Can thiệp tim mạch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
02.0078.0054 |
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
02.0102.0054 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
598,000 |
880,000 |
282,000 |
02.0118.0009 |
Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) |
2,023,000 |
2,600,000 |
577,000 |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0502.0052 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0508.0052 |
Chụp các động mạch tủy |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0512.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0513.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9,176,000 |
13,600,000 |
4,424,000 |
18.0527.0055 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
9,176,000 |
13,600,000 |
4,424,000 |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0530.0058 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0553.0057 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0554.0057 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0556.0057 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0557.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0558.0057 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0562.0057 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0565.0057 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0566.0057 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0567.0057 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
6,026,000 |
8,900,000 |
2,874,000 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
18.0659.0054B |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <2 stent> |
6,926,000 |
12,200,000 |
5,274,000 |
18.0659.0054C |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <3 stent> |
6,926,000 |
14,200,000 |
7,274,000 |
CT-Scanner (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
10,900 |
50,000 |
39,100 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có thuốc cản quang |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có tiêm thuốc] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) có tiêm thuốc |
3,467,000 |
5,100,000 |
1,633,000 |
18.165 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.166 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.167 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.168 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.169 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.170 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.171 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.172 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.173 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.174 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.175 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.177 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.200 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.201 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.202 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.204 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.205 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.206 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.207 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.208 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
2,500,000 |
1,039,000 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.235 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.236 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.237 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.239 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.240 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.241 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.242 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.268 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.269 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.270 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.271 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.272 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.273 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.274 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.275 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.276 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.277 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.278 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.279 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
3,154,000 |
4,500,000 |
1,346,000 |
18.280 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.649 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
1,206,000 |
2,100,000 |
894,000 |
18.652 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1,206,000 |
2,100,000 |
894,000 |
18.653 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
1,206,000 |
2,100,000 |
894,000 |
OCT.01 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <1 mắt> |
|
400,000 |
|
OCT.02 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <2 mắt> |
|
700,000 |
|
OCT.03 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <1 mắt> |
|
400,000 |
|
OCT.04 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <2 mắt> |
|
700,000 |
|
Dịch vụ khác (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
09.0195 |
Truyền dịch thường qui |
|
50,000 |
|
1.262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
|
100,000 |
|
1.263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
|
100,000 |
|
13.20 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
|
2,000,000 |
0 |
13.21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
|
1,000,000 |
0 |
13.22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
|
2,000,000 |
0 |
13.29 |
Soi ối |
|
100,000 |
0 |
16.0110 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
|
|
|
16.0112 |
Cầu nhựa |
|
500,000 |
|
16.0113 |
Cầu hợp kim thường |
|
500,000 |
|
16.0114 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
|
1,000,000 |
|
16.0115 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
|
1,500,000 |
|
16.0116 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
2,300,000 |
|
16.0117 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
|
|
|
16.0118 |
Cầu sứ toàn phần |
|
3,500,000 |
|
16.0119 |
Cầu sứ Cercon |
|
5,000,000 |
|
16.0122 |
Cùi đúc kim loại quý |
|
|
|
16.0285 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
|
5,400,000 |
|
16.0299 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
|
|
|
16.0300 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
|
|
|
16.0301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
|
|
|
16.0305 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
|
|
16.0309 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
|
|
16.0315 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
|
|
|
16.0338 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
|
|
|
16.0340 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
|
|
|
2.149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
|
100,000 |
|
22.501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
|
200,000 |
|
3.196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
|
100,000 |
|
3.197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
|
100,000 |
|
CTCH001 |
Tháo bột cẳng chân |
|
150,000 |
|
DV0003 |
Dịch vụ tiền phẫu |
|
150,000 |
|
DV0005 |
Tóm tắt hồ sơ bệnh án |
|
100,000 |
|
DV0007 |
In phim MRI/ CT (tấm) |
|
50,000 |
|
DV0008 |
In phim Xquang (tấm) |
|
30,000 |
|
DV0009 |
Phụ thu phí dịch vụ phòng VIP2 |
|
780,000 |
|
DV0010 |
Khí dung và hút đàm |
|
150,000 |
|
DV0011 |
Tắm bé và rửa rốn |
|
200,000 |
|
DV0012 |
Massage bé và hướng dẫn chăm sóc bé |
|
100,000 |
|
DV0013 |
Tiêm vitamin K1 |
|
100,000 |
|
DV0014 |
Rửa và hút mũi |
|
100,000 |
|
DV0015 |
DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi - LF1937 |
|
2,600,000 |
|
DV0016 |
DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA26 – Mổ nội soi |
|
2,600,000 |
|
DV0017 |
DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ mở - LF2019 |
|
2,600,000 |
|
DV0018 |
DV sử dụng Bộ dụng cụ khâu nối nội soi |
|
6,650,000 |
|
DV0019 |
DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA39 – Mổ nội soi |
|
2,600,000 |
|
DV0020 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
5,000,000 |
|
DV0021 |
Dịch vụ giảm đau trong PT/TT |
|
1,000,000 |
|
DV0023 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
|
105,000 |
|
DV0024 |
DV sử dụng bộ dụng cụ khâu nội soi |
|
5,830,000 |
|
DV0025 |
Phụ thu thuốc cản quang tăng cường |
|
500,000 |
|
DV0026 |
Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 5-20Km |
|
10,000 |
|
DV0027 |
Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 21-30Km |
|
8,000 |
|
DV0028 |
Thủ thuật kẹp Clip cầm máu trong nội soi |
|
700,000 |
|
DV0029 |
Dịch vụ chiếu tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
|
300,000 |
|
DV0030 |
Dịch vụ chiếu tia plasma cho trẻ sơ sinh |
|
300,000 |
|
DV0031 |
Giá thu "Dịch vụ sử dụng bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi" |
|
9,120,000 |
|
DV0032 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
2,000,000 |
|
DV0033 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
3,000,000 |
|
DV0034 |
Sổ khám bệnh |
|
8,000 |
|
DV0035 |
Khám chuyên khoa |
|
150,000 |
|
DV0036 |
Giá thu "DV sử dụng bộ dụng cụ trong Phẫu thuật nội soi" |
|
9,880,000 |
|
DV0037 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
14,000,000 |
|
DV0047 |
Chụp hình màu đáy mắt < 1 mắt> |
|
250,000 |
0 |
DV0048 |
Chụp hình màu đáy mắt < 2 mắt> |
|
400,000 |
0 |
DV0050 |
Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT |
|
50,000 |
0 |
DV0051 |
Máy thở oxy theo xe - Nội ô TPCT |
|
200,000 |
0 |
DV0052 |
Máy thở oxy theo xe - Ngoại ô TPCT |
|
900,000 |
0 |
DV0053 |
Dịch vụ "Lưu giữ khoảnh khắc chào đời bé yêu" |
|
1,200,000 |
0 |
OX001 |
Oxy 1l/phút - Thở trong 1h |
|
20,000 |
|
OX002 |
Oxy 2l/phút - Thở trong 1h |
|
25,000 |
|
OX003 |
Oxy 3l/phút - Thở trong 1h |
|
30,000 |
|
OX004 |
Oxy 4l/phút - Thở trong 1h |
|
35,000 |
|
OX005 |
Oxy 5l/phút - Thở trong 1h |
|
45,000 |
|
OX006 |
Oxy 6l/phút - Thở trong 1h |
|
45,000 |
|
OX007 |
Oxy 8l/phút - Thở trong 1h |
|
60,000 |
|
PS003 |
Tắm sơ sinh |
|
150,000 |
|
PS004 |
Chăm rốn sơ sinh |
|
100,000 |
|
PS006 |
Xông hơi vùng kín |
|
100,000 |
|
PS007 |
Massages vú, lau mát cho mẹ & hút sữa |
|
100,000 |
|
PS008 |
Triệt sản nữ (Khi mổ lấy thai) |
|
1,000,000 |
|
PS009 |
Phòng Kangaroo |
|
400,000 |
|
PS010 |
Áo Kangaroo |
|
60,000 |
|
PS011 |
Chăm sóc trẻ Kangaroo |
|
500,000 |
|
PS012 |
Gội đầu tại giường |
|
100,000 |
|
PS013 |
Xông hơi vùng kín và ngâm chân thảo dược tại giường |
|
200,000 |
|
PS016 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
|
500,000 |
|
PS017 |
Ngâm chân thảo dược người bệnh |
|
65,000 |
|
PS018 |
Đo độ mờ da gáy |
|
100,000 |
|
PS019 |
Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh thường |
|
1,000,000 |
|
PS020 |
Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh mổ |
|
2,000,000 |
|
PS021 |
DV chăm sóc mẹ và bé toàn diện |
|
960,000 |
|
PS022 |
Sổ khám thai |
|
45,000 |
|
PS025 |
Tiêm Methotrexate tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
|
2,500,000 |
|
PS026 |
Công chăm sóc trẻ sơ sinh sau sanh, sau mổ |
|
500,000 |
|
SA001 |
Khẩu phần ăn dinh dưởng |
35,000 |
35,000 |
0 |
SA002 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng VIP |
50,000 |
50,000 |
0 |
SA003 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng 1 phần ăn_VIP (delux) |
|
50,000 |
|
SA004 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde (chai thủy tinh 150ml) |
|
30,000 |
|
SA005 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde (chai thủy tinh 250ml) |
|
30,000 |
|
SA006 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde; Súp trong |
|
30,000 |
|
SA007 |
Khẩu phần ăn sáng |
|
25,000 |
|
VC001 |
Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) >= 20km |
|
1,000,000 |
|
VC002 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km |
|
1,500,000 |
|
VC003 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km |
|
2,000,000 |
|
VC004 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km |
|
1,000,000 |
|
VC005 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT |
|
700,000 |
|
VC006 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) trên 300km |
|
2,500,000 |
|
VC007 |
Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT |
|
500,000 |
|
VC008 |
Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) >= 20km |
|
350,000 |
|
VC009 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km |
|
500,000 |
|
VC010 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km |
|
700,000 |
|
VC011 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km |
|
900,000 |
|
VC012 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) trên 300km |
|
1,000,000 |
|
VC013 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT |
|
300,000 |
|
VC014 |
Điều dưỡng (chuyển/đón bệnh theo yêu cầu) Nội ô TPCT |
|
200,000 |
|
VC015 |
Xe cấp cứu chuyển bệnh Ngoại ô TPCT (dưới 20km) |
|
300,000 |
|
VC016 |
Xe cấp cứu chuyển bệnh Nội ô TPCT (dưới 20km) |
|
300,000 |
|
VC017 |
Đón bệnh ngoại viện _Bao gồm máy thở |
|
1,500,000 |
|
VC018 |
Đón bệnh ngoại viện_Bệnh nhân không cần máy thở |
|
1,200,000 |
|
VC019 |
Xe cấp cứu chuyển bệnh/đón bệnh (chưa bao gồm BS & ĐD) |
|
18,000 |
|
Dịch vụ tiêm ngừa (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
VCC.001 |
Pentaxim (Bạch hầu, uốn ván, ho gàn, bại liệt, Hib) |
750,000 |
750,000 |
0 |
VCC.002 |
Rotarix 1,5ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 6 tuần tuổi) |
800,000 |
800,000 |
0 |
VCC.003 |
Rotateq 2ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 7,5 tuần tuổi) |
650,000 |
650,000 |
0 |
VCC.004 |
Verorab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) |
320,000 |
320,000 |
0 |
VCC.005 |
Abhayrab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) |
230,000 |
230,000 |
0 |
VCC.006 |
VAT 0.5ml (Phòng uốn ván) |
100,000 |
100,000 |
0 |
VCC.007 |
SAT 1500UI (Phòng uốn ván) |
130,000 |
130,000 |
0 |
VCC.008 |
Jevax 1ml (Viêm não nhật bản cho người lớn và trẻ em từ đủ 12 tháng tuổi) |
130,000 |
130,000 |
0 |
VCC.009 |
Imojev (Viêm não Nhật Bản trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn.) |
650,000 |
650,000 |
0 |
VCC.010 |
Gene - HBVAX 10mcg/0.5ml (Viêm gan B trẻ em) |
180,000 |
180,000 |
0 |
VCC.011 |
Heberbiovac HB 10mcg/0,5ml (Viêm gan B trẻ em) |
150,000 |
150,000 |
0 |
VCC.012 |
Gene - HBVAX 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) |
200,000 |
200,000 |
0 |
VCC.013 |
Heberbiovac HB 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) |
170,000 |
170,000 |
0 |
VCC.014 |
Avaxim 80U (Viêm gan A trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi) |
520,000 |
520,000 |
0 |
VCC.015 |
Havax (Viêm gan A) |
160,000 |
160,000 |
0 |
VCC.016 |
Twinrix (Viêm gan A và B) |
600,000 |
600,000 |
0 |
VCC.017 |
Vaxigrip Tetra 0.5ml (Cúm) |
300,000 |
300,000 |
0 |
VCC.018 |
Influvac Tetra (Cúm) |
320,000 |
320,000 |
0 |
VCC.019 |
GC FLU Quadrivalent pre-filled syringe inj (Cúm) |
280,000 |
280,000 |
0 |
VCC.020 |
IVACFLU-S (Cúm (người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi) không chỉ định cho phụ nữ măng thai) |
180,000 |
180,000 |
0 |
VCC.021 |
Varivax (từ 12 tháng tuổi trở lên) |
950,000 |
950,000 |
0 |
VCC.022 |
Varilrix (Trẻ em từ 9 tháng tuổi và người lớn chưa có miễn dịch phòng bệnh thủy đậu.) |
900,000 |
900,000 |
0 |
VCC.023 |
Varicella (Ngừa thủy đậu cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.) |
650,000 |
650,000 |
0 |
VCC.024 |
Menactra (Viêm màng não mô cầu ACYW cho trẻ từ 9 tháng đến 55 tuổi) |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
VCC.025 |
VA - MENGOC - BC (Viêm màng não mô cầu BC cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 45 tuổi.) |
245,000 |
245,000 |
0 |
VCC.026 |
Synflorix (Ngừa bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và trước sinh nhật lần thứ 6.) |
980,000 |
980,000 |
0 |
VCC.027 |
Prevenar 13 (Các bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và người lớn) |
1,250,000 |
1,250,000 |
0 |
VCC.028 |
Typhim Vi (Lọ 1 liều/0.5ml) (Thương hàn cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên) |
240,000 |
240,000 |
0 |
VCC.029 |
MMR-II (Vắc xin MMR-II phòng Sởi – Quai bị – Rubella cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.) |
300,000 |
300,000 |
0 |
VCC.030 |
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) (Sởi, quai bị, rubella) |
190,000 |
190,000 |
0 |
VCC.031 |
Gardasil 0.5ml ( Ung thư CTC, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, mụn cóc sinh dục do HPV cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9-26 tuổi) |
1,700,000 |
1,700,000 |
0 |
VCC.032 |
Infanrix Hexa (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) |
990,000 |
990,000 |
0 |
VCC.033 |
Hexaxim (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) |
990,000 |
990,000 |
0 |
VCC.034 |
Boostrix (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) |
700,000 |
700,000 |
0 |
VCC.035 |
Adacel (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) |
600,000 |
600,000 |
0 |
VCC.036 |
Tetraxim (Bạch Hầu, Bại liệt, Ho gà, Uốn ván) |
450,000 |
450,000 |
0 |
VCC.037 |
BCG (ống 1ml) (Ngừa bệnh lao ở trẻ em.) |
150,000 |
150,000 |
0 |
VCC.038 |
MORCVAX (Tã cho trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn) |
110,000 |
110,000 |
0 |
Dinh dưỡng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
DD001 |
Khẩu phần ăn dinh dưởng 1 phần ăn |
|
35,000 |
|
Khám bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
A1.02 |
Khám Nội |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.02CC |
Khám Cấp cứu Nội khoa |
83,200 |
150,000 |
66,800 |
A1.03 |
Khám Nhi |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.03CC |
Khám Cấp cứu Nhi |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.04 |
Khám Lao |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.05 |
Khám Da liễu |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.06 |
Khám tâm thần |
80,000 |
80,000 |
0 |
A1.07 |
Khám Nội tiết |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.08 |
Khám YHCT |
80,000 |
80,000 |
0 |
A1.10 |
Khám Ngoại |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.10CC |
Khám Cấp cứu Ngoại khoa |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.11 |
Khám Bỏng |
80,000 |
80,000 |
0 |
A1.12 |
Khám Ung bướu |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.12CC |
Khám Cấp cứu Ung bướu |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.13 |
Khám Phụ sản |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.13CC |
Khám Cấp cứu Phụ sản |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.14 |
Khám Mắt |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.14CC |
Khám Cấp cứu Mắt |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.15 |
Khám Tai mũi họng |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.15CC |
Khám Cấp cứu Tai mũi họng |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.16 |
Khám Răng hàm mặt |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.16CC |
Khám Cấp cứu Răng hàm mặt |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.17 |
Khám sức khỏe |
80,000 |
80,000 |
0 |
A1.18 |
Khám VIP |
250,000 |
250,000 |
0 |
A1.19 |
Khám sức khỏe tổng quát |
|
80,000 |
|
A1.20 |
Khám sức khỏe nghề nghiệp |
|
150,000 |
|
A1.21 |
Sao hồ sơ khám sức khỏe |
|
35,000 |
|
A1.22 |
Khám Cấp cứu |
|
150,000 |
|
A1.23 |
Khám sức khỏe lái xe 02 bánh |
|
100,000 |
|
A1.24 |
Khám sức khỏe lái xe 04 bánh |
|
150,000 |
|
A1.25 |
Khám sức khỏe đi học |
|
220,000 |
|
A1.26 |
Khám thai (song ngữ) |
|
500,000 |
|
A1.27 |
Khám bệnh tại nhà (Q. Ninh Kiều, Q. Cái Răng) |
|
350,000 |
|
A1.28 |
Khám Thai |
|
100,000 |
|
A1.29 |
Khám dinh dưỡng |
|
80,000 |
|
A1.30 |
Khám Hậu Môn |
|
80,000 |
|
A1.31 |
Khám Hô Hấp |
|
80,000 |
|
A1.32 |
Khám Nam Học |
|
80,000 |
|
A1.33 |
Khám Phục hồi chức năng |
|
80,000 |
|
A1.34 |
Khám Bệnh Hội Chẩn |
|
200,000 |
|
A1.35 |
Khám sức khỏe (Du học, lao động nước ngoài) |
|
300,000 |
|
A1.37 |
Khám tiền mê |
|
100,000 |
|
A1.38 |
Khám thẩm mỹ |
|
80,000 |
|
A1.39 |
Khám thần kinh |
|
80,000 |
|
A1.40 |
Khám Cấp cứu BHYT |
|
70,000 |
|
A1.41 |
Khám cùng chuyên gia |
|
300,000 |
|
A1.42 |
Khám cùng chuyên gia |
|
120,000 |
|
A1.43 |
Khám sắc giác (phát hiện các rối loạn màu sắc) |
|
100,000 |
|
A1.44 |
Thang đánh giá rối loạn giấc ngủ |
|
60,000 |
|
A1.45 |
Thang đánh giá rối loạn lo âu trầm cảm Hamilton |
|
60,000 |
|
A1.46 |
Khám sức khỏe sinh viên |
|
|
|
A1.47 |
Khám bệnh hội chẩn, tư vấn chuyên gia |
|
350,000 |
|
A1.48 |
Khám sức khỏe sinh viên cơ bản |
|
|
|
MRI (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
3,700,000 |
509,000 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
|
|
|
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
3,700,000 |
509,000 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
DV0022 |
Gói dịch vụ chụp MRI/CT có thuốc |
|
1,000,000 |
|
Ngày giường (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
CS001 |
Công chăm sóc nội trú |
|
200,000 |
|
CS002 |
CCS_Phòng 2 giường |
|
200,000 |
|
CS003 |
CCS_Phòng nhiều giường |
|
200,000 |
|
CS004 |
Công chăm sóc Hậu phẫu |
|
300,000 |
|
CS005 |
Công chăm sóc Hồi sức cấp cứu |
|
450,000 |
|
CS006 |
CCS_Hồi sức Nhi |
|
300,000 |
|
CS007 |
CCS_Hồi sức Tim |
|
550,000 |
|
CS008 |
CCS_Phòng nhiều giường (Phát sinh) |
|
330,000 |
|
GDNC.01 |
Giường Hậu phẫu |
|
600,000 |
|
K02.1907HS |
Giường ICU Khoa Cấp cứu |
312,200 |
780,000 |
467,800 |
K02.1912L1 |
Giường Cấp cứu Loại 1 |
198,000 |
460,000 |
262,000 |
K02.1918L2 |
Giường Cấp cứu Loại 2 |
171,600 |
460,000 |
288,400 |
K02.1924L3 |
Giường Cấp cứu Loại 3 |
138,600 |
460,000 |
321,400 |
K03.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội |
198,000 |
1,350,000 |
1,152,000 |
K03.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội |
198,000 |
780,000 |
582,000 |
K03.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội |
198,000 |
300,000 |
102,000 |
K03.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K03.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K03.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K03.1924V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội |
138,600 |
1,350,000 |
1,211,400 |
K03.1924V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội |
138,600 |
780,000 |
641,400 |
K03.1924V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội |
138,600 |
300,000 |
161,400 |
K04.1907HS |
Giường ICU Khoa Tim mạch |
312,200 |
780,000 |
467,800 |
K04.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
198,000 |
1,350,000 |
1,152,000 |
K04.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
198,000 |
780,000 |
582,000 |
K04.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
198,000 |
300,000 |
102,000 |
K04.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K04.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K04.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K04.1924V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch |
138,600 |
1,350,000 |
1,211,400 |
K04.1924V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch |
138,600 |
780,000 |
641,400 |
K04.1924V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch |
138,600 |
300,000 |
161,400 |
K18.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
198,000 |
1,350,000 |
1,152,000 |
K18.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
198,000 |
780,000 |
582,000 |
K18.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
198,000 |
300,000 |
102,000 |
K18.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K18.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K18.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K18.1924V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi |
138,600 |
1,350,000 |
1,211,400 |
K18.1924V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi |
138,600 |
780,000 |
641,400 |
K18.1924V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi |
138,600 |
300,000 |
161,400 |
K18.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K18.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K18.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K18.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K18.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K18.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K18.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K18.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K18.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K19.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K19.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K19.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K19.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K19.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K19.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K19.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K19.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K19.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K19.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K19.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K19.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K27.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K27.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K27.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K27.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K27.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K27.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K27.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K27.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K27.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K27.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K27.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K27.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K28.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K28.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K28.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K28.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K28.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K28.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K28.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K28.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K28.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K28.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K28.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K28.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K29.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K29.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K29.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K29.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K29.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K29.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K29.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K29.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K29.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K29.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K29.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K29.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K30.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K30.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K30.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K30.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K30.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K30.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K30.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K30.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K30.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K30.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K30.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K30.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
Nội soi tai mũi họng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
20.10 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
224,000 |
500,000 |
276,000 |
20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
300,000 |
192,000 |
20.31 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
|
4,900,000 |
|
20.8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
524,000 |
1,500,000 |
976,000 |
NS001 |
Nội soi tai |
108,000 |
150,000 |
42,000 |
NS002 |
Nội soi mũi |
108,000 |
150,000 |
42,000 |
NS003 |
Nội soi họng |
108,000 |
150,000 |
42,000 |
Phẫu thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
03.2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
|
2,500,000 |
|
10.0577 |
Cắt gan trái |
|
17,500,000 |
0 |
10.1 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
|
9,300,000 |
|
10.10 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
|
|
|
10.102 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.104 |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.1048 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
3,670,065 |
8,200,000 |
4,529,935 |
10.1049 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm |
5,341,000 |
10,450,000 |
5,109,000 |
10.1053 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
3,670,065 |
8,200,000 |
4,529,935 |
10.1063 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1064 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1066 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
3,063,000 |
5,900,000 |
2,837,000 |
10.1068 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1074 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) |
|
10,650,000 |
|
10.1075 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
|
10,650,000 |
|
10.1076 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng |
3,803,683 |
8,500,000 |
4,696,317 |
10.1077 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1078 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1080 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5,197,000 |
10,050,000 |
4,853,000 |
10.1082 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
5,499,000 |
10,600,000 |
5,101,000 |
10.1091 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
3,858,559 |
9,100,000 |
5,241,441 |
10.1092 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
5,499,000 |
10,600,000 |
5,101,000 |
10.1095 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
5,499,000 |
10,600,000 |
5,101,000 |
10.1102 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1103 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
3,063,000 |
5,900,000 |
2,837,000 |
10.1107 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1109 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.119 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.120 |
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.122 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5,232,000 |
10,050,000 |
4,818,000 |
10.124 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5,232,000 |
10,050,000 |
4,818,000 |
10.127 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.128 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.130 |
Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư |
3,063,000 |
5,750,000 |
2,687,000 |
10.146 |
Phẫu thuật u xương hốc mắt |
3,947,159 |
9,200,000 |
5,252,841 |
10.148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
|
6,350,000 |
|
10.149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
729,000 |
2,000,000 |
1,271,000 |
10.152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,818,000 |
4,000,000 |
2,182,000 |
10.153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7,011,000 |
13,600,000 |
6,589,000 |
10.154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
7,011,000 |
13,600,000 |
6,589,000 |
10.155 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
|
|
|
10.157 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
|
18,300,000 |
|
10.158 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,317,000 |
18,300,000 |
5,983,000 |
10.159 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,943,000 |
13,400,000 |
6,457,000 |
10.160 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
6,943,000 |
13,400,000 |
6,457,000 |
10.163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,943,000 |
13,400,000 |
6,457,000 |
10.165 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
15,196,000 |
22,000,000 |
6,804,000 |
10.167 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3,063,000 |
6,000,000 |
2,937,000 |
10.17 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
|
|
|
10.171 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
5,087,000 |
9,500,000 |
4,413,000 |
10.172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3,063,000 |
5,750,000 |
2,687,000 |
10.184 |
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ |
17,693,000 |
25,700,000 |
8,007,000 |
10.185 |
Phẫu thuật vá thông liên thất |
17,693,000 |
25,700,000 |
8,007,000 |
10.2 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
|
|
|
10.23 |
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
5,295,000 |
10,200,000 |
4,905,000 |
10.238 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3,398,000 |
6,800,000 |
3,402,000 |
10.250 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
3,063,000 |
7,000,000 |
3,937,000 |
10.259 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
|
8,000,000 |
|
10.260 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
1,617,881 |
3,500,000 |
1,882,119 |
10.278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
10.288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.289 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
2,310,638 |
6,000,000 |
3,689,362 |
10.291 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
5,167,902 |
12,200,000 |
7,032,098 |
10.292 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
