Bảng giá dịch vụ

Mã DV Tên dịch vụ Giá BHYT Giá dịch vụ Chênh lệch
Can thiệp tim mạch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
02.0078.0054 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 6,926,000 10,200,000 3,274,000
02.0101.0054 Nong và đặt stent động mạch vành 6,926,000 10,200,000 3,274,000
02.0102.0054 Nong và đặt stent các động mạch khác 6,926,000 10,200,000 3,274,000
02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 598,000 880,000 282,000
02.0118.0009 Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) 2,023,000 2,600,000 577,000
18.0501.0052 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0502.0052 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0503.0052 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0504.0052 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0505.0052 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0506.0052 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0507.0052 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0508.0052 Chụp các động mạch tủy 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0509.0052 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0510.0052 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0511.0052 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0512.0052 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0513.0052 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0514.0052 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền 5,686,000 8,400,000 2,714,000
18.0519.0055 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,176,000 13,600,000 4,424,000
18.0527.0055 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 9,176,000 13,600,000 4,424,000
18.0528.0058 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 9,226,000 13,600,000 4,374,000
18.0529.0058 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 9,226,000 13,600,000 4,374,000
18.0530.0058 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 9,226,000 13,600,000 4,374,000
18.0531.0058 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 9,226,000 13,600,000 4,374,000
18.0553.0057 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0554.0057 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0556.0057 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0557.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0558.0057 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0562.0057 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0565.0057 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0566.0057 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0567.0057 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,776,000 14,500,000 4,724,000
18.0657.0053 Chụp động mạch vành 6,026,000 8,900,000 2,874,000
18.0658.0054 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 6,926,000 10,200,000 3,274,000
18.0659.0054 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 6,926,000 10,200,000 3,274,000
18.0659.0054B Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <2 stent> 6,926,000 12,200,000 5,274,000
18.0659.0054C Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <3 stent> 6,926,000 14,200,000 7,274,000
CT-Scanner (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
14.258 Đo khúc xạ máy 10,900 50,000 39,100
18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang 1,712,000 2,500,000 788,000
18.0231.0043 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc 1,712,000 2,500,000 788,000
18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có tiêm thuốc] 1,712,000 2,500,000 788,000
18.0279.0044 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) có tiêm thuốc 3,467,000 5,100,000 1,633,000
18.165 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.166 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.167 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.168 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.169 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 1,712,000 3,000,000 1,288,000
18.170 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.171 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.172 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.173 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.174 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.175 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.176 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.177 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.200 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.201 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.202 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.204 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.206 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.207 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 3,000,000 1,288,000
18.208 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.232 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) 1,461,000 2,500,000 1,039,000
18.233 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.234 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.235 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.236 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.237 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.239 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.240 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.241 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.242 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.268 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.269 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.270 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.271 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.272 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.273 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.274 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.275 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.276 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.277 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,461,000 1,600,000 139,000
18.278 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 2,500,000 788,000
18.279 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) 3,154,000 4,500,000 1,346,000
18.280 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 3,000,000 1,288,000
18.281 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) 1,712,000 3,000,000 1,288,000
18.649 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,206,000 2,100,000 894,000
18.652 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,206,000 2,100,000 894,000
18.653 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1,206,000 2,100,000 894,000
OCT.01 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <1 mắt> 400,000
OCT.02 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <2 mắt> 700,000
OCT.03 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <1 mắt> 400,000
OCT.04 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <2 mắt> 700,000
Dịch vụ khác (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
09.0195 Truyền dịch thường qui 50,000
1.262 Gội đầu cho người bệnh tại giường 100,000
1.263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 100,000
13.20 Gây chuyển dạ bằng thuốc 2,000,000 0
13.21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm 1,000,000 0
13.22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch 2,000,000 0
13.29 Soi ối 100,000 0
16.0110 Chụp kim loại quý cẩn sứ
16.0112 Cầu nhựa 500,000
16.0113 Cầu hợp kim thường 500,000
16.0114 Cầu kim loại cẩn nhựa 1,000,000
16.0115 Cầu kim loại cẩn sứ 1,500,000
16.0116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ 2,300,000
16.0117 Cầu kim loại quý cẩn sứ
16.0118 Cầu sứ toàn phần 3,500,000
16.0119 Cầu sứ Cercon 5,000,000
16.0122 Cùi đúc kim loại quý
16.0285 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật 5,400,000
16.0299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt
16.0300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
16.0301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
16.0305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới
16.0309 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến
16.0315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên
16.0338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt
16.0340 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
2.149 Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường 100,000
22.501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) 200,000
3.196 Gội đầu cho người bệnh tại giường 100,000
3.197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 100,000
CTCH001 Tháo bột cẳng chân 150,000
DV0003 Dịch vụ tiền phẫu 150,000
DV0005 Tóm tắt hồ sơ bệnh án 100,000
DV0007 In phim MRI/ CT (tấm) 50,000
DV0008 In phim Xquang (tấm) 30,000
DV0009 Phụ thu phí dịch vụ phòng VIP2 780,000
DV0010 Khí dung và hút đàm 150,000
DV0011 Tắm bé và rửa rốn 200,000
DV0012 Massage bé và hướng dẫn chăm sóc bé 100,000
DV0013 Tiêm vitamin K1 100,000
DV0014 Rửa và hút mũi 100,000
DV0015 DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi - LF1937 2,600,000
DV0016 DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA26 – Mổ nội soi 2,600,000
DV0017 DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ mở - LF2019 2,600,000
DV0018 DV sử dụng Bộ dụng cụ khâu nối nội soi 6,650,000
DV0019 DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA39 – Mổ nội soi 2,600,000
DV0020 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 5,000,000
DV0021 Dịch vụ giảm đau trong PT/TT 1,000,000
DV0023 Dịch vụ theo yêu cầu 105,000
DV0024 DV sử dụng bộ dụng cụ khâu nội soi 5,830,000
DV0025 Phụ thu thuốc cản quang tăng cường 500,000
DV0026 Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 5-20Km 10,000
DV0027 Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 21-30Km 8,000
DV0028 Thủ thuật kẹp Clip cầm máu trong nội soi 700,000
DV0029 Dịch vụ chiếu tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương 300,000
DV0030 Dịch vụ chiếu tia plasma cho trẻ sơ sinh 300,000
DV0031 Giá thu "Dịch vụ sử dụng bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi" 9,120,000
DV0032 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 2,000,000
DV0033 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 3,000,000
DV0034 Sổ khám bệnh 8,000
DV0035 Khám chuyên khoa 150,000
DV0036 Giá thu "DV sử dụng bộ dụng cụ trong Phẫu thuật nội soi" 9,880,000
DV0037 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 14,000,000
DV0047 Chụp hình màu đáy mắt < 1 mắt> 250,000 0
DV0048 Chụp hình màu đáy mắt < 2 mắt> 400,000 0
DV0050 Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT 50,000 0
DV0051 Máy thở oxy theo xe - Nội ô TPCT 200,000 0
DV0052 Máy thở oxy theo xe - Ngoại ô TPCT 900,000 0
DV0053 Dịch vụ "Lưu giữ khoảnh khắc chào đời bé yêu" 1,200,000 0
OX001 Oxy 1l/phút - Thở trong 1h 20,000
OX002 Oxy 2l/phút - Thở trong 1h 25,000
OX003 Oxy 3l/phút - Thở trong 1h 30,000
OX004 Oxy 4l/phút - Thở trong 1h 35,000
OX005 Oxy 5l/phút - Thở trong 1h 45,000
OX006 Oxy 6l/phút - Thở trong 1h 45,000
OX007 Oxy 8l/phút - Thở trong 1h 60,000
PS003 Tắm sơ sinh 150,000
PS004 Chăm rốn sơ sinh 100,000
PS006 Xông hơi vùng kín 100,000
PS007 Massages vú, lau mát cho mẹ & hút sữa 100,000
PS008 Triệt sản nữ (Khi mổ lấy thai) 1,000,000
PS009 Phòng Kangaroo 400,000
PS010 Áo Kangaroo 60,000
PS011 Chăm sóc trẻ Kangaroo 500,000
PS012 Gội đầu tại giường 100,000
PS013 Xông hơi vùng kín và ngâm chân thảo dược tại giường 200,000
PS016 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 500,000
PS017 Ngâm chân thảo dược người bệnh 65,000
PS018 Đo độ mờ da gáy 100,000
PS019 Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh thường 1,000,000
PS020 Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh mổ 2,000,000
PS021 DV chăm sóc mẹ và bé toàn diện 960,000
PS022 Sổ khám thai 45,000
PS025 Tiêm Methotrexate tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 2,500,000
PS026 Công chăm sóc trẻ sơ sinh sau sanh, sau mổ 500,000
SA001 Khẩu phần ăn dinh dưởng 35,000 35,000 0
SA002 Khẩu phần ăn dinh dưỡng VIP 50,000 50,000 0
SA003 Khẩu phần ăn dinh dưỡng 1 phần ăn_VIP (delux) 50,000
SA004 Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde (chai thủy tinh 150ml) 30,000
SA005 Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde (chai thủy tinh 250ml) 30,000
SA006 Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde; Súp trong 30,000
SA007 Khẩu phần ăn sáng 25,000
VC001 Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) >= 20km 1,000,000
VC002 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km 1,500,000
VC003 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km 2,000,000
VC004 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km 1,000,000
VC005 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT 700,000
VC006 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) trên 300km 2,500,000
VC007 Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT 500,000
VC008 Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) >= 20km 350,000
VC009 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km 500,000
VC010 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km 700,000
VC011 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km 900,000
VC012 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) trên 300km 1,000,000
VC013 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT 300,000
VC014 Điều dưỡng (chuyển/đón bệnh theo yêu cầu) Nội ô TPCT 200,000
VC015 Xe cấp cứu chuyển bệnh Ngoại ô TPCT (dưới 20km) 300,000
VC016 Xe cấp cứu chuyển bệnh Nội ô TPCT (dưới 20km) 300,000
VC017 Đón bệnh ngoại viện _Bao gồm máy thở 1,500,000
VC018 Đón bệnh ngoại viện_Bệnh nhân không cần máy thở 1,200,000
VC019 Xe cấp cứu chuyển bệnh/đón bệnh (chưa bao gồm BS & ĐD) 18,000
Dịch vụ tiêm ngừa (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
VCC.001 Pentaxim (Bạch hầu, uốn ván, ho gàn, bại liệt, Hib) 750,000 750,000 0
VCC.002 Rotarix 1,5ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 6 tuần tuổi) 800,000 800,000 0
VCC.003 Rotateq 2ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 7,5 tuần tuổi) 650,000 650,000 0
VCC.004 Verorab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) 320,000 320,000 0
VCC.005 Abhayrab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) 230,000 230,000 0
VCC.006 VAT 0.5ml (Phòng uốn ván) 100,000 100,000 0
VCC.007 SAT 1500UI (Phòng uốn ván) 130,000 130,000 0
VCC.008 Jevax 1ml (Viêm não nhật bản cho người lớn và trẻ em từ đủ 12 tháng tuổi) 130,000 130,000 0
VCC.009 Imojev (Viêm não Nhật Bản trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn.) 650,000 650,000 0
VCC.010 Gene - HBVAX 10mcg/0.5ml (Viêm gan B trẻ em) 180,000 180,000 0
VCC.011 Heberbiovac HB 10mcg/0,5ml (Viêm gan B trẻ em) 150,000 150,000 0
VCC.012 Gene - HBVAX 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) 200,000 200,000 0
VCC.013 Heberbiovac HB 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) 170,000 170,000 0
VCC.014 Avaxim 80U (Viêm gan A trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi) 520,000 520,000 0
VCC.015 Havax (Viêm gan A) 160,000 160,000 0
VCC.016 Twinrix (Viêm gan A và B) 600,000 600,000 0
VCC.017 Vaxigrip Tetra 0.5ml (Cúm) 300,000 300,000 0
VCC.018 Influvac Tetra (Cúm) 320,000 320,000 0
VCC.019 GC FLU Quadrivalent pre-filled syringe inj (Cúm) 280,000 280,000 0
VCC.020 IVACFLU-S (Cúm (người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi) không chỉ định cho phụ nữ măng thai) 180,000 180,000 0
VCC.021 Varivax (từ 12 tháng tuổi trở lên) 950,000 950,000 0
VCC.022 Varilrix (Trẻ em từ 9 tháng tuổi và người lớn chưa có miễn dịch phòng bệnh thủy đậu.) 900,000 900,000 0
VCC.023 Varicella (Ngừa thủy đậu cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.) 650,000 650,000 0
VCC.024 Menactra (Viêm màng não mô cầu ACYW cho trẻ từ 9 tháng đến 55 tuổi) 1,200,000 1,200,000 0
VCC.025 VA - MENGOC - BC (Viêm màng não mô cầu BC cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 45 tuổi.) 245,000 245,000 0
VCC.026 Synflorix (Ngừa bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và trước sinh nhật lần thứ 6.) 980,000 980,000 0
VCC.027 Prevenar 13 (Các bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và người lớn) 1,250,000 1,250,000 0
VCC.028 Typhim Vi (Lọ 1 liều/0.5ml) (Thương hàn cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên) 240,000 240,000 0
VCC.029 MMR-II (Vắc xin MMR-II phòng Sởi – Quai bị – Rubella cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người  lớn.) 300,000 300,000 0
VCC.030 Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) (Sởi, quai bị, rubella) 190,000 190,000 0
VCC.031 Gardasil 0.5ml ( Ung thư CTC, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, mụn cóc sinh dục do HPV cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9-26 tuổi) 1,700,000 1,700,000 0
VCC.032 Infanrix Hexa (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) 990,000 990,000 0
VCC.033 Hexaxim (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) 990,000 990,000 0
VCC.034 Boostrix (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) 700,000 700,000 0
VCC.035 Adacel (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) 600,000 600,000 0
VCC.036 Tetraxim (Bạch Hầu, Bại liệt, Ho gà, Uốn ván) 450,000 450,000 0
VCC.037 BCG (ống 1ml) (Ngừa bệnh lao ở trẻ em.) 150,000 150,000 0
VCC.038 MORCVAX (Tã cho trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn) 110,000 110,000 0
Dinh dưỡng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
DD001 Khẩu phần ăn dinh dưởng 1 phần ăn 35,000
Khám bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
A1.02 Khám Nội 100,000 100,000 0
A1.02CC Khám Cấp cứu Nội khoa 83,200 150,000 66,800
A1.03 Khám Nhi 100,000 100,000 0
A1.03CC Khám Cấp cứu Nhi 33,200 150,000 116,800
A1.04 Khám Lao 100,000 100,000 0
A1.05 Khám Da liễu 100,000 100,000 0
A1.06 Khám tâm thần 80,000 80,000 0
A1.07 Khám Nội tiết 100,000 100,000 0
A1.08 Khám YHCT 80,000 80,000 0
A1.10 Khám Ngoại 100,000 100,000 0
A1.10CC Khám Cấp cứu Ngoại khoa 33,200 150,000 116,800
A1.11 Khám Bỏng 80,000 80,000 0
A1.12 Khám Ung bướu 100,000 100,000 0
A1.12CC Khám Cấp cứu Ung bướu 33,200 150,000 116,800
A1.13 Khám Phụ sản 100,000 100,000 0
A1.13CC Khám Cấp cứu Phụ sản 33,200 150,000 116,800
A1.14 Khám Mắt 100,000 100,000 0
A1.14CC Khám Cấp cứu Mắt 33,200 150,000 116,800
A1.15 Khám Tai mũi họng 100,000 100,000 0
A1.15CC Khám Cấp cứu Tai mũi họng 33,200 150,000 116,800
A1.16 Khám Răng hàm mặt 100,000 100,000 0
A1.16CC Khám Cấp cứu Răng hàm mặt 33,200 150,000 116,800
A1.17 Khám sức khỏe 80,000 80,000 0
A1.18 Khám VIP 250,000 250,000 0
A1.19 Khám sức khỏe tổng quát 80,000
A1.20 Khám sức khỏe nghề nghiệp 150,000
A1.21 Sao hồ sơ khám sức khỏe 35,000
A1.22 Khám Cấp cứu 150,000
A1.23 Khám sức khỏe lái xe 02 bánh 100,000
A1.24 Khám sức khỏe lái xe 04 bánh 150,000
A1.25 Khám sức khỏe đi học 220,000
A1.26 Khám thai (song ngữ) 500,000
A1.27 Khám bệnh tại nhà (Q. Ninh Kiều, Q. Cái Răng) 350,000
A1.28 Khám Thai 100,000
A1.29 Khám dinh dưỡng 80,000
A1.30 Khám Hậu Môn 80,000
A1.31 Khám Hô Hấp 80,000
A1.32 Khám Nam Học 80,000
A1.33 Khám Phục hồi chức năng 80,000
A1.34 Khám Bệnh Hội Chẩn 200,000
A1.35 Khám sức khỏe (Du học, lao động nước ngoài) 300,000
A1.37 Khám tiền mê 100,000
A1.38 Khám thẩm mỹ 80,000
A1.39 Khám thần kinh 80,000
A1.40 Khám Cấp cứu BHYT 70,000
A1.41 Khám cùng chuyên gia 300,000
A1.42 Khám cùng chuyên gia 120,000
A1.43 Khám sắc giác (phát hiện các rối loạn màu sắc) 100,000
A1.44 Thang đánh giá rối loạn giấc ngủ 60,000
A1.45 Thang đánh giá rối loạn lo âu trầm cảm Hamilton 60,000
A1.46 Khám sức khỏe sinh viên
A1.47 Khám bệnh hội chẩn, tư vấn chuyên gia 350,000
A1.48 Khám sức khỏe sinh viên cơ bản
MRI (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
18.296 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.297 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.298 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.299 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.300 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.301 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản 2,227,000 3,200,000 973,000
18.302 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.303 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.304 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.305 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.306 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) 3,191,000 3,700,000 509,000
18.307 Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
18.308 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.309 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.311 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.312 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3,191,000 3,700,000 509,000
18.313 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.314 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.317 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.319 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.320 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.321 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.322 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.323 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.324 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.325 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.329 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.335 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.337 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.338 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.339 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.340 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.341 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.342 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp 2,227,000 3,200,000 973,000
18.343 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.344 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.346 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.347 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.348 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.351 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.352 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.353 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản 2,227,000 3,200,000 973,000
18.354 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.355 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
18.358 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch 1,322,000 2,500,000 1,178,000
18.359 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) 2,227,000 3,200,000 973,000
DV0022 Gói dịch vụ chụp MRI/CT có thuốc 1,000,000
Ngày giường (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
CS001 Công chăm sóc nội trú 200,000
CS002 CCS_Phòng 2 giường 200,000
CS003 CCS_Phòng nhiều giường 200,000
CS004 Công chăm sóc Hậu phẫu 300,000
CS005 Công chăm sóc Hồi sức cấp cứu 450,000
CS006 CCS_Hồi sức Nhi 300,000
CS007 CCS_Hồi sức Tim 550,000
CS008 CCS_Phòng nhiều giường (Phát sinh) 330,000
GDNC.01 Giường Hậu phẫu 600,000
K02.1907HS Giường ICU Khoa Cấp cứu 312,200 780,000 467,800
K02.1912L1 Giường Cấp cứu Loại 1 198,000 460,000 262,000
K02.1918L2 Giường Cấp cứu Loại 2 171,600 460,000 288,400
K02.1924L3 Giường Cấp cứu Loại 3 138,600 460,000 321,400
K03.1912V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội 198,000 1,350,000 1,152,000
K03.1912V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội 198,000 780,000 582,000
K03.1912V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội 198,000 300,000 102,000
K03.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội 171,600 1,350,000 1,178,400
K03.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội 171,600 780,000 608,400
K03.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội 171,600 300,000 128,400
K03.1924V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội 138,600 1,350,000 1,211,400
K03.1924V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội 138,600 780,000 641,400
K03.1924V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội 138,600 300,000 161,400
K04.1907HS Giường ICU Khoa Tim mạch 312,200 780,000 467,800
K04.1912V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch 198,000 1,350,000 1,152,000
K04.1912V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch 198,000 780,000 582,000
K04.1912V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch 198,000 300,000 102,000
K04.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch 171,600 1,350,000 1,178,400
K04.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch 171,600 780,000 608,400
K04.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch 171,600 300,000 128,400
K04.1924V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch 138,600 1,350,000 1,211,400
K04.1924V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch 138,600 780,000 641,400
K04.1924V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch 138,600 300,000 161,400
K18.1912V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi 198,000 1,350,000 1,152,000
K18.1912V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi 198,000 780,000 582,000
K18.1912V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi 198,000 300,000 102,000
K18.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi 171,600 1,350,000 1,178,400
K18.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi 171,600 780,000 608,400
K18.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi 171,600 300,000 128,400
K18.1924V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi 138,600 1,350,000 1,211,400
K18.1924V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi 138,600 780,000 641,400
K18.1924V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi 138,600 300,000 161,400
K18.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi 225,200 1,350,000 1,124,800
K18.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi 225,200 780,000 554,800
K18.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi 225,200 300,000 74,800
K18.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi 199,600 1,350,000 1,150,400
K18.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi 199,600 780,000 580,400
K18.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi 199,600 300,000 100,400
K18.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi 168,100 1,350,000 1,181,900
K18.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi 168,100 780,000 611,900
K18.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi 168,100 300,000 131,900
K19.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại 171,600 1,350,000 1,178,400
K19.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại 171,600 780,000 608,400
K19.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại 171,600 300,000 128,400
K19.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại 225,200 1,350,000 1,124,800
K19.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại 225,200 780,000 554,800
K19.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại 225,200 300,000 74,800
K19.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại 199,600 1,350,000 1,150,400
K19.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại 199,600 780,000 580,400
K19.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại 199,600 300,000 100,400
K19.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại 168,100 1,350,000 1,181,900
K19.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại 168,100 780,000 611,900
K19.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại 168,100 300,000 131,900
K27.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 171,600 1,350,000 1,178,400
K27.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 171,600 780,000 608,400
K27.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 171,600 300,000 128,400
K27.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 225,200 1,350,000 1,124,800
K27.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 225,200 780,000 554,800
K27.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 225,200 300,000 74,800
K27.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản 199,600 1,350,000 1,150,400
K27.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản 199,600 780,000 580,400
K27.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản 199,600 300,000 100,400
K27.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản 168,100 1,350,000 1,181,900
K27.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản 168,100 780,000 611,900
K27.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản 168,100 300,000 131,900
K28.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 171,600 1,350,000 1,178,400
K28.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 171,600 780,000 608,400
K28.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 171,600 300,000 128,400
K28.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 225,200 1,350,000 1,124,800
K28.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 225,200 780,000 554,800
K28.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 225,200 300,000 74,800
K28.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng 199,600 1,350,000 1,150,400
K28.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng 199,600 780,000 580,400
K28.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng 199,600 300,000 100,400
K28.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng 168,100 1,350,000 1,181,900
K28.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng 168,100 780,000 611,900
K28.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng 168,100 300,000 131,900
K29.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 171,600 1,350,000 1,178,400
K29.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 171,600 780,000 608,400
K29.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 171,600 300,000 128,400
K29.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 225,200 1,350,000 1,124,800
K29.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 225,200 780,000 554,800
K29.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 225,200 300,000 74,800
K29.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199,600 1,350,000 1,150,400
K29.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199,600 780,000 580,400
K29.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199,600 300,000 100,400
K29.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 168,100 1,350,000 1,181,900
K29.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 168,100 780,000 611,900
K29.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 168,100 300,000 131,900
K30.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt 171,600 1,350,000 1,178,400
K30.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt 171,600 780,000 608,400
K30.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt 171,600 300,000 128,400
K30.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt 225,200 1,350,000 1,124,800
K30.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt 225,200 780,000 554,800
K30.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt 225,200 300,000 74,800
K30.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt 199,600 1,350,000 1,150,400
K30.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt 199,600 780,000 580,400
K30.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt 199,600 300,000 100,400
K30.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt 168,100 1,350,000 1,181,900
K30.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt 168,100 780,000 611,900
K30.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt 168,100 300,000 131,900
Nội soi tai mũi họng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
20.10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 224,000 500,000 276,000
20.13 Nội soi tai mũi họng 108,000 300,000 192,000
20.31 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 4,900,000
20.8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 524,000 1,500,000 976,000
NS001 Nội soi tai 108,000 150,000 42,000
NS002 Nội soi mũi 108,000 150,000 42,000
NS003 Nội soi họng 108,000 150,000 42,000
Phẫu thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
03.2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2,500,000
10.0577 Cắt gan trái 17,500,000 0
10.1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 9,300,000
10.10 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
10.102 Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
10.104 Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
10.1048 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 3,670,065 8,200,000 4,529,935
10.1049 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 5,341,000 10,450,000 5,109,000
10.1053 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 3,670,065 8,200,000 4,529,935
10.1063 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 5,499,000 10,650,000 5,151,000
10.1064 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 5,499,000 10,650,000 5,151,000
10.1066 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 3,063,000 5,900,000 2,837,000
10.1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,499,000 10,650,000 5,151,000
10.1074 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) 10,650,000
10.1075 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 10,650,000
