Gan là cơ quan giữ vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa, lọc thải độc tố và duy trì cân bằng năng lượng cho cơ thể. Khi lượng mỡ tích tụ quá nhiều trong tế bào gan, tình trạng gan nhiễm mỡ sẽ xuất hiện. Đáng chú ý, không chỉ người uống rượu bia nhiều mới có nguy cơ mắc bệnh, mà ngay cả những người hầu như không uống rượu cũng có thể gặp phải. Tình trạng này được gọi là gan nhiễm mỡ không do rượu (Non-Alcoholic Fatty Liver Disease – NAFLD).
Trong nhiều nghiên cứu gần đây, tỷ lệ mắc gan nhiễm mỡ không do rượu tại Việt Nam dao động khoảng 25 – 30% dân số trưởng thành. Đây là con số đáng báo động, phản ánh sự thay đổi trong thói quen ăn uống và lối sống hiện nay. Điều đáng lo ngại hơn cả là bệnh đang có xu hướng xuất hiện ở độ tuổi ngày càng trẻ, thậm chí ở những người chỉ mới ngoài 20–30 tuổi.
Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ
Gan nhiễm mỡ không do rượu thường liên quan đến tình trạng kháng insulin và rối loạn chuyển hóa lipid. Khi insulin không hoạt động hiệu quả, chất béo trong máu không được sử dụng đúng cách và dần tích tụ trong gan.
Một số yếu tố nguy cơ làm gia tăng khả năng mắc bệnh gồm:
- Thừa cân, béo phì, đặc biệt béo bụng.
- Đái tháo đường type 2 và tình trạng kháng insulin.
- Rối loạn mỡ máu với cholesterol và triglyceride cao.
- Lối sống ít vận động, ngồi nhiều, chế độ ăn giàu đường và chất béo bão hòa.
- Yếu tố di truyền và tuổi tác cũng góp phần làm bệnh dễ khởi phát hơn.
Hình 1-Minh họa Gan nhiễm mỡ
Triệu chứng
Điểm nguy hiểm nhất của gan nhiễm mỡ không do rượu là giai đoạn đầu hầu như không có triệu chứng điển hình. Nhiều bệnh nhân chỉ tình cờ phát hiện khi đi siêu âm bụng trong các đợt khám sức khỏe định kỳ. Một số biểu hiện có thể xuất hiện như mệt mỏi, đau âm ỉ vùng hạ sườn phải hoặc kết quả xét nghiệm cho thấy men gan tăng.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển âm thầm qua nhiều năm, từ gan nhiễm mỡ đơn thuần sang viêm gan nhiễm mỡ, rồi đến xơ gan và ung thư gan – giai đoạn có tiên lượng nặng nề và nguy cơ tử vong cao.
Các giai đoạn tiến triển
Gan nhiễm mỡ không do rượu thường diễn tiến theo bốn giai đoạn liên tiếp.
Bắt đầu là gan nhiễm mỡ đơn thuần – tình trạng mỡ tích tụ trong gan nhưng chưa gây tổn thương tế bào. Tiếp theo là viêm gan nhiễm mỡ (NASH) khi tình trạng viêm và tổn thương tế bào gan xuất hiện. Giai đoạn nặng hơn là xơ gan, lúc này mô gan lành bị thay thế bằng mô xơ, làm suy giảm chức năng gan. Cuối cùng, một số trường hợp có thể phát triển thành ung thư biểu mô tế bào gan.

Hình 2-Mô tả Ung thư biểu mô tế bào gan
Chẩn đoán
Gan nhiễm mỡ không do rượu thường được phát hiện qua siêu âm bụng, xét nghiệm máu đánh giá men gan và rối loạn chuyển hóa. Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết để xác định mức độ tổn thương.
Điều trị và phòng ngừa như thế nào?
Hiện chưa có thuốc đặc trị, phương pháp chính là thay đổi lối sống và kiểm soát bệnh nền. Giảm 5–10% cân nặng, ăn uống lành mạnh, tăng rau xanh – ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đường và chất béo, đồng thời tập luyện ít nhất 150 phút/tuần giúp cải thiện rõ rệt tình trạng bệnh.
Chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ
Tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ là địa chỉ uy tín trong thăm khám và điều trị các bệnh lý gan mật. Bệnh viện hiện được trang bị nhiều phương tiện chẩn đoán hiện đại như hệ thống máy siêu âm, CT Scanner 128 lát cắt, MRI, X-quang kỹ thuật số và các xét nghiệm sinh hóa – miễn dịch tự động.
Đặc biệt, khoa Nội và các chuyên khoa liên quan như Tiêu hóa – Gan mật luôn phối hợp chặt chẽ trong việc tiếp cận, chẩn đoán và điều trị bệnh nhân gan nhiễm mỡ. Người bệnh khi đến khám không chỉ được kiểm tra toàn diện mà còn được tư vấn chế độ dinh dưỡng, luyện tập và theo dõi lâu dài để kiểm soát bệnh hiệu quả.
Thông điệp sức khỏe
Gan nhiễm mỡ không do rượu là bệnh lý âm thầm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu được phát hiện sớm và thay đổi lối sống kịp thời. Chủ động tầm soát sức khỏe định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ lá gan và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.
Tài liệu tham khảo
- Chalasani, N., Younossi, Z., Lavine, J. E., Diehl, A. M., Brunt, E. M., Cusi, K., … & Sanyal, A. J. (2018). The diagnosis and management of non‐alcoholic fatty liver disease: Practice guidance from the American Association for the Study of Liver Diseases. Hepatology, 67(1), 328-357. https://doi.org/10.1002/hep.29367
- Mayo Clinic. (2023). Nonalcoholic fatty liver disease. Mayo Clinic. Retrieved from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/nonalcoholic-fatty-liver-disease
- World Health Organization. (2023). Noncommunicable diseases: Risk factors. WHO. Retrieved from https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/noncommunicable-diseases
- European Association for the Study of the Liver (EASL). (2016). EASL–EASD–EASO clinical practice guidelines for the management of non‐alcoholic fatty liver disease. Journal of Hepatology, 64(6), 1388–1402. https://doi.org/10.1016/j.jhep.2015.11.004
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
THÂN THIỆN – TẬN TÂM VÀ NÂNG TẦM SỨC KHỎE
——— 🏥 ——— 🏥 ———