5,167,902 |
10,400,000 |
5,232,098 |
10.293 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
5,167,902 |
12,200,000 |
7,032,098 |
10.3 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
|
|
|
10.306 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,270,000 |
8,200,000 |
3,930,000 |
10.307 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,270,000 |
9,100,000 |
4,830,000 |
10.308 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,270,000 |
9,100,000 |
4,830,000 |
10.310 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,270,000 |
9,100,000 |
4,830,000 |
10.316 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5,087,000 |
9,750,000 |
4,663,000 |
10.317 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,813,000 |
4,800,000 |
2,987,000 |
10.319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
|
5,100,000 |
|
10.325 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,270,000 |
8,100,000 |
3,830,000 |
10.326 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,270,000 |
8,100,000 |
3,830,000 |
10.327 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,270,000 |
8,100,000 |
3,830,000 |
10.33 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
7,144,000 |
13,700,000 |
6,556,000 |
10.34 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
7,144,000 |
13,700,000 |
6,556,000 |
10.342 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
3,063,000 |
6,400,000 |
3,337,000 |
10.347 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,517,000 |
10,300,000 |
4,783,000 |
10.348 |
Cắm niệu quản bàng quang |
3,063,000 |
6,000,000 |
2,937,000 |
10.350 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,322,000 |
8,100,000 |
3,778,000 |
10.350B |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,322,000 |
10,100,000 |
5,778,000 |
10.352 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,691,000 |
8,000,000 |
2,309,000 |
10.355 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
8,000,000 |
3,730,000 |
10.356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,813,000 |
3,000,000 |
1,187,000 |
10.357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,813,000 |
4,300,000 |
2,487,000 |
10.359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
|
2,500,000 |
|
10.37 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
3,011,000 |
7,150,000 |
4,139,000 |
10.371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,813,000 |
4,300,000 |
2,487,000 |
10.372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,813,000 |
4,300,000 |
2,487,000 |
10.373 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,322,000 |
7,500,000 |
3,178,000 |
10.374 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2,383,000 |
5,500,000 |
3,117,000 |
10.375 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
5,160,000 |
9,900,000 |
4,740,000 |
10.376 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5,160,000 |
9,900,000 |
4,740,000 |
10.378 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,813,000 |
3,500,000 |
1,687,000 |
10.394 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,383,000 |
5,000,000 |
2,617,000 |
10.398 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
10.4 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,596,000 |
10,650,000 |
5,054,000 |
10.400 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,340,000 |
5,500,000 |
4,160,000 |
10.406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
4,850,000 |
2,467,000 |
10.407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,383,000 |
4,850,000 |
2,467,000 |
10.408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,340,000 |
3,000,000 |
1,660,000 |
10.409 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,129,000 |
6,100,000 |
2,971,000 |
10.410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,340,000 |
3,500,000 |
2,160,000 |
10.412 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
10.414 |
Mở ngực thăm dò |
3,398,000 |
7,050,000 |
3,652,000 |
10.415 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,398,000 |
6,550,000 |
3,152,000 |
10.416 |
Mở thông dạ dày |
2,576,000 |
5,100,000 |
2,524,000 |
10.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ |
|
7,450,000 |
|
10.451 |
Mở bụng thăm dò |
2,576,000 |
5,100,000 |
2,524,000 |
10.452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,576,000 |
5,050,000 |
2,474,000 |
10.453 |
Nối vị tràng |
2,756,000 |
6,700,000 |
3,944,000 |
10.454 |
Cắt dạ dày hình chêm |
|
7,600,000 |
|
10.455 |
Cắt đoạn dạ dày |
4,913,000 |
9,850,000 |
4,937,000 |
10.456 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
|
7,450,000 |
|
10.457 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,610,000 |
14,300,000 |
6,690,000 |
10.463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
|
7,200,000 |
|
10.465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
|
7,600,000 |
|
10.471 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,730,000 |
7,600,000 |
3,870,000 |
10.473 |
Cắt u tá tràng |
2,654,000 |
6,950,000 |
4,296,000 |
10.475 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,654,000 |
6,950,000 |
4,296,000 |
10.476 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2,654,000 |
7,000,000 |
4,346,000 |
10.477 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
11,176,000 |
21,600,000 |
10,424,000 |
10.479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,576,000 |
6,050,000 |
3,474,000 |
10.480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,730,000 |
6,700,000 |
2,970,000 |
10.481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,574,000 |
6,500,000 |
3,926,000 |
10.481B |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,574,000 |
8,500,000 |
5,926,000 |
10.482 |
Tháo xoắn ruột non |
2,574,000 |
6,500,000 |
3,926,000 |
10.483 |
Tháo lồng ruột non |
2,574,000 |
5,500,000 |
2,926,000 |
10.484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
|
6,250,000 |
|
10.485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
2,709,279 |
7,550,000 |
4,840,721 |
10.486 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,730,000 |
7,000,000 |
3,270,000 |
10.487 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,801,000 |
8,700,000 |
3,899,000 |
10.488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
3,388,923 |
8,000,000 |
4,611,077 |
10.489 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
3,388,923 |
6,500,000 |
3,111,077 |
10.490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
3,388,923 |
8,800,000 |
5,411,077 |
10.491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,574,000 |
6,500,000 |
3,926,000 |
10.491B |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,574,000 |
8,500,000 |
5,926,000 |
10.492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,042,920 |
5,200,000 |
3,157,080 |
10.493 |
Đóng mở thông ruột non |
3,730,000 |
7,200,000 |
3,470,000 |
10.494 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
3,243,143 |
8,200,000 |
4,956,857 |
10.495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
3,243,143 |
8,200,000 |
4,956,857 |
10.496 |
Cắt mạc nối lớn |
3,723,869 |
8,500,000 |
4,776,131 |
10.497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
3,723,869 |
8,500,000 |
4,776,131 |
10.498 |
Cắt u mạc treo ruột |
3,723,869 |
7,750,000 |
4,026,131 |
10.5 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
|
|
|
10.506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
1,961,775 |
5,000,000 |
3,038,225 |
10.507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
1,961,775 |
5,750,000 |
3,788,225 |
10.508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
1,961,775 |
5,750,000 |
3,788,225 |
10.509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,042,920 |
5,500,000 |
3,457,080 |
10.511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,576,000 |
5,550,000 |
2,974,000 |
10.511B |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,576,000 |
7,550,000 |
4,974,000 |
10.515 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
3,370,943 |
8,300,000 |
4,929,057 |
10.515B |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,642,000 |
10,300,000 |
5,658,000 |
10.517 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
3,370,943 |
8,500,000 |
5,129,057 |
10.518 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
3,370,943 |
8,500,000 |
5,129,057 |
10.519A |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,642,000 |
8,500,000 |
3,858,000 |
10.519B |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,642,000 |
10,500,000 |
5,858,000 |
10.520 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
3,370,943 |
8,500,000 |
5,129,057 |
10.524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,060,535 |
5,600,000 |
3,539,465 |
10.525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
6,050,000 |
3,474,000 |
10.526 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,730,000 |
7,100,000 |
3,370,000 |
10.530A |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4,642,000 |
9,500,000 |
4,858,000 |
10.530B |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4,642,000 |
11,500,000 |
6,858,000 |
10.531A |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,642,000 |
9,500,000 |
4,858,000 |
10.531B |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,642,000 |
11,500,000 |
6,858,000 |
10.532 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
5,387,643 |
12,500,000 |
7,112,357 |
10.533 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.534 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
2,709,279 |
6,500,000 |
3,790,721 |
10.535A |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,574,000 |
7,500,000 |
4,926,000 |
10.535B |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,574,000 |
9,500,000 |
6,926,000 |
10.536 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3,730,000 |
8,100,000 |
4,370,000 |
10.537 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,574,000 |
7,400,000 |
4,826,000 |
10.538 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng |
3,723,869 |
8,500,000 |
4,776,131 |
10.539 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
2,655,000 |
7,400,000 |
4,745,000 |
10.540A |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
3,730,000 |
7,250,000 |
3,520,000 |
10.540B |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
3,730,000 |
9,250,000 |
5,520,000 |
10.541A |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
3,730,000 |
7,250,000 |
3,520,000 |
10.541B |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
3,730,000 |
9,250,000 |
5,520,000 |
10.542 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
2,709,279 |
6,250,000 |
3,540,721 |
10.543A |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
3,730,000 |
6,250,000 |
2,520,000 |
10.543B |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo (Phức tạp, nội soi) |
3,730,000 |
8,000,000 |
4,270,000 |
10.544 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
2,709,279 |
7,250,000 |
4,540,721 |
10.545 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
|
7,250,000 |
|
10.546 |
Các phẫu thuật trực tràng khác |
|
5,200,000 |
0 |
10.547 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.548 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,655,000 |
5,600,000 |
2,945,000 |
10.550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,655,000 |
5,600,000 |
2,945,000 |
10.551 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,655,000 |
7,750,000 |
5,095,000 |
10.552 |
Phẫu thuật Longo |
|
|
|
10.553 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
|
|
|
10.554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,655,000 |
6,750,000 |
4,095,000 |
10.555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
5,000,000 |
2,345,000 |
10.556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.557 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.558 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,655,000 |
5,600,000 |
2,945,000 |
10.559 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
1,961,025 |
4,700,000 |
2,738,975 |
10.561 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
1,961,025 |
4,500,000 |
2,538,975 |
10.562 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
|
3,000,000 |
0 |
10.566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,340,000 |
3,000,000 |
1,660,000 |
10.567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,340,000 |
3,250,000 |
1,910,000 |
10.569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,979,000 |
5,000,000 |
3,021,000 |
10.571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,340,000 |
4,750,000 |
2,410,000 |
10.572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,830,000 |
8,650,000 |
3,820,000 |
10.574 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,576,000 |
5,200,000 |
2,624,000 |
10.6 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
|
|
|
10.605 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.607 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8,477,000 |
14,800,000 |
6,323,000 |
10.608 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,487,000 |
9,600,000 |
4,113,000 |
10.609 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,487,000 |
9,600,000 |
4,113,000 |
10.610 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,487,000 |
9,600,000 |
4,113,000 |
10.611 |
Cắt chỏm nang gan |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.616 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,945,000 |
5,700,000 |
2,755,000 |
10.617 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,945,000 |
6,200,000 |
3,255,000 |
10.620 |
Mở thông túi mật |
2,122,000 |
5,000,000 |
2,878,000 |
10.621 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
9,050,000 |
4,356,000 |
10.622 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
|
|
|
10.623 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
|
|
|
10.625 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
|
|
|
10.628 |
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
|
9,000,000 |
0 |
10.630 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
7,128,000 |
13,650,000 |
6,522,000 |
10.631 |
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác |
|
7,000,000 |
0 |
10.632 |
Nối mật ruột bên - bên |
4,571,000 |
8,800,000 |
4,229,000 |
10.633 |
Nối mật ruột tận - bên |
4,571,000 |
8,800,000 |
4,229,000 |
10.634 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,571,000 |
9,400,000 |
4,829,000 |
10.635 |
Cắt đường mật ngoài gan |
3,409,919 |
6,950,000 |
3,540,081 |
10.637 |
Cắt nang ống mật chủ |
|
7,750,000 |
0 |
10.638 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,756,000 |
6,700,000 |
3,944,000 |
10.639 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,871,000 |
9,450,000 |
4,579,000 |
10.640 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
3,358,215 |
8,200,000 |
4,841,785 |
10.641 |
Dẫn lưu nang tụy |
2,051,800 |
5,600,000 |
3,548,200 |
10.643 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2,051,800 |
6,350,000 |
4,298,200 |
10.644 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,051,800 |
6,350,000 |
4,298,200 |
10.654 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
3,358,215 |
8,400,000 |
5,041,785 |
10.673 |
Cắt lách do chấn thương |
4,644,000 |
9,500,000 |
4,856,000 |
10.676 |
Khâu vết thương lách |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2,484,005 |
6,500,000 |
4,015,995 |
10.680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
2,484,005 |
6,750,000 |
4,265,995 |
10.681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,351,000 |
7,300,000 |
3,949,000 |
10.682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,351,000 |
6,800,000 |
3,449,000 |
10.682B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,351,000 |
8,800,000 |
5,449,000 |
10.683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,351,000 |
7,300,000 |
3,949,000 |
10.683B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,351,000 |
9,300,000 |
5,949,000 |
10.684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,351,000 |
8,500,000 |
5,149,000 |
10.684B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,351,000 |
10,500,000 |
7,149,000 |
10.685A |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,351,000 |
7,300,000 |
3,949,000 |
10.685B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,351,000 |
9,300,000 |
5,949,000 |
10.686A |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,351,000 |
6,800,000 |
3,449,000 |
10.686B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,351,000 |
8,800,000 |
5,449,000 |
10.687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,351,000 |
6,800,000 |
3,449,000 |
10.687B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,351,000 |
8,800,000 |
5,449,000 |
10.688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.689A |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.689B |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3,063,000 |
8,900,000 |
5,837,000 |
10.690A |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.690B |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3,063,000 |
8,900,000 |
5,837,000 |
10.697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,693,000 |
5,150,000 |
2,457,000 |
10.699 |
Khâu vết thương thành bụng |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.7 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
|
|
|
10.713 |
Lấy u sau phúc mạc |
|
8,500,000 |
|
10.719 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.72 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
|
9,000,000 |
|
10.720 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.721 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.723 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.724 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.725 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.726 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.727 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
3,803,683 |
7,850,000 |
4,046,317 |
10.729 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,878,000 |
7,800,000 |
3,922,000 |
10.730 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.731 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.732 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.733 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
8,000,000 |
4,015,000 |
10.736 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.737 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.738 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.739 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.740 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.741 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.742 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,168,000 |
6,150,000 |
3,982,000 |
10.743 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.744 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.745 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.746 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.747 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.748 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
2,187,199 |
4,000,000 |
1,812,801 |
10.749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
|
4,450,000 |
|
10.752 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.757 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.759 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.760 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
|
8,750,000 |
|
10.761 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.762 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.763 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.764 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.765 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.766 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.767 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.768 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.769 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.770 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.771 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
|
6,700,000 |
|
10.773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,985,000 |
8,000,000 |
4,015,000 |
10.774 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2,187,199 |
5,700,000 |
3,512,801 |
10.775 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.776 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.777 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.778 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.780 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,878,000 |
7,000,000 |
3,122,000 |
10.781 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.782 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.783 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.784 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
10.785 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.786 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.787 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.788 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.789 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.790 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.791 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.792 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.793 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.794 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.795 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.796 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
4,109,000 |
8,500,000 |
4,391,000 |
10.797 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
4,109,000 |
8,500,000 |
4,391,000 |
10.798 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
8,000,000 |
4,122,000 |
10.799 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.8 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
|
|
|
10.800 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
|
8,250,000 |
|
10.801 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.802 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,878,000 |
7,250,000 |
3,372,000 |
10.803 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,878,000 |
8,000,000 |
4,122,000 |
10.804 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.805 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3,041,000 |
6,850,000 |
3,809,000 |
10.806 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3,041,000 |
6,850,000 |
3,809,000 |
10.807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
9,250,000 |
4,420,000 |
10.808 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
9,250,000 |
4,420,000 |
10.809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
10.810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.812 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4,830,000 |
9,400,000 |
4,570,000 |
10.815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.816 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.817 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.818 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2,187,199 |
5,500,000 |
3,312,801 |
10.819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.82 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
6,998,000 |
13,500,000 |
6,502,000 |
10.820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.821 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.822 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.823 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3,063,000 |
6,400,000 |
3,337,000 |
10.824 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
2,187,199 |
5,500,000 |
3,312,801 |
10.825 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
2,187,199 |
4,700,000 |
2,512,801 |
10.826 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2,187,199 |
4,700,000 |
2,512,801 |
10.827 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,250,000 |
9,200,000 |
3,950,000 |
10.83 |
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não |
6,996,000 |
13,450,000 |
6,454,000 |
10.832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.833 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.834 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.835 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3,069,000 |
7,950,000 |
4,881,000 |
10.836 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3,069,000 |
7,950,000 |
4,881,000 |
10.837 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3,069,000 |
7,950,000 |
4,881,000 |
10.838 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
3,069,000 |
6,450,000 |
3,381,000 |
10.839 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.84 |
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não |
6,996,000 |
13,450,000 |
6,454,000 |
10.840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3,087,000 |
7,000,000 |
3,913,000 |
10.841 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
3,087,000 |
7,000,000 |
3,913,000 |
10.842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.843 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,699,000 |
6,500,000 |
2,801,000 |
10.844 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
5,087,000 |
9,500,000 |
4,413,000 |
10.845 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.846 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,067,260 |
5,300,000 |
3,232,740 |
10.849 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.850 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,277,420 |
5,800,000 |
3,522,580 |
10.851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.859 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3,011,000 |
5,500,000 |
2,489,000 |
10.861 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,830,000 |
9,250,000 |
4,420,000 |
10.862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3,011,000 |
5,300,000 |
2,289,000 |
10.863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,833,000 |
8,250,000 |
4,417,000 |
10.864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2,122,000 |
5,750,000 |
3,628,000 |
10.865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.867 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.868 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.870 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.872 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.873 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.874 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3,011,000 |
6,900,000 |
3,889,000 |
10.875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3,087,000 |
5,700,000 |
2,613,000 |
10.877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3,087,000 |
5,700,000 |
2,613,000 |
10.879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
10.88 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
|
|
|
10.880 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
|
5,500,000 |
|
10.881 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
10.882 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2,187,199 |
6,100,000 |
3,912,801 |
10.884 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2,187,199 |
5,500,000 |
3,312,801 |
10.885 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,187,199 |
5,500,000 |
3,312,801 |
10.889 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
3,087,000 |
8,000,000 |
4,913,000 |
10.89 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
|
|
|
10.897 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
10.9 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
|
|
|
10.900 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
|
7,600,000 |
|
10.904 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,154,683 |
6,700,000 |
3,545,317 |
10.905 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.906 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.909 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.910 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.911 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.912 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.916 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,378,000 |
7,750,000 |
4,372,000 |
10.917 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
|
8,250,000 |
|
10.918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.92 |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
|
|
|
10.920 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
|
7,750,000 |
|
10.921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.922 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.925 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.926 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.927 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4,750,000 |
10,650,000 |
5,900,000 |
10.928 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3,699,000 |
7,600,000 |
3,901,000 |
10.929 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,250,000 |
17,500,000 |
12,250,000 |
10.930 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,378,000 |
14,000,000 |
10,622,000 |
10.931 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao |
4,750,000 |
9,400,000 |
4,650,000 |
10.932 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,250,000 |
10,150,000 |
4,900,000 |
10.934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
3,750,000 |
1,973,000 |
10.937 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
3,041,000 |
7,350,000 |
4,309,000 |
10.938 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,259,000 |
7,200,000 |
3,941,000 |
10.939 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,168,000 |
6,150,000 |
3,982,000 |
10.940 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6,964,000 |
13,200,000 |
6,236,000 |
10.942 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,833,000 |
7,750,000 |
3,917,000 |
10.943 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
10.944 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,699,000 |
7,350,000 |
3,651,000 |
10.945 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3,699,000 |
7,100,000 |
3,401,000 |
10.946 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
3,069,000 |
6,950,000 |
3,881,000 |
10.947 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.948 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.949 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.950 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3,778,000 |
7,650,000 |
3,872,000 |
10.951 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2,850,000 |
6,300,000 |
3,450,000 |
10.952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3,011,000 |
5,200,000 |
2,189,000 |
10.954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,660,000 |
4,700,000 |
2,040,000 |
10.955 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,830,000 |
8,500,000 |
3,670,000 |
10.956 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,850,000 |
5,800,000 |
2,950,000 |
10.958 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.959 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,469,000 |
7,350,000 |
3,881,000 |
10.961 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,883,000 |
5,800,000 |
2,917,000 |
10.962 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 |
|
7,450,000 |
|
10.963 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.964 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,457,000 |
5,000,000 |
2,543,000 |
10.966 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3,131,000 |
6,000,000 |
2,869,000 |
10.967 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
10.971 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
10.972 |
Phẫu thuật U máu |
3,123,000 |
6,050,000 |
2,927,000 |
10.973 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,850,000 |
5,800,000 |
2,950,000 |
10.974 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,850,000 |
5,800,000 |
2,950,000 |
10.975 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,850,000 |
5,550,000 |
2,700,000 |
10.976 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,457,000 |
5,000,000 |
2,543,000 |
10.979 |
Phẫu thuật viêm xương |
3,011,000 |
6,000,000 |
2,989,000 |
10.980 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.982 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,850,000 |
6,300,000 |
3,450,000 |
10.983 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,850,000 |
6,800,000 |
3,950,000 |
10.984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,777,000 |
5,000,000 |
3,223,000 |
11.103 |
Cắt sẹo khâu kín |
3,432,000 |
6,000,000 |
2,568,000 |
11.104 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình |
3,753,000 |
6,500,000 |
2,747,000 |
11.107 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
4,092,000 |
7,200,000 |
3,108,000 |
11.19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,378,000 |
4,200,000 |
1,822,000 |
11.22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
3,500,000 |
1,122,000 |
11.25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,407,000 |
3,500,000 |
1,093,000 |
11.28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
3,500,000 |
1,093,000 |
11.30 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
|
|
11.31 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
|
|
11.34 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
|
|
|
11.56 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
|
|
|
12.10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,737,000 |
5,250,000 |
2,513,000 |
12.11 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,914,000 |
3,550,000 |
1,636,000 |
12.110 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.111 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
4,216,519 |
10,000,000 |
5,783,481 |
12.112 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
|
2,500,000 |
|
12.119 |
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột |
