Bảng giá dịch vụ

Bảng giá áp dụng từ ngày 01/01/2025, cập nhật đến ngày 06/05/2025

Mã DV Tên dịch vụ Giá BHYT Giá dịch vụ Chênh lệch
Khám bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
A1.02 Khám Nội 39,800 100,000 60,000
A1.02.YCBS Khám Nội (yêu cầu Bác sĩ) 39,800 200,000 160,000
A1.02CC Khám Cấp cứu Nội khoa 39,800 200,000 160,200
A1.03 Khám Nhi 39,800 100,000 60,000
A1.03CC Khám Cấp cứu Nhi 39,800 200,000 160,200
A1.05 Khám Da liễu 39,800 100,000 60,000
A1.10 Khám Ngoại 39,800 100,000 60,000
A1.10.YCBS Khám Ngoại (yêu cầu Bác sĩ) 39,800 200,000 160,000
A1.10CC Khám Cấp cứu Ngoại khoa 39,800 200,000 160,200
A1.12 Khám Ung bướu 39,800 100,000 60,000
A1.12.YCBS Khám Ung bướu (yêu cầu Bác sĩ) 39,800 200,000 160,000
A1.12CC Khám Cấp cứu Ung bướu 39,800 200,000 160,200
A1.13 Khám Phụ sản 39,800 180,000 140,200
A1.13CC Khám Cấp cứu Phụ sản 39,800 200,000 160,200
A1.14 Khám Mắt 39,800 100,000 60,000
A1.14CC Khám Cấp cứu Mắt 39,800 200,000 160,200
A1.15 Khám Tai mũi họng 39,800 100,000 60,000
A1.15CC Khám Cấp cứu Tai mũi họng 39,800 200,000 160,200
A1.16 Khám Răng hàm mặt 39,800 100,000 60,000
A1.16CC Khám Cấp cứu Răng hàm mặt 39,800 200,000 160,200
A1.19 Khám sức khỏe tổng quát 150,000 150,000
A1.20 Khám sức khỏe nghề nghiệp 150,000 150,000
A1.21 Sao hồ sơ khám sức khỏe 35,000 35,000
A1.23 Khám sức khỏe lái xe 02 bánh 100,000 100,000
A1.24 Khám sức khỏe lái xe 04 bánh 150,000 150,000
A1.25 Khám sức khỏe đi học 220,000 220,000
A1.26 Khám thai (song ngữ) 500,000 500,000
A1.27 Khám bệnh tại nhà (Q. Ninh Kiều, Q. Cái Răng) 350,000 350,000
A1.28 Khám Thai 39,800 150,000 110,200
A1.32 Khám Nam Học 150,000 150,000
A1.34 Khám Bệnh Hội Chẩn 300,000 300,000
A1.35 Khám sức khỏe (Du học, lao động nước ngoài) 300,000 300,000
A1.37 Khám tiền mê 150,000 150,000
A1.38 Khám thẩm mỹ 100,000 100,000
A1.41 Khám cùng chuyên gia 300,000 300,000
A1.42 Khám cùng chuyên gia 200,000 200,000
A1.47 Khám bệnh hội chẩn, tư vấn chuyên gia 350,000 350,000
A1.49 Khám cùng chuyên gia 350,000 350,000
A1.51 Khám Vú 2 bên 100,000
Ngày giường (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
CS001 Công chăm sóc nội trú 200,000 200,000
CS004 Công chăm sóc Hậu phẫu 300,000 300,000
CS005 Công chăm sóc Hồi sức cấp cứu 450,000 450,000
CS006 CCS_Hồi sức Nhi 450,000
CS007 CCS_Hồi sức Tim 550,000
CS009 Công chăm sóc Giường Khoa Cấp cứu 250,000 250,000
GDNC.01 Giường Hậu phẫu 600,000 600,000
K02.1907HS Giường ICU Khoa Cấp cứu 364,400 780,000 415,600
K02.1912L1 Giường Cấp cứu Loại 1 460,000 460,000
K02.1918L2 Giường Cấp cứu Loại 2 211,000 460,000 249,000
K02.1924L3 Giường Cấp cứu Loại 3 460,000 460,000
K03.1912V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội 1,450,000 1,450,000
K03.1912V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội 820,000 820,000
K03.1912V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội 300,000 300,000
K03.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội 211,000 1,450,000 1,239,000
K03.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội 211,000 820,000 609,000
K03.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội 211,000 300,000 89,000
K03.1924BN ĐTBN - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội 350,000 350,000
K03.1924V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội 1,450,000 1,450,000
K03.1924V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội 820,000 820,000
K03.1924V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội 300,000 300,000
K04.1907HS Giường ICU Khoa Tim mạch 364,400 830,000 465,600
K04.1912V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch 245,000 1,450,000 1,205,000
K04.1912V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch 245,000 820,000 575,000
K04.1912V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch 245,000 300,000 55,000
K04.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch 1,450,000 1,450,000
K04.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch 820,000 820,000
K04.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch 300,000 300,000
K04.1924V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch 1,450,000 1,450,000
K04.1924V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch 820,000 820,000
K04.1924V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch 300,000 300,000
K18.1912V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi 245,000 1,450,000 1,205,000
K18.1912V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi 245,000 820,000 575,000
K18.1912V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi 245,000 300,000 55,000
K18.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi 1,450,000 1,450,000
K18.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi 820,000 820,000
K18.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi 300,000 300,000
K18.1924V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi 1,450,000 1,450,000
K18.1924V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi 820,000 820,000
K18.1924V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi 300,000 300,000
K18.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi 272,200 1,450,000 1,177,800
K18.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi 272,200 820,000 547,800
K18.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi 272,200 300,000 27,800
K18.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi 241,300 1,450,000 1,208,700
K18.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi 241,300 820,000 578,700
K18.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi 241,300 300,000 58,700
K18.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi 202,300 1,450,000 1,247,700
K18.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi 202,300 820,000 617,700
K18.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi 202,300 300,000 97,700
K19.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại 211,000 1,450,000 1,239,000
K19.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại 211,000 820,000 609,000
K19.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại 211,000 300,000 89,000
K19.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại 272,200 1,450,000 1,177,800
K19.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại 272,200 820,000 547,800
K19.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại 272,200 300,000 27,800
K19.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại 241,300 1,450,000 1,208,700
K19.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại 241,300 820,000 578,700
K19.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại 241,300 300,000 58,700
K19.1945BN ĐTBN - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại 300,000 300,000
K19.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại 202,300 1,450,000 1,247,700
K19.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại 202,300 820,000 617,700
K19.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại 202,300 300,000 97,700
K27.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 211,000 1,450,000 1,239,000
K27.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 211,000 820,000 609,000
K27.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 211,000 350,000 139,000
K27.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 272,200 1,450,000 1,177,800
K27.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 272,200 820,000 547,800
K27.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản 272,200 350,000 77,800
K27.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản 241,300 1,450,000 1,208,700
K27.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản 241,300 820,000 578,700
K27.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản 241,300 350,000 108,700
K27.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản 202,300 1,450,000 1,247,700
K27.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản 202,300 820,000 617,700
K27.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản 202,300 350,000 147,700
K28.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000 1,450,000 1,239,000
K28.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000 820,000 609,000
K28.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 211,000 300,000 89,000
K28.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 272,200 1,450,000 1,177,800
K28.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 272,200 820,000 547,800
K28.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng 272,200 300,000 27,800
K28.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng 241,300 1,450,000 1,208,700
K28.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng 241,300 820,000 578,700
K28.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng 241,300 300,000 58,700
K28.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng 202,300 1,450,000 1,247,700
K28.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng 202,300 820,000 617,700
K28.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng 202,300 300,000 97,700
K29.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000 1,450,000 1,239,000
K29.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000 820,000 609,000
K29.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 211,000 300,000 89,000
K29.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 272,200 1,450,000 1,177,800
K29.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 272,200 820,000 547,800
K29.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 272,200 300,000 27,800
K29.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 241,300 1,450,000 1,208,700
K29.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 241,300 820,000 578,700
K29.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 241,300 300,000 58,700
K29.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 202,300 1,450,000 1,247,700
K29.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 202,300 820,000 617,700
K29.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt 202,300 300,000 97,700
K30.1918V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt 211,000 1,450,000 1,239,000
K30.1918V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt 211,000 820,000 609,000
K30.1918V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt 211,000 300,000 89,000
K30.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt 272,200 1,450,000 1,177,800
K30.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt 272,200 820,000 547,800
K30.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt 272,200 300,000 27,800
K30.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt 241,300 1,450,000 1,208,700
K30.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt 241,300 820,000 578,700
K30.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt 241,300 300,000 58,700
K30.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt 202,300 1,450,000 1,247,700
K30.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt 202,300 820,000 617,700
K30.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt 202,300 300,000 97,700
K33.1912V1 VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu 245,000 1,450,000 1,205,000
K33.1912V2 VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu 245,000 820,000 575,000
K33.1912V5 P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu 245,000 300,000 55,000
K33.1933V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu 272,200 1,450,000 1,177,800
K33.1933V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu 272,200 820,000 547,800
K33.1933V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu 272,200 300,000 27,800
K33.1939V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu 241,300 1,450,000 1,208,700
K33.1939V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu 241,300 820,000 578,700
K33.1939V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu 241,300 300,000 58,700
K33.1945V1 VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu 202,300 1,450,000 1,247,700
K33.1945V2 VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu 202,300 820,000 617,700
K33.1945V5 P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu 202,300 300,000 97,700
Xét nghiệm huyết học (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves 100,000 100,000
22.0269.1329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 150,000 150,000
22.0275.1327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 150,000
22.0302.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 180,000
22.0306.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 180,000
22.0325.1438 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA 630,000 630,000
22.1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68,400 105,000 36,600
22.11 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60,800 175,000 114,200
22.118 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) 100,000 100,000
22.121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49,700 70,000 20,300
22.123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70,800 135,000 64,200
22.125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74,600 135,000 60,400
22.134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 28,400 100,000 71,600
22.136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 18,600 60,000 41,400
22.137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18,600 60,000 41,400
22.138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39,700 90,000 50,300
22.139 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39,700 70,000 30,300
22.140 Tìm giun chỉ trong máu 37,300 300,000 262,700
22.142 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24,800 50,000 25,200
22.149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44,800 100,000 55,200
22.151 Cặn Addis 100,000 100,000
22.268 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31,100 150,000 118,900
22.271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) 200,000 200,000
22.274 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80,500 150,000 69,500
22.279 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42,100 100,000 57,900
22.285 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24,800 80,000 55,200
22.286 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22,200 80,000 57,800
22.290 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 180,000 180,000
22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33,500 100,000 66,500
22.304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87,000 165,000 78,000
22.308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87,000 165,000 78,000
22.348 Xét nghiệm Đường - Ham 155,000 155,000
22.352 Điện di huyết sắc tố 720,000 720,000
22.377 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 150,000 150,000
22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43,500 80,000 36,500
22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 24,800 50,000 25,200
CPM001 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1,400,000 1,400,000
CPM001 Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (đã bao gồm xét nghiệm NAT và sàng lọc kháng thể bất thường) 1,400,000 1,400,000
CPM002 Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1,250,000 1,250,000
CPM003 Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) 1,450,000 1,450,000
CPM004 Huyết tương tươi đông lạnh 100ml 520,000 520,000
CPM005 Huyết tương tươi đông lạnh 150ml 710,000 710,000
CPM006 Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (Túi đôi) 4,860,000 4,860,000
CPM007 Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000ml máu toàn phần; không bao gồm xét nghiệm NAT và sàn lọc kháng thể bất thường) 1,260,000 1,260,000
CPM008 Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (đã bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) 5,560,000 5,560,000
CPM009 Tủ lạnh thể tích 50ml (từ 1000ml máu toàn phần) 590,000 590,000
HH001 Double Test 950,000 950,000
HH002 Triple Test 950,000 950,000
HH003 Trisure 8,000,000 8,000,000
HH004 Trisure3 3,800,000 3,800,000
HH005 Trisure9.5 4,900,000 4,900,000
HH006 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 03 bệnh (G6PD, TSH, 17O-HP) 650,000 650,000
HH007 triSureFirst 2,000,000 2,000,000
HH008 ANA miễn dịch tự động 400,000 400,000
HH009 triSure Carrier [Điag] 2,600,000 2,600,000
Xét nghiệm hóa sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16,000 50,000 34,000
1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16,000 50,000 34,000
2.335 Test thở C14O2 tìm H.Pylori 750,000 750,000
21.120 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 150,000 150,000
22.0080 Định lượng Beta 2 Microglobulin 300,000 300,000
22.117 Định lượng sắt huyết thanh 70,000 70,000
22.152 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 400,000 400,000
22.23 Định lượng D-Dimer 272,900 560,000 287,100
22.79 Định lượng Acid Folic 200,000 200,000
22.88 Định lượng vitamin B12 260,000 260,000
23.0054.1239 Định lượng D-Dimer [Máu] 272,900 560,000 287,100
23.0104.1532 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 260,000 260,000
23.0109 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 150,000 150,000
23.0234.1510 Đường máu mao mạch 50,000 50,000
23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22,400 60,000 37,600
23.103 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224,400 360,000 135,600
23.11 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 180,000 180,000
23.110 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 180,000 180,000
23.111 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 40,000 40,000
23.112 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000 40,000 12,000
23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22,400 60,000 37,600
23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28,000 40,000 12,000
23.166 Định lượng Urê máu [Máu] 22,400 40,000 17,600
23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22,400 40,000 17,600
23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22,400 40,000 17,600
23.207 Định lượng Clo [dịch não tủy] 23,400 100,000 76,600
23.208 Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13,400 60,000 46,600
23.209 Phản ứng Pandy [dịch] 8,800 50,000 41,200
23.210 Định lượng Protein [dịch não tủy] 11,200 80,000 68,800
23.213 Định lượng Amylase [dịch] 22,400 60,000 37,600
23.214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22,400 60,000 37,600
23.215 Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28,000 60,000 32,000
23.216 Định lượng Creatinin [dịch] 22,400 40,000 17,600
23.217 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13,400 60,000 46,600
23.218 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] 28,000 60,000 32,000
23.219 Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22,400 80,000 57,600
23.220 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,800 70,000 61,200
23.221 Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28,000 60,000 32,000
23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 60,000 60,000
23.223 Định lượng Urê [dịch] 22,400 60,000 37,600
23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22,400 60,000 37,600
23.26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22,400 60,000 37,600
23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22,400 60,000 37,600
23.29 Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13,400 40,000 26,600
23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] 22,400 50,000 27,600
23.36 Định lượng Calcitonin [Máu] 400,000 400,000
23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28,000 40,000 12,000
23.43 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39,200 100,000 60,800
23.45 Định lượng C-Peptid [Máu] 270,000 270,000
23.50 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] 150,000 150,000
23.51 Định lượng Creatinin (máu) 22,400 45,000 22,600
23.51A Định lượng Creatinin (máu) 22,400 95,000 72,600
23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30,200 80,000 49,800
23.60 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33,600 80,000 46,400
23.7 Định lượng Albumin [Máu] 22,400 60,000 37,600
23.75 Định lượng Glucose [Máu] 22,400 40,000 17,600
23.76 Định lượng Globulin [Máu] 22,400 80,000 57,600
23.77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20,000 40,000 20,000
23.83 Định lượng HbA1c [Máu] 105,300 150,000 44,700
23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000 40,000 12,000
23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 70,000 70,000
24.0217.1641 EBV IgM miễn dịch tự động 420,000 420,000
24.0219.1640 EBV IgG miễn dịch tự động 300,000 300,000
3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (nhi) 16,000 50,000 34,000
SH.001 Magnesium máu 80,000 80,000
SH.002 Phospho máu 80,000 80,000
SH.003 Định lượng Kẽm (Zn) 300,000 300,000
SH.004 Vitamin D Total (25 - Hydroxyvitamin D) 520,000 520,000
SH.005 Định lượng chì máu (Pb) 500,000 500,000
SH.006 Định lượng C3 200,000 200,000
SH.007 Định lượng C4 200,000 200,000
SH.008 Test nhanh Morphin/Heroin, Amphetamine, Marijuana, Codein 170,000 150,000
SH.009 Đo lọc cầu thận eGFR [Máu] 50,000 50,000
Xét nghiệm vi sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
2.336 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 130,000 130,000
23.0196 Định tính Heroin (test nhanh) 80,000 80,000
24.0052.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 480,000 480,000
24.0064.1713 Chlamydia PCR 450,000 450,000
24.0225 EV71 IgM test nhanh 100,000
24.1 Vi khuẩn nhuộm soi 74,200 110,000 35,800
24.100 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 560,000 560,000
24.103 Ureaplasma urealyticum test nhanh 350,000 350,000
24.108 Virus test nhanh 385,000 385,000
24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74,200 150,000 75,800
24.18 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 100,000 100,000
24.21 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 50,000 50,000
24.254 Rubella virus Ab test nhanh 220,000 220,000
24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41,700 100,000 58,300
24.264 Hồng cầu trong phân test nhanh 130,000 130,000
24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi 45,500 80,000 34,500
24.266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 45,500 80,000 34,500
24.267 Trứng giun, sán soi tươi 45,500 70,000 24,500
24.268 Trứng giun soi tập trung 45,500 80,000 34,500
24.269 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45,500 70,000 24,500
24.272 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 350,000 350,000
24.274 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 350,000 350,000
24.276 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 350,000 350,000
24.278 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 350,000 29,000
24.280 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 350,000 350,000
24.282 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 300,000 300,000
24.284 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 300,000 300,000
24.285 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 350,000 350,000
24.287 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 350,000 350,000
24.291 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 350,000 350,000
24.294 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 350,000 29,000
24.296 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 321,000 350,000 29,000
24.307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45,500 80,000 34,500
24.308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 45,500 80,000 34,500
24.309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45,500 80,000 34,500
24.310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45,500 80,000 34,500
24.311 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45,500 80,000 34,500
24.312 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 45,500 80,000 34,500
24.314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 45,500 70,000 24,500
24.315 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 45,500 80,000 34,500
24.316 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 45,500 80,000 34,500
24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi 45,500 80,000 34,500
24.318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 45,500 80,000 34,500
24.319 Vi nấm soi tươi 45,500 70,000 24,500
24.32 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 600,000 600,000
24.321 Vi nấm nhuộm soi 45,500 100,000 54,500
24.39 Mycobacterium leprae nhuộm soi 74,200 120,000 45,800
24.3A Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch niệu đạo] 430,000 430,000
24.3AA Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch niệu đạo, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.3B Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch] 430,000 430,000
24.3BB Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.3C Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch âm đạo] 430,000 430,000
24.3CC Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch âm đạo, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.3D Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Máu] 495,000 495,000
24.3DD Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Máu, có kháng sinh đồ] 595,000 595,000
24.3E Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Nước tiểu] 430,000 430,000
24.3EE Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Nước tiểu, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.3F Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân – cấy 3 tác nhân] 430,000 430,000
24.3FF Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - cấy 3 tác nhân, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.3G Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân – cấy 4 tác nhân] 605,000 605,000
24.3GG Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - cấy 4 tác nhân, có kháng sinh đồ] 705,000 705,000
24.3H Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân – tìm nấm] 285,000 285,000
24.3HH Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân - tìm nấm, có kháng sinh đồ] 385,000 385,000
24.3I Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch họng] 450,000 450,000
24.3II Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch họng, có kháng sinh đồ] 550,000 550,000
24.3J Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch não tủy] 430,000 430,000
24.3JJ Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch não tủy, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.3K Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch mủ] 430,000 430,000
24.3KK Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch mủ, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.3L Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Đờm] 430,000 430,000
24.3LL Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Đờm, có kháng sinh đồ] 530,000 530,000
24.49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74,200 120,000 45,800
24.73 Helicobacter pylori Ag test nhanh [Phân] 230,000 230,000
24.74 Helicobacter pylori Ab test nhanh 230,000 230,000
24.80 Leptospira test nhanh 220,000 220,000
24.85 Mycoplasma hominis test nhanh 350,000 350,000
24.95 Treponema pallidum soi tươi 74,200 120,000 45,800
24.96 Treponema pallidum nhuộm soi 74,200 120,000 45,800
24.98 Treponema pallidum test nhanh 350,000 350,000
24.99 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 200,000 200,000
DV0006 Test nhanh Covid-19 100,000 100,000
VS002 XN HPV-Genotyping 950,000 950,000
VS003 Anti sarcovid 2 650,000 650,000
VS004 Xét nghiệm tinh trùng đồ 200,000 200,000
VS005 Panel 21 dị nguyên 1,560,000 1,560,000
VS006 Panel 60 dị nguyên 2,080,000 2,080,000
VS007 Filaria ( Giun chỉ) miễn dịch bán tự động 300,000 300,000
VS008 Cấy phân 390,000 390,000
VS009 Kháng sinh đồ 100,000 100,000
VS010 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (đã bao gồm làm kháng sinh đồ) 995,000 995,000
Xét nghiệm nước tiểu (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
22.149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44,800 100,000 55,200
22.151 Cặn Addis 100,000 100,000
22.92 Đo huyết sắc tố niệu 200,000 200,000
23.173 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44,800 120,000 75,200
23.175 Định lượng Amylase [niệu] 39,200 50,000 10,800
23.176 Định lượng Axit Uric [niệu] 16,800 60,000 43,200
23.180 Định lượng Canxi (niệu) 60,000 60,000
23.183 Định lượng Cortisol (niệu) 160,000 160,000
23.184 Định lượng Creatinin (niệu) 40,000 40,000
23.185 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 120,000 120,000
23.186 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 120,000 120,000
23.187 Định lượng Glucose (niệu) 60,000 60,000
23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44,800 80,000 35,200
23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44,800 80,000 35,200
23.197 Định lượng Phospho [niệu] 70,000 70,000
23.198 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 40,000 40,000
23.199 Định tính Porphyrin [niệu] 110,000 110,000
23.201 Định lượng Protein (niệu) 80,000 80,000
23.201A Định lượng Protein (niệu 24h) 110,000 110,000
23.205 Định lượng Urê (niệu) 60,000 60,000
23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600 60,000 31,400
DV0098 Tỉ lệ Microalbumin/Creatinine (nước tiểu) 50,000 50,000
DV0099 Áp lực thẩm thấu máu 300,000
DV0100 Áp lực thẩm thấu niệu 180,000
VS001 Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu 70,000 70,000
Xét nghiệm miễn dịch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
22.112 Định lượng IgG 150,000 150,000
22.113 Định lượng IgA 150,000 150,000
22.114 Định lượng IgM 150,000 150,000
22.115 Định lượng IgE 170,000 170,000
22.116 Định lượng Ferritin 84,100 150,000 65,900
23.0012 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) 900,000 900,000
23.0013 Định lượng Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) 350,000 350,000
23.0014 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 330,000 330,000
23.0120 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) 250,000 250,000
23.0140 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) 420,000 420,000
23.0154 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 350,000 350,000
23.0156 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) 700,000 700,000
23.121 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424,700 600,000 175,300
23.130 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414,700 550,000 135,300
23.131 Định lượng Prolactin [Máu] 170,000 170,000
23.134 Định lượng Progesteron [Máu] 150,000 150,000
23.139 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95,300 200,000 104,700
23.142 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] 39,200 140,000 100,800
23.144 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) 300,000 300,000
23.147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 150,000 150,000
23.148 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 150,000 150,000
23.151 Định lượng Testosterol [Máu] 250,000 250,000
23.160 Định lượng Troponin Ths [Máu] 180,000 180,000
23.161 Định lượng Troponin I [Máu] 78,500 250,000 171,500
23.162 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61,700 120,000 58,300
23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95,300 150,000 54,700
23.24 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89,700 300,000 210,300
23.32 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144,200 220,000 75,800
23.33 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144,200 220,000 75,800
23.34 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 156,200 250,000 93,800
23.39 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89,700 180,000 90,300
23.46 Định lượng Cortisol (máu) 95,300 160,000 64,700
23.52 Định lượng Cyfra 21- 1 200,000 200,000
23.61 Định lượng Estradiol [Máu] 170,000 170,000
23.65 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 170,000 170,000
23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67,300 150,000 82,700
23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67,300 150,000 82,700
24.117 HBsAg test nhanh 58,600 100,000 41,400
24.119 HBsAg miễn dịch tự động 81,700 130,000 48,300
24.122 HBsAb test nhanh 65,200 100,000 34,800
24.124 HBsAb định lượng 126,400 180,000 53,600
24.126 HBc IgM miễn dịch tự động 200,000 200,000
24.127 HBcAb test nhanh 65,200 110,000 44,800
24.129 HBc total miễn dịch tự động 170,000 170,000
24.132 HBeAg miễn dịch tự động 170,000 170,000
24.133 HBeAb test nhanh 65,200 100,000 34,800
24.135 HBeAb miễn dịch tự động 170,000 170,000
24.144 HCV Ab test nhanh 58,600 100,000 41,400
24.146 HCV Ab miễn dịch tự động 130,500 200,000 69,500
24.155 HAV Ab test nhanh 130,500 200,000 69,500
24.163 HEV Ab test nhanh 130,500 200,000 69,500
24.164 HEV IgM test nhanh 130,500 350,000 219,500
24.169 HIV Ab test nhanh 58,600 110,000 51,400
24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 142,500 250,000 107,500
24.187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142,500 250,000 107,500
24.194 CMV IgM miễn dịch tự động 220,000 220,000
24.196 CMV IgG miễn dịch tự động 200,000 200,000
24.209 HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động 260,000 260,000
24.211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động 260,000 260,000
24.216 EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động 470,000 470,000
24.218 EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động 330,000 330,000
24.225 EV71 IgM/IgG test nhanh 110,000 110,000
24.243 Influenza virus A, B test nhanh 300,000 300,000
24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 250,000 250,000
24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 200,000 200,000
24.298 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 200,000 200,000
24.300 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 200,000 200,000
24.303 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 350,000 350,000
MD001 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [máu] 220,000 220,000
MD002 HEV Ab miễn dịch tự động 350,000 350,000
MD003 Aldosteron 600,000 600,000
MD004 Catecholamine máu (3 chất) 1,080,000 1,080,000
MD005 Catecholamine nước tiểu (3 chất) 1,080,000 1,080,000
MD007 Mumps IgG miễn dịch 450,000 450,000
MD008 Mumps IgM miễn dịch 450,000 450,000
MD009 XN HCC RISK 2,300,000 2,300,000
Xét nghiệm giải phẫu bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
24.0153 HCV genotype Real-time PCR 2,300,000 2,300,000
24.136 HBV đo tải lượng Real-time PCR 900,000 900,000
24.151 HCV đo tải lượng Real-time PCR 1,200,000 1,200,000
25.0061.1746 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 1,100,000 1,100,000
25.0079 Cell bloc (khối tế bào) 450,000 450,000
25.30 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 400,000 400,000
DV0097 Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh 1,170,000 1,170,000
GPB.004 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 300,000 300,000
GPB.005 Max prep Pap's test 600,000 600,000
GPB.006 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA - MED) 300,000 300,000
GPB.007 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (MED) 600,000 600,000
GPB.008 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (MED) 600,000 600,000
GPB.009 Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy dấu ấn PD-L1 [Med] 3,750,000 3,750,000
GPB.010 Định lượng đồng [Máu] 250,000 250,000
GPB.011 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 820,000 820,000
GPB0001 Pap's mear 150,000 150,000
GPB0002 ThinPrep Pap 600,000 600,000
GPB003 GBS PCR (Group B Streptococcus PCR) 600,000 600,000
Siêu âm (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
01.0018.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252,300 500,000 247,700
01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58,600 330,000 271,400
1.19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 252,300 350,000 97,700
1.20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 58,600 300,000 241,400
1.21 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 58,600 300,000 241,400
1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58,600 300,000 241,400
1.92 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58,600 300,000 241,400
18.0005.0069 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 89,300 300,000 210,700
18.0024.0004 Siêu âm doppler động mạch thận 252,300 330,000 77,700
18.0028 Siêu âm 4D thai nhi 300,000 300,000
18.0047.0009 Siêu âm nội mạch 2,068,300 3,040,000 971,700
18.0048.0004 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ 252,300 330,000 77,700
18.0056.0069 Siêu âm đàn hồi mô vú 89,300 300,000 210,700
18.1 Siêu âm tuyến giáp 58,600 150,000 91,400
18.10 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 89,300 300,000 210,700
18.11 Siêu âm màng phổi 58,600 150,000 91,400
18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58,600 150,000 91,400
18.15 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58,600 150,000 91,400
18.16 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58,600 150,000 91,400
18.18 Siêu âm tử cung phần phụ 58,600 150,000 91,400
18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58,600 150,000 91,400
18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt 58,600 150,000 91,400
18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58,600 150,000 91,400
18.21 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 89,300 300,000 210,700
18.22 Siêu âm doppler gan lách 89,300 300,000 210,700
18.23 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 252,300 350,000 97,700
18.25 Siêu âm doppler tử cung phần phụ 89,300 300,000 210,700
18.26 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 89,300 300,000 210,700
18.29 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 252,300 350,000 97,700
18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58,600 150,000 91,400
18.30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58,600 150,000 91,400
18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195,600 250,000 54,400
18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58,600 150,000 91,400
18.34.1 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 58,600 250,000 191,400
18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58,600 150,000 91,400
18.35.1 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 58,600 250,000 191,400
18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58,600 150,000 91,400
18.36.1 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 58,600 250,000 191,400
18.4 Siêu âm hạch vùng cổ 58,600 150,000 91,400
18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58,600 150,000 91,400
18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58,600 150,000 91,400
18.45 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 252,300 350,000 97,700
18.46 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 252,300 350,000 97,700
18.49 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 252,300 350,000 97,700
18.52 Siêu âm doppler tim, van tim 252,300 350,000 97,700
18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên 58,600 150,000 91,400
18.55 Siêu âm doppler tuyến vú 89,300 300,000 210,700
18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58,600 150,000 91,400
18.58 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 89,300 300,000 210,700
18.6 Siêu âm hốc mắt 58,600 150,000 91,400
18.603 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 1,064,900 1,550,000 485,100
18.605 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 879,400 1,550,000 670,600
18.606 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 1,064,900 1,550,000 485,100
18.607 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 1,064,900 1,550,000 485,100
18.622 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 240,900 500,000 259,100
18.8 Siêu âm nhãn cầu 58,600 150,000 91,400
18.9 Siêu âm doppler hốc mắt 89,300 300,000 210,700
2.112 Siêu âm doppler mạch máu 252,300 330,000 77,700
2.113 Siêu âm doppler tim 252,300 350,000 97,700
2.116 Siêu âm tim 4D 486,300 700,000 213,700
2.119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252,300 500,000 247,700
2.314 Siêu âm ổ bụng 58,600 150,000 91,400
2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) 58,600 150,000 91,400
2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58,600 150,000 91,400
2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58,600 300,000 241,400
3.41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường (nhi) 252,300 500,000 247,700
3.43 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu (nhi) 252,300 330,000 77,700
9.151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 252,300 500,000 247,700
PS023 Siêu âm hình thái thai nhi 4D 350,000 350,000
PS024 Siêu âm tầm soát tim thai nhi 500,000 500,000
PS027 Siêu âm đo độ dài cổ tử cung 150,000 150,000
PS028 Siêu âm hình thái thai nhi 4D (song thai) 500,000 500,000
SA0001 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú) [Fibroscan] 350,000 350,000
Nội soi tai mũi họng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
20.10 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 245,500 530,000 284,500
20.13 Nội soi tai mũi họng 116,100 400,000 283,900
20.31 Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật 5,150,000 5,150,000
20.8 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 545,500 1,580,000 1,034,500
NS001 Nội soi tai 40,000 200,000 160,000
NS002 Nội soi mũi 40,000 200,000 160,000
NS003 Nội soi họng 40,000 200,000 160,000
X - Quang (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
14.239 Chụp lỗ thị giác 58,300 100,000 41,700
18.100 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.101 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.102 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 120,000 42,700
18.103 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 120,000 42,700
18.104 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.105 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73,300 100,000 26,700
18.106 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 150,000 44,700
18.107 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 150,000 44,700
18.108 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 120,000 42,700
18.109 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73,300 130,000 56,700
18.110 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 130,000 56,700
18.111 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.112 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.113 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 120,000 42,700
18.114 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.115 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.116 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.117 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 130,000 65,700
18.119 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.120 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73,300 130,000 56,700
18.121 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.122 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.123 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 130,000 65,700
18.124 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] 109,300 300,000 190,700
18.125 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 130,000 65,700
18.125B Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 170,000 96,700
18.127 Chụp X-quang tại giường 73,300 300,000 226,700
18.128 Chụp X-quang tại phòng mổ 73,300 200,000 126,700
18.131 Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] 264,800 350,000 85,200
18.132 Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] 164,300 350,000 185,700
18.132B Chụp Xquang đại tràng có tiêm thuốc 950,000 950,000
18.133 Chụp X-quang đường mật qua Kehr 280,800 400,000 119,200
18.133B Chụp Xquang đường mật qua Kehr 1,000,000 1,000,000
18.135 Chụp X-quang đường rò 446,800 600,000 153,200
18.135B Chụp Xquang đường dò 1,200,000 1,200,000
18.140 Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] 579,800 800,000 220,200
18.140B Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 1,850,000 1,850,000
18.140C Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 1,400,000 1,400,000
18.141 Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] 579,800 700,000 120,200
18.142 Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] 569,800 700,000 130,200
18.143 Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604,800 700,000 95,200
18.144 Chụp X-quang bàng quang trên xương mu 246,800 350,000 103,200
18.67 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 130,000 56,700
18.68 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 130,000 56,700
18.69 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.70 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.71 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.72 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73,300 140,000 66,700
18.72B Chụp X-quang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 73,300 200,000 126,700
18.73 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73,300 140,000 66,700
18.74 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.75 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.76 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.77 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.78 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] 73,300 140,000 66,700
18.79 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.80 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.81 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16,100 50,000 33,900
18.82 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.83 Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.85 Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 130,000 71,700
18.86 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.87 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 120,000 42,700
18.88 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 130,300 200,000 69,700
18.89 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 130,000 71,700
18.90 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.91 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.92 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 120,000 42,700
18.93 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.94 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 120,000 42,700
18.95 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.96 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 130,000 52,700
18.97 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 130,300 200,000 69,700
18.98 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
18.99 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 120,000 46,700
DV0001 Đo loãng xương 2 bộ phận 200,000 200,000
DV0002 Đo loãng xương toàn thân 350,000 350,000
NK075 X-quang Cone Beam CT 3D 800,000 800,000
XQ.18.0085 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 73,300 150,000 76,700
XQ.18.0086 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0087 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0089 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] 73,300 150,000 76,700
XQ.18.0090 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0091 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0092 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0093 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0094 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0096 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0102 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0103 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0104 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0108 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0111 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0112 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0113 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0114 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0115 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0116 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0117 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0121 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0122 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 105,300 170,000 64,700
XQ.18.0123 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 73,300 150,000 76,700
XQ.18.0125 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 150,000 76,700
CT-Scanner (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
14.0242.0015 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 222,300 470,000 247,700
14.0243.0015 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 222,300 470,000 247,700
14.258 Đo khúc xạ máy 12,700 60,000 47,300
18.0165.0043B Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0166.0042B Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0170.0042B Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0171.0043B Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0172.0042B Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0173.0043B Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 1,600,000 1,049,900
18.0174.0043B Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0175.0042B Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0176.0042B Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0176.0043 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.0177.0043B Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0200.0043B Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0201.0042B Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0202.0043B Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0204.0043B Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0231.0042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.0231.0042B Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0231.0043 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.0231.0043B Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0232.0042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.0232.0042B Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc (Visipaque) 3,310,000 3,310,000
18.0232.0043B Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0233.0042B Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0233.0043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.0233.0043B Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0234.0042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.0234.0042B Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0234.0043B Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0235.0042B Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0236.0042B Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0237.0042B Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0239.0043B Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0240.0042B Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0241.0042B Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0268.0043B Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0269.0042B Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0270.0043B Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0271.0042B Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0272.0043B Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0273.0042B Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0274.0043B Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0275.0042B Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0276.0042B Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) 2,500,000 1,836,600
18.0277.0043B Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 550,100 1,600,000 1,049,900
18.0278.0042B Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 663,400 2,500,000 1,836,600
18.0279.0044 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) 3,493,600 5,100,000 1,606,400
18.0279.0044B Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) có tiêm thuốc (Visipaque) 5,750,000 5,750,000
18.165 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.166 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.166B Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Visipaque) 3,150,000 3,150,000
18.167 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 1,732,400 2,500,000 767,600
18.168 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) 1,732,400 2,500,000 767,600
18.169 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 1,732,400 3,000,000 1,267,600
18.170 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.171 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.172 Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.173 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,600,000 113,200
