Khám bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
A1.02 |
Khám Nội |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.02CC |
Khám Cấp cứu Nội khoa |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.03 |
Khám Nhi |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.03CC |
Khám Cấp cứu Nhi |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.05 |
Khám Da liễu |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.10 |
Khám Ngoại |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.10CC |
Khám Cấp cứu Ngoại khoa |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.12 |
Khám Ung bướu |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.12CC |
Khám Cấp cứu Ung bướu |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.13 |
Khám Phụ sản |
39,800 |
180,000 |
140,200 |
A1.13CC |
Khám Cấp cứu Phụ sản |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.14 |
Khám Mắt |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.14CC |
Khám Cấp cứu Mắt |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.15 |
Khám Tai mũi họng |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.15CC |
Khám Cấp cứu Tai mũi họng |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.16 |
Khám Răng hàm mặt |
39,800 |
100,000 |
60,000 |
A1.16CC |
Khám Cấp cứu Răng hàm mặt |
39,800 |
200,000 |
160,200 |
A1.28 |
Khám Thai |
39,800 |
150,000 |
110,200 |
Ngày giường (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
K02.1907HS |
Giường ICU Khoa Cấp cứu |
364,400 |
780,000 |
415,600 |
K02.1918L2 |
Giường Cấp cứu Loại 2 |
211,000 |
460,000 |
249,000 |
K03.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
211,000 |
1,450,000 |
1,239,000 |
K03.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
211,000 |
820,000 |
609,000 |
K03.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
211,000 |
300,000 |
89,000 |
K04.1907HS |
Giường ICU Khoa Tim mạch |
364,400 |
830,000 |
465,600 |
K04.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
245,000 |
1,450,000 |
1,205,000 |
K04.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
245,000 |
820,000 |
575,000 |
K04.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
245,000 |
300,000 |
55,000 |
K18.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
245,000 |
1,450,000 |
1,205,000 |
K18.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
245,000 |
820,000 |
575,000 |
K18.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
245,000 |
300,000 |
55,000 |
K18.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
272,200 |
1,450,000 |
1,177,800 |
K18.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
272,200 |
820,000 |
547,800 |
K18.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
272,200 |
300,000 |
27,800 |
K18.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
241,300 |
1,450,000 |
1,208,700 |
K18.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
241,300 |
820,000 |
578,700 |
K18.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
241,300 |
300,000 |
58,700 |
K18.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
202,300 |
1,450,000 |
1,247,700 |
K18.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
202,300 |
820,000 |
617,700 |
K18.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
202,300 |
300,000 |
97,700 |
K19.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
211,000 |
1,450,000 |
1,239,000 |
K19.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
211,000 |
820,000 |
609,000 |
K19.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
211,000 |
300,000 |
89,000 |
K19.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
272,200 |
1,450,000 |
1,177,800 |
K19.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
272,200 |
820,000 |
547,800 |
K19.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
272,200 |
300,000 |
27,800 |
K19.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
241,300 |
1,450,000 |
1,208,700 |
K19.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
241,300 |
820,000 |
578,700 |
K19.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
241,300 |
300,000 |
58,700 |
K19.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
202,300 |
1,450,000 |
1,247,700 |
K19.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
202,300 |
820,000 |
617,700 |
K19.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
202,300 |
300,000 |
97,700 |
K27.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
211,000 |
1,450,000 |
1,239,000 |
K27.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
211,000 |
820,000 |
609,000 |
K27.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
211,000 |
350,000 |
139,000 |
K27.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
272,200 |
1,450,000 |
1,177,800 |
K27.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
272,200 |
820,000 |
547,800 |
K27.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
272,200 |
350,000 |
77,800 |
K27.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
241,300 |
1,450,000 |
1,208,700 |
K27.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
241,300 |
820,000 |
578,700 |
K27.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
241,300 |
350,000 |
108,700 |
K27.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
202,300 |
1,450,000 |
1,247,700 |
K27.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
202,300 |
820,000 |
617,700 |
K27.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
202,300 |
350,000 |
147,700 |
K28.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
211,000 |
1,450,000 |
1,239,000 |
K28.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
211,000 |
820,000 |
609,000 |
K28.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
211,000 |
300,000 |
89,000 |
K28.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
272,200 |
1,450,000 |
1,177,800 |
K28.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
272,200 |
820,000 |
547,800 |
K28.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
272,200 |
300,000 |
27,800 |
K28.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
241,300 |
1,450,000 |
1,208,700 |
K28.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
241,300 |
820,000 |
578,700 |
K28.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
241,300 |
300,000 |
58,700 |
K28.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
202,300 |
1,450,000 |
1,247,700 |
K28.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
202,300 |
820,000 |
617,700 |
K28.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
202,300 |
300,000 |
97,700 |
K29.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
211,000 |
1,450,000 |
1,239,000 |
K29.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
211,000 |
820,000 |
609,000 |
K29.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
211,000 |
300,000 |
89,000 |
K29.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
272,200 |
1,450,000 |
1,177,800 |
K29.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
272,200 |
820,000 |
547,800 |
K29.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
272,200 |
300,000 |
27,800 |
K29.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
241,300 |
1,450,000 |
1,208,700 |
K29.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
241,300 |
820,000 |
578,700 |
K29.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
241,300 |
300,000 |
58,700 |
K29.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
202,300 |
1,450,000 |
1,247,700 |
K29.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
202,300 |
820,000 |
617,700 |
K29.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
202,300 |
300,000 |
97,700 |
K30.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
211,000 |
1,450,000 |
1,239,000 |
K30.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
211,000 |
820,000 |
609,000 |
K30.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
211,000 |
300,000 |
89,000 |
K30.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
272,200 |
1,450,000 |
1,177,800 |
K30.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
272,200 |
820,000 |
547,800 |
K30.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
272,200 |
300,000 |
27,800 |
K30.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
241,300 |
1,450,000 |
1,208,700 |
K30.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
241,300 |
820,000 |
578,700 |
K30.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
241,300 |
300,000 |
58,700 |
K30.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
202,300 |
1,450,000 |
1,247,700 |
K30.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
202,300 |
820,000 |
617,700 |
K30.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
202,300 |
300,000 |
97,700 |
K33.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu |
245,000 |
1,450,000 |
1,205,000 |
K33.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu |
245,000 |
820,000 |
575,000 |
K33.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu |
245,000 |
300,000 |
55,000 |
K33.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu |
272,200 |
1,450,000 |
1,177,800 |
K33.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu |
272,200 |
820,000 |
547,800 |
K33.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu |
272,200 |
300,000 |
27,800 |
K33.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu |
241,300 |
1,450,000 |
1,208,700 |
K33.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu |
241,300 |
820,000 |
578,700 |
K33.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu |
241,300 |
300,000 |
58,700 |
K33.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu |
202,300 |
1,450,000 |
1,247,700 |
K33.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu |
202,300 |
820,000 |
617,700 |
K33.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu |
202,300 |
300,000 |
97,700 |
Xét nghiệm huyết học (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
22.1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68,400 |
105,000 |
36,600 |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60,800 |
175,000 |
114,200 |
22.121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49,700 |
70,000 |
20,300 |
22.123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
70,800 |
135,000 |
64,200 |
22.125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
74,600 |
135,000 |
60,400 |
22.134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
28,400 |
100,000 |
71,600 |
22.136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
18,600 |
60,000 |
41,400 |
22.137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
18,600 |
60,000 |
41,400 |
22.138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
39,700 |
90,000 |
50,300 |
22.139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
39,700 |
70,000 |
30,300 |
22.14 |
Tìm giun chỉ trong máu |
37,300 |
135,000 |
97,700 |
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24,800 |
50,000 |
25,200 |
22.149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44,800 |
100,000 |
55,200 |
22.268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) |
31,100 |
150,000 |
68,900 |
22.274 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) |
80,500 |
150,000 |
69,500 |
22.279 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
42,100 |
100,000 |
57,900 |
22.285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
24,800 |
80,000 |
55,200 |
22.286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
22,200 |
80,000 |
57,800 |
22.291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) |
33,500 |
100,000 |
66,500 |
22.304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87,000 |
165,000 |
78,000 |
22.308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) |
87,000 |
165,000 |
78,000 |
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43,500 |
80,000 |
36,500 |
22.502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
24,800 |
50,000 |
25,200 |
Xét nghiệm hóa sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16,000 |
50,000 |
34,000 |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16,000 |
50,000 |
34,000 |
22.23 |
Định lượng D-Dimer |
272,900 |
560,000 |
287,100 |
23.1 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.103 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
224,400 |
360,000 |
135,600 |
23.112 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28,000 |
40,000 |
12,000 |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28,000 |
40,000 |
12,000 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22,400 |
40,000 |
17,600 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22,400 |
40,000 |
17,600 |
23.2 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22,400 |
40,000 |
17,600 |
23.207 |
Định lượng Clo [dịch não tủy] |
23,400 |
100,000 |
76,600 |
23.208 |
Định lượng Glucose [dịch não tủy] |
13,400 |
60,000 |
46,600 |
23.209 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,800 |
50,000 |
41,200 |
23.21 |
Định lượng Protein [dịch não tủy] |
11,200 |
80,000 |
68,800 |
23.213 |
Định lượng Amylase [dịch] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.214 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] |
28,000 |
60,000 |
32,000 |
23.216 |
Định lượng Creatinin [dịch] |
22,400 |
40,000 |
17,600 |
23.217 |
Định lượng Glucose [dịch chọc dò] |
13,400 |
60,000 |
46,600 |
23.218 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] |
28,000 |
60,000 |
32,000 |
23.219 |
Định lượng Protein [dịch chọc dò] |
22,400 |
80,000 |
57,600 |
23.22 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,800 |
70,000 |
61,200 |
23.221 |
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] |
28,000 |
60,000 |
32,000 |
23.223 |
Định lượng Urê [dịch] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.29 |
Định lượng Canxi toàn phần [Máu] |
13,400 |
40,000 |
26,600 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22,400 |
50,000 |
27,600 |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28,000 |
40,000 |
12,000 |
23.43 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39,200 |
100,000 |
60,800 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22,400 |
45,000 |
22,600 |
23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30,200 |
80,000 |
49,800 |
23.6 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
33,600 |
80,000 |
46,400 |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22,400 |
60,000 |
37,600 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22,400 |
40,000 |
17,600 |
23.76 |
Định lượng Globulin [Máu] |
22,400 |
80,000 |
57,600 |
23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20,000 |
40,000 |
20,000 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105,300 |
150,000 |
44,700 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28,000 |
40,000 |
12,000 |
3.191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (nhi) |
16,000 |
50,000 |
34,000 |
Xét nghiệm vi sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74,200 |
110,000 |
35,800 |
24.17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
74,200 |
150,000 |
75,800 |
24.263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41,700 |
100,000 |
58,300 |
24.265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
45,500 |
70,000 |
24,500 |
24.268 |
Trứng giun soi tập trung |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.269 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
45,500 |
70,000 |
24,500 |
24.278 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
321,000 |
350,000 |
29,000 |
24.294 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
321,000 |
350,000 |
29,000 |
24.296 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
321,000 |
350,000 |
29,000 |
24.307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.308 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.31 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.311 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.312 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
45,500 |
70,000 |
24,500 |
24.315 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.316 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
45,500 |
80,000 |
34,500 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
45,500 |
70,000 |
24,500 |
24.321 |
Vi nấm nhuộm soi |
45,500 |
100,000 |
54,500 |
24.39 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
74,200 |
120,000 |
45,800 |
24.49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
74,200 |
120,000 |
45,800 |
24.95 |
Treponema pallidum soi tươi |
74,200 |
120,000 |
45,800 |
24.96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
74,200 |
120,000 |
45,800 |
Xét nghiệm nước tiểu (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
22.149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
44,800 |
100,000 |
55,200 |
23.173 |
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] |
44,800 |
120,000 |
75,200 |
23.175 |
Định lượng Amylase [niệu] |
39,200 |
50,000 |
10,800 |
23.176 |
Định lượng Axit Uric [niệu] |
16,800 |
60,000 |
43,200 |
23.188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
44,800 |
80,000 |
35,200 |
23.189 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] |
44,800 |
80,000 |
35,200 |
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28,600 |
60,000 |
31,400 |
Xét nghiệm miễn dịch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
22.116 |
Định lượng Ferritin |
84,100 |
150,000 |
65,900 |
23.139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
95,300 |
200,000 |
104,700 |
23.142 |
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] |
39,200 |
140,000 |
100,800 |
23.161 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
78,500 |
250,000 |
171,500 |
23.162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61,700 |
120,000 |
58,300 |
23.18 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
95,300 |
150,000 |
54,700 |
23.24 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
89,700 |
300,000 |
210,300 |
23.32 |
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] |
144,200 |
220,000 |
75,800 |
23.33 |
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
144,200 |
220,000 |
75,800 |
23.34 |
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] |
156,200 |
250,000 |
93,800 |
23.39 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
89,700 |
180,000 |
90,300 |
23.46 |
Định lượng Cortisol (máu) |
95,300 |
160,000 |
64,700 |
23.68 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67,300 |
150,000 |
82,700 |
23.69 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67,300 |
150,000 |
82,700 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
58,600 |
100,000 |
41,400 |
24.119 |
HBsAg miễn dịch tự động |
81,700 |
130,000 |
48,300 |
24.122 |
HBsAb test nhanh |
65,200 |
100,000 |
34,800 |
24.124 |
HBsAb định lượng |
126,400 |
180,000 |
53,600 |
24.127 |
HBcAb test nhanh |
65,200 |
110,000 |
44,800 |
24.133 |
HBeAb test nhanh |
65,200 |
100,000 |
34,800 |
24.144 |
HCV Ab test nhanh |
58,600 |
100,000 |
41,400 |
24.146 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
130,500 |
200,000 |
69,500 |
24.155 |
HAV Ab test nhanh |
130,500 |
200,000 |
69,500 |
24.163 |
HEV Ab test nhanh |
130,500 |
200,000 |
69,500 |
24.164 |
HEV IgM test nhanh |
130,500 |
350,000 |
219,500 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
58,600 |
110,000 |
51,400 |
24.183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
142,500 |
250,000 |
107,500 |
24.187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
142,500 |
250,000 |
107,500 |
Siêu âm (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58,600 |
330,000 |
271,400 |
1.19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
1.2 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
58,600 |
300,000 |
241,400 |
1.21 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
58,600 |
300,000 |
241,400 |
1.239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58,600 |
300,000 |
241,400 |
1.92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58,600 |
300,000 |
241,400 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.0024.0004 |
Siêu âm doppler động mạch thận |
252,300 |
330,000 |
77,700 |
18.0047.0009 |
Siêu âm nội mạch |
2,068,300 |
3,040,000 |
971,700 |
18.0048.0004 |
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ |
252,300 |
330,000 |
77,700 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.1 |
Siêu âm tuyến giáp |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.1 |
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.11 |
Siêu âm màng phổi |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.15 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.19 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.2 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.21 |
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.22 |
Siêu âm doppler gan lách |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.23 |
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
18.25 |
Siêu âm doppler tử cung phần phụ |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.26 |
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.29 |
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
18.3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.3 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195,600 |
250,000 |
54,400 |
18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.34.1 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58,600 |
250,000 |
191,400 |
18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.35.1 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58,600 |
250,000 |
191,400 |
18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.36.1 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58,600 |
250,000 |
191,400 |
18.4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.45 |
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
18.46 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
18.49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
18.52 |
Siêu âm doppler tim, van tim |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
18.54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.55 |
Siêu âm doppler tuyến vú |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.57 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.58 |
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
18.6 |
Siêu âm hốc mắt |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.603 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1,064,900 |
1,550,000 |
485,100 |
18.605 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
879,400 |
1,550,000 |
670,600 |
18.606 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
1,064,900 |
1,550,000 |
485,100 |
18.607 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1,064,900 |
1,550,000 |
485,100 |
18.622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
240,900 |
500,000 |
259,100 |
18.8 |
Siêu âm nhãn cầu |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
18.9 |
Siêu âm doppler hốc mắt |
89,300 |
300,000 |
210,700 |
2.112 |
Siêu âm doppler mạch máu |
252,300 |
330,000 |
77,700 |
2.113 |
Siêu âm doppler tim |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
2.116 |
Siêu âm tim 4D |
486,300 |
700,000 |
213,700 |
2.119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252,300 |
500,000 |
247,700 |
2.314 |
Siêu âm ổ bụng |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
2.373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
2.374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
58,600 |
150,000 |
91,400 |
2.63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
58,600 |
300,000 |
241,400 |
3.41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường (nhi) |
252,300 |
500,000 |
247,700 |
3.43 |
Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu (nhi) |
252,300 |
330,000 |
77,700 |
9.151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252,300 |
500,000 |
247,700 |
Nội soi tai mũi họng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
20.1 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
245,500 |
530,000 |
284,500 |
20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
116,100 |
400,000 |
283,900 |
20.8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
545,500 |
1,580,000 |
1,034,500 |
NS001 |
Nội soi tai |
40,000 |
200,000 |
160,000 |
NS002 |
Nội soi mũi |
40,000 |
200,000 |
160,000 |
NS003 |
Nội soi họng |
40,000 |
200,000 |
160,000 |
X - Quang (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
14.239 |
Chụp lỗ thị giác |
58,300 |
100,000 |
41,700 |
18.1 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.101 |
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
18.103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
18.104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.105 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
73,300 |
100,000 |
26,700 |
18.106 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
150,000 |
44,700 |
18.107 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
150,000 |
44,700 |
18.108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
18.109 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73,300 |
130,000 |
56,700 |
18.11 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
130,000 |
56,700 |
18.111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
18.114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] |
64,300 |
130,000 |
65,700 |
18.119 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.12 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73,300 |
130,000 |
56,700 |
18.121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.123 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] |
64,300 |
130,000 |
65,700 |
18.124 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
109,300 |
300,000 |
190,700 |
18.125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] |
64,300 |
130,000 |
65,700 |
18.125B |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
170,000 |
96,700 |
18.127 |
Chụp X-quang tại giường |
73,300 |
300,000 |
226,700 |
18.128 |
Chụp X-quang tại phòng mổ |
73,300 |
200,000 |
126,700 |
18.131 |
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] |
264,800 |
350,000 |
85,200 |
18.132 |
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] |
164,300 |
350,000 |
185,700 |
18.133 |
Chụp X-quang đường mật qua Kehr |
280,800 |
400,000 |
119,200 |
18.135 |
Chụp X-quang đường rò |
446,800 |
600,000 |
153,200 |
18.14 |
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] |
579,800 |
800,000 |
220,200 |
18.141 |
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] |
579,800 |
700,000 |
120,200 |
18.142 |
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] |
569,800 |
700,000 |
130,200 |
18.143 |
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
604,800 |
700,000 |
95,200 |
18.144 |
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu |
246,800 |
350,000 |
103,200 |
18.67 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
130,000 |
56,700 |
18.68 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
130,000 |
56,700 |
18.69 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.7 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.71 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.72 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73,300 |
140,000 |
66,700 |
18.72B |
Chụp X-quang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
73,300 |
200,000 |
126,700 |
18.73 |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73,300 |
140,000 |
66,700 |
18.74 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.75 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.76 |
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.77 |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.78 |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73,300 |
140,000 |
66,700 |
18.79 |
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.8 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.81 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) |
16,100 |
50,000 |
33,900 |
18.82 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.83 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.85 |
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58,300 |
130,000 |
71,700 |
18.86 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.87 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
18.88 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130,300 |
200,000 |
69,700 |
18.89 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] |
58,300 |
130,000 |
71,700 |
18.9 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.92 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
18.93 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.94 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
18.95 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.96 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] |
77,300 |
130,000 |
52,700 |
18.97 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130,300 |
200,000 |
69,700 |
18.98 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
18.99 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73,300 |
120,000 |
46,700 |
XQ.18.0085 |
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] |
73,300 |
150,000 |
76,700 |
XQ.18.0086 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0087 |
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0089 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73,300 |
150,000 |
76,700 |
XQ.18.0090 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0091 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0092 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0093 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0094 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0096 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0102 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0103 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0104 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0108 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0111 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0112 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0113 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0114 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0115 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0116 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0117 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0121 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0122 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] |
105,300 |
170,000 |
64,700 |
XQ.18.0123 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73,300 |
150,000 |
76,700 |
XQ.18.0125 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
150,000 |
76,700 |
CT-Scanner (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
14.0242.0015 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
222,300 |
470,000 |
247,700 |
14.0243.0015 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
222,300 |
470,000 |
247,700 |
14.257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
33,600 |
80,000 |
46,400 |
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
12,700 |
60,000 |
47,300 |
18.0165.0043B |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0166.0042B |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0170.0042B |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0171.0043B |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0172.0042B |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0173.0043B |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0174.0043B |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0175.0042B |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0176.0042B |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.0177.0043B |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0200.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0201.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0202.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0204.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.0231.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.0231.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.0232.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0233.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.0233.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.0234.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0234.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0235.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0236.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0237.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0239.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0240.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0241.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0268.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0269.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0270.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0271.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0272.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0273.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0274.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0275.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0276.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0277.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
550,100 |
1,600,000 |
1,049,900 |
18.0278.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
663,400 |
2,500,000 |
1,836,600 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
3,493,600 |
5,100,000 |
1,606,400 |
18.165 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.166 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.167 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.168 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.169 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
3,000,000 |
1,267,600 |
18.17 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.171 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.172 |
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.173 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.174 |
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.175 |
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.177 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.2 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.201 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.202 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.204 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.205 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.206 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.207 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
3,000,000 |
1,267,600 |
18.208 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.235 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.236 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.237 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.239 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) không có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.24 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.241 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.242 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.268 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.269 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.27 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.271 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.272 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.273 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.274 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.275 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.276 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.277 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,486,800 |
1,600,000 |
113,200 |
18.278 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,732,400 |
2,500,000 |
767,600 |
18.279 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) |
3,201,400 |
5,100,000 |
1,898,600 |
18.28 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
3,000,000 |
1,267,600 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy) |
1,732,400 |
3,000,000 |
1,267,600 |
18.638 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
3,050,000 |
1,077,700 |
18.639 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1,772,300 |
2,630,000 |
857,700 |
18.64 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
3,050,000 |
1,077,700 |
18.641 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
3,050,000 |
1,077,700 |
18.649 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
1,245,900 |
2,210,000 |
964,100 |
18.65 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764,500 |
1,890,000 |
1,125,500 |
18.651 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
764,500 |
1,890,000 |
1,125,500 |
18.652 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1,245,900 |
2,210,000 |
964,100 |
18.653 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
1,245,900 |
2,210,000 |
964,100 |
MRI (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.3 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) |
3,238,400 |
3,700,000 |
461,600 |
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.31 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3,238,400 |
3,700,000 |
461,600 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.32 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.34 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) |
1,341,500 |
2,500,000 |
1,158,500 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
2,250,800 |
3,200,000 |
949,200 |
Phẫu thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
759,800 |
1,580,000 |
820,200 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
759,800 |
1,580,000 |
820,200 |
03.2640.GT |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm (nhi) [gây tê] |
2,436,100 |
4,200,000 |
1,763,900 |
03.2732.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (nhi) [gây tê] |
2,651,700 |
6,200,000 |
3,548,300 |
03.3327.GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa (nhi) [gây tê] |
2,277,400 |
4,200,000 |
1,922,600 |
03.3328.GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (nhi) [gây tê] |
3,888,600 |
5,780,000 |
1,891,400 |
03.3330.GT |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng (nhi) [gây tê] |
2,432,400 |
4,200,000 |
1,767,600 |
03.3332.GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa (nhi) [gây tê] |
2,432,400 |
4,200,000 |
1,767,600 |
03.3365.GT |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên (nhi) [gây tê] |
2,276,400 |
4,200,000 |
1,923,600 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow |
4,561,600 |
9,350,000 |
4,788,400 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,130,000 |
6,174,400 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
9,870,000 |
5,126,100 |
07.0064.0356 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,390,000 |
6,434,400 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,390,000 |
6,434,400 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] |
3,226,900 |
6,300,000 |
3,073,100 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] |
2,872,600 |
5,880,000 |
3,007,400 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] |
2,872,600 |
5,880,000 |
3,007,400 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,966,400 |
11,760,000 |
5,793,600 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,966,400 |
11,760,000 |
5,793,600 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5,966,400 |
11,760,000 |
5,793,600 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5,966,400 |
11,760,000 |
5,793,600 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4,474,500 |
8,930,000 |
4,455,500 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
5,074,300 |
9,980,000 |
4,905,700 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4,474,500 |
8,930,000 |
4,455,500 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
6,419,200 |
12,540,000 |
6,120,800 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN |
6,419,200 |
12,540,000 |
6,120,800 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não |
7,667,700 |
15,010,000 |
7,342,300 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não |
7,667,700 |
15,010,000 |
7,342,300 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
6,095,200 |
11,870,000 |
5,774,800 |
10.0035.0373 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
4,474,500 |
8,930,000 |
4,455,500 |
10.0036.0369 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.0041.0378 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
8,229,200 |
15,980,000 |
7,750,800 |
10.0042.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau |
6,120,200 |
11,920,000 |
5,799,800 |
10.0043.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau |
6,120,200 |
11,920,000 |
5,799,800 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
5,201,900 |
10,590,000 |
5,388,100 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống |
6,120,200 |
11,920,000 |
5,799,800 |
10.0049.0374 |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài |
5,201,900 |
10,590,000 |
5,388,100 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ |
6,120,200 |
11,920,000 |
5,799,800 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
7,594,200 |
14,700,000 |
7,105,800 |
10.0144.0385 |
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt |
5,602,400 |
11,000,000 |
5,397,600 |
10.0146.0385 |
Phẫu thuật u xương hốc mắt |
5,602,400 |
10,710,000 |
5,107,600 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
1,696,400 |
4,500,000 |
2,803,600 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
14,778,300 |
28,960,000 |
14,181,700 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương |
14,778,300 |
28,960,000 |
14,181,700 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh |
16,155,000 |