7,892,000 |
15,050,000 |
7,158,000 |
12.12 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,190,000 |
4,650,000 |
2,460,000 |
12.13 |
Cắt các u nang mang |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.130 |
Cắt thanh quản bán phần |
5,147,000 |
10,050,000 |
4,903,000 |
12.135 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.136 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
6,956,000 |
13,550,000 |
6,594,000 |
12.137 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
4,740,000 |
9,400,000 |
4,660,000 |
12.139 |
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
8,872,000 |
17,050,000 |
8,178,000 |
12.14 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4,740,000 |
9,250,000 |
4,510,000 |
12.140 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
8,872,000 |
17,050,000 |
8,178,000 |
12.141 |
Cắt khối u khẩu cái |
2,953,000 |
5,600,000 |
2,647,000 |
12.142 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2,953,000 |
5,600,000 |
2,647,000 |
12.144 |
Cắt ung thư sàng hàm |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.147 |
Cắt u amidan |
3,856,000 |
7,550,000 |
3,694,000 |
12.148 |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ |
5,776,000 |
11,450,000 |
5,674,000 |
12.15 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
12.153 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,740,000 |
9,400,000 |
4,660,000 |
12.155 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
4,732,000 |
9,400,000 |
4,668,000 |
12.156 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên |
4,732,000 |
9,400,000 |
4,668,000 |
12.159 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.16 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,740,000 |
9,250,000 |
4,510,000 |
12.161 |
Cắt polyp ống tai |
2,038,000 |
4,000,000 |
1,962,000 |
12.162 |
Cắt polyp mũi |
679,000 |
1,450,000 |
771,000 |
12.167 |
Cắt u xương sườn 1 xương |
2,915,683 |
6,800,000 |
3,884,317 |
12.168 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
6,943,000 |
13,450,000 |
6,507,000 |
12.172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
12.173 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
12.190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
12.194 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
1,500,000 |
771,000 |
12.252 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
|
6,250,000 |
|
12.253 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4,322,000 |
8,350,000 |
4,028,000 |
12.254 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3,884,000 |
7,500,000 |
3,616,000 |
12.261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,298,000 |
2,750,000 |
1,452,000 |
12.263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,914,000 |
3,550,000 |
1,636,000 |
12.264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.265 |
Cắt u lành dương vật |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
12.266 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch |
3,101,307 |
7,500,000 |
4,398,693 |
12.267 |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2,422,000 |
4,500,000 |
2,078,000 |
12.268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
2,000,000 |
981,000 |
12.269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,213,991 |
5,200,000 |
2,986,009 |
12.270 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
3,845,465 |
8,900,000 |
5,054,535 |
12.271 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
3,845,465 |
10,000,000 |
6,154,535 |
12.272 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
3,845,465 |
8,900,000 |
5,054,535 |
12.273 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
3,845,465 |
7,700,000 |
3,854,535 |
12.274 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
3,845,465 |
15,000,000 |
11,154,535 |
12.275 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,469,000 |
6,700,000 |
3,231,000 |
12.276 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú |
2,265,043 |
5,500,000 |
3,234,957 |
12.277 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
2,265,000 |
4,500,000 |
2,235,000 |
12.278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,997,000 |
4,000,000 |
2,003,000 |
12.280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3,044,000 |
5,950,000 |
2,906,000 |
12.281 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
5,950,000 |
2,906,000 |
12.283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3,044,000 |
5,950,000 |
2,906,000 |
12.284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
5,950,000 |
2,906,000 |
12.289 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
2,723,585 |
5,500,000 |
2,776,415 |
12.290 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,708,000 |
11,050,000 |
5,342,000 |
12.291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4,034,000 |
7,650,000 |
3,616,000 |
12.292 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,402,000 |
11,900,000 |
5,498,000 |
12.295 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,368,000 |
11,650,000 |
5,282,000 |
12.297 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,387,000 |
11,650,000 |
5,263,000 |
12.299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
12.3 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
2,400,000 |
1,244,000 |
12.300 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
|
12,300,000 |
|
12.301 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng |
4,217,000 |
8,200,000 |
3,983,000 |
12.302 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,844,000 |
5,500,000 |
2,656,000 |
12.303 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,519,000 |
6,950,000 |
3,431,000 |
12.304 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3,884,000 |
7,500,000 |
3,616,000 |
12.305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
5,800,000 |
2,962,000 |
12.306 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
4,550,000 |
2,422,000 |
12.307 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,469,000 |
6,850,000 |
3,381,000 |
12.309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
2,800,000 |
1,491,000 |
12.313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,914,000 |
3,600,000 |
1,686,000 |
12.314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,953,000 |
5,800,000 |
2,847,000 |
12.315 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
12.316 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
12.317 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,914,000 |
3,800,000 |
1,886,000 |
12.318 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,914,000 |
3,550,000 |
1,636,000 |
12.320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,914,000 |
3,150,000 |
1,236,000 |
12.321 |
Cắt u bao gân |
1,914,000 |
3,300,000 |
1,386,000 |
12.322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,298,000 |
2,750,000 |
1,452,000 |
12.323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,962,000 |
5,800,000 |
2,838,000 |
12.324 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
12.325 |
Cắt u xương, sụn |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
12.326 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.328 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.329 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.330 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
7,172,000 |
13,700,000 |
6,528,000 |
12.331 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.332 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.333 |
Tháo khớp gối do ung thư |
2,850,000 |
5,550,000 |
2,700,000 |
12.334 |
Tháo khớp háng do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.335 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.336 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
2,600,000 |
1,334,000 |
12.45 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,737,000 |
5,250,000 |
2,513,000 |
12.47 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
3,116,000 |
6,000,000 |
2,884,000 |
12.48 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7,972,000 |
15,300,000 |
7,328,000 |
12.49 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,972,000 |
15,300,000 |
7,328,000 |
12.50 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7,972,000 |
15,300,000 |
7,328,000 |
12.51 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.52 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.53 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
2,953,000 |
5,800,000 |
2,847,000 |
12.54 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
2,953,000 |
5,800,000 |
2,847,000 |
12.55 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
|
6,200,000 |
|
12.6 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
1,500,000 |
771,000 |
12.62 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.63 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,972,000 |
14,150,000 |
6,178,000 |
12.64 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,887,000 |
5,600,000 |
2,713,000 |
12.65 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
|
9,250,000 |
|
12.66 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ |
|
17,050,000 |
|
12.67 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình |
|
15,150,000 |
|
12.68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,266,000 |
2,750,000 |
1,484,000 |
12.69 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,266,000 |
3,250,000 |
1,984,000 |
12.7 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
2,400,000 |
1,244,000 |
12.70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
479,000 |
880,000 |
401,000 |
12.71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
868,000 |
1,700,000 |
832,000 |
12.72 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,037,000 |
5,700,000 |
2,663,000 |
12.73 |
Cắt nang xương hàm khó |
3,037,000 |
5,950,000 |
2,913,000 |
12.77 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.78 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,266,000 |
3,000,000 |
1,734,000 |
12.79 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,266,000 |
7,000,000 |
5,734,000 |
12.8 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
3,000,000 |
1,734,000 |
12.80 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
12.81 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
6,250,000 |
12,200,000 |
5,950,000 |
12.82 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,740,000 |
9,300,000 |
4,560,000 |
12.83 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
439,000 |
2,000,000 |
1,561,000 |
12.84 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
479,000 |
3,000,000 |
2,521,000 |
12.85 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
479,000 |
3,000,000 |
2,521,000 |
12.86 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
2,246,383 |
4,000,000 |
1,753,617 |
12.87 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
2,246,383 |
4,000,000 |
1,753,617 |
12.88 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,740,000 |
9,150,000 |
4,410,000 |
12.89 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,740,000 |
9,150,000 |
4,410,000 |
12.90 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,236,000 |
6,150,000 |
2,914,000 |
12.91 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,353,000 |
3,350,000 |
1,997,000 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849,000 |
1,700,000 |
851,000 |
12.93 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4,732,000 |
9,150,000 |
4,418,000 |
12.97 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
756,000 |
1,500,000 |
744,000 |
13.1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8,176,000 |
14,300,000 |
6,124,000 |
13.10 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
5,912,275 |
13,400,000 |
7,487,725 |
13.101 |
Phẫu thuật Crossen |
4,170,000 |
8,300,000 |
4,130,000 |
13.102 |
Phẫu thuật Manchester |
3,839,000 |
6,700,000 |
2,861,000 |
13.103 |
Phẫu thuật Lefort |
2,882,000 |
5,000,000 |
2,118,000 |
13.105 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,958,000 |
5,200,000 |
2,242,000 |
13.107 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6,218,000 |
10,800,000 |
4,582,000 |
13.109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,759,000 |
4,900,000 |
2,141,000 |
13.11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,242,733 |
8,700,000 |
5,457,267 |
13.110 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,719,000 |
4,800,000 |
2,081,000 |
13.115 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,026,009 |
4,900,000 |
2,873,991 |
13.116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
2,884,165 |
6,800,000 |
3,915,835 |
13.12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
1,990,196 |
6,000,000 |
4,009,804 |
13.120 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
4,271,000 |
7,500,000 |
3,229,000 |
13.121 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.122 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,829,000 |
6,700,000 |
2,871,000 |
13.124 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.125 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.126 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.127 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,904,000 |
5,000,000 |
2,096,000 |
13.128 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,494,000 |
7,900,000 |
3,406,000 |
13.129 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,494,000 |
7,900,000 |
3,406,000 |
13.13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
3,053,167 |
8,700,000 |
5,646,833 |
13.130 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,494,000 |
7,900,000 |
3,406,000 |
13.131 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5,121,000 |
8,900,000 |
3,779,000 |
13.132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,881,000 |
5,000,000 |
2,119,000 |
13.133 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,247,000 |
9,200,000 |
3,953,000 |
13.136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,693,000 |
4,700,000 |
2,007,000 |
13.140 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,846,000 |
4,900,000 |
2,054,000 |
13.141 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,846,000 |
4,900,000 |
2,054,000 |
13.143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,997,000 |
3,500,000 |
1,503,000 |
13.147 |
Cắt u thành âm đạo |
1,390,243 |
3,800,000 |
2,409,757 |
13.149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,240,793 |
3,500,000 |
2,259,207 |
13.150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,581,000 |
3,500,000 |
1,919,000 |
13.168 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5,060,000 |
8,800,000 |
3,740,000 |
13.17 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
3,063,069 |
8,200,000 |
5,136,931 |
13.174 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
13.177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
5,000,000 |
2,162,000 |
13.18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
1,856,164 |
5,000,000 |
3,143,836 |
13.2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3,102,000 |
6,500,000 |
3,398,000 |
13.221 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
4,591,025 |
9,900,000 |
5,308,975 |
13.222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
5,200,000 |
2,219,000 |
13.223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,906,000 |
8,500,000 |
3,594,000 |
13.224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
5,300,000 |
2,319,000 |
13.240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
5,200,000 |
2,219,000 |
13.2A |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai |
3,102,000 |
8,000,000 |
4,898,000 |
13.3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,161,000 |
7,300,000 |
3,139,000 |
13.32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1,408,368 |
4,000,000 |
2,591,632 |
13.5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
2,915,101 |
7,800,000 |
4,884,899 |
13.61 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,368,000 |
9,200,000 |
2,832,000 |
13.63 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6,072,000 |
10,700,000 |
4,628,000 |
13.64 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6,072,000 |
10,700,000 |
4,628,000 |
13.65 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,274,000 |
10,900,000 |
4,626,000 |
13.67 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,894,000 |
6,800,000 |
2,906,000 |
13.68GM |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
8,000,000 |
3,966,000 |
13.68GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3,262,000 |
7,000,000 |
3,738,000 |
13.7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1,600,000 |
4,800,000 |
3,200,000 |
13.70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
2,946,465 |
7,000,000 |
4,053,535 |
13.71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,455,000 |
6,000,000 |
2,545,000 |
13.72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
5,400,000 |
2,356,000 |
13.74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,447,000 |
7,700,000 |
3,253,000 |
13.76 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.77 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.78 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,708,000 |
9,900,000 |
4,192,000 |
13.7A |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai |
1,600,000 |
6,500,000 |
4,900,000 |
13.8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
2,572,277 |
7,500,000 |
4,927,723 |
13.80 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.82 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.83 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
4,127,499 |
7,300,000 |
3,172,501 |
13.86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,665,000 |
6,500,000 |
2,835,000 |
13.87 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4,127,499 |
9,200,000 |
5,072,501 |
13.88 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
4,127,499 |
8,200,000 |
4,072,501 |
13.89 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
4,279,151 |
9,000,000 |
4,720,849 |
13.90 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
4,127,499 |
9,200,000 |
5,072,501 |
13.91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
2,907,191 |
6,800,000 |
3,892,809 |
13.92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,265,043 |
5,300,000 |
3,034,957 |
13.93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
2,882,611 |
6,900,000 |
4,017,389 |
13.97 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6,181,000 |
10,800,000 |
4,619,000 |
14.106 |
Đóng lỗ rò đường lệ |
1,497,000 |
2,700,000 |
1,203,000 |
14.109 |
Phẫu thuật lác thông thường |
|
1,300,000 |
|
14.110 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
2,500,000 |
|
14.113 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
|
1,000,000 |
|
14.12 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
837,000 |
1,500,000 |
663,000 |
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
1,600,000 |
728,000 |
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
1,600,000 |
698,000 |
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
850,000 |
431,000 |
14.169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
14.17 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.170 |
Phẫu thuật lác người lớn |
|
3,000,000 |
0 |
14.171 |
Khâu da mi đơn giản |
841,000 |
1,500,000 |
659,000 |
14.172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
1,300,000 |
563,000 |
14.174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
1,700,000 |
732,000 |
14.175 |
Khâu phủ kết mạc |
660,000 |
1,200,000 |
540,000 |
14.176 |
Khâu giác mạc |
777,000 |
2,500,000 |
1,723,000 |
14.177 |
Khâu củng mạc |
1,160,000 |
2,000,000 |
840,000 |
14.178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,160,000 |
2,000,000 |
840,000 |
14.18 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,140,000 |
2,000,000 |
860,000 |
14.181 |
Lạnh đông thể mi |
1,755,000 |
3,000,000 |
1,245,000 |
14.182 |
Điện đông thể mi |
506,000 |
885,000 |
379,000 |
14.183 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
772,000 |
1,500,000 |
728,000 |
14.184 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
772,000 |
1,500,000 |
728,000 |
14.185 |
Múc nội nhãn |
561,000 |
1,200,000 |
639,000 |
14.186 |
Cắt thị thần kinh |
772,000 |
1,500,000 |
728,000 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
1,277,000 |
2,300,000 |
1,023,000 |
14.187B |
Phẫu thuật quặm ‹2 mi - gây tê› |
1,277,000 |
3,000,000 |
1,723,000 |
14.187C |
Phẫu thuật quặm ‹3 mi - gây tê› |
1,277,000 |
4,000,000 |
2,723,000 |
14.187D |
Phẫu thuật quặm ‹4 mi - gây tê› |
1,277,000 |
4,000,000 |
2,723,000 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,277,000 |
2,300,000 |
1,023,000 |
14.19 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660,000 |
1,300,000 |
640,000 |
14.2 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
|
1,850,000 |
|
14.20 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.201 |
Khâu kết mạc |
841,000 |
1,500,000 |
659,000 |
14.22 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
3,039,000 |
5,400,000 |
2,361,000 |
14.23 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,302,000 |
4,000,000 |
1,698,000 |
14.24 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,693,000 |
3,000,000 |
1,307,000 |
14.27 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
14.28 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
306,000 |
600,000 |
294,000 |
14.37 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
|
1,200,000 |
|
14.42 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,260,000 |
2,200,000 |
940,000 |
14.43 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,260,000 |
2,200,000 |
940,000 |
14.44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,666,000 |
3,000,000 |
1,334,000 |
14.45 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL [TT35] |
4,928,000 |
8,600,000 |
3,672,000 |
14.47 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
|
1,900,000 |
|
14.49 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.51 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
622,000 |
1,000,000 |
378,000 |
14.71 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
1,700,000 |
763,000 |
14.72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937,000 |
1,700,000 |
763,000 |
14.73 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
2,000,000 |
840,000 |
14.74 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
|
1,900,000 |
|
14.82 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150,000 |
300,000 |
150,000 |
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
756,000 |
1,300,000 |
544,000 |
14.88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,190,000 |
2,000,000 |
810,000 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3,037,000 |
5,700,000 |
2,663,000 |
15.1 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) |
3,041,137 |
4,500,000 |
1,458,863 |
15.104 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,996,000 |
5,500,000 |
1,504,000 |
15.105 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
5,500,000 |
1,504,000 |
15.106 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
7,000,000 |
3,004,000 |
15.107 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) |
2,751,167 |
7,000,000 |
4,248,833 |
15.108 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser |
2,751,167 |
7,000,000 |
4,248,833 |
15.109 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
2,751,167 |
5,500,000 |
2,748,833 |
15.110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
2,066,167 |
5,800,000 |
3,733,833 |
15.111 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
2,066,167 |
5,800,000 |
3,733,833 |
15.112 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
2,066,167 |
6,000,000 |
3,933,833 |
15.113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,311,000 |
5,700,000 |
2,389,000 |
15.123 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
1,655,594 |
4,800,000 |
3,144,406 |
15.125 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
15.127 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.128 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
4,800,000 |
2,080,000 |
15.148 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
1,760,333 |
7,500,000 |
5,739,667 |
15.149 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
3,856,000 |
6,700,000 |
2,844,000 |
15.150 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2,403,000 |
6,000,000 |
3,597,000 |
15.152 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
1,410,927 |
5,000,000 |
3,589,073 |
15.154 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
494,863 |
4,000,000 |
3,505,137 |
15.157 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,605,000 |
4,000,000 |
2,395,000 |
15.166 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
1,551,927 |
6,000,000 |
4,448,073 |
15.169 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
1,760,333 |
7,500,000 |
5,739,667 |
15.170 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser |
1,760,333 |
7,500,000 |
5,739,667 |
15.174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
734,000 |
1,300,000 |
566,000 |
15.194 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,499,000 |
2,700,000 |
1,201,000 |
15.195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
998,000 |
1,800,000 |
802,000 |
15.204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,028,000 |
3,000,000 |
1,972,000 |
15.205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,028,000 |
3,000,000 |
1,972,000 |
15.214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.224 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
998,000 |
1,700,000 |
702,000 |
15.274 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
|
9,500,000 |
|
15.29 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,843,000 |
6,700,000 |
2,857,000 |
15.299 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
1,410,927 |
5,000,000 |
3,589,073 |
15.300 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ |
1,598,927 |
3,200,000 |
1,601,073 |
15.33 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,499,000 |
2,600,000 |
1,101,000 |
15.34 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
6,700,000 |
2,857,000 |
15.35 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
2,076,340 |
3,700,000 |
1,623,660 |
15.355 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
|
8,000,000 |
|
15.356 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
|
8,000,000 |
|
15.357 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1,499,000 |
2,800,000 |
1,301,000 |
15.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] |
1,353,000 |
2,500,000 |
1,147,000 |
15.46A |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
520,000 |
4,000,000 |
3,480,000 |
15.46B |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên [gây tê] |
520,000 |
5,500,000 |
4,980,000 |
15.49 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,102,000 |
5,500,000 |
2,398,000 |
15.53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.74 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,887,000 |
5,000,000 |
2,113,000 |
15.77 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3,037,000 |
5,300,000 |
2,263,000 |
15.78 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3,037,000 |
5,300,000 |
2,263,000 |
15.79 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,996,000 |
7,000,000 |
3,004,000 |
15.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
679,000 |
1,500,000 |
821,000 |
15.83 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa |
|
4,500,000 |
0 |
15.84 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,419,000 |
14,700,000 |
6,281,000 |
15.85 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5,039,000 |
8,800,000 |
3,761,000 |
15.86 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,499,000 |
4,000,000 |
2,501,000 |
15.9 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII |
6,250,000 |
10,900,000 |
4,650,000 |
15.91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,235,000 |
16,200,000 |
6,965,000 |
15.98 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,286,990 |
3,000,000 |
1,713,010 |
15.99 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
16.0002 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0003 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0004 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0005 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0006 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
|
|
16.0296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
|
16.0321 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
|
|
|
16.0322 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
|
|
|
16.0325 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
|
|
16.0328 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
3,000,000 |
|
16.0329 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
3,000,000 |
|
16.0331 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
3,000,000 |
|
16.0332 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
3,000,000 |
|
16.0334 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
|
3,000,000 |
|
16.197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
1,000,000 |
652,000 |
16.197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
550,000 |
202,000 |
16.198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
218,000 |
420,000 |
202,000 |
16.198A |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (Độ 1) |
218,000 |
3,000,000 |
2,782,000 |
16.198B |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (Độ 2) |
218,000 |
4,000,000 |
3,782,000 |
16.199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
362,000 |
550,000 |
188,000 |
16.199A |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Độ 1) |
362,000 |
1,000,000 |
638,000 |
16.199B |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Độ 2) |
362,000 |
1,500,000 |
1,138,000 |
16.200 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
362,000 |
900,000 |
538,000 |
16.200A |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (Độ 1) |
362,000 |
1,500,000 |
1,138,000 |
16.200B |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (Độ 2) |
362,000 |
2,500,000 |
2,138,000 |
16.201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
362,000 |
1,500,000 |
1,138,000 |
16.202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
362,000 |
2,000,000 |
1,638,000 |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218,000 |
400,000 |
182,000 |
16.207 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
|
2,000,000 |
|
16.208 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
|
2,000,000 |
|
16.210 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
|
1,500,000 |
|
16.211 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
|
1,500,000 |
|
16.212 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
|
2,000,000 |
|
16.216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
313,000 |
1,500,000 |
1,187,000 |
16.217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
313,000 |
1,500,000 |
1,187,000 |
16.218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
313,000 |
1,500,000 |
1,187,000 |
16.232 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
400,000 |
120,000 |
16.242 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,836,000 |
5,000,000 |
2,164,000 |
16.243 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,836,000 |
5,000,000 |
2,164,000 |
16.271 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,385,000 |
4,200,000 |
1,815,000 |
16.272 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
4,200,000 |
1,815,000 |
16.274 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
|
3,500,000 |
|
16.275 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
4,200,000 |
1,815,000 |
16.277 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3,036,000 |
5,400,000 |
2,364,000 |
16.278 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,036,000 |
5,400,000 |
2,364,000 |
16.286 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,800,000 |
2,064,000 |
16.287 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,800,000 |
2,064,000 |
16.288 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,800,000 |
2,064,000 |
16.294 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
1,884,603 |
4,550,000 |
2,665,397 |
16.306 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,028,000 |
1,800,000 |
772,000 |
16.31 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
|
2,500,000 |
|
16.33 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
|
1,000,000 |
|
16.34 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
868,000 |
2,500,000 |
1,632,000 |
16.35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
79,700 |
400,000 |
320,300 |
16.36 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
|
1,000,000 |
|
16.44 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
589,000 |
2,500,000 |
1,911,000 |
16.61 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
1,700,000 |
734,000 |
16.62 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
|
2,000,000 |
|
20.102 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1,581,000 |
3,000,000 |
1,419,000 |
20.103 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,494,000 |
7,800,000 |
3,306,000 |
20.104 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5,163,000 |
9,000,000 |
3,837,000 |
20.98 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,904,000 |
5,000,000 |
2,096,000 |
25.0455 |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (không tạo hình) |
|
15,000,000 |
|
25.0455B |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (có tạo hình) |
|
25,000,000 |
|
27. 205b |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27. 208b |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,654,000 |
6,600,000 |
3,946,000 |
27. 208bGT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] |
2,116,000 |