10.1076 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 3,803,683 8,500,000 4,696,317
10.1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,670,000 9,000,000 4,330,000
10.1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,670,000 9,000,000 4,330,000
10.1080 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 5,197,000 10,050,000 4,853,000
10.1082 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 5,499,000 10,600,000 5,101,000
10.1091 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 3,858,559 9,100,000 5,241,441
10.1092 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da 5,499,000 10,600,000 5,101,000
10.1095 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 5,499,000 10,600,000 5,101,000
10.1102 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,670,000 9,000,000 4,330,000
10.1103 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 3,063,000 5,900,000 2,837,000
10.1107 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,670,000 9,000,000 4,330,000
10.1109 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,670,000 9,000,000 4,330,000
10.119 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ
10.120 Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
10.122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5,232,000 10,050,000 4,818,000
10.124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 5,232,000 10,050,000 4,818,000
10.127 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ
10.128 Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ
10.130 Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư 3,063,000 5,750,000 2,687,000
10.146 Phẫu thuật u xương hốc mắt 3,947,159 9,200,000 5,252,841
10.148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 6,350,000
10.149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,457,000 4,850,000 2,393,000
10.151 Phẫu thuật u thần kinh trên da 729,000 2,000,000 1,271,000
10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,818,000 4,000,000 2,182,000
10.153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7,011,000 13,600,000 6,589,000
10.154 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 7,011,000 13,600,000 6,589,000
10.155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim
10.157 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 18,300,000
10.158 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,317,000 18,300,000 5,983,000
10.159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,943,000 13,400,000 6,457,000
10.160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6,943,000 13,400,000 6,457,000
10.163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,943,000 13,400,000 6,457,000
10.165 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 15,196,000 22,000,000 6,804,000
10.167 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 3,063,000 6,000,000 2,937,000
10.17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não
10.171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5,087,000 9,500,000 4,413,000
10.172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3,063,000 5,750,000 2,687,000
10.184 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ 17,693,000 25,700,000 8,007,000
10.185 Phẫu thuật vá thông liên thất 17,693,000 25,700,000 8,007,000
10.2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở
10.23 Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN 5,295,000 10,200,000 4,905,000
10.238 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,398,000 6,800,000 3,402,000
10.250 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 3,063,000 7,000,000 3,937,000
10.259 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 8,000,000
10.260 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 1,617,881 3,500,000 1,882,119
10.278 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2,122,000 4,000,000 1,878,000
10.288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2,122,000 4,500,000 2,378,000
10.289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 2,310,638 6,000,000 3,689,362
10.291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 5,167,902 12,200,000 7,032,098
10.292 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 5,167,902 10,400,000 5,232,098
10.293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 5,167,902 12,200,000 7,032,098
10.3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)
10.306 Lấy sỏi san hô thận 4,270,000 8,200,000 3,930,000
10.307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4,270,000 9,100,000 4,830,000
10.308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4,270,000 9,100,000 4,830,000
10.310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 4,270,000 9,100,000 4,830,000
10.316 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 5,087,000 9,750,000 4,663,000
10.317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,813,000 4,800,000 2,987,000
10.319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 5,100,000
10.325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4,270,000 8,100,000 3,830,000
10.326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 4,270,000 8,100,000 3,830,000
10.327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,270,000 8,100,000 3,830,000
10.33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 7,144,000 13,700,000 6,556,000
10.34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 7,144,000 13,700,000 6,556,000
10.342 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,063,000 6,400,000 3,337,000
10.347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,517,000 10,300,000 4,783,000
10.348 Cắm niệu quản bàng quang 3,063,000 6,000,000 2,937,000
10.350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,322,000 8,100,000 3,778,000
10.350B Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,322,000 10,100,000 5,778,000
10.352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,691,000 8,000,000 2,309,000
10.355 Lấy sỏi bàng quang 4,270,000 8,000,000 3,730,000
10.356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,813,000 3,000,000 1,187,000
10.357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,813,000 4,300,000 2,487,000
10.359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 2,500,000
10.37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 3,011,000 7,150,000 4,139,000
10.371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,813,000 4,300,000 2,487,000
10.372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,813,000 4,300,000 2,487,000
10.373 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4,322,000 7,500,000 3,178,000
10.374 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,383,000 5,500,000 3,117,000
10.375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 5,160,000 9,900,000 4,740,000
10.376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 5,160,000 9,900,000 4,740,000
10.378 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,813,000 3,500,000 1,687,000
10.394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,383,000 5,000,000 2,617,000
10.398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,340,000 2,500,000 1,160,000
10.4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,596,000 10,650,000 5,054,000
10.400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,340,000 5,500,000 4,160,000
10.406 Cắt bỏ tinh hoàn 2,383,000 4,850,000 2,467,000
10.407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,383,000 4,850,000 2,467,000
10.408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,340,000 3,000,000 1,660,000
10.409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3,129,000 6,100,000 2,971,000
10.410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,340,000 2,500,000 1,160,000
10.411 Cắt hẹp bao quy đầu 1,340,000 3,500,000 2,160,000
10.412 Mở rộng lỗ sáo 1,340,000 2,500,000 1,160,000
10.414 Mở ngực thăm dò 3,398,000 7,050,000 3,652,000
10.415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,398,000 6,550,000 3,152,000
10.416 Mở thông dạ dày 2,576,000 5,100,000 2,524,000
10.45 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ 7,450,000
10.451 Mở bụng thăm dò 2,576,000 5,100,000 2,524,000
10.452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,576,000 5,050,000 2,474,000
10.453 Nối vị tràng 2,756,000 6,700,000 3,944,000
10.454 Cắt dạ dày hình chêm 7,600,000
10.455 Cắt đoạn dạ dày 4,913,000 9,850,000 4,937,000
10.456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7,450,000
10.457 Cắt toàn bộ dạ dày 7,610,000 14,300,000 6,690,000
10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 7,200,000
10.465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 7,600,000
10.471 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,730,000 7,600,000 3,870,000
10.473 Cắt u tá tràng 2,654,000 6,950,000 4,296,000
10.475 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,654,000 6,950,000 4,296,000
10.476 Cắt túi thừa tá tràng 2,654,000 7,000,000 4,346,000
10.477 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng 11,176,000 21,600,000 10,424,000
10.479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,576,000 6,050,000 3,474,000
10.480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,730,000 6,700,000 2,970,000
10.481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,574,000 6,500,000 3,926,000
10.481B Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,574,000 8,500,000 5,926,000
10.482 Tháo xoắn ruột non 2,574,000 6,500,000 3,926,000
10.483 Tháo lồng ruột non 2,574,000 5,500,000 2,926,000
10.484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 6,250,000
10.485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 2,709,279 7,550,000 4,840,721
10.486 Cắt ruột non hình chêm 3,730,000 7,000,000 3,270,000
10.487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,801,000 8,700,000 3,899,000
10.488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 3,388,923 8,000,000 4,611,077
10.489 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 3,388,923 6,500,000 3,111,077
10.490 Cắt nhiều đoạn ruột non 3,388,923 8,800,000 5,411,077
10.491 Gỡ dính sau mổ lại 2,574,000 6,500,000 3,926,000
10.491B Gỡ dính sau mổ lại 2,574,000 8,500,000 5,926,000
10.492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,042,920 5,200,000 3,157,080
10.493 Đóng mở thông ruột non 3,730,000 7,200,000 3,470,000
10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 3,243,143 8,200,000 4,956,857
10.495 Nối tắt ruột non - ruột non 3,243,143 8,200,000 4,956,857
10.496 Cắt mạc nối lớn 3,723,869 8,500,000 4,776,131
10.497 Cắt bỏ u mạc nối lớn 3,723,869 8,500,000 4,776,131
10.498 Cắt u mạc treo ruột 3,723,869 7,750,000 4,026,131
10.5 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não
10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần 1,961,775 5,000,000 3,038,225
10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1,961,775 5,750,000 3,788,225
10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1,961,775 5,750,000 3,788,225
10.509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,042,920 5,500,000 3,457,080
10.511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,576,000 5,550,000 2,974,000
10.511B Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,576,000 7,550,000 4,974,000
10.515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 3,370,943 8,300,000 4,929,057
10.515B Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,642,000 10,300,000 5,658,000
10.517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 3,370,943 8,500,000 5,129,057
10.518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 3,370,943 8,500,000 5,129,057
10.519A Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,642,000 8,500,000 3,858,000
10.519B Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,642,000 10,500,000 5,858,000
10.520 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 3,370,943 8,500,000 5,129,057
10.524 Làm hậu môn nhân tạo 2,060,535 5,600,000 3,539,465
10.525 Làm hậu môn nhân tạo 2,576,000 6,050,000 3,474,000
10.526 Lấy dị vật trực tràng 3,730,000 7,100,000 3,370,000
10.530A Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4,642,000 9,500,000 4,858,000
10.530B Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4,642,000 11,500,000 6,858,000
10.531A Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4,642,000 9,500,000 4,858,000
10.531B Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4,642,000 11,500,000 6,858,000
10.532 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 5,387,643 12,500,000 7,112,357
10.533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,655,000 5,100,000 2,445,000
10.534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 2,709,279 6,500,000 3,790,721
10.535A Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,574,000 7,500,000 4,926,000
10.535B Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,574,000 9,500,000 6,926,000
10.536 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,730,000 8,100,000 4,370,000
10.537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,574,000 7,400,000 4,826,000
10.538 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 3,723,869 8,500,000 4,776,131
10.539 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2,655,000 7,400,000 4,745,000
10.540A Đóng rò trực tràng - âm đạo 3,730,000 7,250,000 3,520,000
10.540B Đóng rò trực tràng - âm đạo 3,730,000 9,250,000 5,520,000
10.541A Đóng rò trực tràng - bàng quang 3,730,000 7,250,000 3,520,000
10.541B Đóng rò trực tràng - bàng quang 3,730,000 9,250,000 5,520,000
10.542 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản 2,709,279 6,250,000 3,540,721
10.543A Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo 3,730,000 6,250,000 2,520,000
10.543B Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo (Phức tạp, nội soi) 3,730,000 8,000,000 4,270,000
10.544 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn 2,709,279 7,250,000 4,540,721
10.545 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung 7,250,000
10.546 Các phẫu thuật trực tràng khác 5,200,000 0
10.547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,655,000 5,100,000 2,445,000
10.548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,655,000 5,100,000 2,445,000
10.549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2,655,000 5,600,000 2,945,000
10.550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,655,000 5,600,000 2,945,000
10.551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,655,000 7,750,000 5,095,000
10.552 Phẫu thuật Longo
10.553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
10.554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,655,000 6,750,000 4,095,000
10.555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,655,000 5,000,000 2,345,000
10.556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,655,000 5,100,000 2,445,000
10.557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,655,000 5,100,000 2,445,000
10.558 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,655,000 5,600,000 2,945,000
10.559 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 1,961,025 4,700,000 2,738,975
10.561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 1,961,025 4,500,000 2,538,975
10.562 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn 2,655,000 5,100,000 2,445,000
10.565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn 3,000,000 0
10.566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,340,000 3,000,000 1,660,000
10.567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,340,000 3,250,000 1,910,000
10.569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,979,000 5,000,000 3,021,000
10.571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,340,000 4,750,000 2,410,000
10.572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,830,000 8,650,000 3,820,000
10.574 Thăm dò, sinh thiết gan 2,576,000 5,200,000 2,624,000
10.6 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)
10.605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 3,063,000 6,900,000 3,837,000
10.607 Cắt lọc nhu mô gan 8,477,000 14,800,000 6,323,000
10.608 Cầm máu nhu mô gan 5,487,000 9,600,000 4,113,000
10.609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,487,000 9,600,000 4,113,000
10.610 Lấy máu tụ bao gan 5,487,000 9,600,000 4,113,000
10.611 Cắt chỏm nang gan 3,063,000 6,900,000 3,837,000
10.616 Dẫn lưu áp xe gan 2,945,000 5,700,000 2,755,000
10.617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,945,000 6,200,000 3,255,000
10.620 Mở thông túi mật 2,122,000 5,000,000 2,878,000
10.621 Cắt túi mật 4,694,000 9,050,000 4,356,000
10.622 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
10.623 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
10.625 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
10.628 Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ 9,000,000 0
10.630 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 7,128,000 13,650,000 6,522,000
10.631 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác 7,000,000 0
10.632 Nối mật ruột bên - bên 4,571,000 8,800,000 4,229,000
10.633 Nối mật ruột tận - bên 4,571,000 8,800,000 4,229,000
10.634 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,571,000 9,400,000 4,829,000
10.635 Cắt đường mật ngoài gan 3,409,919 6,950,000 3,540,081
10.637 Cắt nang ống mật chủ 7,750,000 0
10.638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,756,000 6,700,000 3,944,000
10.639 Các phẫu thuật đường mật khác 4,871,000 9,450,000 4,579,000
10.640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 3,358,215 8,200,000 4,841,785
10.641 Dẫn lưu nang tụy 2,051,800 5,600,000 3,548,200
10.643 Nối nang tụy với dạ dày 2,051,800 6,350,000 4,298,200
10.644 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,051,800 6,350,000 4,298,200
10.654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 3,358,215 8,400,000 5,041,785
10.673 Cắt lách do chấn thương 4,644,000 9,500,000 4,856,000
10.676 Khâu vết thương lách 3,063,000 6,900,000 3,837,000
10.679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2,484,005 6,500,000 4,015,995
10.680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 2,484,005 6,750,000 4,265,995
10.681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,351,000 7,300,000 3,949,000
10.682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,351,000 6,800,000 3,449,000
10.682B Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,351,000 8,800,000 5,449,000
10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,351,000 7,300,000 3,949,000
10.683B Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,351,000 9,300,000 5,949,000
10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,351,000 8,500,000 5,149,000
10.684B Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,351,000 10,500,000 7,149,000
10.685A Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,351,000 7,300,000 3,949,000
10.685B Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,351,000 9,300,000 5,949,000
10.686A Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,351,000 6,800,000 3,449,000
10.686B Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,351,000 8,800,000 5,449,000
10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,351,000 6,800,000 3,449,000
10.687B Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,351,000 8,800,000 5,449,000
10.688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2,122,000 4,500,000 2,378,000
10.689A Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3,063,000 6,900,000 3,837,000
10.689B Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3,063,000 8,900,000 5,837,000
10.690A Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3,063,000 6,900,000 3,837,000
10.690B Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3,063,000 8,900,000 5,837,000
10.697 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2,122,000 4,500,000 2,378,000
10.698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,693,000 5,150,000 2,457,000
10.699 Khâu vết thương thành bụng 2,122,000 4,500,000 2,378,000
10.7 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
10.713 Lấy u sau phúc mạc 8,500,000
10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.72 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 9,000,000
10.720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.723 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.726 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 3,803,683 7,850,000 4,046,317
10.729 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,878,000 7,800,000 3,922,000
10.730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.733 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.735 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,985,000 8,000,000 4,015,000
10.736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.740 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.742 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,168,000 6,150,000 3,982,000
10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.744 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.747 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.748 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 2,187,199 4,000,000 1,812,801
10.749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3,087,000 6,000,000 2,913,000
10.750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3,087,000 6,000,000 2,913,000
10.751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 4,450,000
10.752 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 3,087,000 6,500,000 3,413,000
10.757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,878,000 8,750,000 4,872,000
10.760 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 8,750,000
10.761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,878,000 8,750,000 4,872,000
10.762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.769 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,878,000 8,750,000 4,872,000
10.771 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,878,000 8,750,000 4,872,000
10.772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 6,700,000
10.773 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,985,000 8,000,000 4,015,000
10.774 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,187,199 5,700,000 3,512,801
10.775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.777 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.778 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,878,000 8,750,000 4,872,000
10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,878,000 7,000,000 3,122,000
10.781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.782 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,878,000 6,000,000 2,122,000
10.785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.786 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.787 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.788 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.789 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.790 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.791 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.792 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,878,000 6,800,000 2,922,000
10.793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.794 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.795 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.796 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 4,109,000 8,500,000 4,391,000
10.797 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 4,109,000 8,500,000 4,391,000
10.798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,878,000 8,000,000 4,122,000
10.799 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính
10.800 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 8,250,000
10.801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,878,000 6,800,000 2,922,000
10.802 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,878,000 7,250,000 3,372,000
10.803 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,878,000 8,000,000 4,122,000
10.804 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3,041,000 6,850,000 3,809,000
10.806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3,041,000 6,850,000 3,809,000
10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,830,000 9,250,000 4,420,000
10.808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,830,000 9,250,000 4,420,000
10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,122,000 4,000,000 1,878,000
10.810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3,087,000 6,000,000 2,913,000
10.811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3,087,000 6,000,000 2,913,000
10.812 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4,830,000 9,400,000 4,570,000
10.815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,878,000 6,800,000 2,922,000
10.816 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,878,000 6,800,000 2,922,000
10.817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,878,000 6,800,000 2,922,000
10.818 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,187,199 5,500,000 3,312,801
10.819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.82 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 6,998,000 13,500,000 6,502,000
10.820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.821 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.822 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3,063,000 6,400,000 3,337,000
10.824 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,187,199 5,500,000 3,312,801
10.825 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,187,199 4,700,000 2,512,801
10.826 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,187,199 4,700,000 2,512,801
10.827 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5,250,000 9,200,000 3,950,000
10.83 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não 6,996,000 13,450,000 6,454,000
10.832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,457,000 4,850,000 2,393,000
10.833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,457,000 4,850,000 2,393,000
10.834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,457,000 4,850,000 2,393,000
10.835 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3,069,000 7,950,000 4,881,000
10.836 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 3,069,000 7,950,000 4,881,000
10.837 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 3,069,000 7,950,000 4,881,000
10.838 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 3,069,000 6,450,000 3,381,000
10.839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 3,087,000 6,500,000 3,413,000
10.84 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não 6,996,000 13,450,000 6,454,000
10.840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3,087,000 7,000,000 3,913,000
10.841 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 3,087,000 7,000,000 3,913,000
10.842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3,087,000 6,000,000 2,913,000
10.843 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,699,000 6,500,000 2,801,000
10.844 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 5,087,000 9,500,000 4,413,000
10.845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,778,000 7,400,000 3,622,000
10.846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,778,000 7,400,000 3,622,000
10.847 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,067,260 5,300,000 3,232,740
10.849 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay 3,778,000 7,400,000 3,622,000
10.850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,277,420 5,800,000 3,522,580
10.851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3,011,000 6,400,000 3,389,000
10.859 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3,011,000 5,500,000 2,489,000
10.861 Thương tích bàn tay phức tạp 4,830,000 9,250,000 4,420,000
10.862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3,011,000 5,300,000 2,289,000
10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,833,000 8,250,000 4,417,000
10.864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2,122,000 5,750,000 3,628,000
10.865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.867 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.872 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3,011,000 6,900,000 3,889,000
10.875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 3,087,000 6,000,000 2,913,000
10.876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3,087,000 5,700,000 2,613,000
10.877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3,087,000 6,000,000 2,913,000
10.878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3,087,000 5,700,000 2,613,000
10.879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3,087,000 5,500,000 2,413,000
10.88 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên
10.880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 5,500,000
10.881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 3,087,000 5,500,000 2,413,000
10.882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,187,199 6,100,000 3,912,801
10.884 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,187,199 5,500,000 3,312,801
10.885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,187,199 5,500,000 3,312,801
10.889 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung 3,087,000 8,000,000 4,913,000
10.89 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên
10.897 Trật khớp háng bẩm sinh 3,378,000 6,750,000 3,372,000
10.9 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên
10.900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 7,600,000
10.904 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,154,683 6,700,000 3,545,317
10.905 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.906 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.914 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,878,000 7,500,000 3,622,000
10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,378,000 7,750,000 4,372,000
10.917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 8,250,000
10.918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.919 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.92 Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ
10.920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 7,750,000
10.921 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.922 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,878,000 8,250,000 4,372,000
10.926 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 3,878,000 7,750,000 3,872,000
10.927 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,750,000 10,650,000 5,900,000
10.928 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3,699,000 7,600,000 3,901,000
10.929 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,250,000 17,500,000 12,250,000
10.930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,378,000 14,000,000 10,622,000
10.931 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao 4,750,000 9,400,000 4,650,000
10.932 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,250,000 10,150,000 4,900,000
10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,777,000 3,750,000 1,973,000
10.937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 3,041,000 7,350,000 4,309,000
10.938 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,259,000 7,200,000 3,941,000
10.939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,168,000 6,150,000 3,982,000
10.940 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,964,000 13,200,000 6,236,000
10.942 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,833,000 7,750,000 3,917,000
10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,833,000 7,500,000 3,667,000
10.944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,699,000 7,350,000 3,651,000
10.945 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,699,000 7,100,000 3,401,000
10.946 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 3,069,000 6,950,000 3,881,000
10.947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3,011,000 6,400,000 3,389,000
10.948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.949 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 4,109,000 8,000,000 3,891,000
10.950 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,778,000 7,650,000 3,872,000
10.951 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,850,000 6,300,000 3,450,000
10.952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3,011,000 6,400,000 3,389,000
10.953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3,011,000 5,200,000 2,189,000
10.954 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,660,000 4,700,000 2,040,000
10.955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,830,000 8,500,000 3,670,000
10.956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,850,000 5,800,000 2,950,000
10.958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,778,000 7,400,000 3,622,000
10.959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,469,000 7,350,000 3,881,000
10.961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,883,000 5,800,000 2,917,000
10.962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 7,450,000
10.963 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3,087,000 6,500,000 3,413,000
10.964 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3,087,000 6,500,000 3,413,000
10.965 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,457,000 5,000,000 2,543,000