18.174 Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.175 Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.176 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.177 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.200 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.201 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.201B Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) 3,150,000 3,150,000
18.202 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.204 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) 1,732,400 2,500,000 767,600
18.206 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) 1,732,400 2,500,000 767,600
18.207 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) 1,732,400 3,000,000 1,267,600
18.207B Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) 3,650,000 3,650,000
18.208 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) 1,486,800 1,600,000 113,200
18.232 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.233 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.234 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.235 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.236 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.237 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.239 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.240 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.241 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.242 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) 1,732,400 2,500,000 767,600
18.268 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.269 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.269B Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) 3,150,000 3,150,000
18.270 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.271 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.271B Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) 3,150,000 3,150,000
18.272 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.273 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.273B Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) 3,150,000 3,150,000
18.274 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.275 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.276 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) [ung thư] 2,500,000 767,600
18.277 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,486,800 1,600,000 113,200
18.278 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] 1,732,400 2,500,000 767,600
18.279 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) 3,201,400 5,100,000 1,898,600
18.280 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) 1,732,400 3,000,000 1,267,600
18.280B Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) 3,650,000 3,650,000
18.281 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) 1,732,400 3,000,000 1,267,600
18.281B Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) 3,650,000 3,650,000
18.638 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,972,300 3,050,000 1,077,700
18.639 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,772,300 2,630,000 857,700
18.640 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 1,972,300 3,050,000 1,077,700
18.641 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 1,972,300 3,050,000 1,077,700
18.649 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 2,210,000 964,100
18.650 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 764,500 1,890,000 1,125,500
18.651 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 764,500 1,890,000 1,125,500
18.652 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 1,245,900 2,210,000 964,100
18.653 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính 1,245,900 2,210,000 964,100
18.VSP001 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc (Visipaque) 3,650,000 3,650,000
DV0047 Chụp hình màu đáy mắt < 1 mắt> 250,000 250,000
DV0048 Chụp hình màu đáy mắt < 2 mắt> 400,000 400,000
OCT.01 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <1 mắt> 400,000 400,000
OCT.02 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <2 mắt> 700,000 700,000
OCT.03 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <1 mắt> 400,000 400,000
OCT.04 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <2 mắt> 700,000 700,000
MRI (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
18.296 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.297 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.298 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.299 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.300 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.301 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.302 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.303 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.304 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.305 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 3,200,000 949,200
18.306 Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) 3,238,400 3,700,000 461,600
18.308 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) 2,500,000 1,158,500
18.309 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.311 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.312 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) 3,700,000 461,600
18.313 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.314 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.317 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.319 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) 2,500,000 1,158,500
18.320 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) 3,200,000 949,200
18.321 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,500,000 1,158,500
18.322 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.323 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 3,200,000 949,200
18.324 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.325 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.329 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 2,500,000 1,158,500
18.335 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.337 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.338 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.339 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.340 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.341 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.342 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.343 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.344 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.346 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.347 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.348 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.351 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) 3,200,000 949,200
18.352 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.353 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.354 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.355 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
18.358 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) 1,341,500 2,500,000 1,158,500
18.359 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) 2,250,800 3,200,000 949,200
DV0022 Gói dịch vụ chụp MRI/CT có thuốc 1,050,000 1,050,000
Phẫu thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 759,800 1,580,000 820,200
01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 759,800 1,580,000 820,200
03.2640.GT Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm (nhi) [gây tê] 2,436,100 4,200,000 1,763,900
03.2732.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (nhi) [gây tê] 2,651,700 6,200,000 3,548,300
03.2766 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2,500,000 2,500,000
03.3327.GT Phẫu thuật viêm ruột thừa (nhi) [gây tê] 2,277,400 4,200,000 1,922,600
03.3328.GT Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (nhi) [gây tê] 3,888,600 5,780,000 1,891,400
03.3330.GT Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng (nhi) [gây tê] 2,432,400 4,200,000 1,767,600
03.3332.GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa (nhi) [gây tê] 2,432,400 4,200,000 1,767,600
03.3365.GT Cắt trĩ từ 2 búi trở lên (nhi) [gây tê] 2,276,400 4,200,000 1,923,600
07.0016.0357 Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow 4,561,600 9,350,000 4,788,400
07.0043.0356 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,955,600 13,130,000 6,174,400
07.0050.0359 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 4,743,900 9,870,000 5,126,100
07.0064.0356 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm 6,955,600 13,390,000 6,434,400
07.0067.0356 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 6,955,600 13,390,000 6,434,400
07.0218.0571 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] 3,226,900 6,300,000 3,073,100
07.0219.1144 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] 2,872,600 5,880,000 3,007,400
07.0220.1144 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] 2,872,600 5,880,000 3,007,400
10.0002.0386 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,966,400 11,760,000 5,793,600
10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,966,400 11,760,000 5,793,600
10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5,669,600 11,120,000 5,450,400
10.0006.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5,669,600 11,120,000 5,450,400
10.0007.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5,669,600 11,120,000 5,450,400
10.0008.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5,669,600 11,120,000 5,450,400
10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5,669,600 11,120,000 5,450,400
10.0013.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,966,400 11,760,000 5,793,600
10.0014.0386 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,966,400 11,760,000 5,793,600
10.0015.0370 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5,669,600 11,120,000 5,450,400
10.0016.0373 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) 4,474,500 8,930,000 4,455,500
10.0017.0384 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 5,074,300 9,980,000 4,905,700
10.0018.0373 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 4,474,500 8,930,000 4,455,500
10.0021.0376 Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN 6,419,200 12,540,000 6,120,800
10.0022.0376 Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN 6,419,200 12,540,000 6,120,800
10.0025.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 7,667,700 15,010,000 7,342,300
10.0026.0372 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 15,010,000 7,342,300
10.0029.0383 Phẫu thuật viêm xương sọ 6,095,200 11,870,000 5,774,800
10.0035.0373 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 4,474,500 8,930,000 4,455,500
10.0036.0369 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,969,100 9,810,000 4,840,900
10.0041.0378 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau 15,980,000 7,750,800
10.0042.0377 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau 11,920,000 5,799,800
10.0043.0377 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau 11,920,000 5,799,800
10.0046.0374 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau 10,590,000 5,388,100
10.0047.0377 Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống 11,920,000 5,799,800
10.0049.0374 Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài 10,590,000 5,388,100
10.0054.0369 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy 9,810,000 4,840,900
10.0077.0377 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 6,120,200 11,920,000 5,799,800
10.0119.0381 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 14,700,000 7,105,800
10.0144.0385 Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt 11,000,000 5,397,600
10.0146.0385 Phẫu thuật u xương hốc mắt 10,710,000 5,107,600
10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1,696,400 4,500,000 2,803,600
10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14,778,300 28,960,000 14,181,700
10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 14,778,300 28,960,000 14,181,700
10.0168.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 16,155,000 30,400,000 14,245,000
10.0169.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 13,594,200 26,600,000 13,005,800
10.0170.0401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 13,594,200 26,600,000 13,005,800
10.0174.0393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 16,155,000 30,400,000 14,245,000
10.0236.0394 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt 15,407,600 29,480,000 14,072,400
10.0237.0394 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 15,407,600 29,480,000 14,072,400
10.0239.0581 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 5,712,200 10,690,000 4,977,800
10.0246.0401 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu 13,594,200 26,600,000 13,005,800
10.0247.0402 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận 19,820,600 38,110,000 18,289,400
10.0248.0393 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ 16,155,000 30,400,000 14,245,000
10.0249.0582 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi 7,350,000 3,916,700
10.0251.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính 3,433,300 7,350,000 3,916,700
10.0252.0399 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng [gây mê] 3,996,300 9,450,000 5,453,700
10.0253.0581 Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng 5,712,200 10,690,000 4,977,800
10.0254.0393 Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa 25,950,000 9,795,000
10.0255.0393 Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh 16,155,000 25,950,000 9,795,000
10.0256.0393 Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh 16,155,000 25,950,000 9,795,000
10.0257.0393 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh) 16,155,000 25,950,000 9,795,000
10.0258.0582 Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi 3,433,300 8,400,000 4,966,700
10.0259.0582 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 3,433,300 8,400,000 4,966,700
10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây mê] 3,996,300 5,250,000 1,253,700
10.0261.0582 Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 3,433,300 8,400,000 4,966,700
10.0262.0582 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi 3,433,300 8,400,000 4,966,700
10.0263.0582 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 3,433,300 8,400,000 4,966,700
10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây mê] 3,311,900 8,400,000 5,088,100
10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây mê] 3,311,900 8,400,000 5,088,100
10.0266.0582 Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi 3,433,300 8,400,000 4,966,700
10.0267.0581 Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa 5,712,200 10,690,000 4,977,800
10.0270.0581 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) 10,690,000 4,977,800
10.0271.0411 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 14,590,000 7,197,800
10.0272.0408 Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý 9,583,300 18,600,000 9,016,700
10.0273.0408 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý 18,600,000 9,016,700
10.0274.0408 Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch 18,600,000 9,016,700
10.0275.0409 Phẫu thuật cắt u trung thất 21,950,000 10,654,800
10.0277.0408 Phẫu thuật cắt u nang phế quản 9,583,300 18,600,000 9,016,700
10.0279.0582 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0280.0582 Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) 3,433,300 8,400,000 4,966,700
10.0281.0411 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 7,392,200 14,590,000 7,197,800
10.0282.0580 Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao 12,568,600 24,890,000 12,321,400
10.0283.0411 Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản 7,392,200 14,590,000 7,197,800
10.0284.0410 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây mê] 1,925,900 6,300,000 4,374,100
10.0284.0410_GT Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây tê] 1,696,400 6,300,000 4,603,600
10.0285.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 7,392,200 14,590,000 7,197,800
10.0286.0411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 7,392,200 14,590,000 7,197,800
10.0287.0411 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 7,392,200 14,590,000 7,197,800
10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây mê] 3,595,500 7,350,000 3,754,500
10.0290.0411 Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi 7,392,200 14,590,000 7,197,800
10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 7,392,200 13,860,000 6,467,800
10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 7,392,200 11,970,000 4,577,800
10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 7,392,200 13,860,000 6,467,800
10.0297.0581 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm 5,712,200 18,650,000 12,937,800
10.0298.0581 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser 18,650,000 12,937,800
10.0299.0421 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây mê] 4,569,100 15,750,000 11,180,900
10.0300.0455 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 12,600,000 9,894,300
10.0301.0416 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây mê] 12,600,000 7,896,900
10.0301.0416_GT Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây tê] 12,600,000 9,021,600
10.0302.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] 4,703,100 15,750,000 11,046,900
10.0302.0416_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] 3,578,400 15,750,000 12,171,600
10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần [gây mê] 4,703,100 12,600,000 7,896,900
10.0303.0416_GT Cắt thận đơn thuần [gây tê] 3,578,400 12,600,000 9,021,600
10.0304.0416 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây mê] 4,703,100 12,600,000 7,896,900
10.0304.0416_GT Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê] 3,578,400 12,600,000 9,021,600
10.0305.0710 Phẫu thuật treo thận [gây mê] 3,131,800 8,400,000 5,268,200
10.0309.0421 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây mê] 4,569,100 15,750,000 11,180,900
10.0314.0416 Cắt eo thận móng ngựa [gây mê] 12,600,000 7,896,900
10.0314.0416_GT Cắt eo thận móng ngựa [gây tê] 12,600,000 9,021,600
10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3,433,300 12,600,000 9,166,700
10.0317.0436_GT Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] 1,475,400 5,040,000 3,564,600
10.0320.0423 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes 3,279,000 10,500,000 7,221,000
10.0321.0417 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 6,823,200 13,390,000 6,566,800
10.0322.0416 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây mê] 4,703,100 12,600,000 7,896,900
10.0322.0416_GT Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây tê] 3,578,400 12,600,000 9,021,600
10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 3,279,000 6,580,000 3,301,000
10.0324.0423 Cắt nối niệu quản 3,279,000 8,400,000 5,121,000
10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo [gây mê] 4,886,100 9,640,000 4,753,900
10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 9,450,000 6,171,000
10.0332.0422 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột 6,374,200 12,080,000 5,705,800
10.0334.0464 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây mê] 2,917,900 5,800,000 2,882,100
10.0334.0464_GT Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] 2,367,100 5,800,000 3,432,900
10.0336.0423 Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng 3,279,000 12,600,000 9,321,000
10.0337.0424 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [gây mê] 15,750,000 9,862,700
10.0338.0582 Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang 12,600,000 9,166,700
10.0339.0581 Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel 15,750,000 10,037,800
10.0340.0583 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 8,400,000 6,003,800
10.0341.0583 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 10,500,000 8,103,800
10.0345.0424 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây mê] 5,887,300 11,600,000 5,712,700
10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây mê] 4,886,100 9,640,000 4,753,900
10.0349.0424 Cắt cổ bàng quang [gây mê] 5,887,300 11,600,000 5,712,700
10.0351.0583 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 2,396,200 12,600,000 10,203,800
10.0358.0424 Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [gây mê] 11,600,000 5,712,700
10.0360.0425 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây mê] 6,140,200 11,960,000 5,819,800
10.0361.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 8,400,000 5,121,000
10.0362.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 8,400,000 5,121,000
10.0363.0423 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh 8,400,000 5,121,000
10.0364.0434 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây mê] 9,090,000 4,468,900
10.0364.0434_GT Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê] 9,090,000 5,413,600
10.0365.0423 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo 3,279,000 15,750,000 12,471,000
10.0366.0581 Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt 5,712,200 10,690,000 4,977,800
10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước [gây mê] 4,621,100 9,090,000 4,468,900
10.0367.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] 3,676,400 9,090,000 5,413,600
10.0368.0434 Cắt nối niệu đạo sau [gây mê] 4,621,100 9,090,000 4,468,900
10.0368.0434_GT Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3,676,400 9,090,000 5,413,600
10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây mê] 4,621,100 9,090,000 4,468,900
10.0369.0434_GT Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] 3,676,400 9,090,000 5,413,600
10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây mê] 1,920,900 5,250,000 3,329,100
10.0379.0435 Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới [gây mê] 6,300,000 3,809,100
10.0383.0436 Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây mê] 1,920,900 3,630,000 1,709,100
10.0384.0437 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien [gây mê] 9,260,000 4,559,100
10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây mê] 2,490,900 5,010,000 2,519,100
10.0386.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2,035,200 5,010,000 2,974,800
10.0387.0581 Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh 10,690,000 4,977,800
10.0388.0581 Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng 10,690,000 4,977,800
10.0391.0435 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [gây mê] 2,490,900 6,300,000 3,809,100
10.0392.0583 Phẫu thuật điều trị són tiểu 2,396,200 8,400,000 6,003,800
10.0393.0583 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 2,396,200 8,400,000 6,003,800
10.0401.0583 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2,396,200 6,300,000 3,903,800
10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật 1,509,500 4,200,000 2,690,500
10.0403.0436 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây mê] 4,200,000 2,279,100
10.0406.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 2,035,200 5,100,000 3,064,800
10.0417.0491 Đưa thực quản ra ngoài [gây mê] 5,420,000 2,736,100
10.0418.0493 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây mê] 3,142,500 6,190,000 3,047,500
10.0419.0465 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,993,400 7,840,000 3,846,600
10.0420.0465 Lấy dị vật thực quản đường cổ 7,840,000 3,846,600
10.0421.0465 Lấy dị vật thực quản đường ngực 7,840,000 3,846,600
10.0422.0465 Lấy dị vật thực quản đường bụng 7,840,000 3,846,600
10.0423.0465 Đóng rò thực quản 3,993,400 7,840,000 3,846,600
10.0424.0465 Đóng lỗ rò thực quản - khí quản 7,840,000 3,846,600
10.0425.0442 Cắt túi thừa thực quản cổ 16,030,000 7,804,700
10.0427.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực 11,880,000 5,855,600
10.0428.0441 Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng 11,880,000 5,855,600
10.0430.0442 Cắt nối thực quản 16,030,000 7,804,700
10.0440.0446 Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản 16,580,000 8,089,700
10.0441.0446 Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản 16,580,000 8,089,700
10.0443.0442 Phẫu thuật điều trị teo thực quản 16,030,000 7,804,700
10.0445.0488 Nạo vét hạch cổ 8,380,000 4,092,900
10.0447.0582 Phẫu thuật Heller 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0449.0446 Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ 16,580,000 8,089,700
10.0458.0449 Cắt lại dạ dày 8,208,300 15,990,000 7,781,700
10.0459.0488 Nạo vét hạch D1 4,287,100 8,380,000 4,092,900
10.0460.0488 Nạo vét hạch D2 4,287,100 8,380,000 4,092,900
10.0466.0455 Cắt thần kinh X toàn bộ 5,410,000 2,704,300
10.0467.0455 Cắt thần kinh X chọn lọc 2,705,700 5,410,000 2,704,300
10.0468.0455 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2,705,700 5,410,000 2,704,300
10.0474.0458 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy 5,100,100 10,100,000 4,999,900
10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2,705,700 5,410,000 2,704,300
10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,993,400 8,980,000 4,986,600
10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 5,100,100 9,450,000 4,349,900
10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 5,100,100 7,880,000 2,779,900
10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 5,100,100 10,290,000 5,189,900
10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây mê] 3,142,500 6,510,000 3,367,500
10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,764,100 9,660,000 4,895,900
10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 4,764,100 9,660,000 4,895,900
10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 5,141,100 9,980,000 4,838,900
10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 5,141,100 9,980,000 4,838,900
10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 5,141,100 9,190,000 4,048,900
10.0499.0465 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,993,400 7,840,000 3,846,600
10.0500.0465 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,993,400 7,840,000 3,846,600
10.0501.0465 Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo 7,840,000 3,846,600
10.0502.0465 Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp 3,993,400 7,840,000 3,846,600
10.0503.0458 Cắt toàn bộ ruột non 5,100,100 10,100,000 4,999,900
10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây mê] 2,815,900 6,300,000 3,484,100
10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây mê] 2,815,900 7,090,000 4,274,100
10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây mê] 2,815,900 7,090,000 4,274,100
10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây mê] 3,142,500 7,090,000 3,947,500
10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây mê] 2,815,900 6,300,000 3,484,100
10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,993,400 7,840,000 3,846,600
10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 3,993,400 7,840,000 3,846,600
10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,941,100 9,980,000 5,038,900
10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,941,100 9,980,000 5,038,900
10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,941,100 9,980,000 5,038,900
10.0521.0454 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0522.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0523.0454 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo [gây mê] 2,683,900 6,930,000 4,246,100
10.0527.0454 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0528.0454 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0529.0454 Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp 4,941,100 9,760,000 4,818,900
10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 7,639,200 14,180,000 6,540,800
10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,993,400 7,880,000 3,886,600
10.0538.0489 Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng 5,141,100 9,980,000 4,838,900
10.0542.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản 3,993,400 7,620,000 3,626,600
10.0544.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn 3,993,400 8,670,000 4,676,600
10.0551.0494_GT Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] 2,276,400 8,140,000 5,863,600
10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2,507,900 5,880,000 3,372,100
10.0553.0495 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,507,900 8,140,000 5,632,100
10.0554.0494_GT Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2,276,400 7,090,000 4,813,600
10.0556.0494_GT Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] 2,276,400 5,360,000 3,083,600
10.0558.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 2,276,400 5,880,000 3,603,600
10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây mê] 2,816,900 5,990,000 3,173,100
10.0560.0583 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 2,396,200 4,470,000 2,073,800
10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây mê] 2,816,900 5,780,000 2,963,100
10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây mê] 2,816,900 5,580,000 2,763,100
10.0564.0491 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây mê] 2,683,900 5,420,000 2,736,100
10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây mê] 2,119,400 4,160,000 2,040,600
10.0570.0624_GT Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây tê] 1,569,000 4,160,000 2,591,000
10.0576.0466 Cắt gan phải 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0577.0466 Cắt gan trái 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0578.0466 Cắt gan phân thùy sau 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0579.0466 Cắt gan phân thùy trước 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0580.0466 Cắt thùy gan trái 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0581.0466 Cắt hạ phân thùy 1 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0582.0466 Cắt hạ phân thùy 2 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0583.0466 Cắt hạ phân thùy 3 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0585.0466 Cắt hạ phân thùy 5 18,100,000 9,024,700
10.0586.0466 Cắt hạ phân thùy 6 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0587.0466 Cắt hạ phân thùy 7 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0588.0466 Cắt hạ phân thùy 8 18,100,000 9,024,700
10.0589.0466 Cắt hạ phân thùy 9 18,100,000 9,024,700
10.0591.0466 Cắt gan trái mở rộng 18,100,000 9,024,700
10.0593.0466 Cắt gan nhỏ 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0595.0466 Cắt nhiều hạ phân thùy 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0596.0466 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0603.0465 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa 7,840,000 3,846,600
10.0606.0466 Lấy bỏ u gan 9,075,300 18,100,000 9,024,700
10.0615.0488 Lấy hạch cuống gan 4,287,100 8,380,000 4,092,900
10.0618.0491 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây mê] 5,420,000 2,736,100
10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,970,100 9,820,000 4,849,900
10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,970,100 9,820,000 4,849,900
10.0625.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,970,100 9,820,000 4,849,900
10.0626.0479 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 4,733,300 9,170,000 4,436,700
10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi 5,712,200 10,690,000 4,977,800
10.0635.0481 Cắt đường mật ngoài gan 4,870,100 8,350,000 3,479,900
10.0636.0481 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái 4,870,100 9,610,000 4,739,900
10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,955,100 9,660,000 4,704,900
10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy [gây mê] 2,917,900 6,930,000 4,012,100
10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng [gây mê] 2,917,900 5,800,000 2,882,100
10.0642.0464_GT Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] 2,367,100 5,800,000 3,432,900
10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày [gây mê] 2,917,900 7,720,000 4,802,100
10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng [gây mê] 2,917,900 7,720,000 4,802,100
10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0646.0486 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0647.0486 Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0648.0482 Cắt khối tá tụy 11,801,200 22,950,000 11,148,800
10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 11,801,200 22,950,000 11,148,800
10.0650.0482 Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân 11,801,200 22,950,000 11,148,800
10.0653.0486 Cắt tụy trung tâm 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,955,100 9,870,000 4,914,900
10.0655.0486 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0657.0486 Cắt một phần tụy 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0658.0486 Các phẫu thuật cắt tụy khác 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0659.0481 Nối tụy ruột 4,870,100 9,610,000 4,739,900
10.0660.0486 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0661.0481 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,870,100 9,610,000 4,739,900
10.0662.0445 Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập 6,557,900 12,980,000 6,422,100
10.0664.0464 Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây mê] 2,917,900 5,800,000 2,882,100
10.0664.0464_GT Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây tê] 2,367,100 5,800,000 3,432,900
10.0665.0481 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,870,100 9,610,000 4,739,900
10.0666.0481 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,870,100 9,610,000 4,739,900
10.0667.0486 Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn 4,955,100 9,790,000 4,834,900
10.0669.0464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây mê] 2,917,900 5,800,000 2,882,100
10.0669.0464_GT Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] 2,367,100 5,800,000 3,432,900
10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 4,943,100 9,760,000 4,816,900
10.0675.0484 Cắt lách bán phần 4,943,100 9,760,000 4,816,900
10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây mê] 3,512,900 7,880,000 4,367,100
10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây mê] 3,512,900 8,140,000 4,627,100
10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2,816,800 7,140,000 4,323,200
10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0694.0582 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0695.0492 Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây mê] 3,512,900 6,440,000 2,927,100
10.0695.0492_GT Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] 2,816,800 6,440,000 3,623,200
10.0695.0582 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,433,300 6,440,000 3,006,700
10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây mê] 2,683,900 5,420,000 2,736,100
10.0703.0489 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 5,141,100 10,180,000 5,038,900
10.0707.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 5,141,100 10,180,000 5,038,900
10.0708.0489 Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ 10,180,000 5,038,900
10.0710.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ 10,180,000 5,038,900
10.0712.0489 Lấy u phúc mạc 10,180,000 5,038,900
10.0715.0543 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao 3,602,500 7,100,000 3,497,500
10.0716.0551 Phẫu thuật tháo khớp vai [gây mê] 3,011,900 5,990,000 2,978,100
10.0716.0551_GT Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] 2,390,200 5,990,000 3,599,800
10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0718.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0722.0556 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0727.0553 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây mê] 5,105,100 9,300,000 4,194,900
10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây mê] 3,302,900 5,250,000 1,947,100
10.0753.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0754.0556 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0755.0548 Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) [gây mê] 4,324,900 8,640,000 4,315,100
10.0756.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0758.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0773.0548_GT Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] 3,577,600 8,400,000 4,822,400
10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây mê] 3,302,900 7,040,000 3,737,100
10.0813.0573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,720,600 7,290,000 3,569,400
10.0814.0578 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 5,663,200 10,960,000 5,296,800
10.0818.0559 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây mê] 3,302,900 6,830,000 3,527,100
10.0824.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây mê] 3,302,900 6,830,000 3,527,100
10.0825.0559 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây mê] 3,302,900 5,990,000 2,687,100
10.0826.0559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây mê] 3,302,900 5,990,000 2,687,100
10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0830.0556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0843.0550_GT Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] 3,184,700 6,830,000 3,645,300
10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây mê] 3,011,900 6,620,000 3,608,100
10.0848.0581 Tạo hình thay thế khớp cổ tay 5,712,200 10,690,000 4,977,800
10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây mê] 3,044,900 7,140,000 4,095,100
10.0852.0556 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0854.0535 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 3,320,600 6,450,000 3,129,400
10.0855.0543 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) 7,100,000 3,497,500
10.0857.0550 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây mê] 3,923,600 7,770,000 3,846,400
10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 3,320,600 6,450,000 3,129,400
10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2,493,700 5,570,000 3,076,300
10.0866.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0869.0548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa [gây mê] 4,324,900 8,640,000 4,315,100
10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2,604,700 6,300,000 3,695,300
10.0882.0559 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây mê] 3,302,900 7,460,000 4,157,100
10.0883.0559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây mê] 3,302,900 6,490,000 3,187,100
10.0884.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây mê] 3,302,900 7,460,000 4,157,100
10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây mê] 3,302,900 6,830,000 3,527,100
10.0886.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây mê] 3,302,900 6,490,000 3,187,100
10.0887.0572 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây mê] 3,405,300 6,590,000 3,184,700
10.0887.0572_GT Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] 2,707,000 6,590,000 3,883,000
10.0888.0559 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây mê] 3,302,900 6,490,000 3,187,100
10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,720,600 7,290,000 3,569,400
10.0895.0573 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3,720,600 7,290,000 3,569,400
10.0896.0556 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0898.0537 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 3,411,300 6,400,000 2,988,700
10.0899.0537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 3,411,300 6,400,000 2,988,700
10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây mê] 3,923,600 7,770,000 3,846,400
10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây mê] 3,923,600 7,770,000 3,846,400
10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây mê] 3,923,600 7,770,000 3,846,400
10.0904.0548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây mê] 4,324,900 8,090,000 3,765,100
10.0907.0551 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây mê] 3,011,900 5,990,000 2,978,100
10.0907.0551_GT Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây tê] 2,390,200 5,990,000 3,599,800
10.0908.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0935.0555 Phẫu thuật kéo dài chi 5,265,900 10,270,000 5,004,100
10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,720,600 7,290,000 3,569,400
10.0941.0556 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) 4,102,500 8,150,000 4,047,500
10.0951.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] 2,390,200 6,620,000 4,229,800
10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2,149,000 4,940,000 2,791,000
10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 4,304,000 8,930,000 4,626,000
10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] 3,338,600 7,880,000 4,541,400
10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây mê] 5,105,100 10,110,000 5,004,900
10.0969.0553 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây mê] 5,105,100 10,110,000 5,004,900
10.1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây mê] 5,204,600 9,770,000 4,565,400
10.1033.0566 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 11,230,000 5,637,400
10.1034.0566 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) 11,230,000 5,637,400
10.1035.0566 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha 11,230,000 5,637,400
10.1036.0566 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau 11,230,000 5,637,400
10.1037.0556 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 11,030,000 6,927,500
10.1037.0557 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng 11,030,000 5,555,500
10.1038.0566 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau 11,230,000 5,637,400
10.1039.0553 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [gây mê] 10,110,000 5,004,900
10.1040.0581 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu 10,690,000 4,977,800
10.1041.0369 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ 9,810,000 4,840,900
10.1042.0581 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước 5,712,200 10,690,000 4,977,800
10.1044.0581 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ 10,690,000 4,977,800
10.1045.0569 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF) 12,280,000 6,034,300
10.1046.0566 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) 5,592,600 11,230,000 5,637,400
10.1047.0369 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước 9,810,000 4,840,900
10.1048 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước [gây tê] 8,610,000 8,610,000
10.1048.0369 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,969,100 9,660,000 4,690,900
10.1049 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm 10,980,000 5,387,400
10.1051.0369 Phẫu thuật nang Tarlov 9,810,000 4,840,900
10.1052.0567 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc 11,550,000 5,751,900
10.1053 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực 4,969,100 18,300,000 13,330,900
10.1054.0369 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn 9,810,000 4,840,900
10.1055.0565 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) 19,100,000 9,243,700
10.1056.0565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau 9,856,300 19,100,000 9,243,700
10.1057.0565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau 19,100,000 9,243,700
10.1059.0565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp 19,100,000 9,243,700
10.1060.0369 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước 9,810,000 4,840,900
10.1063 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau 11,190,000 5,391,900
10.1064 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên 11,190,000 5,391,900
10.1065.0567 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) 11,550,000 5,751,900
10.1066 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) 6,200,000 2,766,700
10.1067.0567 Cố định cột sống và cánh chậu 11,550,000 5,751,900
10.1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,798,100 11,190,000 5,391,900
10.1069.0567 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương 11,550,000 5,751,900
10.1074 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) 5,798,100 11,190,000 5,391,900
10.1075 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) 11,190,000 5,391,900
10.1076 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] 8,930,000 4,572,200
10.1076.0553 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây mê] 9,980,000 4,874,900
10.1077 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,969,100 9,450,000 4,480,900
10.1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,969,100 9,450,000 4,480,900
10.1080 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 10,560,000 5,063,900
10.1082 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng 11,130,000 5,331,900
10.1083.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây mê] 8,930,000 2,933,600
10.1084.0568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây mê] 8,870,000 2,873,600
10.1086.0568 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây mê] 5,996,400 8,870,000 2,873,600
10.1087.0581 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong 10,690,000 4,977,800
10.1089.0062 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần 3,760,000 1,883,400
10.1090.0062 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần 3,760,000 1,883,400
10.1091 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da [gây tê] 9,560,000 9,560,000
10.1091.0570 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da 10,610,000 5,113,900
10.1092 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da 11,130,000 5,331,900
10.1093.0566 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong 11,230,000 5,637,400
10.1094.0374 Phẫu thuật vết thương tủy sống 10,590,000 5,388,100
10.1095 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 11,130,000 5,331,900
10.1096.0370 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống 11,120,000 5,450,400
10.1097.0370 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 11,120,000 5,450,400
10.1099.0376 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 12,540,000 6,120,800
10.1100.0369 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 9,810,000 4,840,900
10.1102 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 9,450,000 4,480,900
10.1103 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc 6,200,000 2,766,700
10.1107 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,969,100 9,450,000 4,480,900
10.1109 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống 4,969,100 9,450,000 4,480,900
10.1110.0369 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,969,100 9,810,000 4,840,900
10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây mê] 7,825,900 15,710,000 7,884,100
10.1118.0546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,474,500 17,700,000 12,225,500
10.122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 5,602,400 10,560,000 4,957,600
10.124 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 5,602,400 10,560,000 4,957,600
10.130 Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư 3,433,300 6,040,000 2,606,700
10.146 Phẫu thuật u xương hốc mắt [gây tê] 9,660,000 9,660,000
10.148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,698,800 6,670,000 3,971,200
10.149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,698,800 5,100,000 2,401,200
10.151 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] 771,000 2,100,000 1,329,000
10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi gây mê] 2,816,900 4,500,000 1,683,100
10.153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7,381,300 14,280,000 6,898,700
10.154 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 14,280,000 6,898,700
10.157 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ 12,568,600 18,500,000 5,931,400
10.158 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,568,600 18,500,000 5,931,400
10.159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 7,392,200 14,070,000 6,677,800
10.160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 7,392,200 14,070,000 6,677,800
10.163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 7,392,200 14,070,000 6,677,800
10.165 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 16,155,000 22,950,000 6,795,000
10.167 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 3,433,300 6,300,000 2,866,700
10.171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5,712,200 9,980,000 4,267,800
10.172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3,433,300 6,040,000 2,606,700
10.184 Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ 26,700,000 8,049,200
10.185 Phẫu thuật vá thông liên thất 26,700,000 8,049,200
10.23 Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN 10,710,000 5,040,400
10.238 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây mê] 3,595,500 7,140,000 3,544,500
10.250 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 3,433,300 7,350,000 3,916,700
10.259 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 8,400,000 8,400,000
10.260 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] 2,093,600 3,680,000 1,586,400
10.278 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2,396,200 4,200,000 1,803,800
10.288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2,396,200 4,730,000 2,333,800
10.289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2,718,800 6,300,000 3,581,200
10.291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [gây tê] 12,810,000 12,810,000
10.292 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi [gây tê] 10,920,000 10,920,000
10.293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [gây tê] 12,810,000 12,810,000
10.306 Lấy sỏi san hô thận [gây mê] 4,569,100 8,610,000 4,040,900
10.307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây mê] 4,569,100 9,560,000 4,990,900
10.308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây mê] 4,569,100 9,560,000 4,990,900
10.310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây mê] 4,569,100 9,560,000 4,990,900
10.316 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 5,712,200 10,240,000 4,527,800
10.317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây mê] 1,920,900 5,040,000 3,119,100
10.319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 5,360,000 5,360,000
10.325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây mê] 4,569,100 8,510,000 3,940,900
10.326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây mê] 4,569,100 8,510,000 3,940,900
10.327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây mê] 4,569,100 8,510,000 3,940,900
10.33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 14,390,000 6,722,300
10.34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 7,667,700 14,390,000 6,722,300
10.342 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,433,300 6,720,000 3,286,700
10.347 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây mê] 5,887,300 10,820,000 4,932,700
10.348 Cắm niệu quản bàng quang 3,433,300 6,300,000 2,866,700
10.350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây mê] 4,621,100 8,510,000 3,888,900
10.350B Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] 3,676,400 8,510,000 4,833,600
10.352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây mê] 6,140,200 8,400,000 2,259,800
10.355 Lấy sỏi bàng quang [gây mê] 4,569,100 8,400,000 3,830,900
10.356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 3,150,000 3,150,000
10.357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây mê] 1,920,900 4,520,000 2,599,100
10.359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 2,630,000 2,630,000
10.37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây mê] 7,510,000 4,283,100
10.371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây mê] 1,920,900 4,520,000 2,599,100
10.372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây mê] 1,920,900 4,520,000 2,599,100
10.373 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây mê] 4,621,100 7,880,000 3,258,900
10.374 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây mê] 2,490,900 5,780,000 3,289,100
10.375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây mê] 5,530,400 10,400,000 4,869,600
10.376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây mê] 5,530,400 10,400,000 4,869,600
10.378 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây mê] 1,920,900 3,680,000 1,759,100
10.394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây mê] 2,490,900 5,250,000 2,759,100