5,600,000 |
3,484,000 |
27.10 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
6,400,000 |
3,089,000 |
27.104 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
|
5,000,000 |
|
27.104 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
|
5,000,000 |
|
27.109 |
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
|
7,000,000 |
|
27.109 |
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
|
12,000,000 |
|
27.118 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
5,999,000 |
13,350,000 |
7,351,000 |
27.12 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở ) |
|
12,000,000 |
|
27.122 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.123 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.124 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.132 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
6,180,000 |
9,000,000 |
2,820,000 |
27.133 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
6,180,000 |
9,000,000 |
2,820,000 |
27.134 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
6,180,000 |
9,000,000 |
2,820,000 |
27.142 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
1,672,526 |
6,000,000 |
4,327,474 |
27.143 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,750,000 |
5,355,000 |
27.144 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
1,672,526 |
5,300,000 |
3,627,474 |
27.145 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,750,000 |
5,355,000 |
27.146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,618,000 |
5,000,000 |
2,382,000 |
27.146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,618,000 |
4,500,000 |
1,882,000 |
27.147 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
5,450,000 |
2,735,000 |
27.151 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.152 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.153 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.154 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.155 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.156 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.166 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,265,000 |
6,250,000 |
3,985,000 |
27.167 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,265,000 |
6,250,000 |
3,985,000 |
27.168 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.169 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.17 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
8,775,000 |
12,800,000 |
4,025,000 |
27.171 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.172 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,756,000 |
7,700,000 |
4,944,000 |
27.173 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.174 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.175 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,654,000 |
7,600,000 |
4,946,000 |
27.176 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,395,000 |
8,750,000 |
4,355,000 |
27.177 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,065,055 |
4,500,000 |
2,434,945 |
27.178 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,574,000 |
5,000,000 |
2,426,000 |
27.179 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,715,000 |
6,700,000 |
3,985,000 |
27.180 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,715,000 |
6,700,000 |
3,985,000 |
27.181 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,715,000 |
6,700,000 |
3,985,000 |
27.183 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,448,000 |
9,300,000 |
4,852,000 |
27.185 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.186 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4,395,000 |
8,250,000 |
3,855,000 |
27.187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,657,000 |
6,100,000 |
3,443,000 |
27.188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,657,000 |
6,100,000 |
3,443,000 |
27.189 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
|
6,500,000 |
|
27.190 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,657,000 |
6,100,000 |
3,443,000 |
27.191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,984,000 |
6,000,000 |
3,016,000 |
27.192 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,395,000 |
8,750,000 |
4,355,000 |
27.193 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.194 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.195 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.196 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.197 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.198 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.199 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.200 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.201 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.202 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.203 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.204 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3,486,000 |
10,850,000 |
7,364,000 |
27.205 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.206 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,654,000 |
7,100,000 |
4,446,000 |
27.207 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,654,000 |
6,600,000 |
3,946,000 |
27.208 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.209 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.210 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.211 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.212 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2,265,000 |
5,750,000 |
3,485,000 |
27.214 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.215 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.216 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.217 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.218 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,850,000 |
6,364,000 |
27.219 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4,395,000 |
8,750,000 |
4,355,000 |
27.220 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.221 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.222 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.223 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.224 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.225 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
3,103,773 |
8,250,000 |
5,146,227 |
27.226 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
3,103,773 |
9,250,000 |
6,146,227 |
27.227 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,654,000 |
6,600,000 |
3,946,000 |
27.230 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.233 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.234 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
3,103,773 |
8,250,000 |
5,146,227 |
27.260 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.261 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.262 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
|
7,250,000 |
|
27.262 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
|
7,250,000 |
|
27.263 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.265 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.266 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,986,000 |
8,850,000 |
4,864,000 |
27.266A |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật tái phát |
3,986,000 |
10,500,000 |
6,514,000 |
27.267 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,486,000 |
8,350,000 |
4,864,000 |
27.268 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
6,007,000 |
12,150,000 |
6,143,000 |
27.269 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,986,000 |
10,350,000 |
6,364,000 |
27.270 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,986,000 |
9,850,000 |
5,864,000 |
27.271 |
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
4,363,000 |
9,200,000 |
4,837,000 |
27.272 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,216,000 |
7,500,000 |
4,284,000 |
27.274 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.275 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.276 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
4,680,000 |
9,500,000 |
4,820,000 |
27.277 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.278 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.281 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
4,680,000 |
9,500,000 |
4,820,000 |
27.282 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
4,680,000 |
9,500,000 |
4,820,000 |
27.283 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.295 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.297 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.3 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
8,419,000 |
12,000,000 |
3,581,000 |
27.300 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.303 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
4,575,000 |
8,650,000 |
4,075,000 |
27.304 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,821,000 |
8,000,000 |
4,179,000 |
27.305 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.306 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,821,000 |
8,000,000 |
4,179,000 |
27.307 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.308 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
|
8,750,000 |
|
27.308 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
|
8,750,000 |
|
27.313 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,265,000 |
7,000,000 |
4,735,000 |
27.314 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,265,000 |
7,000,000 |
4,735,000 |
27.315 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.321 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4,325,000 |
9,200,000 |
4,875,000 |
27.322 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4,325,000 |
10,200,000 |
5,875,000 |
27.323 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4,325,000 |
8,700,000 |
4,375,000 |
27.324 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4,325,000 |
10,200,000 |
5,875,000 |
27.329 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1,507,000 |
4,750,000 |
3,243,000 |
27.330 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.331 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.332 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.333 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,507,000 |
5,750,000 |
4,243,000 |
27.335 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,507,000 |
4,750,000 |
3,243,000 |
27.336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
|
4,950,000 |
|
27.336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
|
4,950,000 |
|
27.339 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,486,000 |
8,850,000 |
4,364,000 |
27.341 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4,486,000 |
12,000,000 |
7,514,000 |
27.344 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,486,000 |
8,850,000 |
4,364,000 |
27.353 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.354 |
Tán sỏi thận qua da |
2,265,000 |
15,000,000 |
12,735,000 |
27.355 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.356 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4,198,000 |
8,550,000 |
4,352,000 |
27.357 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4,198,000 |
8,550,000 |
4,352,000 |
27.358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
|
8,750,000 |
|
27.358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
|
8,750,000 |
|
27.359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
|
9,000,000 |
|
27.359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
|
9,000,000 |
|
27.365 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
8,050,000 |
3,852,000 |
27.367 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,813,000 |
3,500,000 |
1,687,000 |
27.371 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
8,000,000 |
3,802,000 |
27.372 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.378 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
929,000 |
2,000,000 |
1,071,000 |
27.379 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1,303,000 |
3,500,000 |
2,197,000 |
27.380 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4,198,000 |
8,000,000 |
3,802,000 |
27.384 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,507,000 |
3,500,000 |
1,993,000 |
27.385 |
Nội soi bàng quang cắt u |
4,735,000 |
9,200,000 |
4,465,000 |
27.391 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
27.392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,507,000 |
3,500,000 |
1,993,000 |
27.396 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4,078,000 |
8,450,000 |
4,372,000 |
27.398 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,129,000 |
6,500,000 |
3,371,000 |
27.399 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2,811,000 |
6,000,000 |
3,189,000 |
27.408 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,507,000 |
4,000,000 |
2,493,000 |
27.414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.415 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3,821,000 |
7,500,000 |
3,679,000 |
27.417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5,121,000 |
7,500,000 |
2,379,000 |
27.418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.419 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
5,574,918 |
11,900,000 |
6,325,082 |
27.42 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
4,880,420 |
10,500,000 |
5,619,580 |
27.421 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
5,135,953 |
10,150,000 |
5,014,047 |
27.422 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype |
4,559,585 |
10,000,000 |
5,440,415 |
27.423 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ |
4,559,585 |
9,200,000 |
4,640,415 |
27.424 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5,716,000 |
10,850,000 |
5,134,000 |
27.425 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5,716,000 |
10,850,000 |
5,134,000 |
27.427 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
4,127,499 |
8,400,000 |
4,272,501 |
27.428 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
4,838,833 |
9,500,000 |
4,661,167 |
27.43 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.430 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
7,771,717 |
12,000,000 |
4,228,283 |
27.431 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.432 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.433 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.434 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.436 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
4,838,833 |
9,700,000 |
4,861,167 |
27.437 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,507,000 |
3,500,000 |
1,993,000 |
27.438 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.44 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4,310,000 |
9,050,000 |
4,740,000 |
27.440 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.447 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.448 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.449 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.45 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.451 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
2,265,000 |
7,000,000 |
4,735,000 |
27.455 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.456 |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.458 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
3,378,000 |
7,750,000 |
4,372,000 |
27.46 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.460 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.461 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.462 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3,378,000 |
7,750,000 |
4,372,000 |
27.463 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.469 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4,370,000 |
8,500,000 |
4,130,000 |
27.47 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
27.470 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4,370,000 |
8,500,000 |
4,130,000 |
27.473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3,946,000 |
7,750,000 |
3,804,000 |
27.473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3,946,000 |
7,750,000 |
3,804,000 |
27.481 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.484 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.486 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.494 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
3,946,000 |
7,500,000 |
3,554,000 |
27.494 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
3,946,000 |
7,500,000 |
3,554,000 |
27.5 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
8,419,000 |
12,000,000 |
3,581,000 |
27.51 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
|
9,750,000 |
|
27.52 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.53 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.54 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
3,229,242 |
6,500,000 |
3,270,758 |
27.55 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.56 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.57 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.58 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.63 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.66 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.68 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.7 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
7,400,000 |
3,404,000 |
27.70 |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.75 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
4,888,159 |
10,200,000 |
5,311,841 |
27.87 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
4,110,159 |
8,900,000 |
4,789,841 |
27.89 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
4,110,159 |
8,900,000 |
4,789,841 |
27.90 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
4,888,159 |
10,400,000 |
5,511,841 |
28.0001 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
|
3,500,000 |
|
28.0002 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
|
3,500,000 |
|
28.0003 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,469,000 |
6,000,000 |
2,531,000 |
28.0004 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,469,000 |
6,000,000 |
2,531,000 |
28.0008 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
3,411,679 |
7,700,000 |
4,288,321 |
28.0009 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
729,000 |
2,000,000 |
1,271,000 |
28.0010 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705,000 |
3,000,000 |
2,295,000 |
28.0011 |
Khâu vết thương vùng môi |
|
|
|
28.0013 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng |
3,411,679 |
8,500,000 |
5,088,321 |
28.0014 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày |
3,411,679 |
8,500,000 |
5,088,321 |
28.0016 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4,986,000 |
8,700,000 |
3,714,000 |
28.0028 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
|
|
|
28.0033 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
968,000 |
1,900,000 |
932,000 |
28.0034 |
Nối gân duỗi |
|
1,500,000 |
|
28.0062 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt |
|
8,000,000 |
|
28.0063 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
|
6,000,000 |
|
28.0064 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4,019,000 |
8,000,000 |
3,981,000 |
28.0066 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2,883,000 |
6,000,000 |
3,117,000 |
28.0084 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
2,122,000 |
6,000,000 |
3,878,000 |
28.0107 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,469,000 |
9,000,000 |
5,531,000 |
28.0108 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
2,277,420 |
9,000,000 |
6,722,580 |
28.0111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2,277,420 |
6,000,000 |
3,722,580 |
28.0112 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi |
|
6,000,000 |
|
28.0113 |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,040,000 |
12,000,000 |
5,960,000 |
28.0116 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3,469,000 |
7,000,000 |
3,531,000 |
28.0132 |
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi |
|
10,000,000 |
|
28.0133 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
396,000 |
6,000,000 |
5,604,000 |
28.0134 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
2,122,000 |
6,000,000 |
3,878,000 |
28.0135 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới |
|
7,000,000 |
|
28.0136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
|
3,000,000 |
|
28.0138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
2,122,000 |
3,000,000 |
878,000 |
28.0140 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
|
6,000,000 |
|
28.0143 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
3,291,529 |
8,700,000 |
5,408,471 |
28.0148 |
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai |
|
6,000,000 |
|
28.0151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
|
6,000,000 |
|
28.0153 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân |
|
8,800,000 |
|
28.0154 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình |
|
8,800,000 |
|
28.0155 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
4,986,000 |
10,000,000 |
5,014,000 |
28.0156 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai |
|
8,800,000 |
|
28.0157 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai |
|
6,000,000 |
|
28.0158A |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] |
849,000 |
3,000,000 |
2,151,000 |
28.0158B |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] |
1,353,000 |
4,000,000 |
2,647,000 |
28.0161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,660,000 |
4,700,000 |
2,040,000 |
28.0162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,660,000 |
5,200,000 |
2,540,000 |
28.0164 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
|
|
|
28.0167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
|
|
|
28.0171 |
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
|
9,500,000 |
|
28.0176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3,179,000 |
5,500,000 |
2,321,000 |
28.0193 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy |
|
10,000,000 |
|
28.0195 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy |
|
12,000,000 |
|
28.0196 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
3,980,000 |
8,000,000 |
4,020,000 |
28.0197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
|
3,000,000 |
|
28.0198 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
|
3,000,000 |
|
28.0199 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) |
|
4,000,000 |
|
28.0200 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,000,000 |
2,675,000 |
28.0201 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3,469,000 |
6,000,000 |
2,531,000 |
28.0202 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
|
6,000,000 |
|
28.0203 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa |
|
9,500,000 |
|
28.0204 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu |
|
9,500,000 |
|
28.0215 |
Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da |
|
5,000,000 |
|
28.0217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,237,000 |
6,000,000 |
2,763,000 |
28.0218 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
28.0264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,962,000 |
6,000,000 |
3,038,000 |
28.0265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
28.0266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
28.0267 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
28.0269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
|
6,000,000 |
|
28.0280 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
2,072,359 |
4,000,000 |
1,927,641 |
28.0287 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng |
3,411,679 |
7,700,000 |
4,288,321 |
28.0288 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật |
1,910,305 |
4,700,000 |
2,789,695 |
28.0291 |
Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật |
|
|
|
28.0292 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận |
3,127,321 |
10,000,000 |
6,872,679 |
28.0293 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do |
|
|
|
28.0294 |
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch |
4,986,000 |
8,700,000 |
3,714,000 |
28.0295 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ |
4,986,000 |
10,000,000 |
5,014,000 |
28.0296 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2,719,000 |
6,000,000 |
3,281,000 |
28.0297 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống |
3,759,000 |
7,500,000 |
3,741,000 |
28.0298 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân |
5,105,000 |
10,200,000 |
5,095,000 |
28.0299 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2,759,000 |
5,000,000 |
2,241,000 |
28.0300 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng ghép da tự thân |
|
|
|
28.0301 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi |
|
|
|
28.0302 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự do |
|
|
|
28.0303 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãn |
|
|
|
28.0304 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân |
3,411,679 |
8,000,000 |
4,588,321 |
28.0306 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do |
|
8,000,000 |
|
28.0307 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn |
|
6,000,000 |
|
28.0308 |
Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương |
|
10,000,000 |
|
28.0309 |
Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương |
|
8,000,000 |
|
28.0310 |
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
|
10,000,000 |
|
28.0311 |
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới |
|
10,000,000 |
|
28.0312 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới |
3,836,000 |
15,000,000 |
11,164,000 |
28.0334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
|
|
|
28.0337 |
Nối gân gấp |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
28.0338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
28.0342 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuạt |
3,087,000 |
5,000,000 |
1,913,000 |
28.0352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2,830,000 |
5,500,000 |
2,670,000 |
28.0355 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
|
9,000,000 |
|
28.0356 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
|
10,000,000 |
|
28.0357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
|
11,000,000 |
|
28.0358 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
|
8,000,000 |
|
28.0359 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
|
8,000,000 |
|
28.0407 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
|
8,000,000 |
|
28.0410 |
Phẫu thuật cấy, ghép lông mày |
|
8,000,000 |
|
28.0411 |
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói |
|
|
|
28.0414 |
Phẫu thuật thu gọn môi dày |
|
8,000,000 |
|
28.0415 |
Phẫu thuật độn môi |
|
6,000,000 |
|
28.0417 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
|
5,000,000 |
|
28.0418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
|
10,000,000 |
|
28.0419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
|
10,000,000 |
|
28.0420 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
|
10,000,000 |
|
28.0421 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
|
5,000,000 |
|
28.0422 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |
|
10,000,000 |
|
28.0423 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới |
|
5,000,000 |
|
28.0424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
|
10,000,000 |
|
28.0425 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
|
9,000,000 |
|
28.0426 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
|
5,000,000 |
|
28.0427 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
|
5,000,000 |
|
28.0428 |
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp |
|
10,000,000 |
|
28.0429 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân |
|
23,000,000 |
|
28.0430 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo |
|
11,000,000 |
|
28.0431 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân |
|
17,000,000 |
|
28.0432 |
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi |
|
7,300,000 |
|
28.0433 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ |
|
7,300,000 |
|
28.0434 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch |
|
7,300,000 |
|
28.0435 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
2,122,000 |
7,000,000 |
4,878,000 |
28.0436 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi |
|
9,500,000 |
|
28.0437 |
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ |
|
10,000,000 |
|
28.0438 |
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má |
|
12,000,000 |
|
28.0439 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
3,637,000 |
12,000,000 |
8,363,000 |
28.0440 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân |
|
9,500,000 |
|
28.0441 |
Phẫu thuật căng da mặt bán phần |
|
25,000,000 |
|
28.0442 |
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần |
|
40,000,000 |
|
28.0443 |
Phẫu thuật căng da mặt cổ |
|
25,000,000 |
|
28.0444 |
Phẫu thuật căng da cổ |
|
18,000,000 |
|
28.0445 |
Phẫu thuật căng da trán |
|
18,000,000 |
|
28.0446 |
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt |
|
16,000,000 |
|
28.0447 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương |
|
18,000,000 |
|
28.0448 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi |
|
19,500,000 |
|
28.0449 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt |
|
15,000,000 |
|
28.0463 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. |
|
8,500,000 |
|
28.0464 |
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể |
|
15,000,000 |
|
28.0465 |
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi |
|
9,000,000 |
|
28.0466 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4,217,000 |
9,500,000 |
5,283,000 |
28.0467 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
4,217,000 |
7,200,000 |
2,983,000 |
28.0468 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4,217,000 |
10,000,000 |
5,783,000 |
28.0469 |
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông |
|
|
|
28.0470 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực |
|
20,000,000 |
|
28.0471 |
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy |
|
|
|
28.0472 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú |
|
7,500,000 |
|
28.0473 |
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần |
|
|
|
28.0474 |
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần |
|
|
|
28.0475 |
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn |
|
|
|
28.0476 |
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn |
|
|
|
28.0477 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
|
20,000,000 |
|
28.0478a |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp dưới 100cm |
|
25,000,000 |
|
28.0478B |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp trên 100cm |
|
35,000,000 |
|
28.0479 |
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng |
|
50,000,000 |
|
28.0480 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng |
|
8,500,000 |
|
28.0481 |
Phẫu thuật độn cằm |
|
10,000,000 |
|
28.0482 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ |
|
10,000,000 |
|
28.0483 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy |
|
10,000,000 |
|
28.0484 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm |
|
10,000,000 |
|
28.0485 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
|
10,000,000 |
|
28.0486 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
|
10,000,000 |
|
3.1525 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
|
4,500,000 |
|
3.1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù |
2,690,000 |
4,000,000 |
1,310,000 |
3.1527 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL |
|
4,000,000 |
|
3.1529 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
|
4,500,000 |
|
3.1531 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
|
4,500,000 |
|
3.1532 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
|
2,800,000 |
|
3.1535 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
|
1,800,000 |
|
3.1536 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
|
4,500,000 |
|
3.1537 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
|
4,500,000 |
|
3.1538 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
1,850,000 |
584,000 |
3.1539 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
|
1,800,000 |
|
3.1540 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,850,000 |
1,850,000 |
0 |
3.1541 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,850,000 |
1,850,000 |
0 |
3.1542 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
|
|
|
3.1543 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn |
|
|
|
3.1544 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,302,000 |
3,500,000 |
1,198,000 |
3.1545 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,693,000 |
2,500,000 |
807,000 |
3.1553 |
Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ |
|
65,000 |
|
3.1559 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL |
|
4,000,000 |
|
3.1560 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL |
|
3,000,000 |
|
3.1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,988,000 |
3,000,000 |
1,012,000 |
3.1567 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
|
1,500,000 |
|
3.1574 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
|
1,600,000 |
|
3.1575 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
|
1,600,000 |
|
3.1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
1,400,000 |
463,000 |
3.1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937,000 |
1,400,000 |
463,000 |
3.1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1589 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
|
2,300,000 |
|
