Đau cơ cổ vai gáy là tình trạng đau, mỏi hoặc căng cứng vùng cổ, vai và gáy, có thể kèm hạn chế vận động, tê tay hoặc đau lan xuống cánh tay. Đây là một trong những vấn đề sức khỏe cơ – xương – khớp phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt ở người làm việc văn phòng, lái xe hoặc lao động nặng.
Theo Lancet Rheumatology (2024), trên 200 triệu người trên thế giới đang sống chung với đau cổ, con số tăng gần 80% so với 30 năm trước. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc đau mỏi cổ vai gáy ở nhân viên văn phòng có thể lên đến 50–70% mỗi năm.
1. Nguyên nhân đau cổ vai gáy thường gặp
1.1. Nguyên nhân cơ học
- Ngồi sai tư thế lâu dài (gù lưng, cúi đầu về trước khi dùng máy tính, điện thoại).
- Mang vác vật nặng hoặc xoay cổ đột ngột.
- Thói quen ngủ gối cao hoặc gối quá cứng.
1.2. Nguyên nhân bệnh lý
- Thoái hóa cột sống cổ, thoát vị đĩa đệm cổ.
- Viêm khớp, viêm gân vùng cổ – vai.
- Chấn thương sau tai nạn.
1.3. Yếu tố nguy cơ
- Căng thẳng tâm lý, stress kéo dài.
- Ít vận động, làm việc tĩnh tại nhiều giờ.
- Tuổi cao, loãng xương, bệnh lý toàn thân.
2. Dấu hiệu “cờ đỏ” cần đi khám ngay
Người bệnh không nên tự điều trị tại nhà nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Đau tăng nhanh, không giảm khi nghỉ ngơi.
- Sốt, sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Tê yếu tay chân, khó đi lại hoặc rối loạn tiểu tiện.
- Tiền sử ung thư, chấn thương nặng gần đây.
3. Các phương pháp điều trị đau cơ cổ vai gáy dựa trên bằng chứng
3.1. Điều trị bảo tồn (ưu tiên hàng đầu)
- Vận động trị liệu và bài tập phục hồi: Tăng sức mạnh cơ cổ – vai, cải thiện tầm vận động, điều chỉnh tư thế.
- Vật lý trị liệu: Siêu âm trị liệu, điện trị liệu, nhiệt trị liệu giúp giảm đau và thư giãn cơ.
- Liệu pháp thủ công: Kéo giãn cột sống, nắn chỉnh nhẹ nhàng, xoa bóp.
3.2. Y học cổ truyền
- Châm cứu: Hỗ trợ giảm đau mạn tính, cải thiện tuần hoàn vùng cổ vai gáy.
- Xoa bóp bấm huyệt: Giảm căng cơ, tăng lưu thông máu.
3.3. Điều trị bằng thuốc
- NSAIDs, thuốc giãn cơ ngắn hạn theo chỉ định bác sĩ.
- Tránh lạm dụng thuốc giảm đau dài ngày.
3.4. Can thiệp và phẫu thuật
- Tiêm giảm đau chọn lọc khi đau do chèn ép rễ thần kinh.
- Phẫu thuật chỉ khi có chèn ép thần kinh nặng hoặc không đáp ứng điều trị bảo tồn.
4. Phòng ngừa đau cổ vai gáy
- Chỉnh tư thế làm việc: Màn hình ngang tầm mắt, ghế hỗ trợ lưng.
- Tập giãn cơ định kỳ: Mỗi 45–60 phút nên đứng dậy vận động nhẹ.
- Tập thể dục đều đặn: Bơi lội, yoga, pilates giúp tăng sức mạnh cơ lưng – cổ.
- Giảm stress, ngủ đủ giấc: Giúp cơ và hệ thần kinh thư giãn.
5. Giải pháp điều trị tại Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ
Tại Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ, điều trị đau cổ vai gáy được thực hiện theo hướng đánh giá toàn diện và điều trị cá thể hóa nhằm tối ưu hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát.