30,400,000 |
14,245,000 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
13,594,200 |
26,600,000 |
13,005,800 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
13,594,200 |
26,600,000 |
13,005,800 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
16,155,000 |
30,400,000 |
14,245,000 |
10.0236.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt |
15,407,600 |
29,480,000 |
14,072,400 |
10.0237.0394 |
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
15,407,600 |
29,480,000 |
14,072,400 |
10.0239.0581 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0246.0401 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu |
13,594,200 |
26,600,000 |
13,005,800 |
10.0247.0402 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận |
19,820,600 |
38,110,000 |
18,289,400 |
10.0248.0393 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ |
16,155,000 |
30,400,000 |
14,245,000 |
10.0249.0582 |
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi |
3,433,300 |
7,350,000 |
3,916,700 |
10.0251.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
3,433,300 |
7,350,000 |
3,916,700 |
10.0252.0399 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch tạng [gây mê] |
3,996,300 |
9,450,000 |
5,453,700 |
10.0253.0581 |
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0254.0393 |
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa |
16,155,000 |
25,950,000 |
9,795,000 |
10.0255.0393 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh |
16,155,000 |
25,950,000 |
9,795,000 |
10.0256.0393 |
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch cảnh |
16,155,000 |
25,950,000 |
9,795,000 |
10.0257.0393 |
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh) |
16,155,000 |
25,950,000 |
9,795,000 |
10.0258.0582 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách - động mạch đùi |
3,433,300 |
8,400,000 |
4,966,700 |
10.0259.0582 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới |
3,433,300 |
8,400,000 |
4,966,700 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây mê] |
3,996,300 |
5,250,000 |
1,253,700 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
3,433,300 |
8,400,000 |
4,966,700 |
10.0262.0582 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
3,433,300 |
8,400,000 |
4,966,700 |
10.0263.0582 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
3,433,300 |
8,400,000 |
4,966,700 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây mê] |
3,311,900 |
8,400,000 |
5,088,100 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây mê] |
3,311,900 |
8,400,000 |
5,088,100 |
10.0266.0582 |
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi |
3,433,300 |
8,400,000 |
4,966,700 |
10.0267.0581 |
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa - tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0270.0581 |
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt 1 thùy phổi bệnh lý |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
10.0273.0408 |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
10.0274.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
10.0275.0409 |
Phẫu thuật cắt u trung thất |
11,295,200 |
21,950,000 |
10,654,800 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
10.0279.0582 |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0280.0582 |
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) |
3,433,300 |
8,400,000 |
4,966,700 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
10.0282.0580 |
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao |
12,568,600 |
24,890,000 |
12,321,400 |
10.0283.0411 |
Phẫu thuật điều trị lỗ rò phế quản |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây mê] |
1,925,900 |
6,300,000 |
4,374,100 |
10.0284.0410_GT |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây tê] |
1,696,400 |
6,300,000 |
4,603,600 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây mê] |
3,595,500 |
7,350,000 |
3,754,500 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
7,392,200 |
13,860,000 |
6,467,800 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
7,392,200 |
11,970,000 |
4,577,800 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
7,392,200 |
13,860,000 |
6,467,800 |
10.0297.0581 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm |
5,712,200 |
18,650,000 |
12,937,800 |
10.0298.0581 |
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser |
5,712,200 |
18,650,000 |
12,937,800 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây mê] |
4,569,100 |
15,750,000 |
11,180,900 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
2,705,700 |
12,600,000 |
9,894,300 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây mê] |
4,703,100 |
12,600,000 |
7,896,900 |
10.0301.0416_GT |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây tê] |
3,578,400 |
12,600,000 |
9,021,600 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] |
4,703,100 |
15,750,000 |
11,046,900 |
10.0302.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] |
3,578,400 |
15,750,000 |
12,171,600 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần [gây mê] |
4,703,100 |
12,600,000 |
7,896,900 |
10.0303.0416_GT |
Cắt thận đơn thuần [gây tê] |
3,578,400 |
12,600,000 |
9,021,600 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây mê] |
4,703,100 |
12,600,000 |
7,896,900 |
10.0304.0416_GT |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê] |
3,578,400 |
12,600,000 |
9,021,600 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận [gây mê] |
3,131,800 |
8,400,000 |
5,268,200 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây mê] |
4,569,100 |
15,750,000 |
11,180,900 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa [gây mê] |
4,703,100 |
12,600,000 |
7,896,900 |
10.0314.0416_GT |
Cắt eo thận móng ngựa [gây tê] |
3,578,400 |
12,600,000 |
9,021,600 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
3,433,300 |
12,600,000 |
9,166,700 |
10.0317.0436_GT |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] |
1,475,400 |
5,040,000 |
3,564,600 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes |
3,279,000 |
10,500,000 |
7,221,000 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) |
6,823,200 |
13,390,000 |
6,566,800 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây mê] |
4,703,100 |
12,600,000 |
7,896,900 |
10.0322.0416_GT |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây tê] |
3,578,400 |
12,600,000 |
9,021,600 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
3,279,000 |
6,580,000 |
3,301,000 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
3,279,000 |
8,400,000 |
5,121,000 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo [gây mê] |
4,886,100 |
9,640,000 |
4,753,900 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3,279,000 |
9,450,000 |
6,171,000 |
10.0332.0422 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột |
6,374,200 |
12,080,000 |
5,705,800 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây mê] |
2,917,900 |
5,800,000 |
2,882,100 |
10.0334.0464_GT |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] |
2,367,100 |
5,800,000 |
3,432,900 |
10.0336.0423 |
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng |
3,279,000 |
12,600,000 |
9,321,000 |
10.0337.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [gây mê] |
5,887,300 |
15,750,000 |
9,862,700 |
10.0338.0582 |
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang |
3,433,300 |
12,600,000 |
9,166,700 |
10.0339.0581 |
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel |
5,712,200 |
15,750,000 |
10,037,800 |
10.0340.0583 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
2,396,200 |
8,400,000 |
6,003,800 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
2,396,200 |
10,500,000 |
8,103,800 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây mê] |
5,887,300 |
11,600,000 |
5,712,700 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây mê] |
4,886,100 |
9,640,000 |
4,753,900 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang [gây mê] |
5,887,300 |
11,600,000 |
5,712,700 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
2,396,200 |
12,600,000 |
10,203,800 |
10.0358.0424 |
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [gây mê] |
5,887,300 |
11,600,000 |
5,712,700 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây mê] |
6,140,200 |
11,960,000 |
5,819,800 |
10.0361.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3,279,000 |
8,400,000 |
5,121,000 |
10.0362.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3,279,000 |
8,400,000 |
5,121,000 |
10.0363.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh |
3,279,000 |
8,400,000 |
5,121,000 |
10.0364.0434 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây mê] |
4,621,100 |
9,090,000 |
4,468,900 |
10.0364.0434_GT |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê] |
3,676,400 |
9,090,000 |
5,413,600 |
10.0365.0423 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo |
3,279,000 |
15,750,000 |
12,471,000 |
10.0366.0581 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước [gây mê] |
4,621,100 |
9,090,000 |
4,468,900 |
10.0367.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] |
3,676,400 |
9,090,000 |
5,413,600 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau [gây mê] |
4,621,100 |
9,090,000 |
4,468,900 |
10.0368.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] |
3,676,400 |
9,090,000 |
5,413,600 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây mê] |
4,621,100 |
9,090,000 |
4,468,900 |
10.0369.0434_GT |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] |
3,676,400 |
9,090,000 |
5,413,600 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây mê] |
1,920,900 |
5,250,000 |
3,329,100 |
10.0379.0435 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới [gây mê] |
2,490,900 |
6,300,000 |
3,809,100 |
10.0383.0436 |
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây mê] |
1,920,900 |
3,630,000 |
1,709,100 |
10.0384.0437 |
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien [gây mê] |
4,700,900 |
9,260,000 |
4,559,100 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây mê] |
2,490,900 |
5,010,000 |
2,519,100 |
10.0386.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2,035,200 |
5,010,000 |
2,974,800 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0388.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [gây mê] |
2,490,900 |
6,300,000 |
3,809,100 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
2,396,200 |
8,400,000 |
6,003,800 |
10.0393.0583 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
2,396,200 |
8,400,000 |
6,003,800 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2,396,200 |
6,300,000 |
3,903,800 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1,509,500 |
4,200,000 |
2,690,500 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây mê] |
1,920,900 |
4,200,000 |
2,279,100 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
2,035,200 |
5,100,000 |
3,064,800 |
10.0417.0491 |
Đưa thực quản ra ngoài [gây mê] |
2,683,900 |
5,420,000 |
2,736,100 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây mê] |
3,142,500 |
6,190,000 |
3,047,500 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0420.0465 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0421.0465 |
Lấy dị vật thực quản đường ngực |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0422.0465 |
Lấy dị vật thực quản đường bụng |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0423.0465 |
Đóng rò thực quản |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0424.0465 |
Đóng lỗ rò thực quản - khí quản |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0425.0442 |
Cắt túi thừa thực quản cổ |
8,225,300 |
16,030,000 |
7,804,700 |
10.0427.0441 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực |
6,024,400 |
11,880,000 |
5,855,600 |
10.0428.0441 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng |
6,024,400 |
11,880,000 |
5,855,600 |
10.0430.0442 |
Cắt nối thực quản |
8,225,300 |
16,030,000 |
7,804,700 |
10.0440.0446 |
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản |
8,490,300 |
16,580,000 |
8,089,700 |
10.0441.0446 |
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản |
8,490,300 |
16,580,000 |
8,089,700 |
10.0443.0442 |
Phẫu thuật điều trị teo thực quản |
8,225,300 |
16,030,000 |
7,804,700 |
10.0445.0488 |
Nạo vét hạch cổ |
4,287,100 |
8,380,000 |
4,092,900 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0449.0446 |
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ |
8,490,300 |
16,580,000 |
8,089,700 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày |
8,208,300 |
15,990,000 |
7,781,700 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 |
4,287,100 |
8,380,000 |
4,092,900 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 |
4,287,100 |
8,380,000 |
4,092,900 |
10.0466.0455 |
Cắt thần kinh X toàn bộ |
2,705,700 |
5,410,000 |
2,704,300 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc |
2,705,700 |
5,410,000 |
2,704,300 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc |
2,705,700 |
5,410,000 |
2,704,300 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy |
5,100,100 |
10,100,000 |
4,999,900 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,705,700 |
5,410,000 |
2,704,300 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,993,400 |
8,980,000 |
4,986,600 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
5,100,100 |
9,450,000 |
4,349,900 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5,100,100 |
7,880,000 |
2,779,900 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
5,100,100 |
10,290,000 |
5,189,900 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây mê] |
3,142,500 |
6,510,000 |
3,367,500 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,764,100 |
9,660,000 |
4,895,900 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,764,100 |
9,660,000 |
4,895,900 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn |
5,141,100 |
9,980,000 |
4,838,900 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
5,141,100 |
9,980,000 |
4,838,900 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột |
5,141,100 |
9,190,000 |
4,048,900 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0501.0465 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0502.0465 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non |
5,100,100 |
10,100,000 |
4,999,900 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây mê] |
2,815,900 |
6,300,000 |
3,484,100 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây mê] |
2,815,900 |
7,090,000 |
4,274,100 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây mê] |
2,815,900 |
7,090,000 |
4,274,100 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây mê] |
3,142,500 |
7,090,000 |
3,947,500 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây mê] |
2,815,900 |
6,300,000 |
3,484,100 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,941,100 |
9,980,000 |
5,038,900 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,941,100 |
9,980,000 |
5,038,900 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,941,100 |
9,980,000 |
5,038,900 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây mê] |
2,683,900 |
6,930,000 |
4,246,100 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp |
4,941,100 |
9,760,000 |
4,818,900 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
7,639,200 |
14,180,000 |
6,540,800 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,993,400 |
7,880,000 |
3,886,600 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng |
5,141,100 |
9,980,000 |
4,838,900 |
10.0542.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản |
3,993,400 |
7,620,000 |
3,626,600 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn |
3,993,400 |
8,670,000 |
4,676,600 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
2,276,400 |
8,140,000 |
5,863,600 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,507,900 |
5,880,000 |
3,372,100 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,507,900 |
8,140,000 |
5,632,100 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
2,276,400 |
7,090,000 |
4,813,600 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,276,400 |
5,360,000 |
3,083,600 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,276,400 |
5,880,000 |
3,603,600 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây mê] |
2,816,900 |
5,990,000 |
3,173,100 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
2,396,200 |
4,470,000 |
2,073,800 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây mê] |
2,816,900 |
5,780,000 |
2,963,100 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây mê] |
2,816,900 |
5,580,000 |
2,763,100 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây mê] |
2,683,900 |
5,420,000 |
2,736,100 |
10.0570.0624 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây mê] |
2,119,400 |
4,160,000 |
2,040,600 |
10.0570.0624_GT |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây tê] |
1,569,000 |
4,160,000 |
2,591,000 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thùy sau |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thùy trước |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0580.0466 |
Cắt thùy gan trái |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thùy 1 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thùy 2 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thùy 3 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thùy 5 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thùy 6 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thùy 7 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thùy 8 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thùy 9 |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0591.0466 |
Cắt gan trái mở rộng |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0595.0466 |
Cắt nhiều hạ phân thùy |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0603.0465 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa |
3,993,400 |
7,840,000 |
3,846,600 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan |
9,075,300 |
18,100,000 |
9,024,700 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan |
4,287,100 |
8,380,000 |
4,092,900 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây mê] |
2,683,900 |
5,420,000 |
2,736,100 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,970,100 |
9,820,000 |
4,849,900 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,970,100 |
9,820,000 |
4,849,900 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,970,100 |
9,820,000 |
4,849,900 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4,733,300 |
9,170,000 |
4,436,700 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan |
4,870,100 |
8,350,000 |
3,479,900 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái |
4,870,100 |
9,610,000 |
4,739,900 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,955,100 |
9,660,000 |
4,704,900 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy [gây mê] |
2,917,900 |
6,930,000 |
4,012,100 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng [gây mê] |
2,917,900 |
5,800,000 |
2,882,100 |
10.0642.0464_GT |
Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] |
2,367,100 |
5,800,000 |
3,432,900 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày [gây mê] |
2,917,900 |
7,720,000 |
4,802,100 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng [gây mê] |
2,917,900 |
7,720,000 |
4,802,100 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy |
11,801,200 |
22,950,000 |
11,148,800 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị |
11,801,200 |
22,950,000 |
11,148,800 |
10.0650.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân |
11,801,200 |
22,950,000 |
11,148,800 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,955,100 |
9,870,000 |
4,914,900 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tụy |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tụy khác |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột |
4,870,100 |
9,610,000 |
4,739,900 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày |
4,870,100 |
9,610,000 |
4,739,900 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
6,557,900 |
12,980,000 |
6,422,100 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây mê] |
2,917,900 |
5,800,000 |
2,882,100 |
10.0664.0464_GT |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây tê] |
2,367,100 |
5,800,000 |
3,432,900 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,870,100 |
9,610,000 |
4,739,900 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,870,100 |
9,610,000 |
4,739,900 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn |
4,955,100 |
9,790,000 |
4,834,900 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây mê] |
2,917,900 |
5,800,000 |
2,882,100 |
10.0669.0464_GT |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] |
2,367,100 |
5,800,000 |
3,432,900 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý |
4,943,100 |
9,760,000 |
4,816,900 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần |
4,943,100 |
9,760,000 |
4,816,900 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây mê] |
3,512,900 |
7,880,000 |
4,367,100 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây mê] |
3,512,900 |
8,140,000 |
4,627,100 |
10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
2,816,800 |
7,140,000 |
4,323,200 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây mê] |
3,512,900 |
6,440,000 |
2,927,100 |
10.0695.0492_GT |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] |
2,816,800 |
6,440,000 |
3,623,200 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây mê] |
2,683,900 |
5,420,000 |
2,736,100 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
5,141,100 |
10,180,000 |
5,038,900 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
5,141,100 |
10,180,000 |
5,038,900 |
10.0708.0489 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ |
5,141,100 |
10,180,000 |
5,038,900 |
10.0710.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ |
5,141,100 |
10,180,000 |
5,038,900 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc |
5,141,100 |
10,180,000 |
5,038,900 |
10.0715.0543 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây mê] |
3,011,900 |
5,990,000 |
2,978,100 |
10.0716.0551_GT |
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] |
2,390,200 |
5,990,000 |
3,599,800 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây mê] |
5,105,100 |
9,300,000 |
4,194,900 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây mê] |
3,302,900 |
5,250,000 |
1,947,100 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) [gây mê] |
4,324,900 |
8,640,000 |
4,315,100 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] |
3,577,600 |
8,400,000 |
4,822,400 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây mê] |
3,302,900 |
7,040,000 |
3,737,100 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
10.0814.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây mê] |
3,302,900 |
6,830,000 |
3,527,100 |
10.0824.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây mê] |
3,302,900 |
6,830,000 |
3,527,100 |
10.0825.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây mê] |
3,302,900 |
5,990,000 |
2,687,100 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây mê] |
3,302,900 |
5,990,000 |
2,687,100 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] |
3,184,700 |
6,830,000 |
3,645,300 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây mê] |
3,011,900 |
6,620,000 |
3,608,100 |
10.0848.0581 |
Tạo hình thay thế khớp cổ tay |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây mê] |
3,044,900 |
7,140,000 |
4,095,100 |
10.0852.0556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0854.0535 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
3,320,600 |
6,450,000 |
3,129,400 |
10.0855.0543 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
10.0857.0550 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây mê] |
3,923,600 |
7,770,000 |
3,846,400 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3,320,600 |
6,450,000 |
3,129,400 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2,493,700 |
5,570,000 |
3,076,300 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa [gây mê] |
4,324,900 |
8,640,000 |
4,315,100 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
2,604,700 |
6,300,000 |
3,695,300 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây mê] |
3,302,900 |
7,460,000 |
4,157,100 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây mê] |
3,302,900 |
6,490,000 |
3,187,100 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây mê] |
3,302,900 |
7,460,000 |
4,157,100 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây mê] |
3,302,900 |
6,830,000 |
3,527,100 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây mê] |
3,302,900 |
6,490,000 |
3,187,100 |
10.0887.0572 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây mê] |
3,405,300 |
6,590,000 |
3,184,700 |
10.0887.0572_GT |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] |
2,707,000 |
6,590,000 |
3,883,000 |
10.0888.0559 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây mê] |
3,302,900 |
6,490,000 |
3,187,100 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
10.0895.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0898.0537 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
3,411,300 |
6,400,000 |
2,988,700 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
3,411,300 |
6,400,000 |
2,988,700 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây mê] |
3,923,600 |
7,770,000 |
3,846,400 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây mê] |
3,923,600 |
7,770,000 |
3,846,400 |
10.0903.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây mê] |
3,923,600 |
7,770,000 |
3,846,400 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây mê] |
4,324,900 |
8,090,000 |
3,765,100 |
10.0907.0551 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây mê] |
3,011,900 |
5,990,000 |
2,978,100 |
10.0907.0551_GT |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây tê] |
2,390,200 |
5,990,000 |
3,599,800 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
5,265,900 |
10,270,000 |
5,004,100 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
10.0951.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] |
2,390,200 |
6,620,000 |
4,229,800 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2,149,000 |
4,940,000 |
2,791,000 |
10.0955.0577_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
4,304,000 |
8,930,000 |
4,626,000 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
3,338,600 |
7,880,000 |
4,541,400 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây mê] |
5,105,100 |
10,110,000 |
5,004,900 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây mê] |
5,105,100 |
10,110,000 |
5,004,900 |
10.1 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây mê] |
5,204,600 |
9,770,000 |
4,565,400 |
10.1033.0566 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
5,592,600 |
11,230,000 |
5,637,400 |
10.1034.0566 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
5,592,600 |
11,230,000 |
5,637,400 |
10.1035.0566 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
5,592,600 |
11,230,000 |
5,637,400 |
10.1036.0566 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5,592,600 |
11,230,000 |
5,637,400 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
4,102,500 |
11,030,000 |
6,927,500 |
10.1037.0557 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
5,474,500 |
11,030,000 |
5,555,500 |
10.1038.0566 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
5,592,600 |
11,230,000 |
5,637,400 |
10.1039.0553 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [gây mê] |
5,105,100 |
10,110,000 |
5,004,900 |
10.1040.0581 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.1041.0369 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.1042.0581 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.1044.0581 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.1045.0569 |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF) |
6,245,700 |
12,280,000 |
6,034,300 |
10.1046.0566 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) |
5,592,600 |
11,230,000 |
5,637,400 |
10.1047.0369 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.1048.0369 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước |
4,969,100 |
9,660,000 |
4,690,900 |
10.1049 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm |
5,592,600 |
10,980,000 |
5,387,400 |
10.1051.0369 |
Phẫu thuật nang Tarlov |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.1052.0567 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,798,100 |
11,550,000 |
5,751,900 |
10.1053 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,969,100 |
18,300,000 |
13,330,900 |
10.1054.0369 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.1055.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) |
9,856,300 |
19,100,000 |
9,243,700 |
10.1056.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
9,856,300 |
19,100,000 |
9,243,700 |
10.1057.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
9,856,300 |
19,100,000 |
9,243,700 |
10.1059.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống đường trước và hàn khớp |
9,856,300 |
19,100,000 |
9,243,700 |
10.1060.0369 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.1063 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5,798,100 |
11,190,000 |
5,391,900 |
10.1064 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên |
5,798,100 |
11,190,000 |
5,391,900 |
10.1065.0567 |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) |
5,798,100 |
11,550,000 |
5,751,900 |
10.1066 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
3,433,300 |
6,200,000 |
2,766,700 |
10.1067.0567 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5,798,100 |
11,550,000 |
5,751,900 |
10.1068 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,798,100 |
11,190,000 |
5,391,900 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5,798,100 |
11,550,000 |
5,751,900 |
10.1074 |
Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5,798,100 |
11,190,000 |
5,391,900 |
10.1075 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5,798,100 |
11,190,000 |
5,391,900 |
10.1076 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] |
4,357,800 |
8,930,000 |
4,572,200 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây mê] |
5,105,100 |
9,980,000 |
4,874,900 |
10.1077 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,969,100 |
9,450,000 |
4,480,900 |
10.1078 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,969,100 |
9,450,000 |
4,480,900 |
10.108 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5,496,100 |
10,560,000 |
5,063,900 |
10.1082 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
5,798,100 |
11,130,000 |
5,331,900 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây mê] |
5,996,400 |
8,930,000 |
2,933,600 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây mê] |
5,996,400 |
8,870,000 |
2,873,600 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây mê] |
5,996,400 |
8,870,000 |
2,873,600 |
10.1087.0581 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
10.1089.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
1,876,600 |
3,760,000 |
1,883,400 |
10.1090.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
1,876,600 |
3,760,000 |
1,883,400 |
10.1091.0570 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da |
5,496,100 |
10,610,000 |
5,113,900 |
10.1092 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
5,798,100 |
11,130,000 |
5,331,900 |
10.1093.0566 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
5,592,600 |
11,230,000 |
5,637,400 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
5,201,900 |
10,590,000 |
5,388,100 |
10.1095 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
5,798,100 |
11,130,000 |
5,331,900 |
10.1096.0370 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.1097.0370 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
5,669,600 |
11,120,000 |
5,450,400 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
6,419,200 |
12,540,000 |
6,120,800 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.1102 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,969,100 |
9,450,000 |
4,480,900 |
10.1103 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
3,433,300 |
6,200,000 |
2,766,700 |
10.1107 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,969,100 |
9,450,000 |
4,480,900 |
10.1109 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
4,969,100 |
9,450,000 |
4,480,900 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
4,969,100 |
9,810,000 |
4,840,900 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây mê] |
7,825,900 |
15,710,000 |
7,884,100 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5,474,500 |
17,700,000 |
12,225,500 |
10.122 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5,602,400 |
10,560,000 |
4,957,600 |
10.124 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5,602,400 |
10,560,000 |
4,957,600 |
10.13 |
Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư |
3,433,300 |
6,040,000 |
2,606,700 |
10.148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,698,800 |
6,670,000 |
3,971,200 |
10.149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,698,800 |
5,100,000 |
2,401,200 |
10.151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] |
771,000 |
2,100,000 |
1,329,000 |
10.152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi gây mê] |
2,816,900 |
4,500,000 |
1,683,100 |
10.153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7,381,300 |
14,280,000 |
6,898,700 |
10.154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
7,381,300 |
14,280,000 |
6,898,700 |
10.157 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12,568,600 |
18,500,000 |
5,931,400 |
10.158 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,568,600 |
18,500,000 |
5,931,400 |
10.159 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
7,392,200 |
14,070,000 |
6,677,800 |
10.16 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
7,392,200 |
14,070,000 |
6,677,800 |
10.163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
7,392,200 |
14,070,000 |
6,677,800 |
10.165 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
16,155,000 |
22,950,000 |
6,795,000 |
10.167 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3,433,300 |
6,300,000 |
2,866,700 |
10.171 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
5,712,200 |
9,980,000 |
4,267,800 |
10.172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3,433,300 |
6,040,000 |
2,606,700 |
10.184 |
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ |
18,650,800 |
26,700,000 |
8,049,200 |
10.185 |
Phẫu thuật vá thông liên thất |
18,650,800 |
26,700,000 |
8,049,200 |
10.23 |
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
5,669,600 |
10,710,000 |
5,040,400 |
10.238 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây mê] |
3,595,500 |
7,140,000 |
3,544,500 |
10.25 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
3,433,300 |
7,350,000 |
3,916,700 |
10.26 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] |
2,093,600 |
3,680,000 |
1,586,400 |
10.278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2,396,200 |
4,200,000 |
1,803,800 |
10.288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2,396,200 |
4,730,000 |
2,333,800 |
10.289 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,718,800 |
6,300,000 |
3,581,200 |
10.306 |
Lấy sỏi san hô thận [gây mê] |
4,569,100 |
8,610,000 |
4,040,900 |
10.307 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây mê] |
4,569,100 |
9,560,000 |
4,990,900 |
10.308 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây mê] |
4,569,100 |
9,560,000 |
4,990,900 |
10.31 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây mê] |
4,569,100 |
9,560,000 |
4,990,900 |
10.316 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5,712,200 |
10,240,000 |
4,527,800 |
10.317 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây mê] |
1,920,900 |
5,040,000 |
3,119,100 |
10.325 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây mê] |
4,569,100 |
8,510,000 |
3,940,900 |
10.326 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây mê] |
4,569,100 |
8,510,000 |
3,940,900 |
10.327 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây mê] |
4,569,100 |
8,510,000 |
3,940,900 |
10.33 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
7,667,700 |
14,390,000 |
6,722,300 |
10.34 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
7,667,700 |
14,390,000 |
6,722,300 |
10.342 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
3,433,300 |
6,720,000 |
3,286,700 |
10.347 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây mê] |
5,887,300 |
10,820,000 |
4,932,700 |
10.348 |
Cắm niệu quản bàng quang |
3,433,300 |
6,300,000 |
2,866,700 |
10.35 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây mê] |
4,621,100 |
8,510,000 |
3,888,900 |
10.350B |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] |
3,676,400 |
8,510,000 |
4,833,600 |
10.352 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [gây mê] |
6,140,200 |
8,400,000 |
2,259,800 |
10.355 |
Lấy sỏi bàng quang [gây mê] |
4,569,100 |
8,400,000 |
3,830,900 |
10.357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây mê] |
1,920,900 |
4,520,000 |
2,599,100 |
10.37 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [gây mê] |
3,226,900 |
7,510,000 |
4,283,100 |
10.371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây mê] |
1,920,900 |
4,520,000 |
2,599,100 |
10.372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây mê] |
1,920,900 |
4,520,000 |
2,599,100 |
10.373 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây mê] |
4,621,100 |
7,880,000 |
3,258,900 |
10.374 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây mê] |
2,490,900 |
5,780,000 |
3,289,100 |
10.375 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây mê] |
5,530,400 |
10,400,000 |
4,869,600 |
10.376 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây mê] |
5,530,400 |
10,400,000 |
4,869,600 |
10.378 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây mê] |
1,920,900 |
3,680,000 |
1,759,100 |
10.394 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây mê] |
2,490,900 |
5,250,000 |
2,759,100 |
10.398 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,509,500 |
2,630,000 |
1,120,500 |
10.4 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,966,400 |
11,190,000 |
5,223,600 |
10.4 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,509,500 |
5,780,000 |
4,270,500 |
10.406 |
Cắt bỏ tinh hoàn gây mê] |
2,490,900 |
5,100,000 |
2,609,100 |
10.407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây mê] |
2,490,900 |
5,100,000 |
2,609,100 |
10.408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,509,500 |
3,150,000 |
1,640,500 |
10.409 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,279,000 |
6,410,000 |
3,131,000 |
10.41 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,509,500 |
2,630,000 |
1,120,500 |
10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,509,500 |
3,680,000 |
2,170,500 |
10.412 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,509,500 |
2,630,000 |
1,120,500 |
10.414 |
Mở ngực thăm dò [gây mê] |
3,595,500 |
7,410,000 |
3,814,500 |
10.416 |
Mở thông dạ dày [gây mê] |
2,683,900 |
5,360,000 |
2,676,100 |
10.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy |
4,969,100 |
7,830,000 |
2,860,900 |
10.451 |
Mở bụng thăm dò [gây mê] |
2,683,900 |
5,360,000 |
2,676,100 |
10.452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây mê] |
2,683,900 |
5,310,000 |
2,626,100 |
10.453 |
Nối vị tràng [gây mê] |
2,917,900 |
7,040,000 |
4,122,100 |
10.457 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
8,208,300 |
15,020,000 |
6,811,700 |
10.471 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,993,400 |
7,980,000 |
3,986,600 |
10.473 |
Cắt u tá tràng [gây mê] |
2,815,900 |
7,300,000 |
4,484,100 |
10.475 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây mê] |
2,815,900 |
7,300,000 |
4,484,100 |
10.476 |
Cắt túi thừa tá tràng [gây mê] |
2,815,900 |
7,350,000 |
4,534,100 |
10.477 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
11,801,200 |
22,300,000 |
10,498,800 |
10.479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây mê] |
2,683,900 |
6,360,000 |
3,676,100 |
10.481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,705,700 |
8,930,000 |
6,224,300 |
10.482 |
Tháo xoắn ruột non |
2,705,700 |
6,830,000 |
4,124,300 |
10.483 |
Tháo lồng ruột non |
2,705,700 |
5,780,000 |
3,074,300 |
10.484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,993,400 |
6,570,000 |
2,576,600 |
10.487 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5,100,100 |
9,140,000 |
4,039,900 |
10.491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,705,700 |
6,830,000 |
4,124,300 |
10.492 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
2,432,400 |
5,460,000 |
3,027,600 |
10.493 |
Đóng mở thông ruột non |
3,993,400 |
7,560,000 |
3,566,600 |
10.506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
2,277,400 |
5,250,000 |
2,972,600 |
10.507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
2,277,400 |
6,040,000 |
3,762,600 |
10.508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe [gây tê] |
2,277,400 |
6,040,000 |
3,762,600 |
10.509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2,432,400 |
5,780,000 |
3,347,600 |
10.511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây mê] |
2,683,900 |
7,930,000 |
5,246,100 |
10.511B |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] |
2,276,100 |
7,930,000 |
5,653,900 |
10.515B |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,941,100 |
11,870,000 |
6,928,900 |
10.519A |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,941,100 |
8,930,000 |
3,988,900 |
10.524 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,276,100 |