3.1591 |
Chích mủ mắt |
473,000 |
680,000 |
207,000 |
3.1601 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
|
1,600,000 |
|
3.1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
772,000 |
1,200,000 |
428,000 |
3.1608 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
|
2,600,000 |
|
3.1609 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
|
2,600,000 |
|
3.1627 |
Điều trị di lệch góc mắt |
|
1,700,000 |
|
3.1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
|
1,200,000 |
|
3.1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
1,200,000 |
328,000 |
3.1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
1,300,000 |
398,000 |
3.1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
600,000 |
181,000 |
3.1662 |
Phẫu thuật lác thông thường |
|
|
|
3.1663 |
Khâu da mi |
841,000 |
1,200,000 |
359,000 |
3.1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
1,000,000 |
263,000 |
3.1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
1,400,000 |
432,000 |
3.1666 |
Khâu phủ kết mạc |
660,000 |
950,000 |
290,000 |
3.1667 |
Khâu giác mạc |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1668 |
Khâu củng mạc |
1,266,000 |
1,700,000 |
434,000 |
3.1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
777,000 |
1,200,000 |
423,000 |
3.1671 |
Lạnh đông thể mi |
1,755,000 |
2,500,000 |
745,000 |
3.1672 |
Điện đông thể mi |
506,000 |
750,000 |
244,000 |
3.1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
772,000 |
1,200,000 |
428,000 |
3.1675 |
Múc nội nhãn |
561,000 |
800,000 |
239,000 |
3.1676 |
Cắt thị thần kinh |
772,000 |
1,200,000 |
428,000 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,277,000 |
1,900,000 |
623,000 |
3.1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1,921,000 |
2,800,000 |
879,000 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,277,000 |
1,900,000 |
623,000 |
3.1688 |
Khâu kết mạc |
1,497,000 |
2,160,000 |
663,000 |
3.1809 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
559,000 |
800,000 |
241,000 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
|
850,000 |
|
3.1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
|
850,000 |
|
3.1853 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
1,500,000 |
534,000 |
3.1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
150,000 |
48,000 |
3.1976 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
4,200,000 |
|
3.1977 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
4,200,000 |
|
3.1997 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
|
5,300,000 |
|
3.2021 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
4,000,000 |
|
3.2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
|
3,300,000 |
|
3.2044 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,887,000 |
4,200,000 |
1,313,000 |
3.2058 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,000,000 |
1,264,000 |
3.2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
200,000 |
95,000 |
3.2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
5,600,000 |
1,757,000 |
3.2112 |
Chỉnh hình tai giữa |
|
7,800,000 |
|
3.2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
56,800 |
100,000 |
43,200 |
3.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197,000 |
300,000 |
103,000 |
3.2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
4,000,000 |
1,280,000 |
3.2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
745,000 |
1,000,000 |
255,000 |
3.2177 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,125,000 |
4,500,000 |
1,375,000 |
3.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,133,000 |
5,700,000 |
4,567,000 |
3.2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,102,000 |
4,000,000 |
898,000 |
3.2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
813,000 |
4,000,000 |
3,187,000 |
3.2241 |
Cắt Amidan bằng coblator |
2,403,000 |
2,800,000 |
397,000 |
3.2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,846,000 |
3,600,000 |
754,000 |
3.2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
7,000,000 |
2,966,000 |
3.2251 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,836,000 |
4,200,000 |
364,000 |
3.2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,759,000 |
4,000,000 |
1,241,000 |
3.2253 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,719,000 |
4,000,000 |
1,281,000 |
3.2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
|
6,000,000 |
|
3.2255 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
|
6,200,000 |
|
3.2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
|
4,300,000 |
|
3.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,979,000 |
3,000,000 |
1,021,000 |
3.2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,943,000 |
3,500,000 |
557,000 |
3.2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
2,250,000 |
1,094,000 |
3.2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
|
2,250,000 |
|
3.2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
2,250,000 |
1,094,000 |
3.2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,156,000 |
2,250,000 |
1,094,000 |
3.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
1,400,000 |
671,000 |
3.2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2,507,000 |
3,800,000 |
1,293,000 |
3.2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
2,507,000 |
3,800,000 |
1,293,000 |
3.2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
3,037,000 |
4,400,000 |
1,363,000 |
3.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,737,000 |
3,900,000 |
1,163,000 |
3.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,737,000 |
3,900,000 |
1,163,000 |
3.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
3,037,000 |
4,400,000 |
1,363,000 |
3.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,236,000 |
4,700,000 |
1,464,000 |
3.2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
|
1,500,000 |
|
3.2548 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
|
1,200,000 |
|
3.2549 |
Cắt u kết mạc không vá |
|
1,200,000 |
|
3.2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
|
2,500,000 |
|
3.2613 |
Cắt polyp ống tai |
2,038,000 |
3,000,000 |
962,000 |
3.2629 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
|
4,500,000 |
|
3.2639 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
|
5,700,000 |
|
3.2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm |
3,000,000 |
3,000,000 |
0 |
3.2715 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
|
6,400,000 |
|
3.2723 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
|
9,200,000 |
|
3.2725 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4,034,000 |
5,800,000 |
1,766,000 |
3.2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
|
|
|
3.2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2733 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
3,500,000 |
1,372,000 |
3.2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
2,500,000 |
1,191,000 |
3.2735 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
4,300,000 |
1,338,000 |
3.2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
2,000,000 |
981,000 |
3.2764 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
4,019,000 |
5,700,000 |
1,681,000 |
3.2903 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
4,746,000 |
5,200,000 |
454,000 |
3.2904 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên |
|
8,400,000 |
|
3.2905 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên |
|
8,400,000 |
|
3.2909 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp |
|
5,300,000 |
|
3.2919 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4,986,000 |
5,000,000 |
14,000 |
3.2923 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
|
1,400,000 |
|
3.2924 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
|
5,200,000 |
|
3.2925 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
|
5,000,000 |
|
3.2932 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4,986,000 |
6,500,000 |
1,514,000 |
3.2948 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
4,405,000 |
6,500,000 |
2,095,000 |
3.3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
584,000 |
1,700,000 |
1,116,000 |
3.3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
652,000 |
1,800,000 |
1,148,000 |
3.3077 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
|
6,000,000 |
|
3.3079 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
|
7,500,000 |
|
3.3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,660,000 |
3,900,000 |
1,240,000 |
3.3088 |
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh |
|
|
|
3.3091 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ |
|
|
|
3.3092 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất |
|
|
|
3.3093 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot |
|
|
|
3.3094 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava |
|
|
|
3.3136 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
|
|
|
3.3141 |
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot |
|
|
|
3.3164 |
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu |
|
|
|
3.3216 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
2,500,000 |
2,500,000 |
0 |
3.3219 |
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư |
|
300,000 |
|
3.3259 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
|
3,000,000 |
|
3.3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,943,000 |
7,800,000 |
857,000 |
3.3267 |
Cắt túi thừa thực quản ngực |
7,627,000 |
8,700,000 |
1,073,000 |
3.3275 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
|
|
|
3.3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,576,000 |
4,200,000 |
1,624,000 |
3.3295 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
3,730,000 |
5,400,000 |
1,670,000 |
3.3297 |
Mở thông dạ dày |
2,576,000 |
4,200,000 |
1,624,000 |
3.3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,730,000 |
5,400,000 |
1,670,000 |
3.3318 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4,801,000 |
6,800,000 |
1,999,000 |
3.3321 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4,465,000 |
6,500,000 |
2,035,000 |
3.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,654,000 |
4,000,000 |
1,346,000 |
3.3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,447,000 |
6,500,000 |
2,053,000 |
3.3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,945,000 |
4,000,000 |
1,055,000 |
3.3331 |
Cắt đoạn ruột non |
4,801,000 |
7,000,000 |
2,199,000 |
3.3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,945,000 |
3,500,000 |
555,000 |
3.3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,655,000 |
4,000,000 |
1,345,000 |
3.3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
|
3,900,000 |
|
3.3367 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
|
|
|
3.3368 |
Phẫu thuật trĩ độ IV |
|
3,900,000 |
|
3.3369 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
|
3,900,000 |
|
3.3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2,655,000 |
3,900,000 |
1,245,000 |
3.3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2,655,000 |
3,900,000 |
1,245,000 |
3.3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,655,000 |
5,400,000 |
2,745,000 |
3.3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,655,000 |
4,000,000 |
1,345,000 |
3.3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,655,000 |
3,900,000 |
1,245,000 |
3.3380 |
Cắt polype trực tràng |
1,063,000 |
2,000,000 |
937,000 |
3.3386 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4,447,000 |
6,500,000 |
2,053,000 |
3.3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
|
8,500,000 |
|
3.3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
4,500,000 |
1,456,000 |
3.3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
|
4,800,000 |
|
3.3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
|
4,800,000 |
|
3.3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
|
4,800,000 |
|
3.3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
831,000 |
1,200,000 |
369,000 |
3.3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,340,000 |
3,400,000 |
1,060,000 |
3.3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,351,000 |
4,900,000 |
1,549,000 |
3.3402 |
Mở bụng thăm dò |
2,576,000 |
3,800,000 |
1,224,000 |
3.3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
1,300,000 |
469,000 |
3.3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,945,000 |
4,300,000 |
1,355,000 |
3.3423 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
|
7,000,000 |
|
3.3424 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
|
7,000,000 |
|
3.3426 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
|
7,000,000 |
|
3.3427 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
6,800,000 |
2,106,000 |
3.3428 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,671,000 |
6,800,000 |
2,129,000 |
3.3434 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
|
10,200,000 |
|
3.3438 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2,756,000 |
3,000,000 |
244,000 |
3.3443 |
Dẫn lưu túi mật |
2,756,000 |
4,000,000 |
1,244,000 |
3.3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,756,000 |
4,000,000 |
1,244,000 |
3.3458 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
|
4,300,000 |
|
3.3475 |
Lấy sỏi san hô thận |
|
7,200,000 |
|
3.3476 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
|
7,200,000 |
|
3.3477 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
|
7,200,000 |
|
3.3479 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
|
7,000,000 |
|
3.3480 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,412,000 |
4,700,000 |
2,288,000 |
3.3482 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
|
4,000,000 |
|
3.3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,756,000 |
4,000,000 |
1,244,000 |
3.3492 |
Lấy sỏi niệu quản |
4,270,000 |
6,200,000 |
1,930,000 |
3.3493 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
|
6,200,000 |
|
3.3494 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,270,000 |
6,200,000 |
1,930,000 |
3.3498 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
|
4,000,000 |
|
3.3517 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
|
6,200,000 |
|
3.3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
6,200,000 |
1,930,000 |
3.3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,351,000 |
4,900,000 |
1,549,000 |
3.3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,383,000 |
4,642,000 |
2,259,000 |
3.3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
3,500,000 |
1,117,000 |
3.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
197,000 |
380,000 |
183,000 |
3.3625 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
|
|
|
3.3627 |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống |
|
|
|
3.3634 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
|
6,700,000 |
|
3.3641 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
|
8,000,000 |
|
3.3642 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
5,499,000 |
8,000,000 |
2,501,000 |
3.3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
|
5,700,000 |
|
3.3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
|
5,700,000 |
|
3.3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
|
5,700,000 |
|
3.3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
|
5,700,000 |
|
3.3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
|
6,000,000 |
|
3.3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
|
5,700,000 |
|
3.3668 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
|
5,700,000 |
|
3.3669 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
|
6,000,000 |
|
3.3671 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
|
4,200,000 |
|
3.3672 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
|
4,200,000 |
|
3.3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
|
5,700,000 |
|
3.3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
|
5,700,000 |
|
3.3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
|
5,700,000 |
|
3.3680 |
Cắt cụt cánh tay |
3,833,000 |
5,700,000 |
1,867,000 |
3.3681 |
Tháo khớp khuỷu |
|
5,700,000 |
|
3.3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
|
5,700,000 |
|
3.3683 |
Tháo khớp cổ tay |
|
5,700,000 |
|
3.3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
4,400,000 |
1,389,000 |
3.3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3,011,000 |
4,400,000 |
1,389,000 |
3.3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3,011,000 |
4,400,000 |
1,389,000 |
3.3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
|
5,700,000 |
|
3.3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
|
5,700,000 |
|
3.3691 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
|
7,000,000 |
|
3.3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
|
5,700,000 |
|
3.3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
|
5,700,000 |
|
3.3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3743 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
|
5,700,000 |
|
3.3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
|
5,700,000 |
|
3.3755 |
Tháo khớp gối |
3,833,000 |
5,700,000 |
1,867,000 |
3.3758 |
Đóng đinh xương chày mở |
|
5,700,000 |
|
3.3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
|
5,700,000 |
|
3.3760 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
|
5,700,000 |
|
3.3761 |
Phẫu thuật chân chữ O |
|
5,700,000 |
|
3.3762 |
Phẫu thuật chân chữ X |
|
5,700,000 |
|
3.3763 |
Phẫu thuật co gân Achille |
3,087,000 |
3,300,000 |
213,000 |
3.3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
|
5,700,000 |
|
3.3774 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
|
|
|
3.3779 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
|
5,700,000 |
|
3.3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
|
5,700,000 |
|
3.3786 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
|
5,700,000 |
|
3.3787 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
|
5,700,000 |
|
3.3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
|
5,700,000 |
|
3.3789 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
|
5,700,000 |
|
3.3793 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
|
|
|
3.3794 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
|
5,700,000 |
|
3.3798 |
Tháo đốt bàn |
|
4,400,000 |
|
3.3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
|
4,400,000 |
|
3.3813 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
|
4,200,000 |
|
3.3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
|
4,400,000 |
|
3.3819 |
Nối gân duỗi |
3,087,000 |
5,000,000 |
1,913,000 |
3.3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,469,000 |
5,000,000 |
1,531,000 |
3.3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
2,883,000 |
4,200,000 |
1,317,000 |
3.3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,777,000 |
3,500,000 |
1,723,000 |
3.3901 |
Rút đinh các loại |
1,777,000 |
3,500,000 |
1,723,000 |
3.3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
1,777,000 |
3,500,000 |
1,723,000 |
3.3930 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
|
|
3.3931 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
|
|
|
3.3937 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
|
|
|
3.3938 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
|
|
3.3939 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
|
|
3.3941 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
|
|
3.3942 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
|
|
|
3.3943 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
|
|
|
3.3955 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,311,000 |
4,800,000 |
1,489,000 |
3.3957 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
|
7,400,000 |
|
3.3958 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3,996,000 |
5,900,000 |
1,904,000 |
3.3959 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
|
1,300,000 |
|
3.3960 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
4,800,000 |
1,489,000 |
3.3961 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2,898,000 |
4,200,000 |
1,302,000 |
3.4003 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) |
|
10,000,000 |
|
3.4009 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
3.4011 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
|
7,300,000 |
|
3.4022 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3,986,000 |
7,600,000 |
3,614,000 |
3.4023 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
|
6,700,000 |
|
3.4026 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
4,500,000 |
1,785,000 |
3.4031 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
5,275,000 |
8,000,000 |
2,725,000 |
3.4032 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,275,000 |
8,000,000 |
2,725,000 |
3.4033 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5,275,000 |
8,000,000 |
2,725,000 |
3.4045 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột |
|
7,500,000 |
|
3.4046 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
|
7,500,000 |
|
3.4068 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,984,000 |
3,345,000 |
361,000 |
3.4071 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,657,000 |
4,011,000 |
1,354,000 |
3.4074 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
|
8,500,000 |
|
3.4078 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
2,984,000 |
3,400,000 |
416,000 |
3.4079 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,395,000 |
7,500,000 |
3,105,000 |
3.4080 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4,395,000 |
7,500,000 |
3,105,000 |
3.4095 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
|
7,500,000 |
|
3.4106 |
Nội soi đặt sonde JJ |
1,813,000 |
2,700,000 |
887,000 |
3.4108 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.4109 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.4116 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,198,000 |
6,000,000 |
1,802,000 |
3.4119 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1,303,000 |
2,600,000 |
1,297,000 |
3.4132 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
|
12,000,000 |
|
3.4134 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6,072,000 |
8,800,000 |
2,728,000 |
3.4135 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần |
6,072,000 |
8,800,000 |
2,728,000 |
3.4136 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
|
7,700,000 |
|
3.4137 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,229,000 |
7,700,000 |
2,471,000 |
3.4139 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
|
7,700,000 |
|
3.4140 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
|
7,700,000 |
|
3.4141 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
|
7,700,000 |
|
3.4142 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay |
2,457,000 |
3,500,000 |
1,043,000 |
3.4150 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3,378,000 |
6,000,000 |
2,622,000 |
3.4151 |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân |
|
6,000,000 |
|
3.4153 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân |
|
6,000,000 |
|
3.4154 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
3,378,000 |
6,000,000 |
2,622,000 |
3.4155 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button |
|
7,500,000 |
|
3.4156 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
|
6,500,000 |
|
3.4163 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
|
7,500,000 |
|
3.4165 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
679,000 |
2,000,000 |
1,321,000 |
3.989 |
Nội soi mở thông não thất bể đáy |
|
7,500,000 |
|
3.990 |
Nội soi mở thông vào não thất |
|
7,500,000 |
|
4.38 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
4.39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
4.40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
4.41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
5.70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
584,000 |
1,100,000 |
516,000 |
7.10 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.11 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.12 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.13 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
7.14 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.15 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.16 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
3,229,242 |
7,900,000 |
4,670,758 |
7.17 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
7.18 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
7.20 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.21 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.218 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,072,359 |
4,600,000 |
2,527,641 |
7.219 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
1,537,236 |
4,600,000 |
3,062,764 |
7.22 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
1,537,236 |
4,600,000 |
3,062,764 |
7.23 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3,988,000 |
7,600,000 |
3,612,000 |
7.24 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.25 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.26 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.27 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.28 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.29 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.3 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
243,000 |
500,000 |
257,000 |
7.30 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,446,000 |
6,900,000 |
3,454,000 |
7.31 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.33 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.34 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.36 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.38 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
12,400,000 |
5,696,000 |
7.39 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,348,000 |
8,550,000 |
4,202,000 |
7.40 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
9,000,000 |
4,431,000 |
7.41 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
9,000,000 |
4,431,000 |
7.42 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.43 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
11,500,000 |
5,799,992 |
7.44 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.45 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
9,000,000 |
4,431,000 |
7.46 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.47 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.49 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.50 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
3,962,906 |
8,400,000 |
4,437,094 |
7.51 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.52 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.53 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.54 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.55 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
3,988,000 |
7,850,000 |
3,862,000 |
7.56 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.57 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.58 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.59 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
|
13,200,000 |
|
7.6 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.60 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.61 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.62 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.64 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
11,750,000 |
6,049,992 |
7.65 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
|
13,200,000 |
|
7.67 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
5,700,008 |
11,750,000 |
6,049,992 |
7.7 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,839,000 |
6,300,000 |
3,461,000 |
7.8 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
7.9 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
DV0004 |
Đặt buồng tiêm dưới da |
|
3,000,000 |
|
DV0049 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản |
|
8,500,000 |
0 |
KHX01 |
Phẫu thuật kết hợp xương đòn bằng xuyên đinh Kirschner |
|
5,000,000 |
|
KHX02 |
Phẫu thuật lấy phương tiện xương đòn |
|
4,000,000 |
|
NK065 |
Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 1 ) |
|
150,000,000 |
|
NK066 |
Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 2) |
|
180,000,000 |
|
PT001 |
Nội soi đặt sonde JJ 1 bên |
|
3,000,000 |
|
PT002 |
Nội soi đặt sonde JJ 2 bên |
|
4,000,000 |
|
PT003 |
Bướu mỡ (2-5cm) |
|
1,650,000 |
|
PT004 |
Bướu mỡ (5-8cm) |
|
2,000,000 |
|
PT005 |
Bướu mỡ (trên 8cm) |
|
2,500,000 |
|
PT006 |
Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) |
|
2,950,000 |
|
Siêu âm (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
233,000 |
330,000 |
97,000 |
1.20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
1.21 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
1.239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
1.303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
|
|
|
1.92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.0028 |
Siêu âm 4D thai nhi |
|
300,000 |
|
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.1 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.10 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.11 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.15 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.19 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.21 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.22 |
Siêu âm Doppler gan lách |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.23 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.25 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.26 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.29 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
250,000 |
64,000 |
18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.34.1 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu và đo độ mờ da gáy |
49,300 |
250,000 |
200,700 |
18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.35.1 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng giữa |
49,300 |
250,000 |
200,700 |
18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.36.1 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng cuối |
49,300 |
250,000 |
200,700 |
18.36A |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối - màu |
|
200,000 |
|
18.4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.45 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.46 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
|
350,000 |
|
18.52 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.57 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.58 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.6 |
Siêu âm hốc mắt |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.8 |
Siêu âm nhãn cầu |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.9 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
2.112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
233,000 |
330,000 |
97,000 |
2.113 |
Siêu âm Doppler tim |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
2.116 |
Siêu âm tim 4D |
468,000 |
700,000 |
232,000 |
2.119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
500,000 |
267,000 |
2.314 |
Siêu âm ổ bụng |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
2.373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
2.374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
2.63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
3.41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
330,000 |
97,000 |
3.43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
233,000 |
330,000 |
97,000 |
9.151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
500,000 |
267,000 |
PS023 |
Siêu âm hình thái thai nhi 4D |
|
350,000 |
|
PS024 |
Siêu âm tầm soát tim thai nhi |
|
500,000 |
|
PS027 |
Siêu âm đo độ dài cổ tử cung |
|
150,000 |
|
PS028 |
Siêu âm hình thái thai nhi 4D (song thai) |
|
500,000 |
0 |
SA0001 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú) [Fibroscan] |
|
350,000 |
|
Thăm dò chức năng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
85,000 |
49,600 |
1.203 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
|
|
1.207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
|
|
|
13.23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
150,000 |
95,000 |
14.255 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
28,000 |
50,000 |
22,000 |
18.671 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
|
2,900,000 |
|
2.109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
214,000 |
400,000 |
186,000 |
2.111 |
Nghiệm pháp atropin |
204,000 |
400,000 |
196,000 |
2.143 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
2.144 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
2.148 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
131,000 |
600,000 |
469,000 |
2.24 |
Đo chức năng hô hấp |
133,000 |
240,000 |
107,000 |
2.85 |
Điện tim thường |
35,400 |
65,000 |
29,600 |
2.95 |
Holter điện tâm đồ |
204,000 |
660,000 |
456,000 |
2.96 |
Holter huyết áp |
204,000 |
350,000 |
146,000 |
21.0047 |
Đo niệu dòng đồ |
|
250,000 |
|
21.12 |
Holter điện tâm đồ |
204,000 |
400,000 |
196,000 |
21.122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
21.14 |
Điện tim thường |
35,400 |
65,000 |
29,600 |
21.29 |
Ghi điện cơ |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.32 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.33 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.34 |
Đo điện thế kích thích cảm giác |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.36 |
Đo điện thế kích thích vận động |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
77,800 |
100,000 |
22,200 |
21.40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
68,300 |
250,000 |
181,700 |
21.7 |
Holter huyết áp |
204,000 |
400,000 |
196,000 |
21.8 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
214,000 |
400,000 |