10.398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,509,500 2,630,000 1,120,500
10.4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,966,400 11,190,000 5,223,600
10.400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,509,500 5,780,000 4,270,500
10.406 Cắt bỏ tinh hoàn gây mê] 2,490,900 5,100,000 2,609,100
10.407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây mê] 2,490,900 5,100,000 2,609,100
10.408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,509,500 3,150,000 1,640,500
10.409 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3,279,000 6,410,000 3,131,000
10.410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,509,500 2,630,000 1,120,500
10.411 Cắt hẹp bao quy đầu 1,509,500 3,680,000 2,170,500
10.412 Mở rộng lỗ sáo 1,509,500 2,630,000 1,120,500
10.414 Mở ngực thăm dò [gây mê] 3,595,500 7,410,000 3,814,500
10.416 Mở thông dạ dày [gây mê] 2,683,900 5,360,000 2,676,100
10.45 Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy 7,830,000 2,860,900
10.451 Mở bụng thăm dò [gây mê] 2,683,900 5,360,000 2,676,100
10.452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây mê] 2,683,900 5,310,000 2,626,100
10.453 Nối vị tràng [gây mê] 2,917,900 7,040,000 4,122,100
10.454 Cắt dạ dày hình chêm 7,980,000 7,980,000
10.455 Cắt đoạn dạ dày 10,350,000 10,350,000
10.456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 7,830,000 7,830,000
10.457 Cắt toàn bộ dạ dày 8,208,300 15,020,000 6,811,700
10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 7,560,000 7,560,000
10.465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 7,980,000 7,980,000
10.471 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,993,400 7,980,000 3,986,600
10.473 Cắt u tá tràng [gây mê] 2,815,900 7,300,000 4,484,100
10.475 Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây mê] 2,815,900 7,300,000 4,484,100
10.476 Cắt túi thừa tá tràng [gây mê] 2,815,900 7,350,000 4,534,100
10.477 Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng 22,300,000 10,498,800
10.479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây mê] 2,683,900 6,360,000 3,676,100
10.480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 7,040,000 7,040,000
10.481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,705,700 8,930,000 6,224,300
10.482 Tháo xoắn ruột non 2,705,700 6,830,000 4,124,300
10.483 Tháo lồng ruột non 2,705,700 5,780,000 3,074,300
10.484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,993,400 6,570,000 2,576,600
10.485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] 7,930,000 7,930,000
10.486 Cắt ruột non hình chêm 7,350,000 7,350,000
10.487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5,100,100 9,140,000 4,039,900
10.488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] 8,400,000 8,400,000
10.489 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [gây tê] 6,830,000 6,830,000
10.490 Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] 9,240,000 9,240,000
10.491 Gỡ dính sau mổ lại 2,705,700 6,830,000 4,124,300
10.492 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] 2,432,400 5,460,000 3,027,600
10.493 Đóng mở thông ruột non 3,993,400 7,560,000 3,566,600
10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] 8,610,000 8,610,000
10.495 Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê] 8,610,000 8,610,000
10.496 Cắt mạc nối lớn [gây tê] 8,930,000 8,930,000
10.497 Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê] 8,930,000 8,930,000
10.498 Cắt u mạc treo ruột [gây tê] 8,140,000 8,140,000
10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2,277,400 5,250,000 2,972,600
10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2,277,400 6,040,000 3,762,600
10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] 2,277,400 6,040,000 3,762,600
10.509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2,432,400 5,780,000 3,347,600
10.511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây mê] 2,683,900 7,930,000 5,246,100
10.511B Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2,276,100 7,930,000 5,653,900
10.515B Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,941,100 11,870,000 6,928,900
10.517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] 8,930,000 8,930,000
10.518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] 8,930,000 8,930,000
10.519A Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,941,100 8,930,000 3,988,900
10.520 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê] 8,930,000 8,930,000
10.524 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2,276,100 5,880,000 3,603,900
10.526 Lấy dị vật trực tràng 3,993,400 7,460,000 3,466,600
10.530A Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn 4,941,100 9,980,000 5,038,900
10.531A Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn 4,941,100 9,980,000 5,038,900
10.532 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [gây tê] 13,130,000 13,130,000
10.533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây mê] 2,816,900 5,360,000 2,543,100
10.534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] 6,830,000 6,830,000
10.535A Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 2,705,700 7,880,000 5,174,300
10.536 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,993,400 8,510,000 4,516,600
10.537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,705,700 7,770,000 5,064,300
10.538 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [gây tê] 8,930,000 8,930,000
10.539 Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn [gây mê] 2,816,900 7,770,000 4,953,100
10.540A Đóng rò trực tràng - âm đạo 3,993,400 7,620,000 3,626,600
10.541A Đóng rò trực tràng - bàng quang 3,993,400 7,620,000 3,626,600
10.542 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản [gây tê] 6,570,000 6,570,000
10.543A Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo 3,993,400 6,570,000 2,576,600
10.544 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn [gây tê] 7,620,000 7,620,000
10.545 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung 3,993,400 7,620,000 3,626,600
10.546 Các phẫu thuật trực tràng khác 5,460,000 5,460,000
10.547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây mê] 2,816,900 5,360,000 2,543,100
10.548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây mê] 2,816,900 5,360,000 2,543,100
10.549 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây mê] 2,816,900 5,880,000 3,063,100
10.550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây mê] 2,816,900 5,880,000 3,063,100
10.554 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây mê] 3,011,900 7,090,000 4,078,100
10.555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây mê] 2,816,900 5,250,000 2,433,100
10.556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp gây mê] 2,816,900 5,360,000 2,543,100
10.557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây mê] 2,816,900 5,360,000 2,543,100
10.558 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp gây mê] 2,816,900 5,880,000 3,063,100
10.559 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] 2,276,400 4,940,000 2,663,600
10.561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] 2,276,400 4,730,000 2,453,600
10.562 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây mê] 2,816,900 5,360,000 2,543,100
10.566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,509,500 3,150,000 1,640,500
10.567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,509,500 3,420,000 1,910,500
10.569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây mê] 2,119,400 5,250,000 3,130,600
10.571 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây mê] 2,501,900 4,990,000 2,488,100
10.572 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây mê] 5,204,600 9,090,000 3,885,400
10.574 Thăm dò, sinh thiết gan [gây mê] 2,683,900 5,460,000 2,776,100
10.605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 3,433,300 7,250,000 3,816,700
10.607 Cắt lọc nhu mô gan 9,075,300 15,540,000 6,464,700
10.608 Cầm máu nhu mô gan 5,861,600 10,080,000 4,218,400
10.609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,861,600 10,080,000 4,218,400
10.610 Lấy máu tụ bao gan 5,861,600 10,080,000 4,218,400
10.611 Cắt chỏm nang gan 3,433,300 7,250,000 3,816,700
10.616 Dẫn lưu áp xe gan [gây mê] 3,142,500 5,990,000 2,847,500
10.617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây mê] 3,142,500 6,510,000 3,367,500
10.620 Mở thông túi mật 2,396,200 5,250,000 2,853,800
10.621 Cắt túi mật 4,993,100 9,510,000 4,516,900
10.630 Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột 7,651,700 14,340,000 6,688,300
10.632 Nối mật ruột bên - bên 4,870,100 9,240,000 4,369,900
10.633 Nối mật ruột tận - bên 4,870,100 9,240,000 4,369,900
10.634 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 4,870,100 9,870,000 4,999,900
10.638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây mê] 2,917,900 7,040,000 4,122,100
10.639 Các phẫu thuật đường mật khác 5,170,100 9,930,000 4,759,900
10.640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây tê] 8,610,000 8,610,000
10.641 Dẫn lưu nang tụy [gây tê] 2,367,100 5,880,000 3,512,900
10.643 Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] 2,367,100 6,670,000 4,302,900
10.644 Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] 2,367,100 6,670,000 4,302,900
10.654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [gây tê] 8,820,000 8,820,000
10.673 Cắt lách do chấn thương 4,943,100 9,980,000 5,036,900
10.676 Khâu vết thương lách 3,433,300 7,250,000 3,816,700
10.679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2,816,800 6,830,000 4,013,200
10.680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2,816,800 7,090,000 4,273,200
10.681 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây mê] 3,512,900 7,670,000 4,157,100
10.682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein gây mê] 3,512,900 7,140,000 3,627,100
10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây mê] 3,512,900 7,670,000 4,157,100
10.683B Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 2,816,800 7,670,000 4,853,200
10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây mê] 3,512,900 8,930,000 5,417,100
10.684B Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] 2,816,800 8,930,000 6,113,200
10.685A Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây mê] 3,512,900 7,670,000 4,157,100
10.685B Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2,816,800 7,670,000 4,853,200
10.686A Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây mê] 3,512,900 7,140,000 3,627,100
10.686B Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] 2,816,800 7,140,000 4,323,200
10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây mê] 3,512,900 7,140,000 3,627,100
10.687B Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2,816,800 7,140,000 4,323,200
10.688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2,396,200 4,730,000 2,333,800
10.689A Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3,433,300 7,250,000 3,816,700
10.690A Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3,433,300 7,250,000 3,816,700
10.697 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2,396,200 4,730,000 2,333,800
10.698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây mê] 2,833,400 5,410,000 2,576,600
10.699 Khâu vết thương thành bụng 2,396,200 4,730,000 2,333,800
10.713 Lấy u sau phúc mạc 6,419,200 8,930,000 2,510,800
10.719 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.72 Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ 9,450,000 4,480,900
10.720 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.721 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.723 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.724 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.725 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.726 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.727 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê] 4,357,800 8,250,000 3,892,200
10.729 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp 4,102,500 8,190,000 4,087,500
10.730 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.731 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.732 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.733 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.734 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.735 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.736 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.737 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.738 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.739 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.740 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.741 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.742 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,275,900 6,460,000 4,184,100
10.743 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.744 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.745 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.746 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.747 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.748 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] 2,604,700 4,200,000 1,595,300
10.749 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây mê] 3,302,900 6,300,000 2,997,100
10.750 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây mê] 3,302,900 6,300,000 2,997,100
10.751 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây mê] 3,302,900 4,680,000 1,377,100
10.752 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây mê] 3,302,900 6,830,000 3,527,100
10.757 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.759 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi 4,102,500 9,190,000 5,087,500
10.760 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng 4,102,500 9,190,000 5,087,500
10.761 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi 4,102,500 9,190,000 5,087,500
10.762 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.763 Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.764 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.765 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.766 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.767 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.768 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.769 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.770 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp 4,102,500 9,190,000 5,087,500
10.771 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 4,102,500 9,190,000 5,087,500
10.772 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây mê] 4,324,900 7,040,000 2,715,100
10.773 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.774 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] 2,604,700 5,990,000 3,385,300
10.775 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.776 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.777 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.778 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày 4,102,500 9,190,000 5,087,500
10.779 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.780 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân 4,102,500 7,350,000 3,247,500
10.781 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.782 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.783 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.784 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong 4,102,500 6,300,000 2,197,500
10.785 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.786 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.787 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.788 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.789 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.790 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.791 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.792 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 4,102,500 7,140,000 3,037,500
10.793 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.794 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.795 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.796 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây mê] 4,324,900 8,930,000 4,605,100
10.797 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây mê] 4,324,900 8,930,000 4,605,100
10.798 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4,102,500 8,400,000 4,297,500
10.799 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.800 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.801 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay 4,102,500 7,140,000 3,037,500
10.802 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay 4,102,500 7,620,000 3,517,500
10.803 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay 4,102,500 8,400,000 4,297,500
10.804 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3,411,300 7,200,000 3,788,700
10.806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3,411,300 7,200,000 3,788,700
10.807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây mê] 5,204,600 9,720,000 4,515,400
10.808 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây mê] 5,204,600 9,720,000 4,515,400
10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,396,200 4,200,000 1,803,800
10.810 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây mê] 3,302,900 6,300,000 2,997,100
10.811 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây mê] 3,302,900 6,300,000 2,997,100
10.812 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây mê] 5,204,600 9,870,000 4,665,400
10.815 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay 4,102,500 7,140,000 3,037,500
10.816 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4,102,500 7,140,000 3,037,500
10.817 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4,102,500 7,140,000 3,037,500
10.818 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] 2,604,700 5,780,000 3,175,300
10.819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.82 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 7,447,200 14,180,000 6,732,800
10.820 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.821 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.822 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3,433,300 6,720,000 3,286,700
10.824 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê] 2,604,700 5,780,000 3,175,300
10.825 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây tê] 2,604,700 4,940,000 2,335,300
10.826 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] 2,604,700 4,940,000 2,335,300
10.827 kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 5,474,500 9,660,000 4,185,500
10.83 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não 7,594,200 14,130,000 6,535,800
10.832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,698,800 5,100,000 2,401,200
10.833 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,698,800 5,100,000 2,401,200
10.834 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,698,800 5,100,000 2,401,200
10.835 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3,320,600 8,350,000 5,029,400
10.836 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 3,320,600 8,350,000 5,029,400
10.837 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 3,320,600 8,350,000 5,029,400
10.838 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ 3,320,600 6,780,000 3,459,400
10.839 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây mê] 3,302,900 6,830,000 3,527,100
10.84 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não 7,594,200 14,130,000 6,535,800
10.840 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây mê] 3,302,900 7,350,000 4,047,100
10.841 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây mê] 3,302,900 7,350,000 4,047,100
10.842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây mê] 3,302,900 6,300,000 2,997,100
10.843 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng gây mê] 3,923,600 6,830,000 2,906,400
10.844 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 5,712,200 9,980,000 4,267,800
10.845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây mê] 4,002,600 7,770,000 3,767,400
10.846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây mê] 4,002,600 7,770,000 3,767,400
10.847 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] 2,390,200 5,570,000 3,179,800
10.849 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây mê] 4,002,600 7,770,000 3,767,400
10.850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] 2,583,600 6,090,000 3,506,400
10.851 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây mê] 3,226,900 6,720,000 3,493,100
10.859 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây mê] 3,226,900 5,780,000 2,553,100
10.861 Thương tích bàn tay phức tạp [gây mê] 5,204,600 9,720,000 4,515,400
10.862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón gây mê] 3,226,900 5,570,000 2,343,100
10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây mê] 3,994,900 8,670,000 4,675,100
10.864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2,396,200 6,040,000 3,643,800
10.865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.867 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.870 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.871 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.872 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.873 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây mê] 3,226,900 7,250,000 4,023,100
10.875 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây mê] 3,302,900 6,300,000 2,997,100
10.876 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây mê] 3,302,900 5,990,000 2,687,100
10.878 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây mê] 3,302,900 5,990,000 2,687,100
10.879 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây mê] 3,302,900 5,780,000 2,477,100
10.880 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây mê] 3,302,900 5,780,000 2,477,100
10.881 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây mê] 3,302,900 5,780,000 2,477,100
10.882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] 2,604,700 6,410,000 3,805,300
10.884 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] 2,604,700 5,780,000 3,175,300
10.885_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2,604,700 5,780,000 3,175,300
10.889 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây mê] 3,302,900 8,400,000 5,097,100
10.897 Trật khớp háng bẩm sinh 3,602,500 7,090,000 3,487,500
10.900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây mê] 3,923,600 7,980,000 4,056,400
10.904 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] 3,577,600 7,040,000 3,462,400
10.905 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.906 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.909 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.910 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.911 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.912 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.914 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 4,102,500 7,880,000 3,777,500
10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,602,500 8,140,000 4,537,500
10.917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.918 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.919 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.920 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.921 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.922 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 4,102,500 8,670,000 4,567,500
10.926 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 4,102,500 8,140,000 4,037,500
10.927 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,974,500 11,190,000 6,215,500
10.928 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây mê] 3,923,600 7,980,000 4,056,400
10.929 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,474,500 17,700,000 12,225,500
10.930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,602,500 14,700,000 11,097,500
10.931 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao 9,870,000 4,895,500
10.932 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,474,500 10,660,000 5,185,500
10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,857,900 3,940,000 2,082,100
10.937 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 3,411,300 7,720,000 4,308,700
10.938 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,447,900 7,560,000 4,112,100
10.939 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,275,900 6,460,000 4,184,100
10.940 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây mê] 7,634,600 13,860,000 6,225,400
10.942 Phẫu thuật cắt cụt chi [gây mê] 3,994,900 8,140,000 4,145,100
10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi [gây mê] 3,994,900 7,880,000 3,885,100
10.944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây mê] 3,923,600 7,720,000 3,796,400
10.945 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây mê] 3,923,600 7,460,000 3,536,400
10.946 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) 3,320,600 7,300,000 3,979,400
10.947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây mê] 3,226,900 6,720,000 3,493,100
10.948 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.949 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây mê] 4,324,900 8,400,000 4,075,100
10.950 Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây mê] 4,002,600 8,040,000 4,037,400
10.951 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây mê] 3,302,900 6,620,000 3,317,100
10.952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây mê] 3,226,900 6,720,000 3,493,100
10.953 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây mê] 3,226,900 5,460,000 2,233,100
10.955 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây mê] 5,204,600 9,980,000 4,775,400
10.956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây mê] 3,011,900 6,090,000 3,078,100
10.958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây mê] 4,002,600 7,770,000 3,767,400
10.959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,720,600 7,720,000 3,999,400
10.961 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây mê] 3,044,900 6,090,000 3,045,100
10.962 Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây mê] 4,699,100 7,830,000 3,130,900
10.963 Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây mê] 3,302,900 6,830,000 3,527,100
10.964 Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây mê] 3,302,900 6,830,000 3,527,100
10.965 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,698,800 5,250,000 2,551,200
10.966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây mê] 3,405,300 6,300,000 2,894,700
10.967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây mê] 4,085,900 8,930,000 4,844,100
10.971 Lấy u xương (ghép xi măng) [gây mê] 4,085,900 7,880,000 3,794,100
10.972 Phẫu thuật U máu [gây mê] 3,311,900 6,360,000 3,048,100
10.973 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây mê] 3,011,900 6,090,000 3,078,100
10.974 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây mê] 3,011,900 6,090,000 3,078,100
10.975 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây mê] 3,011,900 5,830,000 2,818,100
10.976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,698,800 5,250,000 2,551,200
10.979 Phẫu thuật viêm xương [gây mê] 3,226,900 6,300,000 3,073,100
10.980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây mê] 3,226,900 6,720,000 3,493,100
10.982 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây mê] 3,011,900 6,620,000 3,608,100
10.983 Phẫu thuật vết thương khớp [gây mê] 3,011,900 7,140,000 4,128,100
10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,857,900 5,250,000 3,392,100
11.0023.1107 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 8,230,000 4,041,700
11.0024.1109 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,718,300 7,240,000 3,521,700
11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,245,200 6,390,000 3,144,800
11.0029.1121 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 9,380,000 4,571,600
11.0030.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,415,300 8,700,000 4,284,700
11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,065,600 6,120,000 3,054,400
11.0033.1122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,831,300 7,620,000 3,788,700
11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,065,600 6,120,000 3,054,400
11.0035.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 10,730,000 5,280,600
11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,449,400 10,730,000 5,280,600
11.0039.1128 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 9,450,000 4,647,400
11.0040.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,449,400 8,630,000 4,180,600
11.0043.1124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 14,050,000 6,840,300
11.0044.1125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,133,300 8,110,000 3,976,700
11.0060.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,938,500 9,510,000 4,571,500
11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu 4,938,500 9,510,000 4,571,500
11.0064.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn 4,443,300 8,760,000 4,316,700
11.0066.1110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,443,300 8,760,000 4,316,700
11.0067.1111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,570,900 7,110,000 3,539,100
11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 4,034,300 7,900,000 3,865,700
11.0069.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 4,034,300 7,900,000 3,865,700
11.0070.1141 Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu 20,024,700 29,400,000 9,375,300
11.0071.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 3,005,900 5,930,000 2,924,100
11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây mê] 3,994,900 8,060,000 4,065,100
11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây mê] 3,994,900 8,060,000 4,065,100
11.0075.1143 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây mê] 4,094,300 8,030,000 3,935,700
11.0075.1143_GT Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] 2,850,000 8,030,000 5,180,000
11.0076.1143 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây mê] 8,030,000 3,935,700
11.0076.1143_GT Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] 8,030,000 5,180,000
11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2,389,900 6,300,000 3,910,100
11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] 2,906,200 6,830,000 3,923,800
11.0105.1142 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,938,500 9,510,000 4,571,500
11.0106.1135 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây mê] 8,600,000 4,163,600
11.0106.1135_GT Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] 8,600,000 5,496,600
11.0108.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng 29,400,000 9,375,300
11.0109.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 5,363,900 10,480,000 5,116,100
11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4,034,300 7,900,000 3,865,700
11.0112.1137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 4,034,300 7,900,000 3,865,700
11.0115.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 4,034,300 7,900,000 3,865,700
11.0142.1154 Phẫu thuật cắt cuống da Ý 5,160,000 2,433,800
11.0153.1141 Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo 37,280,000 17,255,300
11.0154.1136 Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết 10,480,000 5,116,100
11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây mê] 2,872,600 5,520,000 2,647,400
11.0159.1144_GT Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] 2,092,800 5,520,000 3,427,200
11.0160.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 4,034,300 7,900,000 3,865,700
11.0161.1144 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây mê] 2,872,600 5,520,000 2,647,400
11.0161.1144_GT Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] 2,092,800 5,520,000 3,427,200
11.0162.1120 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 3,065,600 6,120,000 3,054,400
11.0165.1136 Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt 10,480,000 5,116,100
11.0166.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính 10,480,000 5,116,100
11.0168.1134 Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 8,870,000 4,239,500
11.0169.1138 Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [gây mê] 4,331,400 8,380,000 4,048,600
11.0169.1138_GT Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [gây tê] 3,333,000 8,380,000 5,047,000
11.103 Cắt sẹo khâu kín [gây mê] 3,683,600 7,350,000 3,666,400
11.107 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết [gây mê] 7,560,000 3,123,600
11.19 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,566,900 4,410,000 1,843,100
11.22 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,566,900 3,680,000 1,113,100
11.25 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,595,900 3,680,000 1,084,100
11.28 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,595,900 3,680,000 1,084,100
12.0056.1059 Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên 3,488,600 6,810,000 3,321,400
12.0057.1061 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ 3,331,900 6,560,000 3,228,100
12.0074.1037 Cắt u nang men răng, ghép xương 1,172,800 2,300,000 1,127,200
12.0075.1063 Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da 3,638,600 7,120,000 3,481,400
12.0076.1063 Cắt bỏ u xương thái dương 3,638,600 7,120,000 3,481,400
12.0086.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,944,000 9,980,000 5,036,000
12.0087.0944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,944,000 9,980,000 5,036,000
12.0094.0959 Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh 12,140,000 6,160,000
12.0096.0371 Cắt u nội nhãn 6,111,300 12,070,000 5,958,700
12.0099.0837 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt 1,322,100 2,670,000 1,347,900
12.0100.0371 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 6,111,300 12,070,000 5,958,700
12.0102.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,322,100 2,670,000 1,347,900
12.0103.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,322,100 2,670,000 1,347,900
12.0104.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 4,421,700 8,450,000 4,028,300
12.0105.0562 Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình 4,421,700 8,450,000 4,028,300
12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 768,600 1,600,000 831,400
12.0108.0824 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 930,200 2,500,000 1,569,800
12.0109.0837 Cắt u tiền phòng 1,322,100 2,730,000 1,407,900
12.0111.0371 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … 6,111,300 11,550,000 5,438,700
12.0116.0938 Cắt hạ họng bán phần 5,352,100 10,820,000 5,467,900
12.0138.0941 Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ 7,249,700 14,620,000 7,370,300
12.0151.0877 Cắt u cuộn cảnh 8,131,800 16,290,000 8,158,200
12.0154.0488 Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn 4,287,100 8,380,000 4,092,900
12.0166.0400 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây mê] 7,140,000 3,544,500
12.0166.0400_GT Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 7,140,000 4,421,200
12.0167.0558 Cắt u xương sườn 1 xương [gây mê] 4,085,900 8,190,000 4,104,100
12.0169.0400 Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây mê] 7,140,000 3,544,500
12.0169.0400_GT Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] 7,140,000 4,421,200
12.0170.0400 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây mê] 7,140,000 3,544,500
12.0170.0400_GT Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] 7,140,000 4,421,200
12.0171.0400 Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây mê] 7,140,000 3,544,500
12.0171.0400_GT Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] 7,140,000 4,421,200
12.0178.0411 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 14,590,000 7,197,800
12.0179.0408 Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư 18,600,000 9,016,700
12.0180.0408 Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại 18,600,000 9,016,700
12.0181.0408 Cắt một bên phổi do ung thư 18,600,000 9,016,700
12.0182.0408 Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư 18,600,000 9,016,700
12.0183.0408 Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật 18,600,000 9,016,700
12.0184.0408 Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất 18,600,000 9,016,700
12.0185.0408 Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực 18,600,000 9,016,700
12.0186.0408 Cắt phổi và màng phổi 18,600,000 9,016,700
12.0187.0408 Cắt phổi không điển hình do ung thư 18,600,000 9,016,700
12.0188.0409 Cắt u trung thất 21,950,000 10,654,800
12.0191.0407 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây mê] 3,311,900 6,570,000 3,258,100
12.0193.1183 Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm 9,270,200 17,950,000 8,679,800
12.0256.0582 Cắt u thận lành 3,433,300 6,440,000 3,006,700
12.0257.0416 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây mê] 4,703,100 9,260,000 4,556,900
12.0257.0416_GT Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây tê] 3,578,400 9,260,000 5,681,600
12.0258.0487 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 6,419,200 12,540,000 6,120,800
12.0260.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] 4,703,100 15,750,000 11,046,900
12.0260.0416_GT Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] 3,578,400 15,750,000 12,171,600
12.0266.0434 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây mê] 4,621,100 8,930,000 4,308,900
12.0267.0653 Cắt u vú lành tính [gây mê] 3,135,800 5,780,000 2,644,200
12.0269.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] 3,135,800 6,510,000 3,374,200
12.0270.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5,507,100 10,630,000 5,122,900
12.0271.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 11,550,000 6,042,900
12.0272.0599 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 10,400,000 4,892,900
12.0273.0599 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú 9,140,000 3,632,900
12.0274.0599 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 15,750,000 10,242,900
12.0276.GT Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] 6,830,000 4,178,300
12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] 3,217,800 8,400,000 5,182,200
12.0289.0654 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây mê] 4,110,800 6,830,000 2,719,200
12.0295.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] 12,240,000 6,307,300
12.0298.1184 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 19,100,000 9,129,800
12.0325.0558_GT Cắt u xương, sụn [gây tê] 3,338,600 7,880,000 4,541,400
12.0327.0534 Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây mê] 8,060,000 4,065,100
12.0339.0558 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây mê] 4,085,900 8,130,000 4,044,100
12.0339.0558_GT Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây tê] 3,338,600 8,130,000 4,791,400
12.0340.0558 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây mê] 8,130,000 4,044,100
12.0340.0558_GT Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây tê] 8,130,000 4,791,400
12.0448.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây mê] 3,150,000 1,717,900
12.10 Cắt các u lành vùng cổ 2,928,100 5,520,000 2,591,900
12.11 Cắt các u lành tuyến giáp 2,140,700 3,730,000 1,589,300
12.110 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1,322,100 2,630,000 1,307,900
12.111 Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … [gây tê] 10,500,000 10,500,000
12.112 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,322,100 3,000,000 1,677,900
12.119 Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột 15,810,000 7,319,700
12.12 Cắt các u nang giáp móng 2,289,300 4,890,000 2,600,700
12.13 Cắt các u nang mang 1,322,100 2,630,000 1,307,900
12.130 Cắt thanh quản bán phần 5,352,100 10,560,000 5,207,900
12.135 Cắt u lưỡi lành tính 3,300,700 5,830,000 2,529,300
12.136 Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ 7,249,700 14,230,000 6,980,300
12.137 Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ 4,944,000 9,870,000 4,926,000
12.139 Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 9,470,200 17,650,000 8,179,800
12.14 Cắt các u ác tuyến mang tai 4,944,000 9,720,000 4,776,000
12.140 Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa 9,470,200 17,650,000 8,179,800
12.141 Cắt khối u khẩu cái 3,300,700 5,880,000 2,579,300
12.142 Cắt bỏ khối u màn hầu 3,300,700 5,880,000 2,579,300
12.144 Cắt ung thư sàng hàm 3,638,600 6,830,000 3,191,400
12.147 Cắt u Amidan 4,003,900 7,930,000 3,926,100
12.148 Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ 5,980,000 12,030,000 6,050,000
12.15 Cắt các u ác tuyến giáp 6,955,600 13,860,000 6,904,400
12.153 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 4,944,000 9,870,000 4,926,000
12.155 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên 9,870,000 9,870,000
12.156 Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên 9,870,000 9,870,000
12.159 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,638,600 6,830,000 3,191,400
12.16 Cắt các u ác tuyến dưới hàm 4,944,000 9,720,000 4,776,000
12.161 Cắt polyp ống tai [gây tê] 2,122,100 4,200,000 2,077,900
12.162 Cắt polyp mũi 705,900 1,530,000 824,100
12.167 Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] 3,338,600 7,140,000 3,801,400
12.168 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản 14,130,000 6,737,800
12.172 Phẫu thuật bóc u thành ngực 2,396,200 4,200,000 1,803,800
12.173 Cắt u xương sườn nhiều xương [gây mê] 7,880,000 3,794,100
12.190 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2,396,200 4,200,000 1,803,800
12.194 Phẫu thuật vét hạch nách 3,300,700 5,830,000 2,529,300
12.2 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771,000 1,580,000 809,000
12.252 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư [gây mê] 4,621,100 6,570,000 1,948,900
12.253 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên [gây mê] 4,621,100 8,770,000 4,148,900
12.253B Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên [gây mê] 4,621,100 18,770,000 14,148,900
12.254 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư [gây mê] 4,158,300 7,880,000 3,721,700
12.261 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,456,700 2,890,000 1,433,300
12.263 Cắt nang thừng tinh một bên 2,140,700 3,730,000 1,589,300
12.264 Cắt nang thừng tinh hai bên 3,300,700 5,830,000 2,529,300
12.265 Cắt u lành dương vật 2,396,200 4,200,000 1,803,800
12.266 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây tê] 3,676,400 7,880,000 4,203,600
12.267 Cắt u vú lành tính [gây tê] 2,595,700 4,730,000 2,134,300
12.268 Mổ bóc nhân xơ vú 1,079,400 2,100,000 1,020,600
12.269 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] 2,595,700 6,230,000 3,634,300
12.270 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây tê] 9,350,000 9,350,000
12.271 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây tê] 10,500,000 10,500,000
12.272 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây tê] 9,350,000 9,350,000
12.273 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú [gây tê] 8,090,000 8,090,000
12.274 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] 15,000,000 15,000,000
12.275 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 7,040,000 3,319,400
12.276 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây mê] 6,830,000 3,612,200
12.277 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 4,730,000 2,362,500
12.278 Cắt polyp cổ tử cung [gây mê] 2,104,900 4,200,000 2,095,100
12.280 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] 3,217,800 6,250,000 3,032,200
12.281 Cắt u nang buồng trứng [gây mê] 3,217,800 6,250,000 3,032,200
12.283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây mê] 3,217,800 6,250,000 3,032,200
12.284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2,651,700 6,250,000 3,598,300
12.289 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] 3,329,000 5,780,000 2,451,000
12.290 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 11,610,000 5,627,700
12.291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây mê] 4,308,300 8,040,000 3,731,700
12.292 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu [gây mê] 12,500,000 5,650,900
12.295 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây mê] 6,815,100 13,290,000 6,474,900
12.297 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây mê] 12,240,000 5,403,800
12.299 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai [gây mê] 6,200,000 2,982,200
12.3 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,208,800 2,520,000 1,311,200
12.300 Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [gây mê] 12,920,000 6,083,800
12.301 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây mê] 8,610,000 4,158,800
12.301_GT Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây tê] 8,610,000 4,941,300
12.302 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê] 5,980,000 2,920,100
12.303 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây mê] 7,400,000 3,683,400
12.304 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây mê] 7,880,000 3,721,700
12.305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây mê] 2,971,900 6,300,000 3,328,100
12.306 Cắt u thành âm đạo [gây mê] 2,268,300 5,000,000 2,731,700
12.307 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 7,200,000 3,479,400
12.309 Bóc nang tuyến Bartholin 1,369,400 2,800,000 1,430,600
12.313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 2,140,700 3,780,000 1,639,300
12.314 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm 3,300,700 6,090,000 2,789,300
12.315 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3,488,600 6,510,000 3,021,400
12.316 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm 3,488,600 6,510,000 3,021,400
12.317 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm 2,140,700 3,990,000 1,849,300
12.318 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm 3,300,700 5,830,000 2,529,300
12.319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm 2,140,700 3,730,000 1,589,300
12.320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm 2,140,700 3,310,000 1,169,300
12.321 Cắt u bao gân 2,140,700 3,470,000 1,329,300
12.322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,456,700 2,890,000 1,433,300
12.323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây mê] 3,135,800 6,090,000 2,954,200
12.324 Cắt u xương sụn lành tính [gây mê] 4,085,900 7,880,000 3,794,100
12.325 Cắt u xương, sụn [gây mê] 4,085,900 7,880,000 3,794,100
12.326 Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây mê] 7,880,000 3,885,100
12.328 Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây mê] 7,880,000 3,885,100
12.329 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây mê] 7,880,000 3,885,100
12.330 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 14,390,000 6,619,800
12.331 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 5,830,000 2,529,300
12.332 Tháo khớp cổ chân do ung thư 5,830,000 2,529,300
12.333 Tháo khớp gối do ung thư [gây mê] 5,830,000 2,818,100
12.334 Tháo khớp háng do ung thư [gây mê] 7,880,000 3,885,100
12.335 Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây mê] 7,880,000 3,885,100
12.336 Cắt cụt đùi do ung thư [gây mê] 7,880,000 3,885,100
12.4 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,322,100 2,730,000 1,407,900
12.45 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,928,100 5,520,000 2,591,900
12.47 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3,331,900 6,300,000 2,968,100
12.48 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 8,570,200 16,070,000 7,499,800
12.49 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8,570,200 16,070,000 7,499,800
12.50 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa 8,570,200 16,070,000 7,499,800
12.51 Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má 3,638,600 6,830,000 3,191,400
12.52 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ 3,638,600 6,830,000 3,191,400
12.53 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ 3,300,700 6,090,000 2,789,300
12.54 Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc 3,300,700 6,090,000 2,789,300
12.55 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3,488,600 6,510,000 3,021,400
12.6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 771,000 1,580,000 809,000
12.62 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,322,100 2,630,000 1,307,900
12.63 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ 8,570,200 14,860,000 6,289,800
12.64 Cắt nang vùng sàn miệng 3,078,100 5,880,000 2,801,900
12.65 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,944,000 9,720,000 4,776,000
12.66 Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ 9,470,200 17,650,000 8,179,800
12.67 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình 8,570,200 15,910,000 7,339,800
12.68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,322,100 2,890,000 1,567,900
12.69 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,322,100 3,420,000 2,097,900
12.7 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,208,800 2,520,000 1,311,200
12.70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521,000 930,000 409,000
12.71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952,100 1,790,000 837,900
12.72 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,228,100 5,990,000 2,761,900
12.73 Cắt nang xương hàm khó 3,228,100 6,250,000 3,021,900
12.77 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,322,100 2,630,000 1,307,900
12.78 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1,322,100 3,150,000 1,827,900
12.79 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1,322,100 7,350,000 6,027,900
12.8 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,322,100 3,150,000 1,827,900
12.80 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 3,488,600 6,510,000 3,021,400
12.81 Cắt u dây thần kinh số VIII 12,810,000 6,237,200
12.82 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII 9,770,000 4,826,000
12.83 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm 481,000 2,100,000 1,619,000
12.84 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 521,000 3,150,000 2,629,000
12.85 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 521,000 3,150,000 2,629,000
12.86 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] 4,200,000 4,200,000
12.87 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [gây tê] 4,200,000 4,200,000
12.88 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,944,000 9,610,000 4,666,000
12.89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 9,610,000 4,666,000
12.90 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,397,900 6,460,000 3,062,100
12.91 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] 1,385,400 3,520,000 2,134,600
12.92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 874,800 1,790,000 915,200
12.93 Vét hạch cổ bảo tồn 9,610,000 9,610,000
12.97 Cắt u mi cả bề dày không vá 812,100 1,580,000 767,900
13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai [gây tê] 2,631,000 6,830,000 4,199,000
13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2,631,000 6,830,000 4,199,000
13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây mê] 4,739,300 9,380,000 4,640,700
13.0004.0675_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 3,578,900 9,380,000 5,801,100
13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây mê] 4,739,300 9,240,000 4,500,700
13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây mê] 6,517,600 12,910,000 6,392,400
13.0006.0673_GT Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] 5,268,900 12,910,000 7,641,100
13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây mê] 2,604,800 6,090,000 3,485,200
13.0007.0671ST Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai [gây mê] 2,604,800 7,880,000 5,275,200
13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây mê] 4,570,200 8,930,000 4,359,800
13.0009.0659 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 10,506,300 20,420,000 9,913,700
13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 8,104,200 15,120,000 7,015,800
13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] 5,142,900 10,190,000 5,047,100
13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] 3,596,900 7,350,000 3,753,100