5,880,000 |
3,603,900 |
10.526 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,993,400 |
7,460,000 |
3,466,600 |
10.530A |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4,941,100 |
9,980,000 |
5,038,900 |
10.531A |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,941,100 |
9,980,000 |
5,038,900 |
10.533 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây mê] |
2,816,900 |
5,360,000 |
2,543,100 |
10.535A |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,705,700 |
7,880,000 |
5,174,300 |
10.536 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3,993,400 |
8,510,000 |
4,516,600 |
10.537 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,705,700 |
7,770,000 |
5,064,300 |
10.539 |
Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn [gây mê] |
2,816,900 |
7,770,000 |
4,953,100 |
10.540A |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
3,993,400 |
7,620,000 |
3,626,600 |
10.541A |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
3,993,400 |
7,620,000 |
3,626,600 |
10.543A |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
3,993,400 |
6,570,000 |
2,576,600 |
10.545 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung |
3,993,400 |
7,620,000 |
3,626,600 |
10.547 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây mê] |
2,816,900 |
5,360,000 |
2,543,100 |
10.548 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây mê] |
2,816,900 |
5,360,000 |
2,543,100 |
10.549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây mê] |
2,816,900 |
5,880,000 |
3,063,100 |
10.55 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây mê] |
2,816,900 |
5,880,000 |
3,063,100 |
10.554 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây mê] |
3,011,900 |
7,090,000 |
4,078,100 |
10.555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây mê] |
2,816,900 |
5,250,000 |
2,433,100 |
10.556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp gây mê] |
2,816,900 |
5,360,000 |
2,543,100 |
10.557 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây mê] |
2,816,900 |
5,360,000 |
2,543,100 |
10.558 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp gây mê] |
2,816,900 |
5,880,000 |
3,063,100 |
10.559 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
2,276,400 |
4,940,000 |
2,663,600 |
10.561 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) [gây tê] |
2,276,400 |
4,730,000 |
2,453,600 |
10.562 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn [gây mê] |
2,816,900 |
5,360,000 |
2,543,100 |
10.566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,509,500 |
3,150,000 |
1,640,500 |
10.567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,509,500 |
3,420,000 |
1,910,500 |
10.569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây mê] |
2,119,400 |
5,250,000 |
3,130,600 |
10.571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây mê] |
2,501,900 |
4,990,000 |
2,488,100 |
10.572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây mê] |
5,204,600 |
9,090,000 |
3,885,400 |
10.574 |
Thăm dò, sinh thiết gan [gây mê] |
2,683,900 |
5,460,000 |
2,776,100 |
10.605 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
3,433,300 |
7,250,000 |
3,816,700 |
10.607 |
Cắt lọc nhu mô gan |
9,075,300 |
15,540,000 |
6,464,700 |
10.608 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,861,600 |
10,080,000 |
4,218,400 |
10.609 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,861,600 |
10,080,000 |
4,218,400 |
10.61 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,861,600 |
10,080,000 |
4,218,400 |
10.611 |
Cắt chỏm nang gan |
3,433,300 |
7,250,000 |
3,816,700 |
10.616 |
Dẫn lưu áp xe gan [gây mê] |
3,142,500 |
5,990,000 |
2,847,500 |
10.617 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây mê] |
3,142,500 |
6,510,000 |
3,367,500 |
10.62 |
Mở thông túi mật |
2,396,200 |
5,250,000 |
2,853,800 |
10.621 |
Cắt túi mật |
4,993,100 |
9,510,000 |
4,516,900 |
10.63 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
7,651,700 |
14,340,000 |
6,688,300 |
10.632 |
Nối mật ruột bên - bên |
4,870,100 |
9,240,000 |
4,369,900 |
10.633 |
Nối mật ruột tận - bên |
4,870,100 |
9,240,000 |
4,369,900 |
10.634 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,870,100 |
9,870,000 |
4,999,900 |
10.638 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây mê] |
2,917,900 |
7,040,000 |
4,122,100 |
10.639 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
5,170,100 |
9,930,000 |
4,759,900 |
10.641 |
Dẫn lưu nang tụy [gây tê] |
2,367,100 |
5,880,000 |
3,512,900 |
10.643 |
Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] |
2,367,100 |
6,670,000 |
4,302,900 |
10.644 |
Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] |
2,367,100 |
6,670,000 |
4,302,900 |
10.673 |
Cắt lách do chấn thương |
4,943,100 |
9,980,000 |
5,036,900 |
10.676 |
Khâu vết thương lách |
3,433,300 |
7,250,000 |
3,816,700 |
10.679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
2,816,800 |
6,830,000 |
4,013,200 |
10.68 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
2,816,800 |
7,090,000 |
4,273,200 |
10.681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây mê] |
3,512,900 |
7,670,000 |
4,157,100 |
10.682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein gây mê] |
3,512,900 |
7,140,000 |
3,627,100 |
10.683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây mê] |
3,512,900 |
7,670,000 |
4,157,100 |
10.683B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] |
2,816,800 |
7,670,000 |
4,853,200 |
10.684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây mê] |
3,512,900 |
8,930,000 |
5,417,100 |
10.684B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn [gây tê] |
2,816,800 |
8,930,000 |
6,113,200 |
10.685A |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây mê] |
3,512,900 |
7,670,000 |
4,157,100 |
10.685B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
2,816,800 |
7,670,000 |
4,853,200 |
10.686A |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây mê] |
3,512,900 |
7,140,000 |
3,627,100 |
10.686B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] |
2,816,800 |
7,140,000 |
4,323,200 |
10.687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây mê] |
3,512,900 |
7,140,000 |
3,627,100 |
10.687B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
2,816,800 |
7,140,000 |
4,323,200 |
10.688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2,396,200 |
4,730,000 |
2,333,800 |
10.689A |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3,433,300 |
7,250,000 |
3,816,700 |
10.690A |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3,433,300 |
7,250,000 |
3,816,700 |
10.697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,396,200 |
4,730,000 |
2,333,800 |
10.698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây mê] |
2,833,400 |
5,410,000 |
2,576,600 |
10.699 |
Khâu vết thương thành bụng |
2,396,200 |
4,730,000 |
2,333,800 |
10.713 |
Lấy u sau phúc mạc |
6,419,200 |
8,930,000 |
2,510,800 |
10.719 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.72 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
4,969,100 |
9,450,000 |
4,480,900 |
10.72 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.721 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.723 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.724 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.725 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.726 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.727 |
Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay [gây tê] |
4,357,800 |
8,250,000 |
3,892,200 |
10.729 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp |
4,102,500 |
8,190,000 |
4,087,500 |
10.73 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.731 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.732 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.733 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.734 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.735 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.736 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.737 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.738 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.739 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.74 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.741 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.742 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,275,900 |
6,460,000 |
4,184,100 |
10.743 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.744 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.745 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.746 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.747 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.748 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] |
2,604,700 |
4,200,000 |
1,595,300 |
10.749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây mê] |
3,302,900 |
6,300,000 |
2,997,100 |
10.75 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây mê] |
3,302,900 |
6,300,000 |
2,997,100 |
10.751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây mê] |
3,302,900 |
4,680,000 |
1,377,100 |
10.752 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [gây mê] |
3,302,900 |
6,830,000 |
3,527,100 |
10.757 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.759 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi |
4,102,500 |
9,190,000 |
5,087,500 |
10.76 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng |
4,102,500 |
9,190,000 |
5,087,500 |
10.761 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi |
4,102,500 |
9,190,000 |
5,087,500 |
10.762 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.763 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.764 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.765 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.766 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.767 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.768 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.769 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.77 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp |
4,102,500 |
9,190,000 |
5,087,500 |
10.771 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
4,102,500 |
9,190,000 |
5,087,500 |
10.772 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè [gây mê] |
4,324,900 |
7,040,000 |
2,715,100 |
10.773 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.774 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
2,604,700 |
5,990,000 |
3,385,300 |
10.775 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.776 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.777 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.778 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày |
4,102,500 |
9,190,000 |
5,087,500 |
10.779 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.78 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
4,102,500 |
7,350,000 |
3,247,500 |
10.781 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.782 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.783 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.784 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
4,102,500 |
6,300,000 |
2,197,500 |
10.785 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.786 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.787 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.788 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.789 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.79 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.791 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.792 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
4,102,500 |
7,140,000 |
3,037,500 |
10.793 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.794 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.795 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.796 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây mê] |
4,324,900 |
8,930,000 |
4,605,100 |
10.797 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây mê] |
4,324,900 |
8,930,000 |
4,605,100 |
10.798 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
4,102,500 |
8,400,000 |
4,297,500 |
10.799 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.8 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.801 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay |
4,102,500 |
7,140,000 |
3,037,500 |
10.802 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay |
4,102,500 |
7,620,000 |
3,517,500 |
10.803 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
4,102,500 |
8,400,000 |
4,297,500 |
10.804 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.805 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3,411,300 |
7,200,000 |
3,788,700 |
10.806 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3,411,300 |
7,200,000 |
3,788,700 |
10.807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây mê] |
5,204,600 |
9,720,000 |
4,515,400 |
10.808 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây mê] |
5,204,600 |
9,720,000 |
4,515,400 |
10.809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2,396,200 |
4,200,000 |
1,803,800 |
10.81 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây mê] |
3,302,900 |
6,300,000 |
2,997,100 |
10.811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây mê] |
3,302,900 |
6,300,000 |
2,997,100 |
10.812 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây mê] |
5,204,600 |
9,870,000 |
4,665,400 |
10.815 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay |
4,102,500 |
7,140,000 |
3,037,500 |
10.816 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
4,102,500 |
7,140,000 |
3,037,500 |
10.817 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
4,102,500 |
7,140,000 |
3,037,500 |
10.818 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] |
2,604,700 |
5,780,000 |
3,175,300 |
10.819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.82 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
7,447,200 |
14,180,000 |
6,732,800 |
10.82 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.821 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.822 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.823 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3,433,300 |
6,720,000 |
3,286,700 |
10.824 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2,604,700 |
5,780,000 |
3,175,300 |
10.825 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2,604,700 |
4,940,000 |
2,335,300 |
10.826 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] |
2,604,700 |
4,940,000 |
2,335,300 |
10.827 |
kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,474,500 |
9,660,000 |
4,185,500 |
10.83 |
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não |
7,594,200 |
14,130,000 |
6,535,800 |
10.832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,698,800 |
5,100,000 |
2,401,200 |
10.833 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,698,800 |
5,100,000 |
2,401,200 |
10.834 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,698,800 |
5,100,000 |
2,401,200 |
10.835 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3,320,600 |
8,350,000 |
5,029,400 |
10.836 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3,320,600 |
8,350,000 |
5,029,400 |
10.837 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3,320,600 |
8,350,000 |
5,029,400 |
10.838 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
3,320,600 |
6,780,000 |
3,459,400 |
10.839 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây mê] |
3,302,900 |
6,830,000 |
3,527,100 |
10.84 |
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não |
7,594,200 |
14,130,000 |
6,535,800 |
10.84 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây mê] |
3,302,900 |
7,350,000 |
4,047,100 |
10.841 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây mê] |
3,302,900 |
7,350,000 |
4,047,100 |
10.842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây mê] |
3,302,900 |
6,300,000 |
2,997,100 |
10.843 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng gây mê] |
3,923,600 |
6,830,000 |
2,906,400 |
10.844 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
5,712,200 |
9,980,000 |
4,267,800 |
10.845 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây mê] |
4,002,600 |
7,770,000 |
3,767,400 |
10.846 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây mê] |
4,002,600 |
7,770,000 |
3,767,400 |
10.847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
2,390,200 |
5,570,000 |
3,179,800 |
10.849 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay [gây mê] |
4,002,600 |
7,770,000 |
3,767,400 |
10.85 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
2,583,600 |
6,090,000 |
3,506,400 |
10.851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây mê] |
3,226,900 |
6,720,000 |
3,493,100 |
10.859 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây mê] |
3,226,900 |
5,780,000 |
2,553,100 |
10.861 |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây mê] |
5,204,600 |
9,720,000 |
4,515,400 |
10.862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón gây mê] |
3,226,900 |
5,570,000 |
2,343,100 |
10.863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây mê] |
3,994,900 |
8,670,000 |
4,675,100 |
10.864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2,396,200 |
6,040,000 |
3,643,800 |
10.865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.867 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.868 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.87 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.872 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.873 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.874 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây mê] |
3,226,900 |
7,250,000 |
4,023,100 |
10.875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây mê] |
3,302,900 |
6,300,000 |
2,997,100 |
10.876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây mê] |
3,302,900 |
5,990,000 |
2,687,100 |
10.878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây mê] |
3,302,900 |
5,990,000 |
2,687,100 |
10.879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây mê] |
3,302,900 |
5,780,000 |
2,477,100 |
10.88 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây mê] |
3,302,900 |
5,780,000 |
2,477,100 |
10.881 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây mê] |
3,302,900 |
5,780,000 |
2,477,100 |
10.882 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
2,604,700 |
6,410,000 |
3,805,300 |
10.884 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] |
2,604,700 |
5,780,000 |
3,175,300 |
10.885_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2,604,700 |
5,780,000 |
3,175,300 |
10.889 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây mê] |
3,302,900 |
8,400,000 |
5,097,100 |
10.897 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3,602,500 |
7,090,000 |
3,487,500 |
10.9 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây mê] |
3,923,600 |
7,980,000 |
4,056,400 |
10.904 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] |
3,577,600 |
7,040,000 |
3,462,400 |
10.905 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.906 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.909 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.91 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.911 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.912 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
4,102,500 |
7,880,000 |
3,777,500 |
10.915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.916 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,602,500 |
8,140,000 |
4,537,500 |
10.917 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.92 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.922 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.925 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
4,102,500 |
8,670,000 |
4,567,500 |
10.926 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
4,102,500 |
8,140,000 |
4,037,500 |
10.927 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4,974,500 |
11,190,000 |
6,215,500 |
10.928 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [gây mê] |
3,923,600 |
7,980,000 |
4,056,400 |
10.929 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,474,500 |
17,700,000 |
12,225,500 |
10.93 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,602,500 |
14,700,000 |
11,097,500 |
10.931 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao |
4,974,500 |
9,870,000 |
4,895,500 |
10.932 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,474,500 |
10,660,000 |
5,185,500 |
10.934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,857,900 |
3,940,000 |
2,082,100 |
10.937 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
3,411,300 |
7,720,000 |
4,308,700 |
10.938 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,447,900 |
7,560,000 |
4,112,100 |
10.939 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,275,900 |
6,460,000 |
4,184,100 |
10.94 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi [gây mê] |
7,634,600 |
13,860,000 |
6,225,400 |
10.942 |
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây mê] |
3,994,900 |
8,140,000 |
4,145,100 |
10.943 |
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây mê] |
3,994,900 |
7,880,000 |
3,885,100 |
10.944 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [gây mê] |
3,923,600 |
7,720,000 |
3,796,400 |
10.945 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây mê] |
3,923,600 |
7,460,000 |
3,536,400 |
10.946 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
3,320,600 |
7,300,000 |
3,979,400 |
10.947 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây mê] |
3,226,900 |
6,720,000 |
3,493,100 |
10.948 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.949 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) [gây mê] |
4,324,900 |
8,400,000 |
4,075,100 |
10.95 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây mê] |
4,002,600 |
8,040,000 |
4,037,400 |
10.951 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây mê] |
3,302,900 |
6,620,000 |
3,317,100 |
10.952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây mê] |
3,226,900 |
6,720,000 |
3,493,100 |
10.953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây mê] |
3,226,900 |
5,460,000 |
2,233,100 |
10.955 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây mê] |
5,204,600 |
9,980,000 |
4,775,400 |
10.956 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây mê] |
3,011,900 |
6,090,000 |
3,078,100 |
10.958 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây mê] |
4,002,600 |
7,770,000 |
3,767,400 |
10.959 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,720,600 |
7,720,000 |
3,999,400 |
10.961 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² [gây mê] |
3,044,900 |
6,090,000 |
3,045,100 |
10.962 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² [gây mê] |
4,699,100 |
7,830,000 |
3,130,900 |
10.963 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) [gây mê] |
3,302,900 |
6,830,000 |
3,527,100 |
10.964 |
Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) [gây mê] |
3,302,900 |
6,830,000 |
3,527,100 |
10.965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,698,800 |
5,250,000 |
2,551,200 |
10.966 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây mê] |
3,405,300 |
6,300,000 |
2,894,700 |
10.967 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây mê] |
4,085,900 |
8,930,000 |
4,844,100 |
10.971 |
Lấy u xương (ghép xi măng) [gây mê] |
4,085,900 |
7,880,000 |
3,794,100 |
10.972 |
Phẫu thuật U máu [gây mê] |
3,311,900 |
6,360,000 |
3,048,100 |
10.973 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây mê] |
3,011,900 |
6,090,000 |
3,078,100 |
10.974 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây mê] |
3,011,900 |
6,090,000 |
3,078,100 |
10.975 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây mê] |
3,011,900 |
5,830,000 |
2,818,100 |
10.976 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,698,800 |
5,250,000 |
2,551,200 |
10.979 |
Phẫu thuật viêm xương [gây mê] |
3,226,900 |
6,300,000 |
3,073,100 |
10.98 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây mê] |
3,226,900 |
6,720,000 |
3,493,100 |
10.982 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây mê] |
3,011,900 |
6,620,000 |
3,608,100 |
10.983 |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây mê] |
3,011,900 |
7,140,000 |
4,128,100 |
10.984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,857,900 |
5,250,000 |
3,392,100 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,188,300 |
8,230,000 |
4,041,700 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,718,300 |
7,240,000 |
3,521,700 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,245,200 |
6,390,000 |
3,144,800 |
11.0029.1121 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,808,400 |
9,380,000 |
4,571,600 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,415,300 |
8,700,000 |
4,284,700 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,065,600 |
6,120,000 |
3,054,400 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,831,300 |
7,620,000 |
3,788,700 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,065,600 |
6,120,000 |
3,054,400 |
11.0035.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,449,400 |
10,730,000 |
5,280,600 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
5,449,400 |
10,730,000 |
5,280,600 |
11.0039.1128 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,802,600 |
9,450,000 |
4,647,400 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,449,400 |
8,630,000 |
4,180,600 |
11.0043.1124 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
7,209,700 |
14,050,000 |
6,840,300 |
11.0044.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,133,300 |
8,110,000 |
3,976,700 |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,938,500 |
9,510,000 |
4,571,500 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu |
4,938,500 |
9,510,000 |
4,571,500 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,443,300 |
8,760,000 |
4,316,700 |
11.0066.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4,443,300 |
8,760,000 |
4,316,700 |
11.0067.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,570,900 |
7,110,000 |
3,539,100 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu |
4,034,300 |
7,900,000 |
3,865,700 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu |
4,034,300 |
7,900,000 |
3,865,700 |
11.0070.1141 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu |
20,024,700 |
29,400,000 |
9,375,300 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai |
3,005,900 |
5,930,000 |
2,924,100 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây mê] |
3,994,900 |
8,060,000 |
4,065,100 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây mê] |
3,994,900 |
8,060,000 |
4,065,100 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây mê] |
4,094,300 |
8,030,000 |
3,935,700 |
11.0075.1143_GT |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2,850,000 |
8,030,000 |
5,180,000 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây mê] |
4,094,300 |
8,030,000 |
3,935,700 |
11.0076.1143_GT |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] |
2,850,000 |
8,030,000 |
5,180,000 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
2,389,900 |
6,300,000 |
3,910,100 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] |
2,906,200 |
6,830,000 |
3,923,800 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause |
4,938,500 |
9,510,000 |
4,571,500 |
11.0106.1135 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây mê] |
4,436,400 |
8,600,000 |
4,163,600 |
11.0106.1135_GT |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
3,103,400 |
8,600,000 |
5,496,600 |
11.0108.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng |
20,024,700 |
29,400,000 |
9,375,300 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng |
4,034,300 |
7,900,000 |
3,865,700 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng |
4,034,300 |
7,900,000 |
3,865,700 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng |
4,034,300 |
7,900,000 |
3,865,700 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
2,726,200 |
5,160,000 |
2,433,800 |
11.0153.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo |
20,024,700 |
37,280,000 |
17,255,300 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây mê] |
2,872,600 |
5,520,000 |
2,647,400 |
11.0159.1144_GT |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
2,092,800 |
5,520,000 |
3,427,200 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
4,034,300 |
7,900,000 |
3,865,700 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây mê] |
2,872,600 |
5,520,000 |
2,647,400 |
11.0161.1144_GT |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] |
2,092,800 |
5,520,000 |
3,427,200 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính |
3,065,600 |
6,120,000 |
3,054,400 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
11.0168.1134 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính |
4,630,500 |
8,870,000 |
4,239,500 |
11.0169.1138 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [gây mê] |
4,331,400 |
8,380,000 |
4,048,600 |
11.0169.1138_GT |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
3,333,000 |
8,380,000 |
5,047,000 |
11.103 |
Cắt sẹo khâu kín [gây mê] |
3,683,600 |
7,350,000 |
3,666,400 |
11.107 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết [gây mê] |
4,436,400 |
7,560,000 |
3,123,600 |
11.19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,566,900 |
4,410,000 |
1,843,100 |
11.22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,566,900 |
3,680,000 |
1,113,100 |
11.25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,595,900 |
3,680,000 |
1,084,100 |
11.28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,595,900 |
3,680,000 |
1,084,100 |
12.0056.1059 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
3,488,600 |
6,810,000 |
3,321,400 |
12.0057.1061 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
3,331,900 |
6,560,000 |
3,228,100 |
12.0074.1037 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
1,172,800 |
2,300,000 |
1,127,200 |
12.0075.1063 |
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da |
3,638,600 |
7,120,000 |
3,481,400 |
12.0076.1063 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
3,638,600 |
7,120,000 |
3,481,400 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4,944,000 |
9,980,000 |
5,036,000 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4,944,000 |
9,980,000 |
5,036,000 |
12.0094.0959 |
Vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh |
5,980,000 |
12,140,000 |
6,160,000 |
12.0096.0371 |
Cắt u nội nhãn |
6,111,300 |
12,070,000 |
5,958,700 |
12.0099.0837 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
1,322,100 |
2,670,000 |
1,347,900 |
12.0100.0371 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
6,111,300 |
12,070,000 |
5,958,700 |
12.0102.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,322,100 |
2,670,000 |
1,347,900 |
12.0103.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,322,100 |
2,670,000 |
1,347,900 |
12.0104.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
4,421,700 |
8,450,000 |
4,028,300 |
12.0105.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình |
4,421,700 |
8,450,000 |
4,028,300 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
768,600 |
1,600,000 |
831,400 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
930,200 |
2,500,000 |
1,569,800 |
12.0109.0837 |
Cắt u tiền phòng |
1,322,100 |
2,730,000 |
1,407,900 |
12.0111.0371 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … |
6,111,300 |
11,550,000 |
5,438,700 |
12.0116.0938 |
Cắt hạ họng bán phần |
5,352,100 |
10,820,000 |
5,467,900 |
12.0138.0941 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
7,249,700 |
14,620,000 |
7,370,300 |
12.0151.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
8,131,800 |
16,290,000 |
8,158,200 |
12.0154.0488 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn |
4,287,100 |
8,380,000 |
4,092,900 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây mê] |
3,595,500 |
7,140,000 |
3,544,500 |
12.0166.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,718,800 |
7,140,000 |
4,421,200 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây mê] |
4,085,900 |
8,190,000 |
4,104,100 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây mê] |
3,595,500 |
7,140,000 |
3,544,500 |
12.0169.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] |
2,718,800 |
7,140,000 |
4,421,200 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây mê] |
3,595,500 |
7,140,000 |
3,544,500 |
12.0170.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] |
2,718,800 |
7,140,000 |
4,421,200 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây mê] |
3,595,500 |
7,140,000 |
3,544,500 |
12.0171.0400_GT |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] |
2,718,800 |
7,140,000 |
4,421,200 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản |
7,392,200 |
14,590,000 |
7,197,800 |
12.0179.0408 |
Cắt 1 thùy kèm cắt một phân thùy điển hình do ung thư |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0180.0408 |
Cắt thùy phổi, phần phổi còn lại |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0181.0408 |
Cắt một bên phổi do ung thư |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0182.0408 |
Cắt 1 thùy phổi hoặc một phân thùy phổi do ung thư |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0183.0408 |
Cắt 2 thùy phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0184.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0185.0408 |
Cắt thùy phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư |
9,583,300 |
18,600,000 |
9,016,700 |
12.0188.0409 |
Cắt u trung thất |
11,295,200 |
21,950,000 |
10,654,800 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây mê] |
3,311,900 |
6,570,000 |
3,258,100 |
12.0193.1183 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm |
9,270,200 |
17,950,000 |
8,679,800 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây mê] |
4,703,100 |
9,260,000 |
4,556,900 |
12.0257.0416_GT |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây tê] |
3,578,400 |
9,260,000 |
5,681,600 |
12.0258.0487 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc |
6,419,200 |
12,540,000 |
6,120,800 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] |
4,703,100 |
15,750,000 |
11,046,900 |
12.0260.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] |
3,578,400 |
15,750,000 |
12,171,600 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây mê] |
4,621,100 |
8,930,000 |
4,308,900 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính [gây mê] |
3,135,800 |
5,780,000 |
2,644,200 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] |
3,135,800 |
6,510,000 |
3,374,200 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5,507,100 |
10,630,000 |
5,122,900 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
5,507,100 |
11,550,000 |
6,042,900 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
5,507,100 |
10,400,000 |
4,892,900 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú |
5,507,100 |
9,140,000 |
3,632,900 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay |
5,507,100 |
15,750,000 |
10,242,900 |
12.0276.GT |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] |
2,651,700 |
6,830,000 |
4,178,300 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] |
3,217,800 |
8,400,000 |
5,182,200 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây mê] |
4,110,800 |
6,830,000 |
2,719,200 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
5,932,700 |
12,240,000 |
6,307,300 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
9,970,200 |
19,100,000 |
9,129,800 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
3,338,600 |
7,880,000 |
4,541,400 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây mê] |
3,994,900 |
8,060,000 |
4,065,100 |
12.0339.0558 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây mê] |
4,085,900 |
8,130,000 |
4,044,100 |
12.0339.0558_GT |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây tê] |
3,338,600 |
8,130,000 |
4,791,400 |
12.0340.0558 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây mê] |
4,085,900 |
8,130,000 |
4,044,100 |
12.0340.0558_GT |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây tê] |
3,338,600 |
8,130,000 |
4,791,400 |
12.0448.1187 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây mê] |
1,432,100 |
3,150,000 |
1,717,900 |
12.1 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,928,100 |
5,520,000 |
2,591,900 |
12.11 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
2,140,700 |
3,730,000 |
1,589,300 |
12.11 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,322,100 |
2,630,000 |
1,307,900 |
12.112 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,322,100 |
3,000,000 |
1,677,900 |
12.119 |
Cắt toàn bộ hạ họng - thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày - ruột |
8,490,300 |
15,810,000 |
7,319,700 |
12.12 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,289,300 |
4,890,000 |
2,600,700 |
12.13 |
Cắt các u nang mang |
1,322,100 |
2,630,000 |
1,307,900 |
12.13 |
Cắt thanh quản bán phần |
5,352,100 |
10,560,000 |
5,207,900 |
12.135 |
Cắt u lưỡi lành tính |
3,300,700 |
5,830,000 |
2,529,300 |
12.136 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
7,249,700 |
14,230,000 |
6,980,300 |
12.137 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
4,944,000 |
9,870,000 |
4,926,000 |
12.139 |
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
9,470,200 |
17,650,000 |
8,179,800 |
12.14 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4,944,000 |
9,720,000 |
4,776,000 |
12.14 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
9,470,200 |
17,650,000 |
8,179,800 |
12.141 |
Cắt khối u khẩu cái |
3,300,700 |
5,880,000 |
2,579,300 |
12.142 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
3,300,700 |
5,880,000 |
2,579,300 |
12.144 |
Cắt ung thư sàng hàm |
3,638,600 |
6,830,000 |
3,191,400 |
12.147 |
Cắt u Amidan |
4,003,900 |
7,930,000 |
3,926,100 |
12.148 |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ |
5,980,000 |
12,030,000 |
6,050,000 |
12.15 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
12.153 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,944,000 |
9,870,000 |
4,926,000 |
12.159 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,638,600 |
6,830,000 |
3,191,400 |
12.16 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,944,000 |
9,720,000 |
4,776,000 |
12.161 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
2,122,100 |
4,200,000 |
2,077,900 |
12.162 |
Cắt polyp mũi |
705,900 |
1,530,000 |
824,100 |
12.167 |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
3,338,600 |
7,140,000 |
3,801,400 |
12.168 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
7,392,200 |
14,130,000 |
6,737,800 |
12.172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2,396,200 |
4,200,000 |
1,803,800 |
12.173 |
Cắt u xương sườn nhiều xương [gây mê] |
4,085,900 |
7,880,000 |
3,794,100 |
12.19 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2,396,200 |
4,200,000 |
1,803,800 |
12.194 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
3,300,700 |
5,830,000 |
2,529,300 |
12.2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771,000 |
1,580,000 |
809,000 |
12.252 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư [gây mê] |
4,621,100 |
6,570,000 |
1,948,900 |
12.253 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
4,621,100 |
8,770,000 |
4,148,900 |
12.253B |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
4,621,100 |
18,770,000 |
14,148,900 |
12.254 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư [gây mê] |
4,158,300 |
7,880,000 |
3,721,700 |
12.261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,456,700 |
2,890,000 |
1,433,300 |
12.263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2,140,700 |
3,730,000 |
1,589,300 |
12.264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3,300,700 |
5,830,000 |
2,529,300 |
12.265 |
Cắt u lành dương vật |
2,396,200 |
4,200,000 |
1,803,800 |
12.266 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây tê] |
3,676,400 |
7,880,000 |
4,203,600 |
12.267 |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2,595,700 |
4,730,000 |
2,134,300 |
12.268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,079,400 |
2,100,000 |
1,020,600 |
12.269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2,595,700 |
6,230,000 |
3,634,300 |
12.275 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,720,600 |
7,040,000 |
3,319,400 |
12.276 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây mê] |
3,217,800 |
6,830,000 |
3,612,200 |
12.277 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
2,367,500 |
4,730,000 |
2,362,500 |
12.278 |
Cắt polyp cổ tử cung [gây mê] |
2,104,900 |
4,200,000 |
2,095,100 |
12.28 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] |
3,217,800 |
6,250,000 |
3,032,200 |
12.281 |
Cắt u nang buồng trứng [gây mê] |
3,217,800 |
6,250,000 |
3,032,200 |
12.283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây mê] |
3,217,800 |
6,250,000 |
3,032,200 |
12.284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
2,651,700 |
6,250,000 |
3,598,300 |
12.289 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung [gây tê] |
3,329,000 |
5,780,000 |
2,451,000 |
12.29 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,982,300 |
11,610,000 |
5,627,700 |
12.291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây mê] |
4,308,300 |
8,040,000 |
3,731,700 |
12.292 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu [gây mê] |
6,849,100 |
12,500,000 |
5,650,900 |
12.295 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây mê] |
6,815,100 |