186,000 |
3.138 |
Điện não đồ thường quy |
68,300 |
250,000 |
181,700 |
3.19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
204,000 |
400,000 |
196,000 |
3.44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
85,000 |
49,600 |
3.88 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
133,000 |
400,000 |
267,000 |
6.21 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
|
|
|
6.38 |
Đo điện não vi tính |
|
|
|
6.40 |
Đo lưu huyết não |
|
300,000 |
|
Thủ thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
09.0072 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa |
|
1,700,000 |
|
09.0073 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên |
|
1,500,000 |
|
1.128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
100,000 |
47,000 |
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
950,000 |
452,000 |
1.160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
1.162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
|
|
|
1.163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
|
|
1.164 |
Thông bàng quang |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
1.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
370,000 |
161,000 |
1.172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
1.202 |
Chọc dịch tủy sống |
114,000 |
350,000 |
236,000 |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
1.217 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
|
|
|
1.218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
1.219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601,000 |
880,000 |
279,000 |
1.220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
|
|
|
1.221 |
Thụt tháo |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
1.222 |
Thụt giữ |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
1.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
1.240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
500,000 |
357,000 |
1.247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,248,000 |
2,900,000 |
652,000 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
139,000 |
400,000 |
261,000 |
1.32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
485,000 |
1,100,000 |
615,000 |
1.34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
485,000 |
1,100,000 |
615,000 |
1.5001 |
Thay băng (dài <30cm nhiềm trùng) |
|
200,000 |
|
1.5002 |
Thay băng (dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) |
|
300,000 |
|
1.5003 |
Thay băng (dài >50cm nhiễm trùng) |
|
350,000 |
|
1.5004 |
Thay băng (dài dưới 15cm) |
|
100,000 |
|
1.5005 |
Thay băng (dài trên 15cm đến 30cm) |
|
150,000 |
|
1.5006 |
Thay băng (dài trên 30cm đến 50cm) |
|
200,000 |
|
1.53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
35,600 |
70,000 |
34,400 |
1.54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
1.55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
1.56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
337,000 |
590,000 |
253,000 |
1.6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
22,800 |
50,000 |
27,200 |
1.65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
227,000 |
330,000 |
103,000 |
1.66 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
1.7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
664,000 |
1,300,000 |
636,000 |
1.70 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
1.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
60,000 |
100,000 |
40,000 |
1.77 |
Thay ống nội khí quản |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
1.8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
1.80 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
440,000 |
187,000 |
1.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31,100 |
60,000 |
28,900 |
1.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
1.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
1.89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
253,000 |
370,000 |
117,000 |
1.9 |
Đặt catheter động mạch |
1,379,000 |
2,000,000 |
621,000 |
1.93 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
1.94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
|
|
|
1.95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
|
|
|
1.97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
|
1.98 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
10.1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412,000 |
750,000 |
338,000 |
10.1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
800,000 |
388,000 |
10.1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348,000 |
750,000 |
402,000 |
10.1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
348,000 |
750,000 |
402,000 |
10.1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
|
700,000 |
|
10.1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348,000 |
600,000 |
252,000 |
10.1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
|
500,000 |
|
10.1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
650,000 |
302,000 |
10.1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
10.1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
500,000 |
258,000 |
10.1010 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
727,000 |
1,500,000 |
773,000 |
10.1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
1,060,000 |
793,000 |
10.1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348,000 |
750,000 |
402,000 |
10.1013 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637,000 |
1,200,000 |
563,000 |
10.1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637,000 |
1,200,000 |
563,000 |
10.1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
652,000 |
1,200,000 |
548,000 |
10.1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
1,200,000 |
563,000 |
10.1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
450,000 |
298,000 |
10.1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
700,000 |
433,000 |
10.1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
|
650,000 |
|
10.1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
10.1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
10.1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
|
600,000 |
|
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152,000 |
400,000 |
248,000 |
10.1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242,000 |
470,000 |
228,000 |
10.1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
327,000 |
650,000 |
323,000 |
10.1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412,000 |
720,000 |
308,000 |
10.1030 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
412,000 |
720,000 |
308,000 |
10.1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
600,000 |
333,000 |
10.1032.0000 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
|
400,000 |
|
10.311 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
|
|
|
10.313 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
929,000 |
3,000,000 |
2,071,000 |
10.318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
929,000 |
2,000,000 |
1,071,000 |
10.335 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
929,000 |
3,000,000 |
2,071,000 |
10.353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
209,000 |
400,000 |
191,000 |
10.405 |
Nong niệu đạo |
252,000 |
500,000 |
248,000 |
10.57 |
Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) |
|
350,000 |
|
10.985 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
242,000 |
600,000 |
358,000 |
10.986 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
637,000 |
1,150,000 |
513,000 |
10.989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637,000 |
1,150,000 |
513,000 |
10.990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637,000 |
1,150,000 |
513,000 |
10.995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
700,000 |
373,000 |
10.996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412,000 |
690,000 |
278,000 |
10.997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
|
650,000 |
|
10.998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
650,000 |
302,000 |
10.999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
650,000 |
302,000 |
11.10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
250,000 |
450,000 |
200,000 |
11.116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
258,000 |
500,000 |
242,000 |
11.117 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
|
300,000 |
|
11.120 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
|
100,000 |
|
11.15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
591,000 |
1,000,000 |
409,000 |
11.16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
193,000 |
300,000 |
107,000 |
11.4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428,000 |
750,000 |
322,000 |
11.5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250,000 |
450,000 |
200,000 |
11.57 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
|
|
|
11.87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
11.89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
22,800 |
35,000 |
12,200 |
11.9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
428,000 |
750,000 |
322,000 |
11.90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
184,000 |
300,000 |
116,000 |
11.97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
220,000 |
330,000 |
110,000 |
11.99 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
12.0229 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
|
4,000,000 |
|
12.1 |
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt |
|
1,050,000 |
|
12.164 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
12.61 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
853,000 |
1,700,000 |
847,000 |
13.0034 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
|
1,400,000 |
|
13.0034B |
Cắt và khâu tầng sinh môn (tiền mê) |
|
2,400,000 |
|
13.0234A |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) dưới 7 tuần |
|
2,000,000 |
|
13.0234B |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 8 tuần đến hết 12 tuần |
|
3,000,000 |
|
13.0234C |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 13 tuần đến hết 22 tuần |
|
5,000,000 |
|
13.137 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
|
500,000 |
|
13.142 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,171,000 |
2,000,000 |
829,000 |
13.144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406,000 |
1,000,000 |
594,000 |
13.145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
170,000 |
350,000 |
180,000 |
13.148 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
1,000,000 |
398,000 |
13.151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
1,700,000 |
825,000 |
13.152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
2,500,000 |
1,191,000 |
13.153 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825,000 |
1,500,000 |
675,000 |
13.154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
393,000 |
750,000 |
357,000 |
13.155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
758,000 |
1,500,000 |
742,000 |
13.155B |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
758,000 |
2,500,000 |
1,742,000 |
13.156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
597,000 |
1,200,000 |
603,000 |
13.157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215,000 |
500,000 |
285,000 |
13.158 |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
1,500,000 |
676,000 |
13.159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
1,500,000 |
631,000 |
13.162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
949,000 |
1,700,000 |
751,000 |
13.163 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
400,000 |
170,000 |
13.175 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
3,000,000 |
1,981,000 |
13.185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
664,000 |
1,200,000 |
536,000 |
13.187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
583,000 |
800,000 |
217,000 |
13.188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
114,000 |
350,000 |
236,000 |
13.19 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
661,000 |
1,500,000 |
839,000 |
13.191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
13.192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
13.193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
13.195 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
607,000 |
1,800,000 |
1,193,000 |
13.199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
85,900 |
200,000 |
114,100 |
13.200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
498,000 |
800,000 |
302,000 |
13.225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
|
2,500,000 |
|
13.225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
|
2,500,000 |
|
13.226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
|
3,500,000 |
|
13.233 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,193,000 |
2,300,000 |
1,107,000 |
13.235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
628,000 |
1,500,000 |
872,000 |
13.236 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
|
|
|
13.237 |
Hút thai dưới siêu âm |
480,000 |
1,000,000 |
520,000 |
13.238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
1,200,000 |
792,000 |
13.24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
5,000,000 |
3,929,000 |
13.241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
1,200,000 |
792,000 |
13.25 |
Nội xoay thai |
1,430,000 |
3,500,000 |
2,070,000 |
13.26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,330,000 |
6,000,000 |
4,670,000 |
13.27 |
Forceps |
1,021,000 |
2,000,000 |
979,000 |
13.28 |
Giác hút |
1,021,000 |
2,000,000 |
979,000 |
13.30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
2,800,000 |
1,200,000 |
13.31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
628,000 |
1,000,000 |
372,000 |
13.33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
4,500,000 |
3,764,000 |
13.46 |
Chọc ối điều trị đa ối |
760,000 |
1,300,000 |
540,000 |
13.47 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
760,000 |
1,300,000 |
540,000 |
13.48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
292,000 |
520,000 |
228,000 |
13.49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
620,000 |
265,000 |
13.52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
1,500,000 |
939,000 |
13.54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
1,450,000 |
619,000 |
14.111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
688,000 |
1,200,000 |
512,000 |
14.166.1 |
Lấy dị vật giác mạc ‹sâu, một mắt (gây mê)› |
|
1,100,000 |
|
14.166.2 |
Lấy dị vật giác mạc ‹nông, một mắt (gây mê)› |
|
950,000 |
|
14.166.3 |
Lấy dị vật giác mạc nông |
|
150,000 |
|
14.167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
14.192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.193 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
14.194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
14.195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
14.197 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
200,000 |
101,400 |
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
150,000 |
83,000 |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
50,000 |
100,000 |
50,000 |
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
100,000 |
61,700 |
14.207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
14.210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
14.211 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
120,000 |
76,000 |
14.212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
340,000 |
600,000 |
260,000 |
14.213 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
88,400 |
150,000 |
61,600 |
14.214 |
Bóc giả mạc |
88,400 |
150,000 |
61,600 |
14.215 |
Rạch áp xe mi |
197,000 |
350,000 |
153,000 |
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
350,000 |
153,000 |
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.220 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.221 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.25 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
14.252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
115,000 |
200,000 |
85,000 |
14.253 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
29,600 |
60,000 |
30,400 |
14.254 |
Đo thị trường chu biên |
29,600 |
70,000 |
40,400 |
14.256 |
Đo sắc giác |
71,300 |
130,000 |
58,700 |
14.257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31,200 |
70,000 |
38,800 |
14.259 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38,300 |
100,000 |
61,700 |
14.26 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
14.263 |
Xác định sơ đồ song thị |
68,600 |
150,000 |
81,400 |
14.264 |
Đo biên độ điều tiết |
68,600 |
150,000 |
81,400 |
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
68,600 |
150,000 |
81,400 |
14.266 |
Đo độ sâu tiền phòng |
194,000 |
350,000 |
156,000 |
14.267 |
Đo độ dày giác mạc |
138,000 |
250,000 |
112,000 |
14.275 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
62,900 |
120,000 |
57,100 |
14.276 |
Đo độ lồi |
59,600 |
100,000 |
40,400 |
14.29 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
417,000 |
800,000 |
383,000 |
14.32 |
Mở bao sau đục bằng laser |
268,000 |
520,000 |
252,000 |
14.32.1 |
Mở bao sau đục bằng laser <1 mắt> |
|
2,000,000 |
|
14.52 |
Cắt chỉ bằng laser |
|
500,000 |
|
15.0222 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
15.130 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
463,000 |
1,300,000 |
837,000 |
15.132 |
Bẻ cuốn mũi |
144,000 |
250,000 |
106,000 |
15.135 |
Sinh thiết hốc mũi |
130,000 |
500,000 |
370,000 |
15.138 |
Chọc rửa xoang hàm |
289,000 |
550,000 |
261,000 |
15.139 |
Phương pháp Proetz |
61,800 |
150,000 |
88,200 |
15.140 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
209,000 |
500,000 |
291,000 |
15.143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
684,000 |
2,000,000 |
1,316,000 |
15.145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
|
1,350,000 |
|
15.147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
145,000 |
300,000 |
155,000 |
15.206 |
Chích áp xe sàn miệng |
274,000 |
800,000 |
526,000 |
15.207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
1,200,000 |
926,000 |
15.208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
124,000 |
350,000 |
226,000 |
15.209 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
745,000 |
1,500,000 |
755,000 |
15.211 |
Sinh thiết u họng miệng |
130,000 |
500,000 |
370,000 |
15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
150,000 |
108,400 |
15.213 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
150,000 |
108,400 |
15.215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
82,900 |
250,000 |
167,100 |
15.216 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
134,000 |
250,000 |
116,000 |
15.217 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
204,000 |
350,000 |
146,000 |
15.218 |
Bơm thuốc thanh quản |
21,100 |
70,000 |
48,900 |
15.219 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
15.220 |
Thay canuyn |
253,000 |
500,000 |
247,000 |
15.223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
745,000 |
1,300,000 |
555,000 |
15.301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
323,000 |
600,000 |
277,000 |
15.302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
15.303 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
60,000 |
160,000 |
100,000 |
15.304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
197,000 |
500,000 |
303,000 |
15.50 |
Chích rạch màng nhĩ |
64,200 |
200,000 |
135,800 |
15.51 |
Khâu vết rách vành tai |
184,000 |
500,000 |
316,000 |
15.52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
119,000 |
300,000 |
181,000 |
15.54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
520,000 |
1,500,000 |
980,000 |
15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
150,000 |
93,200 |
15.58 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
50,000 |
28,900 |
15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65,600 |
100,000 |
34,400 |
16.104 |
Chụp nhựa |
|
500,000 |
|
16.105 |
Chụp kim loại |
|
800,000 |
|
16.106 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
|
1,000,000 |
|
16.107 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
1,000,000 |
|
16.108 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
2,500,000 |
|
16.109 |
Chụp sứ toàn phần |
|
5,000,000 |
|
16.111 |
Chụp sứ Cercon |
|
6,000,000 |
|
16.111A |
Chụp sứ Cercon (Răng sứ lava) |
|
10,000,000 |
|
16.111B |
Chụp sứ Cercon (Veneer sứ Lisi) |
|
8,000,000 |
|
16.127 |
Veneer Composite gián tiếp |
|
2,000,000 |
|
16.128 |
Veneer sứ toàn phần |
|
6,000,000 |
|
16.129 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
500,000 |
|
16.130 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
620,000 |
|
16.131 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
1,500,000 |
|
16.132 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
|
1,500,000 |
|
16.133 |
Hàm khung kim loại |
|
2,000,000 |
|
16.134 |
Hàm khung Titanium |
|
4,000,000 |
|
16.136 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
|
400,000 |
|
16.137 |
Tháo cầu răng giả |
|
620,000 |
|
16.138 |
Tháo chụp răng giả |
|
200,000 |
|
16.139 |
Sửa hàm giả gãy |
|
1,000,000 |
|
16.140 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
|
1,000,000 |
|
16.141 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
350,000 |
|
16.142 |
Đệm hàm nhựa thường |
|
4,000,000 |
|
16.196 |
Mài chỉnh khớp cắn |
|
600,000 |
|
16.203A |
Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 1, 2, 3) |
218,000 |
600,000 |
382,000 |
16.203B |
Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 4, 5) |
218,000 |
800,000 |
582,000 |
16.203C |
Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 6, 7) |
218,000 |
1,000,000 |
782,000 |
16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105,000 |
300,000 |
195,000 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200,000 |
300,000 |
100,000 |
16.206 |
Nhổ răng thừa |
218,000 |
500,000 |
282,000 |
16.213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
|
700,000 |
|
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
1,000,000 |
834,000 |
16.215 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
|
700,000 |
|
16.221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
|
1,000,000 |
|
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
350,000 |
138,000 |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.227 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
|
350,000 |
|
16.228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
|
100,000 |
|
16.229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
|
200,000 |
|
16.230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
351,000 |
500,000 |
149,000 |
16.230A |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cửa) |
334,000 |
500,000 |
166,000 |
16.230B |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cối) |
334,000 |
800,000 |
466,000 |
16.231 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
|
400,000 |
|
16.232 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
271,000 |
400,000 |
129,000 |
16.233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
472,000 |
1,000,000 |
528,000 |
16.234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
472,000 |
1,500,000 |
1,028,000 |
16.235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
150,000 |
48,000 |
16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102,000 |
250,000 |
148,000 |
16.236A |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA (Độ 1) |
200,000 |
200,000 |
0 |
16.236B |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA (Độ 2) |
300,000 |
300,000 |
0 |
16.237 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
|
800,000 |
|
16.238 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.238A |
Nhổ răng sữa (Độ 1) |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.238B |
Nhổ răng sữa (Độ 2) |
40,700 |
200,000 |
159,300 |
16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.239A |
Nhổ chân răng sữa - Độ 1 |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.239B |
Nhổ chân răng sữa - Độ 2 |
40,700 |
200,000 |
159,300 |
16.240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
150,000 |
|
16.241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
|
300,000 |
|
16.298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
650,000 |
268,000 |
16.335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
200,000 |
95,000 |
16.336 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,724,000 |
3,000,000 |
1,276,000 |
16.337 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,724,000 |
3,000,000 |
1,276,000 |
16.37 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
|
2,000,000 |
|
16.38 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
|
1,800,000 |
|
16.39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
|
500,000 |
|
16.40 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
|
500,000 |
|
16.41 |
Điều trị viêm quanh răng (cái) |
|
500,000 |
|
16.42 |
Chích áp xe lợi |
|
200,000 |
|
16.43 |
Lấy cao răng |
143,000 |
300,000 |
157,000 |
16.43A |
Lấy cao răng 1 hàm |
143,000 |
200,000 |
57,000 |
16.43B |
Lấy cao răng 2 hàm |
143,000 |
350,000 |
207,000 |
16.44A |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) |
|
1,000,000 |
|
16.44B |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) |
|
1,200,000 |
|
16.44C |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6, 7) |
|
2,000,000 |
|
16.57 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
280,000 |
400,000 |
120,000 |
16.60 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
|
1,500,000 |
|
16.61A |
Điều trị tủy lại (răng số 1, 2, 3) |
966,000 |
1,450,000 |
484,000 |
16.61B |
Điều trị tủy lại (răng số 4, 5) |
966,000 |
1,700,000 |
734,000 |
16.61C |
Điều trị tủy lại (răng số 6, 7) |
966,000 |
2,000,000 |
1,034,000 |
16.67 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.67A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (Độ 1) |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.67B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (Độ 2) |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
400,000 |
141,000 |
16.68A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Độ 1) |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.68B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Độ 2) |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
16.69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.6A |
Cấy ghép Implant - Pháp |
|
11,250,000 |
|
16.6B |
Cấy ghép Implant - Ý |
|
11,250,000 |
|
16.6C1 |
Cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 1) |
|
11,250,000 |
|
16.6C2 |
Cấy cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 2) |
|
15,000,000 |
|
16.6D |
Cấy ghép Implant - Mỹ |
|
12,500,000 |
|
16.6E |
Cấy ghép Implant - Đức |
|
12,500,000 |
|
16.6F |
Cấy ghép Implant - Hàn Quốc |
|
7,500,000 |
|
16.70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.70A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (Độ 1) |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.70B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (Độ 2) |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.71A |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (Độ 1) |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.71B |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (Độ 2) |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.72A |
Phục hồi cổ răng bằng Composite (Độ 1) |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.72B |
Phục hồi cổ răng bằng Composite (Độ 2) |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
16.73 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
|
500,000 |
|
16.77 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
1,000,000 |
|
16.78 |
Veneer Composite trực tiếp |
|
600,000 |
|
16.81 |
Tẩy trắng răng nội tuỷ |
|
2,000,000 |
|
16.82 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
|
1,500,000 |
|
16.83 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
|
500,000 |
|
16.84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
200,000 |
|
18.0602 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
|
4,000,000 |
|
18.0614 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
|
4,000,000 |
|
18.603 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1,025,000 |
1,500,000 |
475,000 |
18.605 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
847,000 |
1,500,000 |
653,000 |
18.606 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
1,025,000 |
1,500,000 |
475,000 |
18.607 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1,025,000 |
1,500,000 |
475,000 |
18.609 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
847,000 |
1,500,000 |
653,000 |
18.610 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
158,000 |
500,000 |
342,000 |
18.611 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
847,000 |
1,500,000 |
653,000 |
18.619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
158,000 |
500,000 |
342,000 |
18.620 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
159,000 |
500,000 |
341,000 |
18.621 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
158,000 |
500,000 |
342,000 |
18.622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
228,000 |
500,000 |
272,000 |
18.636 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.637 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.638 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.639 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1,726,000 |
2,500,000 |
774,000 |
18.640 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.641 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.650 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
743,000 |
1,800,000 |
1,057,000 |
18.651 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
743,000 |
1,800,000 |
1,057,000 |
18.670 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
1,718,000 |
3,000,000 |
1,282,000 |
2.101 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
|
17,000,000 |
|
2.103 |
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue |
|
17,000,000 |
|
2.11 |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
2.12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
1,350,000 |
653,000 |
2.120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
|
1,100,000 |
|
2.121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
336,000 |
1,100,000 |
764,000 |
2.129 |
Chọc dò dịch não tủy |
114,000 |
350,000 |
236,000 |
2.150 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
2.156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
2.163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139,000 |
400,000 |
261,000 |
2.175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
750,000 |
366,000 |
2.176 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
750,000 |
366,000 |
2.177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
116,000 |
250,000 |
134,000 |
2.183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
2.184 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6,846,000 |
10,200,000 |
3,354,000 |
2.185 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
2.186 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
2.188 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
140,000 |
45,700 |
2.220 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
2.229 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
|
1,200,000 |
|
2.232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
300,000 |
91,000 |
2.233 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
300,000 |
91,000 |
2.238 |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
2,412,000 |
4,700,000 |
2,288,000 |
2.242 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
|
350,000 |
|
2.243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
|
500,000 |
|
2.25 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
207,000 |
450,000 |
243,000 |
2.26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188,000 |
400,000 |
212,000 |
2.313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
2.317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
620,000 |
1,800,000 |
1,180,000 |
2.322 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
183,000 |
550,000 |
367,000 |
2.325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
568,000 |
1,100,000 |
532,000 |
2.333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
183,000 |
550,000 |
367,000 |
2.334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
568,000 |
1,100,000 |
532,000 |
2.338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
|
170,000 |
|
2.339 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
2.349 |
Hút dịch khớp gối |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.351 |
Hút dịch khớp háng |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.359 |
Hút dịch khớp vai |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
|
300,000 |
|
2.364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
450,000 |
291,000 |
2.381 |
Tiêm khớp gối |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.382 |
Tiêm khớp háng |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.383 |
Tiêm khớp cổ chân |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.385 |
Tiêm khớp cổ tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.389 |
Tiêm khớp vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.390 |
Tiêm khớp ức đòn |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.393 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.394 |
Tiêm ngoài màng cứng |
|
480,000 |
|
2.395 |
Tiêm khớp cùng chậu |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
|
180,000 |
|
2.398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
|
180,000 |
|
2.399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.406 |
Tiêm gân gót |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.407 |
