1. Thoát vị đĩa đệm là gì?
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi bao xơ, chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống. Bệnh thường gặp ở cột sống thắt lưng (L4-L5, L5-S1) và cột sống cổ (C5-C6, C6-C7), gây đau lưng, đau cổ lan xuống tay hoặc chân, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), thoát vị đĩa đệm là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế do đau lưng mạn tính ở người trong độ tuổi lao động.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm thoát ra ngoài qua vòng sợi bao quanh, chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây đau và hạn chế vận động. Nguyên nhân gây thoát vị đĩa đệm thường liên quan đến thoái hóa, chấn thương và thói quen sinh hoạt không hợp lý. Cụ thể:
– Thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác: Khi tuổi càng cao, đĩa đệm mất dần tính đàn hồi, vòng sợi yếu đi, dễ bị rách và thoát nhân nhầy.
– Chấn thương cột sống: Té ngã, tai nạn giao thông, lao động hoặc chơi thể thao mạnh có thể làm rách vòng sợi đĩa đệm.
– Tư thế sai trong sinh hoạt – lao động: Ngồi nhiều, cúi gập lưng, mang vác nặng sai cách, hoặc xoay vặn đột ngột gây áp lực lớn lên đĩa đệm.
– Ít vận động, béo phì: Thiếu rèn luyện khiến cơ lưng – cơ bụng yếu, không nâng đỡ được cột sống; cân nặng dư thừa gây áp lực liên tục lên đĩa đệm.
– Yếu tố di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy cấu trúc đĩa đệm yếu bẩm sinh hoặc di truyền có thể làm tăng nguy cơ thoát vị.
– Yếu tố nguy cơ thúc đẩy khác: Hút thuốc lá (làm giảm nuôi dưỡng đĩa đệm).
- Nghề nghiệp đặc thù: lái xe đường dài, công nhân khuân vác, nhân viên văn phòng ngồi lâu.
- Stress, căng thẳng kéo dài cũng ảnh hưởng đến tình trạng co cứng cơ, dễ làm nặng thêm thoát vị.
3. Triệu chứng thường gặp của thoát vị đĩa đệm
Thoát vị đĩa đệm có biểu hiện lâm sàng đa dạng, tùy theo vị trí và mức độ chèn ép rễ thần kinh:
- Đau tại chỗ: đau vùng thắt lưng (thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng) hoặc đau cổ, gáy (thoát vị đĩa đệm cột sống cổ). Cơn đau thường tăng khi vận động, ho hoặc hắt hơi.
- Đau lan theo rễ thần kinh: cơn đau có thể lan từ lưng xuống mông, mặt sau đùi và cẳng chân (đau thần kinh tọa), hoặc từ cổ lan xuống vai, cánh tay, bàn tay.
- Tê bì, yếu cơ: bệnh nhân có thể mất hoặc giảm cảm giác ở vùng da do rễ thần kinh chi phối, yếu cơ, giảm khả năng vận động chi.
- Triệu chứng nặng: khi đĩa đệm chèn ép tủy sống mạnh có thể gây rối loạn cơ tròn như bí tiểu, són tiểu, đại tiện không tự chủ – đây là tình trạng cấp cứu ngoại khoa cần can thiệp sớm.
Nghiên cứu của Jensen MC và cộng sự (NEJM, 1994) cho thấy có mối liên quan chặt chẽ giữa thoát vị đĩa đệm và triệu chứng đau thần kinh tọa, đặc biệt ở nhóm người trong độ tuổi 30–50 [3].
4. Biến chứng nguy hiểm
– Đau thần kinh tọa kéo dài, Đau lan từ thắt lưng xuống mông, mặt sau đùi, cẳng chân và bàn chân. Đau dai dẳng, khó kiểm soát, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và lao động.
– Rối loạn cảm giác và vận động Tê bì, mất cảm giác vùng chi dưới.Yếu cơ, giảm sức cơ, khó cử động chân. Nặng có thể dẫn đến teo cơ do không vận động được lâu ngày.