13,290,000 |
6,474,900 |
12.297 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng [gây mê] |
6,836,200 |
12,240,000 |
5,403,800 |
12.299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai [gây mê] |
3,217,800 |
6,200,000 |
2,982,200 |
12.3 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,208,800 |
2,520,000 |
1,311,200 |
12.3 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [gây mê] |
6,836,200 |
12,920,000 |
6,083,800 |
12.301 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây mê] |
4,451,200 |
8,610,000 |
4,158,800 |
12.301_GT |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây tê] |
3,668,700 |
8,610,000 |
4,941,300 |
12.302 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê] |
3,059,900 |
5,980,000 |
2,920,100 |
12.303 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây mê] |
3,716,600 |
7,400,000 |
3,683,400 |
12.304 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
4,158,300 |
7,880,000 |
3,721,700 |
12.305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây mê] |
2,971,900 |
6,300,000 |
3,328,100 |
12.306 |
Cắt u thành âm đạo [gây mê] |
2,268,300 |
5,000,000 |
2,731,700 |
12.307 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,720,600 |
7,200,000 |
3,479,400 |
12.309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,369,400 |
2,800,000 |
1,430,600 |
12.313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2,140,700 |
3,780,000 |
1,639,300 |
12.314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm |
3,300,700 |
6,090,000 |
2,789,300 |
12.315 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3,488,600 |
6,510,000 |
3,021,400 |
12.316 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm |
3,488,600 |
6,510,000 |
3,021,400 |
12.317 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm |
2,140,700 |
3,990,000 |
1,849,300 |
12.318 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm |
3,300,700 |
5,830,000 |
2,529,300 |
12.319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2,140,700 |
3,730,000 |
1,589,300 |
12.32 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2,140,700 |
3,310,000 |
1,169,300 |
12.321 |
Cắt u bao gân |
2,140,700 |
3,470,000 |
1,329,300 |
12.322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,456,700 |
2,890,000 |
1,433,300 |
12.323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây mê] |
3,135,800 |
6,090,000 |
2,954,200 |
12.324 |
Cắt u xương sụn lành tính [gây mê] |
4,085,900 |
7,880,000 |
3,794,100 |
12.325 |
Cắt u xương, sụn [gây mê] |
4,085,900 |
7,880,000 |
3,794,100 |
12.326 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây mê] |
3,994,900 |
7,880,000 |
3,885,100 |
12.328 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây mê] |
3,994,900 |
7,880,000 |
3,885,100 |
12.329 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây mê] |
3,994,900 |
7,880,000 |
3,885,100 |
12.33 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
7,770,200 |
14,390,000 |
6,619,800 |
12.331 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
3,300,700 |
5,830,000 |
2,529,300 |
12.332 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
3,300,700 |
5,830,000 |
2,529,300 |
12.333 |
Tháo khớp gối do ung thư [gây mê] |
3,011,900 |
5,830,000 |
2,818,100 |
12.334 |
Tháo khớp háng do ung thư [gây mê] |
3,994,900 |
7,880,000 |
3,885,100 |
12.335 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây mê] |
3,994,900 |
7,880,000 |
3,885,100 |
12.336 |
Cắt cụt đùi do ung thư [gây mê] |
3,994,900 |
7,880,000 |
3,885,100 |
12.4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,322,100 |
2,730,000 |
1,407,900 |
12.45 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,928,100 |
5,520,000 |
2,591,900 |
12.47 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
3,331,900 |
6,300,000 |
2,968,100 |
12.48 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
8,570,200 |
16,070,000 |
7,499,800 |
12.49 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
8,570,200 |
16,070,000 |
7,499,800 |
12.5 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
8,570,200 |
16,070,000 |
7,499,800 |
12.51 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
3,638,600 |
6,830,000 |
3,191,400 |
12.52 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ |
3,638,600 |
6,830,000 |
3,191,400 |
12.53 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
3,300,700 |
6,090,000 |
2,789,300 |
12.54 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
3,300,700 |
6,090,000 |
2,789,300 |
12.55 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,488,600 |
6,510,000 |
3,021,400 |
12.6 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
771,000 |
1,580,000 |
809,000 |
12.62 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,322,100 |
2,630,000 |
1,307,900 |
12.63 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
8,570,200 |
14,860,000 |
6,289,800 |
12.64 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
3,078,100 |
5,880,000 |
2,801,900 |
12.65 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,944,000 |
9,720,000 |
4,776,000 |
12.66 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ |
9,470,200 |
17,650,000 |
8,179,800 |
12.67 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình |
8,570,200 |
15,910,000 |
7,339,800 |
12.68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,322,100 |
2,890,000 |
1,567,900 |
12.69 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,322,100 |
3,420,000 |
2,097,900 |
12.7 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,208,800 |
2,520,000 |
1,311,200 |
12.7 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
521,000 |
930,000 |
409,000 |
12.71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
952,100 |
1,790,000 |
837,900 |
12.72 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,228,100 |
5,990,000 |
2,761,900 |
12.73 |
Cắt nang xương hàm khó |
3,228,100 |
6,250,000 |
3,021,900 |
12.77 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,322,100 |
2,630,000 |
1,307,900 |
12.78 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,322,100 |
3,150,000 |
1,827,900 |
12.79 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,322,100 |
7,350,000 |
6,027,900 |
12.8 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,322,100 |
3,150,000 |
1,827,900 |
12.8 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3,488,600 |
6,510,000 |
3,021,400 |
12.81 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
6,572,800 |
12,810,000 |
6,237,200 |
12.82 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,944,000 |
9,770,000 |
4,826,000 |
12.83 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
481,000 |
2,100,000 |
1,619,000 |
12.84 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
521,000 |
3,150,000 |
2,629,000 |
12.85 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
521,000 |
3,150,000 |
2,629,000 |
12.88 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,944,000 |
9,610,000 |
4,666,000 |
12.89 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,944,000 |
9,610,000 |
4,666,000 |
12.9 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,397,900 |
6,460,000 |
3,062,100 |
12.91 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1,385,400 |
3,520,000 |
2,134,600 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
874,800 |
1,790,000 |
915,200 |
12.97 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
812,100 |
1,580,000 |
767,900 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai [gây tê] |
2,631,000 |
6,830,000 |
4,199,000 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2,631,000 |
6,830,000 |
4,199,000 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây mê] |
4,739,300 |
9,380,000 |
4,640,700 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
3,578,900 |
9,380,000 |
5,801,100 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây mê] |
4,739,300 |
9,240,000 |
4,500,700 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây mê] |
6,517,600 |
12,910,000 |
6,392,400 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
5,268,900 |
12,910,000 |
7,641,100 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây mê] |
2,604,800 |
6,090,000 |
3,485,200 |
13.0007.0671ST |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai [gây mê] |
2,604,800 |
7,880,000 |
5,275,200 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây mê] |
4,570,200 |
8,930,000 |
4,359,800 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
10,506,300 |
20,420,000 |
9,913,700 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
8,104,200 |
15,120,000 |
7,015,800 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
5,142,900 |
10,190,000 |
5,047,100 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
3,596,900 |
7,350,000 |
3,753,100 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây mê] |
5,206,200 |
10,190,000 |
4,983,800 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây mê] |
4,849,400 |
9,660,000 |
4,810,600 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây mê] |
3,054,800 |
6,300,000 |
3,245,200 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây mê] |
2,501,900 |
5,250,000 |
2,748,100 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây mê] |
2,951,800 |
5,930,000 |
2,978,200 |
13.0044.0621_GT |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
1,990,200 |
5,930,000 |
3,939,800 |
13.0055.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
8,630,200 |
16,850,000 |
8,219,800 |
13.0056.0682 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] |
6,849,100 |
13,460,000 |
6,610,900 |
13.0056.0682_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] |
5,879,900 |
13,460,000 |
7,580,100 |
13.0057.0701 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung |
6,964,200 |
14,050,000 |
7,085,800 |
13.0058.0692 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
8,769,200 |
17,100,000 |
8,330,800 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê] |
6,836,200 |
13,420,000 |
6,583,800 |
13.0059.0661_GT |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] |
5,953,300 |
13,420,000 |
7,466,700 |
13.0060.0703 |
Phẫu thuật second-look trong ung thư buồng trứng [gây mê] |
4,451,200 |
8,610,000 |
4,158,800 |
13.0062.0711 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây mê] |
6,895,100 |
13,550,000 |
6,654,900 |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
6,375,900 |
12,770,000 |
6,394,100 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây mê] |
4,308,300 |
8,480,000 |
4,171,700 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
3,536,400 |
8,480,000 |
4,943,600 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây mê] |
4,308,300 |
8,400,000 |
4,091,700 |
13.0072.0683_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] |
2,651,700 |
6,250,000 |
3,598,300 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7,279,100 |
14,360,000 |
7,080,900 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
3,888,600 |
8,090,000 |
4,201,400 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây mê] |
3,594,800 |
7,200,000 |
3,605,200 |
13.0075.0668_GT |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
2,782,400 |
7,200,000 |
4,417,600 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai |
5,503,300 |
10,990,000 |
5,486,700 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,503,300 |
8,720,000 |
3,216,700 |
13.0085.0687 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,548,300 |
13,180,000 |
6,631,700 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,503,300 |
10,710,000 |
5,206,700 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,503,300 |
9,660,000 |
4,156,700 |
13.0089.0696 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5,437,300 |
10,500,000 |
5,062,700 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,503,300 |
10,710,000 |
5,206,700 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4,157,300 |
8,190,000 |
4,032,700 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây mê] |
3,217,800 |
6,300,000 |
3,082,200 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4,197,200 |
8,300,000 |
4,102,800 |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây mê] |
5,182,300 |
10,320,000 |
5,137,700 |
13.0095.0684_GT |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] |
4,428,500 |
10,320,000 |
5,891,500 |
13.0096.0720 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
7,946,300 |
15,240,000 |
7,293,700 |
13.0098.0709 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây mê] |
4,553,300 |
8,990,000 |
4,436,700 |
13.0098.0709_GT |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] |
3,780,000 |
8,990,000 |
5,210,000 |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,585,300 |
18,900,000 |
9,314,700 |
13.0100.0610 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây mê] |
6,477,300 |
13,040,000 |
6,562,700 |
13.0100.0610_GT |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] |
5,350,200 |
13,040,000 |
7,689,800 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart [gây mê] |
3,055,800 |
6,060,000 |
3,004,200 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây mê] |
4,230,100 |
8,070,000 |
3,839,900 |
13.0108.0705_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] |
3,501,900 |
8,070,000 |
4,568,100 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây mê] |
3,001,800 |
5,950,000 |
2,948,200 |
13.0111.0656_GT |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2,260,800 |
5,950,000 |
3,689,200 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây mê] |
3,116,800 |
6,190,000 |
3,073,200 |
13.0113.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây mê] |
3,716,600 |
7,400,000 |
3,683,400 |
13.0113.0633_GT |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] |
2,945,200 |
7,400,000 |
4,454,800 |
13.0114.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê] |
3,059,900 |
5,980,000 |
2,920,100 |
13.0114.0590_GT |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
2,369,200 |
5,980,000 |
3,610,800 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây mê] |
2,949,800 |
6,200,000 |
3,250,200 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây mê] |
4,142,300 |
8,190,000 |
4,047,700 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây mê] |
4,541,300 |
8,970,000 |
4,428,700 |
13.0117.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] |
3,767,500 |
8,970,000 |
5,202,500 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây mê] |
4,541,300 |
8,970,000 |
4,428,700 |
13.0118.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] |
3,767,500 |
8,970,000 |
5,202,500 |
13.0119.0596 |
Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5,982,300 |
12,000,000 |
6,017,700 |
13.0120.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] |
3,636,100 |
7,880,000 |
4,243,900 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây mê] |
5,817,300 |
11,650,000 |
5,832,700 |
13.0135.0667 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu [gây mê] |
5,817,300 |
11,650,000 |
5,832,700 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
2,104,300 |
4,940,000 |
2,835,700 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
1,535,600 |
3,680,000 |
2,144,400 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo [gây mê] |
2,268,300 |
5,000,000 |
2,731,700 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê] |
2,119,400 |
4,730,000 |
2,610,600 |
13.0169.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách |
5,507,100 |
10,630,000 |
5,122,900 |
13.0170.0653 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây mê] |
3,135,800 |
6,230,000 |
3,094,200 |
13.0170.0653_GT |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] |
2,595,700 |
15,000,000 |
12,404,300 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] |
3,135,800 |
6,510,000 |
3,374,200 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2,595,700 |
6,230,000 |
3,634,300 |
13.0176.0592 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
4,158,300 |
8,160,000 |
4,001,700 |
13.0176.0592_GT |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
3,387,300 |
8,160,000 |
4,772,700 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] |
2,249,700 |
5,250,000 |
3,000,300 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,970,800 |
11,450,000 |
5,479,200 |
13.1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây mê] |
8,625,200 |
15,020,000 |
6,394,800 |
13.101 |
Phẫu thuật Crossen [gây mê] |
4,444,300 |
8,720,000 |
4,275,700 |
13.102 |
Phẫu thuật Manchester [gây mê] |
4,113,300 |
7,040,000 |
2,926,700 |
13.103 |
Phẫu thuật Lefort [gây mê] |
3,055,800 |
5,250,000 |
2,194,200 |
13.105 |
Phẫu thuật treo tử cung [gây mê] |
3,131,800 |
5,460,000 |
2,328,200 |
13.107 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây mê] |
6,640,200 |
11,340,000 |
4,699,800 |
13.109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây mê] |
2,932,800 |
5,150,000 |
2,217,200 |
13.11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
3,783,200 |
9,140,000 |
5,356,800 |
13.11 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây mê] |
2,892,800 |
5,040,000 |
2,147,200 |
13.115 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
2,407,800 |
5,150,000 |
2,742,200 |
13.116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3,456,900 |
7,140,000 |
3,683,100 |
13.12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2,751,200 |
6,300,000 |
3,548,800 |
13.12 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây mê] |
4,545,300 |
8,930,000 |
4,384,700 |
13.121 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây mê] |
5,990,300 |
10,500,000 |
4,509,700 |
13.122 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
10,500,000 |
4,509,700 |
13.123 |
Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây mê] |
4,110,800 |
7,040,000 |
2,929,200 |
13.124 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
10,500,000 |
4,509,700 |
13.125 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
10,500,000 |
4,509,700 |
13.126 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
10,500,000 |
4,509,700 |
13.127 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây mê] |
3,035,700 |
5,250,000 |
2,214,300 |
13.128 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây mê] |
4,667,800 |
8,300,000 |
3,632,200 |
13.129 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung [gây mê] |
4,667,800 |
8,300,000 |
3,632,200 |
13.13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
3,713,100 |
9,140,000 |
5,426,900 |
13.13 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung [gây mê] |
4,667,800 |
8,300,000 |
3,632,200 |
13.131 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5,395,300 |
9,350,000 |
3,954,700 |
13.132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây mê] |
3,054,800 |
5,250,000 |
2,195,200 |
13.132_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] |
2,478,500 |
5,250,000 |
2,771,500 |
13.133 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,521,300 |
9,660,000 |
4,138,700 |
13.136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây mê] |
2,833,400 |
5,990,000 |
3,156,600 |
13.14 |
Khoét chóp cổ tử cung [gây mê] |
3,019,800 |
5,150,000 |
2,130,200 |
13.141 |
Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] |
3,019,800 |
5,150,000 |
2,130,200 |
13.143 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung [gây mê] |
2,104,900 |
4,730,000 |
2,625,100 |
13.147 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1,716,500 |
3,990,000 |
2,273,500 |
13.149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1,569,000 |
3,680,000 |
2,111,000 |
13.15 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,754,800 |
3,680,000 |
1,925,200 |
13.150B |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
2,538,800 |
3,680,000 |
1,141,200 |
13.168 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5,507,100 |
9,240,000 |
3,732,900 |
13.17 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3,576,400 |
8,610,000 |
5,033,600 |
13.174 |
Cắt u vú lành tính [gây mê] |
3,135,800 |
5,780,000 |
2,644,200 |
13.177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây mê] |
2,971,900 |
6,300,000 |
3,328,100 |
13.18 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
2,475,900 |
5,250,000 |
2,774,100 |
13.2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây mê] |
3,376,200 |
7,000,000 |
3,623,800 |
13.222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
3,191,500 |
5,460,000 |
2,268,500 |
13.223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
5,186,800 |
8,930,000 |
3,743,200 |
13.224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
3,191,500 |
5,570,000 |
2,378,500 |
13.24 |
Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây mê] |
3,191,500 |
5,460,000 |
2,268,500 |
13.2A |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai [gây mê] |
3,376,200 |
8,400,000 |
5,023,800 |
13.3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây mê] |
4,395,200 |
7,670,000 |
3,274,800 |
13.32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1,959,100 |
4,200,000 |
2,240,900 |
13.5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3,578,900 |
8,190,000 |
4,611,100 |
13.61 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây mê] |
6,815,100 |
13,290,000 |
6,474,900 |
13.63 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6,346,300 |
11,240,000 |
4,893,700 |
13.64 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6,346,300 |
11,240,000 |
4,893,700 |
13.65 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,548,300 |
11,200,000 |
4,651,700 |
13.67 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây mê] |
4,168,300 |
7,140,000 |
2,971,700 |
13.68GM |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] |
4,308,300 |
8,400,000 |
4,091,700 |
13.68GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3,536,400 |
7,350,000 |
3,813,600 |
13.7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1,773,600 |
5,040,000 |
3,266,400 |
13.7 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3,536,400 |
7,350,000 |
3,813,600 |
13.71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây mê] |
3,628,800 |
6,300,000 |
2,671,200 |
13.72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] |
3,217,800 |
8,400,000 |
5,182,200 |
13.74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] |
4,721,300 |
9,140,000 |
4,418,700 |
13.76 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,503,300 |
9,660,000 |
4,156,700 |
13.77 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,503,300 |
9,660,000 |
4,156,700 |
13.78 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,988,800 |
10,400,000 |
4,411,200 |
13.7A |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai [gây tê] |
1,773,600 |
6,830,000 |
5,056,400 |
13.8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) [gây tê] |
3,211,000 |
7,880,000 |
4,669,000 |
13.8 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,503,300 |
9,660,000 |
4,156,700 |
13.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,503,300 |
9,660,000 |
4,156,700 |
13.82 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,503,300 |
9,660,000 |
4,156,700 |
13.86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,939,300 |
6,830,000 |
2,890,700 |
13.92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] |
2,651,700 |
6,300,000 |
3,648,300 |
13.97 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6,455,300 |
11,340,000 |
4,884,700 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,752,600 |
5,650,000 |
2,897,400 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
1,032,600 |
2,040,000 |
1,007,400 |
14.0059.0760 |
Ghép giác mạc nhân tạo |
3,577,900 |
7,190,000 |
3,612,100 |
14.0061.0802 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,130,200 |
2,260,000 |
1,129,800 |
14.0062.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1,130,200 |
2,260,000 |
1,129,800 |
14.0063.0862 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
620,000 |
1,290,000 |
670,000 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi |
1,130,200 |
2,260,000 |
1,129,800 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,632,200 |
3,150,000 |
1,517,800 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,083,600 |
3,150,000 |
2,066,400 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
930,200 |
3,150,000 |
2,219,800 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1,632,200 |
3,150,000 |
1,517,800 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1,083,600 |
3,150,000 |
2,066,400 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
930,200 |
3,150,000 |
2,219,800 |
14.0067.0762 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
1,130,200 |
2,260,000 |
1,129,800 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
860,200 |
1,700,000 |
839,800 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1,430,500 |
2,770,000 |
1,339,500 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2,561,900 |
4,940,000 |
2,378,100 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
1,032,600 |
2,040,000 |
1,007,400 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1,244,100 |
2,440,000 |
1,195,900 |
14.0077.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1,244,100 |
2,440,000 |
1,195,900 |
14.0078.0828 |
Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới |
1,244,100 |
2,440,000 |
1,195,900 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,644,100 |
3,280,000 |
1,635,900 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812,100 |
1,600,000 |
787,900 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,322,100 |
2,670,000 |
1,347,900 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,322,100 |
2,670,000 |
1,347,900 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2,185,500 |
4,500,000 |
2,314,500 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1,252,600 |
2,500,000 |
1,247,400 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
1,260,100 |
2,730,000 |
1,469,900 |
14.0096.0837 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1,322,100 |
2,670,000 |
1,347,900 |
14.0097.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,322,100 |
3,000,000 |
1,677,900 |
14.0098.0739 |
Trích mủ mắt |
510,700 |
1,000,000 |
489,300 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
891,500 |
1,830,000 |
938,500 |
14.0100.0800 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
2,925,900 |
5,930,000 |
3,004,100 |
14.0101.0800 |
Đặt bản silicon điều trị lõm mắt |
2,925,900 |
5,930,000 |
3,004,100 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2,925,900 |
5,930,000 |
3,004,100 |
14.0105.0835 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
813,600 |
1,560,000 |
746,400 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1,644,100 |
3,280,000 |
1,635,900 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…) |
913,600 |
1,770,000 |
856,400 |
14.0114.0820 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
913,600 |
1,770,000 |
856,400 |
14.0115.0862 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
620,000 |
1,290,000 |
670,000 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
14.0121.0860 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1,260,100 |
2,590,000 |
1,329,900 |
14.0122.0826 |
Cắt cơ Muller |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
14.0123.0861 |
Lùi cơ nâng mi |
891,500 |
1,830,000 |
938,500 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
1,194,100 |
2,340,000 |
1,145,900 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
930,200 |
2,420,000 |
1,489,800 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
1,213,600 |
2,420,000 |
1,206,400 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
930,200 |
3,150,000 |
2,219,800 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
1,213,600 |
3,150,000 |
1,936,400 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây mê] |
3,044,900 |
6,060,000 |
3,015,100 |
14.0129.0575_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] |
2,583,600 |
6,060,000 |
3,476,400 |
14.0130.0817 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
763,600 |
4,910,000 |
4,146,400 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
14.0132.0838 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
1,194,100 |
2,340,000 |
1,145,900 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
891,500 |
1,830,000 |
938,500 |
14.0135.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus |
930,200 |
1,840,000 |
909,800 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
763,600 |
1,450,000 |
686,400 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763,600 |
1,450,000 |
686,400 |
14.0141.0816 |
Điều trị di lệch góc mắt |
930,200 |
1,840,000 |
909,800 |
14.0143.0740 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,244,100 |
2,440,000 |
1,195,900 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
570,300 |
1,140,000 |
569,700 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1,260,100 |
2,590,000 |
1,329,900 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF |
1,344,100 |
2,650,000 |
1,305,900 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,202,600 |
2,400,000 |
1,197,400 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
1,244,100 |
2,440,000 |
1,195,900 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1,202,600 |
2,400,000 |
1,197,400 |
14.0151.0813 |
Đặt ống silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1,644,100 |
3,280,000 |
1,635,900 |
14.0152.0813 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm |
1,644,100 |
3,280,000 |
1,635,900 |
14.0153.0813 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1,644,100 |
3,280,000 |
1,635,900 |
14.0154.0853 |
Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng |
913,600 |
1,770,000 |
856,400 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1,130,200 |
2,260,000 |
1,129,800 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
830,200 |
1,630,000 |
799,800 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
830,200 |
1,630,000 |
799,800 |
14.0173.0575 |
Ghép da dị loại [gây mê] |
3,044,900 |
6,060,000 |
3,015,100 |
14.0173.0575_GT |
Ghép da dị loại [gây tê] |
2,583,600 |
6,060,000 |
3,476,400 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
799,600 |
1,640,000 |
840,400 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi |
698,800 |
1,390,000 |
691,200 |
14.0226.0371 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ |
6,111,300 |
12,070,000 |
5,958,700 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1,322,100 |
8,450,000 |
7,127,900 |
14.0230.0838 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1,194,100 |
2,340,000 |
1,145,900 |
14.0231.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
2,572,800 |
4,910,000 |
2,337,200 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1,244,100 |
2,440,000 |
1,195,900 |
14.106 |
Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê] |
1,595,200 |
2,840,000 |
1,244,800 |
14.11 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
830,200 |
2,630,000 |
1,799,800 |
14.113 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
620,000 |
1,050,000 |
430,000 |
14.12 |
Tháo dầu silicon nội nhãn |
913,600 |
1,580,000 |
666,400 |
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
930,200 |
1,680,000 |
749,800 |
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960,200 |
1,680,000 |
719,800 |
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
452,400 |
900,000 |
447,600 |
14.169 |
Trích dẫn lưu túi lệ |
85,500 |
170,000 |
84,500 |
14.17 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,322,100 |
2,310,000 |
987,900 |
14.171 |
Khâu da mi đơn giản |
897,100 |
1,580,000 |
682,900 |
14.172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813,600 |
1,480,000 |
666,400 |
14.174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1,043,500 |
1,790,000 |
746,500 |
14.175 |
Khâu phủ kết mạc |
698,800 |
1,260,000 |
561,200 |
14.176 |
Khâu giác mạc [đơn thuần] |
799,600 |
2,630,000 |
1,830,400 |
14.177 |
Khâu củng mạc |
1,244,100 |
2,100,000 |
855,900 |
14.178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,244,100 |
2,100,000 |
855,900 |
14.18 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,322,100 |
2,310,000 |
987,900 |
14.18 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,202,600 |
2,100,000 |
897,400 |
14.181 |
Lạnh đông thể mi |
1,809,000 |
3,150,000 |
1,341,000 |
14.182 |
Điện đông thể mi |
562,100 |
930,000 |
367,900 |
14.183 |
Bơm hơi /khí tiền phòng |
830,200 |
1,580,000 |
749,800 |
14.184 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
830,200 |
1,580,000 |
749,800 |
14.185 |
Múc nội nhãn |
599,800 |
1,260,000 |
660,200 |
14.186 |
Cắt thị thần kinh |
830,200 |
1,580,000 |
749,800 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] |
1,351,400 |
3,000,000 |
1,648,600 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] |
1,351,400 |
2,420,000 |
1,068,600 |
14.19 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,322,100 |
2,310,000 |
987,900 |
14.191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
698,800 |
1,370,000 |
671,200 |
14.2 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
1,322,100 |
1,950,000 |
627,900 |
14.2 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,322,100 |
2,310,000 |
987,900 |
14.201 |
Khâu kết mạc [gây tê] |
897,100 |
2,250,000 |
1,352,900 |
14.22 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
3,206,300 |
5,670,000 |
2,463,700 |
14.23 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,409,900 |
4,200,000 |
1,790,100 |
14.24 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,746,900 |
3,150,000 |
1,403,100 |
14.27 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
342,400 |
660,000 |
317,600 |
14.28 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
331,900 |
630,000 |
298,100 |
14.37 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
860,200 |
1,260,000 |
399,800 |
14.42 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,344,100 |
2,310,000 |
965,900 |
14.43 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,344,100 |
2,310,000 |
965,900 |
14.44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,722,100 |
3,150,000 |
1,427,900 |
14.45 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
5,035,900 |
9,030,000 |
3,994,100 |
14.47 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
1,260,100 |
2,000,000 |
739,900 |
14.49 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,322,100 |
2,310,000 |
987,900 |
14.51 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
680,200 |
1,050,000 |
369,800 |
14.71 |
Lấy dị vật hốc mắt |
1,013,600 |
1,790,000 |
776,400 |
14.72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
1,013,600 |
1,790,000 |
776,400 |
14.73 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,244,100 |
2,100,000 |
855,900 |
14.74 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
1,322,100 |
2,000,000 |
677,900 |
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
812,100 |
1,370,000 |
557,900 |
14.88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,252,600 |
2,100,000 |
847,400 |
15.0001.0986 |
Cấy điện cực ốc tai (cấy ốc tai điện tử) |
5,530,000 |
10,500,000 |
4,970,000 |
15.0002.1000 |
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương |
2,333,000 |
4,480,000 |
2,147,000 |
15.0011.0950 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII |
7,551,300 |
15,150,000 |
7,598,700 |
15.0019.0986 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp |
5,530,000 |
11,200,000 |
5,670,000 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần |
4,058,900 |
8,080,000 |
4,021,100 |
15.0022.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
5,201,900 |
10,590,000 |
5,388,100 |
15.0024.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
5,201,900 |
10,590,000 |
5,388,100 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm |
4,058,900 |
8,080,000 |
4,021,100 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào, thượng nhĩ |
4,058,900 |
8,080,000 |
4,021,100 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5,530,000 |
11,200,000 |
5,670,000 |
15.0031.0881 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
6,641,000 |
12,980,000 |
6,339,000 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây mê] |
3,209,900 |
4,940,000 |
1,730,100 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
2,122,100 |
4,290,000 |
2,167,900 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
634,500 |
4,290,000 |
3,655,500 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây mê] |
3,209,900 |
6,530,000 |
3,320,100 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây mê] |
2,981,800 |
5,960,000 |
2,978,200 |
15.0064.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê] |
2,033,900 |
5,960,000 |
3,926,100 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây mê] |
2,981,800 |
5,960,000 |
2,978,200 |
15.0068.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê] |
2,033,900 |
5,960,000 |
3,926,100 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
1,646,800 |
3,150,000 |
1,503,200 |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
6,353,000 |
12,380,000 |
6,027,000 |
15.0073.0973 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7,677,800 |
15,450,000 |
7,772,200 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
4,211,900 |
8,400,000 |
4,188,100 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây mê] |
2,981,800 |
5,960,000 |
2,978,200 |
15.0097.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] |
2,033,900 |
5,960,000 |
3,926,100 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,658,900 |
4,200,000 |
2,541,100 |
15.0100.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser |
1,646,800 |
3,150,000 |
1,503,200 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa |
4,211,900 |
8,400,000 |
4,188,100 |
15.0107.0969 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần |
4,211,900 |
8,400,000 |
4,188,100 |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser |
4,211,900 |
8,400,000 |
4,188,100 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4,211,900 |
6,830,000 |
2,618,100 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,526,900 |
7,140,000 |
3,613,100 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,526,900 |
7,140,000 |
3,613,100 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,526,900 |
7,350,000 |
3,823,100 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,657,000 |
11,460,000 |
5,803,000 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,657,000 |
11,460,000 |
5,803,000 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,657,000 |
11,460,000 |
5,803,000 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,804,100 |
6,090,000 |
3,285,900 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) |
4,535,700 |
8,930,000 |
4,394,300 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
3,045,800 |
6,300,000 |
3,254,200 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852,900 |
5,250,000 |
4,397,100 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
1,075,700 |
4,200,000 |
3,124,300 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt |
3,340,900 |
6,570,000 |
3,229,100 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh |
3,180,600 |
6,390,000 |
3,209,400 |
15.0163.1000 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
2,333,000 |
4,480,000 |
2,147,000 |
15.0165.1000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,333,000 |
4,480,000 |
2,147,000 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) |
4,535,700 |
9,030,000 |
4,494,300 |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút |
4,535,700 |
8,930,000 |
4,394,300 |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng laser |
4,535,700 |
8,930,000 |
4,394,300 |
15.0172.0964 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh |
6,045,000 |
11,730,000 |
5,685,000 |
15.0196.1048 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động |
2,289,300 |
4,600,000 |
2,310,700 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
3,045,800 |
6,090,000 |
3,044,200 |
15.0265.0940 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
5,980,000 |
12,140,000 |
6,160,000 |
15.0274.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
5,352,100 |
10,820,000 |
5,467,900 |
15.0275.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng |
5,352,100 |
10,820,000 |
5,467,900 |
15.0276.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn |
5,352,100 |
10,820,000 |
5,467,900 |
15.0277.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP |
5,352,100 |
10,820,000 |
5,467,900 |
15.0278.0980 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh |
4,936,000 |
9,950,000 |
5,014,000 |
15.0279.0488 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn |
4,287,100 |
8,380,000 |
4,092,900 |
15.0280.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc |
4,287,100 |
8,380,000 |
4,092,900 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII |
4,944,000 |
9,960,000 |
5,016,000 |
15.0283.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII |
4,944,000 |
9,960,000 |
5,016,000 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,944,000 |
9,960,000 |
5,016,000 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng |
4,003,900 |
8,110,000 |
4,106,100 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây mê] |
3,340,900 |
6,570,000 |
3,229,100 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây mê] |
4,936,000 |
9,950,000 |
5,014,000 |
15.0292.0957_GT |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] |
2,910,400 |
9,950,000 |
7,039,600 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I |
4,944,000 |
9,960,000 |
5,016,000 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII |
4,944,000 |
9,960,000 |
5,016,000 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II |
4,944,000 |
9,960,000 |
5,016,000 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê |
4,936,000 |
9,950,000 |
5,014,000 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ |
3,045,800 |
6,300,000 |
3,254,200 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây mê] |
3,340,900 |
6,300,000 |