10.966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3,131,000 6,000,000 2,869,000
10.967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,870,000 7,500,000 3,630,000
10.971 Lấy u xương (ghép xi măng) 3,870,000 7,500,000 3,630,000
10.972 Phẫu thuật U máu 3,123,000 6,050,000 2,927,000
10.973 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,850,000 5,800,000 2,950,000
10.974 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,850,000 5,800,000 2,950,000
10.975 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,850,000 5,550,000 2,700,000
10.976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,457,000 5,000,000 2,543,000
10.979 Phẫu thuật viêm xương 3,011,000 6,000,000 2,989,000
10.980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3,011,000 6,400,000 3,389,000
10.982 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,850,000 6,300,000 3,450,000
10.983 Phẫu thuật vết thương khớp 2,850,000 6,800,000 3,950,000
10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,777,000 5,000,000 3,223,000
11.103 Cắt sẹo khâu kín 3,432,000 6,000,000 2,568,000
11.104 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,753,000 6,500,000 2,747,000
11.107 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 4,092,000 7,200,000 3,108,000
11.19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,378,000 4,200,000 1,822,000
11.22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,378,000 3,500,000 1,122,000
11.25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,407,000 3,500,000 1,093,000
11.28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,407,000 3,500,000 1,093,000
11.30 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
11.31 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
11.34 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
11.56 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
12.10 Cắt các u lành vùng cổ 2,737,000 5,250,000 2,513,000
12.11 Cắt các u lành tuyến giáp 1,914,000 3,550,000 1,636,000
12.110 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1,266,000 2,500,000 1,234,000
12.111 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 4,216,519 10,000,000 5,783,481
12.112 Nạo vét tổ chức hốc mắt 2,500,000
12.119 Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột 7,892,000 15,050,000 7,158,000
12.12 Cắt các u nang giáp móng 2,190,000 4,650,000 2,460,000
12.13 Cắt các u nang mang 1,266,000 2,500,000 1,234,000
12.130 Cắt thanh quản bán phần 5,147,000 10,050,000 4,903,000
12.135 Cắt u lưỡi lành tính 2,953,000 5,550,000 2,597,000
12.136 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 6,956,000 13,550,000 6,594,000
12.137 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ 4,740,000 9,400,000 4,660,000
12.139 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,872,000 17,050,000 8,178,000
12.14 Cắt các u ác tuyến mang tai 4,740,000 9,250,000 4,510,000
12.140 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 8,872,000 17,050,000 8,178,000
12.141 Cắt khối u khẩu cái 2,953,000 5,600,000 2,647,000
12.142 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,953,000 5,600,000 2,647,000
12.144 Cắt ung thư­ sàng hàm 3,387,000 6,500,000 3,113,000
12.147 Cắt u amidan 3,856,000 7,550,000 3,694,000
12.148 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ 5,776,000 11,450,000 5,674,000
12.15 Cắt các u ác tuyến giáp 6,704,000 13,200,000 6,496,000
12.153 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,740,000 9,400,000 4,660,000
12.155 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 4,732,000 9,400,000 4,668,000
12.156 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên 4,732,000 9,400,000 4,668,000
12.159 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,387,000 6,500,000 3,113,000
12.16 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,740,000 9,250,000 4,510,000
12.161 Cắt polyp ống tai 2,038,000 4,000,000 1,962,000
12.162 Cắt polyp mũi 679,000 1,450,000 771,000
12.167 Cắt u xương sườn 1 xương 2,915,683 6,800,000 3,884,317
12.168 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 6,943,000 13,450,000 6,507,000
12.172 Phẫu thuật bóc u thành ngực 2,122,000 4,000,000 1,878,000
12.173 Cắt u xương sườn nhiều xương 3,870,000 7,500,000 3,630,000
12.190 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2,122,000 4,000,000 1,878,000
12.194 Phẫu thuật vét hạch nách 2,953,000 5,550,000 2,597,000
12.2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729,000 1,500,000 771,000
12.252 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư 6,250,000
12.253 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên 4,322,000 8,350,000 4,028,000
12.254 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư 3,884,000 7,500,000 3,616,000
12.261 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,298,000 2,750,000 1,452,000
12.263 Cắt nang thừng tinh một bên 1,914,000 3,550,000 1,636,000
12.264 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,953,000 5,550,000 2,597,000
12.265 Cắt u lành dương vật 2,122,000 4,000,000 1,878,000
12.266 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 3,101,307 7,500,000 4,398,693
12.267 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2,422,000 4,500,000 2,078,000
12.268 Mổ bóc nhân xơ vú 1,019,000 2,000,000 981,000
12.269 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,213,991 5,200,000 2,986,009
12.270 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 3,845,465 8,900,000 5,054,535
12.271 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 3,845,465 10,000,000 6,154,535
12.272 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 3,845,465 8,900,000 5,054,535
12.273 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 3,845,465 7,700,000 3,854,535
12.274 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 3,845,465 15,000,000 11,154,535
12.275 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,469,000 6,700,000 3,231,000
12.276 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,265,043 5,500,000 3,234,957
12.277 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,265,000 4,500,000 2,235,000
12.278 Cắt polyp cổ tử cung 1,997,000 4,000,000 2,003,000
12.280 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3,044,000 5,950,000 2,906,000
12.281 Cắt u nang buồng trứng 3,044,000 5,950,000 2,906,000
12.283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,044,000 5,950,000 2,906,000
12.284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 5,950,000 2,906,000
12.289 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 2,723,585 5,500,000 2,776,415
12.290 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5,708,000 11,050,000 5,342,000
12.291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4,034,000 7,650,000 3,616,000
12.292 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 6,402,000 11,900,000 5,498,000
12.295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,368,000 11,650,000 5,282,000
12.297 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6,387,000 11,650,000 5,263,000
12.299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 3,044,000 5,900,000 2,856,000
12.3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 2,400,000 1,244,000
12.300 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 12,300,000
12.301 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4,217,000 8,200,000 3,983,000
12.302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,844,000 5,500,000 2,656,000
12.303 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,519,000 6,950,000 3,431,000
12.304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3,884,000 7,500,000 3,616,000
12.305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,838,000 5,800,000 2,962,000
12.306 Cắt u thành âm đạo 2,128,000 4,550,000 2,422,000
12.307 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,469,000 6,850,000 3,381,000
12.309 Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 2,800,000 1,491,000
12.313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,914,000 3,600,000 1,686,000
12.314 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2,953,000 5,800,000 2,847,000
12.315 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,237,000 6,200,000 2,963,000
12.316 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3,237,000 6,200,000 2,963,000
12.317 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,914,000 3,800,000 1,886,000
12.318 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 2,953,000 5,550,000 2,597,000
12.319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,914,000 3,550,000 1,636,000
12.320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,914,000 3,150,000 1,236,000
12.321 Cắt u bao gân 1,914,000 3,300,000 1,386,000
12.322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,298,000 2,750,000 1,452,000
12.323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,962,000 5,800,000 2,838,000
12.324 Cắt u xương sụn lành tính 3,870,000 7,500,000 3,630,000
12.325 Cắt u xương, sụn 3,870,000 7,500,000 3,630,000
12.326 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,833,000 7,500,000 3,667,000
12.328 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,833,000 7,500,000 3,667,000
12.329 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,833,000 7,500,000 3,667,000
12.330 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 7,172,000 13,700,000 6,528,000
12.331 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,953,000 5,550,000 2,597,000
12.332 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,953,000 5,550,000 2,597,000
12.333 Tháo khớp gối do ung thư 2,850,000 5,550,000 2,700,000
12.334 Tháo khớp háng do ung thư 3,833,000 7,500,000 3,667,000
12.335 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,833,000 7,500,000 3,667,000
12.336 Cắt cụt đùi do ung thư 3,833,000 7,500,000 3,667,000
12.4 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,266,000 2,600,000 1,334,000
12.45 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,737,000 5,250,000 2,513,000
12.47 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3,116,000 6,000,000 2,884,000
12.48 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 7,972,000 15,300,000 7,328,000
12.49 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,972,000 15,300,000 7,328,000
12.50 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 7,972,000 15,300,000 7,328,000
12.51 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,387,000 6,500,000 3,113,000
12.52 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,387,000 6,500,000 3,113,000
12.53 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 2,953,000 5,800,000 2,847,000
12.54 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 2,953,000 5,800,000 2,847,000
12.55 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 6,200,000
12.6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729,000 1,500,000 771,000
12.62 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,266,000 2,500,000 1,234,000
12.63 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 7,972,000 14,150,000 6,178,000
12.64 Cắt nang vùng sàn miệng 2,887,000 5,600,000 2,713,000
12.65 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 9,250,000
12.66 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 17,050,000
12.67 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 15,150,000
12.68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,266,000 2,750,000 1,484,000
12.69 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,266,000 3,250,000 1,984,000
12.7 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000 2,400,000 1,244,000
12.70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 479,000 880,000 401,000
12.71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 868,000 1,700,000 832,000
12.72 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,037,000 5,700,000 2,663,000
12.73 Cắt nang xương hàm khó 3,037,000 5,950,000 2,913,000
12.77 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,266,000 2,500,000 1,234,000
12.78 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,266,000 3,000,000 1,734,000
12.79 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,266,000 7,000,000 5,734,000
12.8 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,266,000 3,000,000 1,734,000
12.80 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,237,000 6,200,000 2,963,000
12.81 Cắt u dây thần kinh số VIII 6,250,000 12,200,000 5,950,000
12.82 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,740,000 9,300,000 4,560,000
12.83 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 439,000 2,000,000 1,561,000
12.84 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 479,000 3,000,000 2,521,000
12.85 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 479,000 3,000,000 2,521,000
12.86 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 2,246,383 4,000,000 1,753,617
12.87 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 2,246,383 4,000,000 1,753,617
12.88 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,740,000 9,150,000 4,410,000
12.89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,740,000 9,150,000 4,410,000
12.90 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,236,000 6,150,000 2,914,000
12.91 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,353,000 3,350,000 1,997,000
12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849,000 1,700,000 851,000
12.93 Vét hạch cổ bảo tồn 4,732,000 9,150,000 4,418,000
12.97 Cắt u mi cả bề dày không vá 756,000 1,500,000 744,000
13.1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8,176,000 14,300,000 6,124,000
13.10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 5,912,275 13,400,000 7,487,725
13.101 Phẫu thuật Crossen 4,170,000 8,300,000 4,130,000
13.102 Phẫu thuật Manchester 3,839,000 6,700,000 2,861,000
13.103 Phẫu thuật Lefort 2,882,000 5,000,000 2,118,000
13.105 Phẫu thuật treo tử cung 2,958,000 5,200,000 2,242,000
13.107 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6,218,000 10,800,000 4,582,000
13.109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,759,000 4,900,000 2,141,000
13.11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 3,242,733 8,700,000 5,457,267
13.110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,719,000 4,800,000 2,081,000
13.115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,026,009 4,900,000 2,873,991
13.116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2,884,165 6,800,000 3,915,835
13.12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 1,990,196 6,000,000 4,009,804
13.120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4,271,000 7,500,000 3,229,000
13.121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,716,000 10,000,000 4,284,000
13.122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,716,000 10,000,000 4,284,000
13.123 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,829,000 6,700,000 2,871,000
13.124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,716,000 10,000,000 4,284,000
13.125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,716,000 10,000,000 4,284,000
13.126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,716,000 10,000,000 4,284,000
13.127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,904,000 5,000,000 2,096,000
13.128 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,494,000 7,900,000 3,406,000
13.129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,494,000 7,900,000 3,406,000
13.13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3,053,167 8,700,000 5,646,833
13.130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,494,000 7,900,000 3,406,000
13.131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 5,121,000 8,900,000 3,779,000
13.132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,881,000 5,000,000 2,119,000
13.133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,247,000 9,200,000 3,953,000
13.136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,693,000 4,700,000 2,007,000
13.140 Khoét chóp cổ tử cung 2,846,000 4,900,000 2,054,000
13.141 Cắt cụt cổ tử cung 2,846,000 4,900,000 2,054,000
13.143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,997,000 3,500,000 1,503,000
13.147 Cắt u thành âm đạo 1,390,243 3,800,000 2,409,757
13.149 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,240,793 3,500,000 2,259,207
13.150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,581,000 3,500,000 1,919,000
13.168 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 5,060,000 8,800,000 3,740,000
13.17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 3,063,069 8,200,000 5,136,931
13.174 Cắt u vú lành tính 2,962,000 5,200,000 2,238,000
13.177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,838,000 5,000,000 2,162,000
13.18 Khâu tử cung do nạo thủng 1,856,164 5,000,000 3,143,836
13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3,102,000 6,500,000 3,398,000
13.221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 4,591,025 9,900,000 5,308,975
13.222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,981,000 5,200,000 2,219,000
13.223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,906,000 8,500,000 3,594,000
13.224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,981,000 5,300,000 2,319,000
13.240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,981,000 5,200,000 2,219,000
13.2A Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai 3,102,000 8,000,000 4,898,000
13.3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4,161,000 7,300,000 3,139,000
13.32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 1,408,368 4,000,000 2,591,632
13.5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 2,915,101 7,800,000 4,884,899
13.61 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,368,000 9,200,000 2,832,000
13.63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6,072,000 10,700,000 4,628,000
13.64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,072,000 10,700,000 4,628,000
13.65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,274,000 10,900,000 4,626,000
13.67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,894,000 6,800,000 2,906,000
13.68GM Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4,034,000 8,000,000 3,966,000
13.68GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3,262,000 7,000,000 3,738,000
13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1,600,000 4,800,000 3,200,000
13.70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 2,946,465 7,000,000 4,053,535
13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,455,000 6,000,000 2,545,000
13.72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 5,400,000 2,356,000
13.74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,447,000 7,700,000 3,253,000
13.76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,229,000 9,200,000 3,971,000
13.77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,229,000 9,200,000 3,971,000
13.78 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,708,000 9,900,000 4,192,000
13.7A Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai 1,600,000 6,500,000 4,900,000
13.8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 2,572,277 7,500,000 4,927,723
13.80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,229,000 9,200,000 3,971,000
13.81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5,229,000 9,200,000 3,971,000
13.82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5,229,000 9,200,000 3,971,000
13.83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,127,499 7,300,000 3,172,501
13.86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,665,000 6,500,000 2,835,000
13.87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,127,499 9,200,000 5,072,501
13.88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,127,499 8,200,000 4,072,501
13.89 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 4,279,151 9,000,000 4,720,849
13.90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,127,499 9,200,000 5,072,501
13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 2,907,191 6,800,000 3,892,809
13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,265,043 5,300,000 3,034,957
13.93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 2,882,611 6,900,000 4,017,389
13.97 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6,181,000 10,800,000 4,619,000
14.106 Đóng lỗ rò đường lệ 1,497,000 2,700,000 1,203,000
14.109 Phẫu thuật lác thông thường 1,300,000
14.110 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 2,500,000
14.113 Chỉnh chỉ sau mổ lác 1,000,000
14.12 Tháo dầu Silicon nội nhãn 837,000 1,500,000 663,000
14.164 Cắt bỏ túi lệ 872,000 1,600,000 728,000
14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902,000 1,600,000 698,000
14.168 Khâu cò mi, tháo cò 419,000 850,000 431,000
14.169 Chích dẫn lưu túi lệ 81,000 160,000 79,000
14.17 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,266,000 2,200,000 934,000
14.170 Phẫu thuật lác người lớn 3,000,000 0
14.171 Khâu da mi đơn giản 841,000 1,500,000 659,000
14.172 Khâu phục hồi bờ mi 737,000 1,300,000 563,000
14.174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968,000 1,700,000 732,000
14.175 Khâu phủ kết mạc 660,000 1,200,000 540,000
14.176 Khâu giác mạc 777,000 2,500,000 1,723,000
14.177 Khâu củng mạc 1,160,000 2,000,000 840,000
14.178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,160,000 2,000,000 840,000
14.18 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,266,000 2,200,000 934,000
14.180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,140,000 2,000,000 860,000
14.181 Lạnh đông thể mi 1,755,000 3,000,000 1,245,000
14.182 Điện đông thể mi 506,000 885,000 379,000
14.183 Bơm hơi / khí tiền phòng 772,000 1,500,000 728,000
14.184 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 772,000 1,500,000 728,000
14.185 Múc nội nhãn 561,000 1,200,000 639,000
14.186 Cắt thị thần kinh 772,000 1,500,000 728,000
14.187 Phẫu thuật quặm 1,277,000 2,300,000 1,023,000
14.187B Phẫu thuật quặm ‹2 mi - gây tê› 1,277,000 3,000,000 1,723,000
14.187C Phẫu thuật quặm ‹3 mi - gây tê› 1,277,000 4,000,000 2,723,000
14.187D Phẫu thuật quặm ‹4 mi - gây tê› 1,277,000 4,000,000 2,723,000
14.188 Phẫu thuật quặm tái phát 1,277,000 2,300,000 1,023,000
14.19 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,266,000 2,200,000 934,000
14.191 Mổ quặm bẩm sinh 660,000 1,300,000 640,000
14.2 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1,850,000
14.20 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,266,000 2,200,000 934,000
14.201 Khâu kết mạc 841,000 1,500,000 659,000
14.22 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn 3,039,000 5,400,000 2,361,000
14.23 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2,302,000 4,000,000 1,698,000
14.24 Tháo đai độn củng mạc 1,693,000 3,000,000 1,307,000
14.27 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 323,000 620,000 297,000
14.28 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 306,000 600,000 294,000
14.37 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik 1,200,000
14.42 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,260,000 2,200,000 940,000
14.43 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,260,000 2,200,000 940,000
14.44 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,666,000 3,000,000 1,334,000
14.45 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL [TT35] 4,928,000 8,600,000 3,672,000
14.47 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,900,000
14.49 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,266,000 2,200,000 934,000
14.51 Mở bao sau bằng phẫu thuật 622,000 1,000,000 378,000
14.71 Lấy dị vật hốc mắt 937,000 1,700,000 763,000
14.72 Lấy dị vật trong củng mạc 937,000 1,700,000 763,000
14.73 Lấy dị vật tiền phòng 1,160,000 2,000,000 840,000
14.74 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1,900,000
14.82 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 300,000 150,000
14.83 Cắt u da mi không ghép 756,000 1,300,000 544,000
14.88 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,190,000 2,000,000 810,000
15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3,037,000 5,700,000 2,663,000
15.1 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 3,041,137 4,500,000 1,458,863
15.104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,996,000 5,500,000 1,504,000
15.105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,996,000 5,500,000 1,504,000
15.106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,996,000 7,000,000 3,004,000
15.107 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 2,751,167 7,000,000 4,248,833
15.108 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 2,751,167 7,000,000 4,248,833
15.109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 2,751,167 5,500,000 2,748,833
15.110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 2,066,167 5,800,000 3,733,833
15.111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 2,066,167 5,800,000 3,733,833
15.112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 2,066,167 6,000,000 3,933,833
15.113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,311,000 5,700,000 2,389,000
15.123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 1,655,594 4,800,000 3,144,406
15.125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,499,000 3,000,000 1,501,000
15.127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 998,000 2,000,000 1,002,000
15.128 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 998,000 2,000,000 1,002,000
15.134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,720,000 4,800,000 2,080,000
15.148 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 1,760,333 7,500,000 5,739,667
15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,856,000 6,700,000 2,844,000
15.150 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,403,000 6,000,000 3,597,000
15.152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 1,410,927 5,000,000 3,589,073
15.154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 494,863 4,000,000 3,505,137
15.157 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,605,000 4,000,000 2,395,000
15.166 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 1,551,927 6,000,000 4,448,073
15.169 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 1,760,333 7,500,000 5,739,667
15.170 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 1,760,333 7,500,000 5,739,667
15.174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 734,000 1,300,000 566,000
15.194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,499,000 2,700,000 1,201,000
15.195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 998,000 1,800,000 802,000
15.204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,028,000 3,000,000 1,972,000
15.205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,028,000 3,000,000 1,972,000
15.214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 998,000 2,000,000 1,002,000
15.224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 998,000 1,700,000 702,000
15.274 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 9,500,000
15.29 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,843,000 6,700,000 2,857,000
15.299 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 1,410,927 5,000,000 3,589,073
15.300 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 1,598,927 3,200,000 1,601,073
15.33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,499,000 2,600,000 1,101,000
15.34 Vá nhĩ đơn thuần 3,843,000 6,700,000 2,857,000
15.35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,076,340 3,700,000 1,623,660
15.355 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 8,000,000
15.356 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 8,000,000
15.357 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,499,000 2,800,000 1,301,000
15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] 1,353,000 2,500,000 1,147,000
15.46A Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 520,000 4,000,000 3,480,000
15.46B Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên [gây tê] 520,000 5,500,000 4,980,000
15.49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3,102,000 5,500,000 2,398,000
15.53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 998,000 2,000,000 1,002,000
15.74 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,887,000 5,000,000 2,113,000
15.77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 3,037,000 5,300,000 2,263,000
15.78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3,037,000 5,300,000 2,263,000
15.79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,996,000 7,000,000 3,004,000
15.81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 679,000 1,500,000 821,000
15.83 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 4,500,000 0
15.84 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8,419,000 14,700,000 6,281,000
15.85 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5,039,000 8,800,000 3,761,000
15.86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,499,000 4,000,000 2,501,000
15.9 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 6,250,000 10,900,000 4,650,000
15.91 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,235,000 16,200,000 6,965,000
15.98 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,286,990 3,000,000 1,713,010
15.99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,499,000 3,000,000 1,501,000
16.0002 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 7,000,000
16.0003 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 7,000,000
16.0004 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 7,000,000
16.0005 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant 7,000,000
16.0006 Phẫu thuật cấy ghép Implant
16.0296 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
16.0321 Phẫu thuật cắt lồi xương
16.0322 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình
16.0325 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm
16.0328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 3,000,000
16.0329 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 3,000,000
16.0331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 3,000,000
16.0332 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 3,000,000
16.0334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 3,000,000
16.197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348,000 1,000,000 652,000
16.197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348,000 550,000 202,000
16.198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 218,000 420,000 202,000
16.198A Phẫu thuật nhổ răng ngầm (Độ 1) 218,000 3,000,000 2,782,000
16.198B Phẫu thuật nhổ răng ngầm (Độ 2) 218,000 4,000,000 3,782,000
16.199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362,000 550,000 188,000
16.199A Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Độ 1) 362,000 1,000,000 638,000
16.199B Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Độ 2) 362,000 1,500,000 1,138,000
16.200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362,000 900,000 538,000
16.200A Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (Độ 1) 362,000 1,500,000 1,138,000
16.200B Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (Độ 2) 362,000 2,500,000 2,138,000
16.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362,000 1,500,000 1,138,000
16.202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 362,000 2,000,000 1,638,000
16.203 Nhổ răng vĩnh viễn 218,000 400,000 182,000
16.207 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 2,000,000
16.208 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 2,000,000
16.210 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 1,500,000
16.211 Phẫu thuật cắt cuống răng 1,500,000
16.212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 2,000,000
16.216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313,000 1,500,000 1,187,000
16.217 Phẫu thuật cắt phanh môi 313,000 1,500,000 1,187,000
16.218 Phẫu thuật cắt phanh má 313,000 1,500,000 1,187,000
16.232 Điều trị tủy răng sữa 280,000 400,000 120,000
16.242 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,836,000 5,000,000 2,164,000
16.243 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,836,000 5,000,000 2,164,000
16.271 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2,385,000 4,200,000 1,815,000
16.272 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,385,000 4,200,000 1,815,000
16.274 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 3,500,000
16.275 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,385,000 4,200,000 1,815,000
16.277 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3,036,000 5,400,000 2,364,000
16.278 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,036,000 5,400,000 2,364,000
16.286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,736,000 4,800,000 2,064,000
16.287 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2,736,000 4,800,000 2,064,000
16.288 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2,736,000 4,800,000 2,064,000
16.294 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 1,884,603 4,550,000 2,665,397
16.306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,028,000 1,800,000 772,000
16.31 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 2,500,000
16.33 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 1,000,000
16.34 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 868,000 2,500,000 1,632,000