– Hạn chế vận động cột sống, lưng cứng, khó cúi, khó xoay, mất sự linh hoạt.Người bệnh dễ mệt mỏi, giảm năng suất lao động.
– Rối loạn cơ tròn (biến chứng nặng)
- Bí tiểu, tiểu không tự chủ.
- Rối loạn đại tiện (táo bón, không kiểm soát phân).
Đây là dấu hiệu chèn ép đuôi ngựa, cần can thiệp ngoại khoa khẩn cấp.
– Hội chứng chùm đuôi ngựa (Cauda Equina Syndrome)
- Mất cảm giác vùng yên ngựa (vùng đáy chậu, mặt trong đùi).
- Liệt vận động chi dưới, mất khả năng đi lại.
- Rối loạn tiểu tiện, đại tiện, sinh dục.
Đây là biến chứng nguy hiểm nhất, có nguy cơ gây tàn phế vĩnh viễn.
– Ảnh hưởng tâm lý – chất lượng sống
- Đau mạn tính kéo dài gây mất ngủ, lo âu, trầm cảm.
- Giảm khả năng lao động, sinh hoạt và đời sống tình dục.
5. Phương pháp điều trị
– Điều trị nội khoa (bảo tồn)
Áp dụng cho phần lớn bệnh nhân, đặc biệt ở giai đoạn nhẹ – trung bình:
- Nghỉ ngơi hợp lý: Tránh các động tác gập, xoay mạnh hoặc mang vác nặng.
- Thuốc điều trị:Thuốc giảm đau, kháng viêm (NSAIDs), thuốc giãn cơ để giảm co thắt cơ.Thuốc giảm đau thần kinh (Pregabalin, Gabapentin) khi đau lan theo rễ thần kinh. Corticoid đường uống hoặc tiêm trong trường hợp đau nặng.
- Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Kéo giãn cột sống, siêu âm trị liệu, sóng ngắn, điện xung, các bài tập tăng cường cơ lưng, cơ bụng giúp ổn định cột sống.
- Thay đổi lối sống: Giảm cân nếu thừa cân, tập luyện thể dục nhẹ nhàng (bơi lội, yoga trị liệu), tư thế đúng khi làm việc, ngồi học, lái xe.
– Thủ thuật can thiệp ít xâm lấn, áp dụng khi điều trị nội khoa không hiệu quả:
- Tiêm ngoài màng cứng corticoid: Giúp giảm viêm và đau nhanh chóng.
- Tiêm giảm đau chọn lọc quanh rễ thần kinh: Giảm đau lan theo rễ.
- Tiêm tiêu nhân nhầy (Ozone, men tiêu proteinase): Làm co nhỏ khối thoát vị.
– Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật) chỉ định khi:
- Thoát vị chèn ép nặng rễ thần kinh, tủy sống.
- Đau kéo dài > 6 – 12 tuần không đáp ứng điều trị bảo tồn.
- Có biến chứng: yếu liệt chi, rối loạn cơ tròn (bí tiểu, đại tiểu tiện không kiểm soát).
– Các phương pháp phẫu thuật:
- Mổ hở lấy nhân thoát vị (truyền thống).
- Phẫu thuật vi phẫu (Microdiscectomy): Dùng kính hiển vi phẫu thuật, ít tổn thương mô, hồi phục nhanh.
- Phẫu thuật nội soi đĩa đệm: Xâm lấn tối thiểu, ít đau, thời gian nằm viện ngắn.
- Thay đĩa đệm nhân tạo: Áp dụng cho trường hợp thoát vị kèm thoái hóa nặng.
- Hợp nhất cột sống (spinal fusion): Khi đĩa đệm và cột sống bị mất vững.
– Hỗ trợ điều trị và phòng ngừa tái phát
- Duy trì tập luyện phục hồi chức năng lâu dài.
- Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung canxi, vitamin D, omega-3.