13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây mê] 5,206,200 10,190,000 4,983,800
13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây mê] 4,849,400 9,660,000 4,810,600
13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng [gây mê] 3,054,800 6,300,000 3,245,200
13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây mê] 2,501,900 5,250,000 2,748,100
13.0044.0621 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây mê] 2,951,800 5,930,000 2,978,200
13.0044.0621_GT Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] 1,990,200 5,930,000 3,939,800
13.0055.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 8,630,200 16,850,000 8,219,800
13.0056.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] 6,849,100 13,460,000 6,610,900
13.0056.0682_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] 5,879,900 13,460,000 7,580,100
13.0057.0701 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,964,200 14,050,000 7,085,800
13.0058.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8,769,200 17,100,000 8,330,800
13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê] 6,836,200 13,420,000 6,583,800
13.0059.0661_GT Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] 5,953,300 13,420,000 7,466,700
13.0060.0703 Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây mê] 4,451,200 8,610,000 4,158,800
13.0062.0711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây mê] 6,895,100 13,550,000 6,654,900
13.0066.0658 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 6,375,900 12,770,000 6,394,100
13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây mê] 4,308,300 8,480,000 4,171,700
13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] 3,536,400 8,480,000 4,943,600
13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây mê] 4,308,300 8,400,000 4,091,700
13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] 2,651,700 6,250,000 3,598,300
13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7,279,100 14,360,000 7,080,900
13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 3,888,600 8,090,000 4,201,400
13.0075.0668 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây mê] 3,594,800 7,200,000 3,605,200
13.0075.0668_GT Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] 2,782,400 7,200,000 4,417,600
13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai 5,503,300 10,990,000 5,486,700
13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,503,300 8,720,000 3,216,700
13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6,548,300 13,180,000 6,631,700
13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5,503,300 10,710,000 5,206,700
13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,503,300 9,660,000 4,156,700
13.0089.0696 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5,437,300 10,500,000 5,062,700
13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,503,300 10,710,000 5,206,700
13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4,157,300 8,190,000 4,032,700
13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây mê] 3,217,800 6,300,000 3,082,200
13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,197,200 8,300,000 4,102,800
13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây mê] 5,182,300 10,320,000 5,137,700
13.0095.0684_GT Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] 4,428,500 10,320,000 5,891,500
13.0096.0720 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 7,946,300 15,240,000 7,293,700
13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây mê] 4,553,300 8,990,000 4,436,700
13.0098.0709_GT Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] 3,780,000 8,990,000 5,210,000
13.0099.0698 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,585,300 18,900,000 9,314,700
13.0100.0610 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây mê] 6,477,300 13,040,000 6,562,700
13.0100.0610_GT Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] 5,350,200 13,040,000 7,689,800
13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart [gây mê] 3,055,800 6,060,000 3,004,200
13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây mê] 4,230,100 8,070,000 3,839,900
13.0108.0705_GT Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] 3,501,900 8,070,000 4,568,100
13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây mê] 3,001,800 5,950,000 2,948,200
13.0111.0656_GT Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2,260,800 5,950,000 3,689,200
13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây mê] 3,116,800 6,190,000 3,073,200
13.0113.0633 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây mê] 3,716,600 7,400,000 3,683,400
13.0113.0633_GT Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] 2,945,200 7,400,000 4,454,800
13.0114.0590 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê] 3,059,900 5,980,000 2,920,100
13.0114.0590_GT Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] 2,369,200 5,980,000 3,610,800
13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây mê] 2,949,800 6,200,000 3,250,200
13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây mê] 4,142,300 8,190,000 4,047,700
13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây mê] 4,541,300 8,970,000 4,428,700
13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] 3,767,500 8,970,000 5,202,500
13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây mê] 4,541,300 8,970,000 4,428,700
13.0118.0595_GT Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] 3,767,500 8,970,000 5,202,500
13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5,982,300 12,000,000 6,017,700
13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] 3,636,100 7,880,000 4,243,900
13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây mê] 5,817,300 11,650,000 5,832,700
13.0135.0667 Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu [gây mê] 5,817,300 11,650,000 5,832,700
13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 2,104,300 4,940,000 2,835,700
13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1,535,600 3,680,000 2,144,400
13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo [gây mê] 2,268,300 5,000,000 2,731,700
13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê] 2,119,400 4,730,000 2,610,600
13.0169.0599 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5,507,100 10,630,000 5,122,900
13.0170.0653 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây mê] 3,135,800 6,230,000 3,094,200
13.0170.0653_GT Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] 2,595,700 15,000,000 12,404,300
13.0172.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] 3,135,800 6,510,000 3,374,200
13.0172.0653_GT Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] 2,595,700 6,230,000 3,634,300
13.0176.0592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây mê] 4,158,300 8,160,000 4,001,700
13.0176.0592_GT Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] 3,387,300 8,160,000 4,772,700
13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] 2,249,700 5,250,000 3,000,300
13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,970,800 11,450,000 5,479,200
13.1 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây mê] 8,625,200 15,020,000 6,394,800
13.10 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê] 14,070,000 14,070,000
13.101 Phẫu thuật Crossen [gây mê] 4,444,300 8,720,000 4,275,700
13.101 Phẫu thuật Crossen [gây tê] 3,670,500 8,720,000 5,049,500
13.102 Phẫu thuật Manchester [gây mê] 4,113,300 7,040,000 2,926,700
13.103 Phẫu thuật Lefort [gây mê] 3,055,800 5,250,000 2,194,200
13.105 Phẫu thuật treo tử cung [gây mê] 3,131,800 5,460,000 2,328,200
13.107 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây mê] 6,640,200 11,340,000 4,699,800
13.109 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây mê] 2,932,800 5,150,000 2,217,200
13.11 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 3,783,200 9,140,000 5,356,800
13.110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây mê] 2,892,800 5,040,000 2,147,200
13.115 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] 2,407,800 5,150,000 2,742,200
13.116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3,456,900 7,140,000 3,683,100
13.12 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2,751,200 6,300,000 3,548,800
13.120 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây mê] 4,545,300 8,930,000 4,384,700
13.121 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây mê] 5,990,300 10,500,000 4,509,700
13.122 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây mê] 5,990,300 10,500,000 4,509,700
13.123 Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê] 4,110,800 7,040,000 2,929,200
13.124 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây mê] 5,990,300 10,500,000 4,509,700
13.125 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây mê] 5,990,300 10,500,000 4,509,700
13.126 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây mê] 5,990,300 10,500,000 4,509,700
13.127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây mê] 3,035,700 5,250,000 2,214,300
13.128 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây mê] 4,667,800 8,300,000 3,632,200
13.129 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây mê] 4,667,800 8,300,000 3,632,200
13.13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3,713,100 9,140,000 5,426,900
13.130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây mê] 4,667,800 8,300,000 3,632,200
13.131 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 5,395,300 9,350,000 3,954,700
13.132 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây mê] 3,054,800 5,250,000 2,195,200
13.132_GT Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] 2,478,500 5,250,000 2,771,500
13.133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,521,300 9,660,000 4,138,700
13.136 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây mê] 2,833,400 5,990,000 3,156,600
13.140 Khoét chóp cổ tử cung [gây mê] 3,019,800 5,150,000 2,130,200
13.141 Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] 3,019,800 5,150,000 2,130,200
13.143 Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây mê] 2,104,900 4,730,000 2,625,100
13.147 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1,716,500 3,990,000 2,273,500
13.149 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1,569,000 3,680,000 2,111,000
13.150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,754,800 3,680,000 1,925,200
13.150B Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 2,538,800 3,680,000 1,141,200
13.168 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 5,507,100 9,240,000 3,732,900
13.17 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3,576,400 8,610,000 5,033,600
13.174 Cắt u vú lành tính [gây mê] 3,135,800 5,780,000 2,644,200
13.177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây mê] 2,971,900 6,300,000 3,328,100
13.18 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2,475,900 5,250,000 2,774,100
13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây mê] 3,376,200 7,000,000 3,623,800
13.221 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây tê] 10,400,000 10,400,000
13.222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây mê] 3,191,500 5,460,000 2,268,500
13.223 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 5,186,800 8,930,000 3,743,200
13.224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây mê] 3,191,500 5,570,000 2,378,500
13.240 Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây mê] 3,191,500 5,460,000 2,268,500
13.2A Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai [gây mê] 3,376,200 8,400,000 5,023,800
13.3 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây mê] 4,395,200 7,670,000 3,274,800
13.32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1,959,100 4,200,000 2,240,900
13.5 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3,578,900 8,190,000 4,611,100
13.61 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây mê] 6,815,100 13,290,000 6,474,900
13.63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6,346,300 11,240,000 4,893,700
13.64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,346,300 11,240,000 4,893,700
13.65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,548,300 11,200,000 4,651,700
13.67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây mê] 4,168,300 7,140,000 2,971,700
13.68GM Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] 4,308,300 8,400,000 4,091,700
13.68GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3,536,400 7,350,000 3,813,600
13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1,773,600 5,040,000 3,266,400
13.70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3,536,400 7,350,000 3,813,600
13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây mê] 3,628,800 6,300,000 2,671,200
13.72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] 3,217,800 8,400,000 5,182,200
13.74 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] 4,721,300 9,140,000 4,418,700
13.76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,503,300 9,660,000 4,156,700
13.77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,503,300 9,660,000 4,156,700
13.78 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,988,800 10,400,000 4,411,200
13.7A Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai [gây tê] 1,773,600 6,830,000 5,056,400
13.8 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] 3,211,000 7,880,000 4,669,000
13.80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,503,300 9,660,000 4,156,700
13.81 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5,503,300 9,660,000 4,156,700
13.82 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5,503,300 9,660,000 4,156,700
13.83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây tê] 7,670,000 7,670,000
13.86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,939,300 6,830,000 2,890,700
13.87 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] 9,660,000 9,660,000
13.88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] 8,610,000 8,610,000
13.89 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây tê] 9,450,000 9,450,000
13.90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] 9,660,000 9,660,000
13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] 7,140,000 7,140,000
13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] 2,651,700 6,300,000 3,648,300
13.93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] 7,250,000 7,250,000
13.97 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6,455,300 11,340,000 4,884,700
14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL 2,752,600 5,650,000 2,897,400
14.0050.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 1,032,600 2,040,000 1,007,400
14.0059.0760 Ghép giác mạc nhân tạo 3,577,900 7,190,000 3,612,100
14.0061.0802 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,130,200 2,260,000 1,129,800
14.0062.0802 Nối thông lệ mũi nội soi 1,130,200 2,260,000 1,129,800
14.0063.0862 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 620,000 1,290,000 670,000
14.0064.0802 Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi 1,130,200 2,260,000 1,129,800
14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,632,200 3,150,000 1,517,800
14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,083,600 3,150,000 2,066,400
14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 930,200 3,150,000 2,219,800
14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1,632,200 3,150,000 1,517,800
14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1,083,600 3,150,000 2,066,400
14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 930,200 3,150,000 2,219,800
14.0067.0762 Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu 1,130,200 2,260,000 1,129,800
14.0068.0763 Gọt giác mạc đơn thuần 860,200 1,700,000 839,800
14.0069.0761 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,430,500 2,770,000 1,339,500
14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2,561,900 4,940,000 2,378,100
14.0075.0807 Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp 1,032,600 2,040,000 1,007,400
14.0076.0828 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,244,100 2,440,000 1,195,900
14.0077.0828 Cố định màng xương tạo cùng đồ 1,244,100 2,440,000 1,195,900
14.0078.0828 Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới 1,244,100 2,440,000 1,195,900
14.0079.0827 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,644,100 3,280,000 1,635,900
14.0080.0847 Sinh thiết tổ chức mi 320,000 320,000
14.0081.0847 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 320,000 320,000
14.0084.0836 Cắt u mi cả bề dày không ghép 812,100 1,600,000 787,900
14.0085.0834 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,322,100 2,670,000 1,347,900
14.0086.0834 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,322,100 2,670,000 1,347,900
14.0087.0859 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da 2,185,500 4,500,000 2,314,500
14.0089.0736 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1,252,600 2,500,000 1,247,400
14.0090.0860 Cắt u tiền phòng 1,260,100 2,730,000 1,469,900
14.0096.0837 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt 1,322,100 2,670,000 1,347,900
14.0097.0837 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,322,100 3,000,000 1,677,900
14.0098.0739 Trích mủ mắt 510,700 1,000,000 489,300
14.0099.0861 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 891,500 1,830,000 938,500
14.0100.0800 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,925,900 5,930,000 3,004,100
14.0101.0800 Đặt bản silicon điều trị lõm mắt 2,925,900 5,930,000 3,004,100
14.0102.0800 Nâng sàn hốc mắt 2,925,900 5,930,000 3,004,100
14.0105.0835 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 813,600 1,560,000 746,400
14.0107.0827 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1,644,100 3,280,000 1,635,900
14.0108.0820 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) 913,600 1,770,000 856,400
14.0114.0820 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt 913,600 1,770,000 856,400
14.0115.0862 Sửa sẹo sau mổ lác 620,000 1,290,000 670,000
14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
14.0119.0826 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
14.0121.0860 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) 1,260,100 2,590,000 1,329,900
14.0122.0826 Cắt cơ Muller 1,402,600 2,820,000 1,417,400
14.0123.0861 Lùi cơ nâng mi 891,500 1,830,000 938,500
14.0124.0838 Vá da tạo hình mi 1,194,100 2,340,000 1,145,900
14.0125.0829 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 930,200 2,420,000 1,489,800
14.0125.0830 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,213,600 2,420,000 1,206,400
14.0126.0829 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 930,200 3,150,000 2,219,800
14.0126.0830 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,213,600 3,150,000 1,936,400
14.0128.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
14.0129.0575 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây mê] 3,044,900 6,060,000 3,015,100
14.0129.0575_GT Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] 6,060,000 3,476,400
14.0130.0817 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 763,600 4,910,000 4,146,400
14.0131.0826 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
14.0132.0838 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1,194,100 2,340,000 1,145,900
14.0134.0861 Di thực hàng lông mi 891,500 1,830,000 938,500
14.0135.0816 Phẫu thuật Epicanthus 930,200 1,840,000 909,800
14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763,600 1,450,000 686,400
14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763,600 1,450,000 686,400
14.0141.0816 Điều trị di lệch góc mắt 930,200 1,840,000 909,800
14.0143.0740 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1,244,100 2,440,000 1,195,900
14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 570,300 1,140,000 569,700
14.0146.0860 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) 1,260,100 2,590,000 1,329,900
14.0147.0731 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF 1,344,100 2,650,000 1,305,900
14.0148.0805 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,202,600 2,400,000 1,197,400
14.0149.0841 Mở góc tiền phòng 1,244,100 2,440,000 1,195,900
14.0150.0805 Mở bè có hoặc không cắt bè 1,202,600 2,400,000 1,197,400
14.0151.0813 Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,644,100 3,280,000 1,635,900
14.0152.0813 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm 1,644,100 3,280,000 1,635,900
14.0153.0813 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,644,100 3,280,000 1,635,900
14.0154.0853 Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng 913,600 1,770,000 856,400
14.0155.0762 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1,130,200 2,260,000 1,129,800
14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 830,200 1,630,000 799,800
14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 830,200 1,630,000 799,800
14.0173.0575 Ghép da dị loại [gây mê] 3,044,900 6,060,000 3,015,100
14.0173.0575_GT Ghép da dị loại [gây tê] 6,060,000 3,476,400
14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 799,600 1,640,000 840,400
14.0189.0789 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi 698,800 1,390,000 691,200
14.0226.0371 Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ 6,111,300 12,070,000 5,958,700
14.0227.0834 Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình 1,322,100 8,450,000 7,127,900
14.0230.0838 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,194,100 2,340,000 1,145,900
14.0231.0337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,572,800 4,910,000 2,337,200
14.0235.0828 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,244,100 2,440,000 1,195,900
14.106 Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê] 1,595,200 2,840,000 1,244,800
14.109 Phẫu thuật lác thông thường 1,370,000 1,370,000
14.110 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ 830,200 2,630,000 1,799,800
14.113 Chỉnh chỉ sau mổ lác 620,000 1,050,000 430,000
14.12 Tháo dầu silicon nội nhãn 913,600 1,580,000 666,400
14.164 Cắt bỏ túi lệ 930,200 1,680,000 749,800
14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960,200 1,680,000 719,800
14.168 Khâu cò mi, tháo cò 452,400 900,000 447,600
14.169 Trích dẫn lưu túi lệ 85,500 170,000 84,500
14.17 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,322,100 2,310,000 987,900
14.170 Phẫu thuật lác người lớn 3,150,000 3,150,000
14.171 Khâu da mi đơn giản 897,100 1,580,000 682,900
14.172 Khâu phục hồi bờ mi 813,600 1,480,000 666,400
14.174 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1,043,500 1,790,000 746,500
14.175 Khâu phủ kết mạc 698,800 1,260,000 561,200
14.176 Khâu giác mạc [đơn thuần] 799,600 2,630,000 1,830,400
14.177 Khâu củng mạc 1,244,100 2,100,000 855,900
14.178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,244,100 2,100,000 855,900
14.18 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,322,100 2,310,000 987,900
14.180 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,202,600 2,100,000 897,400
14.181 Lạnh đông thể mi 1,809,000 3,150,000 1,341,000
14.182 Điện đông thể mi 562,100 930,000 367,900
14.183 Bơm hơi /khí tiền phòng 830,200 1,580,000 749,800
14.184 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 830,200 1,580,000 749,800
14.185 Múc nội nhãn 599,800 1,260,000 660,200
14.186 Cắt thị thần kinh 830,200 1,580,000 749,800
14.187 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] 1,351,400 3,000,000 1,648,600
14.188 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] 1,351,400 2,420,000 1,068,600
14.19 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,322,100 2,310,000 987,900
14.191 Mổ quặm bẩm sinh 698,800 1,370,000 671,200
14.2 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) 1,322,100 1,950,000 627,900
14.20 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,322,100 2,310,000 987,900
14.201 Khâu kết mạc [gây tê] 897,100 2,250,000 1,352,900
14.22 Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn 3,206,300 5,670,000 2,463,700
14.23 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển 2,409,900 4,200,000 1,790,100
14.24 Tháo đai độn củng mạc 1,746,900 3,150,000 1,403,100
14.27 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 342,400 660,000 317,600
14.28 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 331,900 630,000 298,100
14.37 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik 860,200 1,260,000 399,800
14.42 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,344,100 2,310,000 965,900
14.43 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,344,100 2,310,000 965,900
14.44 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,722,100 3,150,000 1,427,900
14.45 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 5,035,900 9,030,000 3,994,100
14.47 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,260,100 2,000,000 739,900
14.49 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,322,100 2,310,000 987,900
14.51 Mở bao sau bằng phẫu thuật 680,200 1,050,000 369,800
14.71 Lấy dị vật hốc mắt 1,013,600 1,790,000 776,400
14.72 Lấy dị vật trong củng mạc 1,013,600 1,790,000 776,400
14.73 Lấy dị vật tiền phòng 1,244,100 2,100,000 855,900
14.74 Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm 1,322,100 2,000,000 677,900
14.82 Sinh thiết tổ chức kết mạc 320,000 320,000
14.83 Cắt u da mi không ghép 812,100 1,370,000 557,900
14.88 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,252,600 2,100,000 847,400
15.0001.0986 Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử) 5,530,000 10,500,000 4,970,000
15.0002.1000 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương 2,333,000 4,480,000 2,147,000
15.0011.0950 Phẫu thuật giảm áp dây VII 7,551,300 15,150,000 7,598,700
15.0019.0986 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,530,000 11,200,000 5,670,000
15.0020.0911 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,058,900 8,080,000 4,021,100
15.0022.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 5,201,900 10,590,000 5,388,100
15.0024.0374 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 5,201,900 10,590,000 5,388,100
15.0026.0911 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 4,058,900 8,080,000 4,021,100
15.0028.0911 Mở sào bào, thượng nhĩ 4,058,900 8,080,000 4,021,100
15.0030.0984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,530,000 11,200,000 5,670,000
15.0031.0881 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 6,641,000 12,980,000 6,339,000
15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây mê] 3,209,900 4,940,000 1,730,100
15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 2,122,100 4,290,000 2,167,900
15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 634,500 4,290,000 3,655,500
15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây mê] 3,209,900 6,530,000 3,320,100
15.0064.0960 Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây mê] 2,981,800 5,960,000 2,978,200
15.0064.0960_GT Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê] 2,033,900 5,960,000 3,926,100
15.0068.0960 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây mê] 2,981,800 5,960,000 2,978,200
15.0068.0960_GT Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê] 5,960,000 3,926,100
15.0069.1001 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 1,646,800 3,150,000 1,503,200
15.0070.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,353,000 12,380,000 6,027,000
15.0073.0973 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 7,677,800 15,450,000 7,772,200
15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 4,211,900 8,400,000 4,188,100
15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây mê] 2,981,800 5,960,000 2,978,200
15.0097.0960_GT Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] 2,033,900 5,960,000 3,926,100
15.0098.0929 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,658,900 4,200,000 2,541,100
15.0100.1001 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser 1,646,800 3,150,000 1,503,200
15.0103.0942 Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa 4,211,900 8,400,000 4,188,100
15.0107.0969 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần 4,211,900 8,400,000 4,188,100
15.0108.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser 4,211,900 8,400,000 4,188,100
15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4,211,900 6,830,000 2,618,100
15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,526,900 7,140,000 3,613,100
15.0111.0970 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,526,900 7,140,000 3,613,100
15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,526,900 7,350,000 3,823,100
15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,657,000 11,460,000 5,803,000
15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,657,000 11,460,000 5,803,000
15.0118.0947 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,657,000 11,460,000 5,803,000
15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,804,100 6,090,000 3,285,900
15.0148.0966 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4,535,700 8,930,000 4,394,300
15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] 1,761,400 7,040,000 5,278,600
15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) 3,045,800 6,300,000 3,254,200
15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 852,900 5,250,000 4,397,100
15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1,075,700 4,200,000 3,124,300
15.0159.0965 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt 3,340,900 6,570,000 3,229,100
15.0161.0978 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 3,180,600 6,390,000 3,209,400
15.0163.1000 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 2,333,000 4,480,000 2,147,000
15.0165.1000 Phẫu thuật treo sụn phễu 2,333,000 4,480,000 2,147,000
15.0168.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 4,535,700 9,030,000 4,494,300
15.0169.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút 4,535,700 8,930,000 4,394,300
15.0170.0966 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser 4,535,700 8,930,000 4,394,300
15.0172.0964 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 6,045,000 11,730,000 5,685,000
15.0196.1048 Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động 2,289,300 4,600,000 2,310,700
15.0203.0988 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 3,045,800 6,090,000 3,044,200
15.0265.0940 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng 5,980,000 12,140,000 6,160,000
15.0274.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 5,352,100 10,820,000 5,467,900
15.0275.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 5,352,100 10,820,000 5,467,900
15.0276.0938 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 5,352,100 10,820,000 5,467,900
15.0277.0938 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 5,352,100 10,820,000 5,467,900
15.0278.0980 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 4,936,000 9,950,000 5,014,000
15.0279.0488 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 4,287,100 8,380,000 4,092,900
15.0280.0488 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4,287,100 8,380,000 4,092,900
15.0282.0945 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII 4,944,000 9,960,000 5,016,000
15.0283.0945 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 4,944,000 9,960,000 5,016,000
15.0284.0944 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,944,000 9,960,000 5,016,000
15.0288.2036 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4,003,900 8,110,000 4,106,100
15.0290.0955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây mê] 3,340,900 6,570,000 3,229,100
15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây mê] 4,936,000 9,950,000 5,014,000
15.0292.0957_GT Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] 2,910,400 9,950,000 7,039,600
15.0293.0945 Phẫu thuật rò khe mang I 4,944,000 9,960,000 5,016,000
15.0294.0945 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4,944,000 9,960,000 5,016,000
15.0295.0944 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,944,000 9,960,000 5,016,000
15.0296.0980 Phẫu thuật rò xoang lê 4,936,000 9,950,000 5,014,000
15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 3,045,800 6,300,000 3,254,200
15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây mê] 3,340,900 6,300,000 2,959,100
15.0320.0985 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 7,715,300 15,490,000 7,774,700
15.0321.0912 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,804,100 5,720,000 2,915,900
15.0322.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,715,300 15,490,000 7,774,700
15.0323.0985 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,715,300 15,490,000 7,774,700
15.0328.0982 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương 12,720,000 6,462,000
15.0345.0970 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 3,526,900 6,970,000 3,443,100
15.0346.0970 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 3,526,900 6,970,000 3,443,100
15.0347.0970 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 3,526,900 6,970,000 3,443,100
15.1 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) [gây tê] 5,250,000 5,250,000
15.104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4,211,900 5,780,000 1,568,100
15.105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 4,211,900 5,780,000 1,568,100
15.106 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4,211,900 7,350,000 3,138,100
15.107 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) [gây tê] 7,350,000 7,350,000
15.108 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser [gây tê] 7,350,000 7,350,000
15.109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [gây tê] 5,780,000 5,780,000
15.110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [gây tê] 6,090,000 6,090,000
15.111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi [gây tê] 6,090,000 6,090,000
15.112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [gây tê] 6,300,000 6,300,000
15.113 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,526,900 5,990,000 2,463,100
15.123 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [gây tê] 5,040,000 5,040,000
15.125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,646,800 3,150,000 1,503,200
15.127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1,075,700 2,100,000 1,024,300
15.128 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 1,075,700 2,100,000 1,024,300
15.134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2,804,100 5,040,000 2,235,900
15.148 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) [gây tê] 7,880,000 7,880,000
15.149 Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 4,003,900 7,040,000 3,036,100
15.150 Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] 2,487,100 6,300,000 3,812,900
15.152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] 5,250,000 5,250,000
15.154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] 4,200,000 4,200,000
15.157 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] 1,658,900 4,200,000 2,541,100
15.166 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3,180,600 6,300,000 3,119,400
15.169 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê] 7,880,000 7,880,000
15.170 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser [gây tê] 7,880,000 7,880,000
15.174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759,800 1,370,000 610,200
15.194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,646,800 2,840,000 1,193,200
15.195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 1,075,700 1,890,000 814,300
15.204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,051,700 3,150,000 2,098,300
15.205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,051,700 3,150,000 2,098,300
15.214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1,075,700 2,100,000 1,024,300
15.224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 1,075,700 1,790,000 714,300
15.29 Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 4,058,900 7,040,000 2,981,100
15.299 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê] 5,250,000 5,250,000
15.300 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] 1,570,700 3,360,000 1,789,300
15.33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật 1,646,800 2,730,000 1,083,200
15.34 Vá nhĩ đơn thuần [gây mê] 4,058,900 7,040,000 2,981,100
15.35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] 2,976,800 3,890,000 913,200
15.355 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,646,800 8,400,000 6,753,200
15.356 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,646,800 8,400,000 6,753,200
15.357 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,646,800 2,940,000 1,293,200
15.45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] 1,385,400 2,630,000 1,244,600
15.46A Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên [gây tê] 580,400 4,200,000 3,619,600
15.46B Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên [gây tê] 580,400 5,780,000 5,199,600
15.46C Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên [gây mê] 3,209,900 6,500,000 3,290,100
15.46D Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên [gây mê] 3,209,900 7,500,000 4,290,100
15.49 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây mê] 3,209,900 5,780,000 2,570,100
15.53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1,075,700 2,100,000 1,024,300
15.74 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 3,078,100 5,250,000 2,171,900
15.77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 3,180,600 5,570,000 2,389,400
15.78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3,180,600 5,570,000 2,389,400
15.79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 4,211,900 7,350,000 3,138,100
15.81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 705,900 1,580,000 874,100
15.83 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 4,730,000 4,730,000
15.84 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 9,076,600 15,440,000 6,363,400
15.85 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5,244,100 9,240,000 3,995,900
15.86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi 1,646,800 4,200,000 2,553,200
15.9 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 6,572,800 11,450,000 4,877,200
15.91 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,611,800 16,600,000 6,988,200
15.98 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang [gây tê] 3,150,000 3,150,000
15.99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,646,800 3,150,000 1,503,200
16.0002 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant 7,350,000 7,350,000
16.0003 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant 7,350,000 7,350,000
16.0004 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant 7,350,000 7,350,000
16.0005 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant 7,350,000 7,350,000
16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] 631,000 1,260,000 629,000
16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] 861,000 2,100,000 1,239,000
16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455,500 1,050,000 594,500
16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991,000 2,100,000 1,109,000
16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây mê] 2,856,600 5,830,000 2,973,400
16.0328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên 3,150,000 3,150,000
16.0329 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên 3,150,000 3,150,000
16.0331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới 3,150,000 3,150,000
16.0332 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới 3,150,000 3,150,000
16.0334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt 3,150,000 3,150,000
16.197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500 1,050,000 680,500
16.198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239,500 3,000,000 2,760,500
16.199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398,600 1,000,000 601,400
16.199B Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398,600 1,500,000 1,101,400
16.200 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398,600 1,500,000 1,101,400
16.200B Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398,600 2,500,000 2,101,400
16.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398,600 1,580,000 1,181,400
16.202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 398,600 2,100,000 1,701,400
16.203 Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1,2,3] 239,500 600,000 360,500
16.207 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng 2,100,000 2,100,000
16.208 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng 2,100,000 2,100,000
16.210 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng 1,580,000 1,580,000
16.211 Phẫu thuật cắt cuống răng 1,580,000 1,580,000
16.212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng 2,100,000 2,100,000
16.216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344,200 1,580,000 1,235,800
16.217 Phẫu thuật cắt phanh môi 344,200 1,580,000 1,235,800
16.218 Phẫu thuật cắt phanh má 344,200 1,580,000 1,235,800
16.232 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296,100 420,000 123,900
16.242 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,997,900 5,250,000 2,252,100
16.243 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,997,900 5,250,000 2,252,100
16.271 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2,636,500 4,410,000 1,773,500
16.272 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,636,500 4,410,000 1,773,500
16.274 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2,636,500 3,680,000 1,043,500
16.275 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,636,500 4,410,000 1,773,500
16.277 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3,197,900 5,670,000 2,472,100
16.278 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,197,900 5,670,000 2,472,100
16.286 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,897,900 5,040,000 2,142,100
16.287 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2,897,900 5,040,000 2,142,100
16.288 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2,897,900 5,040,000 2,142,100
16.294 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] 2,293,500 4,780,000 2,486,500
16.306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,051,700 1,890,000 838,300
16.31 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính 2,630,000 2,630,000
16.33 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng 1,050,000 1,050,000
16.34 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952,100 2,630,000 1,677,900
16.35 Phẫu thuật nạo túi lợi 89,500 420,000 330,500
16.36 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi 1,050,000 1,050,000
16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] 631,000 2,630,000 1,999,000
16.61 Điều trị tủy lại 987,500 1,790,000 802,500
16.62 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng 2,100,000 2,100,000
18.0516.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền 9,368,100 15,230,000 5,861,900
18.0517.0055 Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền 9,368,100 15,230,000 5,861,900
18.0555.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền 16,280,000 6,311,900
18.0559.0057 Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền 16,280,000 6,311,900
18.0563.0057 Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 16,280,000 6,311,900
18.0564.0057 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền 16,280,000 6,311,900
20.102 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 3,150,000 1,395,200
20.103 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây mê] 4,667,800 8,300,000 3,632,200
20.104 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 5,437,300 9,450,000 4,012,700
20.98 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây mê] 3,035,700 5,250,000 2,214,300
25.0455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (không tạo hình) 15,000,000 15,000,000
25.0455B Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (có tạo hình) 25,000,000 25,000,000
27. 205b Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 9,820,000 6,038,100
27. 208b Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây mê] 2,815,900 6,930,000 4,114,100
27. 208bGT Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] 2,277,400 5,880,000 3,602,600
27.0018.0972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,353,000 12,380,000 6,027,000
27.0042.0358 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 6,168,600 12,080,000 5,911,400
27.0053.0358 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 6,168,600 12,440,000 6,271,400
27.0054.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,561,600 7,880,000 3,318,400
27.0059.0357 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 16,490,000 11,928,400
27.0059.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư 16,490,000 8,296,600
27.0060.0365 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư 16,490,000 8,296,600
27.0064.0374 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống 10,590,000 5,388,100
27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,859,300 11,760,000 5,900,700
27.0076.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 4,068,200 8,040,000 3,971,800
27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 12,220,000 6,360,700
27.0078.0124 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi 10,590,000 5,508,700
27.0079.0125 Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực 12,220,000 6,360,700
27.0081.0414 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) 14,740,000 7,358,700
27.0082.0125 Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi 12,220,000 6,360,700
27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,663,800 7,130,000 3,466,200
27.0084.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ 7,130,000 3,466,200
27.0085.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng 7,130,000 3,466,200
27.0086.0415 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi 14,200,000 7,062,100
27.0087.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 10,400,000 5,318,700
27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 10,590,000 5,508,700
27.0089.0124 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi 10,400,000 5,318,700
27.0090.0125 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) 11,970,000 6,110,700
27.0091.0412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) 21,300,000 10,332,700
27.0092.1196 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất 4,760,000 2,325,500
27.0093.1196 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán 4,760,000 2,325,500
27.0094.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi 17,950,000 8,677,800
27.0095.0413 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi 9,272,200 17,950,000 8,677,800
27.0096.0413 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch 9,272,200 17,950,000 8,677,800
27.0097.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi 9,272,200 17,950,000 8,677,800
27.0098.0413 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch 17,950,000 8,677,800
27.0099.0413 Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản 17,950,000 8,677,800
27.0100.1210 Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc 8,260,000 5,346,100
27.0105.1210 Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim 8,260,000 5,346,100
27.0115.1209 Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực 8,300,000 3,956,700
27.0120.0443 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành 12,600,000 6,278,200
27.0125.0457 Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải 9,230,000 4,566,200
27.0128.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải 7,130,000 3,466,200
27.0129.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái 7,130,000 3,466,200
27.0130.0452 Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng 7,130,000 3,466,200
27.0136.0445 Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi 6,557,900 12,980,000 6,422,100
27.0137.0452 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,663,800 7,130,000 3,466,200
27.0138.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày 12,980,000 6,422,100
27.0139.0447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng 12,980,000 6,422,100
27.0140.1196 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 4,760,000 2,325,500
27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3,136,900 7,350,000 4,213,100
27.0144.0451 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 3,136,900 6,620,000 3,483,100
27.0148.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 7,130,000 3,466,200
27.0149.0452 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 7,130,000 3,466,200
27.0157.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày 11,080,000 5,482,200
27.0158.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách 11,080,000 5,482,200
27.0159.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 11,080,000 5,482,200
27.0160.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α 11,080,000 5,482,200
27.0161.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β 5,597,800 11,080,000 5,482,200
27.0162.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 5,597,800 11,080,000 5,482,200
27.0163.0450 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 5,597,800 11,080,000 5,482,200
27.0164.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 11,080,000 5,482,200
27.0165.0450 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 11,080,000 5,482,200
27.0170.0464 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây mê] 2,917,900 5,800,000 2,882,100
27.0170.0464_GT Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] 2,367,100 5,800,000 3,432,900
27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,705,700 5,780,000 3,074,300
27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,663,800 9,230,000 4,566,200
27.0225.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây mê] 4,747,100 9,720,000 4,972,900
27.0226.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây mê] 4,747,100 10,770,000 6,022,900
27.0228.0452 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,663,800 7,130,000 3,466,200
27.0229.0459 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây mê] 2,815,900 5,580,000 2,764,100
27.0232.0457 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì 4,663,800 9,230,000 4,566,200
27.0234.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây mê] 9,720,000 4,972,900
27.0235.0462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng [gây mê] 9,350,000 4,602,900
27.0236.1210 Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn 2,913,900 5,510,000 2,596,100
27.0239.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước 20,200,000 13,567,800
27.0240.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau 20,200,000 13,567,800
27.0241.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái 20,200,000 13,567,800
27.0242.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải 20,200,000 13,567,800
27.0245.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II 20,200,000 13,567,800
27.0246.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III 20,200,000 13,567,800
27.0251.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI 20,200,000 13,567,800
27.0258.0467 Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình 20,200,000 13,567,800
27.0259.0470 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,781,900 10,990,000 7,208,100
27.0264.1196 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan 7,140,000 4,705,500
27.0279.0478 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 7,330,000 3,548,100
27.0280.0470 phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật 7,330,000 3,548,100
27.0284.0477 phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời 9,830,000 4,772,100
27.0285.0483 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy 21,200,000 10,412,200
27.0286.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy 21,200,000 10,412,200
27.0287.0483 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách 21,200,000 10,412,200
27.0288.0483 Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy 21,200,000 10,412,200
27.0290.0483 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy 21,200,000 10,412,200
27.0292.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng 4,760,000 2,325,500
27.0293.1196 Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày 4,760,000 2,325,500
27.0294.1196 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 4,760,000 2,325,500