16.35 Phẫu thuật nạo túi lợi 79,700 400,000 320,300
16.36 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 1,000,000
16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 589,000 2,500,000 1,911,000
16.61 Điều trị tủy lại 966,000 1,700,000 734,000
16.62 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng 2,000,000
20.102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1,581,000 3,000,000 1,419,000
20.103 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,494,000 7,800,000 3,306,000
20.104 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 5,163,000 9,000,000 3,837,000
20.98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,904,000 5,000,000 2,096,000
25.0455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (không tạo hình) 15,000,000
25.0455B Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (có tạo hình) 25,000,000
27. 205b Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng + nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27. 208b Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,654,000 6,600,000 3,946,000
27. 208bGT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] 2,116,000 5,600,000 3,484,000
27.10 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,311,000 6,400,000 3,089,000
27.104 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 5,000,000
27.104 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 5,000,000
27.109 Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch 7,000,000
27.109 Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch 12,000,000
27.118 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng 5,999,000 13,350,000 7,351,000
27.12 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở ) 12,000,000
27.122 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 3,395,000 7,750,000 4,355,000
27.123 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái 3,395,000 7,750,000 4,355,000
27.124 Cắt u lành thực quản nội soi bụng 4,395,000 8,500,000 4,105,000
27.132 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 6,180,000 9,000,000 2,820,000
27.133 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 6,180,000 9,000,000 2,820,000
27.134 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 6,180,000 9,000,000 2,820,000
27.142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 1,672,526 6,000,000 4,327,474
27.143 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000 9,750,000 5,355,000
27.144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 1,672,526 5,300,000 3,627,474
27.145 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000 9,750,000 5,355,000
27.146 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2,618,000 5,000,000 2,382,000
27.146 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 2,618,000 4,500,000 1,882,000
27.147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,715,000 5,450,000 2,735,000
27.151 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 5,275,000 10,200,000 4,925,000
27.152 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.153 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.154 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 5,275,000 10,200,000 4,925,000
27.155 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,275,000 10,200,000 4,925,000
27.156 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5,275,000 10,200,000 4,925,000
27.166 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,265,000 6,250,000 3,985,000
27.167 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,265,000 6,250,000 3,985,000
27.168 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.169 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.17 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,775,000 12,800,000 4,025,000
27.171 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,756,000 7,700,000 4,944,000
27.173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,265,000 7,250,000 4,985,000
27.174 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.175 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,654,000 7,600,000 4,946,000
27.176 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,395,000 8,750,000 4,355,000
27.177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,065,055 4,500,000 2,434,945
27.178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,574,000 5,000,000 2,426,000
27.179 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,715,000 6,700,000 3,985,000
27.180 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,715,000 6,700,000 3,985,000
27.181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,715,000 6,700,000 3,985,000
27.183 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,448,000 9,300,000 4,852,000
27.185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.186 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,395,000 8,250,000 3,855,000
27.187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,657,000 6,100,000 3,443,000
27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,657,000 6,100,000 3,443,000
27.189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 6,500,000
27.190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,657,000 6,100,000 3,443,000
27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,984,000 6,000,000 3,016,000
27.192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,395,000 8,750,000 4,355,000
27.193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.194 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.195 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.196 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.198 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.202 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.203 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.204 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 3,486,000 10,850,000 7,364,000
27.205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.206 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,654,000 7,100,000 4,446,000
27.207 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,654,000 6,600,000 3,946,000
27.208 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,395,000 7,750,000 4,355,000
27.209 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,395,000 7,750,000 4,355,000
27.210 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4,395,000 8,500,000 4,105,000
27.211 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,395,000 8,500,000 4,105,000
27.212 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,265,000 5,750,000 3,485,000
27.214 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,395,000 8,500,000 4,105,000
27.215 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.216 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.218 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,486,000 9,850,000 6,364,000
27.219 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4,395,000 8,750,000 4,355,000
27.220 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.221 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.222 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.223 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,395,000 10,250,000 5,855,000
27.224 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3,486,000 9,350,000 5,864,000
27.225 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 3,103,773 8,250,000 5,146,227
27.226 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 3,103,773 9,250,000 6,146,227
27.227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,654,000 6,600,000 3,946,000
27.230 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,395,000 7,750,000 4,355,000
27.233 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.234 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 3,103,773 8,250,000 5,146,227
27.260 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.261 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.262 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) 7,250,000
27.262 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) 7,250,000
27.263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.265 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3,216,000 8,250,000 5,034,000
27.266 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,986,000 8,850,000 4,864,000
27.266A Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật tái phát 3,986,000 10,500,000 6,514,000
27.267 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,486,000 8,350,000 4,864,000
27.268 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái 6,007,000 12,150,000 6,143,000
27.269 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 3,986,000 10,350,000 6,364,000
27.270 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,986,000 9,850,000 5,864,000
27.271 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 4,363,000 9,200,000 4,837,000
27.272 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3,216,000 8,250,000 5,034,000
27.273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,216,000 7,500,000 4,284,000
27.274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,265,000 6,500,000 4,235,000
27.275 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 3,216,000 8,250,000 5,034,000
27.276 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 4,680,000 9,500,000 4,820,000
27.277 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng 3,216,000 8,250,000 5,034,000
27.278 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng 3,216,000 8,250,000 5,034,000
27.281 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4,680,000 9,500,000 4,820,000
27.282 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 4,680,000 9,500,000 4,820,000
27.283 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 3,216,000 8,250,000 5,034,000
27.295 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,265,000 7,250,000 4,985,000
27.297 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 2,265,000 7,250,000 4,985,000
27.3 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 8,419,000 12,000,000 3,581,000
27.300 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,265,000 7,250,000 4,985,000
27.303 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương 4,575,000 8,650,000 4,075,000
27.304 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,821,000 8,000,000 4,179,000
27.305 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,395,000 9,250,000 4,855,000
27.306 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,821,000 8,000,000 4,179,000
27.307 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,265,000 7,250,000 4,985,000
27.308 Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày 8,750,000
27.308 Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày 8,750,000
27.313 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,265,000 7,000,000 4,735,000
27.314 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,265,000 7,000,000 4,735,000
27.315 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,265,000 7,250,000 4,985,000
27.321 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,325,000 9,200,000 4,875,000
27.322 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,325,000 10,200,000 5,875,000
27.323 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,325,000 8,700,000 4,375,000
27.324 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,325,000 10,200,000 5,875,000
27.329 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,507,000 4,750,000 3,243,000
27.330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,265,000 6,500,000 4,235,000
27.331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,265,000 6,500,000 4,235,000
27.332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,265,000 6,500,000 4,235,000
27.333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,507,000 5,750,000 4,243,000
27.335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,507,000 4,750,000 3,243,000
27.336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 4,950,000
27.336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 4,950,000
27.339 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,486,000 8,850,000 4,364,000
27.341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,486,000 12,000,000 7,514,000
27.344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,486,000 8,850,000 4,364,000
27.353 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.354 Tán sỏi thận qua da 2,265,000 15,000,000 12,735,000
27.355 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.356 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4,198,000 8,550,000 4,352,000
27.357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4,198,000 8,550,000 4,352,000
27.358 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 8,750,000
27.358 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 8,750,000
27.359 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 9,000,000
27.359 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 9,000,000
27.365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4,198,000 8,050,000 3,852,000
27.367 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,813,000 3,500,000 1,687,000
27.371 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,198,000 8,000,000 3,802,000
27.372 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.378 Nội soi nong niệu quản hẹp 929,000 2,000,000 1,071,000
27.379 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,303,000 3,500,000 2,197,000
27.380 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4,198,000 8,000,000 3,802,000
27.384 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,507,000 3,500,000 1,993,000
27.385 Nội soi bàng quang cắt u 4,735,000 9,200,000 4,465,000
27.391 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,303,000 4,000,000 2,697,000
27.392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,507,000 3,500,000 1,993,000
27.396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4,078,000 8,450,000 4,372,000
27.398 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,129,000 6,500,000 3,371,000
27.399 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,811,000 6,000,000 3,189,000
27.408 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,507,000 4,000,000 2,493,000
27.414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.415 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3,821,000 7,500,000 3,679,000
27.417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5,121,000 7,500,000 2,379,000
27.418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 5,574,918 11,900,000 6,325,082
27.42 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,880,420 10,500,000 5,619,580
27.421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,135,953 10,150,000 5,014,047
27.422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 4,559,585 10,000,000 5,440,415
27.423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 4,559,585 9,200,000 4,640,415
27.424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5,716,000 10,850,000 5,134,000
27.425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 5,716,000 10,850,000 5,134,000
27.427 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 4,127,499 8,400,000 4,272,501
27.428 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 4,838,833 9,500,000 4,661,167
27.43 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,310,000 9,200,000 4,890,000
27.430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 7,771,717 12,000,000 4,228,283
27.431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5,229,000 9,600,000 4,371,000
27.432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,229,000 9,600,000 4,371,000
27.433 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5,229,000 9,600,000 4,371,000
27.434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,229,000 9,600,000 4,371,000
27.436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 4,838,833 9,700,000 4,861,167
27.437 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,507,000 3,500,000 1,993,000
27.438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.44 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,310,000 9,050,000 4,740,000
27.440 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,378,000 6,750,000 3,372,000
27.448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,378,000 7,250,000 3,872,000
27.449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,378,000 6,750,000 3,372,000
27.45 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,310,000 8,500,000 4,190,000
27.451 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,265,000 7,000,000 4,735,000
27.455 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.456 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 2,265,000 6,000,000 3,735,000
27.458 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 3,378,000 7,250,000 3,872,000
27.459 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 3,378,000 7,750,000 4,372,000
27.46 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,310,000 9,200,000 4,890,000
27.460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,378,000 6,750,000 3,372,000
27.462 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3,378,000 7,750,000 4,372,000
27.463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,378,000 6,750,000 3,372,000
27.469 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,370,000 8,500,000 4,130,000
27.47 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,310,000 8,450,000 4,140,000
27.470 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,370,000 8,500,000 4,130,000
27.473 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 3,946,000 7,750,000 3,804,000
27.473 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 3,946,000 7,750,000 3,804,000
27.481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,378,000 7,250,000 3,872,000
27.484 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.486 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3,378,000 7,250,000 3,872,000
27.494 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) 3,946,000 7,500,000 3,554,000
27.494 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) 3,946,000 7,500,000 3,554,000
27.5 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 8,419,000 12,000,000 3,581,000
27.51 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 9,750,000
27.52 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000 8,500,000 4,190,000
27.53 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,310,000 8,500,000 4,190,000
27.54 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,229,242 6,500,000 3,270,758
27.55 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,310,000 8,500,000 4,190,000
27.56 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,310,000 9,200,000 4,890,000
27.57 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,310,000 9,200,000 4,890,000
27.58 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 4,310,000 8,500,000 4,190,000
27.63 Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.66 Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.68 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.7 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,996,000 7,400,000 3,404,000
27.70 Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau 3,378,000 6,500,000 3,122,000
27.75 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 4,888,159 10,200,000 5,311,841
27.87 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4,110,159 8,900,000 4,789,841
27.89 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 4,110,159 8,900,000 4,789,841
27.90 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 4,888,159 10,400,000 5,511,841
28.0001 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 3,500,000
28.0002 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,500,000
28.0003 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,469,000 6,000,000 2,531,000
28.0004 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,469,000 6,000,000 2,531,000
28.0008 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu 3,411,679 7,700,000 4,288,321
28.0009 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 729,000 2,000,000 1,271,000
28.0010 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 705,000 3,000,000 2,295,000
28.0011 Khâu vết thương vùng môi
28.0013 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 3,411,679 8,500,000 5,088,321
28.0014 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 3,411,679 8,500,000 5,088,321
28.0016 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,986,000 8,700,000 3,714,000
28.0028 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè
28.0033 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 968,000 1,900,000 932,000
28.0034 Nối gân duỗi 1,500,000
28.0062 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt 8,000,000
28.0063 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt 6,000,000
28.0064 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 4,019,000 8,000,000 3,981,000
28.0066 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,883,000 6,000,000 3,117,000
28.0084 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 2,122,000 6,000,000 3,878,000
28.0107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,469,000 9,000,000 5,531,000
28.0108 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,277,420 9,000,000 6,722,580
28.0111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2,277,420 6,000,000 3,722,580
28.0112 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi 6,000,000
28.0113 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 6,040,000 12,000,000 5,960,000
28.0116 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,469,000 7,000,000 3,531,000
28.0132 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi 10,000,000
28.0133 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 396,000 6,000,000 5,604,000
28.0134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 2,122,000 6,000,000 3,878,000
28.0135 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới 7,000,000
28.0136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 3,000,000
28.0138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2,122,000 3,000,000 878,000
28.0140 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời 6,000,000
28.0143 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 3,291,529 8,700,000 5,408,471
28.0148 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 6,000,000
28.0151 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 6,000,000
28.0153 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân 8,800,000
28.0154 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình 8,800,000
28.0155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4,986,000 10,000,000 5,014,000
28.0156 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai 8,800,000
28.0157 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai 6,000,000
28.0158A Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] 849,000 3,000,000 2,151,000
28.0158B Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] 1,353,000 4,000,000 2,647,000
28.0161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,660,000 4,700,000 2,040,000
28.0162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,660,000 5,200,000 2,540,000
28.0164 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
28.0167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má
28.0171 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 9,500,000
28.0176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,179,000 5,500,000 2,321,000
28.0193 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy 10,000,000
28.0195 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy 12,000,000
28.0196 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 3,980,000 8,000,000 4,020,000
28.0197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính 3,000,000
28.0198 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 3,000,000
28.0199 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) 4,000,000
28.0200 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,325,000 6,000,000 2,675,000
28.0201 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,469,000 6,000,000 2,531,000
28.0202 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 6,000,000
28.0203 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa 9,500,000
28.0204 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu 9,500,000
28.0215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da 5,000,000
28.0217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3,237,000 6,000,000 2,763,000
28.0218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3,237,000 6,200,000 2,963,000
28.0264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,962,000 6,000,000 3,038,000
28.0265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,962,000 5,200,000 2,238,000
28.0266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,962,000 5,200,000 2,238,000
28.0267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,962,000 5,200,000 2,238,000
28.0269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông 6,000,000
28.0280 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2,072,359 4,000,000 1,927,641
28.0287 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng 3,411,679 7,700,000 4,288,321
28.0288 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật 1,910,305 4,700,000 2,789,695
28.0291 Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật
28.0292 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận 3,127,321 10,000,000 6,872,679
28.0293 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do
28.0294 Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch 4,986,000 8,700,000 3,714,000
28.0295 Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ 4,986,000 10,000,000 5,014,000
28.0296 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 2,719,000 6,000,000 3,281,000
28.0297 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống 3,759,000 7,500,000 3,741,000
28.0298 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân 5,105,000 10,200,000 5,095,000
28.0299 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2,759,000 5,000,000 2,241,000
28.0300 Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng ghép da tự thân
28.0301 Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
28.0302 Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự do
28.0303 Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãn
28.0304 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân 3,411,679 8,000,000 4,588,321
28.0306 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do 8,000,000
28.0307 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn 6,000,000
28.0308 Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương 10,000,000
28.0309 Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương 8,000,000
28.0310 Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 10,000,000
28.0311 Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới 10,000,000
28.0312 Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới 3,836,000 15,000,000 11,164,000
28.0334 Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón
28.0337 Nối gân gấp 3,087,000 5,500,000 2,413,000
28.0338 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3,087,000 5,500,000 2,413,000
28.0342 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuạt 3,087,000 5,000,000 1,913,000
28.0352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,830,000 5,500,000 2,670,000
28.0355 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 9,000,000
28.0356 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay 10,000,000
28.0357 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay 11,000,000
28.0358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa 8,000,000
28.0359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa 8,000,000
28.0407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 8,000,000
28.0410 Phẫu thuật cấy, ghép lông mày 8,000,000
28.0411 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói
28.0414 Phẫu thuật thu gọn môi dày 8,000,000
28.0415 Phẫu thuật độn môi 6,000,000
28.0417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già 5,000,000
28.0418 Phẫu thuật thừa da mi trên 10,000,000
28.0419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 10,000,000
28.0420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 10,000,000
28.0421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 5,000,000
28.0422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 10,000,000
28.0423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 5,000,000
28.0424 Phẫu thuật thừa da mi dưới 10,000,000
28.0425 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 9,000,000
28.0426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 5,000,000
28.0427 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ 5,000,000
28.0428 Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp 10,000,000
28.0429 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân 23,000,000
28.0430 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo 11,000,000
28.0431 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân 17,000,000
28.0432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 7,300,000
28.0433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 7,300,000
28.0434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch 7,300,000
28.0435 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 2,122,000 7,000,000 4,878,000
28.0436 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi 9,500,000
28.0437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 10,000,000
28.0438 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má 12,000,000
28.0439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,637,000 12,000,000 8,363,000
28.0440 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân 9,500,000
28.0441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần 25,000,000
28.0442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần 40,000,000
28.0443 Phẫu thuật căng da mặt cổ 25,000,000
28.0444 Phẫu thuật căng da cổ 18,000,000
28.0445 Phẫu thuật căng da trán 18,000,000
28.0446 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt 16,000,000
28.0447 Phẫu thuật căng da trán thái dương 18,000,000
28.0448 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi 19,500,000
28.0449 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt 15,000,000
28.0463 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. 8,500,000
28.0464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể 15,000,000
28.0465 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi 9,000,000
28.0466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 4,217,000 9,500,000 5,283,000
28.0467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 4,217,000 7,200,000 2,983,000
28.0468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 4,217,000 10,000,000 5,783,000
28.0469 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông
28.0470 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực 20,000,000
28.0471 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy
28.0472 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú 7,500,000
28.0473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần
28.0474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần
28.0475 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn
28.0476 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn
28.0477 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản 20,000,000
28.0478a Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp  dưới 100cm 25,000,000
28.0478B Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp  trên 100cm 35,000,000
28.0479 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng 50,000,000
28.0480 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng 8,500,000
28.0481 Phẫu thuật độn cằm 10,000,000
28.0482 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ 10,000,000
28.0483 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy 10,000,000
28.0484 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm 10,000,000
28.0485 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ 10,000,000
28.0486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 10,000,000
3.1525 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù 4,500,000
3.1526 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù 2,690,000 4,000,000 1,310,000
3.1527 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL 4,000,000
3.1529 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát 4,500,000
3.1531 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 4,500,000
3.1532 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non 2,800,000
3.1535 Cắt dịch kính + laser nội nhãn 1,800,000
3.1536 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc 4,500,000
3.1537 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm 4,500,000
3.1538 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,266,000 1,850,000 584,000
3.1539 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,800,000
3.1540 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,850,000 1,850,000 0
3.1541 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,850,000 1,850,000 0
3.1542 Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy
3.1543 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn
3.1544 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2,302,000 3,500,000 1,198,000
