Tìm hiểu về Suy tim

SUY TIM

Nhóm bác sĩ của Bệnh Viện Đại Học Nam Cần Thơ

Suy tim là gì?
Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ lượng máu có oxy để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Tim tiếp tục bơm, nhưng không hiệu quả bằng một trái tim khỏe mạnh. Suy tim không có nghĩa là tim ngừng đập. Đúng hơn, nó có nghĩa là tim không thể bơm máu tốt như bình thường. Suy tim thường là kết quả của một hoặc một số bệnh lý nền khác nhau.

suytim 4

Nguyên nhân nào gây ra suy tim?
Suy tim có thể do một hoặc một số tình trạng bệnh lý sau đây:

  • (Nhiều) cơn đau tim trước đó (nhồi máu cơ tim) – mô sẹo do tổn thương trước đó có thể cản trở khả năng bơm máu bình thường của cơ tim (nguyên nhân phổ biến nhất ở Hoa Kỳ)
  • Bệnh động mạch vành: hẹp các động mạch cung cấp máu cho cơ tim
  • Bệnh van tim do sốt thấp khớp trong quá khứ hoặc các bệnh nhiễm trùng khác
  • Huyết áp cao
  • Nhiễm trùng van tim và / hoặc cơ tim (ví dụ, viêm nội tâm mạc hoặc viêm cơ tim)
  • Bệnh cơ tim hoặc bệnh khác của cơ tim (bao gồm cả nguyên nhân di truyền hoặc không rõ)
  • Bệnh tim bẩm sinh hoặc dị tật (có từ khi sinh ra)
  • Rối loạn nhịp tim (nhịp tim không đều)
  • Bệnh phổi mãn tính, chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) hoặc khí phế thũng
  • Thuyên tắc phổi (cục máu đông trong phổi) – cũng có thể gây suy tim phải
  • Một số loại thuốc
  • Thiếu máu và mất máu quá nhiều
  • Biến chứng của bệnh tiểu đường

Một số loại thuốc và chế phẩm bổ sung có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim hoặc can thiệp vào các loại thuốc điều trị suy tim. Hãy chắc chắn nói với bác sĩ của bạn về tất cả các loại thuốc và chế phẩm bổ sung bạn đang sử dụng, bao gồm cả các chế phẩm không kê đơn.
Các triệu chứng của suy tim là gì?
Sau đây là những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh suy tim. Tuy nhiên, mỗi người có thể gặp các triệu chứng khác nhau. Các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Khó thở khi nghỉ ngơi hoặc tập thể dục, hoặc khi nằm thẳng
  • Tăng cân
  • Phù chân, mắt cá chân và đôi khi ở bụng có thể nhìn thấy do tích tụ chất lỏng
  • Mệt mỏi và suy nhược
  • Buồn nôn, đau bụng, chán ăn
  • Ho dai dẳng có thể gây ra đờm nhuốm máu

Nói chung, một số người sẽ xuất hiện các triệu chứng vì tim của họ không thể đưa máu đến cơ thể (mệt mỏi và suy nhược, khó thở khi hoạt động), và một số sẽ phát triển các triệu chứng do máu và dịch bị ứ đọng trước khi đến tim (khó thở do nằm nhiều, tăng cân, ho dai dẳng, buồn nôn, đau bụng, kém ăn, phù chân). Một số có thể có các triệu chứng từ cả hai nhóm. Và một số có thể không có bất kỳ triệu chứng nào.

Mức độ nghiêm trọng của tình trạng và các triệu chứng phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim.

Các triệu chứng của suy tim có thể giống với các triệu chứng của các bệnh lý khác. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.

Suy tim được chẩn đoán như thế nào?

Ngoài một bệnh sử đầy đủ và thăm khám sức khỏe, các quy trình chẩn đoán suy tim có thể bao gồm một số phương tiện chẩn đoán như sau:

  • X-quang ngực: một phương tiện giúp tạo ra hình ảnh của các mô bên trong, xương và các cơ quan.
  • Siêu âm tim: một công cụ dùng sóng siêu âm để tạo ra hình ảnh các cơ quan. 
  • Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): các dây được dán vào các bộ phận khác nhau của cơ thể bạn để tạo ra biểu đồ về nhịp điện của tim bạn.
  • Xét nghiệm BNP: Peptide lợi niệu loại B (BNP) là một loại nội tiết tố được giải phóng từ tâm thất để phản ứng với sự gia tăng sức căng của thành (áp lực) xảy ra với bệnh suy tim. Nồng độ BNP rất hữu ích trong việc đánh giá nhanh tình trạng suy tim. Nói chung, mức BNP càng cao thì suy tim càng nặng.

Điều trị suy tim như thế nào?

Mục tiêu của điều trị suy tim là cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giải quyết bệnh lý nền, giảm các triệu chứng và chăm sóc sức khỏe toàn diện. Giáo dục đóng một vai trò cốt yếu. Bệnh nhân và gia đình của họ phải học cách nhận biết và phản ứng với những thay đổi nhỏ, chẳng hạn như phù chân hoặc tăng cân, vì điều đó có thể giúp làm chậm sự tiến triển của suy tim.