27.0296.1209 Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn 8,300,000 3,956,700
27.0298.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 9,610,000 4,712,200
27.0299.0485 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần 9,610,000 4,712,200
27.0309.0450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống 11,080,000 5,482,200
27.0310.0457 Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng 9,230,000 4,566,200
27.0316.1196 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,434,500 4,760,000 2,325,500
27.0317.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob 7,130,000 3,466,200
27.0318.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 3,663,800 7,130,000 3,466,200
27.0319.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 7,130,000 3,466,200
27.0320.0452 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 7,130,000 3,466,200
27.0325.0420 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 9,090,000 4,494,000
27.0326.0420 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 9,090,000 4,494,000
27.0327.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,781,900 9,430,000 4,648,100
27.0328.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,434,500 4,760,000 2,325,500
27.0337.1210 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm 5,510,000 2,596,100
27.0340.0419 Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa 9,430,000 4,648,100
27.0342.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần 9,430,000 4,648,100
27.0343.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc 9,430,000 4,648,100
27.0345.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính 9,430,000 4,648,100
27.0346.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính 9,430,000 4,648,100
27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,596,000 9,090,000 4,494,000
27.0348.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,596,000 9,090,000 4,494,000
27.0349.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,596,000 9,090,000 4,494,000
27.0350.0420 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,596,000 9,090,000 4,494,000
27.0360.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 9,430,000 4,648,100
27.0362.0423 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 6,580,000 3,301,000
27.0363.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 6,580,000 3,301,000
27.0366.0423 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 6,580,000 3,301,000
27.0369.0423 Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ 6,580,000 3,301,000
27.0370.1210 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang 5,510,000 2,596,100
27.0377.1197 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 4,200,000 2,603,400
27.0381.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần 12,710,000 6,266,700
27.0382.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc 12,710,000 6,266,700
27.0383.0426 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây mê] 9,950,000 4,919,100
27.0385.0426_GT Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] 3,721,800 9,660,000 5,938,200
27.0386.0426 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây mê] 9,950,000 4,919,100
27.0387.0427 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng 12,710,000 6,266,700
27.0388.1210 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát 5,510,000 2,596,100
27.0389.1196 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 4,760,000 2,325,500
27.0393.1196 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2,434,500 4,760,000 2,325,500
27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 8,570,000 4,267,500
27.0397.0433 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc 8,570,000 4,267,500
27.0400.1210 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 5,510,000 2,596,100
27.0401.1210 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần 5,510,000 2,596,100
27.0404.1196 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,434,500 4,760,000 2,325,500
27.0405.1197 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,596,600 3,180,000 1,583,400
27.0406.1197 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,596,600 3,180,000 1,583,400
27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 3,180,000 1,583,400
27.0409.1197 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,596,600 3,180,000 1,583,400
27.0410.1210 Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp 5,510,000 2,596,100
27.0411.1209 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) 8,300,000 3,956,700
27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 7,279,100 14,360,000 7,080,900
27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,970,800 11,950,000 5,979,200
27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 7,279,100 13,550,000 6,270,900
27.0420.0701 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,964,200 14,050,000 7,085,800
27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,548,300 11,710,000 5,161,700
27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây mê] 11,550,000 5,559,700
27.0423.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây mê] 10,710,000 4,719,700
27.0426.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 12,760,000 6,413,700
27.0427.0689 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 9,870,000 4,366,700
27.0428.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 11,030,000 4,683,700
27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU 12,760,000 6,413,700
27.0430.0698 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 13,650,000 4,064,700
27.0436.0690 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6,346,300 11,240,000 4,893,700
27.0442.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau 3,602,500 7,100,000 3,497,500
27.0444.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn 7,100,000 3,497,500
27.0446.0541 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3,602,500 7,100,000 3,497,500
27.0452.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 7,100,000 3,497,500
27.0454.1196 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài 4,760,000 2,325,500
27.0457.1209 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác 8,300,000 3,956,700
27.0464.0541 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,602,500 7,100,000 3,497,500
27.0465.0541 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 7,100,000 3,497,500
27.0466.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân 9,180,000 4,585,500
27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4,594,500 9,180,000 4,585,500
27.0468.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu 9,180,000 4,585,500
27.0471.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó 9,180,000 4,585,500
27.0472.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 9,180,000 4,585,500
27.0474.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó 9,180,000 4,585,500
27.0476.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó 9,180,000 4,585,500
27.0477.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó 9,180,000 4,585,500
27.0478.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại 13,390,000 8,795,500
27.0479.0542 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác) 9,180,000 4,585,500
27.0480.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 7,100,000 3,497,500
27.0482.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 7,100,000 3,497,500
27.0483.0541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 7,100,000 3,497,500
27.0503.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm 7,100,000 3,497,500
27.0504.0541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân 7,100,000 3,497,500
27.10 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,526,900 6,720,000 3,193,100
27.104 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 5,250,000 2,336,100
27.104 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 5,250,000 2,336,100
27.109 Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch 7,350,000 4,436,100
27.118 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng 14,020,000 7,698,200
27.12 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở) 9,076,600 12,600,000 3,523,400
27.122 Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải 8,140,000 4,476,200
27.123 Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái 8,140,000 4,476,200
27.124 Cắt u lành thực quản nội soi bụng 8,930,000 4,266,200
27.132 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái 9,450,000 2,892,100
27.133 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng 9,450,000 2,892,100
27.134 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng 9,450,000 2,892,100
27.142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] 7,350,000 7,350,000
27.143 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng 10,240,000 5,576,200
27.144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] 5,570,000 5,570,000
27.145 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng 10,240,000 5,576,200
27.146 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) 4,730,000 1,816,100
27.147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,745,200 5,730,000 2,984,800
27.151 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày 10,710,000 5,112,200
27.152 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng 9,720,000 5,056,200
27.153 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng 9,720,000 5,056,200
27.154 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình 10,710,000 5,112,200
27.155 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 10,710,000 5,112,200
27.156 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 10,710,000 5,112,200
27.166 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,434,500 6,570,000 4,135,500
27.167 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,434,500 6,570,000 4,135,500
27.168 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng 9,720,000 5,056,200
27.169 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng 9,720,000 5,056,200
27.17 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 9,151,800 13,440,000 4,288,200
27.171 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng 10,770,000 6,106,200
27.172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây mê] 2,917,900 8,090,000 5,172,100
27.173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,434,500 7,620,000 5,185,500
27.174 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,663,800 9,720,000 5,056,200
27.175 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây mê] 7,980,000 5,164,100
27.176 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,663,800 9,190,000 4,526,200
27.177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] 4,730,000 4,730,000
27.178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,705,700 5,250,000 2,544,300
27.179 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,745,200 7,040,000 4,294,800
27.180 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,745,200 7,040,000 4,294,800
27.181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,745,200 7,040,000 4,294,800
27.183 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng [gây mê] 4,747,100 9,770,000 5,022,900
27.185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.186 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,663,800 8,670,000 4,006,200
27.187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,818,700 6,500,000 3,681,300
27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,818,700 6,500,000 3,681,300
27.189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,818,700 6,830,000 4,011,300
27.190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,818,700 6,410,000 3,591,300
27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3,136,900 6,300,000 3,163,100
27.192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,663,800 9,190,000 4,526,200
27.193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,663,800 9,720,000 5,056,200
27.194 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,781,900 9,820,000 6,038,100
27.195 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.196 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3,781,900 9,820,000 6,038,100
27.197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.198 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,781,900 9,820,000 6,038,100
27.199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,781,900 9,820,000 6,038,100
27.201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.202 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,781,900 9,820,000 6,038,100
27.203 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng 10,770,000 6,106,200
27.204 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch 11,400,000 7,618,100
27.205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.206 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây mê] 2,815,900 7,460,000 4,644,100
27.207 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây mê] 2,815,900 6,930,000 4,114,100
27.208 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,663,800 8,140,000 4,476,200
27.209 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,663,800 8,140,000 4,476,200
27.210 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4,663,800 8,930,000 4,266,200
27.211 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,663,800 8,930,000 4,266,200
27.212 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,434,500 6,040,000 3,605,500
27.214 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 8,930,000 4,266,200
27.215 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,663,800 9,720,000 5,056,200
27.216 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3,781,900 9,820,000 6,038,100
27.217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.218 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,781,900 10,350,000 6,568,100
27.219 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn 4,663,800 9,190,000 4,526,200
27.220 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch 9,820,000 6,038,100
27.221 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn 10,770,000 6,106,200
27.222 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch 9,820,000 6,038,100
27.223 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,663,800 10,770,000 6,106,200
27.224 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch 3,781,900 9,820,000 6,038,100
27.225 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] 3,692,400 8,670,000 4,977,600
27.226 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] 3,692,400 9,720,000 6,027,600
27.227 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây mê] 2,815,900 6,930,000 4,114,100
27.230 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,663,800 8,140,000 4,476,200
27.233 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 9,720,000 5,056,200
27.234 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây tê] 8,670,000 4,977,600
27.260 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.261 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.262 Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) 7,620,000 4,706,100
27.263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.265 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3,431,900 8,670,000 5,238,100
27.266 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 4,281,900 11,030,000 6,748,100
27.267 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,781,900 8,770,000 4,988,100
27.268 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái 12,760,000 6,127,800
27.269 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng 10,870,000 6,588,100
27.270 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 4,281,900 10,350,000 6,068,100
27.271 Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 9,660,000 4,926,700
27.272 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3,431,900 8,670,000 5,238,100
27.273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,431,900 7,880,000 4,448,100
27.274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,434,500 6,830,000 4,395,500
27.275 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 3,431,900 8,670,000 5,238,100
27.276 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 5,057,900 9,980,000 4,922,100
27.277 Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng 8,670,000 5,238,100
27.278 Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng 8,670,000 5,238,100
27.281 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 9,980,000 4,922,100
27.282 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC 9,980,000 4,922,100
27.283 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 8,670,000 5,238,100
27.295 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 7,620,000 5,185,500
27.297 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy 7,620,000 5,185,500
27.3 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 9,076,600 12,600,000 3,523,400
27.300 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 7,620,000 5,185,500
27.303 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương 9,090,000 4,192,200
27.304 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 4,068,200 8,400,000 4,331,800
27.305 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,663,800 9,720,000 5,056,200
27.306 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 4,068,200 8,400,000 4,331,800
27.307 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,434,500 7,620,000 5,185,500
27.308 Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày 9,190,000 4,846,700
27.313 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,434,500 7,350,000 4,915,500
27.314 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,434,500 7,350,000 4,915,500
27.315 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,434,500 7,620,000 5,185,500
27.321 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 9,660,000 5,064,000
27.322 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 10,710,000 6,114,000
27.323 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 9,140,000 4,544,000
27.324 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 10,710,000 6,114,000
27.329 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,596,600 4,990,000 3,393,400
27.330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,434,500 6,830,000 4,395,500
27.331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,434,500 6,830,000 4,395,500
27.332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,434,500 6,830,000 4,395,500
27.333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,596,600 6,040,000 4,443,400
27.335 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,596,600 4,990,000 3,393,400
27.336 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,913,900 5,200,000 2,286,100
27.339 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 9,300,000 4,518,100
27.341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,781,900 12,600,000 7,818,100
27.344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,781,900 9,300,000 4,518,100
27.353 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 6,300,000 3,865,500
27.354 Tán sỏi thận qua da 15,750,000 13,315,500
27.355 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.356 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 8,980,000 4,482,900
27.357 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 8,980,000 4,482,900
27.358 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 9,190,000 4,846,700
27.359 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 9,450,000 5,106,700
27.365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4,497,100 8,460,000 3,962,900
27.367 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây mê] 3,680,000 1,759,100
27.371 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,497,100 8,400,000 3,902,900
27.372 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 6,300,000 3,865,500
27.378 Nội soi nong niệu quản hẹp 2,100,000 1,149,500
27.379 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 3,680,000 2,335,000
27.380 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 8,400,000 3,902,900
27.384 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,596,600 3,680,000 2,083,400
27.385 Nội soi bàng quang cắt u gây mê] 5,030,900 9,660,000 4,629,100
27.391 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,345,000 4,200,000 2,855,000
27.392 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 3,680,000 2,083,400
27.396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4,302,500 8,880,000 4,577,500
27.398 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 6,830,000 3,551,000
27.399 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 3,015,000 6,300,000 3,285,000
27.408 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,596,600 4,200,000 2,603,400
27.414 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.415 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 4,068,200 7,880,000 3,811,800
27.417 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5,395,300 7,880,000 2,484,700
27.418 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê] 12,500,000 12,500,000
27.42 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê] 11,030,000 11,030,000
27.421 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] 10,700,000 10,700,000
27.422 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] 10,500,000 5,344,800
27.423 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] 9,660,000 4,504,800
27.424 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây mê] 11,400,000 5,409,700
27.425 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây mê] 11,400,000 5,409,700
27.427 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [gây tê] 8,820,000 8,820,000
27.428 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [gây tê] 9,980,000 9,980,000
27.43 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,561,600 9,660,000 5,098,400
27.430 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [gây tê] 12,600,000 12,600,000
27.431 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 10,080,000 4,576,700
27.432 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai 5,503,300 10,080,000 4,576,700
27.433 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5,503,300 10,080,000 4,576,700
27.434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,503,300 10,080,000 4,576,700
27.436 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [gây tê] 10,190,000 10,190,000
27.437 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,596,600 3,680,000 2,083,400
27.438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,602,500 6,830,000 3,227,500
27.44 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,561,600 9,510,000 4,948,400
27.440 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,602,500 6,830,000 3,227,500
27.447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,602,500 7,090,000 3,487,500
27.448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,602,500 7,620,000 4,017,500
27.449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,602,500 7,090,000 3,487,500
27.45 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,561,600 8,930,000 4,368,400
27.451 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 7,350,000 4,915,500
27.455 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.456 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 2,434,500 6,300,000 3,865,500
27.458 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang 7,620,000 4,017,500
27.459 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối 8,140,000 4,537,500
27.46 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,561,600 9,660,000 5,098,400
27.460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,602,500 6,830,000 3,227,500
27.461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,602,500 7,090,000 3,487,500
27.462 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3,602,500 8,140,000 4,537,500
27.463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,602,500 7,090,000 3,487,500
27.469 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,594,500 8,930,000 4,335,500
27.47 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 8,880,000 4,318,400
27.470 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,594,500 8,930,000 4,335,500
27.473 Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối 8,140,000 3,796,700
27.481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 7,620,000 4,017,500
27.484 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân 6,830,000 3,227,500
27.486 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân 7,620,000 4,017,500
27.494 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) 7,880,000 3,536,700
27.5 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau 9,076,600 12,600,000 3,523,400
27.51 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] 6,168,600 10,240,000 4,071,400
27.52 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,561,600 8,930,000 4,368,400
27.53 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,561,600 12,440,000 7,878,400
27.54 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [gây tê] 6,830,000 6,830,000
27.55 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,561,600 8,930,000 4,368,400
27.56 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 4,561,600 9,660,000 5,098,400
27.57 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow 4,561,600 9,660,000 5,098,400
27.58 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 8,930,000 4,368,400
27.63 Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ 3,602,500 8,750,000 5,147,500
27.66 Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng 8,750,000 5,147,500
27.68 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống 8,750,000 5,147,500
27.7 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 4,211,900 7,770,000 3,558,100
27.70 Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau 6,830,000 3,227,500
27.75 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [gây tê] 10,710,000 10,710,000
27.87 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi [gây tê] 9,350,000 9,350,000
27.89 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi [gây tê] 9,350,000 9,350,000
27.90 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) [gây tê] 10,920,000 10,920,000
28.0001 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên 771,000 3,680,000 2,909,000
28.0002 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,720,600 6,300,000 2,579,400
28.0003 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,720,600 6,300,000 2,579,400
28.0004 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,720,600 6,300,000 2,579,400
28.0005.0578 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 5,663,200 10,960,000 5,296,800
28.0008 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] [gây tê] 3,964,400 8,090,000 4,125,600
28.0008.0574 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây mê] 4,699,100 9,140,000 4,440,900
28.0009 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm 771,000 2,100,000 1,329,000
28.0010 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 3,150,000 3,150,000
28.0011 Khâu vết thương vùng môi 1,509,500 2,100,000 590,500
28.0011.0583 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm 2,396,200 4,470,000 2,073,800
28.0012.0582 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên 6,440,000 3,006,700
28.0013 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] [gây tê] 3,964,400 8,930,000 4,965,600
28.0013.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây mê] 4,699,100 9,980,000 5,280,900
28.0014 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] [gây tê] 3,964,400 8,930,000 4,965,600
28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây mê] 4,699,100 9,980,000 5,280,900
28.0016 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5,363,900 9,140,000 3,776,100
28.0017.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0019.0573 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0021.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu [gây mê] 4,436,400 8,600,000 4,163,600
28.0023.1135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu [gây mê] 4,436,400 8,600,000 4,163,600
28.0024.1135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu [gây mê] 4,436,400 8,600,000 4,163,600
28.0025.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 4,630,500 8,870,000 4,239,500
28.0026.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 5,074,300 9,980,000 4,905,700
28.0027.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 5,074,300 9,980,000 4,905,700
28.0028.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại 5,074,300 9,980,000 4,905,700
28.0029.0384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 5,074,300 9,980,000 4,905,700
28.0031.0384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 5,074,300 9,980,000 4,905,700
28.0032.0583 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 2,396,200 4,470,000 2,073,800
28.0033 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1,043,500 2,000,000 956,500
28.0034 Nối gân duỗi [gây mê] 3,302,900 1,580,000
28.0038.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0039.1136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0040.0583 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 2,396,200 4,470,000 2,073,800
28.0041.0573 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0042.1136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 10,480,000 5,116,100
28.0043.0826 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
28.0044.0826 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
28.0045.0826 Phẫu thuật hạ mi trên 1,402,600 2,820,000 1,417,400
28.0046.0826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,402,600 2,820,000 1,417,400
28.0053.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763,600 1,450,000 686,400
28.0062 Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt 8,400,000 8,400,000
28.0063 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt 6,300,000 6,300,000
28.0064 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 4,421,700 8,400,000 3,978,300
28.0065.0583 Phẫu thuật ghép sụn mi mắt 2,396,200 4,470,000 2,073,800
28.0066 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây mê] 3,044,900 6,300,000 3,255,100
28.0069.1134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 4,630,500 8,870,000 4,239,500
28.0070.0800 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 5,930,000 3,004,100
28.0071.0583 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,396,200 5,930,000 3,533,800
28.0073.0582 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 6,440,000 3,006,700
28.0074.0337 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 4,910,000 2,337,200
28.0076.1136 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 10,480,000 5,116,100
28.0077.0578 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do 10,960,000 5,296,800
28.0081.0573 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0084 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 2,396,200 6,300,000 3,903,800
28.0085.1203 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu 6,646,900 12,690,000 6,043,100
28.0090.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 7,290,000 3,569,400
28.0091.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0092.0578 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa 10,960,000 5,296,800
28.0094.0573 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0095.0836 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) 812,100 1,600,000 787,900
28.0096.0834 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) 1,322,100 2,670,000 1,347,900
28.0098.0583 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn 2,396,200 4,470,000 2,073,800
28.0099.0582 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 3,433,300 6,440,000 3,006,700
28.0104.1135 Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi [gây mê] 4,436,400 8,600,000 4,163,600
28.0107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,720,600 9,450,000 5,729,400
28.0108 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây tê] 2,583,600 9,450,000 6,866,400
28.0108.0575 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây mê] 3,044,900 10,500,000 7,455,100
28.0111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] 2,583,600 6,300,000 3,716,400
28.0111.0575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây mê] 3,044,900 7,350,000 4,305,100
28.0112 Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi 6,300,000 6,300,000
28.0113 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 12,600,000 5,953,100
28.0114.1203 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 12,690,000 6,043,100
28.0115.1203 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 12,690,000 6,043,100
28.0116 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,720,600 7,350,000 3,629,400
28.0117.0578 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 10,960,000 5,296,800
28.0118.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0120.0578 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 10,960,000 5,296,800
28.0121.0578 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 10,960,000 5,296,800
28.0125.1087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2,888,600 5,550,000 2,661,400
28.0126.1086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 5,760,000 2,771,400
28.0127.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 5,550,000 2,661,400
28.0128.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 5,550,000 2,661,400
28.0129.1084 Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 5,550,000 2,661,400
28.0130.1085 Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau 2,888,600 5,550,000 2,661,400
28.0132 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi 10,500,000 10,500,000
28.0133 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 439,100 6,300,000 5,860,900
28.0134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 2,396,200 6,300,000 3,903,800
28.0135 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới 7,350,000 7,350,000
28.0136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai 3,150,000 3,150,000
28.0138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2,396,200 3,150,000 753,800
28.0139.1203 Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu 6,646,900 12,690,000 6,043,100
28.0140 Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời 6,300,000 6,300,000
28.0141.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0142.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0143 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] 9,140,000 9,140,000
28.0143.1136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900 10,190,000 4,826,100
28.0144.0578 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do 5,663,200 10,960,000 5,296,800
28.0145.0581 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) 5,712,200 10,690,000 4,977,800
28.0148 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 6,300,000 6,300,000
28.0151 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 6,300,000 6,300,000
28.0153 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân 9,240,000 9,240,000
28.0154 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình 9,240,000 9,240,000
28.0155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900 10,500,000 5,136,100
28.0156 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai 9,240,000 9,240,000
28.0157 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai 6,300,000 6,300,000
28.0158A Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] 3,150,000 3,150,000
28.0158B Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,385,400 4,200,000 2,814,600
28.0159.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 771,000 1,540,000 769,000
28.0160.0562 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 4,421,700 8,450,000 4,028,300
28.0161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây mê] 2,767,900 4,940,000 2,172,100
28.0162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây mê] 2,767,900 5,460,000 2,692,100
28.0168.1076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 6,680,000 3,186,800
28.0171 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu 9,980,000 9,980,000
28.0176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,493,200 5,780,000 2,286,800
28.0178.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 12,230,000 6,008,300
28.0186.0561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên 12,230,000 6,008,300
28.0187.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 7,650,000 3,821,900
28.0188.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 7,650,000 3,821,900
28.0189.1064 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 7,650,000 3,821,900
28.0190.1064 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 7,650,000 3,821,900
28.0193 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy 10,500,000 10,500,000
28.0195 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy 12,600,000 12,600,000
28.0196 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 8,400,000 8,400,000
28.0197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính 3,150,000 3,150,000
28.0198 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 3,150,000 3,150,000
28.0199 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) 4,200,000 4,200,000
28.0201 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,720,600 6,300,000 2,579,400
28.0203 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa 9,980,000 9,980,000
28.0204 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu 9,980,000 9,980,000
28.0205.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên [gây mê] 10,110,000 5,004,900
28.0209.1136 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da 5,250,000 5,250,000
28.0217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3,488,600 6,300,000 2,811,400
28.0218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3,488,600 6,510,000 3,021,400
28.0232.0552 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác 13,650,000 6,555,800
28.0241.1136 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 10,480,000 5,116,100
28.0246.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch 10,480,000 5,116,100
28.0248.1136 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận 10,480,000 5,116,100
28.0253.0573 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại 10,500,000 6,779,400
28.0254 Phẫu thuật treo vú sa trễ 15,000,000 15,000,000
28.0258.1136 Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch 10,480,000 5,116,100
28.0259.1135 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da [gây mê] 8,600,000 4,163,600
28.0261.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 10,480,000 5,116,100
28.0262.1136 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi 10,480,000 5,116,100
28.0264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây mê] 3,135,800 6,300,000 3,164,200
28.0265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây mê] 3,135,800 5,460,000 2,324,200
28.0266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây mê] 3,135,800 5,460,000 2,324,200
28.0267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây mê] 3,135,800 5,460,000 2,324,200
28.0269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông 6,300,000 6,300,000
28.0271.1136 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 10,480,000 5,116,100
28.0273.1135 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da [gây mê] 4,436,400 8,600,000 4,163,600
28.0278.0573 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận 7,290,000 3,569,400
28.0280 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] 2,493,700 4,200,000 1,706,300
28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây mê] 3,226,900 5,250,000 2,023,100
28.0281.1126 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân 5,449,400 10,730,000 5,280,600
28.0282.1136 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0284.1136 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0286.1136 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 5,363,900 10,480,000 5,116,100
28.0287 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây tê] 8,090,000 4,125,600
28.0287.0574 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây mê] 9,140,000 4,440,900
28.0288 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] 2,149,000 4,940,000 2,791,000
28.0288.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây mê] 2,767,900 5,990,000 3,222,100
28.0292 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận [gây tê] 3,703,900 10,500,000 6,796,100
28.0292.0437 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận [gây mê] 11,550,000 6,849,100
28.0294 Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch 9,140,000 3,776,100
28.0295 Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ 10,500,000 5,136,100
28.0296 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây mê] 2,892,800 6,300,000 3,407,200
28.0297 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống 7,880,000 3,845,700
28.0298 Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân 10,710,000 5,260,600
28.0299 Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây mê] 2,932,800 5,250,000 2,317,200
28.0304 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [gây tê] 8,400,000 4,435,600
28.0304.0574 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [gây mê] 9,450,000 4,750,900
28.0305.0574 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi [gây mê] 9,240,000 4,540,900
28.0306 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do 8,400,000 8,400,000
28.0307 Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn 6,300,000 6,300,000
28.0308 Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương 10,500,000 10,500,000
28.0309 Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương 8,400,000 8,400,000
28.0310 Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ 10,500,000 10,500,000
28.0311 Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới 10,500,000 10,500,000
28.0312 Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [gây mê] 15,750,000 11,519,900
28.0315.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 5,449,400 10,730,000 5,280,600
28.0316.1126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 5,449,400 10,730,000 5,280,600
28.0317.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0319.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0320.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0323.1126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 5,449,400 10,730,000 5,280,600
28.0324.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0325.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0329.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0331.0573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4,102,500 8,150,000 4,047,500
28.0337 Nối gân gấp [gây mê] 3,302,900 5,780,000 2,477,100
28.0338 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây mê] 3,302,900 5,780,000 2,477,100
28.0342 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây mê] 3,302,900 5,250,000 1,947,100
28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh [gây mê] 3,302,900 6,490,000 3,187,100
28.0350.0552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 13,650,000 6,555,800
28.0352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây mê] 3,081,600 5,780,000 2,698,400
28.0355 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 9,450,000 9,450,000
28.0356 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay 10,500,000 10,500,000
28.0357 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay 11,550,000 11,550,000
28.0358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa 8,400,000 8,400,000
28.0359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa 8,400,000 8,400,000
28.0363.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0364.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0365.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0372.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0373.0574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây mê] 4,699,100 9,240,000 4,540,900
28.0380.0573 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0385.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân [gây mê] 4,699,100 9,240,000 4,540,900
28.0386.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân [gây mê] 4,699,100 9,240,000 4,540,900
28.0387.0574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân [gây mê] 4,699,100 9,240,000 4,540,900
28.0390.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0391.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0392.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0393.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0394.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0395.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0396.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0397.0573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận 3,720,600 7,290,000 3,569,400
28.0407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 8,400,000 8,400,000
28.0410 Phẫu thuật cấy, ghép lông mày 8,400,000 8,400,000
28.0414 Phẫu thuật thu gọn môi dày 8,400,000 8,400,000
28.0415 Phẫu thuật độn môi 6,300,000 6,300,000
28.0417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già 5,250,000 5,250,000
28.0418 Phẫu thuật thừa da mi trên 10,500,000 10,500,000
28.0419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 10,500,000 10,500,000
28.0420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 10,500,000 10,500,000
28.0421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 5,250,000 5,250,000
28.0422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 10,500,000 10,500,000
28.0423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 5,250,000 5,250,000
28.0424 Phẫu thuật thừa da mi dưới 10,500,000 10,500,000
28.0425 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 9,450,000 9,450,000
28.0426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 5,250,000 5,250,000
28.0427 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ 5,250,000 5,250,000
28.0428 Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp 10,500,000 10,500,000
28.0429 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân 23,000,000 23,000,000
28.0430 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo 11,550,000 11,550,000
28.0431 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân 17,000,000 17,000,000
28.0432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 7,670,000 7,670,000
28.0433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 7,670,000 7,670,000
28.0434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch 7,670,000 7,670,000
28.0435 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 2,396,200 7,350,000 4,953,800
28.0436 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi 9,980,000 9,980,000
28.0437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 10,500,000 10,500,000
28.0438 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má 12,600,000 12,600,000
28.0439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 12,600,000 8,771,900
28.0440 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân 9,980,000 9,980,000
28.0441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần 25,000,000 25,000,000
28.0442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần 40,000,000 40,000,000
28.0443 Phẫu thuật căng da mặt cổ 25,000,000 25,000,000
28.0444 Phẫu thuật căng da cổ 18,000,000 18,000,000
28.0445 Phẫu thuật căng da trán 18,000,000 18,000,000
28.0446 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt 16,000,000 16,000,000
28.0447 Phẫu thuật căng da trán thái dương 18,000,000 18,000,000
28.0448 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi 19,500,000 19,500,000
28.0449 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt 15,750,000 15,750,000
28.0463 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. 8,500,000 8,500,000
28.0464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể 15,750,000 15,750,000
28.0465 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi 9,450,000 9,450,000
28.0466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 4,630,500 9,980,000 5,349,500
28.0467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 4,630,500 7,560,000 2,929,500
28.0468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 10,500,000 5,869,500
28.0469 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông 20,000,000 20,000,000
28.0470 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực 20,000,000 20,000,000
28.0472 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú 7,880,000 7,880,000
28.0477 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản 20,000,000 20,000,000
28.0478a Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp  dưới 100cm 25,000,000 25,000,000
28.0478B Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp  trên 100cm 35,000,000 35,000,000
28.0479 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng 50,000,000 50,000,000
28.0480 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng 8,930,000 8,930,000
28.0481 Phẫu thuật độn cằm 10,500,000 10,500,000
28.0482 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ 10,500,000 10,500,000
28.0483 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy 10,500,000 10,500,000
28.0484 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm 10,500,000 10,500,000
28.0485 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ 10,500,000 10,500,000
28.0486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 10,500,000 10,500,000
3.1525 Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù (nhi) 4,500,000 1,293,700
3.1526 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù (nhi) 4,060,000 1,307,400
3.1527 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL (nhi) 4,000,000 1,247,400
3.1529 Phẫu thuật bong võng mạc tái phát (nhi) 4,500,000 1,293,700
3.1531 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù (nhi) 4,500,000 1,293,700
3.1532 Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non (nhi) 2,077,900 2,800,000 722,100
3.1535 Cắt dịch kính + laser nội nhãn (nhi) 1,800,000 477,900
3.1536 Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc (nhi) 4,500,000 1,293,700
3.1537 Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm (nhi) 3,206,300 4,500,000 1,293,700
3.1538 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn (nhi) 2,310,000 987,900
3.1539 Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính (nhi) 1,322,100 1,800,000 477,900
3.1540 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn (nhi) 2,310,000
3.1541 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính (nhi) 2,310,000
3.1544 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (nhi) 4,200,000 1,790,100
3.1545 Tháo đai độn củng mạc (nhi) 3,150,000 1,403,100
3.1553 laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ (nhi) 65,000 21,400
3.1559 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL (nhi) 4,000,000 1,247,400
3.1560 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL (nhi) 3,000,000 979,700
3.1563 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) (nhi) 2,020,300 3,030,000 1,009,700
3.1567 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử (nhi) 1,032,600 2,040,000 1,007,400
3.1574 Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC (nhi) 1,600,000 469,800
3.1575 Nối thông lệ mũi nội soi (nhi) 2,260,000 1,129,800
3.1581 Lấy dị vật hốc mắt (nhi) 1,013,600 1,790,000 776,400
3.1582 Lấy dị vật trong củng mạc (nhi) 1,013,600 1,790,000 776,400
3.1583 Lấy dị vật tiền phòng (nhi) 1,244,100 2,100,000 855,900
3.1589 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi (nhi) 1,644,100 3,280,000 1,635,900
3.1591 Trích mủ mắt (nhi) 510,700 1,000,000 489,300
3.1601 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) (nhi) 1,770,000 856,400
3.1602 Phẫu thuật lác thông thường (nhi) 830,200 1,370,000 539,800
3.1608 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (nhi) 2,820,000 1,417,400
3.1609 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (nhi) 1,402,600 2,820,000 1,417,400
3.1627 Điều trị di lệch góc mắt (nhi) 1,840,000 909,800
3.1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) (nhi) 830,200 1,630,000 799,800
3.1656 Cắt bỏ túi lệ (nhi) 930,200 1,680,000 749,800
3.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần (nhi) 960,200 1,680,000 719,800
3.1660 Khâu cò mi, tháo cò (nhi) 452,400 900,000 447,600
3.1663 Khâu da mi [gây tê] (nhi) 897,100 1,250,000 352,900
3.1664 Khâu phục hồi bờ mi (nhi) 813,600 1,480,000 666,400
3.1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt (nhi) 1,043,500 1,790,000 746,500
3.1666 Khâu phủ kết mạc (nhi) 698,800 1,260,000 561,200