3.1545 Tháo đai độn củng mạc 1,693,000 2,500,000 807,000
3.1553 Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ 65,000
3.1559 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL 4,000,000
3.1560 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL 3,000,000
3.1563 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,988,000 3,000,000 1,012,000
3.1567 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 1,500,000
3.1574 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 1,600,000
3.1575 Nối thông lệ mũi nội soi 1,600,000
3.1581 Lấy dị vật hốc mắt 937,000 1,400,000 463,000
3.1582 Lấy dị vật trong củng mạc 937,000 1,400,000 463,000
3.1583 Lấy dị vật tiền phòng 1,160,000 1,700,000 540,000
3.1589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 2,300,000
3.1591 Chích mủ mắt 473,000 680,000 207,000
3.1601 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 1,600,000
3.1602 Phẫu thuật lác thông thường 772,000 1,200,000 428,000
3.1608 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2,600,000
3.1609 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2,600,000
3.1627 Điều trị di lệch góc mắt 1,700,000
3.1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 1,200,000
3.1656 Cắt bỏ túi lệ 872,000 1,200,000 328,000
3.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902,000 1,300,000 398,000
3.1660 Khâu cò mi, tháo cò 419,000 600,000 181,000
3.1662 Phẫu thuật lác thông thường
3.1663 Khâu da mi 841,000 1,200,000 359,000
3.1664 Khâu phục hồi bờ mi 737,000 1,000,000 263,000
3.1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968,000 1,400,000 432,000
3.1666 Khâu phủ kết mạc 660,000 950,000 290,000
3.1667 Khâu giác mạc 1,160,000 1,700,000 540,000
3.1668 Khâu củng mạc 1,266,000 1,700,000 434,000
3.1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,160,000 1,700,000 540,000
3.1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 777,000 1,200,000 423,000
3.1671 Lạnh đông thể mi 1,755,000 2,500,000 745,000
3.1672 Điện đông thể mi 506,000 750,000 244,000
3.1673 Bơm hơi tiền phòng 1,160,000 1,700,000 540,000
3.1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 772,000 1,200,000 428,000
3.1675 Múc nội nhãn 561,000 800,000 239,000
3.1676 Cắt thị thần kinh 772,000 1,200,000 428,000
3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,277,000 1,900,000 623,000
3.1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,921,000 2,800,000 879,000
3.1680 Mổ quặm bẩm sinh 1,277,000 1,900,000 623,000
3.1688 Khâu kết mạc 1,497,000 2,160,000 663,000
3.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 559,000 800,000 241,000
3.1846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy 850,000
3.1850 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 850,000
3.1853 Điều trị tủy lại 966,000 1,500,000 534,000
3.1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102,000 150,000 48,000
3.1976 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 4,200,000
3.1977 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 4,200,000
3.1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 5,300,000
3.2021 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 4,000,000
3.2043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 3,300,000
3.2044 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,887,000 4,200,000 1,313,000
3.2058 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,736,000 4,000,000 1,264,000
3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm 105,000 200,000 95,000
3.2104 Vá nhĩ đơn thuần 3,843,000 5,600,000 1,757,000
3.2112 Chỉnh hình tai giữa 7,800,000
3.2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 56,800 100,000 43,200
3.2119 Chích nhọt ống tai ngoài 197,000 300,000 103,000
3.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,720,000 4,000,000 1,280,000
3.2175 Chích áp xe thành sau họng 745,000 1,000,000 255,000
3.2177 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3,125,000 4,500,000 1,375,000
3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,133,000 5,700,000 4,567,000
3.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,102,000 4,000,000 898,000
3.2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê 813,000 4,000,000 3,187,000
3.2241 Cắt Amidan bằng coblator 2,403,000 2,800,000 397,000
3.2247 Cắt cụt cổ tử cung 2,846,000 3,600,000 754,000
3.2249 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4,034,000 7,000,000 2,966,000
3.2251 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,836,000 4,200,000 364,000
3.2252 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,759,000 4,000,000 1,241,000
3.2253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,719,000 4,000,000 1,281,000
3.2254 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,000,000
3.2255 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 6,200,000
3.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4,300,000
3.2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000 3,000,000 1,021,000
3.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,943,000 3,500,000 557,000
3.2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,156,000 2,250,000 1,094,000
3.2443 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 2,250,000
3.2444 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,156,000 2,250,000 1,094,000
3.2455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,156,000 2,250,000 1,094,000
3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729,000 1,400,000 671,000
3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,507,000 3,800,000 1,293,000
3.2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000 3,800,000 1,293,000
3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 3,037,000 4,400,000 1,363,000
3.2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,737,000 3,900,000 1,163,000
3.2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,737,000 3,900,000 1,163,000
3.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 3,037,000 4,400,000 1,363,000
3.2538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,236,000 4,700,000 1,464,000
3.2543 Cắt u mi cả bề dày không vá 1,500,000
3.2548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 1,200,000
3.2549 Cắt u kết mạc không vá 1,200,000
3.2587 Cắt u amidan qua đường miệng 2,500,000
3.2613 Cắt polyp ống tai 2,038,000 3,000,000 962,000
3.2629 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 4,500,000
3.2639 Cắt u xương sườn nhiều xương 5,700,000
3.2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 3,000,000 3,000,000 0
3.2715 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 6,400,000
3.2723 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng 9,200,000
3.2725 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4,034,000 5,800,000 1,766,000
3.2726 Cắt cụt cổ tử cung
3.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3,044,000 5,900,000 2,856,000
3.2730 Cắt u nang buồng trứng 3,044,000 5,900,000 2,856,000
3.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3,044,000 5,900,000 2,856,000
3.2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3,044,000 5,900,000 2,856,000
3.2733 Cắt u thành âm đạo 2,128,000 3,500,000 1,372,000
3.2734 Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 2,500,000 1,191,000
3.2735 Cắt u vú lành tính 2,962,000 4,300,000 1,338,000
3.2736 Mổ bóc nhân xơ vú 1,019,000 2,000,000 981,000
3.2764 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 4,019,000 5,700,000 1,681,000
3.2903 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,746,000 5,200,000 454,000
3.2904 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên 8,400,000
3.2905 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên 8,400,000
3.2909 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp 5,300,000
3.2919 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 4,986,000 5,000,000 14,000
3.2923 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 1,400,000
3.2924 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 5,200,000
3.2925 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 5,000,000
3.2932 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,986,000 6,500,000 1,514,000
3.2948 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật 4,405,000 6,500,000 2,095,000
3.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 584,000 1,700,000 1,116,000
3.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 652,000 1,800,000 1,148,000
3.3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 6,000,000
3.3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 7,500,000
3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,660,000 3,900,000 1,240,000
3.3088 Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh
3.3091 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ
3.3092 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất
3.3093 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot
3.3094 Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava
3.3136 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
3.3141 Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot
3.3164 Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
3.3216 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 2,500,000 2,500,000 0
3.3219 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư 300,000
3.3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 3,000,000
3.3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,943,000 7,800,000 857,000
3.3267 Cắt túi thừa thực quản ngực 7,627,000 8,700,000 1,073,000
3.3275 Phẫu thuật điều trị rò thực quản
3.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,576,000 4,200,000 1,624,000
3.3295 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 3,730,000 5,400,000 1,670,000
3.3297 Mở thông dạ dày 2,576,000 4,200,000 1,624,000
3.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,730,000 5,400,000 1,670,000
3.3318 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4,801,000 6,800,000 1,999,000
3.3321 Đóng hậu môn nhân tạo 4,465,000 6,500,000 2,035,000
3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,654,000 4,000,000 1,346,000
3.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,447,000 6,500,000 2,053,000
3.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,945,000 4,000,000 1,055,000
3.3331 Cắt đoạn ruột non 4,801,000 7,000,000 2,199,000
3.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,945,000 3,500,000 555,000
3.3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,655,000 4,000,000 1,345,000
3.3366 Phẫu thuật trĩ độ III 3,900,000
3.3367 Phẫu thuật trĩ độ 3
3.3368 Phẫu thuật trĩ độ IV 3,900,000
3.3369 Cắt bỏ trĩ vòng 3,900,000
3.3370 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,655,000 3,900,000 1,245,000
3.3371 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2,655,000 3,900,000 1,245,000
3.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,655,000 5,400,000 2,745,000
3.3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,655,000 4,000,000 1,345,000
3.3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,655,000 3,900,000 1,245,000
3.3380 Cắt polype trực tràng 1,063,000 2,000,000 937,000
3.3386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,447,000 6,500,000 2,053,000
3.3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 8,500,000
3.3391 Cắt u nang buồng trứng 3,044,000 4,500,000 1,456,000
3.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 4,800,000
3.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 4,800,000
3.3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 4,800,000
3.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 831,000 1,200,000 369,000
3.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,340,000 3,400,000 1,060,000
3.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,351,000 4,900,000 1,549,000
3.3402 Mở bụng thăm dò 2,576,000 3,800,000 1,224,000
3.3406 Chích áp xe tầng sinh môn 831,000 1,300,000 469,000
3.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,945,000 4,300,000 1,355,000
3.3423 Phẫu thuật sỏi trong gan 7,000,000
3.3424 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 7,000,000
3.3426 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh 7,000,000
3.3427 Cắt túi mật 4,694,000 6,800,000 2,106,000
3.3428 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4,671,000 6,800,000 2,129,000
3.3434 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 10,200,000
3.3438 Dẫn lưu đường mật ra da 2,756,000 3,000,000 244,000
3.3443 Dẫn lưu túi mật 2,756,000 4,000,000 1,244,000
3.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,756,000 4,000,000 1,244,000
3.3458 Dẫn lưu áp xe tụy 4,300,000
3.3475 Lấy sỏi san hô thận 7,200,000
3.3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 7,200,000
3.3477 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 7,200,000
3.3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 7,000,000
3.3480 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,412,000 4,700,000 2,288,000
3.3482 Dẫn lưu đài bể thận qua da 4,000,000
3.3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,756,000 4,000,000 1,244,000
3.3492 Lấy sỏi niệu quản 4,270,000 6,200,000 1,930,000
3.3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 6,200,000
3.3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 4,270,000 6,200,000 1,930,000
3.3498 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 4,000,000
3.3517 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 6,200,000
3.3531 Mổ lấy sỏi bàng quang 4,270,000 6,200,000 1,930,000
3.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,351,000 4,900,000 1,549,000
3.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,383,000 4,642,000 2,259,000
3.3607 Cắt bỏ tinh hoàn 2,383,000 3,500,000 1,117,000
3.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 197,000 380,000 183,000
3.3625 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống
3.3627 Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống
3.3634 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 6,700,000
3.3641 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực 8,000,000
3.3642 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng 5,499,000 8,000,000 2,501,000
3.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 5,700,000
3.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 5,700,000
3.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,878,000 5,700,000 1,822,000
3.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 5,700,000
3.3663 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 5,700,000
3.3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 6,000,000
3.3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 5,700,000
3.3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 5,700,000
3.3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 6,000,000
3.3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 4,200,000
3.3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 4,200,000
3.3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 5,700,000
3.3675 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 5,700,000
3.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 5,700,000
3.3680 Cắt cụt cánh tay 3,833,000 5,700,000 1,867,000
3.3681 Tháo khớp khuỷu 5,700,000
3.3682 Cắt cụt cẳng tay 5,700,000
3.3683 Tháo khớp cổ tay 5,700,000
3.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,878,000 5,700,000 1,822,000
3.3685 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3,011,000 4,400,000 1,389,000
3.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3,011,000 4,400,000 1,389,000
3.3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3,011,000 4,400,000 1,389,000
3.3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 5,700,000
3.3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,878,000 5,700,000 1,822,000
3.3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 5,700,000
3.3691 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 7,000,000
3.3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 5,700,000
3.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 5,700,000
3.3738 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3,878,000 5,700,000 1,822,000
3.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 5,700,000
3.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3,878,000 5,700,000 1,822,000
3.3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 5,700,000
3.3755 Tháo khớp gối 3,833,000 5,700,000 1,867,000
3.3758 Đóng đinh xương chày mở 5,700,000
3.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 5,700,000
3.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 5,700,000
3.3761 Phẫu thuật chân chữ O 5,700,000
3.3762 Phẫu thuật chân chữ X 5,700,000
3.3763 Phẫu thuật co gân Achille 3,087,000 3,300,000 213,000
3.3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 5,700,000
3.3774 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
3.3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 5,700,000
3.3785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 5,700,000
3.3786 Đặt vít gãy thân xương sên 5,700,000
3.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 5,700,000
3.3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 5,700,000
3.3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 5,700,000
3.3793 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
3.3794 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 5,700,000
3.3798 Tháo đốt bàn 4,400,000
3.3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 4,400,000
3.3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 4,200,000
3.3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 4,400,000
3.3819 Nối gân duỗi 3,087,000 5,000,000 1,913,000
3.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,469,000 5,000,000 1,531,000
3.3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 2,883,000 4,200,000 1,317,000
3.3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,777,000 3,500,000 1,723,000
3.3901 Rút đinh các loại 1,777,000 3,500,000 1,723,000
3.3905 Rút chỉ thép xương ức 1,777,000 3,500,000 1,723,000
3.3930 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân
3.3931 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
3.3937 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp
3.3938 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
3.3939 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
3.3941 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
3.3942 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
3.3943 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
3.3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,311,000 4,800,000 1,489,000
3.3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 7,400,000
3.3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,996,000 5,900,000 1,904,000
3.3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 1,300,000
3.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,311,000 4,800,000 1,489,000
3.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2,898,000 4,200,000 1,302,000
3.4003 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) 10,000,000
3.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 4,395,000 8,500,000 4,105,000
3.4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 7,300,000
3.4022 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 3,986,000 7,600,000 3,614,000
3.4023 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan 6,700,000
3.4026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,715,000 4,500,000 1,785,000
3.4031 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 5,275,000 8,000,000 2,725,000
3.4032 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,275,000 8,000,000 2,725,000
3.4033 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5,275,000 8,000,000 2,725,000
3.4045 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 7,500,000
3.4046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 7,500,000
3.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,984,000 3,345,000 361,000
3.4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,657,000 4,011,000 1,354,000
3.4074 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 8,500,000
3.4078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 2,984,000 3,400,000 416,000
3.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,395,000 7,500,000 3,105,000
3.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4,395,000 7,500,000 3,105,000
3.4095 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 7,500,000
3.4106 Nội soi đặt sonde JJ 1,813,000 2,700,000 887,000
3.4108 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi 1,303,000 4,000,000 2,697,000
3.4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1,303,000 4,000,000 2,697,000
3.4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang 4,198,000 6,000,000 1,802,000
3.4119 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 1,303,000 2,600,000 1,297,000
3.4132 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 12,000,000
3.4134 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,072,000 8,800,000 2,728,000
3.4135 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần 6,072,000 8,800,000 2,728,000
3.4136 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng 7,700,000
3.4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,229,000 7,700,000 2,471,000
3.4139 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn 7,700,000
3.4140 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 7,700,000
3.4141 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 7,700,000
3.4142 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay 2,457,000 3,500,000 1,043,000
3.4150 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 3,378,000 6,000,000 2,622,000
3.4151 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân 6,000,000
3.4153 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân 6,000,000
3.4154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3,378,000 6,000,000 2,622,000
3.4155 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button 7,500,000
3.4156 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai 6,500,000
3.4163 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp 7,500,000
3.4165 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 679,000 2,000,000 1,321,000
3.989 Nội soi mở thông não thất bể đáy 7,500,000
3.990 Nội soi mở thông vào não thất 7,500,000
4.38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3,011,000 5,400,000 2,389,000
4.39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3,011,000 5,400,000 2,389,000
4.40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3,011,000 5,400,000 2,389,000
4.41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3,011,000 5,400,000 2,389,000
5.70 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 584,000 1,100,000 516,000
7.10 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.11 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.12 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.13 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,446,000 6,850,000 3,404,000
7.14 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.15 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.16 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 3,229,242 7,900,000 4,670,758
7.17 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,310,000 9,200,000 4,890,000
7.18 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,446,000 6,850,000 3,404,000
7.20 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.21 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,682,000 10,750,000 5,068,000
7.218 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2,072,359 4,600,000 2,527,641
7.219 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 1,537,236 4,600,000 3,062,764
7.22 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,682,000 10,750,000 5,068,000
7.220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 1,537,236 4,600,000 3,062,764
7.23 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,988,000 7,600,000 3,612,000
7.24 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.25 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.26 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,682,000 10,750,000 5,068,000
7.27 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.28 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.29 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,682,000 10,750,000 5,068,000
7.3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 243,000 500,000 257,000
7.30 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,446,000 6,900,000 3,454,000
7.31 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.33 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.36 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.38 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6,704,000 12,400,000 5,696,000
7.39 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,348,000 8,550,000 4,202,000
7.40 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,569,000 9,000,000 4,431,000
7.41 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,569,000 9,000,000 4,431,000
7.42 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.43 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 5,700,008 11,500,000 5,799,992
7.44 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.45 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4,569,000 9,000,000 4,431,000
7.46 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.47 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.49 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.50 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 3,962,906 8,400,000 4,437,094
7.51 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.52 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.53 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7,958,000 15,550,000 7,592,000
7.54 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 7,958,000 15,550,000 7,592,000
7.55 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm 3,988,000 7,850,000 3,862,000
7.56 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.57 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.58 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 7,958,000 15,550,000 7,592,000
7.59 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 13,200,000
7.6 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,310,000 8,450,000 4,140,000
7.60 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.61 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 7,958,000 15,550,000 7,592,000
7.62 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm 6,704,000 13,200,000 6,496,000
7.64 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 5,700,008 11,750,000 6,049,992
7.65 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 13,200,000
7.67 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 5,700,008 11,750,000 6,049,992
7.7 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,839,000 6,300,000 3,461,000
7.8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,446,000 6,850,000 3,404,000
7.9 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,446,000 6,850,000 3,404,000
DV0004 Đặt buồng tiêm dưới da 3,000,000
DV0049 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản 8,500,000 0
KHX01 Phẫu thuật kết hợp xương đòn bằng xuyên đinh Kirschner 5,000,000
KHX02 Phẫu thuật lấy phương tiện xương đòn 4,000,000
NK065 Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 1 ) 150,000,000
NK066 Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 2) 180,000,000
PT001 Nội soi đặt sonde JJ 1 bên 3,000,000
PT002 Nội soi đặt sonde JJ 2 bên 4,000,000
PT003 Bướu mỡ (2-5cm) 1,650,000
PT004 Bướu mỡ (5-8cm) 2,000,000
PT005 Bướu mỡ (trên 8cm) 2,500,000
PT006 Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) 2,950,000
Siêu âm (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 233,000 330,000 97,000
1.20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,300 300,000 250,700
1.21 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49,300 300,000 250,700
1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,300 300,000 250,700
1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh
1.92 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,300 300,000 250,700
18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 84,800 300,000 215,200
18.0028 Siêu âm 4D thai nhi 300,000
18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú 84,800 300,000 215,200
18.1 Siêu âm tuyến giáp 49,300 150,000 100,700
18.10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84,800 300,000 215,200
18.11 Siêu âm màng phổi 49,300 150,000 100,700
18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,300 150,000 100,700
18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,300 150,000 100,700
18.16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,300 150,000 100,700
18.18 Siêu âm tử cung phần phụ 49,300 150,000 100,700
18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,300 150,000 100,700
18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,300 150,000 100,700
18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,300 150,000 100,700
18.21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84,800 300,000 215,200
18.22 Siêu âm Doppler gan lách 84,800 300,000 215,200
18.23 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 233,000 350,000 117,000
18.25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 84,800 300,000 215,200
18.26 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84,800 300,000 215,200
18.29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 233,000 350,000 117,000
18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,300 150,000 100,700
18.30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,300 150,000 100,700
18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186,000 250,000 64,000
18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,300 150,000 100,700
18.34.1 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu và đo độ mờ da gáy 49,300 250,000 200,700
18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,300 150,000 100,700
18.35.1 Siêu âm song thai trong 3 tháng giữa 49,300 250,000 200,700
18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,300 150,000 100,700
18.36.1 Siêu âm song thai trong 3 tháng cuối 49,300 250,000 200,700
18.36A Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối - màu 200,000
18.4 Siêu âm hạch vùng cổ 49,300 150,000 100,700
18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,300 150,000 100,700
18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,300 150,000 100,700
18.45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233,000 350,000 117,000
18.46 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 233,000 350,000 117,000
18.49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 350,000
18.52 Siêu âm Doppler tim, van tim 233,000 350,000 117,000
18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,300 150,000 100,700
18.55 Siêu âm Doppler tuyến vú 84,800 300,000 215,200
18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,300 150,000 100,700
18.58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84,800 300,000 215,200
18.6 Siêu âm hốc mắt 49,300 150,000 100,700
18.8 Siêu âm nhãn cầu 49,300 150,000 100,700
18.9 Siêu âm Doppler hốc mắt 84,800 300,000 215,200
2.112 Siêu âm Doppler mạch máu 233,000 330,000 97,000
2.113 Siêu âm Doppler tim 233,000 350,000 117,000
2.116 Siêu âm tim 4D 468,000 700,000 232,000
2.119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233,000 500,000 267,000
2.314 Siêu âm ổ bụng 49,300 150,000 100,700
2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,300 150,000 100,700
2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,300 150,000 100,700
2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,300 300,000 250,700
3.41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233,000 330,000 97,000
3.43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 233,000 330,000 97,000
9.151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233,000 500,000 267,000
PS023 Siêu âm hình thái thai nhi 4D 350,000
PS024 Siêu âm tầm soát tim thai nhi 500,000
PS027 Siêu âm đo độ dài cổ tử cung 150,000
PS028 Siêu âm hình thái thai nhi 4D (song thai) 500,000 0
SA0001 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú) [Fibroscan] 350,000
Thăm dò chức năng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,400 85,000 49,600
1.203 Ghi điện cơ cấp cứu
1.207 Ghi điện não đồ cấp cứu
13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 150,000 95,000
14.255 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28,000 50,000 22,000
18.671 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 2,900,000
2.109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 214,000 400,000 186,000
2.111 Nghiệm pháp atropin 204,000 400,000 196,000
2.143 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 131,000 400,000 269,000
2.144 Ghi điện cơ cấp cứu 131,000 400,000 269,000
2.148 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 131,000 600,000 469,000
2.24 Đo chức năng hô hấp 133,000 240,000 107,000
2.85 Điện tim thường 35,400 65,000 29,600
2.95 Holter điện tâm đồ 204,000 660,000 456,000
2.96 Holter huyết áp 204,000 350,000 146,000
21.0047 Đo niệu dòng đồ 250,000
21.12 Holter điện tâm đồ 204,000 400,000 196,000
21.122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 132,000 200,000 68,000
21.14 Điện tim thường 35,400 65,000 29,600
