ĐỘT QUỴ – CUỘC CHẠY ĐUA VỚI THỜI GIAN VÀ Ý CHÍ SỐNG CÒN
“Mỗi phút trôi qua, gần 2 triệu tế bào não chết đi. Và với mỗi 30 phút chậm trễ, cơ hội sống hồi phục của bệnh nhân lại giảm đi 10%.”
Đột quỵ (stroke) – hay tai biến mạch máu não – không còn là căn bệnh của riêng người cao tuổi. Những con số biết nói đang cho thấy xu hướng đáng báo động: bệnh đang “trẻ hóa” nhanh chóng. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đột quỵ là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ 2 và là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế trên toàn cầu.
Tại Việt Nam, mỗi năm có khoảng 200.000 ca đột quỵ mới, trong đó hơn một nửa để lại hậu quả nghiêm trọng: liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ… Thậm chí, nhiều trường hợp tử vong ngay trước khi kịp đến bệnh viện – chỉ vì mất đi “cơ hội vàng” can thiệp.
Hình 1-Minh họa cơn đột quỵ (internet)
Về mặt y học, đột quỵ được định nghĩa là tình trạng rối loạn chức năng não cấp tính, do sự gián đoạn đột ngột lưu lượng máu đến não. Dạng tổn thương này được chia thành hai loại chính:
- Đột quỵ thiếu máu não (Ischemic stroke): chiếm 80–85% tổng số trường hợp. Nguyên nhân là do huyết khối gây tắc mạch não.
- Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic stroke): chiếm 15–20%, xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, dẫn đến chảy máu trong não.
Điểm chung ở cả hai dạng là: chậm trễ điều trị đều dẫn đến tổn thương thần kinh không hồi phục.
Bộ quy tắc FAST không nên chỉ “nghe cho biết”
Bất kỳ ai – không kể tuổi tác hay tiền sử bệnh – cũng cần ghi nhớ nguyên tắc FAST:
- F (Face) – Mặt méo, cười lệch
- A (Arms) – Tay yếu, không thể nâng đồng thời
- S (Speech) – Nói khó, nói ngọng, ú ớ
- T (Time) – Thời gian là não. Gọi ngay cấp cứu 115
Vấn đề không chỉ là nhận ra triệu chứng, mà còn là hành động tức thì. Vì điều trị hiệu quả chỉ trong “cửa sổ vàng” từ 3–6 giờ đầu sau khởi phát.
Đột quỵ không phân biệt tuổi tác: Người trẻ không còn miễn nhiễm
Nhiều nghiên cứu tại Việt Nam và thế giới ghi nhận xu hướng đột quỵ ở người < 45 tuổi ngày càng tăng. Nguyên nhân? Lối sống hiện đại: thức khuya, ăn nhanh, stress triền miên, hút thuốc lá, uống rượu bia, ít vận động. Đáng lo hơn, người trẻ thường chủ quan, bỏ qua triệu chứng sớm, khiến can thiệp bị chậm trễ.
Yếu tố nguy cơ – “Kẻ giấu mặt” thầm lặng
Các yếu tố làm tăng nguy cơ đột quỵ bao gồm:
- Tăng huyết áp (chiếm tới 80% ca đột quỵ)
- Đái tháo đường, rối loạn mỡ máu
- Bệnh tim (rung nhĩ, suy tim, bệnh van tim)
- Tiền sử đột quỵ hoặc gia đình có người bị đột quỵ
- Lối sống không lành mạnh
Chìa khóa để sống sót không nằm ở lúc đột quỵ xảy ra, mà ở sự chuẩn bị trước đó. Kiểm soát huyết áp – mỡ máu – đường huyết là ba trụ cột cơ bản trong phòng ngừa.
Ngày nay, y học hiện đại cung cấp nhiều lựa chọn điều trị cấp cứu, nhưng chúng chỉ phát huy tác dụng nếu được áp dụng đúng lúc:
- Thuốc tiêu sợi huyết (rtPA): có hiệu quả trong vòng 4,5 giờ đầu
- Can thiệp lấy huyết khối cơ học: áp dụng cho các trường hợp tắc mạch lớn, thời gian mở rộng hơn nhưng yêu cầu chuyên môn cao
Chậm 1 phút – mất 2 triệu tế bào thần kinh. Chậm 1 giờ – vùng não bị tổn thương có thể không thể hồi phục.
Sau cơn đột quỵ – cuộc chiến phục hồi không hề dễ dàng
Việc phục hồi chức năng sau đột quỵ không chỉ đơn thuần là “tập vật lý trị liệu”. Đó là một kế hoạch lâu dài, đa chuyên ngành, đòi hỏi:
- Sự kiên trì từ người bệnh và gia đình
- Phác đồ phục hồi khoa học: vận động trị liệu, ngôn ngữ trị liệu, phục hồi nhận thức
- Kết hợp y học cổ truyền: châm cứu, điện châm, xoa bóp bấm huyệt, dưỡng sinh
Tại Khoa Y học cổ truyền & Phục hồi chức năng – Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ, các phương pháp Đông – Tây y kết hợp được triển khai linh hoạt, mang lại cải thiện rõ rệt về vận động, ngôn ngữ và tâm lý cho người bệnh sau đột quỵ.
Việc nâng cao nhận thức cộng đồng, kiểm soát yếu tố nguy cơ, và sẵn sàng phản ứng khi có dấu hiệu nghi ngờ là ba mắt xích quan trọng giúp giảm tỷ lệ tử vong và tàn phế do đột quỵ.
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ
THÂN THIỆN – TẬN TÂM VÀ NÂNG TẦM SỨC KHỎE