2,959,100 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân |
7,715,300 |
15,490,000 |
7,774,700 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2,804,100 |
5,720,000 |
2,915,900 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước |
7,715,300 |
15,490,000 |
7,774,700 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau |
7,715,300 |
15,490,000 |
7,774,700 |
15.0328.0982 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
6,258,000 |
12,720,000 |
6,462,000 |
15.0345.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân |
3,526,900 |
6,970,000 |
3,443,100 |
15.0346.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
3,526,900 |
6,970,000 |
3,443,100 |
15.0347.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân |
3,526,900 |
6,970,000 |
3,443,100 |
15.104 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4,211,900 |
5,780,000 |
1,568,100 |
15.105 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4,211,900 |
5,780,000 |
1,568,100 |
15.106 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4,211,900 |
7,350,000 |
3,138,100 |
15.113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,526,900 |
5,990,000 |
2,463,100 |
15.125 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,646,800 |
3,150,000 |
1,503,200 |
15.127 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1,075,700 |
2,100,000 |
1,024,300 |
15.128 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
1,075,700 |
2,100,000 |
1,024,300 |
15.134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
2,804,100 |
5,040,000 |
2,235,900 |
15.149 |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] |
4,003,900 |
7,040,000 |
3,036,100 |
15.15 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] |
2,487,100 |
6,300,000 |
3,812,900 |
15.157 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] |
1,658,900 |
4,200,000 |
2,541,100 |
15.166 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3,180,600 |
6,300,000 |
3,119,400 |
15.174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759,800 |
1,370,000 |
610,200 |
15.194 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,646,800 |
2,840,000 |
1,193,200 |
15.195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
1,075,700 |
1,890,000 |
814,300 |
15.204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,051,700 |
3,150,000 |
2,098,300 |
15.205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,051,700 |
3,150,000 |
2,098,300 |
15.214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1,075,700 |
2,100,000 |
1,024,300 |
15.224 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
1,075,700 |
1,790,000 |
714,300 |
15.29 |
Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ |
4,058,900 |
7,040,000 |
2,981,100 |
15.3 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] |
1,570,700 |
3,360,000 |
1,789,300 |
15.33 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật |
1,646,800 |
2,730,000 |
1,083,200 |
15.34 |
Vá nhĩ đơn thuần [gây mê] |
4,058,900 |
7,040,000 |
2,981,100 |
15.35 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] |
2,976,800 |
3,890,000 |
913,200 |
15.355 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1,646,800 |
8,400,000 |
6,753,200 |
15.356 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1,646,800 |
8,400,000 |
6,753,200 |
15.357 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1,646,800 |
2,940,000 |
1,293,200 |
15.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
1,385,400 |
2,630,000 |
1,244,600 |
15.46A |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên [gây tê] |
580,400 |
4,200,000 |
3,619,600 |
15.46B |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên [gây tê] |
580,400 |
5,780,000 |
5,199,600 |
15.46C |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên [gây mê] |
3,209,900 |
6,500,000 |
3,290,100 |
15.46D |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên [gây mê] |
3,209,900 |
7,500,000 |
4,290,100 |
15.49 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [gây mê] |
3,209,900 |
5,780,000 |
2,570,100 |
15.53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1,075,700 |
2,100,000 |
1,024,300 |
15.74 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
3,078,100 |
5,250,000 |
2,171,900 |
15.77 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3,180,600 |
5,570,000 |
2,389,400 |
15.78 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3,180,600 |
5,570,000 |
2,389,400 |
15.79 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
4,211,900 |
7,350,000 |
3,138,100 |
15.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] |
705,900 |
1,580,000 |
874,100 |
15.84 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
9,076,600 |
15,440,000 |
6,363,400 |
15.85 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5,244,100 |
9,240,000 |
3,995,900 |
15.86 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi |
1,646,800 |
4,200,000 |
2,553,200 |
15.9 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII |
6,572,800 |
11,450,000 |
4,877,200 |
15.91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,611,800 |
16,600,000 |
6,988,200 |
15.99 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,646,800 |
3,150,000 |
1,503,200 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631,000 |
1,260,000 |
629,000 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
2,100,000 |
1,239,000 |
16.0054.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
1,050,000 |
594,500 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
2,100,000 |
1,109,000 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây mê] |
2,856,600 |
5,830,000 |
2,973,400 |
16.197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369,500 |
1,050,000 |
680,500 |
16.198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239,500 |
3,000,000 |
2,760,500 |
16.199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398,600 |
1,000,000 |
601,400 |
16.199B |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398,600 |
1,500,000 |
1,101,400 |
16.2 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398,600 |
1,500,000 |
1,101,400 |
16.200B |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398,600 |
2,500,000 |
2,101,400 |
16.201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398,600 |
1,580,000 |
1,181,400 |
16.202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398,600 |
2,100,000 |
1,701,400 |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn [răng 1,2,3] |
239,500 |
600,000 |
360,500 |
16.216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344,200 |
1,580,000 |
1,235,800 |
16.217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344,200 |
1,580,000 |
1,235,800 |
16.218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344,200 |
1,580,000 |
1,235,800 |
16.232 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296,100 |
420,000 |
123,900 |
16.242 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,997,900 |
5,250,000 |
2,252,100 |
16.243 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,997,900 |
5,250,000 |
2,252,100 |
16.271 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,636,500 |
4,410,000 |
1,773,500 |
16.272 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,636,500 |
4,410,000 |
1,773,500 |
16.274 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2,636,500 |
3,680,000 |
1,043,500 |
16.275 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,636,500 |
4,410,000 |
1,773,500 |
16.277 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3,197,900 |
5,670,000 |
2,472,100 |
16.278 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,197,900 |
5,670,000 |
2,472,100 |
16.286 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,897,900 |
5,040,000 |
2,142,100 |
16.287 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2,897,900 |
5,040,000 |
2,142,100 |
16.288 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2,897,900 |
5,040,000 |
2,142,100 |
16.294 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2,293,500 |
4,780,000 |
2,486,500 |
16.306 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,051,700 |
1,890,000 |
838,300 |
16.34 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952,100 |
2,630,000 |
1,677,900 |
16.35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89,500 |
420,000 |
330,500 |
16.44 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631,000 |
2,630,000 |
1,999,000 |
16.61 |
Điều trị tủy lại |
987,500 |
1,790,000 |
802,500 |
18.0516.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
9,368,100 |
15,230,000 |
5,861,900 |
18.0517.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
9,368,100 |
15,230,000 |
5,861,900 |
18.0555.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
18.0559.0057 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
18.0563.0057 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
18.0564.0057 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
20.102 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1,754,800 |
3,150,000 |
1,395,200 |
20.103 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây mê] |
4,667,800 |
8,300,000 |
3,632,200 |
20.104 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5,437,300 |
9,450,000 |
4,012,700 |
20.98 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây mê] |
3,035,700 |
5,250,000 |
2,214,300 |
27.�205b |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.�208b |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây mê] |
2,815,900 |
6,930,000 |
4,114,100 |
27.�208bGT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] |
2,277,400 |
5,880,000 |
3,602,600 |
27.0018.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt |
6,353,000 |
12,380,000 |
6,027,000 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
6,168,600 |
12,080,000 |
5,911,400 |
27.0053.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
6,168,600 |
12,440,000 |
6,271,400 |
27.0054.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,561,600 |
7,880,000 |
3,318,400 |
27.0059.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
4,561,600 |
16,490,000 |
11,928,400 |
27.0059.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư |
8,193,400 |
16,490,000 |
8,296,600 |
27.0060.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư |
8,193,400 |
16,490,000 |
8,296,600 |
27.0064.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống |
5,201,900 |
10,590,000 |
5,388,100 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5,859,300 |
11,760,000 |
5,900,700 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
4,068,200 |
8,040,000 |
3,971,800 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5,859,300 |
12,220,000 |
6,360,700 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi |
5,081,300 |
10,590,000 |
5,508,700 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngực |
5,859,300 |
12,220,000 |
6,360,700 |
27.0081.0414 |
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) |
7,381,300 |
14,740,000 |
7,358,700 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi |
5,859,300 |
12,220,000 |
6,360,700 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
7,137,900 |
14,200,000 |
7,062,100 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi |
5,081,300 |
10,400,000 |
5,318,700 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi |
5,081,300 |
10,590,000 |
5,508,700 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi |
5,081,300 |
10,400,000 |
5,318,700 |
27.0090.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) |
5,859,300 |
11,970,000 |
6,110,700 |
27.0091.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) |
10,967,300 |
21,300,000 |
10,332,700 |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi |
9,272,200 |
17,950,000 |
8,677,800 |
27.0095.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi |
9,272,200 |
17,950,000 |
8,677,800 |
27.0096.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch |
9,272,200 |
17,950,000 |
8,677,800 |
27.0097.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi |
9,272,200 |
17,950,000 |
8,677,800 |
27.0098.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch |
9,272,200 |
17,950,000 |
8,677,800 |
27.0099.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản |
9,272,200 |
17,950,000 |
8,677,800 |
27.0100.1210 |
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc |
2,913,900 |
8,260,000 |
5,346,100 |
27.0105.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim |
2,913,900 |
8,260,000 |
5,346,100 |
27.0115.1209 |
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực |
4,343,300 |
8,300,000 |
3,956,700 |
27.0120.0443 |
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành |
6,321,800 |
12,600,000 |
6,278,200 |
27.0125.0457 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải |
4,663,800 |
9,230,000 |
4,566,200 |
27.0128.0452 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0129.0452 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0130.0452 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0136.0445 |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi |
6,557,900 |
12,980,000 |
6,422,100 |
27.0137.0452 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0138.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày |
6,557,900 |
12,980,000 |
6,422,100 |
27.0139.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng |
6,557,900 |
12,980,000 |
6,422,100 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3,136,900 |
7,350,000 |
4,213,100 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3,136,900 |
6,620,000 |
3,483,100 |
27.0148.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0149.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0157.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0158.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0159.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0160.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0161.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0162.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0163.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0164.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0165.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây mê] |
2,917,900 |
5,800,000 |
2,882,100 |
27.0170.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
2,367,100 |
5,800,000 |
3,432,900 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,705,700 |
5,780,000 |
3,074,300 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,663,800 |
9,230,000 |
4,566,200 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây mê] |
4,747,100 |
9,720,000 |
4,972,900 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây mê] |
4,747,100 |
10,770,000 |
6,022,900 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây mê] |
2,815,900 |
5,580,000 |
2,764,100 |
27.0232.0457 |
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì |
4,663,800 |
9,230,000 |
4,566,200 |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây mê] |
4,747,100 |
9,720,000 |
4,972,900 |
27.0235.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng [gây mê] |
4,747,100 |
9,350,000 |
4,602,900 |
27.0236.1210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
2,913,900 |
5,510,000 |
2,596,100 |
27.0239.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0240.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0241.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0242.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0245.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0246.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0251.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0258.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
6,632,200 |
20,200,000 |
13,567,800 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3,781,900 |
10,990,000 |
7,208,100 |
27.0264.1196 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
2,434,500 |
7,140,000 |
4,705,500 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3,781,900 |
7,330,000 |
3,548,100 |
27.0280.0470 |
phẫu thuật nội soi cắt nang đường mật |
3,781,900 |
7,330,000 |
3,548,100 |
27.0284.0477 |
phẫu thuật nội soi cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
5,057,900 |
9,830,000 |
4,772,100 |
27.0285.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy |
10,787,800 |
21,200,000 |
10,412,200 |
27.0286.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy |
10,787,800 |
21,200,000 |
10,412,200 |
27.0287.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách |
10,787,800 |
21,200,000 |
10,412,200 |
27.0288.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy |
10,787,800 |
21,200,000 |
10,412,200 |
27.0290.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy |
10,787,800 |
21,200,000 |
10,412,200 |
27.0292.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0293.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - dạ dày |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0296.1209 |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
4,343,300 |
8,300,000 |
3,956,700 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4,897,800 |
9,610,000 |
4,712,200 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
4,897,800 |
9,610,000 |
4,712,200 |
27.0309.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
27.0310.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày - hỗng tràng |
4,663,800 |
9,230,000 |
4,566,200 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0317.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0318.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0319.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0320.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
3,663,800 |
7,130,000 |
3,466,200 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4,596,000 |
9,090,000 |
4,494,000 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4,596,000 |
9,090,000 |
4,494,000 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,781,900 |
9,430,000 |
4,648,100 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0337.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
2,913,900 |
5,510,000 |
2,596,100 |
27.0340.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa |
4,781,900 |
9,430,000 |
4,648,100 |
27.0342.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
4,781,900 |
9,430,000 |
4,648,100 |
27.0343.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4,781,900 |
9,430,000 |
4,648,100 |
27.0345.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4,781,900 |
9,430,000 |
4,648,100 |
27.0346.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4,781,900 |
9,430,000 |
4,648,100 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4,596,000 |
9,090,000 |
4,494,000 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4,596,000 |
9,090,000 |
4,494,000 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4,596,000 |
9,090,000 |
4,494,000 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,596,000 |
9,090,000 |
4,494,000 |
27.0360.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
4,781,900 |
9,430,000 |
4,648,100 |
27.0362.0423 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3,279,000 |
6,580,000 |
3,301,000 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
3,279,000 |
6,580,000 |
3,301,000 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3,279,000 |
6,580,000 |
3,301,000 |
27.0369.0423 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
3,279,000 |
6,580,000 |
3,301,000 |
27.0370.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
2,913,900 |
5,510,000 |
2,596,100 |
27.0377.1197 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
1,596,600 |
4,200,000 |
2,603,400 |
27.0381.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần |
6,443,300 |
12,710,000 |
6,266,700 |
27.0382.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc |
6,443,300 |
12,710,000 |
6,266,700 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây mê] |
5,030,900 |
9,950,000 |
4,919,100 |
27.0385.0426_GT |
Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] |
3,721,800 |
9,660,000 |
5,938,200 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây mê] |
5,030,900 |
9,950,000 |
4,919,100 |
27.0387.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng |
6,443,300 |
12,710,000 |
6,266,700 |
27.0388.1210 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
2,913,900 |
5,510,000 |
2,596,100 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0393.1196 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4,302,500 |
8,570,000 |
4,267,500 |
27.0397.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
4,302,500 |
8,570,000 |
4,267,500 |
27.0400.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón |
2,913,900 |
5,510,000 |
2,596,100 |
27.0401.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần |
2,913,900 |
5,510,000 |
2,596,100 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,596,600 |
3,180,000 |
1,583,400 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,596,600 |
3,180,000 |
1,583,400 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,596,600 |
3,180,000 |
1,583,400 |
27.0409.1197 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1,596,600 |
3,180,000 |
1,583,400 |
27.0410.1210 |
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp |
2,913,900 |
5,510,000 |
2,596,100 |
27.0411.1209 |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
4,343,300 |
8,300,000 |
3,956,700 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
7,279,100 |
14,360,000 |
7,080,900 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,970,800 |
11,950,000 |
5,979,200 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
7,279,100 |
13,550,000 |
6,270,900 |
27.0420.0701 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi |
6,964,200 |
14,050,000 |
7,085,800 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,548,300 |
11,710,000 |
5,161,700 |
27.0422.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây mê] |
5,990,300 |
11,550,000 |
5,559,700 |
27.0423.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây mê] |
5,990,300 |
10,710,000 |
4,719,700 |
27.0426.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung |
6,346,300 |
12,760,000 |
6,413,700 |
27.0427.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ |
5,503,300 |
9,870,000 |
4,366,700 |
27.0428.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6,346,300 |
11,030,000 |
4,683,700 |
27.0429.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEU |
6,346,300 |
12,760,000 |
6,413,700 |
27.0430.0698 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
9,585,300 |
13,650,000 |
4,064,700 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6,346,300 |
11,240,000 |
4,893,700 |
27.0442.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0444.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đòn |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0446.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0452.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0454.1196 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài |
2,434,500 |
4,760,000 |
2,325,500 |
27.0457.1209 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác |
4,343,300 |
8,300,000 |
3,956,700 |
27.0464.0541 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0465.0541 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0468.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0471.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0472.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0474.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0476.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0477.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0478.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4,594,500 |
13,390,000 |
8,795,500 |
27.0479.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác) |
4,594,500 |
9,180,000 |
4,585,500 |
27.0480.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0482.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0483.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0503.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.0504.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
3,602,500 |
7,100,000 |
3,497,500 |
27.1 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,526,900 |
6,720,000 |
3,193,100 |
27.104 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
2,913,900 |
5,250,000 |
2,336,100 |
27.104 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
2,913,900 |
5,250,000 |
2,336,100 |
27.109 |
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
2,913,900 |
7,350,000 |
4,436,100 |
27.118 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
6,321,800 |
14,020,000 |
7,698,200 |
27.12 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín /hở) |
9,076,600 |
12,600,000 |
3,523,400 |
27.122 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
3,663,800 |
8,140,000 |
4,476,200 |
27.123 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
3,663,800 |
8,140,000 |
4,476,200 |
27.124 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
4,663,800 |
8,930,000 |
4,266,200 |
27.132 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
6,557,900 |
9,450,000 |
2,892,100 |
27.133 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
6,557,900 |
9,450,000 |
2,892,100 |
27.134 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
6,557,900 |
9,450,000 |
2,892,100 |
27.143 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
4,663,800 |
10,240,000 |
5,576,200 |
27.145 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng |
4,663,800 |
10,240,000 |
5,576,200 |
27.146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,913,900 |
4,730,000 |
1,816,100 |
27.147 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,745,200 |
5,730,000 |
2,984,800 |
27.151 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5,597,800 |
10,710,000 |
5,112,200 |
27.152 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.153 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.154 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5,597,800 |
10,710,000 |
5,112,200 |
27.155 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,597,800 |
10,710,000 |
5,112,200 |
27.156 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5,597,800 |
10,710,000 |
5,112,200 |
27.166 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,434,500 |
6,570,000 |
4,135,500 |
27.167 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,434,500 |
6,570,000 |
4,135,500 |
27.168 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.169 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.17 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
9,151,800 |
13,440,000 |
4,288,200 |
27.171 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.172 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non [gây mê] |
2,917,900 |
8,090,000 |
5,172,100 |
27.173 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,434,500 |
7,620,000 |
5,185,500 |
27.174 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.175 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng [gây mê] |
2,815,900 |
7,980,000 |
5,164,100 |
27.176 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,663,800 |
9,190,000 |
4,526,200 |
27.178 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,705,700 |
5,250,000 |
2,544,300 |
27.179 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,745,200 |
7,040,000 |
4,294,800 |
27.18 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,745,200 |
7,040,000 |
4,294,800 |
27.181 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,745,200 |
7,040,000 |
4,294,800 |
27.183 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng [gây mê] |
4,747,100 |
9,770,000 |
5,022,900 |
27.185 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.186 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4,663,800 |
8,670,000 |
4,006,200 |
27.187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,818,700 |
6,500,000 |
3,681,300 |
27.188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,818,700 |
6,500,000 |
3,681,300 |
27.189 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,818,700 |
6,830,000 |
4,011,300 |
27.19 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,818,700 |
6,410,000 |
3,591,300 |
27.191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3,136,900 |
6,300,000 |
3,163,100 |
27.192 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,663,800 |
9,190,000 |
4,526,200 |
27.193 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.194 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.195 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.196 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.197 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.198 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.199 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.2 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.201 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.202 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.203 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.204 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3,781,900 |
11,400,000 |
7,618,100 |
27.205 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.206 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng [gây mê] |
2,815,900 |
7,460,000 |
4,644,100 |
27.207 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây mê] |
2,815,900 |
6,930,000 |
4,114,100 |
27.208 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,663,800 |
8,140,000 |
4,476,200 |
27.209 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,663,800 |
8,140,000 |
4,476,200 |
27.21 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,663,800 |
8,930,000 |
4,266,200 |
27.211 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4,663,800 |
8,930,000 |
4,266,200 |
27.212 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2,434,500 |
6,040,000 |
3,605,500 |
27.214 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,663,800 |
8,930,000 |
4,266,200 |
27.215 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.216 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.217 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.218 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,781,900 |
10,350,000 |
6,568,100 |
27.219 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4,663,800 |
9,190,000 |
4,526,200 |
27.22 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.221 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.222 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.223 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,663,800 |
10,770,000 |
6,106,200 |
27.224 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3,781,900 |
9,820,000 |
6,038,100 |
27.225 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] |
3,692,400 |
8,670,000 |
4,977,600 |
27.226 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] |
3,692,400 |
9,720,000 |
6,027,600 |
27.227 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng [gây mê] |
2,815,900 |
6,930,000 |
4,114,100 |
27.23 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,663,800 |
8,140,000 |
4,476,200 |
27.233 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.234 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây tê] |
3,692,400 |
8,670,000 |
4,977,600 |
27.26 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.261 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.262 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
2,913,900 |
7,620,000 |
4,706,100 |
27.263 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.265 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,431,900 |
8,670,000 |
5,238,100 |
27.266 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
4,281,900 |
11,030,000 |
6,748,100 |
27.267 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,781,900 |
8,770,000 |
4,988,100 |
27.268 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
6,632,200 |
12,760,000 |
6,127,800 |
27.269 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4,281,900 |
10,870,000 |
6,588,100 |
27.27 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
4,281,900 |
10,350,000 |
6,068,100 |
27.271 |
Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
4,733,300 |
9,660,000 |
4,926,700 |
27.272 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,431,900 |
8,670,000 |
5,238,100 |
27.273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,431,900 |
7,880,000 |
4,448,100 |
27.274 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,434,500 |
6,830,000 |
4,395,500 |
27.275 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
3,431,900 |
8,670,000 |
5,238,100 |
27.276 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
5,057,900 |
9,980,000 |
4,922,100 |
27.277 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
3,431,900 |
8,670,000 |
5,238,100 |
27.278 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,431,900 |
8,670,000 |
5,238,100 |
27.281 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
5,057,900 |
9,980,000 |
4,922,100 |
27.282 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
5,057,900 |
9,980,000 |
4,922,100 |
27.283 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
3,431,900 |
8,670,000 |
5,238,100 |
27.295 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,434,500 |
7,620,000 |
5,185,500 |
27.297 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
2,434,500 |
7,620,000 |
5,185,500 |
27.3 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
9,076,600 |
12,600,000 |
3,523,400 |
27.3 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,434,500 |
7,620,000 |
5,185,500 |
27.303 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
4,897,800 |
9,090,000 |
4,192,200 |
27.304 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4,068,200 |
8,400,000 |
4,331,800 |
27.305 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,663,800 |
9,720,000 |
5,056,200 |
27.306 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
4,068,200 |
8,400,000 |
4,331,800 |
27.307 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,434,500 |
7,620,000 |
5,185,500 |
27.308 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
4,343,300 |
9,190,000 |
4,846,700 |
27.313 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,434,500 |
7,350,000 |
4,915,500 |
27.314 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,434,500 |
7,350,000 |
4,915,500 |
27.315 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,434,500 |
7,620,000 |
5,185,500 |
27.321 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4,596,000 |
9,660,000 |
5,064,000 |
27.322 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4,596,000 |
10,710,000 |
6,114,000 |
27.323 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4,596,000 |
9,140,000 |
4,544,000 |
27.324 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4,596,000 |
10,710,000 |
6,114,000 |
27.329 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1,596,600 |
4,990,000 |
3,393,400 |
27.33 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,434,500 |
6,830,000 |
4,395,500 |
27.331 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,434,500 |
6,830,000 |
4,395,500 |
27.332 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,434,500 |
6,830,000 |
4,395,500 |
27.333 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,596,600 |
6,040,000 |
4,443,400 |
27.335 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,596,600 |
4,990,000 |
3,393,400 |
27.336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2,913,900 |
5,200,000 |
2,286,100 |
27.339 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,781,900 |
9,300,000 |
4,518,100 |
27.341 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4,781,900 |
12,600,000 |
7,818,100 |
27.344 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,781,900 |
9,300,000 |
4,518,100 |
27.353 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.354 |
Tán sỏi thận qua da |
2,434,500 |
15,750,000 |
13,315,500 |
27.355 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.356 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4,497,100 |
8,980,000 |
4,482,900 |
27.357 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4,497,100 |
8,980,000 |
4,482,900 |
27.358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
4,343,300 |
9,190,000 |
4,846,700 |
27.359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
4,343,300 |
9,450,000 |
5,106,700 |
27.365 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,497,100 |
8,460,000 |
3,962,900 |
27.367 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản [gây mê] |
1,920,900 |
3,680,000 |
1,759,100 |
27.371 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,497,100 |
8,400,000 |
3,902,900 |
27.372 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.378 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
950,500 |
2,100,000 |
1,149,500 |
27.379 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1,345,000 |
3,680,000 |
2,335,000 |
27.38 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4,497,100 |
8,400,000 |
3,902,900 |
27.384 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,596,600 |
3,680,000 |
2,083,400 |
27.385 |
Nội soi bàng quang cắt u gây mê] |
5,030,900 |
9,660,000 |
4,629,100 |
27.391 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,345,000 |
4,200,000 |
2,855,000 |
27.392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,596,600 |
3,680,000 |
2,083,400 |
27.396 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4,302,500 |
8,880,000 |
4,577,500 |
27.398 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,279,000 |
6,830,000 |
3,551,000 |
27.399 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
3,015,000 |
6,300,000 |
3,285,000 |
27.408 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,596,600 |
4,200,000 |
2,603,400 |
27.414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.415 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
4,068,200 |
7,880,000 |
3,811,800 |
27.417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5,395,300 |
7,880,000 |
2,484,700 |
27.418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.422 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp [gây tê] |
5,155,200 |
10,500,000 |
5,344,800 |
27.423 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] |
5,155,200 |
9,660,000 |
4,504,800 |
27.424 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây mê] |
5,990,300 |
11,400,000 |
5,409,700 |
27.425 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn [gây mê] |
5,990,300 |
11,400,000 |
5,409,700 |
27.43 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4,561,600 |
9,660,000 |
5,098,400 |
27.431 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,503,300 |
10,080,000 |
4,576,700 |
27.432 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thai |
5,503,300 |
10,080,000 |
4,576,700 |
27.433 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,503,300 |
10,080,000 |
4,576,700 |
27.434 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,503,300 |
10,080,000 |
4,576,700 |
27.437 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,596,600 |
3,680,000 |
2,083,400 |
27.438 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3,602,500 |
6,830,000 |
3,227,500 |
27.44 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4,561,600 |
9,510,000 |
4,948,400 |
27.44 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3,602,500 |
6,830,000 |
3,227,500 |
27.447 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3,602,500 |
7,090,000 |
3,487,500 |
27.448 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3,602,500 |
7,620,000 |
4,017,500 |
27.449 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
3,602,500 |
7,090,000 |
3,487,500 |
27.45 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4,561,600 |
8,930,000 |
4,368,400 |
27.451 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
2,434,500 |
7,350,000 |
4,915,500 |
27.455 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.456 |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay |
2,434,500 |
6,300,000 |
3,865,500 |
27.458 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
3,602,500 |
7,620,000 |
4,017,500 |
27.459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
3,602,500 |
8,140,000 |
4,537,500 |
27.46 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
4,561,600 |
9,660,000 |
5,098,400 |
27.46 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3,602,500 |
6,830,000 |
3,227,500 |
27.461 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3,602,500 |
7,090,000 |
3,487,500 |
27.462 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3,602,500 |
8,140,000 |
4,537,500 |
27.463 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3,602,500 |
7,090,000 |
3,487,500 |
27.469 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4,594,500 |
8,930,000 |
4,335,500 |
27.47 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
27.47 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4,594,500 |
8,930,000 |
4,335,500 |
27.473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
4,343,300 |
8,140,000 |
3,796,700 |
27.481 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3,602,500 |
7,620,000 |
4,017,500 |
27.484 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
3,602,500 |
6,830,000 |
3,227,500 |
27.486 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3,602,500 |
7,620,000 |
4,017,500 |
27.494 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
4,343,300 |
7,880,000 |
3,536,700 |
27.5 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /sau |
9,076,600 |
12,600,000 |
3,523,400 |
27.51 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] |
6,168,600 |
10,240,000 |
4,071,400 |
27.52 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,561,600 |
8,930,000 |
4,368,400 |
27.53 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,561,600 |
12,440,000 |
7,878,400 |
27.55 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,561,600 |
8,930,000 |
4,368,400 |
27.56 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