Điều trị bao gồm:

  • Điều trị các bệnh lý nền
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
  • Bỏ hút thuốc
  • Giảm cân (nếu thừa cân) và tăng cường tập thể dục vừa phải
  • Chuyển sang chế độ ăn uống có lợi cho tim mạch
  • Tránh rượu
  • Nghỉ ngơi hợp lý
  • Kiểm soát lượng đường trong máu (nếu bị đái tháo đường)
  • Kiểm soát huyết áp – cũng có nghĩa là kiểm soát lượng natri (muối) trong chế độ ăn uống của bạn.

anh2 8

Thuốc

Những loại thuốc này đã được chứng minh là có thể kéo dài sự sống ở bệnh nhân suy tim:

  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE): Thuốc này làm giảm áp lực bên trong mạch máu và giảm sức đề kháng mà tim bơm.
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB): Đây là một loại thuốc thay thế để giảm khối lượng công việc của tim nếu Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) không được dung nạp (người bệnh không dùng được). Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) thường sẽ được khuyến nghị sử dụng, tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hai loại thuốc này không được kết hợp với nhau.
  • Thuốc chẹn beta: Những thuốc này làm giảm xu hướng tim đập nhanh hơn và giảm khối lượng công việc bằng cách ngăn chặn các thụ thể cụ thể trên tế bào tim.
  • Thuốc chẹn aldosterone: Thuốc này ngăn chặn tác động của hormone aldosterone, gây giữ natri và nước.
  • Thuốc ức chế thụ thể angiotensin – neprilysin (ARNI): Đây là một nhóm thuốc tương đối mới đối với một số người, đã được chứng minh là một lựa chọn thay thế tốt hơn thuốc ức chế ACE hoặc thuốc chẹn ARB.
  • Các thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose týp 2 (SGLT2i) có thể làm giảm nguy cơ suy tim ở bệnh nhân tiểu đường týp 2 và có thể làm giảm nguy cơ biến cố tim mạch nặng ở bệnh nhân suy tim và tiểu đường. Các chất ức chế SGLT2 đặc biệt cũng có thể làm giảm các biến cố tim mạch chính ở bệnh nhân chỉ mắc bệnh suy tim.

Các loại thuốc này đã được chứng minh là làm giảm các triệu chứng:

  • Thuốc lợi tiểu: Những chất này làm giảm lượng dịch trong cơ thể.
  • Thuốc giãn mạch: Những chất này làm giãn mạch và giảm khối lượng công việc lên tim.
  • Digoxin: Thuốc này giúp tim đập mạnh hơn với nhịp điệu đều đặn hơn.
  • Thuốc chống rối loạn nhịp tim: Những thuốc này giúp duy trì nhịp tim bình thường và giúp ngăn ngừa đột tử do tim. Tuy nhiên, một số thuốc chống loạn nhịp tim thực sự có thể gây suy tim.

Các thiết bị cấy ghép giúp tim hoạt động hiệu quả hơn

  • Máy tạo nhịp hai buồng thất / liệu pháp tái đồng bộ tim: Loại máy tạo nhịp tim mới này tác động đồng thời đến cả hai bên tâm thất để điều phối các lần co bóp và cải thiện chức năng của tim. Một số bệnh nhân suy tim là ứng cử viên cho liệu pháp này.
  • Máy khử rung tim cấy ghép (ICD): Một thiết bị tương tự như máy điều hòa nhịp tim, nó cảm nhận khi tim đập quá nhanh và tạo ra một cú sốc điện để chuyển nhịp tim nhanh thành nhịp tim bình thường.
  • Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD): Thiết bị cơ học này đảm nhận chức năng bơm cho một hoặc cả hai tâm thất hoặc buồng bơm của tim. VAD có thể cần thiết khi suy tim tiến triển đến mức thuốc và các phương pháp điều trị khác không còn hiệu quả.
  • Ghép tim: Đối với một số bệnh nhân được chọn lọc, thay thế trái tim bằng một trái tim hiến tặng là biện pháp cuối cùng đối với những người không cải thiện dù đã áp dụng tất cả các phương pháp điều trị khác.

Tóm tắt

  • Bệnh cơ tim, tên gọi của bất kỳ bệnh nào về cơ tim, là một tình trạng thường dẫn đến suy tim.
  • Các triệu chứng của suy tim bao gồm khó thở, sưng phù ở chân và bàn chân, đau bụng hoặc buồn nôn.
  • Chẩn đoán bao gồm các xét nghiệm khẳng định có suy tim, sau đó là các xét nghiệm để đánh giá nguyên nhân gây ra suy tim.
  • Điều trị suy tim bắt đầu bằng việc thay đổi lối sống và dùng thuốc. Trong những trường hợp nặng hơn, phẫu thuật có thể cần thiết.
  • Mọi người có thể và đang sống chung với bệnh suy tim. Việc tự theo dõi chặt chẽ và tuân thủ chế độ ăn uống, thuốc men và kế hoạch tập thể dục được khuyến nghị của bác sĩ là điều cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống.

 

Nguồn tham khảo: mayoclinic.org, medscape.com, uptodate.com

907.365.115
Đặt lịch khám
zalo