Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome – CTS) là một bệnh lý chèn ép thần kinh ngoại biên rất phổ biến, đặc biệt trong nhóm người làm việc văn phòng, sử dụng máy tính nhiều, hoặc lao động tay lặp lại. Bệnh gây ra cảm giác tê, châm chích, đau và rối loạn vận động bàn tay nếu không được can thiệp kịp thời.
Hội chứng ống cổ tay là gì?
Ống cổ tay (carpal tunnel) là khoảng không gian giới hạn giữa xương cổ tay và dây chằng ngang (ligamentum carpi transversum). Trong ống này nằm các gân gấp ngón tay và thần kinh giữa (median nerve). Khi áp lực trong ống cổ tay tăng — do viêm, phù nề, dày mô mềm hoặc các bất thường cấu trúc — thần kinh giữa sẽ bị chèn ép, dẫn đến giảm dẫn truyền và rối loạn cảm giác/vận động ở vùng chi phối.
Khi bị Hội chứng ống cổ tay, người bệnh sẽ có triệu chứng tại vùng do thần kinh giữa chi phối: ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một phần ngón áp út.

Nguyên nhân gây hội chứng ống cổ tay
Nguyên nhân có thể chia làm ba nhóm chính: vô căn, ngoại sinh và nội sinh.
Nguyên nhân vô căn
Khoảng 60–80 % trường hợp không xác định rõ nguyên nhân cụ thể. Có thể do áp lực nội tại tăng lên trong ống cổ tay, viêm bao gân nhẹ hoặc phù mô kẽ dẫn đến chèn ép thần kinh giữa.
Nguyên nhân ngoại sinh
- Chấn thương cổ tay: gãy đầu dưới xương quay, gãy xương cổ tay, trật khớp cổ tay, viêm khớp cổ tay
- U, khối áp sát: u bao gân, nang hoạt dịch, u mềm mô, khối u mạch máu…
- Biến dạng khớp hoặc sẹo do phẫu thuật, viêm nhiễm tại vùng cổ tay
Nguyên nhân nội sinh
- Mang thai: ứ dịch mô mềm có thể làm nén thần kinh giữa
- Bệnh lý nền: đái tháo đường, suy giáp, viêm khớp dạng thấp
- Bệnh gút: lắng đọng tinh thể urat ở gân gấp
- Suy thận mãn, chạy thận nhân tạo
- Béo phì, phù nề mô mềm
Sự kết hợp các yếu tố làm tăng áp lực trong ống cổ tay là cơ chế trung tâm dẫn đến chèn ép thần kinh giữa.
Triệu chứng thường gặp
Do thần kinh giữa là thần kinh hỗn hợp (cảm giác + vận động), triệu chứng của Hội chứng cổ tay (CTS) biểu hiện đa dạng:
Rối loạn cảm giác
- Tê, châm chích, râm ran ở các ngón cái, trỏ, giữa, nửa ngón áp út
- Cảm giác tê thường tăng về đêm hoặc khi người bệnh gấp cổ tay, tỳ đè vùng ống cổ tay
- Đôi khi cảm giác đau lan lên cẳng tay hoặc cánh tay
- Nghỉ ngơi, lắc cổ tay hoặc vẫy tay nhẹ giúp giảm triệu chứng
Rối loạn vận động
- Yếu các cơ mô cái (cơ ở gốc ngón cái)
- Khó cầm, nắm, đánh rơi đồ vật
- Ở giai đoạn muộn: teo cơ mô cái, mất khả năng thực hiện các động tác tinh vi
Biến chứng nếu không điều trị
- Tổn thương thần kinh kéo dài dẫn đến teo cơ vĩnh viễn
- Mất chức năng vận động tinh tế ở bàn tay
- Ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày và năng suất lao động
Chẩn đoán
Chẩn đoán Hội chứng ống cổ tay (CTS) cần kết hợp yếu tố lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng để xác định mức độ chèn ép và loại trừ nguyên nhân khác.
Khám lâm sàng
- Tiền sử: triệu chứng tê, đau vùng các ngón, thời điểm biểu hiện (ban đêm, làm việc)
- Nghiệm pháp Tinel: gõ nhẹ vùng ống cổ tay, nếu xuất hiện tê hoặc châm chích theo phân bố thần kinh giữa → dương tính
- Nghiệm pháp Phalen: gấp cổ tay 90° hoặc ép hai cổ tay vào nhau trong 60 giây, nếu triệu chứng xuất hiện hoặc tăng → dương tính
- Nghiệm pháp Durkan (áp lực trực tiếp vùng ống cổ tay)
- Đánh giá sức cơ mô cái, kiểm tra cảm giác
Thăm dò điện sinh lý
- Đo dẫn truyền thần kinh (NCS) của thần kinh giữa: đo vận tốc dẫn truyền, thời gian tiềm vận động
- Điện cơ (EMG) đánh giá tổn thương cơ do thần kinh
Hình ảnh hỗ trợ
- Siêu âm cổ tay: phát hiện sưng bao gân, hội tụ gân, cấu trúc bất thường
- MRI cổ tay: trong trường hợp nghi ngờ u, khối bất thường hoặc khi kết quả điện cơ chưa rõ
Điều trị Hội chứng ống cổ tay
Điều trị bảo tồn (nội khoa)
Phương pháp này thích hợp với bệnh nhân ở giai đoạn nhẹ hoặc trung bình:
- Nghỉ ngơi, hạn chế các động tác gây kích thích (gấp cổ tay, làm việc lặp đi lặp lại)
- Dùng nẹp cổ tay (nhất là ban đêm) để giữ cổ tay ở tư thế trung gian, giảm áp lực lên thần kinh
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
- Tiêm corticosteroid (nội ống cổ tay) nếu có viêm nặng cục bộ
- Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: siêu âm, laser, chiếu tia hồng ngoại, điện kích thích, bài tập duỗi – tăng sức mạnh cơ mô cái
Nếu sau 6–12 tuần điều trị nội khoa không cải thiện, cần xem xét phương án phẫu thuật.
Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn cho bệnh nhân có:
- Teo cơ mô cái
- Rối loạn cảm giác nặng
- Không đáp ứng điều trị bảo tồn sau thời gian hợp lý
Có hai phương pháp phổ biến:
- Phẫu thuật mở (mổ hở): bác sĩ rạch da cổ tay để giải phóng dây chằng ngang, mở rộng ống cổ tay
- Phẫu thuật nội soi: sử dụng ống nhỏ và camera để giải phóng dây chằng, ít xâm lấn hơn, giảm đau, thời gian hồi phục nhanh
Ưu điểm của phẫu thuật nội soi: đường mổ nhỏ, ít sẹo, phục hồi nhanh, người bệnh có thể xuất viện sớm hơn.
Điều trị tại Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ

Tại Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ, bệnh nhân nghi ngờ hội chứng ống cổ tay được tiếp cận điều trị toàn diện, từ khám chẩn đoán đến phục hồi chức năng.
Bệnh nhân được khám tại Khoa Ngoại Thần kinh – Chấn thương chỉnh hình bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị bệnh lý thần kinh ngoại biên và phẫu thuật tay.
Siêu âm vùng cổ tay được sử dụng để hỗ trợ đánh giá tình trạng sưng viêm bao gân, phù nề mô mềm hoặc nghi ngờ u nang.
Tùy vào giai đoạn bệnh, bác sĩ lựa chọn hướng điều trị phù hợp:
- Giai đoạn nhẹ – trung bình: điều trị nội khoa kết hợp vật lý trị liệu, sử dụng nẹp cổ tay, thuốc giảm viêm, chiếu hồng ngoại, điện trị liệu.
- Giai đoạn nặng hoặc không đáp ứng điều trị nội khoa: can thiệp phẫu thuật giải phóng ống cổ tay qua đường mở nhỏ, giúp giảm áp lực chèn ép thần kinh giữa, hồi phục vận động.
Sau phẫu thuật, người bệnh được hướng dẫn tập phục hồi tại Khoa Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng, giúp cải thiện sức cơ và hạn chế tái phát.
Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ hướng đến mục tiêu điều trị toàn diện, kết hợp phục hồi chức năng sớm để giúp người bệnh nhanh chóng lấy lại cảm giác và chức năng vận động bàn tay.
Phòng ngừa hội chứng ống cổ tay
Phòng bệnh là một phần quan trọng để giảm nguy cơ mắc và tái phát:
- Khi làm việc máy tính, sử dụng chuột và bàn phím công thái học, giữ cổ tay ở tư thế trung tính
- Nghỉ giải lao, duỗi cổ tay – xoa bóp nhẹ nhàng sau mỗi 30–60 phút
- Tránh gắng sức cổ tay hoặc động tác gấp duỗi quá mức
- Quản lý các bệnh nền: kiểm soát đường huyết, điều trị bệnh lý tuyến giáp, viêm khớp
- Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) hợp lý
- Khi có triệu chứng tê, đau kéo dài: đi khám sớm để can thiệp kịp thời
Hội chứng ống cổ tay là bệnh lý thường gặp, nếu được phát hiện và điều trị sớm có thể khỏi hoàn toàn hoặc kiểm soát tốt. Trái lại, nếu để muộn có thể dẫn tới teo cơ, mất chức năng bàn tay và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Với đội ngũ y bác sĩ và trang thiết bị hiện đại, Bệnh viện Đại học Nam Cần Thơ sẵn sàng tiếp nhận, chẩn đoán chính xác và điều trị hiệu quả. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng tê, đau vùng cổ tay – ngón tay, hãy liên hệ khám chuyên khoa để được tư vấn và can thiệp kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Orthopaedic Surgeons. (2024). Carpal Tunnel Syndrome. OrthoInfo. https://orthoinfo.aaos.org
- Padua, L. et al. (2016). Carpal tunnel syndrome: Clinical features, diagnosis, and management. The Lancet Neurology, 15(12), 1273–1284.
- Keith, M. W. et al. (2016). Management of carpal tunnel syndrome: Clinical practice guideline. The Journal of Bone and Joint Surgery, 98(20), 1750–1754.
- Mayo Clinic. (2024). Carpal tunnel syndrome – Symptoms and causes. https://www.mayoclinic.org
- Phạm Ngọc Hoa & Nguyễn Văn Hạnh. (2021). Đánh giá kết quả điều trị phẫu thuật hội chứng ống cổ tay bằng phương pháp mổ hở. Tạp chí Y học TP. Hồ Chí Minh, 25(3), 215–220.