- Theo dõi định kỳ với bác sĩ chuyên khoa Cơ xương khớp hoặc Ngoại thần kinh
6. Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm
- Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
- Tập luyện thể dục thường xuyên: bơi lội, yoga, đi bộ, pilates.
- Ngồi – đứng đúng tư thế, hạn chế ngồi lâu.
- Không mang vác nặng quá sức.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm.
7. Khám và điều trị thoát vị đĩa đệm ở đâu?
Đau lưng, thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, chấn thương cột sống… là những bệnh lý thường gặp, gây ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Với mong muốn mang lại giải pháp điều trị toàn diện, hiệu quả và an toàn, Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ đã xây dựng và phát triển chuyên sâu Ngoại Thần Kinh Cột Sống với đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, hệ thống trang thiết bị hiện đại như.
– Trang thiết bị tiên tiến: Hệ thống MRI, CT-Scan đa lát cắt, máy C-arm trong phẫu thuật giúp chẩn đoán chính xác và hỗ trợ can thiệp an toàn.
– Phẫu thuật ít xâm lấn – hồi phục nhanh: Áp dụng các kỹ thuật tiên tiến trong điều trị thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống, trượt đốt sống, chấn thương cột sống… giảm đau hiệu quả, rút ngắn thời gian nằm viện.
– Điều trị đa mô thức: Kết hợp giữa phẫu thuật, vật lý trị liệu – phục hồi chức năng, giúp bệnh nhân lấy lại vận động và chất lượng sống tốt nhất.
* Các bệnh lý thường điều trị tại chuyên khoa phổ biến gây ảnh hưởng đến thần kinh cột sống gồm:
- Thoát vị đĩa đệm: nhân nhầy chèn ép rễ thần kinh gây đau, tê lan.
- Thoái hóa cột sống: hẹp khe đĩa đệm, mọc gai xương làm chèn ép thần kinh.
- Hẹp ống sống: làm giảm không gian cho tủy sống và rễ thần kinh.
- Trượt đốt sống: làm biến dạng cột sống, ảnh hưởng dẫn truyền thần kinh.
- Chấn thương cột sống: gãy, sai khớp, đứt dây chằng gây chèn ép thần kinh.
- U tủy sống: là khối u phát triển bên trong ống sống, có thể xuất phát từ tủy sống, màng tủy hoặc rễ thần kinh.
- U cột sống: là khối u phát triển từ cấu trúc xương đốt sống, dây chằng, mô mềm quanh cột sống.
- Các bệnh lý đau thần kinh tọa, đau cổ vai gáy kéo dài.
(Ảnh: Đã điều trị khỏi cho bệnh nhân bị trượt đốt sống L4, L5 độ 2, vẹo cột sống L2 ->S1, thoát vị đĩa điệm cột sống L2->S1, chèn ép rễ thần kính đám rối thần kinh trong thoái hóa cột sống.)
(Ảnh: Bệnh nhân đã được điều trị khỏi thay đốt sống cổ cho bệnh nhân cao tuổi, tổn thương tuỷ cổ nhiều bệnh lý nền)
Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ không chỉ chú trọng chuyên môn mà còn đặt sự an toàn và hài lòng của bệnh nhân lên hàng đầu. Đội ngũ y bác sĩ luôn đồng hành, tư vấn và lựa chọn phác đồ điều trị tối ưu, mang lại hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí cho người bệnh.
Nếu bạn hoặc người thân gặp các vấn đề về cột sống, hãy đến ngay Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
📚 Tài liệu tham khảo
[1] World Health Organization. Low back pain fact sheet, 2023.
[2] Brinjikji W, et al. Systematic literature review of imaging features of spinal degeneration in asymptomatic populations. AJNR Am J Neuroradiol. 2015.
[3] Jensen MC, et al. Magnetic resonance imaging of the lumbar spine in people without back pain. NEJM. 1994.
[4] Mayo Clinic. Herniated disk – Diagnosis and treatment, 2023.