21.29 Ghi điện cơ 131,000 400,000 269,000
21.32 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 131,000 400,000 269,000
21.33 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 131,000 400,000 269,000
21.34 Đo điện thế kích thích cảm giác 131,000 400,000 269,000
21.36 Đo điện thế kích thích vận động 131,000 400,000 269,000
21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 77,800 100,000 22,200
21.40 Ghi điện não đồ thông thường 68,300 250,000 181,700
21.7 Holter huyết áp 204,000 400,000 196,000
21.8 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 214,000 400,000 186,000
3.138 Điện não đồ thường quy 68,300 250,000 181,700
3.19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 204,000 400,000 196,000
3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,400 85,000 49,600
3.88 Thăm dò chức năng hô hấp 133,000 400,000 267,000
6.21 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
6.38 Đo điện não vi tính
6.40 Đo lưu huyết não 300,000
Thủ thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 23,000 50,000 27,000
03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 23,000 50,000 27,000
09.0072 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa 1,700,000
09.0073 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên 1,500,000
1.128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 80,000 80,000 0
1.144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 80,000 80,000 0
1.157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53,000 100,000 47,000
1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000 950,000 452,000
1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 94,300 200,000 105,700
1.162 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ
1.163 Mở thông bàng quang trên xương mu
1.164 Thông bàng quang 94,300 200,000 105,700
1.165 Rửa bàng quang lấy máu cục 209,000 370,000 161,000
1.172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,137,000 1,900,000 763,000
1.202 Chọc dịch tủy sống 114,000 350,000 236,000
1.216 Đặt ống thông dạ dày 94,300 200,000 105,700
1.217 Mở thông dạ dày bằng nội soi
1.218 Rửa dạ dày cấp cứu 131,000 400,000 269,000
1.219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601,000 880,000 279,000
1.220 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
1.221 Thụt tháo 85,900 170,000 84,100
1.222 Thụt giữ 85,900 170,000 84,100
1.223 Đặt ống thông hậu môn 85,900 170,000 84,100
1.240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143,000 500,000 357,000
1.247 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,248,000 2,900,000 652,000
1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 139,000 400,000 261,000
1.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 485,000 1,100,000 615,000
1.34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 485,000 1,100,000 615,000
1.5001 Thay băng (dài <30cm nhiềm trùng) 200,000
1.5002 Thay băng (dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 300,000
1.5003 Thay băng (dài >50cm nhiễm trùng) 350,000
1.5004 Thay băng (dài dưới 15cm) 100,000
1.5005 Thay băng (dài trên 15cm đến 30cm) 150,000
1.5006 Thay băng (dài trên 30cm đến 50cm) 200,000
1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 35,600 70,000 34,400
1.54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 12,200 35,000 22,800
1.55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 12,200 35,000 22,800
1.56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 337,000 590,000 253,000
1.6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 22,800 50,000 27,200
1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227,000 330,000 103,000
1.66 Đặt ống nội khí quản 579,000 850,000 271,000
1.7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664,000 1,300,000 636,000
1.70 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 579,000 850,000 271,000
1.76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 60,000 100,000 40,000
1.77 Thay ống nội khí quản 579,000 850,000 271,000
1.8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,137,000 1,900,000 763,000
1.80 Thay canuyn mở khí quản 253,000 440,000 187,000
1.85 Vận động trị liệu hô hấp 31,100 60,000 28,900
1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23,000 50,000 27,000
1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 23,000 50,000 27,000
1.89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 253,000 370,000 117,000
1.9 Đặt catheter động mạch 1,379,000 2,000,000 621,000
1.93 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 150,000 500,000 350,000
1.94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ
1.95 Mở màng phổi cấp cứu
1.97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
1.98 Chọc hút dịch, khí trung thất 150,000 500,000 350,000
10.1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412,000 750,000 338,000
10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412,000 800,000 388,000
10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348,000 750,000 402,000
10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 348,000 750,000 402,000
10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay 700,000
10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348,000 600,000 252,000
10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 500,000
10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348,000 650,000 302,000
10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 348,000 700,000 352,000
10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242,000 500,000 258,000
10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng 727,000 1,500,000 773,000
10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267,000 1,060,000 793,000
10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348,000 750,000 402,000
10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu 637,000 1,200,000 563,000
10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637,000 1,200,000 563,000
10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 652,000 1,200,000 548,000
10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 637,000 1,200,000 563,000
10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152,000 450,000 298,000
10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối 267,000 700,000 433,000
10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 650,000
10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348,000 700,000 352,000
10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348,000 700,000 352,000
10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 600,000
10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 152,000 400,000 248,000
10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242,000 470,000 228,000
10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 327,000 650,000 323,000
10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412,000 720,000 308,000
10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm 412,000 720,000 308,000
10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267,000 600,000 333,000
10.1032.0000 Nẹp bột các loại, không nắn 400,000
10.311 Tán sỏi ngoài cơ thể
10.313 Dẫn lưu đài bể thận qua da 929,000 3,000,000 2,071,000
10.318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 929,000 2,000,000 1,071,000
10.335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 929,000 3,000,000 2,071,000
10.353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 209,000 400,000 191,000
10.405 Nong niệu đạo 252,000 500,000 248,000
10.57 Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) 350,000
10.985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 242,000 600,000 358,000
10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 637,000 1,150,000 513,000
10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 637,000 1,150,000 513,000
10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 637,000 1,150,000 513,000
10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai 327,000 700,000 373,000
10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn 412,000 690,000 278,000
10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 650,000
10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348,000 650,000 302,000
10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348,000 650,000 302,000
11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250,000 450,000 200,000
11.116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258,000 500,000 242,000
11.117 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 300,000
11.120 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 100,000
11.15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 591,000 1,000,000 409,000
11.16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 193,000 300,000 107,000
11.4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428,000 750,000 322,000
11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250,000 450,000 200,000
11.57 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng
11.87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 734,000 1,500,000 766,000
11.89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 22,800 35,000 12,200
11.9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428,000 750,000 322,000
11.90 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 184,000 300,000 116,000
11.97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 220,000 330,000 110,000
11.99 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ 37,300 100,000 62,700
12.0229 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan 4,000,000
12.1 Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt 1,050,000
12.164 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 23,000 50,000 27,000
12.61 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 853,000 1,700,000 847,000
13.0034 Cắt và khâu tầng sinh môn 1,400,000
13.0034B Cắt và khâu tầng sinh môn (tiền mê) 2,400,000
13.0234A Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) dưới 7 tuần 2,000,000
13.0234B Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 8 tuần đến hết 12 tuần 3,000,000
13.0234C Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 13 tuần đến hết 22 tuần 5,000,000
13.137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 500,000
13.142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,171,000 2,000,000 829,000
13.144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406,000 1,000,000 594,000
13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170,000 350,000 180,000
13.148 Lấy dị vật âm đạo 602,000 1,000,000 398,000
13.151 Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000 1,700,000 825,000
13.152 Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000 2,500,000 1,191,000
13.153 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825,000 1,500,000 675,000
13.154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393,000 750,000 357,000
13.155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 758,000 1,500,000 742,000
13.155B Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 758,000 2,500,000 1,742,000
13.156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 597,000 1,200,000 603,000
13.157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215,000 500,000 285,000
13.158 Nạo hút thai trứng 824,000 1,500,000 676,000
13.159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869,000 1,500,000 631,000
13.162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 949,000 1,700,000 751,000
13.163 Chích áp xe vú 230,000 400,000 170,000
13.175 Bóc nhân xơ vú 1,019,000 3,000,000 1,981,000
13.185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 664,000 1,200,000 536,000
13.187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 583,000 800,000 217,000
13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh 114,000 350,000 236,000
13.19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 661,000 1,500,000 839,000
13.191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 150,000 500,000 350,000
13.192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 94,300 200,000 105,700
13.193 Rửa dạ dày sơ sinh 131,000 400,000 269,000
13.195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 607,000 1,800,000 1,193,000
13.199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 85,900 200,000 114,100
13.200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 498,000 800,000 302,000
13.225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 2,500,000
13.225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 2,500,000
13.226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 3,500,000
13.233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,193,000 2,300,000 1,107,000
13.235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 628,000 1,500,000 872,000
13.236 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi
13.237 Hút thai dưới siêu âm 480,000 1,000,000 520,000
13.238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000 1,200,000 792,000
13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,071,000 5,000,000 3,929,000
13.241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000 1,200,000 792,000
13.25 Nội xoay thai 1,430,000 3,500,000 2,070,000
13.26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,330,000 6,000,000 4,670,000
13.27 Forceps 1,021,000 2,000,000 979,000
13.28 Giác hút 1,021,000 2,000,000 979,000
13.30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,600,000 2,800,000 1,200,000
13.31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 628,000 1,000,000 372,000
13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736,000 4,500,000 3,764,000
13.46 Chọc ối điều trị đa ối 760,000 1,300,000 540,000
13.47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 760,000 1,300,000 540,000
13.48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292,000 520,000 228,000
13.49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355,000 620,000 265,000
13.52 Khâu vòng cổ tử cung 561,000 1,500,000 939,000
13.54 Chích áp xe tầng sinh môn 831,000 1,450,000 619,000
14.111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 35,600 100,000 64,400
14.112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35,600 100,000 64,400
14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu 688,000 1,200,000 512,000
14.166.1 Lấy dị vật giác mạc ‹sâu, một mắt (gây mê)› 1,100,000
14.166.2 Lấy dị vật giác mạc ‹nông, một mắt (gây mê)› 950,000
14.166.3 Lấy dị vật giác mạc nông 150,000
14.167 Cắt bỏ chắp có bọc 81,000 160,000 79,000
14.192 Cắt chỉ khâu giác mạc 35,600 100,000 64,400
14.193 Tiêm dưới kết mạc 50,300 100,000 49,700
14.194 Tiêm cạnh nhãn cầu 50,300 100,000 49,700
14.195 Tiêm hậu nhãn cầu 50,300 100,000 49,700
14.197 Bơm thông lệ đạo 98,600 200,000 101,400
14.200 Lấy dị vật kết mạc 67,000 150,000 83,000
14.202 Lấy calci kết mạc 37,300 100,000 62,700
14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35,600 100,000 64,400
14.204 Cắt chỉ khâu kết mạc 35,600 100,000 64,400
14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50,000 100,000 50,000
14.206 Bơm rửa lệ đạo 38,300 100,000 61,700
14.207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81,000 160,000 79,000
14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37,300 100,000 62,700
14.211 Rửa cùng đồ 44,000 120,000 76,000
14.212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340,000 600,000 260,000
14.213 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 88,400 150,000 61,600
14.214 Bóc giả mạc 88,400 150,000 61,600
14.215 Rạch áp xe mi 197,000 350,000 153,000
14.216 Rạch áp xe túi lệ 197,000 350,000 153,000
14.218 Soi đáy mắt trực tiếp 55,300 100,000 44,700
14.219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 55,300 100,000 44,700
14.220 Soi đáy mắt bằng Schepens 55,300 100,000 44,700
14.221 Soi góc tiền phòng 55,300 100,000 44,700
14.25 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 323,000 620,000 297,000
14.252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 115,000 200,000 85,000
14.253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 29,600 60,000 30,400
14.254 Đo thị trường chu biên 29,600 70,000 40,400
14.256 Đo sắc giác 71,300 130,000 58,700
14.257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31,200 70,000 38,800
14.259 Đo khúc xạ giác mạc Javal 38,300 100,000 61,700
14.26 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 323,000 620,000 297,000
14.263 Xác định sơ đồ song thị 68,600 150,000 81,400
14.264 Đo biên độ điều tiết 68,600 150,000 81,400
14.265 Đo thị giác 2 mắt 68,600 150,000 81,400
14.266 Đo độ sâu tiền phòng 194,000 350,000 156,000
14.267 Đo độ dày giác mạc 138,000 250,000 112,000
14.275 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 62,900 120,000 57,100
14.276 Đo độ lồi 59,600 100,000 40,400
14.29 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 417,000 800,000 383,000
14.32 Mở bao sau đục bằng laser 268,000 520,000 252,000
14.32.1 Mở bao sau đục bằng laser <1 mắt> 2,000,000
14.52 Cắt chỉ bằng laser 500,000
15.0222 Khí dung mũi họng 23,000 50,000 27,000
15.130 Đốt điện cuốn mũi dưới 463,000 1,300,000 837,000
15.132 Bẻ cuốn mũi 144,000 250,000 106,000
15.135 Sinh thiết hốc mũi 130,000 500,000 370,000
15.138 Chọc rửa xoang hàm 289,000 550,000 261,000
15.139 Phương pháp Proetz 61,800 150,000 88,200
15.140 Nhét bấc mũi sau 124,000 250,000 126,000
15.141 Nhét bấc mũi trước 124,000 250,000 126,000
15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel 209,000 500,000 291,000
15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684,000 2,000,000 1,316,000
15.145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 1,350,000
15.147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 145,000 300,000 155,000
15.206 Chích áp xe sàn miệng 274,000 800,000 526,000
15.207 Chích áp xe quanh Amidan 274,000 1,200,000 926,000
15.208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 124,000 350,000 226,000
15.209 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 745,000 1,500,000 755,000
15.211 Sinh thiết u họng miệng 130,000 500,000 370,000
15.212 Lấy dị vật họng miệng 41,600 150,000 108,400
15.213 Lấy dị vật hạ họng 41,600 150,000 108,400
15.215 Đốt họng hạt bằng nhiệt 82,900 250,000 167,100
15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 134,000 250,000 116,000
15.217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 204,000 350,000 146,000
15.218 Bơm thuốc thanh quản 21,100 70,000 48,900
15.219 Đặt nội khí quản 579,000 850,000 271,000
15.220 Thay canuyn 253,000 500,000 247,000
15.223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 745,000 1,300,000 555,000
15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 323,000 600,000 277,000
15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật 35,600 100,000 64,400
15.303 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60,000 160,000 100,000
15.304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 197,000 500,000 303,000
15.50 Chích rạch màng nhĩ 64,200 200,000 135,800
15.51 Khâu vết rách vành tai 184,000 500,000 316,000
15.52 Bơm hơi vòi nhĩ 119,000 300,000 181,000
15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 520,000 1,500,000 980,000
15.56 Chọc hút dịch vành tai 56,800 150,000 93,200
15.58 Làm thuốc tai 21,100 50,000 28,900
15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65,600 100,000 34,400
16.104 Chụp nhựa 500,000
16.105 Chụp kim loại 800,000
16.106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa 1,000,000
16.107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ 1,000,000
16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ 2,500,000
16.109 Chụp sứ toàn phần 5,000,000
16.111 Chụp sứ Cercon 6,000,000
16.111A Chụp sứ Cercon (Răng sứ lava) 10,000,000
16.111B Chụp sứ Cercon (Veneer sứ Lisi) 8,000,000
16.127 Veneer Composite gián tiếp 2,000,000
16.128 Veneer sứ toàn phần 6,000,000
16.129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 500,000
16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 620,000
16.131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,500,000
16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 1,500,000
16.133 Hàm khung kim loại 2,000,000
16.134 Hàm khung Titanium 4,000,000
16.136 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng 400,000
16.137 Tháo cầu răng giả 620,000
16.138 Tháo chụp răng giả 200,000
16.139 Sửa hàm giả gãy 1,000,000
16.140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 1,000,000
16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 350,000
16.142 Đệm hàm nhựa thường 4,000,000
16.196 Mài chỉnh khớp cắn 600,000
16.203A Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 1, 2, 3) 218,000 600,000 382,000
16.203B Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 4, 5) 218,000 800,000 582,000
16.203C Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 6, 7) 218,000 1,000,000 782,000
16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105,000 300,000 195,000
16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200,000 300,000 100,000
16.206 Nhổ răng thừa 218,000 500,000 282,000
16.213 Cắt lợi xơ cho răng mọc 700,000
16.214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166,000 1,000,000 834,000
16.215 Cắt lợi di động để làm hàm giả 700,000
16.221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 1,000,000
16.222 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224,000 350,000 126,000
16.223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224,000 350,000 126,000
16.223 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 212,000 350,000 138,000
16.224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224,000 350,000 126,000
16.225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224,000 350,000 126,000
16.226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224,000 350,000 126,000
16.227 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 350,000
16.228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 100,000
16.229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 200,000
16.230 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351,000 500,000 149,000
16.230A Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cửa) 334,000 500,000 166,000
16.230B Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cối) 334,000 800,000 466,000
16.231 Lấy tuỷ buồng răng sữa 400,000
16.232 Điều trị tuỷ răng sữa 271,000 400,000 129,000
16.233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 472,000 1,000,000 528,000
16.234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 472,000 1,500,000 1,028,000
16.235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102,000 150,000 48,000
16.236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102,000 250,000 148,000
16.236A Điều trị đóng cuống răng bằng MTA (Độ 1) 200,000 200,000 0
16.236B Điều trị đóng cuống răng bằng MTA (Độ 2) 300,000 300,000 0
16.237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 800,000
16.238 Nhổ răng sữa 40,700 100,000 59,300
16.238A Nhổ răng sữa (Độ 1) 40,700 100,000 59,300
16.238B Nhổ răng sữa (Độ 2) 40,700 200,000 159,300
16.239 Nhổ chân răng sữa 40,700 100,000 59,300
16.239A Nhổ chân răng sữa - Độ 1 40,700 100,000 59,300
16.239B Nhổ chân răng sữa - Độ 2 40,700 200,000 159,300
16.240 Chích Apxe lợi trẻ em 150,000
16.241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) 300,000
16.298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 382,000 650,000 268,000
16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm 105,000 200,000 95,000
16.336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,724,000 3,000,000 1,276,000
16.337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,724,000 3,000,000 1,276,000
16.37 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 2,000,000
16.38 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite 1,800,000
16.39 Điều trị áp xe quanh răng cấp 500,000
16.40 Điều trị áp xe quanh răng mạn 500,000
16.41 Điều trị viêm quanh răng (cái) 500,000
16.42 Chích áp xe lợi 200,000
16.43 Lấy cao răng 143,000 300,000 157,000
16.43A Lấy cao răng 1 hàm 143,000 200,000 57,000
16.43B Lấy cao răng 2 hàm 143,000 350,000 207,000
16.44A Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) 1,000,000
16.44B Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) 1,200,000
16.44C Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6, 7) 2,000,000
16.57 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi 280,000 400,000 120,000
16.60 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 1,500,000
16.61A Điều trị tủy lại (răng số 1, 2, 3) 966,000 1,450,000 484,000
16.61B Điều trị tủy lại (răng số 4, 5) 966,000 1,700,000 734,000
16.61C Điều trị tủy lại (răng số 6, 7) 966,000 2,000,000 1,034,000
16.67 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 259,000 350,000 91,000
16.67A Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (Độ 1) 259,000 350,000 91,000
16.67B Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (Độ 2) 259,000 500,000 241,000
16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259,000 400,000 141,000
16.68A Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Độ 1) 259,000 350,000 91,000
16.68B Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Độ 2) 259,000 500,000 241,000
16.69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259,000 350,000 91,000
16.6A Cấy ghép Implant - Pháp 11,250,000
16.6B Cấy ghép Implant - Ý 11,250,000
16.6C1 Cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 1) 11,250,000
16.6C2 Cấy cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 2) 15,000,000
16.6D Cấy ghép Implant - Mỹ 12,500,000
16.6E Cấy ghép Implant - Đức 12,500,000
16.6F Cấy ghép Implant - Hàn Quốc 7,500,000
16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259,000 350,000 91,000
16.70A Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (Độ 1) 259,000 350,000 91,000
16.70B Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (Độ 2) 259,000 500,000 241,000
16.71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348,000 500,000 152,000
16.71A Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (Độ 1) 348,000 500,000 152,000
16.71B Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (Độ 2) 348,000 700,000 352,000
16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348,000 500,000 152,000
16.72A Phục hồi cổ răng bằng Composite (Độ 1) 348,000 500,000 152,000
16.72B Phục hồi cổ răng bằng Composite (Độ 2) 348,000 700,000 352,000
16.73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 500,000
16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 1,000,000
16.78 Veneer Composite trực tiếp 600,000
16.81 Tẩy trắng răng nội tuỷ 2,000,000
16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1,500,000
16.83 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 500,000
16.84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 200,000
18.0602 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 4,000,000
18.0614 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 4,000,000
18.603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,025,000 1,500,000 475,000
18.605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 847,000 1,500,000 653,000
18.606 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,025,000 1,500,000 475,000
18.607 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,025,000 1,500,000 475,000
18.609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 847,000 1,500,000 653,000
18.610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 158,000 500,000 342,000
18.611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 847,000 1,500,000 653,000
18.619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 158,000 500,000 342,000
18.620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 159,000 500,000 341,000
18.621 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 158,000 500,000 342,000
18.622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 228,000 500,000 272,000
18.636 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 2,900,000 974,000
18.637 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 2,900,000 974,000
18.638 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 2,900,000 974,000
18.639 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,726,000 2,500,000 774,000
18.640 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 2,900,000 974,000
18.641 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 1,926,000 2,900,000 974,000
18.650 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 743,000 1,800,000 1,057,000
18.651 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 743,000 1,800,000 1,057,000
18.670 Đặt máy tạo nhịp phá rung 1,718,000 3,000,000 1,282,000
2.101 Nong và đặt stent động mạch vành 17,000,000
2.103 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue 17,000,000
2.11 Chọc hút khí màng phổi 150,000 500,000 350,000
2.12 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697,000 1,350,000 653,000
2.120 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,100,000
2.121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 336,000 1,100,000 764,000
2.129 Chọc dò dịch não tủy 114,000 350,000 236,000
2.150 Hút đờm hầu họng 12,200 35,000 22,800
2.156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 55,300 100,000 44,700
2.163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 139,000 400,000 261,000
2.175 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 384,000 750,000 366,000
2.176 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 384,000 750,000 366,000
2.177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 116,000 250,000 134,000
2.183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,137,000 1,900,000 763,000
2.184 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6,846,000 10,200,000 3,354,000
2.185 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,137,000 1,900,000 763,000
2.186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,137,000 1,900,000 763,000
2.188 Đặt sonde bàng quang 94,300 140,000 45,700
2.220 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,303,000 4,000,000 2,697,000
2.229 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 1,200,000
2.232 Rửa bàng quang lấy máu cục 209,000 300,000 91,000
2.233 Rửa bàng quang 209,000 300,000 91,000
2.238 Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm 2,412,000 4,700,000 2,288,000
2.242 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 350,000
2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 500,000
2.25 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 207,000 450,000 243,000
2.26 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188,000 400,000 212,000
2.313 Rửa dạ dày cấp cứu 131,000 400,000 269,000
2.317 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 620,000 1,800,000 1,180,000
2.322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 183,000 550,000 367,000
2.325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 568,000 1,100,000 532,000
2.333 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 183,000 550,000 367,000
2.334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 568,000 1,100,000 532,000
2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 170,000
2.339 Thụt tháo phân 85,900 170,000 84,100
2.349 Hút dịch khớp gối 120,000 250,000 130,000
2.350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 350,000 218,000
2.351 Hút dịch khớp háng 120,000 250,000 130,000
2.352 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 350,000 218,000
2.353 Hút dịch khớp khuỷu 120,000 250,000 130,000
2.354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 350,000 218,000
2.355 Hút dịch khớp cổ chân 120,000 250,000 130,000
2.356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 350,000 218,000
2.357 Hút dịch khớp cổ tay 120,000 250,000 130,000
2.358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 350,000 218,000
2.359 Hút dịch khớp vai 120,000 250,000 130,000
2.360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 350,000 218,000
2.361 Hút nang bao hoạt dịch 120,000 250,000 130,000
2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 300,000
2.364 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 159,000 450,000 291,000
2.381 Tiêm khớp gối 96,200 200,000 103,800
2.382 Tiêm khớp háng 96,200 200,000 103,800
2.383 Tiêm khớp cổ chân 96,200 200,000 103,800
2.384 Tiêm khớp bàn ngón chân 96,200 200,000 103,800
2.385 Tiêm khớp cổ tay 96,200 200,000 103,800
2.386 Tiêm khớp bàn ngón tay 96,200 200,000 103,800
2.387 Tiêm khớp đốt ngón tay 96,200 200,000 103,800
2.388 Tiêm khớp khuỷu tay 96,200 200,000 103,800
2.389 Tiêm khớp vai 96,200 200,000 103,800
2.390 Tiêm khớp ức đòn 96,200 200,000 103,800
2.391 Tiêm khớp ức - sườn 96,200 200,000 103,800
2.392 Tiêm khớp đòn- cùng vai 96,200 200,000 103,800
2.393 Tiêm khớp thái dương hàm 96,200 200,000 103,800
2.394 Tiêm ngoài màng cứng 480,000
2.395 Tiêm khớp cùng chậu 96,200 200,000 103,800
2.396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96,200 200,000 103,800
2.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 180,000
2.398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 180,000
2.399 Tiêm hội chứng DeQuervain 96,200 200,000 103,800
2.400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96,200 200,000 103,800
2.401 Tiêm gân gấp ngón tay 96,200 200,000 103,800
2.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96,200 200,000 103,800
2.403 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96,200 200,000 103,800
2.404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96,200 200,000 103,800