Tiêm cân gan chân |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.408 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.409 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.410 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.421 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
350,000 |
|
2.422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.423 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.428 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.58 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
150,000 |
|
2.61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
400,000 |
216,000 |
2.64 |
Sinh thiết màng phổi mù |
442,000 |
1,200,000 |
758,000 |
2.67 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
370,000 |
117,000 |
2.68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31,100 |
60,000 |
28,900 |
2.74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
2.75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
2.76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
2.9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143,000 |
350,000 |
207,000 |
20.44 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
2,263,000 |
4,500,000 |
2,237,000 |
20.57 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
2,312,000 |
4,500,000 |
2,188,000 |
20.83 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
929,000 |
1,700,000 |
771,000 |
20.85 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
968,000 |
2,000,000 |
1,032,000 |
20.87 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
2,500,000 |
1,585,000 |
20.90 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
|
3,000,000 |
|
20.95 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
|
850,000 |
|
21.18 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
179,000 |
350,000 |
171,000 |
21.60 |
Đo thính lực đơn âm |
45,000 |
100,000 |
55,000 |
21.79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
115,000 |
200,000 |
85,000 |
22.499 |
Rút máu để điều trị |
256,000 |
350,000 |
94,000 |
28.0015 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo |
|
6,000,000 |
|
28.0036 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
|
2,000,000 |
|
28.0083 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
|
6,000,000 |
|
28.0110 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,242,000 |
2,000,000 |
758,000 |
28.0137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
|
3,000,000 |
|
28.0163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
|
2,000,000 |
|
28.0175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
|
5,000,000 |
|
28.0194 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
4,217,000 |
12,000,000 |
7,783,000 |
28.0213 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
|
7,000,000 |
|
28.0214 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 |
|
9,000,000 |
|
28.0219 |
Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ |
|
|
|
28.0220 |
Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ |
|
|
|
28.0225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
|
|
|
28.0226 |
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
|
5,000,000 |
|
28.0227 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
|
4,000,000 |
|
28.0229 |
Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt |
|
6,000,000 |
|
28.0235 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
4,217,000 |
8,400,000 |
4,183,000 |
28.0275 |
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm |
|
4,000,000 |
|
28.0276 |
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm |
|
5,000,000 |
|
28.0277 |
Cắt bỏ khối u da ác tính |
|
5,000,000 |
|
28.0289 |
Ghép dương vật đứt rời bằng vi phẫu |
|
|
|
28.0290 |
Ghép tinh hoàn đứt rời bằng vi phẫu |
|
|
|
28.0336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
|
|
|
28.0340 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
5,500,000 |
2,537,000 |
28.0341 |
Gỡ dính gân |
|
5,000,000 |
|
28.0354 |
Thay khớp liên đốt các ngón tay |
|
10,000,000 |
|
28.0403 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
|
4,500,000 |
|
28.0404 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
|
5,000,000 |
|
28.0405 |
Cắt khối u da lành tính khổng lồ |
|
8,500,000 |
|
28.0406 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
|
7,500,000 |
|
28.0450 |
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại |
|
12,000,000 |
|
28.0451 |
Hút mỡ vùng cằm |
|
7,300,000 |
|
28.0452 |
Hút mỡ vùng dưới hàm |
|
10,500,000 |
|
28.0453 |
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má |
|
10,500,000 |
|
28.0454 |
Hút mỡ vùng cánh tay |
|
12,000,000 |
|
28.0455 |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân |
|
15,000,000 |
|
28.0456 |
Hút mỡ vùng vú |
|
10,500,000 |
|
28.0457A |
Hút mỡ bụng một phần |
|
20,000,000 |
|
28.0457B |
Hút mỡ bụng một phần |
|
25,000,000 |
|
28.0458 |
Hút mỡ bụng toàn phần |
|
36,000,000 |
|
28.0459 |
Hút mỡ đùi |
|
16,000,000 |
|
28.0460 |
Hút mỡ hông |
|
16,000,000 |
|
28.0461 |
Hút mỡ vùng lưng |
|
12,000,000 |
|
28.0462 |
Hút mỡ tạo bụng sáu múi |
|
18,150,000 |
|
28.0487 |
Laser điều trị u da |
|
|
|
28.0488 |
Laser điều trị nám da |
|
|
|
28.0489 |
Laser điều trị đồi mồi |
|
|
|
28.0490 |
Laser điều trị nếp nhăn |
|
|
|
28.0491 |
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn |
|
|
|
28.0492 |
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn |
|
|
|
28.0493 |
Tiêm chất làm đầy nâng mũi |
|
|
|
28.0494 |
Tiêm chất làm đầy độn mô |
|
|
|
3.101 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
370,000 |
117,000 |
3.102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
|
100,000 |
|
3.113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
458,000 |
950,000 |
492,000 |
3.117 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
3.125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
116,000 |
250,000 |
134,000 |
3.129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
384,000 |
600,000 |
216,000 |
3.131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
300,000 |
91,000 |
3.133 |
Thông tiểu |
94,300 |
100,000 |
5,700 |
3.152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1546 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
3.1550 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
|
800,000 |
|
3.1552 |
Mở bao sau đục bằng laser |
268,000 |
800,000 |
532,000 |
3.1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
280,000 |
83,000 |
3.1652 |
Đo thị giác tương phản |
|
90,000 |
|
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
|
980,000 |
|
3.1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
3.167 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
150,000 |
55,700 |
3.168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
3.1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35,600 |
65,000 |
29,400 |
3.1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
3.1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
3.1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
3.1685 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
150,000 |
51,400 |
3.1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
3.169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601,000 |
880,000 |
279,000 |
3.1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
65,000 |
29,400 |
3.1691 |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
100,000 |
50,000 |
3.1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
100,000 |
61,700 |
3.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
|
160,000 |
|
3.1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
3.1695 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
120,000 |
76,000 |
3.1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1700 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1702 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1703 |
Cắt chỉ khâu da |
35,600 |
65,000 |
29,400 |
3.1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
100,000 |
33,000 |
3.178 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.179 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.1837 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
|
370,000 |
|
3.1838 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
|
370,000 |
|
3.1839 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
|
370,000 |
|
3.1841 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
|
500,000 |
|
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
|
1,400,000 |
|
3.186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1 mặt |
|
300,000 |
|
3.186.1 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 2 mặt |
|
500,000 |
|
3.1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
300,000 |
|
3.1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
300,000 |
|
3.1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
1,000,000 |
834,000 |
3.1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
|
|
3.1930 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.1938 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
351,000 |
500,000 |
149,000 |
3.1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
400,000 |
120,000 |
3.1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1953 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
224,000 |
320,000 |
96,000 |
3.1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
|
150,000 |
|
3.1955 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
3.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
|
50,000 |
|
3.1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
259,000 |
370,000 |
111,000 |
3.1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
370,000 |
111,000 |
3.1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
259,000 |
370,000 |
111,000 |
3.2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,724,000 |
2,500,000 |
776,000 |
3.2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
550,000 |
168,000 |
3.2116 |
Thông vòi nhĩ |
90,800 |
180,000 |
89,200 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
|
770,000 |
|
3.2120 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
50,000 |
28,900 |
3.2126 |
Đo điện thính giác thân não |
|
270,000 |
|
3.2149 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
3.2150 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
3.2152 |
Bẻ cuốn dưới |
|
200,000 |
|
3.2154 |
Làm Proetz |
61,800 |
85,000 |
23,200 |
3.2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
279,000 |
550,000 |
271,000 |
3.2176 |
Áp lạnh Amidan |
204,000 |
350,000 |
146,000 |
3.2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
150,000 |
108,400 |
3.2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
1,200,000 |
926,000 |
3.2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
82,900 |
160,000 |
77,100 |
3.2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
134,000 |
260,000 |
126,000 |
3.2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
|
50,000 |
|
3.2191 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
3.2238 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
151,000 |
300,000 |
149,000 |
3.2239 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
134,000 |
260,000 |
126,000 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
184,000 |
270,000 |
86,000 |
3.2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
1,700,000 |
825,000 |
3.2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
1,200,000 |
331,000 |
3.2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
500,000 |
209,000 |
3.2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
850,000 |
248,000 |
3.2265 |
Phong bế ngoài màng cứng |
|
980,000 |
|
3.2267 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn |
|
|
|
3.2290 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim |
|
|
|
3.2299 |
Đặt stent động mạch vành |
|
|
|
3.23 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
|
1,500,000 |
|
3.2300 |
Đặt stent động mạch cảnh |
|
|
|
3.2301 |
Đặt stent động mạch ngoại biên |
|
|
|
3.2306 |
Đặt stent phình động mạch chủ |
|
|
|
3.2307 |
Đặt stent hẹp động mạch chủ |
|
|
|
3.2313 |
Nong mạch/đặt stent mạch các loại |
|
|
|
3.2325 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
|
1,800,000 |
|
3.2326 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,000,000 |
|
3.2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1,218,000 |
1,800,000 |
582,000 |
3.2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
1,000,000 |
303,000 |
3.2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
270,000 |
86,000 |
3.2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
350,000 |
167,000 |
3.2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
270,000 |
87,000 |
3.2334 |
Đặt stent đường mật, đường tuỵ |
|
2,800,000 |
|
3.2337 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
|
900,000 |
|
3.2344 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
|
850,000 |
|
3.2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
159,000 |
230,000 |
71,000 |
3.2354 |
Chọc dịch màng bụng |
143,000 |
200,000 |
57,000 |
3.2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
143,000 |
200,000 |
57,000 |
3.2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
|
500,000 |
|
3.2357 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.2358 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.2363 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
|
1,500,000 |
|
3.2365 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
|
850,000 |
|
3.2367 |
Chọc dịch khớp |
|
200,000 |
|
3.2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
|
180,000 |
|
3.2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
|
180,000 |
|
3.2387 |
Tiêm trong da |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2388 |
Tiêm dưới da |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2389 |
Tiêm bắp thịt |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2391 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
45,000 |
22,200 |
3.2611 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
|
50,000 |
|
3.2890 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
|
500,000 |
|
3.29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1,008,000 |
1,300,000 |
292,000 |
3.2998 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
208,000 |
300,000 |
92,000 |
3.3002 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
|
500,000 |
|
3.3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
365,000 |
550,000 |
185,000 |
3.3008 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
|
|
|
3.3009 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
|
|
|
3.3010 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
309,000 |
430,000 |
121,000 |
3.3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
428,000 |
620,000 |
192,000 |
3.3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
573,000 |
1,700,000 |
1,127,000 |
3.3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3040 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.33 |
Đặt catheter động mạch |
557,000 |
1,800,000 |
1,243,000 |
3.3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
|
|
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
664,000 |
1,300,000 |
636,000 |
3.3532 |
Mở thông bàng quang |
384,000 |
550,000 |
166,000 |
3.3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
|
380,000 |
|
3.3606 |
Nong niệu đạo |
252,000 |
500,000 |
248,000 |
3.38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
259,000 |
750,000 |
491,000 |
3.3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
|
280,000 |
|
3.3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
268,000 |
400,000 |
132,000 |
3.3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
184,000 |
350,000 |
166,000 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248,000 |
350,000 |
102,000 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
60,000 |
170,000 |
110,000 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
184,000 |
350,000 |
166,000 |
3.3827.01 |
Khâu vết thương phần mềm dài 1cm |
|
280,000 |
|
3.3827.02 |
Khâu vết thương phần mềm dài 2cm |
|
310,000 |
|
3.3827.03 |
Khâu vết thương phần mềm dài 3-4cm |
|
450,000 |
|
3.3827.04 |
Khâu vết thương phần mềm dài 5-8cm |
|
740,000 |
|
3.3827.05 |
Khâu vết thương phần mềm dài 9cm |
|
970,000 |
|
3.3830 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
|
950,000 |
|
3.3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
|
500,000 |
|
3.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
|
500,000 |
|
3.3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
|
950,000 |
|
3.3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
|
1,000,000 |
|
3.3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
|
800,000 |
|
3.3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
500,000 |
173,000 |
3.3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
|
500,000 |
|
3.3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
|
500,000 |
|
3.3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
|
500,000 |
|
3.3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412,000 |
600,000 |
188,000 |
3.3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
412,000 |
800,000 |
388,000 |
3.3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
600,000 |
188,000 |
3.3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
|
500,000 |
|
3.3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
|
500,000 |
|
3.3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
|
500,000 |
|
3.3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
500,000 |
258,000 |
3.3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
652,000 |
970,000 |
318,000 |
3.3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
500,000 |
233,000 |
3.3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
|
950,000 |
|
3.3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
|
950,000 |
|
3.3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
300,000 |
148,000 |
3.3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
500,000 |
233,000 |
3.3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
271,000 |
500,000 |
229,000 |
3.3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
223,000 |
500,000 |
277,000 |
3.3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242,000 |
500,000 |
258,000 |
3.3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
152,000 |
300,000 |
148,000 |
3.3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242,000 |
470,000 |
228,000 |
3.3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412,000 |
600,000 |
188,000 |
3.3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
|
500,000 |
|
3.3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
500,000 |
233,000 |
3.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
|
250,000 |
|
3.3910 |
Chích hạch viêm mủ |
|
280,000 |
|
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
60,000 |
120,000 |
60,000 |
3.58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
80,000 |
80,000 |
0 |
3.76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
3.77 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
740,000 |
161,000 |
3.78 |
Mở khí quản |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
3.79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
143,000 |
500,000 |
357,000 |
3.80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583,000 |
880,000 |
297,000 |
3.81 |
Bơm rửa màng phổi |
227,000 |
350,000 |
123,000 |
3.82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
80,000 |
80,000 |
0 |
3.83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
80,000 |
80,000 |
0 |
3.84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
143,000 |
300,000 |
157,000 |
3.85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
607,000 |
1,200,000 |
593,000 |
3.90 |
Khí dung thuốc thở máy |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
3.91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
|
480,000 |
|
3.92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
|
600,000 |
|
3.96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
3.98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
3.99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
579,000 |
750,000 |
171,000 |
5.2 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
|
|
|
5.3 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
64,200 |
130,000 |
65,800 |
5.43 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
309,000 |
600,000 |
291,000 |
5.44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
5.45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.50 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
350,000 |
650,000 |
300,000 |
5.71 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
208,000 |
400,000 |
192,000 |
5.72 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
237,000 |
430,000 |
193,000 |
5.73 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
237,000 |
500,000 |
263,000 |
5.88 |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm |
1,132,000 |
2,200,000 |
1,068,000 |
5.89 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
211,000 |
450,000 |
239,000 |
7.225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
475,000 |
|
7.226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
450,000 |
192,000 |
7.227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
750,000 |
336,000 |
7.228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
1,400,000 |
746,000 |
7.229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
1,400,000 |
746,000 |
7.230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
500,000 |
242,000 |
7.231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
197,000 |
400,000 |
203,000 |
7.232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
775,000 |
361,000 |
7.233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271,000 |
550,000 |
279,000 |
7.242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
170,000 |
500,000 |
330,000 |
7.244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
116,000 |
600,000 |
484,000 |
9.123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
9.28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
664,000 |
1,300,000 |
636,000 |
DV0038 |
Chọc hút tế bào tuyến vú |
|
600,000 |
0 |
DV0039 |
Chọc hút tế bào hạch |
|
600,000 |
0 |
DV0040 |
Chọc hút tế bào mô mềm |
|
600,000 |
0 |
DV0041 |
Chọc hút dịch điều trị nang |
|
600,000 |
0 |
DV0042 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
|
350,000 |
0 |
DV0043 |
Sinh thiết u vú dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
3,500,000 |
0 |
DV0044 |
Sinh thiết bằng kim lõi u vú |
|
2,000,000 |
0 |
DV0045 |
Sinh thiết bằng kim lõi u phần mềm |
|
2,000,000 |
0 |
DV0046 |
Sinh thiét khôi u di căn xương qua cắt lớp vi tính |
|
3,500,000 |
0 |
NK001 |
Cấy ghép Abutment - Pháp |
|
11,250,000 |
|
NK002 |
Cấy ghép Abutment - Ý |
|
11,250,000 |
|
NK003 |
Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 1) |
|
11,250,000 |
|
NK004 |
Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 2) |
|
15,000,000 |
|
NK005 |
Cấy ghép Abutment - Mỹ |
|
12,500,000 |
|
NK006 |
Cấy ghép Abutment - Đức |
|
12,500,000 |
|
NK007 |
Cấy ghép Abutment - Hàn Quốc |
|
7,500,000 |
|
NK008 |
Tẩy trắng răng tủy sống tại ghế nha |
|
2,500,000 |
|
NK009 |
Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 1 |
|
5,000,000 |
|
NK010 |
Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 2 |
|
7,500,000 |
|
NK011 |
Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 3 |
|
10,000,000 |
|
NK012 |
Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 1) |
|
25,000,000 |
|
NK013 |
Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 2) |
|
30,000,000 |
|
NK014 |
Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 3) |
|
37,500,000 |
|
NK015 |
Nâng xoang kín (Độ 1) |
|
10,000,000 |
|
NK016 |
Nâng xoang kín (Độ 2) |
|
12,500,000 |
|
NK017 |
Nâng xoang kín (Độ 3) |
|
17,500,000 |
|
NK018 |
Nâng xoan hở (Độ 1) |
|
17,500,000 |
|
NK019 |
Nâng xoan hở (Độ 2) |
|
20,000,000 |
|
NK020 |
Nâng xoan hở (Độ 3) |
|
25,000,000 |
|
NK021 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 Hàn Quốc) |
|
100,000,000 |
|
NK022 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 Hàn Quốc) |
|
125,000,000 |
|
NK023 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ), JD (Ý), Hiossen (Mỹ)) |
|
150,000,000 |
|
NK024 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ)) |
|
175,000,000 |
|
NK025 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) |
|
200,000,000 |
|
NK026 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) |
|
225,000,000 |
|
NK027 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) |
|
225,000,000 |
|
NK028 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) |
|
275,000,000 |
|
NK029 |
Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 1) |
|
50,000,000 |
|
NK030 |
Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 2) |
|
100,000,000 |
|
NK031 |
Implant toàn hàm (Implant gò má Neodent (Thụy sỹ) ) |
|
300,000,000 |
|
NK032 |
Implant toàn hàm (Implant gò má Nobel) |
|
375,000,000 |
|
NK033 |
Implant toàn hàm (Implant gò má châu Âu) |
|
325,000,000 |
|
NK034 |
Implant toàn hàm (Gói Basic) |
|
6,800,000 |
|
NK035 |
Implant toàn hàm (Gói Standard) |
|
14,900,000 |
|
NK036 |
Implant toàn hàm (Gói Premium) |
|
22,900,000 |
|
NK037 |
Implant toàn hàm (Gói Luxury) |
|
50,000,000 |
|
NK038 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Biotem ( Hàn Quốc )) |
|
100,000,000 |
|
NK039 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Plus Biotem ( Hàn Quốc )) |
|
125,000,000 |
|
NK040 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) |
|
150,000,000 |
|
NK041 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 Plus ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) |
|
175,000,000 |
|
NK042 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Nobel ( Mỹ )) |
|
250,000,000 |
|
NK043 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Plus Nobel ( Mỹ )) |
|
300,000,000 |
|
NK044 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Titanium) |
|
3,000,000 |
|
NK045 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Zirconia) |
|
5,500,000 |
|
NK046 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Cercon) |
|
6,000,000 |
|
NK047 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Lava) |
|
10,000,000 |
|
NK048 |
Phục hình sứ trên Implant (Đính đá của nha khoa) |
|
800,000 |
|
NK049 |
Phục hình sứ trên Implant (nh đá của khách) |
|
500,000 |
|
NK050 |
Chỉnh nha (Mắc cài Inox thường) |
|
30,000,000 |
|
NK051 |
Chỉnh nha (Mắc cài inox tự đóng) |
|
36,000,000 |
|
NK052 |
Chỉnh nha (Mắc cài sứ thường) |
|
38,000,000 |
|
NK053 |
Chỉnh nha (Mắc cài sứ tự đóng) |
|
49,000,000 |
|
NK054 |
Chỉnh nha (Mắc cài pha lê tự đóng) |
|
50,000,000 |
|
NK055 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói dưới 6 tháng) |
|
20,000,000 |
|
NK056 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói 1 năm - 1.5 năm) |
|
60,000,000 |
|
NK057 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói trên 1.5 năm) |
|
80,000,000 |
|
NK058 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis nhỏ) |
|
2,000,000 |
|
NK059 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis gò má) |
|
3,000,000 |
|
NK060 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng cố định) |
|
6,000,000 |
|
NK061 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng tháo lắp) |
|
5,000,000 |
|
NK062 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì máng trong suốt) |
|
2,000,000 |
|
NK063 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì hawley) |
|
2,500,000 |
|
NK064 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Mặt phẳng nghiêng) |
|
4,000,000 |
|
NK067 |
Gói chỉnh nha Moderate (Một hàm) |
|
80,000,000 |
|
NK068 |
Gói chỉnh nha Moderate (Hai hàm) |
|
100,000,000 |
|
NK069 |
Gói chỉnh nha Moderate (Theo yêu cầu) |
|
20,000,000 |
|
NK070 |
Gói chỉnh nha Comprehensive |
|
120,000,000 |
|
NK071 |
Gói Invisalign First |
|
160,000,000 |
|
NK072 |
Hàm duy trì Vivera |
|
15,000,000 |
|
NK073 |
Tính năng theo dõi sự tuân thủ |
|
2,000,000 |
|
NK074 |
Khay chỉnh nha thay thế do mất |
|
2,000,000 |
|
PS001 |
Đặt que cấy ngừa thai implanon (trọn gói) |
|
2,500,000 |
|
PS002 |
Tháo que cấy ngừa thai |
|
300,000 |
|
PS005 |
Thủ thuật xỏ lỗ tai |
|
150,000 |
|
PS014 |
Đặt dụng cụ tử cung |
|
300,000 |
|
PS015 |
Tháo dụng cụ tử cung |
|
200,000 |
|
TN0001 |
Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (Engerix B 0.5ml) - Tiêm bắp |
|
190,000 |
|
TN0002 |
Tiêm ngừa lao (BCG) - Tiêm trong da |
|
110,000 |
|
Thủ thuật nội soi (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.232 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
|
|
|
13.0166 |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
200,000 |
136,100 |
15.129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
289,000 |
600,000 |
311,000 |
15.131 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
463,000 |
1,300,000 |
837,000 |
15.133 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
144,000 |
250,000 |
106,000 |
15.136 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
301,000 |
900,000 |
599,000 |
15.137 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1,575,000 |
3,200,000 |
1,625,000 |
15.144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201,000 |
700,000 |
499,000 |
15.226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
301,000 |
600,000 |
299,000 |
15.227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
301,000 |
700,000 |
399,000 |
15.228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.230 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.232 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
255,000 |
800,000 |
545,000 |
15.233 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
255,000 |
800,000 |
545,000 |
15.234 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
722,000 |
1,500,000 |
778,000 |
15.235 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
742,000 |
1,500,000 |
758,000 |
15.236 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
722,000 |
1,500,000 |
778,000 |
15.237 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
742,000 |
1,500,000 |
758,000 |
15.238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
523,000 |
1,000,000 |
477,000 |
15.239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
523,000 |
1,000,000 |
477,000 |
15.240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
722,000 |
1,500,000 |
778,000 |
15.241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
893,000 |
1,700,000 |
807,000 |
15.242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
523,000 |
1,800,000 |
1,277,000 |
15.243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
524,000 |
1,500,000 |
976,000 |
15.55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
520,000 |
1,500,000 |
980,000 |
2.0212 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
|
700,000 |
|
2.222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
1,900,000 |
985,000 |
2.253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
255,000 |
500,000 |
245,000 |
2.254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
|
1,500,000 |
|
2.255 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
615,000 |
950,000 |
335,000 |
2.259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
322,000 |
800,000 |
478,000 |
2.261 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
615,000 |
1,800,000 |
1,185,000 |
2.262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
430,000 |
800,000 |
370,000 |
2.272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
302,000 |
550,000 |
248,000 |
2.272.1 |
Clo test |
|
100,000 |
|
2.273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
258,000 |
500,000 |
242,000 |
2.289 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
1,023,000 |
2,500,000 |
1,477,000 |
2.292 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
258,000 |
850,000 |
592,000 |
2.293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
302,000 |
550,000 |
248,000 |
2.294 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
322,000 |
950,000 |
628,000 |
2.295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,063,000 |
2,000,000 |
937,000 |
2.296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1,713,000 |
3,000,000 |
1,287,000 |
2.297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
148,000 |
300,000 |
152,000 |
2.306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
322,000 |
600,000 |
278,000 |
2.307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
430,000 |
850,000 |
420,000 |
2.308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
198,000 |
400,000 |
202,000 |
2.309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
302,000 |
600,000 |
298,000 |
2.310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
148,000 |
350,000 |
202,000 |
2.311 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
198,000 |
400,000 |
202,000 |
20.59 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
20.63 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
854,000 |
2,500,000 |
1,646,000 |
20.66 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
1,023,000 |
2,000,000 |
977,000 |
20.67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
20.70 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,713,000 |
2,500,000 |
787,000 |
20.71 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
605,000 |
870,000 |
265,000 |
20.72 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
258,000 |
400,000 |
142,000 |
20.73 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
430,000 |
800,000 |
370,000 |
20.78 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1,176,000 |
1,900,000 |
724,000 |
20.79 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
455,000 |
700,000 |
245,000 |
20.80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
255,000 |
400,000 |
145,000 |
20.81 |
Nội soi đại tràng sigma |
322,000 |
600,000 |
278,000 |
20.84 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.1005 |