5.1. Khám và chẩn đoán
Người bệnh được khai thác bệnh sử, thói quen sinh hoạt, yếu tố nghề nghiệp và khám lâm sàng để xác định mức độ đau, hạn chế vận động và dấu hiệu thần kinh. Khi cần thiết, bác sĩ sẽ chỉ định các cận lâm sàng như X-quang kỹ thuật số, siêu âm cơ – xương, CT hoặc MRI để làm rõ nguyên nhân.
5.2. Điều trị bảo tồn
- Vật lý trị liệu: sử dụng điện trị liệu, nhiệt trị liệu, siêu âm trị liệu và bài tập phục hồi chức năng dưới sự hướng dẫn của kỹ thuật viên.
- Liệu pháp thủ công: xoa bóp, kéo giãn cơ – khớp và điều chỉnh tư thế vận động.
- Y học cổ truyền: châm cứu, bấm huyệt nhằm hỗ trợ giảm đau và thư giãn cơ (áp dụng theo chỉ định).
5.3. Can thiệp chuyên khoa
Nếu điều trị bảo tồn chưa đạt hiệu quả mong muốn, bác sĩ có thể cân nhắc tiêm giảm đau hoặc phong bế thần kinh dưới hướng dẫn hình ảnh. Trường hợp có chèn ép thần kinh nặng hoặc tiến triển, chỉ định phẫu thuật sẽ được xem xét sau khi hội chẩn liên chuyên khoa.
5.4. Theo dõi và phòng ngừa tái phát
Bác sĩ sẽ theo dõi tiến triển qua từng giai đoạn điều trị, đồng thời hướng dẫn tư thế đúng khi làm việc và bài tập duy trì nhằm giảm nguy cơ tái phát.
Theo BS.CKII. Lý Tấn Phát – Phó Trưởng khoa Ngoại tổng hợp Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ: “Việc lựa chọn phương pháp điều trị không thể áp dụng một cách đồng nhất cho tất cả bệnh nhân mà cần dựa trên nhiều yếu tố chuyên môn, bao gồm: đặc điểm bệnh lý, giai đoạn tiến triển, mức độ tổn thương cơ quan, tình trạng toàn thân, bệnh lý nền và khả năng đáp ứng điều trị. Quyết định cuối cùng phải được đưa ra bởi bác sĩ chuyên khoa, nhằm tối ưu hóa hiệu quả can thiệp và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Do đó, mỗi trường hợp lâm sàng sẽ có chỉ định điều trị riêng biệt, phù hợp với mục tiêu điều trị cá thể hóa”.
Đau cơ cổ vai gáy tuy phổ biến nhưng có thể điều trị và phòng ngừa hiệu quả nếu được phát hiện sớm, áp dụng đúng phương pháp và thay đổi lối sống.
Với hệ thống thiết bị hiện đại, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và mô hình điều trị đa chuyên khoa, Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ là địa chỉ tin cậy cho người dân trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý cơ – xương – khớp.
Tài liệu tham khảo
- GBD 2021 Neck Pain Collaborators. (2024). Global, regional, and national burden of neck pain, 1990–2020, and projections to 2050: A systematic analysis of the Global Burden of Disease Study 2021. The Lancet Rheumatology, 6(3), e142–e155. https://doi.org/10.1016/S2665-9913(23)00321-1
- Wu, H., Li, Y., Zou, C., Guo, W., Han, F., Huang, G., et al. (2025). Global burden of neck pain and its gender and regional inequalities from 1990–2021: A comprehensive analysis from the Global Burden of Disease Study 2021. BMC Musculoskeletal Disorders, 26, 94. https://doi.org/10.1186/s12891-025-08331-6
- Childress, M. A., & Stuek, S. R. (2020). Neck pain: Initial evaluation and management. American Family Physician, 102(3), 150–158. https://www.aafp.org/pubs/afp/issues/2020/0801/p150.html
- Zona, J. C. (2021). An osteopathic approach to neck pain. American Family Physician, 103(5), 262–269. https://www.aafp.org/pubs/afp/issues/2021/0301/p262.html
- Kazeminasab, S., et al. (2022). Neck pain: Global epidemiology, trends and risk factors. BMC Musculoskeletal Disorders, 23(1), 26. https://doi.org/10.1186/s12891-021-04957-4
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
THÂN THIỆN – TẬN TÂM VÀ NÂNG TẦM SỨC KHỎE