2.405 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96,200 200,000 103,800
2.406 Tiêm gân gót 96,200 200,000 103,800
2.407 Tiêm cân gan chân 96,200 200,000 103,800
2.408 Tiêm cạnh cột sống cổ 96,200 200,000 103,800
2.409 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 96,200 200,000 103,800
2.410 Tiêm cạnh cột sống ngực 96,200 200,000 103,800
2.411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.412 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.413 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.414 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.416 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.417 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.418 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.419 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.420 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.421 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 350,000
2.422 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.423 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.424 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.425 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.427 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.428 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.429 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000 350,000 212,000
2.58 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 150,000
2.61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184,000 400,000 216,000
2.64 Sinh thiết màng phổi mù 442,000 1,200,000 758,000
2.67 Thay canuyn mở khí quản 253,000 370,000 117,000
2.68 Vận động trị liệu hô hấp 31,100 60,000 28,900
2.74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 259,000 500,000 241,000
2.75 Chọc dò màng ngoài tim 259,000 500,000 241,000
2.76 Dẫn lưu màng ngoài tim 259,000 500,000 241,000
2.9 Chọc dò dịch màng phổi 143,000 350,000 207,000
20.44 Nong đường mật, Oddi qua nội soi 2,263,000 4,500,000 2,237,000
20.57 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,312,000 4,500,000 2,188,000
20.83 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 929,000 1,700,000 771,000
20.85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 968,000 2,000,000 1,032,000
20.87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 915,000 2,500,000 1,585,000
20.90 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 3,000,000
20.95 Nội soi bàng quang sinh thiết 850,000
21.18 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 179,000 350,000 171,000
21.60 Đo thính lực đơn âm 45,000 100,000 55,000
21.79 Nghiệm pháp phát hiện glocom 115,000 200,000 85,000
22.499 Rút máu để điều trị 256,000 350,000 94,000
28.0015 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo 6,000,000
28.0036 Khâu cắt lọc vết thương mi 2,000,000
28.0083 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi 6,000,000
28.0110 Khâu vết thương vùng môi 1,242,000 2,000,000 758,000
28.0137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai 3,000,000
28.0163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 2,000,000
28.0175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 5,000,000
28.0194 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 4,217,000 12,000,000 7,783,000
28.0213 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 7,000,000
28.0214 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 9,000,000
28.0219 Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ
28.0220 Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ
28.0225 Cắt u phần mềm vùng cổ
28.0226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt 5,000,000
28.0227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 4,000,000
28.0229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt 6,000,000
28.0235 Ghép mỡ tự thân coleman 4,217,000 8,400,000 4,183,000
28.0275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm 4,000,000
28.0276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm 5,000,000
28.0277 Cắt bỏ khối u da ác tính 5,000,000
28.0289 Ghép dương vật đứt rời bằng vi phẫu
28.0290 Ghép tinh hoàn đứt rời bằng vi phẫu
28.0336 Cắt đáy ổ  loét vết thương mãn tính
28.0340 Nối gân duỗi 2,963,000 5,500,000 2,537,000
28.0341 Gỡ dính gân 5,000,000
28.0354 Thay khớp liên đốt các ngón tay 10,000,000
28.0403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm 4,500,000
28.0404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm 5,000,000
28.0405 Cắt khối u da lành tính khổng lồ 8,500,000
28.0406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân 7,500,000
28.0450 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại 12,000,000
28.0451 Hút mỡ vùng cằm 7,300,000
28.0452 Hút mỡ vùng dưới hàm 10,500,000
28.0453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má 10,500,000
28.0454 Hút mỡ vùng cánh tay 12,000,000
28.0455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân 15,000,000
28.0456 Hút mỡ vùng vú 10,500,000
28.0457A Hút mỡ bụng một phần 20,000,000
28.0457B Hút mỡ bụng một phần 25,000,000
28.0458 Hút mỡ bụng toàn phần 36,000,000
28.0459 Hút mỡ đùi 16,000,000
28.0460 Hút mỡ hông 16,000,000
28.0461 Hút mỡ vùng lưng 12,000,000
28.0462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi 18,150,000
28.0487 Laser điều trị u da
28.0488 Laser điều trị nám da
28.0489 Laser điều trị đồi mồi
28.0490 Laser điều trị nếp nhăn
28.0491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn
28.0492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn
28.0493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi
28.0494 Tiêm chất làm đầy độn mô
3.101 Thay canuyn mở khí quản 253,000 370,000 117,000
3.102 Chăm sóc lỗ mở khí quản 100,000
3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 458,000 950,000 492,000
3.117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,137,000 1,900,000 763,000
3.125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 116,000 250,000 134,000
3.129 Mở thông bàng quang trên xương mu 384,000 600,000 216,000
3.131 Rửa bàng quang lấy máu cục 209,000 300,000 91,000
3.133 Thông tiểu 94,300 100,000 5,700
3.152 Soi đáy mắt cấp cứu 55,300 100,000 44,700
3.1546 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 323,000 620,000 297,000
3.1550 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 800,000
3.1552 Mở bao sau đục bằng laser 268,000 800,000 532,000
3.1650 Rạch áp xe túi lệ 197,000 280,000 83,000
3.1652 Đo thị giác tương phản 90,000
3.1658 Lấy dị vật giác mạc 980,000
3.1659 Cắt bỏ chắp có bọc 81,000 160,000 79,000
3.167 Đặt ống thông dạ dày 94,300 150,000 55,700
3.168 Rửa dạ dày cấp cứu 131,000 400,000 269,000
3.1681 Cắt chỉ khâu giác mạc 35,600 65,000 29,400
3.1682 Tiêm dưới kết mạc 50,300 100,000 49,700
3.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu 50,300 100,000 49,700
3.1684 Tiêm hậu nhãn cầu 50,300 100,000 49,700
3.1685 Bơm thông lệ đạo 98,600 150,000 51,400
3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc 37,300 100,000 62,700
3.169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601,000 880,000 279,000
3.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 35,600 65,000 29,400
3.1691 Đốt lông xiêu 50,000 100,000 50,000
3.1692 Bơm rửa lệ đạo 38,300 100,000 61,700
3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 160,000
3.1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37,300 100,000 62,700
3.1695 Rửa cùng đồ 44,000 120,000 76,000
3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp 55,300 100,000 44,700
3.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 55,300 100,000 44,700
3.1702 Soi góc tiền phòng 55,300 100,000 44,700
3.1703 Cắt chỉ khâu da 35,600 65,000 29,400
3.1706 Lấy dị vật kết mạc 67,000 100,000 33,000
3.178 Đặt sonde hậu môn 85,900 170,000 84,100
3.179 Thụt tháo phân 85,900 170,000 84,100
3.1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 370,000
3.1838 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 370,000
3.1839 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 370,000
3.1841 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 500,000
3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 1,400,000
3.186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1 mặt 300,000
3.186.1 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 2 mặt 500,000
3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 300,000
3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn 300,000
3.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166,000 1,000,000 834,000
3.1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
3.1930 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348,000 500,000 152,000
3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348,000 500,000 152,000
3.1938 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 224,000 350,000 126,000
3.1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224,000 350,000 126,000
3.1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224,000 350,000 126,000
3.1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351,000 500,000 149,000
3.1944 Điều trị tủy răng sữa 280,000 400,000 120,000
3.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224,000 350,000 126,000
3.1953 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224,000 320,000 96,000
3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 150,000
3.1955 Nhổ răng sữa 40,700 100,000 59,300
3.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 50,000
3.1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259,000 370,000 111,000
3.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259,000 370,000 111,000
3.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259,000 370,000 111,000
3.2056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,724,000 2,500,000 776,000
3.2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 382,000 550,000 168,000
3.2116 Thông vòi nhĩ 90,800 180,000 89,200
3.2117 Lấy dị vật tai 770,000
3.2120 Làm thuốc tai 21,100 50,000 28,900
3.2126 Đo điện thính giác thân não 270,000
3.2149 Nhét bấc mũi sau 124,000 250,000 126,000
3.2150 Nhét bấc mũi trước 124,000 250,000 126,000
3.2152 Bẻ cuốn dưới 200,000
3.2154 Làm Proetz 61,800 85,000 23,200
3.2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 279,000 550,000 271,000
3.2176 Áp lạnh Amidan 204,000 350,000 146,000
3.2178 Lấy dị vật hạ họng 41,600 150,000 108,400
3.2181 Chích áp xe quanh Amidan 274,000 1,200,000 926,000
3.2182 Đốt nhiệt họng hạt 82,900 160,000 77,100
3.2183 Đốt lạnh họng hạt 134,000 260,000 126,000
3.2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 50,000
3.2191 Khí dung mũi họng 23,000 50,000 27,000
3.2238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 151,000 300,000 149,000
3.2239 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) 134,000 260,000 126,000
3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 184,000 270,000 86,000
3.2258 Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000 1,700,000 825,000
3.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869,000 1,200,000 331,000
3.2260 Chọc dò túi cùng Douglas 291,000 500,000 209,000
3.2262 Lấy dị vật âm đạo 602,000 850,000 248,000
3.2265 Phong bế ngoài màng cứng 980,000
3.2267 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn
3.2290 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim
3.2299 Đặt stent động mạch vành
3.23 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 1,500,000
3.2300 Đặt stent động mạch cảnh
3.2301 Đặt stent động mạch ngoại biên
3.2306 Đặt stent phình động mạch chủ
3.2307 Đặt stent hẹp động mạch chủ
3.2313 Nong mạch/đặt stent mạch các loại 
3.2325 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,800,000
3.2326 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,000,000
3.2327 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính 1,218,000 1,800,000 582,000
3.2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697,000 1,000,000 303,000
3.2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 184,000 270,000 86,000
3.2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183,000 350,000 167,000
3.2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183,000 270,000 87,000
3.2334 Đặt stent đường mật, đường tuỵ 2,800,000
3.2337 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 900,000
3.2344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan 850,000
3.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm 159,000 230,000 71,000
3.2354 Chọc dịch màng bụng 143,000 200,000 57,000
3.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 143,000 200,000 57,000
3.2356 Chọc hút áp xe thành bụng 500,000
3.2357 Thụt tháo phân 85,900 170,000 84,100
3.2358 Đặt sonde hậu môn 85,900 170,000 84,100
3.2363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm 1,500,000
3.2365 Lọc màng bụng chu kỳ 850,000
3.2367 Chọc dịch khớp 200,000
3.2371 Tiêm chất nhờn vào khớp 180,000
3.2372 Tiêm corticoide vào khớp 180,000
3.2387 Tiêm trong da 12,800 30,000 17,200
3.2388 Tiêm dưới da 12,800 30,000 17,200
3.2389 Tiêm bắp thịt 12,800 30,000 17,200
3.2390 Tiêm tĩnh mạch 12,800 30,000 17,200
3.2391 Truyền tĩnh mạch 22,800 45,000 22,200
3.2611 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 50,000
3.2890 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 500,000
3.29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1,008,000 1,300,000 292,000
3.2998 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 208,000 300,000 92,000
3.3002 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 500,000
3.3007 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 365,000 550,000 185,000
3.3008 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất
3.3009 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic
3.3010 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 309,000 430,000 121,000
3.3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 428,000 620,000 192,000
3.3026 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 573,000 1,700,000 1,127,000
3.3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000 500,000 143,000
3.3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000 500,000 143,000
3.3037 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 357,000 500,000 143,000
3.3038 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000 500,000 143,000
3.3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000 500,000 143,000
3.3040 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000 500,000 143,000
3.3041 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000 500,000 143,000
3.3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
3.3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
3.3044 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000 500,000 143,000
3.3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
3.3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
3.3047 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
3.33 Đặt catheter động mạch 557,000 1,800,000 1,243,000
3.3405 Chọc dò túi cùng Douglas
3.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 664,000 1,300,000 636,000
3.3532 Mở thông bàng quang 384,000 550,000 166,000
3.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 380,000
3.3606 Nong niệu đạo 252,000 500,000 248,000
3.38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 259,000 750,000 491,000
3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 280,000
3.3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268,000 400,000 132,000
3.3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 184,000 350,000 166,000
3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248,000 350,000 102,000
3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60,000 170,000 110,000
3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184,000 350,000 166,000
3.3827.01 Khâu vết thương phần mềm dài 1cm 280,000
3.3827.02 Khâu vết thương phần mềm dài 2cm 310,000
3.3827.03 Khâu vết thương phần mềm dài 3-4cm 450,000
3.3827.04 Khâu vết thương phần mềm dài 5-8cm 740,000
3.3827.05 Khâu vết thương phần mềm dài 9cm 970,000
3.3830 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 950,000
3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 500,000
3.3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 500,000
3.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 637,000 950,000 313,000
3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 950,000
3.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 637,000 950,000 313,000
3.3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 1,000,000
3.3838 Nắn, bó bột cột sống 800,000
3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai 327,000 500,000 173,000
3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 500,000
3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 500,000
3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 500,000
3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412,000 600,000 188,000
3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 412,000 800,000 388,000
3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412,000 600,000 188,000
3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348,000 500,000 152,000
3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 500,000
3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 500,000
3.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 500,000
3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348,000 500,000 152,000
3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348,000 500,000 152,000
3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 348,000 500,000 152,000
3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242,000 500,000 258,000
3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng 652,000 970,000 318,000
3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267,000 500,000 233,000
3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348,000 500,000 152,000
3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu 950,000
3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 637,000 950,000 313,000
3.3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 950,000
3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 637,000 950,000 313,000
3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152,000 300,000 148,000
3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối 267,000 500,000 233,000
3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348,000 500,000 152,000
3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348,000 500,000 152,000
3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348,000 500,000 152,000
3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày 348,000 500,000 152,000
3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 271,000 500,000 229,000
3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia 223,000 500,000 277,000
3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242,000 500,000 258,000
3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót 152,000 300,000 148,000
3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242,000 470,000 228,000
3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412,000 600,000 188,000
3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 500,000
3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267,000 500,000 233,000
3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ 250,000
3.3910 Chích hạch viêm mủ 280,000
3.3911 Thay băng, cắt chỉ 60,000 120,000 60,000
3.58 Thở máy bằng xâm nhập 80,000 80,000 0
3.76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12,200 35,000 22,800
3.77 Đặt ống nội khí quản 579,000 740,000 161,000
3.78 Mở khí quản 734,000 1,500,000 766,000
3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 143,000 500,000 357,000
3.80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000 880,000 297,000
3.81 Bơm rửa màng phổi 227,000 350,000 123,000
3.82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 80,000 80,000 0
3.83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 80,000 80,000 0
3.84 Chọc thăm dò màng phổi 143,000 300,000 157,000
3.85 Mở màng phổi tối thiểu 607,000 1,200,000 593,000
3.90 Khí dung thuốc thở máy 23,000 50,000 27,000
3.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 480,000
3.92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 600,000
3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu 734,000 1,500,000 766,000
3.98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 150,000 500,000 350,000
3.99 Đặt nội khí quản 2 nòng 579,000 750,000 171,000
5.2 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng
5.3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 64,200 130,000 65,800
5.43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 309,000 600,000 291,000
5.44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 357,000 500,000 143,000
5.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 357,000 650,000 293,000
5.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 357,000 650,000 293,000
5.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 357,000 650,000 293,000
5.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 357,000 650,000 293,000
5.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 357,000 650,000 293,000
5.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 357,000 650,000 293,000
5.51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 350,000 650,000 300,000
5.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 208,000 400,000 192,000
5.72 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né 237,000 430,000 193,000
5.73 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 237,000 500,000 263,000
5.88 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm 1,132,000 2,200,000 1,068,000
5.89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 211,000 450,000 239,000
7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 475,000
7.226 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 258,000 450,000 192,000
7.227 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 414,000 750,000 336,000
7.228 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 654,000 1,400,000 746,000
7.229 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 654,000 1,400,000 746,000
7.230 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 258,000 500,000 242,000
7.231 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 197,000 400,000 203,000
7.232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 414,000 775,000 361,000
7.233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271,000 550,000 279,000
7.242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 170,000 500,000 330,000
7.244 Chọc hút tế bào tuyến giáp 116,000 600,000 484,000
9.123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 23,000 50,000 27,000
9.28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 664,000 1,300,000 636,000
DV0038 Chọc hút tế bào tuyến vú 600,000 0
DV0039 Chọc hút tế bào hạch 600,000 0
DV0040 Chọc hút tế bào mô mềm 600,000 0
DV0041 Chọc hút dịch điều trị nang 600,000 0
DV0042 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 350,000 0
DV0043 Sinh thiết u vú dưới hướng dẫn của siêu âm 3,500,000 0
DV0044 Sinh thiết bằng kim lõi u vú 2,000,000 0
DV0045 Sinh thiết bằng kim lõi u phần mềm 2,000,000 0
DV0046 Sinh thiét khôi u di căn xương qua cắt lớp vi tính 3,500,000 0
NK001 Cấy ghép Abutment - Pháp 11,250,000
NK002 Cấy ghép Abutment - Ý 11,250,000
NK003 Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 1) 11,250,000
NK004 Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 2) 15,000,000
NK005 Cấy ghép Abutment - Mỹ 12,500,000
NK006 Cấy ghép Abutment - Đức 12,500,000
NK007 Cấy ghép Abutment - Hàn Quốc 7,500,000
NK008 Tẩy trắng răng tủy sống tại ghế nha 2,500,000
NK009 Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 1 5,000,000
NK010 Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 2 7,500,000
NK011 Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 3 10,000,000
NK012 Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 1) 25,000,000
NK013 Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 2) 30,000,000
NK014 Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 3) 37,500,000
NK015 Nâng xoang kín (Độ 1) 10,000,000
NK016 Nâng xoang kín (Độ 2) 12,500,000
NK017 Nâng xoang kín (Độ 3) 17,500,000
NK018 Nâng xoan hở (Độ 1) 17,500,000
NK019 Nâng xoan hở (Độ 2) 20,000,000
NK020 Nâng xoan hở (Độ 3) 25,000,000
NK021 Implant toàn hàm (All - on - 4 Hàn Quốc) 100,000,000
NK022 Implant toàn hàm (All - on - 6 Hàn Quốc) 125,000,000
NK023 Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ), JD (Ý), Hiossen (Mỹ)) 150,000,000
NK024 Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ)) 175,000,000
NK025 Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) 200,000,000
NK026 Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) 225,000,000
NK027 Implant toàn hàm (All - on - 4 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) 225,000,000
NK028 Implant toàn hàm (All - on - 6 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) 275,000,000
NK029 Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 1) 50,000,000
NK030 Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 2) 100,000,000
NK031 Implant toàn hàm (Implant gò má Neodent (Thụy sỹ) ) 300,000,000
NK032 Implant toàn hàm (Implant gò má Nobel) 375,000,000
NK033 Implant toàn hàm (Implant gò má châu Âu) 325,000,000
NK034 Implant toàn hàm (Gói Basic) 6,800,000
NK035 Implant toàn hàm (Gói Standard) 14,900,000
NK036 Implant toàn hàm (Gói Premium) 22,900,000
NK037 Implant toàn hàm (Gói Luxury) 50,000,000
NK038 Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Biotem ( Hàn Quốc )) 100,000,000
NK039 Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Plus Biotem ( Hàn Quốc )) 125,000,000
NK040 Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) 150,000,000
NK041 Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 Plus ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) 175,000,000
NK042 Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Nobel ( Mỹ )) 250,000,000
NK043 Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Plus Nobel ( Mỹ )) 300,000,000
NK044 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Titanium) 3,000,000
NK045 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Zirconia) 5,500,000
NK046 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Cercon) 6,000,000
NK047 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Lava) 10,000,000
NK048 Phục hình sứ trên Implant (Đính đá của nha khoa) 800,000
NK049 Phục hình sứ trên Implant (nh đá của khách) 500,000
NK050 Chỉnh nha (Mắc cài Inox thường) 30,000,000
NK051 Chỉnh nha (Mắc cài inox tự đóng) 36,000,000
NK052 Chỉnh nha (Mắc cài sứ thường) 38,000,000
NK053 Chỉnh nha (Mắc cài sứ tự đóng) 49,000,000
NK054 Chỉnh nha (Mắc cài pha lê tự đóng) 50,000,000
NK055 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói dưới 6 tháng) 20,000,000
NK056 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói 1 năm - 1.5 năm) 60,000,000
NK057 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói trên 1.5 năm) 80,000,000
NK058 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis nhỏ) 2,000,000
NK059 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis gò má) 3,000,000
NK060 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng cố định) 6,000,000
NK061 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng tháo lắp) 5,000,000
NK062 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì máng trong suốt) 2,000,000
NK063 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì hawley) 2,500,000
NK064 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Mặt phẳng nghiêng) 4,000,000
NK067 Gói chỉnh nha Moderate (Một hàm) 80,000,000
NK068 Gói chỉnh nha Moderate (Hai hàm) 100,000,000
NK069 Gói chỉnh nha Moderate (Theo yêu cầu) 20,000,000
NK070 Gói chỉnh nha Comprehensive 120,000,000
NK071 Gói Invisalign First 160,000,000
NK072 Hàm duy trì Vivera 15,000,000
NK073 Tính năng theo dõi sự tuân thủ 2,000,000
NK074 Khay chỉnh nha thay thế do mất 2,000,000
PS001 Đặt que cấy ngừa thai implanon (trọn gói) 2,500,000
PS002 Tháo que cấy ngừa thai 300,000
PS005 Thủ thuật xỏ lỗ tai 150,000
PS014 Đặt dụng cụ tử cung 300,000
PS015 Tháo dụng cụ tử cung 200,000
TN0001 Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (Engerix B 0.5ml) - Tiêm bắp 190,000
TN0002 Tiêm ngừa lao (BCG) - Tiêm trong da 110,000
Thủ thuật nội soi (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.232 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
13.0166 Soi cổ tử cung 63,900 200,000 136,100
15.129 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 289,000 600,000 311,000
15.131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 463,000 1,300,000 837,000
15.133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 144,000 250,000 106,000
15.136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 301,000 900,000 599,000
15.137 Nội soi sinh thiết u vòm 1,575,000 3,200,000 1,625,000
15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201,000 700,000 499,000
15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 301,000 600,000 299,000
15.227 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 301,000 700,000 399,000
15.228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 524,000 1,000,000 476,000
15.229 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 524,000 1,000,000 476,000
15.230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 524,000 1,000,000 476,000
15.231 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 524,000 1,000,000 476,000
15.232 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 255,000 800,000 545,000
15.233 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 255,000 800,000 545,000
15.234 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 722,000 1,500,000 778,000
15.235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 742,000 1,500,000 758,000
15.236 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 722,000 1,500,000 778,000
15.237 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 742,000 1,500,000 758,000
15.238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 523,000 1,000,000 477,000
15.239 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 523,000 1,000,000 477,000
15.240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 722,000 1,500,000 778,000
15.241 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 893,000 1,700,000 807,000
15.242 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 523,000 1,800,000 1,277,000
15.243 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 524,000 1,500,000 976,000
15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 520,000 1,500,000 980,000
2.0212 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 700,000
2.222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 915,000 1,900,000 985,000
2.253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255,000 500,000 245,000
2.254 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 1,500,000
2.255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 615,000 950,000 335,000
2.259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 322,000 800,000 478,000
2.261 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 615,000 1,800,000 1,185,000
2.262 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 430,000 800,000 370,000
2.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 302,000 550,000 248,000
2.272.1 Clo test 100,000
2.273 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 258,000 500,000 242,000
2.289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 1,023,000 2,500,000 1,477,000
2.292 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 258,000 850,000 592,000
2.293 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 302,000 550,000 248,000
2.294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 322,000 950,000 628,000
2.295 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,063,000 2,000,000 937,000
2.296 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,713,000 3,000,000 1,287,000
2.297 Nội soi hậu môn ống cứng 148,000 300,000 152,000
2.306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 322,000 600,000 278,000
2.307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 430,000 850,000 420,000
2.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 198,000 400,000 202,000
2.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 302,000 600,000 298,000
2.310 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 148,000 350,000 202,000
2.311 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 198,000 400,000 202,000
20.59 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 753,000 2,500,000 1,747,000
20.63 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 854,000 2,500,000 1,646,000
20.66 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 1,023,000 2,000,000 977,000
20.67 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 753,000 2,500,000 1,747,000
20.70 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,713,000 2,500,000 787,000
20.71 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 605,000 870,000 265,000
20.72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 258,000 400,000 142,000
20.73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 430,000 800,000 370,000
20.78 Nội soi siêu âm trực tràng 1,176,000 1,900,000 724,000
20.79 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 455,000 700,000 245,000