3.1667 Khâu giác mạc [phức tạp] (nhi) 1,244,100 2,630,000 1,385,900
3.1668 Khâu củng mạc (nhi) 1,322,100 2,100,000 777,900
3.1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc (nhi) 1,244,100 2,100,000 855,900
3.1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc (nhi) 799,600 1,640,000 840,400
3.1671 Lạnh đông thể mi (nhi) 1,809,000 3,150,000 1,341,000
3.1672 Điện đông thể mi (nhi) 562,100 930,000 367,900
3.1673 Bơm hơi tiền phòng (nhi) 1,244,100 1,780,000 535,900
3.1674 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài (nhi) 830,200 1,580,000 749,800
3.1675 Múc nội nhãn (nhi) 599,800 1,260,000 660,200
3.1676 Cắt thị thần kinh (nhi) 830,200 1,580,000 749,800
3.1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] (nhi) 1,351,400 1,970,000 618,600
3.1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) (nhi) 2,068,800 2,940,000 871,200
3.1680 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] (nhi) 1,351,400 2,000,000 648,600
3.1688 Khâu kết mạc [gây mê] (nhi) 1,595,200 2,250,000 654,800
3.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (nhi) 601,000 840,000 239,000
3.1846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] (nhi) 631,000 850,000 219,000
3.1850 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 850,000 850,000
3.1853 Điều trị tủy lại (nhi) 987,500 1,790,000 802,500
3.1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 150,000 150,000
3.1976 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép (nhi) 4,200,000 1,202,100
3.1977 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim (nhi) 4,200,000 1,202,100
3.1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm (nhi) 5,300,000 1,471,900
3.2021 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu (nhi) 4,000,000 1,102,100
3.2043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt (nhi) 2,497,500 3,300,000 802,500
3.2044 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm (nhi) 3,078,100 4,390,000 1,311,900
3.2058 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm (nhi) 2,897,900 5,040,000 2,142,100
3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm (nhi) 110,800 210,000 99,200
3.2104 Vá nhĩ đơn thuần [gây mê] (nhi) 4,058,900 5,810,000 1,751,100
3.2112 Chỉnh hình tai giữa (nhi) 5,530,000 7,800,000 2,270,000
3.2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai (nhi) 64,300 100,000 35,700
3.2119 Trích nhọt ống tai ngoài (nhi) 218,500 320,000 101,500
3.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương (nhi) 2,804,100 4,080,000 1,275,900
3.2175 Trích áp xe thành sau họng (nhi) 771,900 1,020,000 248,100
3.2177 Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi (nhi) 3,340,900 4,710,000 1,369,100
3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] (nhi) 1,217,100 5,780,000 4,562,900
3.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] (nhi) 3,209,900 4,100,000 890,100
3.2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê (nhi) 852,900 4,030,000 3,177,100
3.2241 Cắt Amidan bằng coblator 2,800,000 2,800,000
3.2247 Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] (nhi) 3,019,800 3,770,000 750,200
3.2249 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] (nhi) 4,308,300 7,270,000 2,961,700
3.2251 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây mê] (nhi) 4,590,000 359,900
3.2252 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây mê] (nhi) 2,932,800 4,170,000 1,237,200
3.2253 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây mê] (nhi) 2,892,800 4,170,000 1,277,200
3.2254 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] (nhi) 4,721,300 6,000,000 1,278,700
3.2255 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây mê] (nhi) 4,545,300 6,200,000 1,654,700
3.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây mê] (nhi) 4,142,300 4,300,000 157,700
3.2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê] (nhi) 2,119,400 3,140,000 1,020,600
3.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây mê] (nhi) 3,116,800 3,680,000 563,200
3.2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm (nhi) 1,208,800 2,300,000 1,091,200
3.2443 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm (nhi) 1,208,800 2,250,000 1,041,200
3.2444 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm (nhi) 1,208,800 2,300,000 1,091,200
3.2455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên (nhi) 1,208,800 2,300,000 1,091,200
3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm (nhi) 771,000 1,440,000 669,000
3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 3,800,000 3,800,000
3.2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 3,800,000 3,800,000
3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (nhi) 3,228,100 4,590,000 1,361,900
3.2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (nhi) 2,928,100 4,090,000 1,161,900
3.2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (nhi) 2,928,100 4,090,000 1,161,900
3.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (nhi) 3,228,100 4,590,000 1,361,900
3.2538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm (nhi) 3,397,900 4,860,000 1,462,100
3.2543 Cắt u mi cả bề dày không vá (nhi) 812,100 1,580,000 767,900
3.2548 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá (nhi) 768,600 1,200,000 431,400
3.2549 Cắt u kết mạc không vá (nhi) 768,600 1,600,000 831,400
3.2587 Cắt u amidan qua đường miệng 2,500,000 2,500,000
3.2613 Cắt polyp ống tai [gây mê] (nhi) 2,122,100 4,200,000 2,077,900
3.2629 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm [gây mê] (nhi) 3,311,900 4,500,000 1,188,100
3.2639 Cắt u xương sườn nhiều xương [gây mê] (nhi) 5,700,000 1,614,100
3.2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm [gây mê] (nhi) 3,311,900 5,180,000 1,868,100
3.2715 Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] (nhi) 15,750,000 11,046,900
3.2723 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng [gây mê] (nhi) 9,200,000 2,363,800
3.2725 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây mê] (nhi) 4,308,300 6,070,000 1,761,700
3.2726 Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] (nhi) 3,019,800 3,770,000 750,200
3.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] (nhi) 3,217,800 6,070,000 2,852,200
3.2730 Cắt u nang buồng trứng [gây mê] (nhi) 3,217,800 6,070,000 2,852,200
3.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây mê] (nhi) 3,217,800 6,070,000 2,852,200
3.2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] (nhi) 3,217,800 8,400,000 5,182,200
3.2733 Cắt u thành âm đạo [gây mê] (nhi) 2,268,300 5,000,000 2,731,700
3.2734 Bóc nang tuyến Bartholin (nhi) 1,369,400 2,800,000 1,430,600
3.2735 Cắt u vú lành tính [gây mê] (nhi) 3,135,800 5,780,000 2,644,200
3.2736 Mổ bóc nhân xơ vú (nhi) 1,079,400 2,100,000 1,020,600
3.2764 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da (nhi) 4,421,700 6,100,000 1,678,300
3.2903 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 9,980,000 9,980,000
3.2904 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên (nhi) 8,400,000 2,178,300
3.2905 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên (nhi) 8,400,000 2,178,300
3.2909 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp (nhi) 5,300,000 1,471,900
3.2919 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 5,000,000 5,000,000
3.2923 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt (nhi) 1,400,000 586,400
3.2924 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ (nhi) 5,200,000 2,211,400
3.2925 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần (nhi) 5,000,000 2,111,400
3.2932 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 6,500,000 6,500,000
3.2948 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây mê] (nhi) 4,700,900 6,790,000 2,089,100
3.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương (nhi) 649,800 1,760,000 1,110,200
3.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương (nhi) 694,000 1,840,000 1,146,000
3.3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây mê] (nhi) 6,000,000 2,594,700
3.3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (nhi) 5,496,100 7,500,000 2,003,900
3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây mê] (nhi) 2,767,900 4,000,000 1,232,100
3.3216 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [gây mê] (nhi) 5,250,000 1,253,700
3.3219 Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư [gây mê] (nhi) 300,000
3.3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn (nhi) 3,000,000 603,800
3.3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 7,800,000 7,800,000
3.3267 Cắt túi thừa thực quản ngực 8,700,000 8,700,000
3.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây mê] (nhi) 2,683,900 4,300,000 1,616,100
3.3295 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 5,400,000 5,400,000
3.3297 Mở thông dạ dày [gây mê] (nhi) 2,683,900 4,300,000 1,616,100
3.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 5,400,000 5,400,000
3.3318 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 6,800,000 6,800,000
3.3321 Đóng hậu môn nhân tạo 6,500,000 6,500,000
3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây mê] (nhi) 2,815,900 5,160,000 2,344,100
3.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây mê] (nhi) 4,721,300 6,770,000 2,048,700
3.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây mê] (nhi) 3,142,500 5,190,000 2,047,500
3.3331 Cắt đoạn ruột non (nhi) 5,100,100 7,290,000 2,189,900
3.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây mê] (nhi) 3,142,500 5,190,000 2,047,500
3.3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây mê] (nhi) 2,816,900 5,160,000 2,343,100
3.3366 Phẫu thuật trĩ độ III 3,900,000 3,900,000
3.3368 Phẫu thuật trĩ độ 1 [gây mê] (nhi) 2,816,900 3,900,000 1,083,100
3.3369 Cắt bỏ trĩ vòng [gây mê] (nhi) 2,816,900 3,900,000 1,083,100
3.3370 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 3,900,000 3,900,000
3.3371 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 3,900,000 3,900,000
3.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây mê] (nhi) 2,816,900 5,560,000 2,743,100
3.3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây mê] (nhi) 2,816,900 4,160,000 1,343,100
3.3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây mê] (nhi) 2,816,900 4,060,000 1,243,100
3.3380 Cắt polyp trực tràng (nhi) 1,108,300 2,040,000 931,700
3.3386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây mê] (nhi) 4,721,300 6,770,000 2,048,700
3.3390 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc (nhi) 6,419,200 8,500,000 2,080,800
3.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây mê] (nhi) 3,512,900 4,800,000 1,287,100
3.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây mê] (nhi) 3,512,900 4,800,000 1,287,100
3.3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây mê] (nhi) 3,512,900 4,800,000 1,287,100
3.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 1,200,000 1,200,000
3.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây mê] (nhi) 2,501,900 3,560,000 1,058,100
3.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây mê] (nhi) 3,512,900 5,060,000 1,547,100
3.3402 Mở bụng thăm dò [gây mê] (nhi) 2,683,900 3,900,000 1,216,100
3.3406 Trích áp xe tầng sinh môn (nhi) 873,000 1,530,000 657,000
3.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây mê] (nhi) 3,142,500 4,490,000 1,347,500
3.3423 Phẫu thuật sỏi trong gan (nhi) 7,000,000 1,829,900
3.3424 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan (nhi) 5,170,100 7,000,000 1,829,900
3.3426 Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh (nhi) 7,000,000 1,829,900
3.3427 Cắt túi mật (nhi) 4,993,100 9,510,000 4,516,900
3.3428 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr (nhi) 4,970,100 7,090,000 2,119,900
3.3434 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại (nhi) 7,651,700 10,200,000 2,548,300
3.3438 Dẫn lưu đường mật ra da [gây mê] (nhi) 2,917,900 3,160,000 242,100
3.3443 Dẫn lưu túi mật [gây mê] (nhi) 2,917,900 4,160,000 1,242,100
3.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây mê] (nhi) 2,917,900 4,160,000 1,242,100
3.3458 Dẫn lưu áp xe tụy [gây mê] (nhi) 3,142,500 4,300,000 1,157,500
3.3475 Lấy sỏi san hô thận [gây mê] (nhi) 7,200,000 2,630,900
3.3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây mê] (nhi) 7,200,000 2,630,900
3.3477 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây mê] (nhi) 7,200,000 2,630,900
3.3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây mê] (nhi) 7,000,000 2,430,900
3.3480 Tán sỏi ngoài cơ thể (nhi) 4,940,000 2,486,000
3.3482 Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây mê] (nhi) 2,917,900 4,000,000 1,082,100
3.3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây mê] (nhi) 2,917,900 5,360,000 2,442,100
3.3492 Lấy sỏi niệu quản [gây mê] (nhi) 4,569,100 6,490,000 1,920,900
3.3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây mê] (nhi) 6,200,000 1,630,900
3.3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây mê] (nhi) 4,569,100 6,490,000 1,920,900
3.3498 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên [gây mê] (nhi) 2,917,900 4,000,000 1,082,100
3.3517 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây mê] (nhi) 4,569,100 6,720,000 2,150,900
3.3531 Mổ lấy sỏi bàng quang [gây mê] (nhi) 4,569,100 6,490,000 1,920,900
3.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây mê] (nhi) 3,512,900 5,060,000 1,547,100
3.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây mê] (nhi) 2,490,900 4,740,000 2,249,100
3.3607 Cắt bỏ tinh hoàn [gây mê] (nhi) 2,490,900 3,600,000 1,109,100
3.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn (nhi) 218,500 400,000 181,500
3.3634 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng (nhi) 6,700,000 1,730,900
3.3641 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực (nhi) 8,000,000 2,201,900
3.3642 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng (nhi) 8,290,000 2,491,900
3.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn (nhi) 4,102,500 5,920,000 1,817,500
3.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3663 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3664 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay [gây mê] (nhi) 4,324,900 6,000,000 1,675,100
3.3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3668 Cắt đoạn khớp khuỷu [gây mê] (nhi) 3,994,900 5,700,000 1,705,100
3.3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu [gây mê] (nhi) 4,324,900 6,000,000 1,675,100
3.3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 4,200,000 4,200,000
3.3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh [gây mê] (nhi) 3,011,900 4,200,000 1,188,100
3.3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3675 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3680 Cắt cụt cánh tay [gây mê] (nhi) 3,994,900 5,860,000 1,865,100
3.3681 Tháo khớp khuỷu [gây mê] (nhi) 3,994,900 5,700,000 1,705,100
3.3682 Cắt cụt cẳng tay [gây mê] (nhi) 3,994,900 5,700,000 1,705,100
3.3683 Tháo khớp cổ tay [gây mê] (nhi) 3,994,900 5,700,000 1,705,100
3.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (nhi) 4,102,500 5,920,000 1,817,500
3.3685 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây mê] (nhi) 3,226,900 4,610,000 1,383,100
3.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây mê] (nhi) 3,226,900 4,610,000 1,383,100
3.3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây mê] (nhi) 3,226,900 4,610,000 1,383,100
3.3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (nhi) 4,102,500 5,920,000 1,817,500
3.3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3691 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây mê] (nhi) 5,204,600 7,000,000 1,795,400
3.3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3738 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày (nhi) 4,102,500 5,920,000 1,817,500
3.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi (nhi) 4,102,500 5,920,000 1,817,500
3.3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3755 Tháo khớp gối [gây mê] (nhi) 3,994,900 5,860,000 1,865,100
3.3758 Đóng đinh xương chày mở (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3761 Phẫu thuật chân chữ O (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3762 Phẫu thuật chân chữ X (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3763 Phẫu thuật co gân Achille [gây mê] (nhi) 3,302,900 3,510,000 207,100
3.3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3774 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây mê] (nhi) 5,204,600 7,900,000 2,695,400
3.3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3785 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3786 Đặt vít gãy thân xương sên (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3789 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3793 Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây mê] (nhi) 5,204,600 7,900,000 2,695,400
3.3794 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (nhi) 4,102,500 5,700,000 1,597,500
3.3798 Tháo đốt bàn [gây mê] (nhi) 3,226,900 4,400,000 1,173,100
3.3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây mê] (nhi) 3,226,900 4,400,000 1,173,100
3.3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây mê] (nhi) 3,011,900 4,200,000 1,188,100
3.3816 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây mê] (nhi) 3,226,900 4,400,000 1,173,100
3.3819 Nối gân duỗi [gây mê] (nhi) 3,302,900 5,780,000 2,477,100
3.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản (nhi) 3,720,600 5,250,000 1,529,400
3.3824 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây mê] (nhi) 3,044,900 4,360,000 1,315,100
3.3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (nhi) 1,857,900 3,580,000 1,722,100
3.3901 Rút đinh các loại (nhi) 1,857,900 3,580,000 1,722,100
3.3905 Rút chỉ thép xương ức (nhi) 1,857,900 3,580,000 1,722,100
3.3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi (nhi) 3,526,900 5,990,000 2,463,100
3.3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy (nhi) 5,244,100 7,400,000 2,155,900
3.3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới (nhi) 4,211,900 6,110,000 1,898,100
3.3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi (nhi) 705,900 1,300,000 594,100
3.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn (nhi) 3,526,900 6,720,000 3,193,100
3.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A (nhi) 3,045,800 4,340,000 1,294,200
3.4003 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) (nhi) 5,597,800 10,000,000 4,402,200
3.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột (nhi) 4,663,800 8,760,000 4,096,200
3.4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn (nhi) 4,068,200 7,300,000 3,231,800
3.4022 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr (nhi) 4,281,900 7,890,000 3,608,100
3.4023 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan (nhi) 3,781,900 6,700,000 2,918,100
3.4026 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày (nhi) 2,745,200 5,730,000 2,984,800
3.4031 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày (nhi) 11,080,000 5,482,200
3.4032 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày (nhi) 10,710,000 5,112,200
3.4033 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày (nhi) 10,710,000 5,112,200
3.4045 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột (nhi) 4,663,800 7,500,000 2,836,200
3.4046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột (nhi) 4,068,200 7,500,000 3,431,800
3.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 7,350,000 7,350,000
3.4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 6,500,000 6,500,000
3.4074 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín (nhi) 4,663,800 8,500,000 3,836,200
3.4078 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3,400,000 3,400,000
3.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel (nhi) 4,663,800 9,230,000 4,566,200
3.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non (nhi) 4,663,800 7,760,000 3,096,200
3.4095 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc (nhi) 7,500,000 3,002,900
3.4106 Nội soi đặt sonde JJ [gây mê] (nhi) 1,920,900 2,800,000 879,100
3.4108 Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi (nhi) 4,040,000 2,695,000
3.4109 Tán sỏi niệu quản qua nội soi (nhi) 4,040,000 2,695,000
3.4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang (nhi) 6,290,000 1,792,900
3.4119 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) (nhi) 2,640,000 1,295,000
3.4132 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (nhi) 17,480,000 8,710,800
3.4134 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (nhi) 11,240,000 4,893,700
3.4135 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần (nhi) 9,070,000 2,723,700
3.4136 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng (nhi) 7,700,000 2,196,700
3.4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (nhi) 5,503,300 9,660,000 4,156,700
3.4139 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn (nhi) 5,503,300 7,700,000 2,196,700
3.4140 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng (nhi) 5,503,300 7,700,000 2,196,700
3.4141 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (nhi) 5,503,300 8,720,000 3,216,700
3.4142 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay (nhi) 3,740,000 1,041,200
3.4150 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân (nhi) 7,620,000 4,017,500
3.4151 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân (nhi) 6,000,000 2,397,500
3.4153 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân (nhi) 6,000,000 2,397,500
3.4154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân (nhi) 6,220,000 2,617,500
3.4155 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button (nhi) 7,500,000 2,905,500
3.4156 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai (nhi) 6,500,000 2,897,500
3.4163 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp (nhi) 7,500,000 2,938,400
3.4165 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] (nhi) 705,900 2,020,000 1,314,100
3.989 Nội soi mở thông não thất bể đáy (nhi) 7,800,000 2,598,100
3.990 Nội soi mở thông vào não thất (nhi) 7,800,000 2,598,100
7.10 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.11 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.12 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.13 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,620,900 7,200,000 3,579,100
7.14 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.15 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.16 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow [gây tê] 8,300,000 8,300,000
7.17 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow 4,561,600 9,660,000 5,098,400
7.18 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,620,900 7,200,000 3,579,100
7.20 Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.21 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 6,026,400 11,290,000 5,263,600
7.22 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 6,026,400 11,290,000 5,263,600
7.220 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 2,092,800 4,830,000 2,737,200
7.23 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 7,980,000 3,692,900
7.24 Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.25 Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.26 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 6,026,400 11,290,000 5,263,600
7.27 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.28 Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.29 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 6,026,400 11,290,000 5,263,600
7.3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264,700 530,000 265,300
7.30 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,620,900 7,250,000 3,629,100
7.31 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp 8,880,000 4,318,400
7.33 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.36 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.38 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm 6,955,600 13,020,000 6,064,400
7.39 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,465,600 8,980,000 4,514,400
7.40 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,743,900 9,450,000 4,706,100
7.41 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 4,743,900 9,450,000 4,706,100
7.42 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.43 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] 12,080,000 12,080,000
7.44 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.45 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm 4,743,900 9,450,000 4,706,100
7.46 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.47 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.49 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.50 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] 8,820,000 8,820,000
7.51 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.52 Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.53 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 8,302,400 16,330,000 8,027,600
7.54 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm 8,302,400 16,330,000 8,027,600
7.55 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm 4,287,100 8,250,000 3,962,900
7.56 Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.57 Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.58 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm 8,302,400 16,330,000 8,027,600
7.59 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.6 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,561,600 8,880,000 4,318,400
7.60 Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.61 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm 16,330,000 8,027,600
7.62 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm 6,955,600 13,860,000 6,904,400
7.64 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm [gây tê] 12,340,000 12,340,000
7.65 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm 13,860,000 6,904,400
7.67 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm [gây tê] 12,340,000 12,340,000
7.7 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,955,600 6,620,000 3,664,400
7.8 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,620,900 7,200,000 3,579,100
7.9 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,620,900 7,200,000 3,579,100
DV0004 Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] 3,150,000 2,120,400
DV0049 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản 8,930,000 8,930,000
KHX01 Phẫu thuật kết hợp xương đòn bằng xuyên đinh Kirschner 5,250,000 5,250,000
KHX02 Phẫu thuật lấy phương tiện xương đòn 4,200,000 4,200,000
NK065 Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 1 ) 150,000,000 150,000,000
NK066 Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 2) 180,000,000 180,000,000
PS029 Phẫu thuật cắt thu gọn môi bé <1 bên> 3,150,000 3,150,000
PS030 Phẫu thuật cắt thu gọn môi bé <2 bên> 5,250,000 5,250,000
PT001 Nội soi đặt sonde JJ 1 bên 3,150,000 3,150,000
PT002 Nội soi đặt sonde JJ 2 bên 4,200,000 4,200,000
PT003 Bướu mỡ (2-5cm) 1,740,000 1,740,000
PT004 Bướu mỡ (5-8cm) 2,100,000 2,100,000
PT005 Bướu mỡ (trên 8cm) 2,630,000 2,630,000
PT006 Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) 3,100,000 3,100,000
TMY.0253 Phẫu thuật căng da nách 10,000,000 10,000,000
Thủ thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
01.0025.0004 Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM 252,300 350,000 97,700
01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 280,500 790,000 509,500
01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 280,500 790,000 509,500
01.0042.0099 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 685,500 1,400,000 714,500
01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 759,800 1,580,000 820,200
01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 759,800 1,580,000 820,200
01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248,500 530,000 281,500
01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 192,300 400,000 207,700
01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu 628,500 1,810,000 1,181,500
01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628,500 1,810,000 1,181,500
01.0139.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV 26,042 80,000 53,958
01.0142.0209 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) 26,042 80,000 53,958
01.0153.0297 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập 1,443,900 1,965,000 521,100
01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 405,500 1,580,000 1,174,500
01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405,500 1,580,000 1,174,500
01.0173.0195 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,607,000 2,470,000 863,000
01.0174.0195 Thận nhân tạo cấp cứu 1,607,000 2,470,000 863,000
01.0175.0196 Thận nhân tạo thường quy 588,500 588,500
01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 60,000 100,000 40,000
01.0203.1775 Ghi điện cơ cấp cứu 135,300 400,000 264,700
01.0207.1777 Ghi điện não đồ cấp cứu 75,200 370,000 294,800
01.0208.0004 Siêu âm doppler xuyên sọ 252,300 420,000 167,700
01.0209.0099 Dẫn lưu não thất cấp cứu 685,500 1,580,000 894,500
01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,745,200 5,710,000 2,964,800
01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 880,200 1,350,000 469,800
01.0231.0298 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 885,800 1,220,000 334,200
01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798,300 2,630,000 1,831,700
01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng 532,400 770,000 237,600
01.0242.0175 Rửa màng bụng cấp cứu 463,500 940,000 476,500
01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp 729,400 2,100,000 1,370,600
01.0243.0096 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp 1,251,400 2,100,000 848,600
01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 659,900 1,310,000 650,100
01.0351.0140 Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 2,630,000 1,831,700
01.0352.0140 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 2,630,000 1,831,700
01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 195,900 530,000 334,100
02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195,900 530,000 334,100
02.0013.0096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,251,400 3,100,000 1,848,600
02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 27,500 60,000 32,500
02.0065.0169 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,064,900 1,580,000 515,100
02.0066.0171 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 3,260,000 1,287,700
02.0069.0054 Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch 7,118,100 10,910,000 3,791,900
02.0070.0054 Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ 10,910,000 3,791,900
02.0079.0054 Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu 7,118,100 10,910,000 3,791,900
02.0080.0054 Đặt stent ống động mạch 7,118,100 10,390,000 3,271,900
02.0081.0054 Đặt bóng đối xung động mạch chủ 10,910,000 3,791,900
02.0084.0054 Đặt coil bít ống động mạch 7,118,100 10,910,000 3,791,900
02.0088.0107 Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch 2,157,100 15,000,000 12,842,900
02.0089.0108 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio 2,057,100 15,000,000 12,942,900
02.0090.0054 Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp 7,118,100 10,910,000 3,791,900
02.0092.0054 Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch 7,118,100 10,910,000 3,791,900
02.0099.0054 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch 7,118,100 10,910,000 3,791,900
02.0100.0069 Lập trình máy tạo nhịp tim 89,300 180,000 90,700
02.0181.0165 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 659,900 1,890,000 1,230,100
02.0182.0165 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 659,900 1,890,000 1,230,100
02.0201.0155 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) 1,176,100 2,420,000 1,243,900
02.0209.0194 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 2,300,000 730,000
02.0223.0155 Nối thông động - tĩnh mạch 1,176,100 3,890,000 2,713,900
02.0225.0154 Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,406,600 4,410,000 3,003,400
02.0240.0208 Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú 511,400 1,070,000 558,600
02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 101,800 200,000 98,200
02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn 92,400 170,000 77,600
02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 215,200 420,000 204,800
02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 215,200 530,000 314,800
02.0264.0140 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 798,300 1,590,000 791,700
02.0271.0140 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 798,300 1,590,000 791,700
02.0277.0502 Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày 5,710,000 2,964,800
02.0285.0140 Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu 798,300 1,590,000 791,700
02.0286.0497 Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm 8,330,000 4,307,600
02.0290.0500 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,743,100 3,610,000 1,866,900
02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 493,800 740,000 246,200
02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276,500 540,000 263,500
02.0331.0063 Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen 6,300,000 4,923,400
02.0332.0063 Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực 6,300,000 4,923,400
02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 126,700 580,000 453,300
02.0341.0086 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 126,700 580,000 453,300
02.0342.0086 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 126,700 580,000 453,300
02.0343.0087 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900 530,000 358,100
02.0344.0087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900 530,000 358,100
02.0345.0087 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900 530,000 358,100
02.0346.0087 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900 530,000 358,100
02.0347.0087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900 530,000 358,100
02.0375.0168 Sinh thiết tuyến nước bọt 138,500 530,000 391,500
02.0376.0168 Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm 138,500 530,000 391,500
02.0377.0170 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 879,400 1,350,000 470,600
02.0378.0174 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1,170,000 1,790,000 620,000
02.0379.0170 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm 1,350,000 470,600
02.0380.0168 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 138,500 530,000 391,500
02.0432.0078 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 195,900 840,000 644,100
02.0433.0088 Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 764,500 2,310,000 1,545,500
02.0434.0171 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 3,470,000 1,497,700
02.0435.0169 Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm 2,310,000 1,245,100
02.0439.0009 Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) 4,260,000 2,191,700
02.0442.0055 Nong và đặt stent động mạch thận 9,368,100 15,750,000 6,381,900
02.0478.1775 Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên 135,300 210,000 74,700
02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần) 588,500 588,500
02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần) 2,300,000 693,000
02.0519.0173 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở 294,500 580,000 285,500
03.0011.0196 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) (nhi) 588,500 588,500
03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (nhi) 27,500 60,000 32,500
09.0072 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa 1,790,000 1,790,000
09.0073 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên 1,580,000 1,580,000
1.128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.129 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.130 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.131 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.133 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.134 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.135 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.136 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.137 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.138 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển[Giờ] 26,042 80,000 53,958
1.157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58,400 110,000 51,600
1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532,500 980,000 447,500
1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101,800 200,000 98,200
1.164 Thông bàng quang 101,800 200,000 98,200
1.165 Rửa bàng quang lấy máu cục 230,500 390,000 159,500
1.172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,158,500 1,920,000 761,500
1.202 Chọc dịch tủy sống 126,900 360,000 233,100
1.216 Đặt ống thông dạ dày 101,800 200,000 98,200
1.218 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000 420,000 268,000
1.219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622,500 900,000 277,500
1.221 Thụt tháo 92,400 170,000 77,600
1.222 Thụt giữ 92,400 170,000 77,600
1.223 Đặt ống thông hậu môn 92,400 170,000 77,600
1.240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153,700 510,000 356,300
1.247 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,310,600 2,960,000 649,400
1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 148,600 400,000 251,400
1.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532,400 1,140,000 607,600
1.34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 532,400 1,140,000 607,600
1.5001 Thay băng (dài <30cm nhiềm trùng) 200,000 200,000
1.5002 Thay băng (dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 300,000 300,000
1.5003 Thay băng (dài >50cm nhiễm trùng) 350,000 350,000
1.5004 Thay băng (dài dưới 15cm) 100,000 100,000
1.5005 Thay băng (dài trên 15cm đến 30cm) 150,000 150,000
1.5006 Thay băng (dài trên 30cm đến 50cm) 200,000 200,000
1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 40,300 70,000 29,700
1.54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14,100 35,000 20,900
1.55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 14,100 35,000 20,900
1.56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 373,600 590,000 216,400
1.6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25,100 50,000 24,900
1.65 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248,500 330,000 81,500
1.66 Đặt nội khí quản 600,500 850,000 249,500
1.7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 685,500 1,320,000 634,500
1.70 Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 600,500 850,000 249,500
1.76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64,300 100,000 35,700
1.77 Thay ống nội khí quản 600,500 870,000 269,500
1.8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,158,500 1,920,000 761,500
1.80 Thay canuyn mở khí quản 263,700 450,000 186,300
1.85 Vận động trị liệu hô hấp 32,900 60,000 27,100
1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27,500 50,000 22,500
1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 27,500 50,000 22,500
1.89 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng 263,700 380,000 116,300
1.9 Đặt catheter động mạch 1,400,500 2,020,000 619,500
1.93 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 162,900 510,000 347,100
1.98 Chọc hút dịch, khí trung thất 162,900 510,000 347,100
10.0311.0439 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,454,000 4,940,000 2,486,000
10.0312.0087 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 1,580,000 1,408,100
10.0312.0088 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 1,580,000 815,500
10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,096,500 3,150,000 2,053,500
10.0987.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] 372,700 740,000 367,300
10.0987.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] 300,100 740,000 439,900
10.0988.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 372,700 740,000 367,300
10.0988.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 300,100 740,000 439,900
10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 749,600 1,580,000 830,400
10.0991.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 370,100 1,580,000 1,209,900
10.0993.0515 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] 434,600 950,000 515,400
10.0993.0516 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] 256,600 530,000 273,400
10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống [bột liền] 659,600 1,350,000 690,400
10.0994.0530 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 379,600 1,350,000 970,400
10.1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 434,600 790,000 355,400
10.1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434,600 840,000 405,400
10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 372,700 790,000 417,300
10.1003 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 372,700 790,000 417,300
10.1004 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 300,100 740,000 439,900
10.1005 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 630,000 630,000
10.1006 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay 530,000 530,000
10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372,700 690,000 317,300
10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 372,700 740,000 367,300
10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257,000 530,000 273,000
10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng 749,600 1,580,000 830,400
10.1011 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 282,000 1,120,000 838,000
10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372,700 790,000 417,300
10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu 659,600 1,260,000 600,400
10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 659,600 1,260,000 600,400
10.1015 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 667,000 1,260,000 593,000
10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 659,600 1,260,000 600,400
10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167,000 480,000 313,000
10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối 282,000 740,000 458,000
10.1019 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372,700 690,000 317,300
10.1020 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372,700 740,000 367,300
10.1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372,700 740,000 367,300
10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 192,400 630,000 437,600
10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 167,000 420,000 253,000
10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 257,000 500,000 243,000
10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 342,000 690,000 348,000
10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 372,700 740,000 367,300
10.1026.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] 300,100 740,000 439,900
10.1027.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 372,700 740,000 367,300
10.1027.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 242,400 740,000 497,600
10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 257,000 520,000 263,000
10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 192,400 520,000 327,600
10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434,600 760,000 325,400
10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm 434,600 760,000 325,400
10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282,000 630,000 348,000
10.1032.0000 Nẹp bột các loại, không nắn 420,000 420,000
10.313 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950,500 3,150,000 2,199,500
10.318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 950,500 2,100,000 1,149,500
10.335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950,500 3,150,000 2,199,500
10.353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 230,500 420,000 189,500
10.405 Nong niệu đạo 273,500 530,000 256,500
10.57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 126,900 370,000 243,100
10.985 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 257,000 630,000 373,000
10.986 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 659,600 1,210,000 550,400
10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 659,600 1,210,000 550,400
10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 659,600 1,210,000 550,400
10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai 342,000 740,000 398,000
10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn 434,600 730,000 295,400
10.997 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 690,000 690,000
10.998 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372,700 690,000 317,300
10.999 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372,700 690,000 317,300
11.0003.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 618,300 1,150,000 531,700
11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 685,500 1,370,000 684,500
11.0100.0111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 192,300 320,000 127,700
11.0101.1159 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 385,400 750,000 364,600
11.0118.1159 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 385,400 750,000 364,600
11.0149.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng 210,000 141,100
11.0157.0272 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 68,900 210,000 141,100
11.0170.1158 Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính 1,250,000 601,800
11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 40,900 320,000 279,100
11.0173.0244 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 36,600 320,000 283,400
11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 262,900 480,000 217,100
11.116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279,500 500,000 220,500
11.117 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 192,300 320,000 127,700
11.120 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 36,600 110,000 73,400
11.15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 648,200 1,050,000 401,800
11.16 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 213,400 320,000 106,600
11.4 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458,200 790,000 331,800
11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 262,900 480,000 217,100
11.87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 759,800 1,580,000 820,200
11.89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng 25,100 40,000 14,900
11.9 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458,200 790,000 331,800
11.90 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng 194,700 320,000 125,300
11.97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 350,000 350,000
11.99 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ 40,900 110,000 69,100
12.0058.1093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 869,100 1,800,000 930,900
12.0059.1093 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt 869,100 1,800,000 930,900
12.0060.1093 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 869,100 1,800,000 930,900
12.0165.0989 Súc rửa vòm họng trong xạ trị 34,500 210,000 175,500
12.0229 Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan 4,200,000 4,200,000
12.0232.0087 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 530,000 358,100
12.0366.1165 Hóa trị liên tục bằng máy 437,500 890,000 452,500
12.0367.1170 Truyền hóa chất động mạch 770,000 387,500
12.0368.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] 172,800 350,000 177,200
12.0368.2040 Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] 144,800 350,000 205,200
12.0369.1171 Truyền hóa chất khoang màng bụng 470,000 229,500
12.0370.1171 Truyền hóa chất khoang màng phổi 470,000 229,500
12.0371.1172 Truyền hóa chất nội tủy 870,000 442,500
12.0372.0109 Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi 450,000 221,500
12.0373.1171 Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư 470,000 229,500
12.0374.0718 Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 560,000 269,200
12.0377.1192 Điều trị đích trong ung thư 987,200 1,930,000 942,800
12.0443.1161 Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang 840,000 422,500
12.1 Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt 1,110,000 551,600
12.164 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 27,500 60,000 32,500
12.61 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 869,100 1,790,000 920,900
13.0034 Cắt và khâu tầng sinh môn 1,470,000 1,470,000
13.0034B Cắt và khâu tầng sinh môn (tiền mê) 2,520,000 2,520,000
13.0043.0713 Sinh thiết gai rau 1,182,500 2,450,000 1,267,500
13.0045.0622 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,520,200 5,150,000 2,629,800
13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,287,400 4,690,000 2,402,600
13.0183.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 685,500 1,400,000 714,500
13.0184.0605 Chọc dò màng bụng sơ sinh 444,800 890,000 445,200
13.0230.0646 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1,133,300 5,250,000 4,116,700
13.0234A Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) dưới 7 tuần 2,100,000 2,100,000
13.0234B Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 8 tuần đến hết 12 tuần 3,150,000 3,150,000
13.0234C Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 13 tuần đến hết 22 tuần 5,250,000 5,250,000
13.137 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 153,700 530,000 376,300
13.142 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,249,700 2,100,000 850,300
13.144 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436,200 1,050,000 613,800
13.145 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191,500 370,000 178,500
13.148 Lấy dị vật âm đạo 653,700 1,050,000 396,300
13.151 Trích áp xe tuyến Bartholin 951,600 1,790,000 838,400
13.152 Bóc nang tuyến Bartholin 1,369,400 2,800,000 1,430,600
13.153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885,400 1,580,000 694,600
13.154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414,500 790,000 375,500
13.155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889,700 1,580,000 690,300
13.155B Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889,700 2,630,000 1,740,300
13.156 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627,100 1,260,000 632,900
13.157 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236,500 530,000 293,500
13.158 Nạo hút thai trứng 914,600 1,580,000 665,400
13.159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 929,400 1,580,000 650,600
13.162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1,069,900 1,790,000 720,100
13.163 Chích áp xe vú 251,500 420,000 168,500
13.175 Bóc nhân xơ vú 1,079,400 3,150,000 2,070,600
13.185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685,500 1,260,000 574,500
13.187 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 26,041 35,000 8,959
13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh 126,900 370,000 243,100
13.19 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 682,500 3,000,000 2,317,500
13.191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 162,900 530,000 367,100
13.192 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101,800 200,000 98,200
13.193 Rửa dạ dày sơ sinh 152,000 420,000 268,000
13.195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 628,500 1,890,000 1,261,500
13.199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 92,400 210,000 117,600
13.200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 840,000 840,000
13.225 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) 2,630,000 2,630,000
13.226 Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) 3,680,000 3,680,000
13.233 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,265,200 2,420,000 1,154,800
13.235 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700,200 1,580,000 879,800
13.237 Hút thai dưới siêu âm 522,000 1,050,000 528,000
13.238 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429,500 1,260,000 830,500
13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,191,900 5,250,000 4,058,100
13.241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450,000 1,260,000 810,000
13.25 Nội xoay thai 1,472,000 3,680,000 2,208,000
13.26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,510,300 6,300,000 4,789,700
13.27 Forceps 1,141,900 2,100,000 958,100
13.28 Giác hút 1,141,900 2,100,000 958,100
13.30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,663,600 2,940,000 1,276,400