4,561,600 |
9,660,000 |
5,098,400 |
27.57 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
4,561,600 |
9,660,000 |
5,098,400 |
27.58 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
4,561,600 |
8,930,000 |
4,368,400 |
27.63 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ |
3,602,500 |
8,750,000 |
5,147,500 |
27.66 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
3,602,500 |
8,750,000 |
5,147,500 |
27.68 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống |
3,602,500 |
8,750,000 |
5,147,500 |
27.7 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
4,211,900 |
7,770,000 |
3,558,100 |
27.7 |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau |
3,602,500 |
6,830,000 |
3,227,500 |
28.0001 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
771,000 |
3,680,000 |
2,909,000 |
28.0002 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
6,300,000 |
2,579,400 |
28.0003 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
6,300,000 |
2,579,400 |
28.0004 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,720,600 |
6,300,000 |
2,579,400 |
28.0005.0578 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
28.0008 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] [gây tê] |
3,964,400 |
8,090,000 |
4,125,600 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây mê] |
4,699,100 |
9,140,000 |
4,440,900 |
28.0009 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771,000 |
2,100,000 |
1,329,000 |
28.0011 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,509,500 |
2,100,000 |
590,500 |
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm |
2,396,200 |
4,470,000 |
2,073,800 |
28.0012.0582 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
28.0013 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] [gây tê] |
3,964,400 |
8,930,000 |
4,965,600 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây mê] |
4,699,100 |
9,980,000 |
5,280,900 |
28.0014 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] [gây tê] |
3,964,400 |
8,930,000 |
4,965,600 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây mê] |
4,699,100 |
9,980,000 |
5,280,900 |
28.0016 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5,363,900 |
9,140,000 |
3,776,100 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0019.0573 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu [gây mê] |
4,436,400 |
8,600,000 |
4,163,600 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu [gây mê] |
4,436,400 |
8,600,000 |
4,163,600 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu [gây mê] |
4,436,400 |
8,600,000 |
4,163,600 |
28.0025.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
4,630,500 |
8,870,000 |
4,239,500 |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
5,074,300 |
9,980,000 |
4,905,700 |
28.0027.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
5,074,300 |
9,980,000 |
4,905,700 |
28.0028.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
5,074,300 |
9,980,000 |
4,905,700 |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
5,074,300 |
9,980,000 |
4,905,700 |
28.0031.0384 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
5,074,300 |
9,980,000 |
4,905,700 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
2,396,200 |
4,470,000 |
2,073,800 |
28.0033 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1,043,500 |
2,000,000 |
956,500 |
28.0034 |
Nối gân duỗi [gây mê] |
3,302,900 |
1,580,000 |
|
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
2,396,200 |
4,470,000 |
2,073,800 |
28.0041.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0042.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ�nâng mi trên�điều trị�sụp mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
28.0044.0826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ�trán�điều trị�sụp mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
28.0045.0826 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763,600 |
1,450,000 |
686,400 |
28.0064 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4,421,700 |
8,400,000 |
3,978,300 |
28.0065.0583 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
2,396,200 |
4,470,000 |
2,073,800 |
28.0066 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [gây mê] |
3,044,900 |
6,300,000 |
3,255,100 |
28.0069.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
4,630,500 |
8,870,000 |
4,239,500 |
28.0070.0800 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
2,925,900 |
5,930,000 |
3,004,100 |
28.0071.0583 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
2,396,200 |
5,930,000 |
3,533,800 |
28.0073.0582 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
28.0074.0337 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
2,572,800 |
4,910,000 |
2,337,200 |
28.0076.1136 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0077.0578 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
28.0081.0573 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0084 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
2,396,200 |
6,300,000 |
3,903,800 |
28.0085.1203 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
6,646,900 |
12,690,000 |
6,043,100 |
28.0090.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0092.0578 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
28.0094.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
812,100 |
1,600,000 |
787,900 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) |
1,322,100 |
2,670,000 |
1,347,900 |
28.0098.0583 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
2,396,200 |
4,470,000 |
2,073,800 |
28.0099.0582 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
3,433,300 |
6,440,000 |
3,006,700 |
28.0104.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi [gây mê] |
4,436,400 |
8,600,000 |
4,163,600 |
28.0107 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,720,600 |
9,450,000 |
5,729,400 |
28.0108 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây tê] |
2,583,600 |
9,450,000 |
6,866,400 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây mê] |
3,044,900 |
10,500,000 |
7,455,100 |
28.0111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] |
2,583,600 |
6,300,000 |
3,716,400 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây mê] |
3,044,900 |
7,350,000 |
4,305,100 |
28.0113 |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,646,900 |
12,600,000 |
5,953,100 |
28.0114.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,646,900 |
12,690,000 |
6,043,100 |
28.0115.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,646,900 |
12,690,000 |
6,043,100 |
28.0116 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
7,350,000 |
3,629,400 |
28.0117.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0120.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
28.0121.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ�phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
2,888,600 |
5,550,000 |
2,661,400 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
2,988,600 |
5,760,000 |
2,771,400 |
28.0127.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải |
2,888,600 |
5,550,000 |
2,661,400 |
28.0128.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh |
2,888,600 |
5,550,000 |
2,661,400 |
28.0129.1084 |
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng |
2,888,600 |
5,550,000 |
2,661,400 |
28.0130.1085 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau |
2,888,600 |
5,550,000 |
2,661,400 |
28.0133 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
439,100 |
6,300,000 |
5,860,900 |
28.0134 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
2,396,200 |
6,300,000 |
3,903,800 |
28.0138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
2,396,200 |
3,150,000 |
753,800 |
28.0139.1203 |
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu |
6,646,900 |
12,690,000 |
6,043,100 |
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0142.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
10,190,000 |
4,826,100 |
28.0144.0578 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do |
5,663,200 |
10,960,000 |
5,296,800 |
28.0145.0581 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
5,712,200 |
10,690,000 |
4,977,800 |
28.0155 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
10,500,000 |
5,136,100 |
28.0158B |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,385,400 |
4,200,000 |
2,814,600 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
771,000 |
1,540,000 |
769,000 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
4,421,700 |
8,450,000 |
4,028,300 |
28.0161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây mê] |
2,767,900 |
4,940,000 |
2,172,100 |
28.0162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây mê] |
2,767,900 |
5,460,000 |
2,692,100 |
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
3,493,200 |
6,680,000 |
3,186,800 |
28.0176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3,493,200 |
5,780,000 |
2,286,800 |
28.0178.0561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 |
6,221,700 |
12,230,000 |
6,008,300 |
28.0186.0561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở�sọ mặt 2 bên |
6,221,700 |
12,230,000 |
6,008,300 |
28.0187.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
3,828,100 |
7,650,000 |
3,821,900 |
28.0188.1064 |
Phẫu�thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3,828,100 |
7,650,000 |
3,821,900 |
28.0189.1064 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
3,828,100 |
7,650,000 |
3,821,900 |
28.0190.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
3,828,100 |
7,650,000 |
3,821,900 |
28.0201 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3,720,600 |
6,300,000 |
2,579,400 |
28.0205.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên [gây mê] |
5,105,100 |
10,110,000 |
5,004,900 |
28.0209.1136 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,488,600 |
6,300,000 |
2,811,400 |
28.0218 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3,488,600 |
6,510,000 |
3,021,400 |
28.0232.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác |
7,094,200 |
13,650,000 |
6,555,800 |
28.0241.1136 |
Phẫu thuật tái tạo vú�sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0246.1136 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0248.1136 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0253.0573 |
Phẫu thuật thu nhỏ�vú�phì�đại |
3,720,600 |
10,500,000 |
6,779,400 |
28.0258.1136 |
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0259.1135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da [gây mê] |
4,436,400 |
8,600,000 |
4,163,600 |
28.0261.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0262.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây mê] |
3,135,800 |
6,300,000 |
3,164,200 |
28.0265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ [gây mê] |
3,135,800 |
5,460,000 |
2,324,200 |
28.0266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa [gây mê] |
3,135,800 |
5,460,000 |
2,324,200 |
28.0267 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid [gây mê] |
3,135,800 |
5,460,000 |
2,324,200 |
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0273.1135 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da [gây mê] |
4,436,400 |
8,600,000 |
4,163,600 |
28.0278.0573 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.028 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] |
2,493,700 |
4,200,000 |
1,706,300 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây mê] |
3,226,900 |
5,250,000 |
2,023,100 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
5,449,400 |
10,730,000 |
5,280,600 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0286.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
5,363,900 |
10,480,000 |
5,116,100 |
28.0287 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây tê] |
3,964,400 |
8,090,000 |
4,125,600 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây mê] |
4,699,100 |
9,140,000 |
4,440,900 |
28.0288 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] |
2,149,000 |
4,940,000 |
2,791,000 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây mê] |
2,767,900 |
5,990,000 |
3,222,100 |
28.0292 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận [gây tê] |
3,703,900 |
10,500,000 |
6,796,100 |
28.0292.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận [gây mê] |
4,700,900 |
11,550,000 |
6,849,100 |
28.0294 |
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch |
5,363,900 |
9,140,000 |
3,776,100 |
28.0295 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ |
5,363,900 |
10,500,000 |
5,136,100 |
28.0296 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây mê] |
2,892,800 |
6,300,000 |
3,407,200 |
28.0297 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống |
4,034,300 |
7,880,000 |
3,845,700 |
28.0298 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân |
5,449,400 |
10,710,000 |
5,260,600 |
28.0299 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo [gây mê] |
2,932,800 |
5,250,000 |
2,317,200 |
28.0304 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [gây tê] |
3,964,400 |
8,400,000 |
4,435,600 |
28.0304.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [gây mê] |
4,699,100 |
9,450,000 |
4,750,900 |
28.0305.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi [gây mê] |
4,699,100 |
9,240,000 |
4,540,900 |
28.0312 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới [gây mê] |
4,230,100 |
15,750,000 |
11,519,900 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5,449,400 |
10,730,000 |
5,280,600 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5,449,400 |
10,730,000 |
5,280,600 |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0319.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0320.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
5,449,400 |
10,730,000 |
5,280,600 |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0331.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4,102,500 |
8,150,000 |
4,047,500 |
28.0337 |
Nối gân gấp [gây mê] |
3,302,900 |
5,780,000 |
2,477,100 |
28.0338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật [gây mê] |
3,302,900 |
5,780,000 |
2,477,100 |
28.0342 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây mê] |
3,302,900 |
5,250,000 |
1,947,100 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh [gây mê] |
3,302,900 |
6,490,000 |
3,187,100 |
28.0350.0552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
7,094,200 |
13,650,000 |
6,555,800 |
28.0352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây mê] |
3,081,600 |
5,780,000 |
2,698,400 |
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0365.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [gây mê] |
4,699,100 |
9,240,000 |
4,540,900 |
28.0380.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân [gây mê] |
4,699,100 |
9,240,000 |
4,540,900 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân [gây mê] |
4,699,100 |
9,240,000 |
4,540,900 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân [gây mê] |
4,699,100 |
9,240,000 |
4,540,900 |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
3,720,600 |
7,290,000 |
3,569,400 |
28.0435 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
2,396,200 |
7,350,000 |
4,953,800 |
28.0439 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
3,828,100 |
12,600,000 |
8,771,900 |
28.0466 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4,630,500 |
9,980,000 |
5,349,500 |
28.0467 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
4,630,500 |
7,560,000 |
2,929,500 |
28.0468 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4,630,500 |
10,500,000 |
5,869,500 |
3.1525 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù (nhi) |
3,206,300 |
4,500,000 |
1,293,700 |
3.1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù (nhi) |
2,752,600 |
4,060,000 |
1,307,400 |
3.1527 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL (nhi) |
2,752,600 |
4,000,000 |
1,247,400 |
3.1529 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát (nhi) |
3,206,300 |
4,500,000 |
1,293,700 |
3.1531 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù (nhi) |
3,206,300 |
4,500,000 |
1,293,700 |
3.1532 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non (nhi) |
2,077,900 |
2,800,000 |
722,100 |
3.1535 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn (nhi) |
1,322,100 |
1,800,000 |
477,900 |
3.1536 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc (nhi) |
3,206,300 |
4,500,000 |
1,293,700 |
3.1537 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm (nhi) |
3,206,300 |
4,500,000 |
1,293,700 |
3.1538 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn (nhi) |
1,322,100 |
2,310,000 |
987,900 |
3.1539 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính (nhi) |
1,322,100 |
1,800,000 |
477,900 |
3.154 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn (nhi) |
3,206,300 |
2,310,000 |
|
3.1541 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính (nhi) |
3,206,300 |
2,310,000 |
|
3.1544 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (nhi) |
2,409,900 |
4,200,000 |
1,790,100 |
3.1545 |
Tháo đai độn củng mạc (nhi) |
1,746,900 |
3,150,000 |
1,403,100 |
3.1553 |
laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ (nhi) |
43,600 |
65,000 |
21,400 |
3.1559 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL (nhi) |
2,752,600 |
4,000,000 |
1,247,400 |
3.156 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL (nhi) |
2,020,300 |
3,000,000 |
979,700 |
3.1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) (nhi) |
2,020,300 |
3,030,000 |
1,009,700 |
3.1567 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử (nhi) |
1,032,600 |
2,040,000 |
1,007,400 |
3.1574 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống silicon ± áp MMC (nhi) |
1,130,200 |
1,600,000 |
469,800 |
3.1575 |
Nối thông lệ mũi nội soi (nhi) |
1,130,200 |
2,260,000 |
1,129,800 |
3.1581 |
Lấy dị vật hốc mắt (nhi) |
1,013,600 |
1,790,000 |
776,400 |
3.1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc (nhi) |
1,013,600 |
1,790,000 |
776,400 |
3.1583 |
Lấy dị vật tiền phòng (nhi) |
1,244,100 |
2,100,000 |
855,900 |
3.1589 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi (nhi) |
1,644,100 |
3,280,000 |
1,635,900 |
3.1591 |
Trích mủ mắt (nhi) |
510,700 |
1,000,000 |
489,300 |
3.1601 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) (nhi) |
913,600 |
1,770,000 |
856,400 |
3.1602 |
Phẫu thuật lác thông thường (nhi) |
830,200 |
1,370,000 |
539,800 |
3.1608 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (nhi) |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
3.1609 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (nhi) |
1,402,600 |
2,820,000 |
1,417,400 |
3.1627 |
Điều trị di lệch góc mắt (nhi) |
930,200 |
1,840,000 |
909,800 |
3.1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) (nhi) |
830,200 |
1,630,000 |
799,800 |
3.1656 |
Cắt bỏ túi lệ (nhi) |
930,200 |
1,680,000 |
749,800 |
3.1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần (nhi) |
960,200 |
1,680,000 |
719,800 |
3.166 |
Khâu cò mi, tháo cò (nhi) |
452,400 |
900,000 |
447,600 |
3.1663 |
Khâu da mi [gây tê] (nhi) |
897,100 |
1,250,000 |
352,900 |
3.1664 |
Khâu phục hồi bờ mi (nhi) |
813,600 |
1,480,000 |
666,400 |
3.1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt (nhi) |
1,043,500 |
1,790,000 |
746,500 |
3.1666 |
Khâu phủ kết mạc (nhi) |
698,800 |
1,260,000 |
561,200 |
3.1667 |
Khâu giác mạc [phức tạp] (nhi) |
1,244,100 |
2,630,000 |
1,385,900 |
3.1668 |
Khâu củng mạc (nhi) |
1,322,100 |
2,100,000 |
777,900 |
3.1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc (nhi) |
1,244,100 |
2,100,000 |
855,900 |
3.167 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc (nhi) |
799,600 |
1,640,000 |
840,400 |
3.1671 |
Lạnh đông thể mi (nhi) |
1,809,000 |
3,150,000 |
1,341,000 |
3.1672 |
Điện đông thể mi (nhi) |
562,100 |
930,000 |
367,900 |
3.1673 |
Bơm hơi tiền phòng (nhi) |
1,244,100 |
1,780,000 |
535,900 |
3.1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài (nhi) |
830,200 |
1,580,000 |
749,800 |
3.1675 |
Múc nội nhãn (nhi) |
599,800 |
1,260,000 |
660,200 |
3.1676 |
Cắt thị thần kinh (nhi) |
830,200 |
1,580,000 |
749,800 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] (nhi) |
1,351,400 |
1,970,000 |
618,600 |
3.1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) (nhi) |
2,068,800 |
2,940,000 |
871,200 |
3.168 |
Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] (nhi) |
1,351,400 |
2,000,000 |
648,600 |
3.1688 |
Khâu kết mạc [gây mê] (nhi) |
1,595,200 |
2,250,000 |
654,800 |
3.1809 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng (nhi) |
601,000 |
840,000 |
239,000 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] (nhi) |
631,000 |
850,000 |
219,000 |
3.1853 |
Điều trị tủy lại (nhi) |
987,500 |
1,790,000 |
802,500 |
3.1976 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép (nhi) |
2,997,900 |
4,200,000 |
1,202,100 |
3.1977 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim (nhi) |
2,997,900 |
4,200,000 |
1,202,100 |
3.1997 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm (nhi) |
3,828,100 |
5,300,000 |
1,471,900 |
3.2021 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu (nhi) |
2,897,900 |
4,000,000 |
1,102,100 |
3.2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt (nhi) |
2,497,500 |
3,300,000 |
802,500 |
3.2044 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm (nhi) |
3,078,100 |
4,390,000 |
1,311,900 |
3.2058 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm (nhi) |
2,897,900 |
5,040,000 |
2,142,100 |
3.2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm (nhi) |
110,800 |
210,000 |
99,200 |
3.2104 |
Vá nhĩ đơn thuần [gây mê] (nhi) |
4,058,900 |
5,810,000 |
1,751,100 |
3.2112 |
Chỉnh hình tai giữa (nhi) |
5,530,000 |
7,800,000 |
2,270,000 |
3.2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai (nhi) |
64,300 |
100,000 |
35,700 |
3.2119 |
Trích nhọt ống tai ngoài (nhi) |
218,500 |
320,000 |
101,500 |
3.2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương (nhi) |
2,804,100 |
4,080,000 |
1,275,900 |
3.2175 |
Trích áp xe thành sau họng (nhi) |
771,900 |
1,020,000 |
248,100 |
3.2177 |
Cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội soi (nhi) |
3,340,900 |
4,710,000 |
1,369,100 |
3.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] (nhi) |
1,217,100 |
5,780,000 |
4,562,900 |
3.218 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] (nhi) |
3,209,900 |
4,100,000 |
890,100 |
3.224 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê (nhi) |
852,900 |
4,030,000 |
3,177,100 |
3.2247 |
Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] (nhi) |
3,019,800 |
3,770,000 |
750,200 |
3.2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] (nhi) |
4,308,300 |
7,270,000 |
2,961,700 |
3.2251 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây mê] (nhi) |
4,230,100 |
4,590,000 |
359,900 |
3.2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây mê] (nhi) |
2,932,800 |
4,170,000 |
1,237,200 |
3.2253 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây mê] (nhi) |
2,892,800 |
4,170,000 |
1,277,200 |
3.2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] (nhi) |
4,721,300 |
6,000,000 |
1,278,700 |
3.2255 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục [gây mê] (nhi) |
4,545,300 |
6,200,000 |
1,654,700 |
3.2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây mê] (nhi) |
4,142,300 |
4,300,000 |
157,700 |
3.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê] (nhi) |
2,119,400 |
3,140,000 |
1,020,600 |
3.2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây mê] (nhi) |
3,116,800 |
3,680,000 |
563,200 |
3.2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm (nhi) |
1,208,800 |
2,300,000 |
1,091,200 |
3.2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm (nhi) |
1,208,800 |
2,250,000 |
1,041,200 |
3.2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm (nhi) |
1,208,800 |
2,300,000 |
1,091,200 |
3.2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên (nhi) |
1,208,800 |
2,300,000 |
1,091,200 |
3.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm (nhi) |
771,000 |
1,440,000 |
669,000 |
3.2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm (nhi) |
3,228,100 |
4,590,000 |
1,361,900 |
3.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (nhi) |
2,928,100 |
4,090,000 |
1,161,900 |
3.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm (nhi) |
2,928,100 |
4,090,000 |
1,161,900 |
3.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm (nhi) |
3,228,100 |
4,590,000 |
1,361,900 |
3.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm (nhi) |
3,397,900 |
4,860,000 |
1,462,100 |
3.2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá (nhi) |
812,100 |
1,580,000 |
767,900 |
3.2548 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá (nhi) |
768,600 |
1,200,000 |
431,400 |
3.2549 |
Cắt u kết mạc không vá (nhi) |
768,600 |
1,600,000 |
831,400 |
3.2613 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] (nhi) |
2,122,100 |
4,200,000 |
2,077,900 |
3.2629 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10 cm [gây mê] (nhi) |
3,311,900 |
4,500,000 |
1,188,100 |
3.2639 |
Cắt u xương sườn nhiều xương [gây mê] (nhi) |
4,085,900 |
5,700,000 |
1,614,100 |
3.264 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10 cm [gây mê] (nhi) |
3,311,900 |
5,180,000 |
1,868,100 |
3.2715 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] (nhi) |
4,703,100 |
15,750,000 |
11,046,900 |
3.2723 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng [gây mê] (nhi) |
6,836,200 |
9,200,000 |
2,363,800 |
3.2725 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [gây mê] (nhi) |
4,308,300 |
6,070,000 |
1,761,700 |
3.2726 |
Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] (nhi) |
3,019,800 |
3,770,000 |
750,200 |
3.2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây mê] (nhi) |
3,217,800 |
6,070,000 |
2,852,200 |
3.273 |
Cắt u nang buồng trứng [gây mê] (nhi) |
3,217,800 |
6,070,000 |
2,852,200 |
3.2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây mê] (nhi) |
3,217,800 |
6,070,000 |
2,852,200 |
3.2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] (nhi) |
3,217,800 |
8,400,000 |
5,182,200 |
3.2733 |
Cắt u thành âm đạo [gây mê] (nhi) |
2,268,300 |
5,000,000 |
2,731,700 |
3.2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin (nhi) |
1,369,400 |
2,800,000 |
1,430,600 |
3.2735 |
Cắt u vú lành tính [gây mê] (nhi) |
3,135,800 |
5,780,000 |
2,644,200 |
3.2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú (nhi) |
1,079,400 |
2,100,000 |
1,020,600 |
3.2764 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da (nhi) |
4,421,700 |
6,100,000 |
1,678,300 |
3.2904 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên (nhi) |
6,221,700 |
8,400,000 |
2,178,300 |
3.2905 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên (nhi) |
6,221,700 |
8,400,000 |
2,178,300 |
3.2909 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp (nhi) |
3,828,100 |
5,300,000 |
1,471,900 |
3.2923 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt (nhi) |
813,600 |
1,400,000 |
586,400 |
3.2924 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ (nhi) |
2,988,600 |
5,200,000 |
2,211,400 |
3.2925 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần (nhi) |
2,888,600 |
5,000,000 |
2,111,400 |
3.2948 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật [gây mê] (nhi) |
4,700,900 |
6,790,000 |
2,089,100 |
3.3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương (nhi) |
649,800 |
1,760,000 |
1,110,200 |
3.3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương (nhi) |
694,000 |
1,840,000 |
1,146,000 |
3.3077 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây mê] (nhi) |
3,405,300 |
6,000,000 |
2,594,700 |
3.3079 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (nhi) |
5,496,100 |
7,500,000 |
2,003,900 |
3.3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây mê] (nhi) |
2,767,900 |
4,000,000 |
1,232,100 |
3.3216 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [gây mê] (nhi) |
3,996,300 |
5,250,000 |
1,253,700 |
3.3219 |
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư [gây mê] (nhi) |
1,432,100 |
300,000 |
|
3.3259 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn (nhi) |
2,396,200 |
3,000,000 |
603,800 |
3.3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây mê] (nhi) |
2,683,900 |
4,300,000 |
1,616,100 |
3.3297 |
Mở thông dạ dày [gây mê] (nhi) |
2,683,900 |
4,300,000 |
1,616,100 |
3.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây mê] (nhi) |
2,815,900 |
5,160,000 |
2,344,100 |
3.3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây mê] (nhi) |
4,721,300 |
6,770,000 |
2,048,700 |
3.333 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây mê] (nhi) |
3,142,500 |
5,190,000 |
2,047,500 |
3.3331 |
Cắt đoạn ruột non (nhi) |
5,100,100 |
7,290,000 |
2,189,900 |
3.3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây mê] (nhi) |
3,142,500 |
5,190,000 |
2,047,500 |
3.3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây mê] (nhi) |
2,816,900 |
5,160,000 |
2,343,100 |
3.3368 |
Phẫu thuật trĩ độ 1 [gây mê] (nhi) |
2,816,900 |
3,900,000 |
1,083,100 |
3.3369 |
Cắt bỏ trĩ vòng [gây mê] (nhi) |
2,816,900 |
3,900,000 |
1,083,100 |
3.3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây mê] (nhi) |
2,816,900 |
5,560,000 |
2,743,100 |
3.3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây mê] (nhi) |
2,816,900 |
4,160,000 |
1,343,100 |
3.3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây mê] (nhi) |
2,816,900 |
4,060,000 |
1,243,100 |
3.338 |
Cắt polyp trực tràng (nhi) |
1,108,300 |
2,040,000 |
931,700 |
3.3386 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát [gây mê] (nhi) |
4,721,300 |
6,770,000 |
2,048,700 |
3.339 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc (nhi) |
6,419,200 |
8,500,000 |
2,080,800 |
3.3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây mê] (nhi) |
3,512,900 |
4,800,000 |
1,287,100 |
3.3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [gây mê] (nhi) |
3,512,900 |
4,800,000 |
1,287,100 |
3.3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng [gây mê] (nhi) |
3,512,900 |
4,800,000 |
1,287,100 |
3.34 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây mê] (nhi) |
2,501,900 |
3,560,000 |
1,058,100 |
3.3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây mê] (nhi) |
3,512,900 |
5,060,000 |
1,547,100 |
3.3402 |
Mở bụng thăm dò [gây mê] (nhi) |
2,683,900 |
3,900,000 |
1,216,100 |
3.3406 |
Trích áp xe tầng sinh môn (nhi) |
873,000 |
1,530,000 |
657,000 |
3.3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây mê] (nhi) |
3,142,500 |
4,490,000 |
1,347,500 |
3.3423 |
Phẫu thuật sỏi trong gan (nhi) |
5,170,100 |
7,000,000 |
1,829,900 |
3.3424 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan (nhi) |
5,170,100 |
7,000,000 |
1,829,900 |
3.3426 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh (nhi) |
5,170,100 |
7,000,000 |
1,829,900 |
3.3427 |
Cắt túi mật (nhi) |
4,993,100 |
9,510,000 |
4,516,900 |
3.3428 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr (nhi) |
4,970,100 |
7,090,000 |
2,119,900 |
3.3434 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại (nhi) |
7,651,700 |
10,200,000 |
2,548,300 |
3.3438 |
Dẫn lưu đường mật ra da [gây mê] (nhi) |
2,917,900 |
3,160,000 |
242,100 |
3.3443 |
Dẫn lưu túi mật [gây mê] (nhi) |
2,917,900 |
4,160,000 |
1,242,100 |
3.3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây mê] (nhi) |
2,917,900 |
4,160,000 |
1,242,100 |
3.3458 |
Dẫn lưu áp xe tụy [gây mê] (nhi) |
3,142,500 |
4,300,000 |
1,157,500 |
3.3475 |
Lấy sỏi san hô thận [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
7,200,000 |
2,630,900 |
3.3476 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
7,200,000 |
2,630,900 |
3.3477 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
7,200,000 |
2,630,900 |
3.3479 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
7,000,000 |
2,430,900 |
3.348 |
Tán sỏi ngoài cơ thể (nhi) |
2,454,000 |
4,940,000 |
2,486,000 |
3.3482 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây mê] (nhi) |
2,917,900 |
4,000,000 |
1,082,100 |
3.3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây mê] (nhi) |
2,917,900 |
5,360,000 |
2,442,100 |
3.3492 |
Lấy sỏi niệu quản [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
6,490,000 |
1,920,900 |
3.3493 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
6,200,000 |
1,630,900 |
3.3494 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
6,490,000 |
1,920,900 |
3.3498 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/2 bên [gây mê] (nhi) |
2,917,900 |
4,000,000 |
1,082,100 |
3.3517 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
6,720,000 |
2,150,900 |
3.3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang [gây mê] (nhi) |
4,569,100 |
6,490,000 |
1,920,900 |
3.3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên [gây mê] (nhi) |
3,512,900 |
5,060,000 |
1,547,100 |
3.3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây mê] (nhi) |
2,490,900 |
4,740,000 |
2,249,100 |
3.3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây mê] (nhi) |
2,490,900 |
3,600,000 |
1,109,100 |
3.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn (nhi) |
218,500 |
400,000 |
181,500 |
3.3634 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng (nhi) |
4,969,100 |
6,700,000 |
1,730,900 |
3.3641 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực (nhi) |
5,798,100 |
8,000,000 |
2,201,900 |
3.3642 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng (nhi) |
5,798,100 |
8,290,000 |
2,491,900 |
3.3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn (nhi) |
4,102,500 |
5,920,000 |
1,817,500 |
3.3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay [gây mê] (nhi) |
4,324,900 |
6,000,000 |
1,675,100 |
3.3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3668 |
Cắt đoạn khớp khuỷu [gây mê] (nhi) |
3,994,900 |
5,700,000 |
1,705,100 |
3.3669 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu [gây mê] (nhi) |
4,324,900 |
6,000,000 |
1,675,100 |
3.3672 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh [gây mê] (nhi) |
3,011,900 |
4,200,000 |
1,188,100 |
3.3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.368 |
Cắt cụt cánh tay [gây mê] (nhi) |
3,994,900 |
5,860,000 |
1,865,100 |
3.3681 |
Tháo khớp khuỷu [gây mê] (nhi) |
3,994,900 |
5,700,000 |
1,705,100 |
3.3682 |
Cắt cụt cẳng tay [gây mê] (nhi) |
3,994,900 |
5,700,000 |
1,705,100 |
3.3683 |
Tháo khớp cổ tay [gây mê] (nhi) |
3,994,900 |
5,700,000 |
1,705,100 |
3.3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (nhi) |
4,102,500 |
5,920,000 |
1,817,500 |
3.3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây mê] (nhi) |
3,226,900 |
4,610,000 |
1,383,100 |
3.3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [gây mê] (nhi) |
3,226,900 |
4,610,000 |
1,383,100 |
3.3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [gây mê] (nhi) |
3,226,900 |
4,610,000 |
1,383,100 |
3.3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay (nhi) |
4,102,500 |
5,920,000 |
1,817,500 |
3.369 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3691 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp [gây mê] (nhi) |
5,204,600 |
7,000,000 |
1,795,400 |
3.3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày (nhi) |
4,102,500 |
5,920,000 |
1,817,500 |
3.3743 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi (nhi) |
4,102,500 |
5,920,000 |
1,817,500 |
3.3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3755 |
Tháo khớp gối [gây mê] (nhi) |
3,994,900 |
5,860,000 |
1,865,100 |
3.3758 |
Đóng đinh xương chày mở (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.376 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3761 |
Phẫu thuật chân chữ O (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3762 |
Phẫu thuật chân chữ X (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3763 |
Phẫu thuật co gân Achille [gây mê] (nhi) |
3,302,900 |
3,510,000 |
207,100 |
3.3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3774 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây mê] (nhi) |
5,204,600 |
7,900,000 |
2,695,400 |
3.3779 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3786 |
Đặt vít gãy thân xương sên (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3787 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3789 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3793 |
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây mê] (nhi) |
5,204,600 |
7,900,000 |
2,695,400 |
3.3794 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren (nhi) |
4,102,500 |
5,700,000 |
1,597,500 |
3.3798 |
Tháo đốt bàn [gây mê] (nhi) |
3,226,900 |
4,400,000 |
1,173,100 |
3.3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây mê] (nhi) |
3,226,900 |
4,400,000 |
1,173,100 |
3.3813 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây mê] (nhi) |
3,011,900 |
4,200,000 |
1,188,100 |
3.3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây mê] (nhi) |
3,226,900 |
4,400,000 |
1,173,100 |
3.3819 |
Nối gân duỗi [gây mê] (nhi) |
3,302,900 |
5,780,000 |
2,477,100 |
3.382 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản (nhi) |
3,720,600 |
5,250,000 |
1,529,400 |
3.3824 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm² [gây mê] (nhi) |
3,044,900 |
4,360,000 |
1,315,100 |
3.39 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật (nhi) |
1,857,900 |
3,580,000 |
1,722,100 |
3.3901 |
Rút đinh các loại (nhi) |
1,857,900 |
3,580,000 |
1,722,100 |
3.3905 |
Rút chỉ thép xương ức (nhi) |
1,857,900 |
3,580,000 |
1,722,100 |
3.3955 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi (nhi) |
3,526,900 |
5,990,000 |
2,463,100 |
3.3957 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy (nhi) |
5,244,100 |
7,400,000 |
2,155,900 |
3.3958 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới (nhi) |
4,211,900 |
6,110,000 |
1,898,100 |
3.3959 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng - hàm, cắt polyp mũi (nhi) |
705,900 |
1,300,000 |
594,100 |
3.396 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn (nhi) |
3,526,900 |
6,720,000 |
3,193,100 |
3.3961 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A (nhi) |
3,045,800 |
4,340,000 |
1,294,200 |
3.4003 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) (nhi) |
5,597,800 |
10,000,000 |
4,402,200 |
3.4009 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột (nhi) |
4,663,800 |
8,760,000 |
4,096,200 |
3.4011 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn (nhi) |
4,068,200 |
7,300,000 |
3,231,800 |
3.4022 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr (nhi) |
4,281,900 |
7,890,000 |
3,608,100 |
3.4023 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan (nhi) |
3,781,900 |
6,700,000 |
2,918,100 |
3.4026 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày (nhi) |
2,745,200 |
5,730,000 |
2,984,800 |
3.4031 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày (nhi) |
5,597,800 |
11,080,000 |
5,482,200 |
3.4032 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày (nhi) |
5,597,800 |
10,710,000 |
5,112,200 |
3.4033 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày (nhi) |
5,597,800 |
10,710,000 |
5,112,200 |
3.4045 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột (nhi) |
4,663,800 |
7,500,000 |
2,836,200 |
3.4046 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột (nhi) |
4,068,200 |
7,500,000 |
3,431,800 |
3.4074 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín (nhi) |
4,663,800 |
8,500,000 |
3,836,200 |
3.4079 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel (nhi) |
4,663,800 |
9,230,000 |
4,566,200 |
3.408 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non (nhi) |
4,663,800 |
7,760,000 |
3,096,200 |
3.4095 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc (nhi) |
4,497,100 |
7,500,000 |
3,002,900 |
3.4106 |
Nội soi đặt sonde JJ [gây mê] (nhi) |
1,920,900 |
2,800,000 |
879,100 |
3.4108 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi (nhi) |
1,345,000 |
4,040,000 |
2,695,000 |
3.4109 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi (nhi) |
1,345,000 |
4,040,000 |
2,695,000 |
3.4116 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang (nhi) |
4,497,100 |
6,290,000 |
1,792,900 |
3.4119 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) (nhi) |
1,345,000 |
2,640,000 |
1,295,000 |
3.4132 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn (nhi) |
8,769,200 |
17,480,000 |
8,710,800 |
3.4134 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (nhi) |
6,346,300 |
11,240,000 |
4,893,700 |
3.4135 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần (nhi) |
6,346,300 |
9,070,000 |
2,723,700 |
3.4136 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng (nhi) |
5,503,300 |
7,700,000 |
2,196,700 |
3.4137 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (nhi) |
5,503,300 |
9,660,000 |
4,156,700 |
3.4139 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn (nhi) |
5,503,300 |
7,700,000 |
2,196,700 |
3.414 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng (nhi) |
5,503,300 |
7,700,000 |
2,196,700 |
3.4141 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (nhi) |
5,503,300 |
8,720,000 |
3,216,700 |
3.4142 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay (nhi) |
2,698,800 |
3,740,000 |
1,041,200 |
3.415 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân (nhi) |
3,602,500 |
7,620,000 |
4,017,500 |
3.4151 |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân (nhi) |
3,602,500 |
6,000,000 |
2,397,500 |
3.4153 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân (nhi) |
3,602,500 |
6,000,000 |
2,397,500 |
3.4154 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân (nhi) |
3,602,500 |
6,220,000 |
2,617,500 |
3.4155 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button (nhi) |
4,594,500 |
7,500,000 |
2,905,500 |