20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255,000 400,000 145,000
20.81 Nội soi đại tràng sigma 322,000 600,000 278,000
20.84 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,303,000 4,000,000 2,697,000
3.1005 Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản 10,800,000
3.1007 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 2,600,000
3.1012 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản 2,600,000
3.1014 Nội soi phế quản ống mềm 2,200,000
3.1016 Nội soi đặt Stent khí – Phế quản 10,800,000
3.1018 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán 2,200,000
3.1019 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc 2,200,000
3.1021 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 4,900,000
3.1022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 2,200,000
3.1032 Nội soi nong đường mật, Oddi 3,500,000
3.1034 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị 3,500,000
3.1035 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng 2,462,000 3,500,000 1,038,000
3.1040 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày 5,900,000
3.1041 Nội soi mở thông dạ dày 2,715,000 4,500,000 1,785,000
3.1045 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào 1,176,000 1,800,000 624,000
3.1046 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ 4,000,000
3.1047 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ 3,700,000
3.1048 Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ 4,000,000
3.1049 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 753,000 2,500,000 1,747,000
3.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 854,000 2,500,000 1,646,000
3.1055 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 1,023,000 2,000,000 977,000
3.1056 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 753,000 2,500,000 1,747,000
3.1057 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 753,000 1,000,000 247,000
3.1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,713,000 2,500,000 787,000
3.1060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,176,000 1,500,000 324,000
3.1061 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết 455,000 700,000 245,000
3.1062 Nội soi đại tràng sigma 322,000 600,000 278,000
3.1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,713,000 2,500,000 787,000
3.1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 605,000 870,000 265,000
3.1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 258,000 400,000 142,000
3.1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 430,000 800,000 370,000
3.1067 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1,600,000
3.1070 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 1,100,000
3.1071 Soi trực tràng 198,000 350,000 152,000
3.1073 Nội soi siêu âm trực tràng 1,176,000 1,900,000 724,000
3.1074 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 929,000 1,400,000 471,000
3.1076 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,303,000 4,000,000 2,697,000
3.1077 Nội soi lấy sỏi niệu quản 968,000 1,900,000 932,000
3.1078 Nội soi bàng quang 1,900,000
3.1079 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 915,000 1,900,000 985,000
3.1080 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật 1,400,000
3.1081 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 950,000
3.1082 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 915,000 3,000,000 2,085,000
3.1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán 943,000 1,500,000 557,000
3.1087 Nội soi bàng quang sinh thiết 675,000 850,000 175,000
3.4107 Nội soi tháo sonde JJ 915,000 1,400,000 485,000
3.4138 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán 943,000 1,400,000 457,000
3.73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,278,000 4,900,000 1,622,000
3.992 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 209,000 620,000 411,000
3.993 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 279,000 850,000 571,000
3.995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 850,000
3.997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 1,575,000 2,000,000 425,000
3.998 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 224,000 320,000 96,000
X - Quang (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
14.239 Chụp lỗ thị giác 53,200 100,000 46,800
18.100 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68,300 120,000 51,700
18.101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68,300 120,000 51,700
18.102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 72,200 120,000 47,800
18.103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 72,200 120,000 47,800
18.104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 130,000 57,800
18.105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68,300 100,000 31,700
18.106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100,000 150,000 50,000
18.107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000 150,000 50,000
18.108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 120,000 47,800
18.109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68,300 130,000 61,700
18.110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68,300 130,000 61,700
18.111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72,200 130,000 57,800
18.112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 130,000 57,800
18.113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 72,200 120,000 47,800
18.114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72,200 130,000 57,800
18.115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 130,000 57,800
18.116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72,200 130,000 57,800
18.117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 59,200 130,000 70,800
18.119 Chụp Xquang ngực thẳng 68,300 120,000 51,700
18.120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68,300 130,000 61,700
18.121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 72,200 130,000 57,800
18.122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 72,200 130,000 57,800
18.123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 59,200 130,000 70,800
18.124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 104,000 300,000 196,000
18.125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59,200 130,000 70,800
18.127 Chụp Xquang tại giường 68,300 300,000 231,700
18.128 Chụp Xquang tại phòng mổ 68,300 200,000 131,700
18.131 Chụp Xquang ruột non 239,000 350,000 111,000
18.132 Chụp Xquang đại tràng 159,000 350,000 191,000
18.133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 255,000 400,000 145,000
18.135 Chụp Xquang đường dò 421,000 600,000 179,000
18.138 Chụp Xquang tử cung vòi trứng
18.140 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 554,000 800,000 246,000
18.141 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 554,000 700,000 146,000
18.142 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 544,000 700,000 156,000
18.143 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 579,000 700,000 121,000
18.144 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 221,000 350,000 129,000
18.67 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68,300 130,000 61,700
18.68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68,300 130,000 61,700
18.69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 68,300 120,000 51,700
18.70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68,300 120,000 51,700
18.71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 68,300 120,000 51,700
18.72 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 68,300 140,000 71,700
18.73 Chụp Xquang Hirtz 68,300 140,000 71,700
18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68,300 120,000 51,700
18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68,300 120,000 51,700
18.76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68,300 120,000 51,700
18.77 Chụp Xquang Chausse III 68,300 120,000 51,700
18.78 Chụp Xquang Schuller 68,300 140,000 71,700
18.79 Chụp Xquang Stenvers 68,300 120,000 51,700
18.80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68,300 120,000 51,700
18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 14,200 50,000 35,800
18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 68,300 120,000 51,700
18.83 Chụp Xquang răng toàn cảnh 68,300 120,000 51,700
18.84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)
18.85 Chụp Xquang mỏm trâm 53,200 130,000 76,800
18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72,200 130,000 57,800
18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 72,200 120,000 47,800
18.88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 125,000 200,000 75,000
18.89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 53,200 130,000 76,800
18.90 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 72,200 130,000 57,800
18.91 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 72,200 130,000 57,800
18.92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 72,200 120,000 47,800
18.93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 72,200 130,000 57,800
18.94 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 72,200 120,000 47,800
18.95 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 68,300 120,000 51,700
18.96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 72,200 130,000 57,800
18.97 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 125,000 200,000 75,000
18.98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68,300 120,000 51,700
18.99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68,300 120,000 51,700
DV0001 Đo loãng xương 2 bộ phận 200,000
DV0002 Đo loãng xương toàn thân 350,000
NK075 X-quang Cone Beam CT 3D 800,000
Xét nghiệm giải phẫu bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
24.0153 HCV genotype Real-time PCR 2,300,000
24.115 Virus Real-time PCR 1,100,000
24.136 HBV đo tải lượng Real-time PCR 900,000
24.151 HCV đo tải lượng Real-time PCR 1,200,000
24.184 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 200,000
24.185 Dengue virus IgA test nhanh 350,000
24.186 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 230,000
25.0079 Cell bloc (khối tế bào) 450,000
25.1 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 550,000
25.13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 550,000
25.14 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 550,000
25.15 Chọc hút kim nhỏ các hạch 550,000
25.20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim
25.21 Tế bào học dịch màng khớp
25.22 Tế bào học nước tiểu
25.23 Tế bào học đờm
25.26 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang
25.30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 400,000
25.7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 550,000
25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou
25.75 Nhuộm Diff – Quick
25.77 Nhuộm May Grunwald – Giemsa
25.89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy
GPB0001 Pap's mear 150,000
GPB0002 ThinPrep Pap 600,000
GPB003 GBS PCR (Group B Streptococcus PCR) 600,000
Xét nghiệm hóa sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,500 50,000 34,500
1.286 Đo các chất khí trong máu 50,000
1.287 Đo lactat trong máu 50,000
2.335 Test thở C14O2 tìm H.Pylori 750,000
21.120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 150,000
22.0080 Định lượng Beta 2 Microglobulin 300,000
22.117 Định lượng sắt huyết thanh 65,000
22.152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,800 100,000 43,200
22.23 Định lượng D-Dimer 510,000
22.79 Định lượng Acid Folic 170,000
22.88 Định lượng vitamin B12 260,000
23.0075B Định lượng Glucose sau ăn 1 giờ [Máu] 30,000
23.0075C Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ [Máu] 30,000
23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 260,000
23.0109 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 150,000 0
23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,800 50,000 28,200
23.103 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 218,000 350,000 132,000
23.11 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 180,000
23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 180,000
23.111 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 40,000
23.112 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300 40,000 12,700
23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,800 60,000 38,200
23.143 Định lượng Sắt [Máu] 60,000
23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27,300 40,000 12,700
23.166 Định lượng Urê máu [Máu] 21,800 40,000 18,200
23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,800 40,000 18,200
23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,800 40,000 18,200
23.207 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 70,000
23.208 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 40,000
23.209 Phản ứng Pandy [dịch] 8,600 30,000 21,400
23.210 Định lượng Protein (dịch não tủy) 60,000
23.213 Định lượng Amylase (dịch) 21,800 50,000 28,200
23.214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 50,000
23.215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 40,000
23.216 Định lượng Creatinin (dịch) 35,000
23.217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 40,000
23.218 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 40,000
23.219 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 60,000
23.220 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,600 30,000 21,400
23.221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 40,000
23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 60,000
23.223 Định lượng Urê (dịch) 40,000
23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,800 50,000 28,200
23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 50,000
23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,800 50,000 28,200
23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13,000 40,000 27,000
23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,800 45,000 23,200
23.30 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 40,000
23.31 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13,000 40,000 27,000
23.36 Định lượng Calcitonin [Máu] 400,000
23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 60,000
23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27,300 40,000 12,700
23.42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 80,000
23.43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38,200 100,000 61,800
23.45 Định lượng C-Peptid [Máu] 270,000
23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] 21,500 130,000 108,500
23.51 Định lượng Creatinin (máu) 21,800 45,000 23,200
23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,500 80,000 50,500
23.60 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,800 60,000 27,200
23.7 Định lượng Albumin [Máu] 21,800 50,000 28,200
23.75 Định lượng Glucose [Máu] 21,800 40,000 18,200
23.76 Định lượng Globulin [Máu] 70,000
23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,500 35,000 15,500
23.83 Định lượng HbA1c [Máu] 102,000 150,000 48,000
23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300 40,000 12,700
23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 70,000
3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,500 50,000 34,500
SH.001 Magnesium máu 60,000
SH.002 Phospho máu 60,000
SH.003 Định lượng Kẽm (Zn) 300,000
SH.004 Vitamin D Total (25 - Hydroxyvitamin D) 520,000
SH.005 Định lượng chì máu (Pb) 420,000
SH.006 Định lượng C3 200,000
SH.007 Định lượng C4 200,000
SH.008 Test nhanh Morphin, Amphetamine, Marijuana, Methamphetamine 150,000
SH.009 Đo lọc cầu thận eGFR [Máu] 50,000 0
Xét nghiệm huyết học (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.284 Định nhóm máu tại giường 40,200 100,000 59,800
1.285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 50,000
2.348 Đo độ nhớt dịch khớp 53,400 110,000 56,600
2.431 Xét nghiệm Mucin test 53,400 150,000 96,600
22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves 100,000
22.0325.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 630,000
22.1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 65,300 95,000 29,700
22.102 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 39,100 80,000 40,900
22.11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 58,000 160,000 102,000
22.11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 58,000 170,000 112,000
22.1111 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
22.116.2 Định lượng Ferritin
22.118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 100,000
22.121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47,500 70,000 22,500
22.123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67,600 120,000 52,400
22.124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 120,000
22.125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 71,200 120,000 48,800
22.134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 27,200 80,000 52,800
22.135 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 41,500 80,000 38,500
22.136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,800 50,000 32,200
22.137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17,800 50,000 32,200
22.138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37,900 80,000 42,100
22.139 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 37,900 60,000 22,100
22.140 Tìm giun chỉ trong máu 35,600 120,000 84,400
22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,700 50,000 26,300
22.143 Máu lắng (bằng máy tự động) 50,000
22.144 Tìm tế bào Hargraves 100,000
22.149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,700 100,000 56,300
22.150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 60,000
22.151 Cặn Addis 43,700 100,000 56,300
22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,000 35,000 22,000
22.20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49,800 80,000 30,200
22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15,300 50,000 34,700
22.22 Nghiệm pháp dây thắt 50,000
22.23 Định lượng D-Dimer 560,000
22.268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 29,600 100,000 70,400
22.271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) 200,000
22.274 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 76,900 150,000 73,100
22.279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 40,200 80,000 39,800
22.280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40,200 80,000 39,800
22.283 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 40,200 80,000 39,800
22.284 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 59,300 100,000 40,700
22.285 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,700 70,000 46,300
22.286 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 21,200 70,000 48,800
22.289 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) <ĐNM Bệnh nhân truyền máu> 300,000
22.290 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) <ĐNM Bệnh nhân truyền máu> 250,000
22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32,000 80,000 48,000
22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32,000 80,000 48,000
22.304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83,100 150,000 66,900
22.308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83,100 150,000 66,900
22.348 Xét nghiệm Đường-Ham 71,200 140,000 68,800
22.352 Điện di huyết sắc tố 720,000
22.377 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 120,000
22.499 Rút máu để điều trị 350,000
22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41,500 80,000 38,500
22.501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) 200,000
22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,700 50,000 26,300
22.5555 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41,500 130,000 88,500
CPM001 Khối hồng cầu 350 1,400,000
CPM001 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1,400,000
CPM002 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1,250,000
CPM003 Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1,450,000
CPM004 Huyết tương tươi đông lạnh 100ml 520,000
CPM005 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml 710,000
CPM006 Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (Túi đôi) 4,860,000
CPM007 Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000ml máu toàn phần) 1,260,000
CPM008 Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (Túi đơn) 5,560,000
HH001 Double Test 600,000
HH002 Triple Test 600,000
HH003 Trisure 8,000,000
HH004 Trisure3 3,800,000
HH005 Trisure9.5 4,900,000
HH006 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 03 bệnh (G6PD, TSH, 17O-HP) 520,000
HH007 triSureFirst 2,000,000
HH008 ANA miễn dịch tự động 400,000
Xét nghiệm miễn dịch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.298 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
22.112 Định lượng IgG 110,000
22.113 Định lượng IgA 110,000
22.114 Định lượng IgM 110,000
22.115 Định lượng IgE 170,000
22.116 Định lượng Ferritin 82,000 120,000 38,000
23.0012 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) 850,000
23.0013 Đinh lượng Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) 320,000
23.0014 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 300,000
23.0120 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) 250,000
23.0140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 420,000
23.0154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 300,000
23.0156 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) 650,000
23.121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) 525,000
23.130 Định lượng Pro-calcitonin (PCT) 520,000
23.131 Định lượng Prolactin [Máu] 150,000
23.134 Định lượng Progesteron [Máu] 120,000
23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 92,900 180,000 87,100
23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 120,000
23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 250,000
23.147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 120,000
23.148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 120,000
23.151 Định lượng Testosterol [Máu] 230,000
23.160 Định lượng Troponin Ths [Máu] 180,000
23.161 Định lượng Troponin I [Máu] 76,500 220,000 143,500
23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60,100 120,000 59,900
23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92,900 140,000 47,100
23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87,500 300,000 212,500
23.32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 140,000 200,000 60,000
23.33 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 140,000 200,000 60,000
23.34 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 152,000 225,000 73,000
23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87,500 180,000 92,500
23.46 Định lượng Cortisol (máu) 92,900 140,000 47,100
23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 200,000
23.61 Định lượng Estradiol [Máu] 150,000
23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 150,000
23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 65,600 120,000 54,400
23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 65,600 120,000 54,400
24.110 Virus Ag miễn dịch tự động 306,000 400,000 94,000
24.111 Virus Ab miễn dịch bán tự động 400,000
24.112 Virus Ab miễn dịch tự động 306,000 400,000 94,000
24.117 HBsAg test nhanh 55,400 100,000 44,600
24.119 HBsAg miễn dịch tự động 77,300 120,000 42,700
24.122 HBsAb test nhanh 61,700 100,000 38,300
24.124 HBsAb định lượng 119,000 180,000 61,000
24.125 HBc IgM miễn dịch bán tự động 180,000
24.126 HBc IgM miễn dịch tự động 180,000
24.127 HBcAb test nhanh 61,700 100,000 38,300
24.128 HBc total miễn dịch bán tự động 150,000
24.129 HBc total miễn dịch tự động 150,000
24.130 HBeAg test nhanh 61,700 100,000 38,300
24.131 HBeAg miễn dịch bán tự động 150,000
24.132 HBeAg miễn dịch tự động 98,700 150,000 51,300
24.133 HBeAb test nhanh 61,700 100,000 38,300
24.134 HBeAb miễn dịch bán tự động 150,000
24.135 HBeAb miễn dịch tự động 150,000
24.144 HCV Ab test nhanh 55,400 100,000 44,600
24.145 HCV Ab miễn dịch bán tự động 180,000
24.146 HCV Ab miễn dịch tự động 123,000 180,000 57,000
24.147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 180,000
24.155 HAV Ab test nhanh 123,000 180,000 57,000
24.163 HEV Ab test nhanh 180,000
24.164 HEV IgM test nhanh 123,000 350,000 227,000
24.169 HIV Ab test nhanh 55,400 100,000 44,600
24.171 HIV Ab miễn dịch bán tự động 150,000
24.172 HIV Ab miễn dịch tự động 150,000
24.173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 195,000
24.174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 135,000 195,000 60,000
24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 135,000 200,000 65,000
24.187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135,000 250,000 115,000
24.188 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 230,000
24.189 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 230,000
24.193 CMV IgM miễn dịch bán tự động 195,000
24.194 CMV IgM miễn dịch tự động 195,000
24.195 CMV IgG miễn dịch bán tự động 180,000
24.196 CMV IgG miễn dịch tự động 180,000
24.209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 230,000
24.211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 230,000
24.216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 280,000
24.218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 270,000
24.225 EV71 IgM/IgG test nhanh 69,000 100,000 31,000
24.243 Influenza virus A, B test nhanh 270,000
24.246 JEV IgM miễn dịch bán tự động 650,000
24.247 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động 300,000
24.249 Rotavirus test nhanh 270,000
24.252 RSV Ab miễn dịch bán tự động 220,000
24.255 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 220,000
24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 220,000
24.257 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 180,000
24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 180,000
24.298 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 180,000
24.300 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 180,000
24.303 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
MD001 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [máu] 200,000
MD002 HEV Ab miễn dịch tự động 350,000
MD003 Aldosteron 600,000
MD004 Catecholamine máu (3 chất) 1,080,000
MD005 Catecholamine nước tiểu (3 chất) 1,080,000
MD007 Mumps IgG miễn dịch 420,000
MD008 Mumps IgM miễn dịch 420,000
MD009 XN HCC RISK 2,300,000
Xét nghiệm nước tiểu (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
22.149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,700 65,000 21,300
22.150 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43,700 90,000 46,300
22.151 Cặn Addis 43,700 85,000 41,300
22.92 Đo huyết sắc tố niệu 200,000
23.172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 80,000
23.173 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43,700 95,000 51,300
23.175 Định lượng Amylase (niệu) 38,200 50,000 11,800
23.176 Định lượng Axit Uric (niệu) 45,000
23.180 Định lượng Canxi (niệu) 40,000
23.183 Định lượng Cortisol (niệu) 140,000
23.184 Định lượng Creatinin (niệu) 35,000
23.185 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 50,000
23.186 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 50,000
23.187 Định lượng Glucose (niệu) 40,000
23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 43,700 70,000 26,300
23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 70,000
23.193 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,700 70,000 26,300
23.194 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43,700 70,000 26,300
23.195 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 70,000
23.197 Định lượng Phospho (niệu) 60,000
23.198 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 30,000
23.199 Định tính Porphyrin [niệu] 100,000
23.201 Định lượng Protein (niệu) 60,000
23.201A Định lượng Protein (niệu 24h) 95,000
23.202 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 60,000
23.205 Định lượng Urê (niệu) 40,000
23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,800 50,000 22,200
6.73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 500,000
VS001 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu 70,000
Xét nghiệm vi sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần
2.336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 130,000
23.0196 Định tính Heroin (test nhanh) 70,000
24.0052.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 430,000
24.0064.1713 Chlamydia PCR 390,000
24.1 Vi khuẩn nhuộm soi 70,300 100,000 29,700
24.100 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 270,000
24.103 Ureaplasma urealyticum test nhanh 350,000
24.108 Virus test nhanh 238,000 350,000 112,000
24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70,300 100,000 29,700
24.170 HIV Ag/Ab test nhanh 101,000 150,000 49,000
24.18 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 100,000
24.2 Vi khuẩn test nhanh 246,000 330,000 84,000
24.21 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 50,000
24.254 Rubella virus Ab test nhanh 154,000 220,000 66,000
24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39,500 75,000 35,500
24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh 100,000
24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 43,100 65,000 21,900
24.267 Trứng giun, sán soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.268 Trứng giun soi tập trung 43,100 65,000 21,900
24.269 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.270 Cryptosporidium test nhanh 350,000
24.272 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 350,000 44,000
24.28 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 520,000
24.280 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 270,000
24.284 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 43,100 80,000 36,900
24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
24.287 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
24.289 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33,200 60,000 26,800
24.291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 350,000
24.292 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 350,000
24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 350,000 44,000
24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 306,000 350,000 44,000
24.3 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 330,000
24.305 Demodex soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.306 Demodex nhuộm soi 43,100 65,000 21,900
24.307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 43,100 65,000 21,900
24.309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 43,100 65,000 21,900
24.311 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 43,100 65,000 21,900
24.312 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 43,100 65,000 21,900
24.314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 43,100 65,000 21,900
24.315 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 43,100 65,000 21,900
24.316 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 43,100 65,000 21,900
24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 43,100 65,000 21,900
24.319 Vi nấm soi tươi 43,100 65,000 21,900
24.32 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 600,000
24.320 Vi nấm test nhanh 350,000
24.321 Vi nấm nhuộm soi 43,100 85,000 41,900
24.39 Mycobacterium leprae nhuộm soi 70,300 105,000 34,700
24.3A Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch niệu đạo] 390,000
24.3B Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch] 390,000
24.3C Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch âm đạo] 390,000
24.3D Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Máu] 450,000
24.3E Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Nước tiểu] 390,000
24.3F Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - cấy 3 tác nhân] 390,000
24.3G Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - cấy 4 tác nhân] 550,000
24.3H Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - tìm nấm] 260,000
24.3I Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch họng] 400,000
24.3J Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch não tủy] 390,000
24.3K Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch mủ] 390,000
24.3L Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Đờm] 390,000
24.42 Vibrio cholerae soi tươi 70,300 105,000 34,700
24.43 Vibrio cholerae nhuộm soi 70,300 105,000 34,700
24.49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 70,300 105,000 34,700
24.56 Neisseria meningitidis nhuộm soi 70,300 105,000 34,700
24.60 Chlamydia test nhanh 150,000
24.73 Helicobacter pylori Ag test nhanh 230,000
24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh 230,000
24.80 Leptospira test nhanh 220,000
24.85 Mycoplasma hominis test nhanh 350,000
24.93 Salmonella Widal 184,000 270,000 86,000
24.94 Streptococcus pyogenes ASO 80,000
24.95 Treponema pallidum soi tươi 70,300 105,000 34,700
24.96 Treponema pallidum nhuộm soi 70,300 105,000 34,700
24.98 Treponema pallidum test nhanh 350,000
24.99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 180,000
DV0006 Test nhanh Covid-19 90,000
VS002 XN HPV-Genotyping 950,000
VS003 Anti sarcovid 2 650,000
VS004 Xét nghiệm tinh trùng đồ 150,000
VS005 Panel 21 dị nguyên 1,560,000
VS006 Panel 60 dị nguyên 2,080,000
VS007 Filaria ( Giun chỉ) miễn dịch ban tự động 235,000
VS008 Cấy phân 390,000
VS009 Kháng sinh đồ 100,000