13.31 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 700,200 1,050,000 349,800
13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786,700 4,730,000 3,943,300
13.46 Chọc ối điều trị đa ối 825,800 1,370,000 544,200
13.47 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 825,800 1,370,000 544,200
13.48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313,500 550,000 236,500
13.49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376,500 660,000 283,500
13.52 Khâu vòng cổ tử cung 582,500 1,580,000 997,500
13.54 Trích áp xe tầng sinh môn 873,000 1,530,000 657,000
14.0092.0865 Tiêm cortison điều trị u máu 197,200 410,000 212,800
14.0093.0865 Điều trị u máu bằng hóa chất 197,200 410,000 212,800
14.0095.0776 laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 1,529,000 3,100,000 1,571,000
14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 40,300 100,000 59,700
14.0156.0778 Sửa sẹo bọng bằng kim 99,400 190,000 90,600
14.0157.0863 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 534,500 1,120,000 585,500
14.0158.0851 Tiêm nội nhãn 245,100 490,000 244,900
14.0159.0857 Tiêm nhu mô giác mạc 55,000 120,000 65,000
14.0160.0786 Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc 66,800 140,000 73,200
14.0224.0751 Đo thị giác tương phản 77,000 150,000 73,000
14.0238.0010 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 58,300 210,000 151,700
14.0238.0011 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 64,300 210,000 145,700
14.0238.0028 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 73,300 210,000 136,700
14.0238.0029 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 105,300 210,000 104,700
14.0241.0864 Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler 344,200 720,000 375,800
14.0244.0015 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 222,300 470,000 247,700
14.0245.0864 Chụp đáy mắt RETCAM 344,200 720,000 375,800
14.0249.0844 Siêu âm bán phần trước 241,500 470,000 228,500
14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc 68,000 270,000 202,000
14.0269.0750 Đếm tế bào nội mô giác mạc 145,500 300,000 154,500
14.0270.0750 Chụp bản đồ giác mạc 145,500 300,000 154,500
14.0277.0865 Test thử nhược cơ 197,200 410,000 212,800
14.0278.0865 Test kéo cơ cưỡng bức 197,200 410,000 212,800
14.111 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 40,300 100,000 59,700
14.112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 40,300 100,000 59,700
14.166 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] 727,900 1,260,000 532,100
14.166.1 Lấy dị vật giác mạc ‹sâu, một mắt (gây mê)› 1,160,000 1,160,000
14.166.2 Lấy dị vật giác mạc ‹nông, một mắt (gây mê)› 1,000,000 1,000,000
14.166.3 Lấy dị vật giác mạc nông 160,000 160,000
14.167 Cắt bỏ chắp có bọc 85,500 170,000 84,500
14.192 Cắt chỉ khâu giác mạc 40,300 100,000 59,700
14.193 Tiêm dưới kết mạc 55,000 100,000 45,000
14.194 Tiêm cạnh nhãn cầu 55,000 100,000 45,000
14.195 Tiêm hậu nhãn cầu 55,000 100,000 45,000
14.197 Bơm thông lệ đạo 105,800 210,000 104,200
14.200 Lấy dị vật kết mạc 71,500 160,000 88,500
14.202 Lấy calci kết mạc 40,900 110,000 69,100
14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40,300 100,000 59,700
14.204 Cắt chỉ khâu kết mạc 40,300 100,000 59,700
14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53,600 110,000 56,400
14.206 Bơm rửa lệ đạo 41,200 100,000 58,800
14.207 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc 85,500 170,000 84,500
14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40,900 100,000 59,100
14.211 Rửa cùng đồ 48,300 130,000 81,700
14.212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 344,200 630,000 285,800
14.213 Bóc sợi giác mạc 99,400 160,000 60,600
14.214 Bóc giả mạc 99,400 160,000 60,600
14.215 Rạch áp xe mi 218,500 370,000 151,500
14.216 Rạch áp xe túi lệ 218,500 370,000 151,500
14.218 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000 110,000 50,000
14.219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60,000 110,000 50,000
14.220 Soi đáy mắt bằng Schepens 60,000 110,000 50,000
14.221 Soi góc tiền phòng 60,000 110,000 50,000
14.25 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 342,400 660,000 317,600
14.252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 130,900 210,000 79,100
14.253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 31,100 70,000 38,900
14.254 Đo thị trường chu biên 31,100 80,000 48,900
14.256 Đo sắc giác 80,600 140,000 59,400
14.259 Đo khúc xạ giác mạc 41,900 110,000 68,100
14.26 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 342,400 660,000 317,600
14.263 Xác định sơ đồ song thị 77,000 160,000 83,000
14.264 Đo biên độ điều tiết 77,000 160,000 83,000
14.265 Đo thị giác 2 mắt 77,000 160,000 83,000
14.266 Đo độ sâu tiền phòng 197,200 370,000 172,800
14.267 Đo độ dày giác mạc 145,500 270,000 124,500
14.275 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 69,400 130,000 60,600
14.276 Đo độ lồi 68,000 110,000 42,000
14.29 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) 438,500 840,000 401,500
14.32 Mở bao sau đục bằng laser 289,500 660,000 370,500
14.52 Cắt chỉ bằng laser 342,400 530,000 187,600
15.0222 Khí dung mũi họng 27,500 60,000 32,500
15.0244.1003 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 943,600 1,880,000 936,400
15.0246.1003 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 943,600 1,880,000 936,400
15.0252.0129 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 3,308,100 6,890,000 3,581,900
15.0252.0930 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 757,600 2,630,000 1,872,400
15.130 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 489,900 1,370,000 880,100
15.132 Bẻ cuốn mũi 165,500 270,000 104,500
15.135 Sinh thiết hốc mũi 138,500 530,000 391,500
15.138 Chọc rửa xoang hàm 310,500 580,000 269,500
15.139 Phương pháp Proetz 69,300 160,000 90,700
15.140 Nhét bấc mũi sau 139,000 270,000 131,000
15.141 Nhét bấc mũi trước 139,000 270,000 131,000
15.142 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] 216,500 530,000 313,500
15.143 Lấy dị vật mũi [gây mê] 705,500 2,100,000 1,394,500
15.145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 1,420,000 1,420,000
15.147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153,600 320,000 166,400
15.206 Trích áp xe sàn miệng 295,500 840,000 544,500
15.207 Trích áp xe quanh Amidan 295,500 1,260,000 964,500
15.208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA 139,000 370,000 231,000
15.209 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 771,900 1,580,000 808,100
15.211 Sinh thiết u họng miệng 138,500 530,000 391,500
15.212 Lấy dị vật họng miệng 43,100 160,000 116,900
15.213 Lấy dị vật hạ họng 43,100 160,000 116,900
15.215 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89,400 270,000 180,600
15.216 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 141,500 270,000 128,500
15.217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 225,500 370,000 144,500
15.218 Bơm thuốc thanh quản 22,000 80,000 58,000
15.219 Đặt nội khí quản 600,500 850,000 249,500
15.220 Thay canuyn 263,700 530,000 266,300
15.223 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 771,900 1,370,000 598,100
15.301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] (nhi) 354,200 630,000 275,800
15.302 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40,300 100,000 59,700
15.303 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 170,000 170,000
15.304 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218,500 530,000 311,500
15.50 Trích rạch màng nhĩ 69,300 210,000 140,700
15.51 Khâu vết rách vành tai 194,700 530,000 335,300
15.52 Bơm hơi vòi nhĩ 126,500 320,000 193,500
15.54 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] 530,700 1,580,000 1,049,300
15.56 Chọc hút dịch vành tai 64,300 160,000 95,700
15.58 Làm thuốc tai 22,000 110,000 88,000
15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70,300 160,000 89,700
16.0056.1032 Chụp tủy bằng MTA 308,000 900,000 592,000
16.104 Chụp nhựa 530,000 530,000
16.105 Chụp kim loại 840,000 840,000
16.106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa 1,050,000 1,050,000
16.107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ 1,050,000 1,050,000
16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ 2,630,000 2,630,000
16.109 Chụp sứ toàn phần 5,250,000 5,250,000
16.111 Chụp sứ Cercon 6,300,000 6,300,000
16.111A Chụp sứ Cercon (Răng sứ lava) 10,500,000 10,500,000
16.111B Chụp sứ Cercon (Veneer sứ Lisi) 8,400,000 8,400,000
16.127 Veneer Composite gián tiếp 2,100,000 2,100,000
16.128 Veneer sứ toàn phần 6,300,000 6,300,000
16.129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 530,000 530,000
16.130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 660,000 660,000
16.131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,580,000 1,580,000
16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 1,580,000 1,580,000
16.133 Hàm khung kim loại 2,100,000 2,100,000
16.134 Hàm khung Titanium 4,200,000 4,200,000
16.136 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng 420,000 420,000
16.137 Tháo cầu răng giả 660,000 660,000
16.138 Tháo chụp răng giả 210,000 210,000
16.139 Sửa hàm giả gãy 1,050,000 1,050,000
16.140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 1,050,000 1,050,000
16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 370,000 370,000
16.142 Đệm hàm nhựa thường 4,200,000 4,200,000
16.196 Mài chỉnh khớp cắn 630,000 630,000
16.203B Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4,5] 239,500 800,000 560,500
16.203C Nhổ răng vĩnh viễn [răng 6,7] 239,500 1,000,000 760,500
16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600 300,000 189,400
16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200 320,000 102,800
16.206 Nhổ răng thừa 239,500 530,000 290,500
16.213 Cắt lợi xơ cho răng mọc 740,000 740,000
16.214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900 1,050,000 871,100
16.215 Cắt lợi di động để làm hàm giả 740,000 740,000
16.221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp 1,050,000 1,050,000
16.222 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245,500 370,000 124,500
16.223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500 370,000 124,500
16.223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500 370,000 124,500
16.224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500 370,000 124,500
16.225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245,500 370,000 124,500
16.226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245,500 370,000 124,500
16.227 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement 370,000 370,000
16.228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt 110,000 110,000
16.229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor 210,000 210,000
16.230 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100 530,000 149,900
16.230A Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cửa) 530,000 530,000
16.230B Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cối) 840,000 840,000
16.231 Lấy tuỷ buồng răng sữa 420,000 420,000
16.232 Điều trị tủy răng sữa 296,100 420,000 123,900
16.233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493,500 1,050,000 556,500
16.234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493,500 1,580,000 1,086,500
16.235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 150,000 150,000
16.236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112,500 270,000 157,500
16.237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 840,000 840,000
16.238 Nhổ răng sữa 46,600 110,000 63,400
16.239 Nhổ chân răng sữa 46,600 110,000 63,400
16.240 Chích Apxe lợi trẻ em 160,000 160,000
16.241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) 320,000 320,000
16.298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400 690,000 275,600
16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm 110,800 210,000 99,200
16.336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,832,000 3,150,000 1,318,000
16.337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000 3,150,000 1,318,000
16.37 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại 2,100,000 2,100,000
16.38 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite 1,890,000 1,890,000
16.39 Điều trị áp xe quanh răng cấp 530,000 530,000
16.40 Điều trị áp xe quanh răng mạn 530,000 530,000
16.41 Điều trị viêm quanh răng (cái) 530,000 530,000
16.42 Chích áp xe lợi 210,000 210,000
16.43A Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] 92,500 210,000 117,500
16.43B Lấy cao răng [hai hàm] 159,100 370,000 210,900
16.44A Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) 1,050,000 1,050,000
16.44B Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) 1,260,000 1,260,000
16.44C Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6, 7) 2,100,000 2,100,000
16.57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308,000 420,000 112,000
16.60 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) 1,580,000 1,580,000
16.61A Điều trị tủy lại [răng 1,2,3] 987,500 1,530,000 542,500
16.61B Điều trị tủy lại [răng 4,5] 987,500 1,790,000 802,500
16.61C Điều trị tủy lại [răng 6,7] 987,500 2,100,000 1,112,500
16.67 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280,500 370,000 89,500
16.67A Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Độ 1] 280,500 370,000 89,500
16.67B Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Độ 2] 280,500 530,000 249,500
16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500 420,000 139,500
16.68A Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Độ 1] 280,500 370,000 89,500
16.68B Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Độ 2] 280,500 530,000 249,500
16.69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 370,000 370,000
16.6A Cấy ghép Implant - Pháp 11,820,000 11,820,000
16.6B Cấy ghép Implant - Ý 11,820,000 11,820,000
16.6C1 Cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 1) 11,820,000 11,820,000
16.6C2 Cấy cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 2) 15,750,000 15,750,000
16.6D Cấy ghép Implant - Mỹ 13,130,000 13,130,000
16.6E Cấy ghép Implant - Đức 13,130,000 13,130,000
16.6F Cấy ghép Implant - Hàn Quốc 7,880,000 7,880,000
16.70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280,500 370,000 89,500
16.70A Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [Độ 1] 280,500 370,000 89,500
16.70B Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [Độ 2] 280,500 530,000 249,500
16.71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369,500 530,000 160,500
16.71A Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [Độ 1] 369,500 530,000 160,500
16.71B Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [Độ 2] 369,500 740,000 370,500
16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500 530,000 160,500
16.72A Phục hồi cổ răng bằng Composite [Độ 1] 369,500 530,000 160,500
16.72B Phục hồi cổ răng bằng Composite [Độ 2] 369,500 740,000 370,500
16.73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà 530,000 530,000
16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau 1,050,000 1,050,000
16.78 Veneer Composite trực tiếp 630,000 630,000
16.81 Tẩy trắng răng nội tuỷ 2,100,000 2,100,000
16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1,580,000 1,580,000
16.83 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt 530,000 530,000
16.84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) 210,000 210,000
18.0134.0019 Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi 280,800 410,000 129,200
18.0136.0039 Chụp X-quang tuyến nước bọt 426,800 650,000 223,200
18.0138.0023 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] 411,800 630,000 218,200
18.0138.0031 Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] 451,800 630,000 178,200
18.0139.0039 Chụp X-quang ống tuyến sữa 426,800 650,000 223,200
18.0318.0068 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3,238,400 3,700,000 461,600
18.0333.0067 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) 10,190,000 1,451,600
18.0518.0055 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 15,230,000 5,861,900
18.0520.0055 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 15,230,000 5,861,900
18.0521.0052 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 11,950,000 6,109,700
18.0522.0055 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 15,230,000 5,861,900
18.0524.0052 Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền 11,950,000 6,109,700
18.0525.0055 Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền 15,230,000 5,861,900
18.0532.0058 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0533.0058 Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền 9,418,100 15,750,000 6,331,900
18.0534.0058 Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0535.0058 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0536.0058 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0537.0058 Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0538.0058 Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0539.0058 Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0540.0058 Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0541.0058 Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0542.0058 Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0543.0058 Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền 9,418,100 15,750,000 6,331,900
18.0544.0058 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0547.0058 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0548.0058 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0550.0058 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0551.0058 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0560.0057 Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền 16,280,000 6,311,900
18.0561.0058 Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền 15,750,000 6,331,900
18.0568.0057 Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền 9,968,100 16,280,000 6,311,900
18.0569.0057 Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền 9,968,100 16,280,000 6,311,900
18.0570.0057 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền 9,968,100 16,280,000 6,311,900
18.0572.0064 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền 6,790,000 3,371,900
18.0573.0064 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) 6,790,000 3,371,900
18.0579.0064 Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền 6,790,000 3,371,900
18.0581.0059 Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền 4,660,000 2,254,900
18.0588.0061 Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền 7,840,000 3,921,900
18.0589.0059 Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền 4,660,000 2,254,900
18.0598.0059 Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền 4,660,000 2,254,900
18.0602 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm 4,200,000 4,200,000
18.0613.0177 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 660,400 1,330,000 669,600
18.0614 Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm 4,200,000 4,200,000
18.0618.0170 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 1,790,000 910,600
18.0623.0082 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 196,900 530,000 333,100
18.0624.0175 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 940,000 476,500
18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 171,900 530,000 358,100
18.0626.0608 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 1,600,000 774,200
18.0627.0146 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 6,150,000 3,187,000
18.0628.0081 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 550,000 269,500
18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 586,300 1,200,000 613,700
18.0630.0087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900 530,000 358,100
18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 659,900 1,310,000 650,100
18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 659,900 1,310,000 650,100
18.0644.0171 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 1,972,300 4,060,000 2,087,700
18.0645.0171 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 4,060,000 2,087,700
18.0646.0171 Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính 4,060,000 2,087,700
18.0648.0172 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 1,772,300 3,640,000 1,867,700
18.609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 879,400 1,580,000 700,600
18.610 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170,900 530,000 359,100
18.611 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 879,400 1,580,000 700,600
18.619 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170,900 530,000 359,100
18.620 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171,900 530,000 358,100
18.621 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 170,900 530,000 359,100
18.636 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 3,050,000 1,077,700
18.637 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 3,050,000 1,077,700
18.670 Đặt máy tạo nhịp phá rung 3,150,000 1,270,100
2.103 Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue 17,000,000 17,000,000
2.11 Chọc hút khí màng phổi 162,900 550,000 387,100
2.12 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 729,400 1,400,000 670,600
2.120 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,042,500 1,100,000 57,500
2.121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365,100 1,200,000 834,900
2.129 Chọc dò dịch não tủy 126,900 370,000 243,100
2.150 Hút đờm hầu họng 14,100 35,000 20,900
2.156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 60,000 110,000 50,000
2.163 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148,600 400,000 251,400
2.175 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 405,500 770,000 364,500
2.176 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 405,500 770,000 364,500
2.177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 126,700 260,000 133,300
2.183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,158,500 1,920,000 761,500
2.184 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6,906,400 10,260,000 3,353,600
2.185 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,158,500 1,920,000 761,500
2.186 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,158,500 1,920,000 761,500
2.188 Đặt sonde bàng quang 101,800 140,000 38,200
2.220 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,345,000 4,200,000 2,855,000
2.229 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 1,200,000 1,200,000
2.232 Rửa bàng quang lấy máu cục 230,500 390,000 159,500
2.233 Rửa bàng quang 230,500 320,000 89,500
2.238A Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm 5,000,000 2,546,000
2.242 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 500,000 500,000
2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 195,900 500,000 304,100
2.25 Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 228,500 470,000 241,500
2.26 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192,300 400,000 207,700
2.313 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000 420,000 268,000
2.317 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 659,900 1,830,000 1,170,100
2.322 Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 195,900 560,000 364,100
2.325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 586,300 1,110,000 523,700
2.333 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 195,900 560,000 364,100
2.334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 586,300 1,110,000 523,700
2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 170,000 170,000
2.339 Thụt tháo phân 92,400 170,000 77,600
2.349 Hút dịch khớp gối 129,600 250,000 120,400
2.350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900 360,000 215,100
2.351 Hút dịch khớp háng 129,600 250,000 120,400
2.352 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900 360,000 215,100
2.353 Hút dịch khớp khuỷu 129,600 250,000 120,400
2.354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900 360,000 215,100
2.355 Hút dịch khớp cổ chân 129,600 250,000 120,400
2.356 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900 360,000 215,100
2.357 Hút dịch khớp cổ tay 129,600 250,000 120,400
2.358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900 360,000 215,100
2.359 Hút dịch khớp vai 129,600 250,000 120,400
2.360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 144,900 360,000 215,100
2.361 Hút nang bao hoạt dịch 129,600 250,000 120,400
2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 300,000 300,000
2.364 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171,900 460,000 288,100
2.381 Tiêm khớp gối 104,400 200,000 95,600
2.382 Tiêm khớp háng 104,400 200,000 95,600
2.383 Tiêm khớp cổ chân 104,400 200,000 95,600
2.384 Tiêm khớp bàn ngón chân 104,400 200,000 95,600
2.385 Tiêm khớp cổ tay 104,400 200,000 95,600
2.386 Tiêm khớp bàn ngón tay 104,400 200,000 95,600
2.387 Tiêm khớp đốt ngón tay 104,400 200,000 95,600
2.388 Tiêm khớp khuỷu tay 104,400 200,000 95,600
2.389 Tiêm khớp vai 104,400 200,000 95,600
2.390 Tiêm khớp ức đòn 104,400 200,000 95,600
2.391 Tiêm khớp ức - sườn 104,400 200,000 95,600
2.392 Tiêm khớp đòn - cùng vai 104,400 200,000 95,600
2.393 Tiêm khớp thái dương hàm 200,000 95,600
2.394 Tiêm ngoài màng cứng 365,100 480,000 114,900
2.395 Tiêm khớp cùng chậu 200,000 95,600
2.396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 104,400 200,000 95,600
2.397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 104,400 180,000 75,600
2.398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 104,400 180,000 75,600
2.399 Tiêm hội chứng DeQuervain 104,400 200,000 95,600
2.400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 104,400 200,000 95,600
2.401 Tiêm gân gấp ngón tay 104,400 200,000 95,600
2.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 104,400 200,000 95,600
2.403 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 104,400 200,000 95,600
2.404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 104,400 200,000 95,600
2.405 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 104,400 200,000 95,600
2.406 Tiêm gân gót 104,400 200,000 95,600
2.407 Tiêm cân gan chân 104,400 200,000 95,600
2.408 Tiêm cạnh cột sống cổ 104,400 200,000 95,600
2.409 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 104,400 200,000 95,600
2.410 Tiêm cạnh cột sống ngực 200,000 95,600
2.411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.412 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.413 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.414 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.416 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.417 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.418 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.419 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.420 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.421 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 350,000 201,300
2.422 Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.423 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 211,300
2.424 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.425 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.427 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.428 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.429 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 148,700 360,000 211,300
2.58 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 112,300 150,000 37,700
2.61 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194,700 410,000 215,300
2.64 Sinh thiết màng phổi mù 463,500 1,220,000 756,500
2.67 Thay canuyn mở khí quản 263,700 450,000 186,300
2.68 Vận động trị liệu hô hấp 32,900 60,000 27,100
2.74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 280,500 520,000 239,500
2.75 Chọc dò màng ngoài tim 280,500 520,000 239,500
2.76 Dẫn lưu màng ngoài tim 280,500 520,000 239,500
2.9 Chọc dò dịch màng phổi 153,700 360,000 206,300
20.0048.0502 Mở thông dạ dày qua nội soi 5,710,000 2,964,800
20.0089.0072 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản 1,010,000 509,500
20.44 Nong đường mật, Oddi qua nội soi 4,730,000 2,421,700
20.57 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,373,500 4,730,000 2,356,500
20.83 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) 1,790,000 839,500
20.85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 2,100,000 1,090,000
20.87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 2,630,000 1,676,200
20.90 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 3,150,000 3,150,000
20.95 Nội soi bàng quang sinh thiết 900,000 900,000
21.18 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 190,800 370,000 179,200
21.60 Đo thính lực đơn âm 49,500 110,000 60,500
21.79 Nghiệm pháp phát hiện glocom 130,900 210,000 79,100
22.0126.0092 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 147,900 230,000 82,100
22.0130.0178 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 274,500 400,000 125,500
22.0131.0179 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,404,500 2,190,000 785,500
22.0132.0180 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,710,500 4,250,000 1,539,500
25.0016.1730 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 1,240,000 595,900
25.0018.1758 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 590,000 281,700
25.0019.1758 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 308,300 590,000 281,700
25.1 Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú 550,000 550,000
25.15 Chọc hút kim nhỏ các hạch 308,300 550,000 241,700
25.7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 308,300 550,000 241,700
28.0015 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo 6,300,000 6,300,000
28.0022.0324 Bơm túi giãn da vùng da đầu 380,200 740,000 359,800
28.0030.1134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 4,630,500 8,870,000 4,239,500
28.0036 Khâu cắt lọc vết thương mi 2,100,000 2,100,000
28.0083 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi 6,300,000 6,300,000
28.0110 Khâu vết thương vùng môi 2,000,000
28.0137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai 3,150,000 3,150,000
28.0163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 2,100,000 2,100,000
28.0175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh 5,250,000 5,250,000
28.0194 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 4,630,500 12,600,000 7,969,500
28.0213 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 7,350,000 7,350,000
28.0214 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 9,450,000 9,450,000
28.0226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt 5,250,000 5,250,000
28.0229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt 6,300,000 6,300,000
28.0235 Ghép mỡ tự thân coleman 4,630,500 8,820,000 4,189,500
28.0275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm 4,200,000 4,200,000
28.0276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm 5,250,000 5,250,000
28.0277 Cắt bỏ khối u da ác tính 5,250,000 5,250,000
28.0340 Nối gân duỗi 5,780,000 5,780,000
28.0341 Gỡ dính gân 5,250,000 5,250,000
28.0354 Thay khớp liên đốt các ngón tay 10,500,000 10,500,000
28.0403 Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm 4,730,000 4,730,000
28.0404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm 5,250,000 5,250,000
28.0405 Cắt khối u da lành tính khổng lồ 8,930,000 8,930,000
28.0406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân 7,880,000 7,880,000
28.0450 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại 12,600,000 12,600,000
28.0451 Hút mỡ vùng cằm 7,300,000 7,300,000
28.0452 Hút mỡ vùng dưới hàm 10,500,000 10,500,000
28.0453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má 10,500,000 10,500,000
28.0454 Hút mỡ vùng cánh tay 12,000,000 12,000,000
28.0455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân 15,000,000 15,000,000
28.0456 Hút mỡ vùng vú 10,500,000 10,500,000
28.0457A Hút mỡ bụng một phần 20,000,000 20,000,000
28.0457B Hút mỡ bụng một phần 25,000,000 25,000,000
28.0458 Hút mỡ bụng toàn phần 36,000,000 36,000,000
28.0459 Hút mỡ đùi 16,000,000 16,000,000
28.0460 Hút mỡ hông 16,000,000 16,000,000
28.0461 Hút mỡ vùng lưng 12,000,000 12,000,000
28.0461B Hút mỡ vùng eo 12,000,000 12,000,000
28.0462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi 18,150,000 18,150,000
28.0495.1134 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 4,630,500 8,870,000 4,239,500
28.0499.1134 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 4,630,500 8,870,000 4,239,500
3.101 Thay canuyn mở khí quản (nhi) 263,700 450,000 186,300
3.102 Chăm sóc lỗ mở khí quản (nhi) 64,300 100,000 35,700
3.1040 Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày (nhi) 5,900,000 1,877,600
3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 950,000 950,000
3.117 Đặt catheter lọc máu cấp cứu (nhi) 1,158,500 1,920,000 761,500
3.125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu (nhi) 126,700 260,000 133,300
3.129 Mở thông bàng quang trên xương mu (nhi) 405,500 1,580,000 1,174,500
3.131 Rửa bàng quang lấy máu cục (nhi) 230,500 390,000 159,500
3.133 Thông tiểu (nhi) 101,800 150,000 48,200
3.152 Soi đáy mắt cấp cứu (nhi) 60,000 100,000 40,000
3.1546 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (nhi) 342,400 660,000 317,600
3.1550 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (nhi) 800,000 361,500
3.1552 Mở bao sau đục bằng laser (nhi) 289,500 820,000 530,500
3.1650 Rạch áp xe túi lệ (nhi) 218,500 370,000 151,500
3.1652 Đo thị giác tương phản (nhi) 77,000 150,000 73,000
3.1658 Lấy dị vật giác mạc 980,000 980,000
3.1659 Cắt bỏ chắp có bọc (nhi) 85,500 170,000 84,500
3.167 Đặt ống thông dạ dày (nhi) 101,800 200,000 98,200
3.168 Rửa dạ dày cấp cứu (nhi) 152,000 420,000 268,000
3.1681 Cắt chỉ khâu giác mạc (nhi) 40,300 100,000 59,700
3.1682 Tiêm dưới kết mạc (nhi) 55,000 100,000 45,000
3.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu (nhi) 55,000 100,000 45,000
3.1684 Tiêm hậu nhãn cầu (nhi) 55,000 100,000 45,000
3.1685 Bơm thông lệ đạo (nhi) 105,800 210,000 104,200
3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc (nhi) 40,900 100,000 59,100
3.169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín (nhi) 622,500 900,000 277,500
3.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc (nhi) 40,300 100,000 59,700
3.1691 Đốt lông xiêu (nhi) 53,600 100,000 46,400
3.1692 Bơm rửa lệ đạo (nhi) 41,200 100,000 58,800
3.1693 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc (nhi) 85,500 160,000 74,500
3.1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (nhi) 40,900 100,000 59,100
3.1695 Rửa cùng đồ (nhi) 48,300 120,000 71,700
3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp (nhi) 60,000 100,000 40,000
3.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương (nhi) 60,000 100,000 40,000
3.1702 Soi góc tiền phòng (nhi) 60,000 100,000 40,000
3.1703 Cắt chỉ khâu da (nhi) 40,300 65,000 24,700
3.1706 Lấy dị vật kết mạc (nhi) 71,500 100,000 28,500
3.178 Đặt sonde hậu môn (nhi) 92,400 170,000 77,600
3.1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer (nhi) 280,500 370,000 89,500
3.1838 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser (nhi) 370,000 89,500
3.1839 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser (nhi) 370,000 89,500
3.1841 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser (nhi) 500,000 130,500
3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] (nhi) 861,000 1,400,000 539,000
3.186 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1 mặt 300,000 300,000
3.186.1 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 2 mặt 500,000 500,000
3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (nhi) 110,600 300,000 189,400
3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn (nhi) 217,200 320,000 102,800
3.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới (nhi) 178,900 1,050,000 871,100
3.1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (nhi) 280,500 420,000 139,500
3.1930 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) 369,500 520,000 150,500
3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite (nhi) 369,500 530,000 160,500
3.1938 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp (nhi) 245,500 370,000 124,500
3.1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp (nhi) 245,500 370,000 124,500
3.1940 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp (nhi) 245,500 370,000 124,500
3.1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục (nhi) 380,100 530,000 149,900
3.1944 Điều trị tủy răng sữa [một chân] (nhi) 296,100 420,000 123,900
3.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant (nhi) 245,500 370,000 124,500
3.1953 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) 245,500 340,000 94,500
3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) 112,500 150,000 37,500
3.1955 Nhổ răng sữa (nhi) 46,600 110,000 63,400
3.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em (nhi) 36,500 50,000 13,500
3.1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate (nhi) 280,500 390,000 109,500
3.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 370,000 370,000
3.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) 280,500 390,000 109,500
3.2056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê (nhi) 1,832,000 3,150,000 1,318,000
3.2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (nhi) 414,400 690,000 275,600
3.2116 Thông vòi nhĩ (nhi) 98,300 180,000 81,700
3.2117 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] (nhi) 530,700 1,580,000 1,049,300
3.2120 Làm thuốc tai (nhi) 22,000 110,000 88,000
3.2126 Đo điện thính giác thân não (nhi) 185,300 270,000 84,700
3.2149 Nhét bấc mũi sau (nhi) 139,000 270,000 131,000
3.2150 Nhét bấc mũi trước (nhi) 139,000 270,000 131,000
3.2152 Bẻ cuốn dưới (nhi) 165,500 200,000 34,500
3.2154 Làm Proetz (nhi) 69,300 90,000 20,700
3.2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) (nhi) 286,500 550,000 263,500
3.2176 Áp lạnh Amidan (nhi) 225,500 370,000 144,500
3.2178 Lấy dị vật hạ họng (nhi) 43,100 160,000 116,900
3.2181 Trích áp xe quanh Amidan (nhi) 295,500 1,260,000 964,500
3.2182 Đốt nhiệt họng hạt (nhi) 89,400 160,000 70,600
3.2183 Đốt lạnh họng hạt (nhi) 141,500 260,000 118,500
3.2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (nhi) 22,000 50,000 28,000
3.2191 Khí dung mũi họng (nhi) 27,500 60,000 32,500
3.2238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng (nhi) 156,300 300,000 143,700
3.2239 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) (nhi) 141,500 260,000 118,500
3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] (nhi) 194,700 280,000 85,300
3.2258 Trích áp xe tuyến Bartholin (nhi) 951,600 1,790,000 838,400
3.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas (nhi) 929,400 1,580,000 650,600
3.2260 Chọc dò túi cùng Douglas (nhi) 312,500 520,000 207,500
3.2262 Lấy dị vật âm đạo (nhi) 653,700 1,050,000 396,300
3.2265 Phong bế ngoài màng cứng (nhi) 980,000 297,500
3.23 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực (nhi) 1,042,500 1,500,000 457,500
3.2325 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính (nhi) 1,800,000 548,600
3.2326 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) 1,000,000 270,600
3.2327 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính (nhi) 1,830,000 578,600
3.2329 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) 729,400 1,030,000 300,600
3.2331 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe (nhi) 194,700 280,000 85,300
3.2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) 195,900 360,000 164,100
3.2333 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) 195,900 520,000 324,100
3.2334 Đặt stent đường mật, đường tụy (nhi) 5,000,000 2,874,700
3.2337 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm (nhi) 659,900 900,000 240,100
3.2344 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan (nhi) 850,000 263,700
3.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm (nhi) 171,900 240,000 68,100
3.2354 Chọc dịch màng bụng (nhi) 153,700 210,000 56,300
3.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng (nhi) 153,700 210,000 56,300
3.2356 Chọc hút áp xe thành bụng (nhi) 218,500 500,000 281,500
3.2357 Thụt tháo phân (nhi) 92,400 170,000 77,600
3.2358 Đặt sonde hậu môn (nhi) 92,400 170,000 77,600
3.2363 Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm (nhi) 1,500,000 435,100
3.2365 Lọc màng bụng chu kỳ (nhi) 595,500 850,000 254,500
3.2367 Chọc dịch khớp (nhi) 129,600 200,000 70,400
3.2371 Tiêm chất nhờn vào khớp (nhi) 180,000 75,600
3.2372 Tiêm corticoide vào khớp (nhi) 180,000 75,600
3.2387 Tiêm trong da (nhi) 15,100 30,000 14,900
3.2388 Tiêm dưới da (nhi) 15,100 30,000 14,900
3.2389 Tiêm bắp thịt (nhi) 15,100 30,000 14,900
3.2390 Tiêm tĩnh mạch (nhi) 15,100 30,000 14,900
3.2391 Truyền tĩnh mạch (nhi) 25,100 45,000 19,900
3.2611 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm (nhi) 27,500 50,000 22,500
3.2890 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 500,000 500,000
3.29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu (nhi) 1,042,500 1,330,000 287,500
3.2998 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (nhi) 231,700 320,000 88,300
3.3002 Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da (nhi) 380,200 500,000 119,800
3.3007 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 550,000 550,000
3.3008 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất (nhi) 351,000 40,000
3.3009 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic (nhi) 351,000 40,000
3.3010 Chấm TCA điều trị sẹo lõm (nhi) 351,000 470,000 119,000
3.3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể (nhi) 458,200 650,000 191,800
3.3026 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể (nhi) 618,300 1,740,000 1,121,700
3.3035 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500,000 500,000
3.3036 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500,000 500,000
3.3037 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ (nhi) 399,000 540,000 141,000
3.3038 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500,000 500,000
3.3039 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500,000 500,000
3.3040 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) 399,000 540,000 141,000
3.3041 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) 399,000 540,000 141,000
3.3042 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) 399,000 40,000
3.3043 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) 399,000 40,000
3.3044 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) 399,000 540,000 141,000
3.3045 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) 399,000 40,000
3.3046 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) 399,000 40,000
3.33 Đặt catheter động mạch (nhi) 578,500 2,020,000 1,441,500
3.3405 Chọc dò túi cùng Douglas (nhi) 312,500 520,000 207,500
3.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhi) 685,500 1,320,000 634,500
3.3532 Mở thông bàng quang (nhi) 405,500 570,000 164,500
3.3594 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo (nhi) 289,500 380,000 90,500
3.3606 Nong niệu đạo (nhi) 273,500 530,000 256,500
3.38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm (nhi) 280,500 790,000 509,500
3.3817 Trích áp xe phần mềm lớn (nhi) 218,500 280,000 61,500
3.3818 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn (nhi) 289,500 420,000 130,500
3.3821 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (nhi) 194,700 2,100,000 1,905,300
3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] (nhi) 269,500 370,000 100,500
3.3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] (nhi) 64,300 170,000 105,700
3.3827 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] (nhi) 194,700 360,000 165,300
3.3827.01 Khâu vết thương phần mềm dài 1cm 280,000 280,000
3.3827.02 Khâu vết thương phần mềm dài 2cm 310,000 310,000
3.3827.03 Khâu vết thương phần mềm dài 3-4cm 450,000 450,000
3.3827.04 Khâu vết thương phần mềm dài 5-8cm 740,000 740,000
3.3827.05 Khâu vết thương phần mềm dài 9cm 970,000 970,000
3.3830 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] (nhi) 659,600 1,210,000 550,400
3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] (nhi) 372,700 500,000 127,300
3.3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] (nhi) 372,700 740,000 367,300
3.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] (nhi) 659,600 1,210,000 550,400
3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] (nhi) 659,600 950,000 290,400
3.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] (nhi) 659,600 1,210,000 550,400
3.3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] (nhi) 749,600 1,580,000 830,400
3.3838 Nắn, bó bột cột sống 1,350,000 1,350,000
3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] (nhi) 342,000 740,000 398,000
3.3841 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 500,000 500,000
3.3842 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 500,000 500,000
3.3843 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 500,000 500,000
3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] (nhi) 434,600 790,000 355,400
3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] (nhi) 434,600 820,000 385,400
3.3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] (nhi) 434,600 840,000 405,400
3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] (nhi) 372,700 790,000 417,300
3.3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] (nhi) 372,700 500,000 127,300
3.3849 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 740,000 740,000
3.3850 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 630,000 630,000
3.3851 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] (nhi) 372,700 520,000 147,300
3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] (nhi) 372,700 690,000 317,300
3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] (nhi) 372,700 520,000 147,300
3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] (nhi) 257,000 530,000 273,000
3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] (nhi) 667,000 1,580,000 913,000
3.3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] (nhi) 282,000 1,120,000 838,000
3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày 790,000 790,000
3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] (nhi) 659,600 1,260,000 600,400
3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] (nhi) 659,600 1,260,000 600,400
3.3860 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 950,000 950,000
3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] (nhi) 659,600 1,260,000 600,400
3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè (nhi) 167,000 480,000 313,000
3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] (nhi) 282,000 740,000 458,000
3.3864 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] (nhi) 372,700 520,000 147,300
3.3865 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] (nhi) 372,700 740,000 367,300
3.3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] (nhi) 372,700 740,000 367,300
3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] (nhi) 372,700 630,000 257,300
3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] (nhi) 300,100 520,000 219,900
3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] (nhi) 242,400 740,000 497,600
3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] (nhi) 257,000 520,000 263,000
3.3871 Nắn, bó bột gãy xương gót (nhi) 167,000 420,000 253,000
3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] (nhi) 257,000 500,000 243,000
3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] (nhi) 434,600 760,000 325,400
3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm 500,000 500,000
3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] (nhi) 282,000 630,000 348,000
3.3909 Trích rạch áp xe nhỏ (nhi) 218,500 250,000 31,500
3.3910 Trích hạch viêm mủ (nhi) 218,500 280,000 61,500
3.3911 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] (nhi) 64,300 120,000 55,700
3.58 Thở máy bằng xâm nhập (nhi) 26,042 80,000 53,958
3.76 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy (nhi) 14,100 35,000 20,900
3.77 Đặt nội khí quản (nhi) 600,500 850,000 249,500
3.78 Mở khí quản (nhi) 759,800 1,520,000 760,200
3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi (nhi) 153,700 510,000 356,300
3.80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 880,000 880,000
3.81 Bơm rửa màng phổi (nhi) 248,500 370,000 121,500
3.82 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) (nhi) 26,042 80,000 53,958
3.83 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản (nhi) 26,042 80,000 53,958
3.84 Chọc thăm dò màng phổi (nhi) 153,700 310,000 156,300
3.85 Mở màng phổi tối thiểu (nhi) 628,500 1,220,000 591,500
3.90 Khí dung thuốc thở máy (nhi) 27,500 50,000 22,500
3.91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần (nhi) 373,600 480,000 106,400
3.92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín (nhi) 532,400 600,000 67,600
3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu (nhi) 759,800 1,520,000 760,200
3.98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp (nhi) 162,900 530,000 367,100
3.99 Đặt nội khí quản 2 nòng (nhi) 600,500 850,000 249,500
5.43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 351,000 630,000 279,000
5.44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399,000 530,000 131,000
5.44B Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399,000 1,050,000 651,000
5.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399,000 690,000 291,000
5.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399,000 690,000 291,000
5.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399,000 690,000 291,000
5.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399,000 690,000 291,000
5.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399,000 690,000 291,000
5.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399,000 690,000 291,000
5.51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380,200 690,000 309,800
7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 500,000 500,000
7.226 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 279,500 480,000 200,500
7.227 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 452,800 790,000 337,200
7.228 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719,800 1,470,000 750,200
7.229 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 719,800 1,470,000 750,200
7.230 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 279,500 530,000 250,500
7.231 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 218,500 420,000 201,500
7.232 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 452,800 820,000 367,200
7.233 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 292,300 580,000 287,700
7.242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 178,500 530,000 351,500
7.244 Chọc hút tế bào tuyến giáp 126,700 630,000 503,300
9.123 Khí dung đường thở ở người bệnh nặng 27,500 60,000 32,500
9.28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 685,500 1,370,000 684,500
DV0038 Chọc hút tế bào tuyến vú 600,000 600,000
DV0039 Chọc hút tế bào hạch 600,000 600,000
DV0040 Chọc hút tế bào mô mềm 600,000 600,000
DV0041 Chọc hút dịch điều trị nang 600,000 600,000
DV0042 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang 350,000 350,000
DV0043 Sinh thiết u vú dưới hướng dẫn của siêu âm 3,500,000 3,500,000
DV0044 Sinh thiết bằng kim lõi u vú 2,000,000 2,000,000
DV0045 Sinh thiết bằng kim lõi u phần mềm 2,000,000 2,000,000
DV0046 Sinh thiét khôi u di căn xương qua cắt lớp vi tính 3,500,000 3,500,000
DV0094 Sinh thiết cuống cung đốt sống dưới hướng dẫn màn tăng sáng 4,060,000 4,060,000
NK001 Cấy ghép Abutment - Pháp 11,250,000 11,250,000
NK002 Cấy ghép Abutment - Ý 11,250,000 11,250,000
NK003 Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 1) 11,250,000 11,250,000
NK004 Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 2) 15,000,000 15,000,000
NK005 Cấy ghép Abutment - Mỹ 12,500,000 12,500,000
NK006 Cấy ghép Abutment - Đức 12,500,000 12,500,000
NK007 Cấy ghép Abutment - Hàn Quốc 7,500,000 7,500,000
NK008 Tẩy trắng răng tủy sống tại ghế nha 2,500,000 2,500,000
NK009 Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 1 5,000,000 5,000,000
NK010 Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 2 7,500,000 7,500,000
NK011 Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 3 10,000,000 10,000,000
NK012 Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 1) 25,000,000 25,000,000