3.4156 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai (nhi) |
3,602,500 |
6,500,000 |
2,897,500 |
3.4163 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp (nhi) |
4,561,600 |
7,500,000 |
2,938,400 |
3.4165 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê] (nhi) |
705,900 |
2,020,000 |
1,314,100 |
3.989 |
Nội soi mở thông não thất bể đáy (nhi) |
5,201,900 |
7,800,000 |
2,598,100 |
3.99 |
Nội soi mở thông vào não thất (nhi) |
5,201,900 |
7,800,000 |
2,598,100 |
7.1 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.11 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.12 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.13 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,620,900 |
7,200,000 |
3,579,100 |
7.14 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.15 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.17 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow |
4,561,600 |
9,660,000 |
5,098,400 |
7.18 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,620,900 |
7,200,000 |
3,579,100 |
7.2 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.21 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
6,026,400 |
11,290,000 |
5,263,600 |
7.22 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
6,026,400 |
11,290,000 |
5,263,600 |
7.22 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
2,092,800 |
4,830,000 |
2,737,200 |
7.23 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
4,287,100 |
7,980,000 |
3,692,900 |
7.24 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.25 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.26 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
6,026,400 |
11,290,000 |
5,263,600 |
7.27 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.28 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.29 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
6,026,400 |
11,290,000 |
5,263,600 |
7.3 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
264,700 |
530,000 |
265,300 |
7.3 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,620,900 |
7,250,000 |
3,629,100 |
7.31 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.33 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.34 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.36 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.38 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,020,000 |
6,064,400 |
7.39 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,465,600 |
8,980,000 |
4,514,400 |
7.4 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
9,450,000 |
4,706,100 |
7.41 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
9,450,000 |
4,706,100 |
7.42 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.44 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.45 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4,743,900 |
9,450,000 |
4,706,100 |
7.46 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.47 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.49 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.51 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.52 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.53 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
16,330,000 |
8,027,600 |
7.54 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
16,330,000 |
8,027,600 |
7.55 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
4,287,100 |
8,250,000 |
3,962,900 |
7.56 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.57 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.58 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
16,330,000 |
8,027,600 |
7.59 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.6 |
Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,561,600 |
8,880,000 |
4,318,400 |
7.6 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.61 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
8,302,400 |
16,330,000 |
8,027,600 |
7.62 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.65 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
6,955,600 |
13,860,000 |
6,904,400 |
7.7 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,955,600 |
6,620,000 |
3,664,400 |
7.8 |
Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,620,900 |
7,200,000 |
3,579,100 |
7.9 |
Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,620,900 |
7,200,000 |
3,579,100 |
DV0004 |
Đặt buồng tiêm truyền dưới da [gây tê] |
1,029,600 |
3,150,000 |
2,120,400 |
Thủ thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252,300 |
500,000 |
247,700 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
252,300 |
350,000 |
97,700 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
280,500 |
790,000 |
509,500 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
280,500 |
790,000 |
509,500 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
685,500 |
1,400,000 |
714,500 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
759,800 |
1,580,000 |
820,200 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
759,800 |
1,580,000 |
820,200 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248,500 |
530,000 |
281,500 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
192,300 |
400,000 |
207,700 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
628,500 |
1,810,000 |
1,181,500 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628,500 |
1,810,000 |
1,181,500 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập |
1,443,900 |
1,965,000 |
521,100 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405,500 |
1,580,000 |
1,174,500 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405,500 |
1,580,000 |
1,174,500 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,607,000 |
2,470,000 |
863,000 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,607,000 |
2,470,000 |
863,000 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường quy |
588,500 |
588,500 |
|
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60,000 |
100,000 |
40,000 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
135,300 |
400,000 |
264,700 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
75,200 |
370,000 |
294,800 |
01.0208.0004 |
Siêu âm doppler xuyên sọ |
252,300 |
420,000 |
167,700 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu |
685,500 |
1,580,000 |
894,500 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,745,200 |
5,710,000 |
2,964,800 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
880,200 |
1,350,000 |
469,800 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
885,800 |
1,220,000 |
334,200 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
798,300 |
2,630,000 |
1,831,700 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
532,400 |
770,000 |
237,600 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
463,500 |
940,000 |
476,500 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
729,400 |
2,100,000 |
1,370,600 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp |
1,251,400 |
2,100,000 |
848,600 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
659,900 |
1,310,000 |
650,100 |
01.0351.0140 |
Nội soi dạ dày - tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
798,300 |
2,630,000 |
1,831,700 |
01.0352.0140 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
798,300 |
2,630,000 |
1,831,700 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
195,900 |
530,000 |
334,100 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195,900 |
530,000 |
334,100 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,251,400 |
3,100,000 |
1,848,600 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27,500 |
60,000 |
32,500 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,064,900 |
1,580,000 |
515,100 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
3,260,000 |
1,287,700 |
02.0069.0054 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0070.0054 |
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở người bệnh rung nhĩ |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0079.0054 |
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0080.0054 |
Đặt stent ống động mạch |
7,118,100 |
10,390,000 |
3,271,900 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0084.0054 |
Đặt coil bít ống động mạch |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch |
2,157,100 |
15,000,000 |
12,842,900 |
02.0089.0108 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
2,057,100 |
15,000,000 |
12,942,900 |
02.0090.0054 |
Điều trị bằng tế bào gốc ở người bệnh sau nhồi máu cơ tim cấp |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0092.0054 |
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0099.0054 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
7,118,100 |
10,910,000 |
3,791,900 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
89,300 |
180,000 |
90,700 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
659,900 |
1,890,000 |
1,230,100 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
659,900 |
1,890,000 |
1,230,100 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (kỹ thuật Button hole) |
1,176,100 |
2,420,000 |
1,243,900 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1,570,000 |
2,300,000 |
730,000 |
02.0223.0155 |
Nối thông động - tĩnh mạch |
1,176,100 |
3,890,000 |
2,713,900 |
02.0225.0154 |
Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
1,406,600 |
4,410,000 |
3,003,400 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở người bệnh lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
511,400 |
1,070,000 |
558,600 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
101,800 |
200,000 |
98,200 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215,200 |
420,000 |
204,800 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
215,200 |
530,000 |
314,800 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
798,300 |
1,590,000 |
791,700 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
798,300 |
1,590,000 |
791,700 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
2,745,200 |
5,710,000 |
2,964,800 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu |
798,300 |
1,590,000 |
791,700 |
02.0286.0497 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
4,022,400 |
8,330,000 |
4,307,600 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,743,100 |
3,610,000 |
1,866,900 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
493,800 |
740,000 |
246,200 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276,500 |
540,000 |
263,500 |
02.0331.0063 |
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen |
1,376,600 |
6,300,000 |
4,923,400 |
02.0332.0063 |
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực |
1,376,600 |
6,300,000 |
4,923,400 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
126,700 |
580,000 |
453,300 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
126,700 |
580,000 |
453,300 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
126,700 |
580,000 |
453,300 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nước bọt |
138,500 |
530,000 |
391,500 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,500 |
530,000 |
391,500 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
879,400 |
1,350,000 |
470,600 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,170,000 |
1,790,000 |
620,000 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
879,400 |
1,350,000 |
470,600 |
02.0380.0168 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
138,500 |
530,000 |
391,500 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
195,900 |
840,000 |
644,100 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
764,500 |
2,310,000 |
1,545,500 |
02.0434.0171 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
3,470,000 |
1,497,700 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
1,064,900 |
2,310,000 |
1,245,100 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
2,068,300 |
4,260,000 |
2,191,700 |
02.0442.0055 |
Nong và đặt stent động mạch thận |
9,368,100 |
15,750,000 |
6,381,900 |
02.0478.1775 |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
135,300 |
210,000 |
74,700 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần) |
588,500 |
588,500 |
|
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần) |
1,607,000 |
2,300,000 |
693,000 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
294,500 |
580,000 |
285,500 |
03.0011.0196 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) (nhi) |
588,500 |
588,500 |
|
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu (nhi) |
27,500 |
60,000 |
32,500 |
1.128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.13 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển[Giờ] |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
1.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58,400 |
110,000 |
51,600 |
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532,500 |
980,000 |
447,500 |
1.16 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101,800 |
200,000 |
98,200 |
1.164 |
Thông bàng quang |
101,800 |
200,000 |
98,200 |
1.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230,500 |
390,000 |
159,500 |
1.172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,158,500 |
1,920,000 |
761,500 |
1.202 |
Chọc dịch tủy sống |
126,900 |
360,000 |
233,100 |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
101,800 |
200,000 |
98,200 |
1.218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152,000 |
420,000 |
268,000 |
1.219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622,500 |
900,000 |
277,500 |
1.221 |
Thụt tháo |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
1.222 |
Thụt giữ |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
1.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
1.24 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153,700 |
510,000 |
356,300 |
1.247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,310,600 |
2,960,000 |
649,400 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
148,600 |
400,000 |
251,400 |
1.32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532,400 |
1,140,000 |
607,600 |
1.34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
532,400 |
1,140,000 |
607,600 |
1.53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40,300 |
70,000 |
29,700 |
1.54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14,100 |
35,000 |
20,900 |
1.55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14,100 |
35,000 |
20,900 |
1.56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
373,600 |
590,000 |
216,400 |
1.6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25,100 |
50,000 |
24,900 |
1.65 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248,500 |
330,000 |
81,500 |
1.66 |
Đặt nội khí quản |
600,500 |
850,000 |
249,500 |
1.7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng |
685,500 |
1,320,000 |
634,500 |
1.7 |
Đặt nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
600,500 |
850,000 |
249,500 |
1.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
64,300 |
100,000 |
35,700 |
1.77 |
Thay ống nội khí quản |
600,500 |
870,000 |
269,500 |
1.8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,158,500 |
1,920,000 |
761,500 |
1.8 |
Thay canuyn mở khí quản |
263,700 |
450,000 |
186,300 |
1.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
32,900 |
60,000 |
27,100 |
1.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27,500 |
50,000 |
22,500 |
1.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27,500 |
50,000 |
22,500 |
1.89 |
Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng |
263,700 |
380,000 |
116,300 |
1.9 |
Đặt catheter động mạch |
1,400,500 |
2,020,000 |
619,500 |
1.93 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
162,900 |
510,000 |
347,100 |
1.98 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
162,900 |
510,000 |
347,100 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,454,000 |
4,940,000 |
2,486,000 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
171,900 |
1,580,000 |
1,408,100 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
764,500 |
1,580,000 |
815,500 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1,096,500 |
3,150,000 |
2,053,500 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
10.0987.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] |
300,100 |
740,000 |
439,900 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
10.0988.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] |
300,100 |
740,000 |
439,900 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
749,600 |
1,580,000 |
830,400 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
370,100 |
1,580,000 |
1,209,900 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] |
434,600 |
950,000 |
515,400 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] |
256,600 |
530,000 |
273,400 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống [bột liền] |
659,600 |
1,350,000 |
690,400 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] |
379,600 |
1,350,000 |
970,400 |
10.1 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
434,600 |
790,000 |
355,400 |
10.1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
434,600 |
840,000 |
405,400 |
10.1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
372,700 |
790,000 |
417,300 |
10.1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
372,700 |
790,000 |
417,300 |
10.1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
300,100 |
740,000 |
439,900 |
10.1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
372,700 |
690,000 |
317,300 |
10.1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
10.1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
257,000 |
530,000 |
273,000 |
10.101 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
749,600 |
1,580,000 |
830,400 |
10.1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
282,000 |
1,120,000 |
838,000 |
10.1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
372,700 |
790,000 |
417,300 |
10.1013 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
659,600 |
1,260,000 |
600,400 |
10.1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
659,600 |
1,260,000 |
600,400 |
10.1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
667,000 |
1,260,000 |
593,000 |
10.1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
659,600 |
1,260,000 |
600,400 |
10.1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167,000 |
480,000 |
313,000 |
10.1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
282,000 |
740,000 |
458,000 |
10.1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
372,700 |
690,000 |
317,300 |
10.102 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
10.1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
10.1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
192,400 |
630,000 |
437,600 |
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167,000 |
420,000 |
253,000 |
10.1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
257,000 |
500,000 |
243,000 |
10.1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
342,000 |
690,000 |
348,000 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] |
300,100 |
740,000 |
439,900 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] |
242,400 |
740,000 |
497,600 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257,000 |
520,000 |
263,000 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192,400 |
520,000 |
327,600 |
10.1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
434,600 |
760,000 |
325,400 |
10.103 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
434,600 |
760,000 |
325,400 |
10.1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
282,000 |
630,000 |
348,000 |
10.313 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
950,500 |
3,150,000 |
2,199,500 |
10.318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
950,500 |
2,100,000 |
1,149,500 |
10.335 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
950,500 |
3,150,000 |
2,199,500 |
10.353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
230,500 |
420,000 |
189,500 |
10.405 |
Nong niệu đạo |
273,500 |
530,000 |
256,500 |
10.57 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
126,900 |
370,000 |
243,100 |
10.985 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
257,000 |
630,000 |
373,000 |
10.986 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
659,600 |
1,210,000 |
550,400 |
10.989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
659,600 |
1,210,000 |
550,400 |
10.99 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
659,600 |
1,210,000 |
550,400 |
10.995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
342,000 |
740,000 |
398,000 |
10.996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
434,600 |
730,000 |
295,400 |
10.998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
372,700 |
690,000 |
317,300 |
10.999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
372,700 |
690,000 |
317,300 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
618,300 |
1,150,000 |
531,700 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
685,500 |
1,370,000 |
684,500 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
192,300 |
320,000 |
127,700 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
385,400 |
750,000 |
364,600 |
11.0118.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
385,400 |
750,000 |
364,600 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng |
68,900 |
210,000 |
141,100 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
68,900 |
210,000 |
141,100 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
648,200 |
1,250,000 |
601,800 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
40,900 |
320,000 |
279,100 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
36,600 |
320,000 |
283,400 |
11.1 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
262,900 |
480,000 |
217,100 |
11.116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279,500 |
500,000 |
220,500 |
11.117 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
192,300 |
320,000 |
127,700 |
11.12 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
36,600 |
110,000 |
73,400 |
11.15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
648,200 |
1,050,000 |
401,800 |
11.16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
213,400 |
320,000 |
106,600 |
11.4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458,200 |
790,000 |
331,800 |
11.5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
262,900 |
480,000 |
217,100 |
11.87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
759,800 |
1,580,000 |
820,200 |
11.89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng |
25,100 |
40,000 |
14,900 |
11.9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458,200 |
790,000 |
331,800 |
11.9 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng |
194,700 |
320,000 |
125,300 |
11.99 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
40,900 |
110,000 |
69,100 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
869,100 |
1,800,000 |
930,900 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
869,100 |
1,800,000 |
930,900 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
869,100 |
1,800,000 |
930,900 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
34,500 |
210,000 |
175,500 |
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
12.0366.1165 |
Hóa trị liên tục bằng máy |
437,500 |
890,000 |
452,500 |
12.0367.1170 |
Truyền hóa chất động mạch |
382,500 |
770,000 |
387,500 |
12.0368.1169 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] |
172,800 |
350,000 |
177,200 |
12.0368.2040 |
Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] |
144,800 |
350,000 |
205,200 |
12.0369.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng bụng |
240,500 |
470,000 |
229,500 |
12.0370.1171 |
Truyền hóa chất khoang màng phổi |
240,500 |
470,000 |
229,500 |
12.0371.1172 |
Truyền hóa chất nội tủy |
427,500 |
870,000 |
442,500 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi |
228,500 |
450,000 |
221,500 |
12.0373.1171 |
Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư |
240,500 |
470,000 |
229,500 |
12.0374.0718 |
Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
290,800 |
560,000 |
269,200 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong ung thư |
987,200 |
1,930,000 |
942,800 |
12.0443.1161 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
417,500 |
840,000 |
422,500 |
12.1 |
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt |
558,400 |
1,110,000 |
551,600 |
12.164 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
27,500 |
60,000 |
32,500 |
12.61 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
869,100 |
1,790,000 |
920,900 |
13.0043.0713 |
Sinh thiết gai rau |
1,182,500 |
2,450,000 |
1,267,500 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,520,200 |
5,150,000 |
2,629,800 |
13.0084.0607 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,287,400 |
4,690,000 |
2,402,600 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
685,500 |
1,400,000 |
714,500 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
444,800 |
890,000 |
445,200 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
1,133,300 |
5,250,000 |
4,116,700 |
13.137 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
153,700 |
530,000 |
376,300 |
13.142 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,249,700 |
2,100,000 |
850,300 |
13.144 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436,200 |
1,050,000 |
613,800 |
13.145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191,500 |
370,000 |
178,500 |
13.148 |
Lấy dị vật âm đạo |
653,700 |
1,050,000 |
396,300 |
13.151 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951,600 |
1,790,000 |
838,400 |
13.152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,369,400 |
2,800,000 |
1,430,600 |
13.153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885,400 |
1,580,000 |
694,600 |
13.154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
414,500 |
790,000 |
375,500 |
13.155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889,700 |
1,580,000 |
690,300 |
13.155B |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
889,700 |
2,630,000 |
1,740,300 |
13.156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
627,100 |
1,260,000 |
632,900 |
13.157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236,500 |
530,000 |
293,500 |
13.158 |
Nạo hút thai trứng |
914,600 |
1,580,000 |
665,400 |
13.159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
929,400 |
1,580,000 |
650,600 |
13.162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
1,069,900 |
1,790,000 |
720,100 |
13.163 |
Chích áp xe vú |
251,500 |
420,000 |
168,500 |
13.175 |
Bóc nhân xơ vú |
1,079,400 |
3,150,000 |
2,070,600 |
13.185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685,500 |
1,260,000 |
574,500 |
13.187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
625,000 |
840,000 |
215,000 |
13.188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
126,900 |
370,000 |
243,100 |
13.19 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
682,500 |
3,000,000 |
2,317,500 |
13.191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
162,900 |
530,000 |
367,100 |
13.192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
101,800 |
200,000 |
98,200 |
13.193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
152,000 |
420,000 |
268,000 |
13.195 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
628,500 |
1,890,000 |
1,261,500 |
13.199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
92,400 |
210,000 |
117,600 |
13.233 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,265,200 |
2,420,000 |
1,154,800 |
13.235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700,200 |
1,580,000 |
879,800 |
13.237 |
Hút thai dưới siêu âm |
522,000 |
1,050,000 |
528,000 |
13.238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
429,500 |
1,260,000 |
830,500 |
13.24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,191,900 |
5,250,000 |
4,058,100 |
13.241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
450,000 |
1,260,000 |
810,000 |
13.25 |
Nội xoay thai |
1,472,000 |
3,680,000 |
2,208,000 |
13.26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,510,300 |
6,300,000 |
4,789,700 |
13.27 |
Forceps |
1,141,900 |
2,100,000 |
958,100 |
13.28 |
Giác hút |
1,141,900 |
2,100,000 |
958,100 |
13.3 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,663,600 |
2,940,000 |
1,276,400 |
13.31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
700,200 |
1,050,000 |
349,800 |
13.33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786,700 |
4,730,000 |
3,943,300 |
13.46 |
Chọc ối điều trị đa ối |
825,800 |
1,370,000 |
544,200 |
13.47 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
825,800 |
1,370,000 |
544,200 |
13.48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313,500 |
550,000 |
236,500 |
13.49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376,500 |
660,000 |
283,500 |
13.52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582,500 |
1,580,000 |
997,500 |
13.54 |
Trích áp xe tầng sinh môn |
873,000 |
1,530,000 |
657,000 |
14.0092.0865 |
Tiêm cortison điều trị u máu |
197,200 |
410,000 |
212,800 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hóa chất |
197,200 |
410,000 |
212,800 |
14.0095.0776 |
laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
1,529,000 |
3,100,000 |
1,571,000 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim |
99,400 |
190,000 |
90,600 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
534,500 |
1,120,000 |
585,500 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn |
245,100 |
490,000 |
244,900 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
55,000 |
120,000 |
65,000 |
14.0160.0786 |
Áp tia beta điều trị các bệnh lý kết mạc |
66,800 |
140,000 |
73,200 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
77,000 |
150,000 |
73,000 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
58,300 |
210,000 |
151,700 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
64,300 |
210,000 |
145,700 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
73,300 |
210,000 |
136,700 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
105,300 |
210,000 |
104,700 |
14.0241.0864 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng doppler |
344,200 |
720,000 |
375,800 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
222,300 |
470,000 |
247,700 |
14.0245.0864 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
344,200 |
720,000 |
375,800 |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước |
241,500 |
470,000 |
228,500 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
68,000 |
270,000 |
202,000 |
14.0269.0750 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
145,500 |
300,000 |
154,500 |
14.0270.0750 |
Chụp bản đồ giác mạc |
145,500 |
300,000 |
154,500 |
14.0277.0865 |
Test thử nhược cơ |
197,200 |
410,000 |
212,800 |
14.0278.0865 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
197,200 |
410,000 |
212,800 |
14.111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
727,900 |
1,260,000 |
532,100 |
14.167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
85,500 |
170,000 |
84,500 |
14.192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
14.193 |
Tiêm dưới kết mạc |
55,000 |
100,000 |
45,000 |
14.194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
55,000 |
100,000 |
45,000 |
14.195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55,000 |
100,000 |
45,000 |
14.197 |
Bơm thông lệ đạo |
105,800 |
210,000 |
104,200 |
14.2 |
Lấy dị vật kết mạc |
71,500 |
160,000 |
88,500 |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
40,900 |
110,000 |
69,100 |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
14.205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53,600 |
110,000 |
56,400 |
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
41,200 |
100,000 |
58,800 |
14.207 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85,500 |
170,000 |
84,500 |
14.21 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40,900 |
100,000 |
59,100 |
14.211 |
Rửa cùng đồ |
48,300 |
130,000 |
81,700 |
14.212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
344,200 |
630,000 |
285,800 |
14.213 |
Bóc sợi giác mạc |
99,400 |
160,000 |
60,600 |
14.214 |
Bóc giả mạc |
99,400 |
160,000 |
60,600 |
14.215 |
Rạch áp xe mi |
218,500 |
370,000 |
151,500 |
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
218,500 |
370,000 |
151,500 |
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60,000 |
110,000 |
50,000 |
14.219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60,000 |
110,000 |
50,000 |
14.22 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
60,000 |
110,000 |
50,000 |
14.221 |
Soi góc tiền phòng |
60,000 |
110,000 |
50,000 |
14.25 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
342,400 |
660,000 |
317,600 |
14.252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
130,900 |
210,000 |
79,100 |
14.253 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
31,100 |
70,000 |
38,900 |
14.254 |
Đo thị trường chu biên |
31,100 |
80,000 |
48,900 |
14.256 |
Đo sắc giác |
80,600 |
140,000 |
59,400 |
14.259 |
Đo khúc xạ giác mạc |
41,900 |
110,000 |
68,100 |
14.26 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
342,400 |
660,000 |
317,600 |
14.263 |
Xác định sơ đồ song thị |
77,000 |
160,000 |
83,000 |
14.264 |
Đo biên độ điều tiết |
77,000 |
160,000 |
83,000 |
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
77,000 |
160,000 |
83,000 |
14.266 |
Đo độ sâu tiền phòng |
197,200 |
370,000 |
172,800 |
14.267 |
Đo độ dày giác mạc |
145,500 |
270,000 |
124,500 |
14.275 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm |
69,400 |
130,000 |
60,600 |
14.276 |
Đo độ lồi |
68,000 |
110,000 |
42,000 |
14.29 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
438,500 |
840,000 |
401,500 |
14.32 |
Mở bao sau đục bằng laser |
289,500 |
660,000 |
370,500 |
14.52 |
Cắt chỉ bằng laser |
342,400 |
530,000 |
187,600 |
15.0222 |
Khí dung mũi họng |
27,500 |
60,000 |
32,500 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
943,600 |
1,880,000 |
936,400 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
943,600 |
1,880,000 |
936,400 |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
3,308,100 |
6,890,000 |
3,581,900 |
15.0252.0930 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
757,600 |
2,630,000 |
1,872,400 |
15.13 |
Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489,900 |
1,370,000 |
880,100 |
15.132 |
Bẻ cuốn mũi |
165,500 |
270,000 |
104,500 |
15.135 |
Sinh thiết hốc mũi |
138,500 |
530,000 |
391,500 |
15.138 |
Chọc rửa xoang hàm |
310,500 |
580,000 |
269,500 |
15.139 |
Phương pháp Proetz |
69,300 |
160,000 |
90,700 |
15.14 |
Nhét bấc mũi sau |
139,000 |
270,000 |
131,000 |
15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
139,000 |
270,000 |
131,000 |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] |
216,500 |
530,000 |
313,500 |
15.143 |
Lấy dị vật mũi [gây mê] |
705,500 |
2,100,000 |
1,394,500 |
15.147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153,600 |
320,000 |
166,400 |
15.206 |
Trích áp xe sàn miệng |
295,500 |
840,000 |
544,500 |
15.207 |
Trích áp xe quanh Amidan |
295,500 |
1,260,000 |
964,500 |
15.208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA |
139,000 |
370,000 |
231,000 |
15.209 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771,900 |
1,580,000 |
808,100 |
15.211 |
Sinh thiết u họng miệng |
138,500 |
530,000 |
391,500 |
15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
43,100 |
160,000 |
116,900 |
15.213 |
Lấy dị vật hạ họng |
43,100 |
160,000 |
116,900 |
15.215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89,400 |
270,000 |
180,600 |
15.216 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
141,500 |
270,000 |
128,500 |
15.217 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
225,500 |
370,000 |
144,500 |
15.218 |
Bơm thuốc thanh quản |
22,000 |
80,000 |
58,000 |
15.219 |
Đặt nội khí quản |
600,500 |
850,000 |
249,500 |
15.22 |
Thay canuyn |
263,700 |
530,000 |
266,300 |
15.223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
771,900 |
1,370,000 |
598,100 |
15.301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] (nhi) |
354,200 |
630,000 |
275,800 |
15.302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
15.304 |
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218,500 |
530,000 |
311,500 |
15.5 |
Trích rạch màng nhĩ |
69,300 |
210,000 |
140,700 |
15.51 |
Khâu vết rách vành tai |
194,700 |
530,000 |
335,300 |
15.52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126,500 |
320,000 |
193,500 |
15.54 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] |
530,700 |
1,580,000 |
1,049,300 |
15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
64,300 |
160,000 |
95,700 |
15.58 |
Làm thuốc tai |
22,000 |
110,000 |
88,000 |
15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70,300 |
160,000 |
89,700 |
16.0056.1032 |
Chụp tủy bằng MTA |
308,000 |
900,000 |
592,000 |
16.203B |
Nhổ răng vĩnh viễn [răng 4,5] |
239,500 |
800,000 |
560,500 |
16.203C |
Nhổ răng vĩnh viễn [răng 6,7] |
239,500 |
1,000,000 |
760,500 |
16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110,600 |
300,000 |
189,400 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217,200 |
320,000 |
102,800 |
16.206 |
Nhổ răng thừa |
239,500 |
530,000 |
290,500 |
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178,900 |
1,050,000 |
871,100 |
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
16.23 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380,100 |
530,000 |
149,900 |
16.232 |
Điều trị tủy răng sữa |
296,100 |
420,000 |
123,900 |
16.233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493,500 |
1,050,000 |
556,500 |
16.234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
493,500 |
1,580,000 |
1,086,500 |
16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112,500 |
270,000 |
157,500 |
16.238 |
Nhổ răng sữa |
46,600 |
110,000 |
63,400 |
16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
46,600 |
110,000 |
63,400 |
16.298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414,400 |
690,000 |
275,600 |
16.335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110,800 |
210,000 |
99,200 |
16.336 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,832,000 |
3,150,000 |
1,318,000 |
16.337 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,832,000 |
3,150,000 |
1,318,000 |
16.43A |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92,500 |
210,000 |
117,500 |
16.43B |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159,100 |
370,000 |
210,900 |
16.57 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308,000 |
420,000 |
112,000 |
16.61A |
Điều trị tủy lại [răng 1,2,3] |
987,500 |
1,530,000 |
542,500 |
16.61B |
Điều trị tủy lại [răng 4,5] |
987,500 |
1,790,000 |
802,500 |
16.61C |
Điều trị tủy lại [răng 6,7] |
987,500 |
2,100,000 |
1,112,500 |
16.67 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
16.67A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Độ 1] |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
16.67B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Độ 2] |
280,500 |
530,000 |
249,500 |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280,500 |
420,000 |
139,500 |
16.68A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Độ 1] |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
16.68B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite [Độ 2] |
280,500 |
530,000 |
249,500 |
16.7 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
16.70A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [Độ 1] |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
16.70B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement [Độ 2] |
280,500 |
530,000 |
249,500 |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369,500 |
530,000 |
160,500 |
16.71A |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [Độ 1] |
369,500 |
530,000 |
160,500 |
16.71B |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement [Độ 2] |
369,500 |
740,000 |
370,500 |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369,500 |
530,000 |
160,500 |
16.72A |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [Độ 1] |
369,500 |
530,000 |
160,500 |
16.72B |
Phục hồi cổ răng bằng Composite [Độ 2] |
369,500 |
740,000 |
370,500 |
18.0134.0019 |
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
280,800 |
410,000 |
129,200 |
18.0136.0039 |
Chụp X-quang tuyến nước bọt |
426,800 |
650,000 |
223,200 |
18.0138.0023 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] |
411,800 |
630,000 |
218,200 |
18.0138.0031 |
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] |
451,800 |
630,000 |
178,200 |
18.0139.0039 |
Chụp X-quang ống tuyến sữa |
426,800 |
650,000 |
223,200 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
3,238,400 |
3,700,000 |
461,600 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
8,738,400 |
10,190,000 |
1,451,600 |
18.0518.0055 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9,368,100 |
15,230,000 |
5,861,900 |
18.0520.0055 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9,368,100 |
15,230,000 |
5,861,900 |
18.0521.0052 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
5,840,300 |
11,950,000 |
6,109,700 |
18.0522.0055 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9,368,100 |
15,230,000 |
5,861,900 |
18.0524.0052 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
5,840,300 |
11,950,000 |
6,109,700 |
18.0525.0055 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
9,368,100 |
15,230,000 |
5,861,900 |