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản |
|
10,800,000 |
|
3.1007 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
|
2,600,000 |
|
3.1012 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
|
2,600,000 |
|
3.1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
|
2,200,000 |
|
3.1016 |
Nội soi đặt Stent khí – Phế quản |
|
10,800,000 |
|
3.1018 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
|
2,200,000 |
|
3.1019 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
|
2,200,000 |
|
3.1021 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
|
4,900,000 |
|
3.1022 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
|
2,200,000 |
|
3.1032 |
Nội soi nong đường mật, Oddi |
|
3,500,000 |
|
3.1034 |
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị |
|
3,500,000 |
|
3.1035 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
2,462,000 |
3,500,000 |
1,038,000 |
3.1040 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
|
5,900,000 |
|
3.1041 |
Nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
4,500,000 |
1,785,000 |
3.1045 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào |
1,176,000 |
1,800,000 |
624,000 |
3.1046 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ |
|
4,000,000 |
|
3.1047 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ |
|
3,700,000 |
|
3.1048 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ |
|
4,000,000 |
|
3.1049 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
3.1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
854,000 |
2,500,000 |
1,646,000 |
3.1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
1,023,000 |
2,000,000 |
977,000 |
3.1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
3.1057 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
753,000 |
1,000,000 |
247,000 |
3.1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,713,000 |
2,500,000 |
787,000 |
3.1060 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
1,176,000 |
1,500,000 |
324,000 |
3.1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
455,000 |
700,000 |
245,000 |
3.1062 |
Nội soi đại tràng sigma |
322,000 |
600,000 |
278,000 |
3.1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,713,000 |
2,500,000 |
787,000 |
3.1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
605,000 |
870,000 |
265,000 |
3.1065 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
258,000 |
400,000 |
142,000 |
3.1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
430,000 |
800,000 |
370,000 |
3.1067 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
|
1,600,000 |
|
3.1070 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
|
1,100,000 |
|
3.1071 |
Soi trực tràng |
198,000 |
350,000 |
152,000 |
3.1073 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1,176,000 |
1,900,000 |
724,000 |
3.1074 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
929,000 |
1,400,000 |
471,000 |
3.1076 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.1077 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
968,000 |
1,900,000 |
932,000 |
3.1078 |
Nội soi bàng quang |
|
1,900,000 |
|
3.1079 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
1,900,000 |
985,000 |
3.1080 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
|
1,400,000 |
|
3.1081 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
|
950,000 |
|
3.1082 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
915,000 |
3,000,000 |
2,085,000 |
3.1085 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
943,000 |
1,500,000 |
557,000 |
3.1087 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
675,000 |
850,000 |
175,000 |
3.4107 |
Nội soi tháo sonde JJ |
915,000 |
1,400,000 |
485,000 |
3.4138 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
943,000 |
1,400,000 |
457,000 |
3.73 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,278,000 |
4,900,000 |
1,622,000 |
3.992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
209,000 |
620,000 |
411,000 |
3.993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
279,000 |
850,000 |
571,000 |
3.995 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
|
850,000 |
|
3.997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
1,575,000 |
2,000,000 |
425,000 |
3.998 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
224,000 |
320,000 |
96,000 |
X - Quang (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
14.239 |
Chụp lỗ thị giác |
53,200 |
100,000 |
46,800 |
18.100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
68,300 |
100,000 |
31,700 |
18.106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100,000 |
150,000 |
50,000 |
18.107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
150,000 |
50,000 |
18.108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
59,200 |
130,000 |
70,800 |
18.119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
59,200 |
130,000 |
70,800 |
18.124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
104,000 |
300,000 |
196,000 |
18.125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
59,200 |
130,000 |
70,800 |
18.127 |
Chụp Xquang tại giường |
68,300 |
300,000 |
231,700 |
18.128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
68,300 |
200,000 |
131,700 |
18.131 |
Chụp Xquang ruột non |
239,000 |
350,000 |
111,000 |
18.132 |
Chụp Xquang đại tràng |
159,000 |
350,000 |
191,000 |
18.133 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
255,000 |
400,000 |
145,000 |
18.135 |
Chụp Xquang đường dò |
421,000 |
600,000 |
179,000 |
18.138 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
|
|
|
18.140 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
554,000 |
800,000 |
246,000 |
18.141 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
554,000 |
700,000 |
146,000 |
18.142 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
544,000 |
700,000 |
156,000 |
18.143 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
579,000 |
700,000 |
121,000 |
18.144 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
221,000 |
350,000 |
129,000 |
18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.72 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
68,300 |
140,000 |
71,700 |
18.73 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
140,000 |
71,700 |
18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.77 |
Chụp Xquang Chausse III |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.78 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
140,000 |
71,700 |
18.79 |
Chụp Xquang Stenvers |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
14,200 |
50,000 |
35,800 |
18.82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.83 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
|
|
|
18.85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
53,200 |
130,000 |
76,800 |
18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
18.89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
53,200 |
130,000 |
76,800 |
18.90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
18.98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
DV0001 |
Đo loãng xương 2 bộ phận |
|
200,000 |
|
DV0002 |
Đo loãng xương toàn thân |
|
350,000 |
|
NK075 |
X-quang Cone Beam CT 3D |
|
800,000 |
|
Xét nghiệm giải phẫu bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
24.0153 |
HCV genotype Real-time PCR |
|
2,300,000 |
|
24.115 |
Virus Real-time PCR |
|
1,100,000 |
|
24.136 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
|
900,000 |
|
24.151 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
|
1,200,000 |
|
24.184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
|
200,000 |
|
24.185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
|
350,000 |
|
24.186 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
25.0079 |
Cell bloc (khối tế bào) |
|
450,000 |
|
25.1 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
|
550,000 |
|
25.13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
|
550,000 |
|
25.14 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
|
550,000 |
|
25.15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
|
550,000 |
|
25.20 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
|
|
|
25.21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
|
|
|
25.22 |
Tế bào học nước tiểu |
|
|
|
25.23 |
Tế bào học đờm |
|
|
|
25.26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
|
|
|
25.30 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
|
400,000 |
|
25.7 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
|
550,000 |
|
25.74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
|
|
25.75 |
Nhuộm Diff – Quick |
|
|
|
25.77 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
|
|
|
25.89 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
|
|
GPB0001 |
Pap's mear |
|
150,000 |
|
GPB0002 |
ThinPrep Pap |
|
600,000 |
|
GPB003 |
GBS PCR (Group B Streptococcus PCR) |
|
600,000 |
|
Xét nghiệm hóa sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
50,000 |
34,500 |
1.286 |
Đo các chất khí trong máu |
|
50,000 |
|
1.287 |
Đo lactat trong máu |
|
50,000 |
|
2.335 |
Test thở C14O2 tìm H.Pylori |
|
750,000 |
|
21.120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
150,000 |
|
22.0080 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
|
300,000 |
|
22.117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
|
65,000 |
|
22.152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,800 |
100,000 |
43,200 |
22.23 |
Định lượng D-Dimer |
|
510,000 |
|
22.79 |
Định lượng Acid Folic |
|
170,000 |
|
22.88 |
Định lượng vitamin B12 |
|
260,000 |
|
23.0075B |
Định lượng Glucose sau ăn 1 giờ [Máu] |
|
30,000 |
|
23.0075C |
Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ [Máu] |
|
30,000 |
|
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
|
260,000 |
|
23.0109 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
|
150,000 |
0 |
23.10 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.103 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
218,000 |
350,000 |
132,000 |
23.11 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
|
180,000 |
|
23.110 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
|
180,000 |
|
23.111 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
|
40,000 |
|
23.112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,800 |
60,000 |
38,200 |
23.143 |
Định lượng Sắt [Máu] |
|
60,000 |
|
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.207 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
|
70,000 |
|
23.208 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) |
|
40,000 |
|
23.209 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,600 |
30,000 |
21,400 |
23.210 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
|
60,000 |
|
23.213 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.214 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
|
50,000 |
|
23.215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.216 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
|
35,000 |
|
23.217 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.218 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.219 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
|
60,000 |
|
23.220 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,600 |
30,000 |
21,400 |
23.221 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.222 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
60,000 |
|
23.223 |
Định lượng Urê (dịch) |
|
40,000 |
|
23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
50,000 |
|
23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.29 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,000 |
40,000 |
27,000 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
45,000 |
23,200 |
23.30 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
|
40,000 |
|
23.31 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13,000 |
40,000 |
27,000 |
23.36 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
|
400,000 |
|
23.40 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
|
60,000 |
|
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.42 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
|
80,000 |
|
23.43 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
38,200 |
100,000 |
61,800 |
23.45 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
|
270,000 |
|
23.50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] |
21,500 |
130,000 |
108,500 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
45,000 |
23,200 |
23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
80,000 |
50,500 |
23.60 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,800 |
60,000 |
27,200 |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.76 |
Định lượng Globulin [Máu] |
|
70,000 |
|
23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,500 |
35,000 |
15,500 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102,000 |
150,000 |
48,000 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.9 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
|
70,000 |
|
3.191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,500 |
50,000 |
34,500 |
SH.001 |
Magnesium máu |
|
60,000 |
|
SH.002 |
Phospho máu |
|
60,000 |
|
SH.003 |
Định lượng Kẽm (Zn) |
|
300,000 |
|
SH.004 |
Vitamin D Total (25 - Hydroxyvitamin D) |
|
520,000 |
|
SH.005 |
Định lượng chì máu (Pb) |
|
420,000 |
|
SH.006 |
Định lượng C3 |
|
200,000 |
|
SH.007 |
Định lượng C4 |
|
200,000 |
|
SH.008 |
Test nhanh Morphin, Amphetamine, Marijuana, Methamphetamine |
|
150,000 |
|
SH.009 |
Đo lọc cầu thận eGFR [Máu] |
|
50,000 |
0 |
Xét nghiệm huyết học (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.284 |
Định nhóm máu tại giường |
40,200 |
100,000 |
59,800 |
1.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
50,000 |
|
2.348 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
53,400 |
110,000 |
56,600 |
2.431 |
Xét nghiệm Mucin test |
53,400 |
150,000 |
96,600 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
100,000 |
|
22.0325.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
630,000 |
|
22.1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
65,300 |
95,000 |
29,700 |
22.102 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
39,100 |
80,000 |
40,900 |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
58,000 |
160,000 |
102,000 |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
58,000 |
170,000 |
112,000 |
22.1111 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
|
|
22.116.2 |
Định lượng Ferritin |
|
|
|
22.118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
|
100,000 |
|
22.121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47,500 |
70,000 |
22,500 |
22.123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
67,600 |
120,000 |
52,400 |
22.124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
120,000 |
|
22.125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
71,200 |
120,000 |
48,800 |
22.134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
27,200 |
80,000 |
52,800 |
22.135 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
41,500 |
80,000 |
38,500 |
22.136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,800 |
50,000 |
32,200 |
22.137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
17,800 |
50,000 |
32,200 |
22.138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
80,000 |
42,100 |
22.139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
37,900 |
60,000 |
22,100 |
22.140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
35,600 |
120,000 |
84,400 |
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
50,000 |
26,300 |
22.143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
50,000 |
|
22.144 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
100,000 |
|
22.149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
100,000 |
56,300 |
22.150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
|
60,000 |
|
22.151 |
Cặn Addis |
43,700 |
100,000 |
56,300 |
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13,000 |
35,000 |
22,000 |
22.20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
49,800 |
80,000 |
30,200 |
22.21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
15,300 |
50,000 |
34,700 |
22.22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
|
50,000 |
|
22.23 |
Định lượng D-Dimer |
|
560,000 |
|
22.268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
29,600 |
100,000 |
70,400 |
22.271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
200,000 |
|
22.274 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
76,900 |
150,000 |
73,100 |
22.279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40,200 |
80,000 |
39,800 |
22.280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40,200 |
80,000 |
39,800 |
22.283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
40,200 |
80,000 |
39,800 |
22.284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
59,300 |
100,000 |
40,700 |
22.285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
70,000 |
46,300 |
22.286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
70,000 |
48,800 |
22.289 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) <ĐNM Bệnh nhân truyền máu> |
|
300,000 |
|
22.290 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) <ĐNM Bệnh nhân truyền máu> |
|
250,000 |
|
22.291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32,000 |
80,000 |
48,000 |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32,000 |
80,000 |
48,000 |
22.304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
83,100 |
150,000 |
66,900 |
22.308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
83,100 |
150,000 |
66,900 |
22.348 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
71,200 |
140,000 |
68,800 |
22.352 |
Điện di huyết sắc tố |
|
720,000 |
|
22.377 |
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
|
120,000 |
|
22.499 |
Rút máu để điều trị |
|
350,000 |
|
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
80,000 |
38,500 |
22.501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
|
200,000 |
|
22.502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,700 |
50,000 |
26,300 |
22.5555 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
130,000 |
88,500 |
CPM001 |
Khối hồng cầu 350 |
|
1,400,000 |
|
CPM001 |
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
|
1,400,000 |
|
CPM002 |
Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
|
1,250,000 |
|
CPM003 |
Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
|
1,450,000 |
|
CPM004 |
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml |
|
520,000 |
|
CPM005 |
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml |
|
710,000 |
|
CPM006 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (Túi đôi) |
|
4,860,000 |
|
CPM007 |
Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000ml máu toàn phần) |
|
1,260,000 |
|
CPM008 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (Túi đơn) |
|
5,560,000 |
|
HH001 |
Double Test |
|
600,000 |
|
HH002 |
Triple Test |
|
600,000 |
|
HH003 |
Trisure |
|
8,000,000 |
|
HH004 |
Trisure3 |
|
3,800,000 |
|
HH005 |
Trisure9.5 |
|
4,900,000 |
|
HH006 |
Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 03 bệnh (G6PD, TSH, 17O-HP) |
|
520,000 |
|
HH007 |
triSureFirst |
|
2,000,000 |
|
HH008 |
ANA miễn dịch tự động |
|
400,000 |
|
Xét nghiệm miễn dịch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.298 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
|
|
22.112 |
Định lượng IgG |
|
110,000 |
|
22.113 |
Định lượng IgA |
|
110,000 |
|
22.114 |
Định lượng IgM |
|
110,000 |
|
22.115 |
Định lượng IgE |
|
170,000 |
|
22.116 |
Định lượng Ferritin |
82,000 |
120,000 |
38,000 |
23.0012 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
|
850,000 |
|
23.0013 |
Đinh lượng Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) |
|
320,000 |
|
23.0014 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) |
|
300,000 |
|
23.0120 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) |
|
250,000 |
|
23.0140 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) |
|
420,000 |
|
23.0154 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) |
|
300,000 |
|
23.0156 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) |
|
650,000 |
|
23.121 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) |
|
525,000 |
|
23.130 |
Định lượng Pro-calcitonin (PCT) |
|
520,000 |
|
23.131 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
|
150,000 |
|
23.134 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
|
120,000 |
|
23.139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
92,900 |
180,000 |
87,100 |
23.142 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
|
120,000 |
|
23.144 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) |
|
250,000 |
|
23.147 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
|
120,000 |
|
23.148 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
|
120,000 |
|
23.151 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
|
230,000 |
|
23.160 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
|
180,000 |
|
23.161 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
76,500 |
220,000 |
143,500 |
23.162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
60,100 |
120,000 |
59,900 |
23.18 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
92,900 |
140,000 |
47,100 |
23.24 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
87,500 |
300,000 |
212,500 |
23.32 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
140,000 |
200,000 |
60,000 |
23.33 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
140,000 |
200,000 |
60,000 |
23.34 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
152,000 |
225,000 |
73,000 |
23.39 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
87,500 |
180,000 |
92,500 |
23.46 |
Định lượng Cortisol (máu) |
92,900 |
140,000 |
47,100 |
23.52 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
|
200,000 |
|
23.61 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
|
150,000 |
|
23.65 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
|
150,000 |
|
23.68 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
65,600 |
120,000 |
54,400 |
23.69 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
65,600 |
120,000 |
54,400 |
24.110 |
Virus Ag miễn dịch tự động |
306,000 |
400,000 |
94,000 |
24.111 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
400,000 |
|
24.112 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
306,000 |
400,000 |
94,000 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
100,000 |
44,600 |
24.119 |
HBsAg miễn dịch tự động |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
24.122 |
HBsAb test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.124 |
HBsAb định lượng |
119,000 |
180,000 |
61,000 |
24.125 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.126 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
|
180,000 |
|
24.127 |
HBcAb test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.128 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.129 |
HBc total miễn dịch tự động |
|
150,000 |
|
24.130 |
HBeAg test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.131 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.132 |
HBeAg miễn dịch tự động |
98,700 |
150,000 |
51,300 |
24.133 |
HBeAb test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.134 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.135 |
HBeAb miễn dịch tự động |
|
150,000 |
|
24.144 |
HCV Ab test nhanh |
55,400 |
100,000 |
44,600 |
24.145 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.146 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
123,000 |
180,000 |
57,000 |
24.147 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.155 |
HAV Ab test nhanh |
123,000 |
180,000 |
57,000 |
24.163 |
HEV Ab test nhanh |
|
180,000 |
|
24.164 |
HEV IgM test nhanh |
123,000 |
350,000 |
227,000 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
100,000 |
44,600 |
24.171 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.172 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
|
150,000 |
|
24.173 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
195,000 |
|
24.174 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
135,000 |
195,000 |
60,000 |
24.183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
135,000 |
200,000 |
65,000 |
24.187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
135,000 |
250,000 |
115,000 |
24.188 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.189 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.193 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
|
195,000 |
|
24.194 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
|
195,000 |
|
24.195 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.196 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
|
180,000 |
|
24.209 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.211 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.216 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
|
280,000 |
|
24.218 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
|
270,000 |
|
24.225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
69,000 |
100,000 |
31,000 |
24.243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
270,000 |
|
24.246 |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
|
650,000 |
|
24.247 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
300,000 |
|
24.249 |
Rotavirus test nhanh |
|
270,000 |
|
24.252 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
|
220,000 |
|
24.255 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
220,000 |
|
24.256 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
|
220,000 |
|
24.257 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.258 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
|
180,000 |
|
24.298 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.300 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.303 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
MD001 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [máu] |
|
200,000 |
|
MD002 |
HEV Ab miễn dịch tự động |
|
350,000 |
|
MD003 |
Aldosteron |
|
600,000 |
|
MD004 |
Catecholamine máu (3 chất) |
|
1,080,000 |
|
MD005 |
Catecholamine nước tiểu (3 chất) |
|
1,080,000 |
|
MD007 |
Mumps IgG miễn dịch |
|
420,000 |
|
MD008 |
Mumps IgM miễn dịch |
|
420,000 |
|
MD009 |
XN HCC RISK |
|
2,300,000 |
|
Xét nghiệm nước tiểu (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
22.149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
65,000 |
21,300 |
22.150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,700 |
90,000 |
46,300 |
22.151 |
Cặn Addis |
43,700 |
85,000 |
41,300 |
22.92 |
Đo huyết sắc tố niệu |
|
200,000 |
|
23.172 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
|
80,000 |
|
23.173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
95,000 |
51,300 |
23.175 |
Định lượng Amylase (niệu) |
38,200 |
50,000 |
11,800 |
23.176 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
|
45,000 |
|
23.180 |
Định lượng Canxi (niệu) |
|
40,000 |
|
23.183 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
|
140,000 |
|
23.184 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
|
35,000 |
|
23.185 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
|
50,000 |
|
23.186 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
|
50,000 |
|
23.187 |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
40,000 |
|
23.188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
70,000 |
26,300 |
23.189 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
|
70,000 |
|
23.193 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
70,000 |
26,300 |
23.194 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
70,000 |
26,300 |
23.195 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
|
70,000 |
|
23.197 |
Định lượng Phospho (niệu) |
|
60,000 |
|
23.198 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
|
30,000 |
|
23.199 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
|
100,000 |
|
23.201 |
Định lượng Protein (niệu) |
|
60,000 |
|
23.201A |
Định lượng Protein (niệu 24h) |
|
95,000 |
|
23.202 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
|
60,000 |
|
23.205 |
Định lượng Urê (niệu) |
|
40,000 |
|
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
50,000 |
22,200 |
6.73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
|
500,000 |
|
VS001 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
|
70,000 |
|
Xét nghiệm vi sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
|
|
|
2.336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
130,000 |
|
23.0196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
|
70,000 |
|
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
|
430,000 |
|
24.0064.1713 |
Chlamydia PCR |
|
390,000 |
|
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
100,000 |
29,700 |
24.100 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
270,000 |
|
24.103 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
|
350,000 |
|
24.108 |
Virus test nhanh |
238,000 |
350,000 |
112,000 |
24.17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70,300 |
100,000 |
29,700 |
24.170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
101,000 |
150,000 |
49,000 |
24.18 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
|
100,000 |
|
24.2 |
Vi khuẩn test nhanh |
246,000 |
330,000 |
84,000 |
24.21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
|
50,000 |
|
24.254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
154,000 |
220,000 |
66,000 |
24.263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39,500 |
75,000 |
35,500 |
24.264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
|
100,000 |
|
24.265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.268 |
Trứng giun soi tập trung |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.269 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.270 |
Cryptosporidium test nhanh |
|
350,000 |
|
24.272 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.274 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.276 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.278 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
350,000 |
44,000 |
24.28 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
|
520,000 |
|
24.280 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.282 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
270,000 |
|
24.284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
43,100 |
80,000 |
36,900 |
24.285 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.287 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
33,200 |
60,000 |
26,800 |
24.291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
|
350,000 |
|
24.292 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.294 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
350,000 |
44,000 |
24.296 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
350,000 |
44,000 |
24.3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
330,000 |
|
24.305 |
Demodex soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.306 |
Demodex nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.308 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.310 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.311 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.312 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.315 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.316 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.32 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
|
600,000 |
|
24.320 |
Vi nấm test nhanh |
|
350,000 |
|
24.321 |
Vi nấm nhuộm soi |
43,100 |
85,000 |
41,900 |
24.39 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.3A |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch niệu đạo] |
|
390,000 |
|
24.3B |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch] |
|
390,000 |
|
24.3C |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch âm đạo] |
|
390,000 |
|
24.3D |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Máu] |
|
450,000 |
|
24.3E |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Nước tiểu] |
|
390,000 |
|
24.3F |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - cấy 3 tác nhân] |
|
390,000 |
|
24.3G |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - cấy 4 tác nhân] |
|
550,000 |
|
24.3H |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - tìm nấm] |
|
260,000 |
|
24.3I |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch họng] |
|
400,000 |
|
24.3J |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch não tủy] |
|
390,000 |
|
24.3K |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch mủ] |
|
390,000 |
|
24.3L |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Đờm] |
|
390,000 |
|
24.42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.60 |
Chlamydia test nhanh |
|
150,000 |
|
24.73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
230,000 |
|
24.74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
|
230,000 |
|
24.80 |
Leptospira test nhanh |
|
220,000 |
|
24.85 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
350,000 |
|
24.93 |
Salmonella Widal |
184,000 |
270,000 |
86,000 |
24.94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
|
80,000 |
|
24.95 |
Treponema pallidum soi tươi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.98 |
Treponema pallidum test nhanh |
|
350,000 |
|
24.99 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
|
180,000 |
|
DV0006 |
Test nhanh Covid-19 |
|
90,000 |
|
VS002 |
XN HPV-Genotyping |
|
950,000 |
|
VS003 |
Anti sarcovid 2 |
|
650,000 |
|
VS004 |
Xét nghiệm tinh trùng đồ |
|
150,000 |
|
VS005 |
Panel 21 dị nguyên |
|
1,560,000 |
|
VS006 |
Panel 60 dị nguyên |
|
2,080,000 |
|
VS007 |
Filaria ( Giun chỉ) miễn dịch ban tự động |
|
235,000 |
|
VS008 |
Cấy phân |
|
390,000 |
|
VS009 |
Kháng sinh đồ |
|
100,000 |
|