NK013 Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 2) 30,000,000 30,000,000
NK014 Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 3) 37,500,000 37,500,000
NK015 Nâng xoang kín (Độ 1) 10,000,000 10,000,000
NK016 Nâng xoang kín (Độ 2) 12,500,000 12,500,000
NK017 Nâng xoang kín (Độ 3) 17,500,000 17,500,000
NK018 Nâng xoan hở (Độ 1) 17,500,000 17,500,000
NK019 Nâng xoan hở (Độ 2) 20,000,000 20,000,000
NK020 Nâng xoan hở (Độ 3) 25,000,000 25,000,000
NK021 Implant toàn hàm (All - on - 4 Hàn Quốc) 100,000,000 100,000,000
NK022 Implant toàn hàm (All - on - 6 Hàn Quốc) 125,000,000 125,000,000
NK023 Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ), JD (Ý), Hiossen (Mỹ)) 150,000,000 150,000,000
NK024 Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ)) 175,000,000 175,000,000
NK025 Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) 200,000,000 200,000,000
NK026 Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) 225,000,000 225,000,000
NK027 Implant toàn hàm (All - on - 4 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) 225,000,000 225,000,000
NK028 Implant toàn hàm (All - on - 6 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) 275,000,000 275,000,000
NK029 Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 1) 50,000,000 50,000,000
NK030 Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 2) 100,000,000 100,000,000
NK031 Implant toàn hàm (Implant gò má Neodent (Thụy sỹ) ) 300,000,000 300,000,000
NK032 Implant toàn hàm (Implant gò má Nobel) 375,000,000 375,000,000
NK033 Implant toàn hàm (Implant gò má châu Âu) 325,000,000 325,000,000
NK034 Implant toàn hàm (Gói Basic) 6,800,000 6,800,000
NK035 Implant toàn hàm (Gói Standard) 14,900,000 14,900,000
NK036 Implant toàn hàm (Gói Premium) 22,900,000 22,900,000
NK036B Implant toàn hàm (Gói Premium - trụ implant JD Ý) 17,400,000 17,400,000
NK036C Implant toàn hàm (Gói Premium - mão sứ Ziconia) 5,500,000 5,500,000
NK037 Implant toàn hàm (Gói Luxury) 50,000,000 50,000,000
NK038 Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Biotem ( Hàn Quốc )) 100,000,000 100,000,000
NK039 Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Plus Biotem ( Hàn Quốc )) 125,000,000 125,000,000
NK040 Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) 150,000,000 150,000,000
NK041 Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 Plus ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) 175,000,000 175,000,000
NK042 Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Nobel ( Mỹ )) 250,000,000 250,000,000
NK043 Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Plus Nobel ( Mỹ )) 300,000,000 300,000,000
NK044 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Titanium) 3,000,000 3,000,000
NK045 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Zirconia) 5,500,000 5,500,000
NK046 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Cercon) 6,000,000 6,000,000
NK047 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Lava) 10,000,000 10,000,000
NK048 Phục hình sứ trên Implant (Đính đá của nha khoa) 800,000 800,000
NK049 Phục hình sứ trên Implant (nh đá của khách) 500,000 500,000
NK050 Chỉnh nha (Mắc cài Inox thường) 32,000,000 32,000,000
NK051 Chỉnh nha (Mắc cài inox tự đóng) 38,000,000 38,000,000
NK052 Chỉnh nha (Mắc cài sứ thường) 40,000,000 40,000,000
NK053 Chỉnh nha (Mắc cài sứ tự đóng) 51,000,000 51,000,000
NK054 Chỉnh nha (Mắc cài pha lê tự đóng) 50,000,000 50,000,000
NK055 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói dưới 6 tháng) 20,000,000 20,000,000
NK056 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói 1 năm - 1.5 năm) 60,000,000 60,000,000
NK057 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói trên 1.5 năm) 80,000,000 80,000,000
NK058 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis nhỏ) 2,000,000 2,000,000
NK059 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis gò má) 3,000,000 3,000,000
NK060 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng cố định) 6,000,000 6,000,000
NK061 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng tháo lắp) 5,000,000 5,000,000
NK062 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì máng trong suốt) 2,000,000 2,000,000
NK063 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì hawley) 2,500,000 2,500,000
NK064 Niềng răng không mắc cài 3D clear (Mặt phẳng nghiêng) 4,000,000 4,000,000
NK067 Gói chỉnh nha Moderate (Một hàm) 80,000,000 80,000,000
NK068 Gói chỉnh nha Moderate (Hai hàm) 100,000,000 100,000,000
NK069 Gói chỉnh nha Moderate (Theo yêu cầu) 20,000,000 20,000,000
NK070 Gói chỉnh nha Comprehensive 120,000,000 120,000,000
NK071 Gói Invisalign First 160,000,000 160,000,000
NK072 Hàm duy trì Vivera 15,000,000 15,000,000
NK073 Tính năng theo dõi sự tuân thủ 2,000,000 2,000,000
NK074 Khay chỉnh nha thay thế do mất 2,000,000 2,000,000
NK076 Răng nhựa tháo lắp toàn hàm ALL- on- 4 8,000,000 8,000,000
NK077 Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Zirconia) toàn hàm ALL- on- 4 60,000,000 60,000,000
NK078 Implant toàn hàm ALL- on- 4 Hàn Quốc 32,000,000 32,000,000
NK079 Implant toàn hàm ALL- on- 4 Châu Âu 82,000,000 82,000,000
PS001 Đặt que cấy ngừa thai implanon (trọn gói) 2,630,000 2,630,000
PS002 Tháo que cấy ngừa thai 320,000 320,000
PS005 Thủ thuật xỏ lỗ tai 160,000 160,000
PS014 Đặt dụng cụ tử cung 500,000 500,000
PS015 Tháo dụng cụ tử cung 320,000 320,000
PS031 Tháo dụng cụ tử cung 1,050,000 1,050,000
TMY.0254 Khâu vết thương vùng má 2,000,000
TN0001 Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (Engerix B 0.5ml) - Tiêm bắp 200,000 200,000
TN0002 Tiêm ngừa lao (BCG) - Tiêm trong da 120,000 120,000
Thăm dò chức năng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39,900 85,000 45,100
13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 160,000 160,000
14.255 Đo nhãn áp 31,600 60,000 28,400
14.257 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33,600 80,000 46,400
18.671 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 3,050,000 972,100
2.109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 236,600 450,000 213,400
2.111 Nghiệm pháp atropin 215,800 450,000 234,200
2.143 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ 135,300 400,000 264,700
2.144 Ghi điện cơ cấp cứu 135,300 400,000 264,700
2.148 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 135,300 600,000 464,700
2.24 Đo chức năng hô hấp 144,300 250,000 105,700
2.85 Điện tim thường 39,900 65,000 25,100
2.95 Holter điện tâm đồ 215,800 700,000 484,200
2.96 Holter huyết áp 215,800 670,000 454,200
21.0047 Đo niệu dòng đồ 270,000 270,000
21.12 Holter điện tâm đồ 215,800 700,000 484,200
21.122 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 136,200 210,000 73,800
21.12TN Holter điện tâm đồ tại nhà 1,010,000 1,010,000
21.14 Điện tim thường 39,900 65,000 25,100
21.29 Ghi điện cơ 135,300 420,000 284,700
21.32 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 420,000 284,700
21.33 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 420,000 284,700
21.34 Đo điện thế kích thích cảm giác 420,000 284,700
21.36 Đo điện thế kích thích vận động 420,000 284,700
21.4 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 86,200 110,000 23,800
21.40 Ghi điện não đồ thông thường 75,200 270,000 194,800
21.7 Holter huyết áp 215,800 670,000 454,200
21.7TN Holter huyết áp tại nhà 1,010,000 1,010,000
21.8 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 236,600 450,000 213,400
3.138 Điện não đồ thường quy (nhi) 75,200 250,000 174,800
3.19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục (nhi) 215,800 410,000 194,200
3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường (nhi) 39,900 85,000 45,100
3.88 Thăm dò chức năng hô hấp (nhi) 144,300 410,000 265,700
6.40 Đo lưu huyết não 320,000 320,000
Thủ thuật nội soi (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
13.0166 Soi cổ tử cung 68,100 210,000 141,900
15.129 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm 310,500 630,000 319,500
15.131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 489,900 1,370,000 880,100
15.133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165,500 270,000 104,500
15.136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 321,400 950,000 628,600
15.137 Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] 1,601,900 3,360,000 1,758,100
15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 213,900 740,000 526,100
15.226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 321,400 630,000 308,600
15.227 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 321,400 740,000 418,600
15.228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 545,500 1,050,000 504,500
15.229 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 545,500 1,050,000 504,500
15.230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 545,500 1,050,000 504,500
15.231 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 545,500 1,050,000 504,500
15.232 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 276,500 840,000 563,500
15.233 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 276,500 840,000 563,500
15.234 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] 754,400 1,580,000 825,600
15.235 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] 774,400 1,580,000 805,600
15.236 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] 754,400 1,580,000 825,600
15.237 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] 774,400 1,580,000 805,600
15.238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 549,900 1,050,000 500,100
15.239 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 549,900 1,050,000 500,100
15.240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] 754,400 1,580,000 825,600
15.241 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 943,600 1,790,000 846,400
15.242 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 549,900 1,890,000 1,340,100
15.243 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 545,500 1,580,000 1,034,500
15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 1,580,000 1,580,000
2.0212 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 700,000 700,000
2.222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 953,800 1,930,000 976,200
2.253 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu 276,500 520,000 243,500
2.254 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê 1,500,000 1,500,000
2.255 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi 677,500 1,010,000 332,500
2.259 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352,100 830,000 477,900
2.261 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 677,500 1,860,000 1,182,500
2.262 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 468,800 830,000 361,200
2.272 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317,000 560,000 243,000
2.272.1 Clo test 110,000 110,000
2.273 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 283,800 520,000 236,200
2.289 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 1,095,300 2,570,000 1,474,700
2.292 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 283,800 870,000 586,200
2.293 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 323,500 570,000 246,500
2.294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 352,100 980,000 627,900
2.295 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm 1,108,300 2,040,000 931,700
2.296 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp 1,743,100 3,030,000 1,286,900
2.297 Nội soi hậu môn ống cứng 169,500 320,000 150,500
2.306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352,100 630,000 277,900
2.307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 468,800 880,000 411,200
2.308 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215,200 410,000 194,800
2.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 323,500 620,000 296,500
2.310 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 169,500 370,000 200,500
2.311 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 215,200 410,000 194,800
20.59 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 798,300 2,630,000 1,831,700
20.63 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 905,700 2,630,000 1,724,300
20.66 Nội soi ổ bụng - sinh thiết 1,095,300 2,100,000 1,004,700
20.67 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 798,300 2,630,000 1,831,700
20.70 Nội soi đại tràng - lấy dị vật 1,743,100 2,630,000 886,900
20.71 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 656,700 920,000 263,300
20.72 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ 283,800 420,000 136,200
20.73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 468,800 840,000 371,200
20.78 Nội soi siêu âm trực tràng 1,196,400 2,000,000 803,600
20.79 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 493,800 740,000 246,200
20.80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 276,500 420,000 143,500
20.81 Nội soi đại tràng sigma 352,100 630,000 277,900
20.84 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,345,000 4,200,000 2,855,000
3.1007 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản 2,600,000 2,600,000
3.1012 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê] (nhi) 2,600,000 791,900
3.1014 Nội soi phế quản ống mềm 2,200,000 2,200,000
3.1018 Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] (nhi) 2,200,000 691,900
3.1019 Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] (nhi) 1,508,100 2,200,000 691,900
3.1021 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] (nhi) 3,308,100 4,900,000 1,591,900
3.1022 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản (nhi) 1,508,100 2,200,000 691,900
3.1032 Nội soi nong đường mật, oddi (nhi) 3,500,000 1,191,700
3.1034 Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị (nhi) 3,500,000 1,126,500
3.1035 Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng (nhi) 3,560,000 1,037,600
3.1041 Nội soi mở thông dạ dày (nhi) 4,530,000 1,784,800
3.1045 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào (nhi) 1,820,000 623,600
3.1046 Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy (nhi) 4,000,000 1,281,200
3.1047 Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy (nhi) 3,700,000 1,177,600
3.1048 Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy (nhi) 4,000,000 1,281,200
3.1049 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (nhi) 798,300 2,630,000 1,831,700
3.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (nhi) 905,700 2,630,000 1,724,300
3.1055 Nội soi ổ bụng- sinh thiết (nhi) 2,070,000 974,700
3.1056 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (nhi) 798,300 2,630,000 1,831,700
3.1057 Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu (nhi) 798,300 1,040,000 241,700
3.1059 Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật (nhi) 1,743,100 2,530,000 786,900
3.1060 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản (nhi) 1,520,000 323,600
3.1061 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] (nhi) 493,800 730,000 236,200
3.1062 Nội soi đại tràng sigma (nhi) 352,100 630,000 277,900
3.1063 Nội soi đại tràng - lấy dị vật (nhi) 1,743,100 2,630,000 886,900
3.1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (nhi) 656,700 920,000 263,300
3.1065 Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ (nhi) 283,800 420,000 136,200
3.1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (nhi) 468,800 840,000 371,200
3.1067 Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (nhi) 1,108,300 1,600,000 491,700
3.1070 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị (nhi) 1,100,000 301,700
3.1071 Soi trực tràng (nhi) 215,200 360,000 144,800
3.1073 Nội soi siêu âm trực tràng (nhi) 2,000,000 803,600
3.1074 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) (nhi) 950,500 1,420,000 469,500
3.1076 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (nhi) 1,345,000 4,200,000 2,855,000
3.1077 Nội soi lấy sỏi niệu quản (nhi) 1,940,000 930,000
3.1078 Nội soi bàng quang (nhi) 975,300 1,900,000 924,700
3.1079 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (nhi) 953,800 1,930,000 976,200
3.1080 Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật (nhi) 1,400,000 656,800
3.1081 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản (nhi) 1,010,000 509,500
3.1082 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật (nhi) 3,150,000 2,196,200
3.1085 Nội soi niệu quản chẩn đoán (nhi) 1,530,000 554,700
3.1087 Nội soi bàng quang sinh thiết (nhi) 900,000 179,700
3.4107 Nội soi tháo sonde JJ (nhi) 1,430,000 476,200
3.4138 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán (nhi) 1,430,000 454,700
3.73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] (nhi) 3,308,100 4,930,000 1,621,900
3.992 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) (nhi) 216,500 620,000 403,500
3.993 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) (nhi) 286,500 850,000 563,500
3.995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ (nhi) 321,400 850,000 528,600
3.997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] (nhi) 1,601,900 2,020,000 418,100
3.998 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết (nhi) 340,000 94,500
Dịch vụ khác (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
1.262 Gội đầu cho người bệnh tại giường 100,000 100,000
1.263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 100,000 100,000
13.20 Gây chuyển dạ bằng thuốc 2,000,000 2,000,000
13.21 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm 1,000,000 1,000,000
13.22 Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch 2,000,000 2,000,000
13.29 Soi ối 100,000 100,000
16.0112 Cầu nhựa 500,000 500,000
16.0113 Cầu hợp kim thường 500,000 500,000
16.0114 Cầu kim loại cẩn nhựa 1,000,000 1,000,000
16.0115 Cầu kim loại cẩn sứ 1,500,000 1,500,000
16.0116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ 2,300,000 2,300,000
16.0118 Cầu sứ toàn phần 3,500,000 3,500,000
16.0119 Cầu sứ Cercon 5,000,000 5,000,000
CTCH001 Tháo bột cẳng chân 150,000 150,000
DV0005 Tóm tắt hồ sơ bệnh án 100,000 100,000
DV0007 In lại phim MRI/ CT 50,000 50,000
DV0008 In lại phim Xquang 30,000
DV0009 Phụ thu phí dịch vụ phòng VIP2 820,000 820,000
DV0011 Tắm bé và rửa rốn 200,000 200,000
DV0012 Massage bé và hướng dẫn chăm sóc bé 150,000 150,000
DV0013 Tiêm vitamin K1 100,000 100,000
DV0014 Rửa và hút mũi 100,000 100,000
DV0015 DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi - LF1937 2,600,000 2,600,000
DV0016 DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA26 – Mổ nội soi 2,600,000 2,600,000
DV0017 DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ mở - LF2019 2,600,000 2,600,000
DV0018 DV sử dụng Bộ dụng cụ khâu nối nội soi 6,650,000 6,650,000
DV0019 DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA39 – Mổ nội soi 2,600,000 2,600,000
DV0020 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 5,000,000 5,000,000
DV0021 Dịch vụ giảm đau trong PT/TT 1,000,000 1,000,000
DV0024 DV sử dụng bộ dụng cụ khâu nội soi 5,830,000 5,830,000
DV0025 Phụ thu thuốc cản quang tăng cường 500,000 500,000
DV0026 Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 5-20Km 10,000 10,000
DV0027 Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 21-30Km 8,000 8,000
DV0028 Thủ thuật kẹp Clip cầm máu trong nội soi 700,000 700,000
DV0029 Dịch vụ chiếu tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương 350,000 350,000
DV0030 Dịch vụ chiếu tia plasma cho trẻ sơ sinh 350,000 350,000
DV0031 Giá thu ""Dịch vụ sử dụng bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi"" 9,120,000 9,120,000
DV0032 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 2,000,000 2,000,000
DV0033 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 3,000,000 3,000,000
DV0034 Sổ khám bệnh 8,000 8,000
DV0035 khám chuyên khoa 200,000 200,000
DV0036 Giá thu ""DV sử dụng bộ dụng cụ trong Phẫu thuật nội soi"" 9,880,000 9,880,000
DV0037 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 14,000,000 14,000,000
DV0037B DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 13,000,000 13,000,000
DV0050 Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT 50,000 50,000
DV0051 Máy thở oxy theo xe - Nội ô TPCT 200,000 200,000
DV0052 Máy thở oxy theo xe - Ngoại ô TPCT 900,000 900,000
DV0053 Dịch vụ ""Lưu giữ khoảnh khắc chào đời bé yêu"" 1,500,000 1,500,000
DV0054 Phụ thu Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1 trocar 3,000,000 3,000,000
DV0055 Dịch vụ ""Keo dán da sinh học"" 1,000,000 1,000,000
DV0056 DV sử dụng Dụng cụ nối thẳng mổ mở NTLC75 1,950,000 1,950,000
DV0057 DV sử dụng Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 60mm và dao siêu âm nội soi 13,320,000 13,320,000
DV0058 Phụ thu dịch vụ tiền mê 1,500,000 1,500,000
DV0059 DV sử dụng Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 45/60mm và dụng cụ khâu mũi túi 6,000,000 6,000,000
DV0060 DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu 6,000,000 6,000,000
DV0061 DV sử dụng Hệ thống máy phát siêu âm, tay dao, Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 45/60mm và dụng cụ khâu mũi túi 13,320,000 13,320,000
DV0062 DV sử dụng Hệ thống máy phát siêu âm, tay dao harmonic nội soi kèm dây dao và Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi Echelon 60mm 11,520,000 11,520,000
DV0063 DV sử dụng Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi Echelon 60mm 4,200,000 4,200,000
DV0064 DV sử dụng ""Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 45/60mm"" 4,200,000 4,200,000
DV0065 DV sử dụng ""Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở"" 1,800,000 1,800,000
DV0066 DV sử dụng ""Dụng cụ khâu mũi túi"" 1,800,000 1,800,000
DV0067 DV sử dụng ""Bộ máy phát GEN11 gồm dao siêu âm nội soi và dây dao"" 7,320,000 7,320,000
DV0068 Dịch vụ ""Máy hủy khối u sử dụng sóng cao tần RFA"" - CoATherm AK-F200 1,980,000 1,980,000
DV0069 Dịch vụ sử dụng Máy chiếu laser điều trị suy tĩnh mạch 10,000,000 10,000,000
DV0070 Đo độ vàng da trẻ sơ sinh 120,000 120,000
DV0071 Dụng cụ, vật tư làm kỹ thuật tán sỏi nội soi đường mật 19,160,000 19,160,000
DV0077 Phụ thu dịch vụ ""Lọc thận"" 1,000,000 1,000,000
DV0078 Phụ thu dịch vụ ""Lọc thận"" 500,000 500,000
DV0079 Ekip Phẫu thuật gây mê 6,500,000 6,500,000
DV0080 Ekip Phẫu thuật tiền mê 4,000,000 4,000,000
DV0081 Ekip Phẫu thuật gây tê 3,000,000 3,000,000
DV0082 Dịch vụ Bác sĩ Nhi khoa hỗ trợ bắt bé bệnh lý 1,500,000 1,500,000
DV0083 Phụ thu dịch vụ phẫu thuật 2,278,725 2,278,725
DV0084 Dịch vụ Vệ sinh âm hộ, âm đạo 100,000 100,000
DV0085 Phụ thu Quả lọc high flux cho thận chu kỳ (Rửa 6 lần ) 180,000 180,000
DV0086 Giảm đau bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 2,500,000 2,500,000
DV0089 Tiêm thuốc điều trị bệnh lý tiền liệt tuyến 400,000 400,000
DV0090 Bơm thuốc bàng quang điều trị viêm bàng quang 500,000
DV0091 Phụ thu đỡ đẻ thường đối với bệnh nhân có vết mổ lấy thai cũ 500,000 500,000
DV0092 Cắt rốn bé tại phòng mổ 500,000 500,000
DV0093 Cắt rốn bé tại phòng sanh 300,000 300,000
DV0095 Phụ thu phí dịch vụ phòng 5G 900,000 900,000
DV0096 Phụ thu phí dịch vụ phòng 5G 1,200,000 1,200,000
OX001 Oxy 1l/phút - Thở trong 1h 20,000 20,000
OX002 Oxy 2l/phút - Thở trong 1h 25,000 25,000
OX003 Oxy 3l/phút - Thở trong 1h 30,000 30,000
OX004 Oxy 4l/phút - Thở trong 1h 35,000 35,000
OX005 Oxy 5l/phút - Thở trong 1h 45,000 45,000
OX006 Oxy 6l/phút - Thở trong 1h 45,000 45,000
OX007 Oxy 8l/phút - Thở trong 1h 60,000 60,000
PS003 Tắm sơ sinh 150,000 150,000
PS004 Chăm rốn sơ sinh 150,000 150,000
PS006 Xông hơi vùng kín 100,000 100,000
PS007 Massages vú, lau mát cho mẹ & hút sữa 150,000 150,000
PS008 Triệt sản nữ (Khi mổ lấy thai) 1,000,000 1,000,000
PS009 Phòng Kangaroo 400,000 400,000
PS010 Áo Kangaroo 60,000 60,000
PS011 Chăm sóc trẻ Kangaroo 500,000 500,000
PS012 Gội đầu tại giường 100,000 100,000
PS013 Xông hơi vùng kín và ngâm chân thảo dược tại giường 200,000 200,000
PS016 Đặt dụng cụ tử cung 500,000
PS018 Đo độ mờ da gáy 100,000 100,000
PS019 Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh thường 1,000,000 1,000,000
PS020 Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh mổ 2,000,000 2,000,000
PS021 DV chăm sóc mẹ và bé toàn diện 960,000 960,000
PS022 Sổ khám thai 45,000 45,000
PS025 Tiêm Methotrexate tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 2,500,000 2,500,000
PS026 Công chăm sóc trẻ sơ sinh sau sanh, sau mổ 500,000 500,000
SA001 Khẩu phần ăn dinh dưởng 40,000 40,000
SA002 Khẩu phần ăn dinh dưỡng VIP 50,000 50,000
TMY.0252 Phụ thu mổ ngoải giờ 1,000,000 1,000,000
VC001 Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) >= 20km 1,000,000 1,000,000
VC002 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km 1,500,000 1,500,000
VC003 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km 2,000,000 2,000,000
VC004 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km 1,000,000 1,000,000
VC005 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT 700,000 700,000
VC006 Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) trên 300km 2,500,000 2,500,000
VC007 Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT 500,000 500,000
VC008 Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) >= 20km 350,000 350,000
VC009 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km 500,000 500,000
VC010 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km 700,000 700,000
VC011 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km 900,000 900,000
VC012 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) trên 300km 1,000,000 1,000,000
VC013 Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT 300,000 300,000
VC014 Điều dưỡng (chuyển/đón bệnh theo yêu cầu) Nội ô TPCT 200,000 200,000
VC015 Xe cấp cứu chuyển bệnh Ngoại ô TPCT (dưới 20km) 300,000 300,000
VC016 Xe cấp cứu chuyển bệnh Nội ô TPCT (dưới 20km) 300,000 300,000
VC017 Đón bệnh ngoại viện _Bao gồm máy thở 1,500,000 1,500,000
VC018 Đón bệnh ngoại viện_Bệnh nhân không cần máy thở 1,200,000 1,200,000
VC019 Xe cấp cứu chuyển bệnh/đón bệnh (chưa bao gồm BS & ĐD) 18,000 18,000
VC020 Xe cấp cứu chuyển bệnh (dưới 20 Km) 300,000 300,000
VC021 Xe cấp cứu đón bệnh (dưới 20 Km) 300,000 300,000
Can thiệp tim mạch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
02.0078.0054 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ 7,118,100 10,400,000 3,281,900
02.0101.0054 Nong và đặt stent động mạch vành 7,118,100 13,200,000 6,081,900
02.0102.0054 Nong và đặt stent các động mạch khác 7,118,100 13,200,000 6,081,900
02.0114.0006 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 616,300 880,000 263,700
02.0118.0009 Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) 2,068,300 2,600,000 531,700
18.0501.0052 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) 5,840,300 8,600,000 2,759,700
18.0502.0052 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) 5,840,300 8,600,000 2,759,700
18.0503.0052 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) 5,840,300 8,600,000 2,759,700
18.0504.0052 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0505.0052 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) 5,840,300 8,600,000 2,759,700
18.0506.0052 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) 5,840,300 8,600,000 2,759,700
18.0507.0052 Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0508.0052 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] 8,600,000 2,759,700
18.0509.0052 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0510.0052 Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0511.0052 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0512.0052 Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0513.0052 Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0514.0052 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) 8,600,000 2,759,700
18.0519.0055 Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 9,368,100 13,800,000 4,431,900
18.0527.0055 Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền 13,800,000 4,431,900
18.0528.0058 Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền 13,800,000 4,381,900
18.0529.0058 Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền 13,800,000 4,381,900
18.0530.0058 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) 13,800,000 4,381,900
18.0531.0058 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền 13,800,000 4,381,900
18.0553.0057 Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền 9,968,100 14,700,000 4,731,900
18.0554.0057 Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền 14,700,000 4,731,900
18.0556.0057 Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền 9,968,100 14,700,000 4,731,900
18.0557.0057 Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền 14,700,000 4,731,900
18.0558.0057 Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền 9,968,100 14,700,000 4,731,900
18.0562.0057 Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền 9,968,100 14,700,000 4,731,900
18.0565.0057 Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền 14,700,000 4,731,900
18.0566.0057 Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền 9,968,100 14,700,000 4,731,900
18.0567.0057 Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền 9,968,100 14,700,000 4,731,900
18.0657.0053 Chụp động mạch vành 6,218,100 10,200,000 3,981,900
18.0658.0054 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng 7,118,100 10,710,000 3,591,900
18.0659.0054 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành 7,118,100 13,200,000 6,081,900
18.0659.0054B Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <2 stent> 7,118,100 15,200,000 8,081,900
18.0659.0054C Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <3 stent> 7,118,100 17,200,000 10,081,900
Dịch vụ tiêm ngừa (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
VCC.001 Pentaxim (Bạch hầu, uốn ván, ho gàn, bại liệt, Hib) 750,000 750,000
VCC.002 Rotarix 1,5ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 6 tuần tuổi) 820,000 820,000
VCC.003 Rotateq 2ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 7,5 tuần tuổi) 650,000 650,000
VCC.004 Verorab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) 320,000 320,000
VCC.005 Abhayrab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) 230,000 230,000
VCC.006 VAT 0.5ml (Phòng uốn ván) 140,000 140,000
VCC.007 SAT 1500UI (Phòng uốn ván) 170,000 170,000
VCC.008 Jevax 1ml (Viêm não nhật bản cho người lớn và trẻ em từ đủ 12 tháng tuổi) 180,000 180,000
VCC.009 Imojev (Viêm não Nhật Bản trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn.) 850,000 850,000
VCC.010 Gene - HBVAX 10mcg/0.5ml (Viêm gan B trẻ em) 200,000 200,000
VCC.011 Heberbiovac HB 10mcg/0,5ml (Viêm gan B trẻ em) 150,000 150,000
VCC.012 Gene - HBVAX 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) 220,000 220,000
VCC.013 Heberbiovac HB 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) 170,000 170,000
VCC.014 Avaxim 80U (Viêm gan A trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi) 570,000 570,000
VCC.015 Havax (Viêm gan A) 160,000 160,000
VCC.016 Twinrix (Viêm gan A và B) 640,000 640,000
VCC.017 Vaxigrip Tetra 0.5ml (Cúm) 340,000 340,000
VCC.018 Influvac Tetra (Cúm) 340,000 340,000
VCC.019 GC FLU Quadrivalent pre-filled syringe inj (Cúm) 280,000 280,000
VCC.020 IVACFLU-S (Cúm (người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi) không chỉ định cho phụ nữ măng thai) 180,000 180,000
VCC.021 Varivax (từ 12 tháng tuổi trở lên) 1,050,000 1,050,000
VCC.022 Varilrix (Trẻ em từ 9 tháng tuổi và người lớn chưa có miễn dịch phòng bệnh thủy đậu.) 1,050,000 1,050,000
VCC.023 Varicella (Ngừa thủy đậu cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.) 650,000 650,000
VCC.024 Menactra (Viêm màng não mô cầu ACYW cho trẻ từ 9 tháng đến 55 tuổi) 1,350,000 1,350,000
VCC.025 VA - MENGOC - BC (Viêm màng não mô cầu BC cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 45 tuổi.) 350,000 350,000
VCC.026 Synflorix (Ngừa bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và trước sinh nhật lần thứ 6.) 1,030,000 1,030,000
VCC.027 Prevenar 13 (Các bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và người lớn) 1,290,000 1,290,000
VCC.028 Typhim Vi (Lọ 1 liều/0.5ml) (Thương hàn cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên) 380,000 380,000
VCC.029 MMR-II (Vắc xin MMR-II phòng Sởi – Quai bị – Rubella cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người  lớn.) 330,000 330,000
VCC.030 Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) (Sởi, quai bị, rubella) 190,000 190,000
VCC.031 Gardasil 0.5ml ( Ung thư CTC, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, mụn cóc sinh dục do HPV cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9-26 tuổi) 1,780,000 1,780,000
VCC.032 Infanrix Hexa (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) 1,010,000 1,010,000
VCC.033 Hexaxim (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) 990,000 990,000
VCC.034 Boostrix (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) 780,000 780,000
VCC.035 Adacel (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) 750,000 750,000
VCC.036 Tetraxim (Bạch Hầu, Bại liệt, Ho gà, Uốn ván) 480,000 480,000
VCC.037 BCG (ống 1ml) (Ngừa bệnh lao ở trẻ em.) 150,000 150,000
VCC.038 MORCVAX (Tã cho trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn) 160,000 160,000
VCC.039 Priorix 0.5ml Vial 1's 450,000 450,000
VCC.040 Gardasil 9 0.5ml 1's 2,980,000 2,980,000
VCC.041 Huyết thanh kháng virus viêm gan B Fovepta 2,600,000 2,600,000
VCC.042 Fovepta 2,600,000 2,600,000
VCC.043 TD (Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ, đơn liều) 200,000 200,000
VCC.044 PNEUMOVAX 23 0.5ML 1'S 1,420,000 1,420,000
VCC.045 Qdenga - Phòng sốt xuất huyết 1,350,000
VCC.046 Huyết thanh Viêm gan B (Immuno HBS) 2,400,000 2,400,000
Tạo hình thẩm mỹ (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết)
TMY.0001 Xoá nếp nhăn gian mày 4,000,000 4,000,000
TMY.0002 Xoá nếp nhăn trán 4,000,000 4,000,000
TMY.0003 Tiêm xoá nếp nhăn tĩnh vùng trán (Filler Hàn Quốc) 5,000,000 5,000,000
TMY.0004 Tiêm xoá nếp nhăn tĩnh vùng trán (Filler Pháp) 10,000,000 10,000,000
TMY.0005 Cấy chỉ vùng trán 10,000,000 10,000,000
TMY.0006 Chăm sóc da chuyên sâu vùng mắt 500,000 500,000
TMY.0007 Meso trị trâm quầng mắt Jalupro 8,000,000 8,000,000
TMY.0008 Laser Picosure trắng sáng vùng mắt 2,000,000 2,000,000
TMY.0009 Xoá nếp nhăn mí dưới bằng Botox 2,000,000 2,000,000
TMY.0010 Xoá nếp chân chim bằng Botox 4,000,000 4,000,000
TMY.0011 Tiêm Filler nâng mũi (Filler Hàn Quốc) 5,000,000 5,000,000
TMY.0012 Tiêm Filler nâng mũi (Filler Pháp) 10,000,000 10,000,000
TMY.0013 Tiêm giải Filler mũi 2,000,000 2,000,000
TMY.0014 Tiêm tinh chất HA làm đầy rãnh mũi má (Filler Hàn Quốc) 5,000,000 5,000,000
TMY.0015 Tiêm tinh chất HA làm đầy rãnh mũi má (Filler Pháp) 10,000,000 10,000,000
TMY.0016 Cấy chỉ Filler rãnh mũi má 15,000,000 15,000,000
TMY.0017 Botox thon gọn hàm 6,000,000 6,000,000
TMY.0018 Giảm mỡ, thon gọn góc hàm, nọng cằm bằng Dr Slim Enzym 10,000,000 10,000,000
TMY.0019 Tiêm Filler cằm Hàn Quốc 5,000,000 5,000,000
TMY.0020 Tiêm Filler cằm Pháp 10,000,000 10,000,000
TMY.0021 Tiêm giải Filler cằm 2,000,000 2,000,000
TMY.0022 Cấy chỉ Collagen, nâng cơ vùng nọng cằm, vùng má 20,000,000 20,000,000
TMY.0023 Acne Detox 1,000,000 1,000,000
TMY.0024 Điều trị mụn thảo dược 1,500,000 1,500,000
TMY.0025 Peel Acnes 3,000,000 3,000,000
TMY.0026 Điều trị mụn Pcare 2,000,000 2,000,000
TMY.0027 Meso Acnes 8,000,000 8,000,000
TMY.0028 Lăn kim trị sẹo 2,000,000 2,000,000
TMY.0029 Mesotherapy PRP 8,000,000 8,000,000
TMY.0030 Chăm sóc da chuyên sâu 800,000 800,000
TMY.0031 Chăm sóc da cao cấp (HA/VitC) 1,000,000 1,000,000
TMY.0032 Thải độc Booster Detox 1,000,000 1,000,000
TMY.0033 PEEL trẻ hoá 3,000,000 3,000,000
TMY.0034 Tiêm trắng sáng Tranacix 10,000,000 10,000,000
TMY.0035 Tiêm căng bóng Lush Skin Pro Teoxane 10,000,000 10,000,000
TMY.0036 Tiêm cấp ẩm, cải thiện da Jalupro 6+1 15,000,000 15,000,000
TMY.0037 Tiêm siêu cấp ẩm Profhilo 17,000,000 17,000,000
TMY.0038 Trẻ hoá toàn mặt PRP 8,000,000 8,000,000
TMY.0039 Trẻ hoá, trắng sáng Picotoning 3,000,000 3,000,000
TMY.0040 Căng chỉ Douple Cog nâng cơ 1,000,000 1,000,000
TMY.0041 Căng chỉ Collagen 800,000 800,000
TMY.0042 Căng chỉ Extra Young 50,000,000 50,000,000
TMY.0043 Giảm mồ hôi nách 5,000,000 5,000,000
TMY.0044 Đốt nốt ruồi/ mụn thịt 1 nốt nhỏ vừa 500,000 500,000
TMY.0045 Cắt nốt ruồi/ mụn thịt 1 nốt to 1,000,000 1,000,000
TMY.0046 Đốt/ cắt nốt ruồi/ mụn thịt trọn gói toàn mặt / cổ 10,000,000 10,000,000
TMY.0047 Tiêm sẹo lồi < 10cm 2,000,000 2,000,000
TMY.0048 Xóa xăm chân mày 2,000,000 2,000,000
TMY.0049 Xóa xăm body < 5cm2 2,000,000 2,000,000
TMY.0050 Xóa xăm body 5 - 10cm2 3,000,000 3,000,000
TMY.0051 Xóa xăm body 10-15cm2 4,000,000 4,000,000
TMY.0052 Xóa xăm body 15 - 20cm2 5,000,000 5,000,000
TMY.0053 Xóa xăm body 20-30cm2 7,000,000 7,000,000
TMY.0054 Xóa xăm body 30 - 50cm2 9,000,000 9,000,000
TMY.0055 Xóa xăm theo từng vùng (lưng, đùi - cẳng chân - cánh tay mỗi bên) 12,000,000 12,000,000
TMY.0056 Khắc sợi chân mày L-Strokes 6,000,000 6,000,000
TMY.0057 Điêu khắc, Ombre chân mày nữ 3,500,000 3,500,000
TMY.0058 Điêu khắc, Shading chân mày nữ 3,500,000 3,500,000
TMY.0059 Điêu khắc, Ombre chân mày nam 4,000,000 4,000,000
TMY.0060 Điêu khắc, Shading chân mày nam 4,000,000 4,000,000
TMY.0061 Điêu khắc chân mày Highskill 6,500,000 6,500,000
TMY.0062 Phun chân mày phủ cát 3,000,000 3,000,000
TMY.0063 Phun chân mày vi chạm tán bột 3,000,000 3,000,000
TMY.0064 Phun chân mày Shading 3,000,000 3,000,000
TMY.0065 Phun chân mày Ombre 3,000,000 3,000,000
TMY.0066 Phun chân mày Soft-B 6,000,000 6,000,000
TMY.0067 Xóa chân mày bằng Pico Laser 4,000,000 4,000,000
TMY.0068 Xoá nửa chân mày bằng Pico Laser 3,000,000 3,000,000
TMY.0069 Xóa chân mày bằng dung dịch (phạm vi nhỏ) 1,000,000 1,000,000
TMY.0070 Xử lý mày (trổ màu) + đổi dáng 7,500,000 7,500,000
TMY.0071 Phun môi xí muội 3,000,000 3,000,000
TMY.0072 Phun môi baby 3,000,000 3,000,000
TMY.0073 Phun môi Châu Âu 3,000,000 3,000,000
TMY.0074 Phun môi Collagen 4,500,000 4,500,000
TMY.0075 Phun môi Rosie Lady 6,000,000 6,000,000
TMY.0076 Phun môi phủ sương siêu chạm 3,000,000 3,000,000
TMY.0077 Khử thâm môi 1,500,000 1,500,000
TMY.0078 Hạ màu môi 4,000,000 4,000,000
TMY.0079 Phun môi 2,000,000 2,000,000
TMY.0080 Mũi cấu trúc Mega S 80,000,000 80,000,000
TMY.0081 Mũi cấu trúc Korea 60,000,000 60,000,000
TMY.0082 Mũi cấu trúc 30,000,000 30,000,000
TMY.0083 Mũi Bioform Mỹ 40,000,000 40,000,000
TMY.0084 Mũi Bioform Hàn 30,000,000 30,000,000
TMY.0085 Mũi B-Form 20,000,000 20,000,000
TMY.0086 Thu gọn cánh mũi 10,000,000 10,000,000
TMY.0087 Chỉnh mũi gồ - mài xương 8,000,000 8,000,000
TMY.0088 Chỉnh hình đầu mũi 10,000,000 10,000,000
TMY.0089 Lấy bỏ sóng mũi (không viêm) 7,000,000 7,000,000
TMY.0090 Lấy bỏ sóng mũi (có viêm) 10,000,000 10,000,000
TMY.0091 Lấy bỏ sóng mũi (sau làm mũi cấu trúc) 30,000,000 30,000,000
TMY.0092 Mũi làm lại 10,000,000 10,000,000
TMY.0093 Phí tiền mê mũi 4,000,000 4,000,000
TMY.0094 Phí gây mê mũi 5,000,000 5,000,000
TMY.0095 Cắt mí iLid trên 15,000,000 15,000,000
TMY.0096 Cắt mí iLid dưới 15,000,000 15,000,000
TMY.0097 Cắt mắt 2 mí 12,000,000 12,000,000
TMY.0098 Nhấn mí Young Eyes 10,000,000 10,000,000
TMY.0099 Nhấn mí 8,000,000 8,000,000
TMY.0100 Cắt bỏ da dư mí trên người già (> 60 tuổi) 15,000,000 15,000,000
TMY.0101 Cắt u vàng mắt 4,000,000 4,000,000
TMY.0102 Mắt làm lại 5,000,000 5,000,000
TMY.0103 Lấy mỡ mí mắt 5,000,000 5,000,000
TMY.0104 Mở rộng góc mắt 7,000,000 7,000,000
TMY.0105 Treo cung mày B Plas 15,000,000 15,000,000
TMY.0106 Treo cung mày 10,000,000 10,000,000
TMY.0107 Chỉnh hình môi trên 10,000,000 10,000,000
TMY.0108 Chỉnh hình môi dưới 10,000,000 10,000,000
TMY.0109 Chỉnh cười hở lợi 20,000,000 20,000,000
TMY.0110 Độn cằm 20,000,000 20,000,000
TMY.0111 Độn cằm BioMat 30,000,000 30,000,000
TMY.0112 Rút sụn cằm 5,000,000 5,000,000
TMY.0113 Cằm làm lại 10,000,000 10,000,000
TMY.0114 Độn thái dương sụn Hàn 20,000,000 20,000,000
TMY.0115 Tiêm thái dương Filler Hàn 5,000,000 5,000,000
TMY.0116 Tiêm thái dương Filler Pháp 10,000,000 10,000,000
TMY.0117 Căng Thái Dương 30,000,000 30,000,000
TMY.0118 Căng Da Thái dương, cổ 40,000,000 40,000,000
TMY.0119 Căng Da Mặt Toàn Phần 60,000,000 60,000,000
TMY.0120 Vết mổ căng da mặt cũ (cộng thêm) 10,000,000 10,000,000
TMY.0121 Tạo hình tai vểnh 20,000,000 20,000,000
TMY.0122 Vá dái tai 1 bên 2,000,000 2,000,000
TMY.0123 Vá dái tai 2 bên 3,000,000 3,000,000
TMY.0124 PT sẹo lồi vùng tai (Keloid) 10,000,000 10,000,000
TMY.0125 Đặt túi ngực nano 70,000,000 70,000,000
TMY.0126 Đặt túi ngực nano chip 75,000,000 75,000,000
TMY.0127 Đặt túi ngực nano chip ergonomix 80,000,000 80,000,000
TMY.0128 Đặt túi ngực Nano Soft (công nghệ của BS Trung) 100,000,000 100,000,000
TMY.0129 Đặt túi ngực Mentor trơn 70,000,000 70,000,000
TMY.0130 Đặt túi ngực Mentor Extra 80,000,000 80,000,000
TMY.0131 Thu gọn núm vú 10,000,000 10,000,000
TMY.0132 Thu gọn quầng vú 45,000,000 45,000,000
TMY.0133 Thu nhỏ ngực đường thẳng đứng 80,000,000 80,000,000
TMY.0134 Thu nhỏ ngực mỏ neo 100,000,000 100,000,000
TMY.0135 Phẫu thuật chỉnh sẹo ngực 30,000,000 30,000,000
TMY.0136 Treo sa trễ độ 1 kết hợp đặt túi 110,000,000 110,000,000
TMY.0137 Treo sa trễ độ 2 kết hợp đặt túi 120,000,000 120,000,000
TMY.0138 Treo sa trễ độ 3 kết hợp đặt túi 130,000,000 130,000,000
TMY.0139 Treo sa trễ độ 4 kết hợp đặt túi 140,000,000 140,000,000
TMY.0140 Lấy bỏ túi ngực, thay túi, bóc tách bao xơ 130,000,000 130,000,000
TMY.0141 Lấy bỏ túi ngực không thay túi, bóc tách bao xơ 50,000,000 50,000,000
TMY.0142 Tạo hình thành bụng không dời rốn (mini) tê 50,000,000 50,000,000
TMY.0143 Tạo hình thành bụng không dời rốn (mini) mê 60,000,000 60,000,000
TMY.0144 Tạo hình thành bụng + dời rốn (full) 70,000,000 70,000,000
TMY.0145 Hút mỡ bụng (cộng thêm) 25,000,000 25,000,000
TMY.0146 Hút mỡ bụng 60,000,000 60,000,000
TMY.0147 Hút mỡ bụng Smart Slim 70,000,000 70,000,000
TMY.0148 Hút mỡ đùi 60,000,000 60,000,000
TMY.0149 Hút mỡ cánh tay 40,000,000 40,000,000
TMY.0150 Hút mỡ lưng 40,000,000 40,000,000
TMY.0151 Hút mỡ eo 40,000,000 40,000,000
TMY.0152 Hút mỡ bơm mu bàn tay 50,000,000 50,000,000
TMY.0153 Hút mỡ bơm mông 60,000,000 60,000,000
TMY.0154 Thu nhỏ âm đạo 20,000,000 20,000,000
TMY.0155 Tạo hình âm đạo ngoài 25,000,000 25,000,000
TMY.0156 Tạo hình âm đạo trong ngoài 30,000,000 30,000,000
TMY.0157A Triệt lông Mép (1 Lần) 200,000 200,000
TMY.0157B Triệt lông Mép (Gói 1 năm) 1,200,000 1,200,000
TMY.0157C Triệt lông Mép (Gói 5 năm) 3,350,000 3,350,000
TMY.0157D Triệt lông Mép (Gói trọn đời) 4,150,000 4,150,000
TMY.0158A Triệt lông Cằm (1 Lần) 200,000 200,000
TMY.0158B Triệt lông Cằm (Gói 1 năm) 1,200,000 1,200,000
TMY.0158C Triệt lông Cằm (Gói 5 năm) 3,350,000 3,350,000
TMY.0158D Triệt lông Cằm (Gói trọn đời) 4,150,000 4,150,000
TMY.0159A Triệt lông Trán (1 Lần) 200,000 200,000
TMY.0159B Triệt lông Trán (Gói 1 năm) 1,200,000 1,200,000
TMY.0159C Triệt lông Trán (Gói 5 năm) 3,350,000 3,350,000
TMY.0159D Triệt lông Trán (Gói trọn đời) 4,150,000 4,150,000
TMY.0160A Triệt lông Má (1 Lần) 300,000 300,000
TMY.0160B Triệt lông Má (Gói 1 năm) 1,800,000 1,800,000
TMY.0160C Triệt lông Má (Gói 5 năm) 3,600,000 3,600,000
TMY.0160D Triệt lông Má (Gói trọn đời) 5,200,000 5,200,000
TMY.0161A Triệt lông Mặt (1 Lần) 500,000 500,000
TMY.0161B Triệt lông Mặt (Gói 1 năm) 2,500,000 2,500,000
TMY.0161C Triệt lông Mặt (Gói 5 năm) 4,000,000 4,000,000
TMY.0161D Triệt lông Mặt (Gói trọn đời) 5,200,000 5,200,000
TMY.0162A Triệt lông Cổ (1 Lần) 200,000 200,000
TMY.0162B Triệt lông Cổ (Gói 1 năm) 1,200,000 1,200,000
TMY.0162C Triệt lông Cổ (Gói 5 năm) 3,350,000 3,350,000
TMY.0162D Triệt lông Cổ (Gói trọn đời) 4,150,000 4,150,000
TMY.0163A Triệt lông Nách (1 Lần) 350,000 350,000
TMY.0163B Triệt lông Nách (Gói 1 năm) 1,800,000 1,800,000
TMY.0163C Triệt lông Nách (Gói 5 năm) 3,600,000 3,600,000
TMY.0163D Triệt lông Nách (Gói trọn đời) 5,200,000 5,200,000
TMY.0164A Triệt lông 1/2 Tay (1 Lần) 500,000 500,000
TMY.0164B Triệt lông 1/2 Tay (Gói 1 năm) 2,500,000 2,500,000
TMY.0164C Triệt lông 1/2 Tay (Gói 5 năm) 4,000,000 4,000,000
TMY.0164D Triệt lông 1/2 Tay (Gói trọn đời) 5,200,000 5,200,000
TMY.0165A Triệt lông Nguyên tay (1 Lần) 700,000 700,000
TMY.0165B Triệt lông Nguyên tay (Gói 1 năm) 3,000,000 3,000,000
TMY.0165C Triệt lông Nguyên tay (Gói 5 năm) 4,500,000 4,500,000
TMY.0165D Triệt lông Nguyên tay (Gói trọn đời) 5,800,000 5,800,000
TMY.0166A Triệt lông Bụng (1 Lần) 500,000 500,000
TMY.0166B Triệt lông Bụng (Gói 1 năm) 2,500,000 2,500,000
TMY.0166C Triệt lông Bụng (Gói 5 năm) 4,000,000 4,000,000
TMY.0166D Triệt lông Bụng (Gói trọn đời) 5,200,000 5,200,000
TMY.0167A Triệt lông Ngực (1 Lần) 500,000 500,000
TMY.0167B Triệt lông Ngực (Gói 1 năm) 2,500,000 2,500,000
TMY.0167C Triệt lông Ngực (Gói 5 năm) 4,000,000 4,000,000
TMY.0167D Triệt lông Ngực (Gói trọn đời) 5,200,000 5,200,000
TMY.0168A Triệt lông 1/2 Lưng (1 Lần) 700,000 700,000
TMY.0168B Triệt lông 1/2 Lưng (Gói 1 năm) 5,500,000 5,500,000
TMY.0168C Triệt lông 1/2 Lưng (Gói 5 năm) 6,200,000 6,200,000
TMY.0168D Triệt lông 1/2 Lưng (Gói trọn đời) 7,000,000 7,000,000
TMY.0169A Triệt lông Toàn lưng (1 Lần) 900,000 900,000
TMY.0169B Triệt lông Toàn lưng (Gói 1 năm) 6,500,000 6,500,000
TMY.0169C Triệt lông Toàn lưng (Gói 5 năm) 7,800,000 7,800,000
TMY.0169D Triệt lông Toàn lưng (Gói trọn đời) 8,150,000 8,150,000
TMY.0170A Triệt lông Bikini (1 Lần) 900,000 900,000
TMY.0170B Triệt lông Bikini (Gói 1 năm) 6,500,000 6,500,000
TMY.0170C Triệt lông Bikini (Gói 5 năm) 7,800,000 7,800,000
TMY.0170D Triệt lông Bikini (Gói trọn đời) 8,150,000 8,150,000
TMY.0171A Triệt lông Mông (1 Lần) 500,000 500,000
TMY.0171B Triệt lông Mông (Gói 10 lần - BH 1 năm) 2,500,000 2,500,000
TMY.0171C Triệt lông Mông (Gói 10 lần - BH 5 năm) 4,500,000 4,500,000
TMY.0172A Triệt lông 1/2 Chân (1 Lần) 700,000 700,000
TMY.0172B Triệt lông 1/2 Chân (Gói 1 năm) 5,500,000 5,500,000
TMY.0172C Triệt lông 1/2 Chân (Gói 5 năm) 6,200,000 6,200,000
TMY.0172D Triệt lông 1/2 Chân (Gói trọn đời) 7,000,000 7,000,000
TMY.0173A Triệt lông Nguyên chân (1 Lần) 900,000 900,000
TMY.0173B Triệt lông Nguyên chân (Gói 1 năm) 6,500,000 6,500,000
TMY.0173C Triệt lông Nguyên chân (Gói 5 năm) 7,800,000 7,800,000
TMY.0173D Triệt lông Nguyên chân (Gói trọn đời) 8,150,000 8,150,000
TMY.0174A Triệt lông Toàn thân (1 Lần) 5,000,000 5,000,000
TMY.0174B Triệt lông Toàn thân (Gói 10 lần - BH 1 năm) 25,000,000 25,000,000
TMY.0174C Triệt lông Toàn thân (Gói 10 lần - BH 5 năm) 45,000,000 45,000,000
TMY.0175 Nâng cơ, trẻ hóa da toàn mặt 10,000,000 10,000,000
TMY.0176 Giảm béo bằng công nghệ Body Slim 2,000,000 2,000,000
TMY.0177 Giảm béo bằng công nghệ Body Slim - Gói 5 lần 8,500,000 8,500,000
TMY.0178 Giảm béo bằng công nghệ Body Slim - Gói 10 lần 15,000,000 15,000,000
TMY.0179 Dịch vụ trải nghiệm triệt lông vùng Mặt/ Cổ 50,000 50,000
TMY.0180 Dich vụ trải nghiệm triệt lông Tay/ Chân 100,000 100,000
TMY.0181 Liệu trình Chăm sóc da cao cấp 20,000,000 20,000,000
TMY.0182 Trị mụn lưng (lẻ) 5,500,000 5,500,000
TMY.0183 Trị mụn lưng (liệu trình 5 lần) Tặng tẩy tế bào chết 16,500,000 16,500,000
TMY.0184 Trị mụn mặt (lẻ) 2,500,000 2,500,000
TMY.0185 Trị mụn mặt (liệu trình 5 lần) 7,500,000 7,500,000
TMY.0186 Trị mụn mặt và cổ (lẻ) 8,000,000 8,000,000
TMY.0187 Trị mụn mặt và cổ (liệu trình 6 lần) 32,000,000 32,000,000
TMY.0188 Trẻ hóa mặt và cổ (Lẻ) 3,500,000 3,500,000
TMY.0189 Trẻ hóa mặt và cổ (Liệu trình 5 lần) 10,500,000 10,500,000
TMY.0190 Trẻ hóa mặt và cổ chuyển sâu (Lẻ) 5,000,000 5,000,000
TMY.0191 Trẻ hóa mặt và cổ chuyển sâu (Liệu trình 6 lần) 20,000,000 20,000,000
TMY.0192 Làm sáng da,trẻ hoá da+IPL (lẻ) 2,500,000 2,500,000
TMY.0193 Làm sáng da,trẻ hoá da+IPL (Liệu trình 6 lần) 11,500,000 11,500,000
TMY.0194 Làm sáng da,trẻ hoá da+IPL (Liệu trình 12 lần) 20,500,000 20,500,000
TMY.0195 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bắp tay 3,000,000 3,000,000
TMY.0196 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bắp tay (Liệu trình 6 lần) 15,000,000 15,000,000
TMY.0197 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Cằm 3,000,000 3,000,000
TMY.0198 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Cằm (Liệu trình 6 lần) 15,000,000 15,000,000
TMY.0199 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng 6,000,000 6,000,000
TMY.0200 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng (Liệu trình 6 lần) 30,000,000 30,000,000
TMY.0201 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Hông eo 4,000,000 4,000,000
TMY.0202 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Hông eo (Liệu trình 6 lần) 20,000,000 20,000,000
TMY.0203 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng & Hông eo 8,000,000 8,000,000
TMY.0204 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng & Hông eo (Liệu trình 6 lần) 40,000,000 40,000,000
TMY.0205 Giảm béo bằng công nghệ Venus Legacy - Mông 4,000,000 4,000,000
TMY.0206 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Mông (Liệu trình 6 lần) 20,000,000 20,000,000
TMY.0207 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Đùi 6,000,000 6,000,000
TMY.0208 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Đùi (liệu trình 6 lần) 30,000,000 30,000,000
TMY.0209 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Lườn lưng 4,000,000 4,000,000
TMY.0210 Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Lườn lưng (Liệu trình 6 lần) 20,000,000 20,000,000
TMY.0211 Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Eo & Bụng 6,000,000 6,000,000
TMY.0212 Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Eo & Bụng (Liệu trình 5 lần) 22,500,000 22,500,000
TMY.0213 Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Eo & Bụng (Liệu trình 10 lần) 36,000,000 36,000,000
TMY.0214 Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Mông & Đùi 7,000,000 7,000,000
TMY.0215 Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Mông & Đùi (liệu trình 5 lần) 26,500,000 26,500,000
TMY.0216 Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Mông & Đùi (liệu trình 10 lần) 42,000,000 42,000,000
TMY.0217 Triệt lông công nghệ Venus - Nách 500,000 500,000
TMY.0218 Triệt lông công nghệ Venus - Nách (Liệu trình 6 lần) 3,000,000 3,000,000
TMY.0219 Triệt lông công nghệ Venus - Chân 1,200,000 1,200,000
TMY.0220 Triệt lông công nghệ Venus - Chân (Liệu trình 6 lần) 7,200,000 7,200,000
TMY.0221 Triệt lông công nghệ Venus - Tay 500,000 500,000
TMY.0222 Triệt lông công nghệ Venus - Tay (Liệu trình 6 lần) 3,000,000 3,000,000
TMY.0223 Triệt lông công nghệ Venus - Bàn tay 300,000 300,000
TMY.0224 Triệt lông công nghệ Venus - Bàn tay (Liệu trình 6 lần) 1,800,000 1,800,000
TMY.0225 Triệt lông công nghệ Venus - Ria mép 100,000 100,000
TMY.0226 Triệt lông công nghệ Venus - Ria mép (Liệu trình 6 lần) 600,000 600,000
TMY.0227 Triệt lông công nghệ Venus - Mặt 500,000 500,000
TMY.0228 Triệt lông công nghệ Venus - Mặt (Liệu trình 6 lần) 3,000,000 3,000,000
TMY.0229 Triệt lông công nghệ Venus - Bikini 1,500,000 1,500,000
TMY.0230 Triệt lông công nghệ Venus - Bikini (Liệu trình 6 lần) 9,000,000 9,000,000
TMY.0231 Triệt lông công nghệ Venus - Ngực nam 1,100,000 1,100,000
TMY.0232 Triệt lông công nghệ Venus - Ngực nam (Liệu trình 6 lần) 6,600,000 6,600,000
TMY.0233 Triệt lông công nghệ Venus - Đường lông bụng 250,000 250,000
TMY.0234 Triệt lông công nghệ Venus - Đường lông bụng (Liệu trình 6 lần) 1,500,000 1,500,000
TMY.0235 Triệt lông công nghệ Venus - Lưng 1,100,000 1,100,000
TMY.0236 Triệt lông công nghệ Venus - Lưng (Liệu trình 6 lần) 6,600,000 6,600,000
TMY.0237 Triệt lông công nghệ Venus - Đùi 700,000 700,000
TMY.0238 Triệt lông công nghệ Venus - Đùi (Liệu trình 6 lần) 4,200,000 4,200,000
TMY.0239 Triệt lông công nghệ Venus - Bắp chân 800,000 800,000
TMY.0240 Triệt lông công nghệ Venus - Bắp chân (Liệu trình 6 lần) 4,800,000 4,800,000
TMY.0241 Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nữ 4,000,000 4,000,000
TMY.0242 Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nữ (Liệu trình 6 lần) 24,000,000 24,000,000
TMY.0243 Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nam 4,500,000 4,500,000
TMY.0244 Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nam (Liệu trình 6 lần) 27,000,000 27,000,000
TMY.0245 Chăm sóc da mụn chuyên sâu (liệu trình 1 lần) 359,000 359,000
TMY.0246 Chăm sóc da mụn chuyên sâu (liệu trình 5 lần) 1,600,000 1,600,000
TMY.0247 Chăm sóc da mụn phục hồi (liệu trình 1 lần) 359,000 359,000
TMY.0248 Chăm sóc da mụn phục hồi (liệu trình 5 lần) 1,600,000 1,600,000
TMY.0249 Peel 3 lớp (liệu trình 1 lần) 1,200,000 1,200,000
TMY.0250 Peel 3 lớp (liệu trình 5 lần) 5,500,000 5,500,000
TMY.0251 Hút mỡ nách 12,000,000 12,000,000
TMY.0255 Treo nửa cung mày 4,000,000 4,000,000