18.0532.0058 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0533.0058 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0534.0058 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0535.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0536.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0537.0058 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0538.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0539.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0540.0058 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0541.0058 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0542.0058 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0543.0058 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch thận số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0544.0058 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0547.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0548.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0550.0058 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0551.0058 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0560.0057 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
18.0561.0058 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
9,418,100 |
15,750,000 |
6,331,900 |
18.0568.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
18.0569.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
18.0570.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
9,968,100 |
16,280,000 |
6,311,900 |
18.0572.0064 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
3,418,100 |
6,790,000 |
3,371,900 |
18.0573.0064 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
3,418,100 |
6,790,000 |
3,371,900 |
18.0579.0064 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
3,418,100 |
6,790,000 |
3,371,900 |
18.0581.0059 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
2,405,100 |
4,660,000 |
2,254,900 |
18.0588.0061 |
Nong đặt stent đường mật số hóa xóa nền |
3,918,100 |
7,840,000 |
3,921,900 |
18.0589.0059 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
2,405,100 |
4,660,000 |
2,254,900 |
18.0598.0059 |
Nong đặt stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền |
2,405,100 |
4,660,000 |
2,254,900 |
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
660,400 |
1,330,000 |
669,600 |
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
879,400 |
1,790,000 |
910,600 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
196,900 |
530,000 |
333,100 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
463,500 |
940,000 |
476,500 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
18.0626.0608 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
825,800 |
1,600,000 |
774,200 |
18.0627.0146 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
2,963,000 |
6,150,000 |
3,187,000 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
280,500 |
550,000 |
269,500 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
586,300 |
1,200,000 |
613,700 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
659,900 |
1,310,000 |
650,100 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
659,900 |
1,310,000 |
650,100 |
18.0644.0171 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
4,060,000 |
2,087,700 |
18.0645.0171 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
4,060,000 |
2,087,700 |
18.0646.0171 |
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
4,060,000 |
2,087,700 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
1,772,300 |
3,640,000 |
1,867,700 |
18.609 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
879,400 |
1,580,000 |
700,600 |
18.61 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
170,900 |
530,000 |
359,100 |
18.611 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
879,400 |
1,580,000 |
700,600 |
18.619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
170,900 |
530,000 |
359,100 |
18.62 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171,900 |
530,000 |
358,100 |
18.621 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
170,900 |
530,000 |
359,100 |
18.636 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
3,050,000 |
1,077,700 |
18.637 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
1,972,300 |
3,050,000 |
1,077,700 |
18.67 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
1,879,900 |
3,150,000 |
1,270,100 |
2.11 |
Chọc hút khí màng phổi |
162,900 |
550,000 |
387,100 |
2.12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729,400 |
1,400,000 |
670,600 |
2.12 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1,042,500 |
1,100,000 |
57,500 |
2.121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
365,100 |
1,200,000 |
834,900 |
2.129 |
Chọc dò dịch não tủy |
126,900 |
370,000 |
243,100 |
2.15 |
Hút đờm hầu họng |
14,100 |
35,000 |
20,900 |
2.156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
60,000 |
110,000 |
50,000 |
2.163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
148,600 |
400,000 |
251,400 |
2.175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
405,500 |
770,000 |
364,500 |
2.176 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
405,500 |
770,000 |
364,500 |
2.177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
126,700 |
260,000 |
133,300 |
2.183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,158,500 |
1,920,000 |
761,500 |
2.184 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6,906,400 |
10,260,000 |
3,353,600 |
2.185 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,158,500 |
1,920,000 |
761,500 |
2.186 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1,158,500 |
1,920,000 |
761,500 |
2.188 |
Đặt sonde bàng quang |
101,800 |
140,000 |
38,200 |
2.22 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,345,000 |
4,200,000 |
2,855,000 |
2.232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230,500 |
390,000 |
159,500 |
2.233 |
Rửa bàng quang |
230,500 |
320,000 |
89,500 |
2.238A |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm |
2,454,000 |
5,000,000 |
2,546,000 |
2.243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
195,900 |
500,000 |
304,100 |
2.25 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
228,500 |
470,000 |
241,500 |
2.26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192,300 |
400,000 |
207,700 |
2.313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152,000 |
420,000 |
268,000 |
2.317 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
659,900 |
1,830,000 |
1,170,100 |
2.322 |
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
195,900 |
560,000 |
364,100 |
2.325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
586,300 |
1,110,000 |
523,700 |
2.333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
195,900 |
560,000 |
364,100 |
2.334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
586,300 |
1,110,000 |
523,700 |
2.339 |
Thụt tháo phân |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
2.349 |
Hút dịch khớp gối |
129,600 |
250,000 |
120,400 |
2.35 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144,900 |
360,000 |
215,100 |
2.351 |
Hút dịch khớp háng |
129,600 |
250,000 |
120,400 |
2.352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
144,900 |
360,000 |
215,100 |
2.353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
129,600 |
250,000 |
120,400 |
2.354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
144,900 |
360,000 |
215,100 |
2.355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
129,600 |
250,000 |
120,400 |
2.356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144,900 |
360,000 |
215,100 |
2.357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
129,600 |
250,000 |
120,400 |
2.358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
144,900 |
360,000 |
215,100 |
2.359 |
Hút dịch khớp vai |
129,600 |
250,000 |
120,400 |
2.36 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
144,900 |
360,000 |
215,100 |
2.361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
129,600 |
250,000 |
120,400 |
2.364 |
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171,900 |
460,000 |
288,100 |
2.381 |
Tiêm khớp gối |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.382 |
Tiêm khớp háng |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.383 |
Tiêm khớp cổ chân |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.385 |
Tiêm khớp cổ tay |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.389 |
Tiêm khớp vai |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.39 |
Tiêm khớp ức đòn |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.392 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.393 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.394 |
Tiêm ngoài màng cứng |
365,100 |
480,000 |
114,900 |
2.395 |
Tiêm khớp cùng chậu |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
104,400 |
180,000 |
75,600 |
2.398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
104,400 |
180,000 |
75,600 |
2.399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.4 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.406 |
Tiêm gân gót |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.407 |
Tiêm cân gan chân |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.408 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.409 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.41 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
104,400 |
200,000 |
95,600 |
2.411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.42 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.421 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
350,000 |
201,300 |
2.422 |
Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.423 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.428 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
148,700 |
360,000 |
211,300 |
2.58 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
112,300 |
150,000 |
37,700 |
2.61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194,700 |
410,000 |
215,300 |
2.64 |
Sinh thiết màng phổi mù |
463,500 |
1,220,000 |
756,500 |
2.67 |
Thay canuyn mở khí quản |
263,700 |
450,000 |
186,300 |
2.68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
32,900 |
60,000 |
27,100 |
2.74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
280,500 |
520,000 |
239,500 |
2.75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
280,500 |
520,000 |
239,500 |
2.76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
280,500 |
520,000 |
239,500 |
2.9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
153,700 |
360,000 |
206,300 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
2,745,200 |
5,710,000 |
2,964,800 |
20.0089.0072 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
500,500 |
1,010,000 |
509,500 |
20.44 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
2,308,300 |
4,730,000 |
2,421,700 |
20.57 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
2,373,500 |
4,730,000 |
2,356,500 |
20.83 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) |
950,500 |
1,790,000 |
839,500 |
20.85 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
1,010,000 |
2,100,000 |
1,090,000 |
20.87 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953,800 |
2,630,000 |
1,676,200 |
21.18 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
190,800 |
370,000 |
179,200 |
21.6 |
Đo thính lực đơn âm |
49,500 |
110,000 |
60,500 |
21.79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
130,900 |
210,000 |
79,100 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
147,900 |
230,000 |
82,100 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
274,500 |
400,000 |
125,500 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
1,404,500 |
2,190,000 |
785,500 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
2,710,500 |
4,250,000 |
1,539,500 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
644,100 |
1,240,000 |
595,900 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
308,300 |
590,000 |
281,700 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
308,300 |
590,000 |
281,700 |
25.15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
308,300 |
550,000 |
241,700 |
25.7 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
308,300 |
550,000 |
241,700 |
28.0022.0324 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
380,200 |
740,000 |
359,800 |
28.0030.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
4,630,500 |
8,870,000 |
4,239,500 |
28.0194 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
4,630,500 |
12,600,000 |
7,969,500 |
28.0235 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
4,630,500 |
8,820,000 |
4,189,500 |
28.0495.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
4,630,500 |
8,870,000 |
4,239,500 |
28.0499.1134 |
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
4,630,500 |
8,870,000 |
4,239,500 |
3.101 |
Thay canuyn mở khí quản (nhi) |
263,700 |
450,000 |
186,300 |
3.102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (nhi) |
64,300 |
100,000 |
35,700 |
3.104 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày (nhi) |
4,022,400 |
5,900,000 |
1,877,600 |
3.117 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu (nhi) |
1,158,500 |
1,920,000 |
761,500 |
3.125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu (nhi) |
126,700 |
260,000 |
133,300 |
3.129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu (nhi) |
405,500 |
1,580,000 |
1,174,500 |
3.131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục (nhi) |
230,500 |
390,000 |
159,500 |
3.133 |
Thông tiểu (nhi) |
101,800 |
150,000 |
48,200 |
3.152 |
Soi đáy mắt cấp cứu (nhi) |
60,000 |
100,000 |
40,000 |
3.1546 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (nhi) |
342,400 |
660,000 |
317,600 |
3.155 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (nhi) |
438,500 |
800,000 |
361,500 |
3.1552 |
Mở bao sau đục bằng laser (nhi) |
289,500 |
820,000 |
530,500 |
3.165 |
Rạch áp xe túi lệ (nhi) |
218,500 |
370,000 |
151,500 |
3.1652 |
Đo thị giác tương phản (nhi) |
77,000 |
150,000 |
73,000 |
3.1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc (nhi) |
85,500 |
170,000 |
84,500 |
3.167 |
Đặt ống thông dạ dày (nhi) |
101,800 |
200,000 |
98,200 |
3.168 |
Rửa dạ dày cấp cứu (nhi) |
152,000 |
420,000 |
268,000 |
3.1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc (nhi) |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
3.1682 |
Tiêm dưới kết mạc (nhi) |
55,000 |
100,000 |
45,000 |
3.1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu (nhi) |
55,000 |
100,000 |
45,000 |
3.1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu (nhi) |
55,000 |
100,000 |
45,000 |
3.1685 |
Bơm thông lệ đạo (nhi) |
105,800 |
210,000 |
104,200 |
3.1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc (nhi) |
40,900 |
100,000 |
59,100 |
3.169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín (nhi) |
622,500 |
900,000 |
277,500 |
3.169 |
Cắt chỉ khâu kết mạc (nhi) |
40,300 |
100,000 |
59,700 |
3.1691 |
Đốt lông xiêu (nhi) |
53,600 |
100,000 |
46,400 |
3.1692 |
Bơm rửa lệ đạo (nhi) |
41,200 |
100,000 |
58,800 |
3.1693 |
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc (nhi) |
85,500 |
160,000 |
74,500 |
3.1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi (nhi) |
40,900 |
100,000 |
59,100 |
3.1695 |
Rửa cùng đồ (nhi) |
48,300 |
120,000 |
71,700 |
3.1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp (nhi) |
60,000 |
100,000 |
40,000 |
3.17 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương (nhi) |
60,000 |
100,000 |
40,000 |
3.1702 |
Soi góc tiền phòng (nhi) |
60,000 |
100,000 |
40,000 |
3.1703 |
Cắt chỉ khâu da (nhi) |
40,300 |
65,000 |
24,700 |
3.1706 |
Lấy dị vật kết mạc (nhi) |
71,500 |
100,000 |
28,500 |
3.178 |
Đặt sonde hậu môn (nhi) |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
3.1837 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer (nhi) |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
3.1838 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser (nhi) |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
3.1839 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser (nhi) |
280,500 |
370,000 |
89,500 |
3.1841 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser (nhi) |
369,500 |
500,000 |
130,500 |
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] (nhi) |
861,000 |
1,400,000 |
539,000 |
3.1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (nhi) |
110,600 |
300,000 |
189,400 |
3.1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn (nhi) |
217,200 |
320,000 |
102,800 |
3.1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới (nhi) |
178,900 |
1,050,000 |
871,100 |
3.1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (nhi) |
280,500 |
420,000 |
139,500 |
3.193 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) |
369,500 |
520,000 |
150,500 |
3.1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite (nhi) |
369,500 |
530,000 |
160,500 |
3.1938 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp (nhi) |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
3.1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp (nhi) |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
3.194 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp (nhi) |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
3.1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục (nhi) |
380,100 |
530,000 |
149,900 |
3.1944 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] (nhi) |
296,100 |
420,000 |
123,900 |
3.1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant (nhi) |
245,500 |
370,000 |
124,500 |
3.1953 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) |
245,500 |
340,000 |
94,500 |
3.1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) |
112,500 |
150,000 |
37,500 |
3.1955 |
Nhổ răng sữa (nhi) |
46,600 |
110,000 |
63,400 |
3.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em (nhi) |
36,500 |
50,000 |
13,500 |
3.197 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate (nhi) |
280,500 |
390,000 |
109,500 |
3.1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) (nhi) |
280,500 |
390,000 |
109,500 |
3.2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê (nhi) |
1,832,000 |
3,150,000 |
1,318,000 |
3.2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm (nhi) |
414,400 |
690,000 |
275,600 |
3.2116 |
Thông vòi nhĩ (nhi) |
98,300 |
180,000 |
81,700 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] (nhi) |
530,700 |
1,580,000 |
1,049,300 |
3.212 |
Làm thuốc tai (nhi) |
22,000 |
110,000 |
88,000 |
3.2126 |
Đo điện thính giác thân não (nhi) |
185,300 |
270,000 |
84,700 |
3.2149 |
Nhét bấc mũi sau (nhi) |
139,000 |
270,000 |
131,000 |
3.215 |
Nhét bấc mũi trước (nhi) |
139,000 |
270,000 |
131,000 |
3.2152 |
Bẻ cuốn dưới (nhi) |
165,500 |
200,000 |
34,500 |
3.2154 |
Làm Proetz (nhi) |
69,300 |
90,000 |
20,700 |
3.2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) (nhi) |
286,500 |
550,000 |
263,500 |
3.2176 |
Áp lạnh Amidan (nhi) |
225,500 |
370,000 |
144,500 |
3.2178 |
Lấy dị vật hạ họng (nhi) |
43,100 |
160,000 |
116,900 |
3.2181 |
Trích áp xe quanh Amidan (nhi) |
295,500 |
1,260,000 |
964,500 |
3.2182 |
Đốt nhiệt họng hạt (nhi) |
89,400 |
160,000 |
70,600 |
3.2183 |
Đốt lạnh họng hạt (nhi) |
141,500 |
260,000 |
118,500 |
3.2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản (nhi) |
22,000 |
50,000 |
28,000 |
3.2191 |
Khí dung mũi họng (nhi) |
27,500 |
60,000 |
32,500 |
3.2238 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng (nhi) |
156,300 |
300,000 |
143,700 |
3.2239 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) (nhi) |
141,500 |
260,000 |
118,500 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] (nhi) |
194,700 |
280,000 |
85,300 |
3.2258 |
Trích áp xe tuyến Bartholin (nhi) |
951,600 |
1,790,000 |
838,400 |
3.2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas (nhi) |
929,400 |
1,580,000 |
650,600 |
3.226 |
Chọc dò túi cùng Douglas (nhi) |
312,500 |
520,000 |
207,500 |
3.2262 |
Lấy dị vật âm đạo (nhi) |
653,700 |
1,050,000 |
396,300 |
3.2265 |
Phong bế ngoài màng cứng (nhi) |
682,500 |
980,000 |
297,500 |
3.23 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực (nhi) |
1,042,500 |
1,500,000 |
457,500 |
3.2325 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính (nhi) |
1,251,400 |
1,800,000 |
548,600 |
3.2326 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) |
729,400 |
1,000,000 |
270,600 |
3.2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính (nhi) |
1,251,400 |
1,830,000 |
578,600 |
3.2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) |
729,400 |
1,030,000 |
300,600 |
3.2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe (nhi) |
194,700 |
280,000 |
85,300 |
3.2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) |
195,900 |
360,000 |
164,100 |
3.2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm (nhi) |
195,900 |
520,000 |
324,100 |
3.2334 |
Đặt stent đường mật, đường tụy (nhi) |
2,125,300 |
5,000,000 |
2,874,700 |
3.2337 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm (nhi) |
659,900 |
900,000 |
240,100 |
3.2344 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan (nhi) |
586,300 |
850,000 |
263,700 |
3.2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm (nhi) |
171,900 |
240,000 |
68,100 |
3.2354 |
Chọc dịch màng bụng (nhi) |
153,700 |
210,000 |
56,300 |
3.2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng (nhi) |
153,700 |
210,000 |
56,300 |
3.2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng (nhi) |
218,500 |
500,000 |
281,500 |
3.2357 |
Thụt tháo phân (nhi) |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
3.2358 |
Đặt sonde hậu môn (nhi) |
92,400 |
170,000 |
77,600 |
3.2363 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm (nhi) |
1,064,900 |
1,500,000 |
435,100 |
3.2365 |
Lọc màng bụng chu kỳ (nhi) |
595,500 |
850,000 |
254,500 |
3.2367 |
Chọc dịch khớp (nhi) |
129,600 |
200,000 |
70,400 |
3.2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp (nhi) |
104,400 |
180,000 |
75,600 |
3.2372 |
Tiêm corticoide vào khớp (nhi) |
104,400 |
180,000 |
75,600 |
3.2387 |
Tiêm trong da (nhi) |
15,100 |
30,000 |
14,900 |
3.2388 |
Tiêm dưới da (nhi) |
15,100 |
30,000 |
14,900 |
3.2389 |
Tiêm bắp thịt (nhi) |
15,100 |
30,000 |
14,900 |
3.239 |
Tiêm tĩnh mạch (nhi) |
15,100 |
30,000 |
14,900 |
3.2391 |
Truyền tĩnh mạch (nhi) |
25,100 |
45,000 |
19,900 |
3.2611 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm (nhi) |
27,500 |
50,000 |
22,500 |
3.29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu (nhi) |
1,042,500 |
1,330,000 |
287,500 |
3.2998 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da (nhi) |
231,700 |
320,000 |
88,300 |
3.3002 |
Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da (nhi) |
380,200 |
500,000 |
119,800 |
3.3008 |
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất (nhi) |
351,000 |
40,000 |
|
3.3009 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic (nhi) |
351,000 |
40,000 |
|
3.301 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm (nhi) |
351,000 |
470,000 |
119,000 |
3.3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể (nhi) |
458,200 |
650,000 |
191,800 |
3.3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể (nhi) |
618,300 |
1,740,000 |
1,121,700 |
3.3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ (nhi) |
399,000 |
540,000 |
141,000 |
3.304 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) |
399,000 |
540,000 |
141,000 |
3.3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) |
399,000 |
540,000 |
141,000 |
3.3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) |
399,000 |
40,000 |
|
3.3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) |
399,000 |
40,000 |
|
3.3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) |
399,000 |
540,000 |
141,000 |
3.3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) |
399,000 |
40,000 |
|
3.3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng (nhi) |
399,000 |
40,000 |
|
3.33 |
Đặt catheter động mạch (nhi) |
578,500 |
2,020,000 |
1,441,500 |
3.3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas (nhi) |
312,500 |
520,000 |
207,500 |
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhi) |
685,500 |
1,320,000 |
634,500 |
3.3532 |
Mở thông bàng quang (nhi) |
405,500 |
570,000 |
164,500 |
3.3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo (nhi) |
289,500 |
380,000 |
90,500 |
3.3606 |
Nong niệu đạo (nhi) |
273,500 |
530,000 |
256,500 |
3.38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm (nhi) |
280,500 |
790,000 |
509,500 |
3.3817 |
Trích áp xe phần mềm lớn (nhi) |
218,500 |
280,000 |
61,500 |
3.3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn (nhi) |
289,500 |
420,000 |
130,500 |
3.3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản (nhi) |
194,700 |
2,100,000 |
1,905,300 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] (nhi) |
269,500 |
370,000 |
100,500 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] (nhi) |
64,300 |
170,000 |
105,700 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] (nhi) |
194,700 |
360,000 |
165,300 |
3.383 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] (nhi) |
659,600 |
1,210,000 |
550,400 |
3.3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] (nhi) |
372,700 |
500,000 |
127,300 |
3.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] (nhi) |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
3.3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] (nhi) |
659,600 |
1,210,000 |
550,400 |
3.3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] (nhi) |
659,600 |
950,000 |
290,400 |
3.3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] (nhi) |
659,600 |
1,210,000 |
550,400 |
3.3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] (nhi) |
749,600 |
1,580,000 |
830,400 |
3.3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] (nhi) |
342,000 |
740,000 |
398,000 |
3.3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] (nhi) |
434,600 |
790,000 |
355,400 |
3.3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] (nhi) |
434,600 |
820,000 |
385,400 |
3.3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] (nhi) |
434,600 |
840,000 |
405,400 |
3.3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] (nhi) |
372,700 |
790,000 |
417,300 |
3.3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền] (nhi) |
372,700 |
500,000 |
127,300 |
3.3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] (nhi) |
372,700 |
520,000 |
147,300 |
3.3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] (nhi) |
372,700 |
690,000 |
317,300 |
3.3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] (nhi) |
372,700 |
520,000 |
147,300 |
3.3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] (nhi) |
257,000 |
530,000 |
273,000 |
3.3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] (nhi) |
667,000 |
1,580,000 |
913,000 |
3.3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] (nhi) |
282,000 |
1,120,000 |
838,000 |
3.3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] (nhi) |
659,600 |
1,260,000 |
600,400 |
3.3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] (nhi) |
659,600 |
1,260,000 |
600,400 |
3.3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] (nhi) |
659,600 |
1,260,000 |
600,400 |
3.3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè (nhi) |
167,000 |
480,000 |
313,000 |
3.3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] (nhi) |
282,000 |
740,000 |
458,000 |
3.3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] (nhi) |
372,700 |
520,000 |
147,300 |
3.3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] (nhi) |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
3.3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] (nhi) |
372,700 |
740,000 |
367,300 |
3.3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] (nhi) |
372,700 |
630,000 |
257,300 |
3.3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] (nhi) |
300,100 |
520,000 |
219,900 |
3.3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] (nhi) |
242,400 |
740,000 |
497,600 |
3.387 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] (nhi) |
257,000 |
520,000 |
263,000 |
3.3871 |
Nắn, bó bột gãy xương gót (nhi) |
167,000 |
420,000 |
253,000 |
3.3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] (nhi) |
257,000 |
500,000 |
243,000 |
3.3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] (nhi) |
434,600 |
760,000 |
325,400 |
3.3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] (nhi) |
282,000 |
630,000 |
348,000 |
3.3909 |
Trích rạch áp xe nhỏ (nhi) |
218,500 |
250,000 |
31,500 |
3.391 |
Trích hạch viêm mủ (nhi) |
218,500 |
280,000 |
61,500 |
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] (nhi) |
64,300 |
120,000 |
55,700 |
3.58 |
Thở máy bằng xâm nhập (nhi) |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
3.76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy (nhi) |
14,100 |
35,000 |
20,900 |
3.77 |
Đặt nội khí quản (nhi) |
600,500 |
850,000 |
249,500 |
3.78 |
Mở khí quản (nhi) |
759,800 |
1,520,000 |
760,200 |
3.79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi (nhi) |
153,700 |
510,000 |
356,300 |
3.81 |
Bơm rửa màng phổi (nhi) |
248,500 |
370,000 |
121,500 |
3.82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) (nhi) |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
3.83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản (nhi) |
26,042 |
80,000 |
53,958 |
3.84 |
Chọc thăm dò màng phổi (nhi) |
153,700 |
310,000 |
156,300 |
3.85 |
Mở màng phổi tối thiểu (nhi) |
628,500 |
1,220,000 |
591,500 |
3.9 |
Khí dung thuốc thở máy (nhi) |
27,500 |
50,000 |
22,500 |
3.91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần (nhi) |
373,600 |
480,000 |
106,400 |
3.92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín (nhi) |
532,400 |
600,000 |
67,600 |
3.96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu (nhi) |
759,800 |
1,520,000 |
760,200 |
3.98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp (nhi) |
162,900 |
530,000 |
367,100 |
3.99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng (nhi) |
600,500 |
850,000 |
249,500 |
5.43 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
351,000 |
630,000 |
279,000 |
5.44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399,000 |
530,000 |
131,000 |
5.44B |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399,000 |
1,050,000 |
651,000 |
5.45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
399,000 |
690,000 |
291,000 |
5.46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
399,000 |
690,000 |
291,000 |
5.47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
399,000 |
690,000 |
291,000 |
5.48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
399,000 |
690,000 |
291,000 |
5.49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
399,000 |
690,000 |
291,000 |
5.5 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
399,000 |
690,000 |
291,000 |
5.51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380,200 |
690,000 |
309,800 |
7.226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
279,500 |
480,000 |
200,500 |
7.227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
452,800 |
790,000 |
337,200 |
7.228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719,800 |
1,470,000 |
750,200 |
7.229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
719,800 |
1,470,000 |
750,200 |
7.23 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
279,500 |
530,000 |
250,500 |
7.231 |
Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
218,500 |
420,000 |
201,500 |
7.232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
452,800 |
820,000 |
367,200 |
7.233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
292,300 |
580,000 |
287,700 |
7.242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
178,500 |
530,000 |
351,500 |
7.244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
126,700 |
630,000 |
503,300 |
9.123 |
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng |
27,500 |
60,000 |
32,500 |
9.28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
685,500 |
1,370,000 |
684,500 |
Thăm dò chức năng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39,900 |
85,000 |
45,100 |
14.255 |
Đo nhãn áp |
31,600 |
60,000 |
28,400 |
18.671 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
2,077,900 |
3,050,000 |
972,100 |
2.109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236,600 |
450,000 |
213,400 |
2.111 |
Nghiệm pháp atropin |
215,800 |
450,000 |
234,200 |
2.143 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
135,300 |
400,000 |
264,700 |
2.144 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
135,300 |
400,000 |
264,700 |
2.148 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
135,300 |
600,000 |
464,700 |
2.24 |
Đo chức năng hô hấp |
144,300 |
250,000 |
105,700 |
2.85 |
Điện tim thường |
39,900 |
65,000 |
25,100 |
2.95 |
Holter điện tâm đồ |
215,800 |
700,000 |
484,200 |
2.96 |
Holter huyết áp |
215,800 |
670,000 |
454,200 |
21.12 |
Holter điện tâm đồ |
215,800 |
700,000 |
484,200 |
21.122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
136,200 |
210,000 |
73,800 |
21.14 |
Điện tim thường |
39,900 |
65,000 |
25,100 |
21.29 |
Ghi điện cơ |
135,300 |
420,000 |
284,700 |
21.32 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
135,300 |
420,000 |
284,700 |
21.33 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
135,300 |
420,000 |
284,700 |
21.34 |
Đo điện thế kích thích cảm giác |
135,300 |
420,000 |
284,700 |
21.36 |
Đo điện thế kích thích vận động |
135,300 |
420,000 |
284,700 |
21.4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
86,200 |
110,000 |
23,800 |
21.4 |
Ghi điện não đồ thông thường |
75,200 |
270,000 |
194,800 |
21.7 |
Holter huyết áp |
215,800 |
670,000 |
454,200 |
21.8 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
236,600 |
450,000 |
213,400 |
3.138 |
Điện não đồ thường quy (nhi) |
75,200 |
250,000 |
174,800 |
3.19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục (nhi) |
215,800 |
410,000 |
194,200 |
3.44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường (nhi) |
39,900 |
85,000 |
45,100 |
3.88 |
Thăm dò chức năng hô hấp (nhi) |
144,300 |
410,000 |
265,700 |
Thủ thuật nội soi (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
13.0166 |
Soi cổ tử cung |
68,100 |
210,000 |
141,900 |
15.129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm |
310,500 |
630,000 |
319,500 |
15.131 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489,900 |
1,370,000 |
880,100 |
15.133 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
165,500 |
270,000 |
104,500 |
15.136 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
321,400 |
950,000 |
628,600 |
15.137 |
Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] |
1,601,900 |
3,360,000 |
1,758,100 |
15.144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213,900 |
740,000 |
526,100 |
15.226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
321,400 |
630,000 |
308,600 |
15.227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
321,400 |
740,000 |
418,600 |
15.228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
545,500 |
1,050,000 |
504,500 |
15.229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
545,500 |
1,050,000 |
504,500 |
15.23 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
545,500 |
1,050,000 |
504,500 |
15.231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
545,500 |
1,050,000 |
504,500 |
15.232 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
276,500 |
840,000 |
563,500 |
15.233 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
276,500 |
840,000 |
563,500 |
15.234 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754,400 |
1,580,000 |
825,600 |
15.235 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
774,400 |
1,580,000 |
805,600 |
15.236 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
754,400 |
1,580,000 |
825,600 |
15.237 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] |
774,400 |
1,580,000 |
805,600 |
15.238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
549,900 |
1,050,000 |
500,100 |
15.239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
549,900 |
1,050,000 |
500,100 |
15.24 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] |
754,400 |
1,580,000 |
825,600 |
15.241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
943,600 |
1,790,000 |
846,400 |
15.242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
549,900 |
1,890,000 |
1,340,100 |
15.243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
545,500 |
1,580,000 |
1,034,500 |
2.222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953,800 |
1,930,000 |
976,200 |
2.253 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu |
276,500 |
520,000 |
243,500 |
2.255 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi |
677,500 |
1,010,000 |
332,500 |
2.259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352,100 |
830,000 |
477,900 |
2.261 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
677,500 |
1,860,000 |
1,182,500 |
2.262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
468,800 |
830,000 |
361,200 |
2.272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317,000 |
560,000 |
243,000 |
2.273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
283,800 |
520,000 |
236,200 |
2.289 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
1,095,300 |
2,570,000 |
1,474,700 |
2.292 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
283,800 |
870,000 |
586,200 |
2.293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
323,500 |
570,000 |
246,500 |
2.294 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
352,100 |
980,000 |
627,900 |
2.295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm |
1,108,300 |
2,040,000 |
931,700 |
2.296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp |
1,743,100 |
3,030,000 |
1,286,900 |
2.297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
169,500 |
320,000 |
150,500 |
2.306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352,100 |
630,000 |
277,900 |
2.307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
468,800 |
880,000 |
411,200 |
2.308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215,200 |
410,000 |
194,800 |
2.309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323,500 |
620,000 |
296,500 |
2.31 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
169,500 |
370,000 |
200,500 |
2.311 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
215,200 |
410,000 |
194,800 |
20.59 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
798,300 |
2,630,000 |
1,831,700 |
20.63 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
905,700 |
2,630,000 |
1,724,300 |
20.66 |
Nội soi ổ bụng - sinh thiết |
1,095,300 |
2,100,000 |
1,004,700 |
20.67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
798,300 |
2,630,000 |
1,831,700 |
20.7 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật |
1,743,100 |
2,630,000 |
886,900 |
20.71 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
656,700 |
920,000 |
263,300 |
20.72 |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ |
283,800 |
420,000 |
136,200 |
20.73 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
468,800 |
840,000 |
371,200 |
20.78 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1,196,400 |
2,000,000 |
803,600 |
20.79 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
493,800 |
740,000 |
246,200 |
20.8 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
276,500 |
420,000 |
143,500 |
20.81 |
Nội soi đại tràng sigma |
352,100 |
630,000 |
277,900 |
20.84 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,345,000 |
4,200,000 |
2,855,000 |
3.1012 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê] (nhi) |
1,808,100 |
2,600,000 |
791,900 |
3.1018 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán [gây mê] (nhi) |
1,508,100 |
2,200,000 |
691,900 |
3.1019 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây mê] (nhi) |
1,508,100 |
2,200,000 |
691,900 |
3.1021 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê] (nhi) |
3,308,100 |
4,900,000 |
1,591,900 |
3.1022 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản (nhi) |
1,508,100 |
2,200,000 |
691,900 |
3.1032 |
Nội soi nong đường mật, oddi (nhi) |
2,308,300 |
3,500,000 |
1,191,700 |
3.1034 |
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị (nhi) |
2,373,500 |
3,500,000 |
1,126,500 |
3.1035 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng (nhi) |
2,522,400 |
3,560,000 |
1,037,600 |
3.1041 |
Nội soi mở thông dạ dày (nhi) |
2,745,200 |
4,530,000 |
1,784,800 |
3.1045 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào (nhi) |
1,196,400 |
1,820,000 |
623,600 |
3.1046 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy (nhi) |
2,718,800 |
4,000,000 |
1,281,200 |
3.1047 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy (nhi) |
2,522,400 |
3,700,000 |
1,177,600 |
3.1048 |
Nội soi mật tụy ngược dòng để đặt stent đường mật tụy (nhi) |
2,718,800 |
4,000,000 |
1,281,200 |
3.1049 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa (nhi) |
798,300 |
2,630,000 |
1,831,700 |
3.1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán (nhi) |
905,700 |
2,630,000 |
1,724,300 |
3.1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết (nhi) |
1,095,300 |
2,070,000 |
974,700 |
3.1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị (nhi) |
798,300 |
2,630,000 |
1,831,700 |
3.1057 |
Nội soi thực quản - dạ dày, tiêm cầm máu (nhi) |
798,300 |
1,040,000 |
241,700 |
3.1059 |
Nội soi thực quản - dạ dày, lấy dị vật (nhi) |
1,743,100 |
2,530,000 |
786,900 |
3.106 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản (nhi) |
1,196,400 |
1,520,000 |
323,600 |
3.1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] (nhi) |
493,800 |
730,000 |
236,200 |
3.1062 |
Nội soi đại tràng sigma (nhi) |
352,100 |
630,000 |
277,900 |
3.1063 |
Nội soi đại tràng - lấy dị vật (nhi) |
1,743,100 |
2,630,000 |
886,900 |
3.1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu (nhi) |
656,700 |
920,000 |
263,300 |
3.1065 |
Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ (nhi) |
283,800 |
420,000 |
136,200 |
3.1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết (nhi) |
468,800 |
840,000 |
371,200 |
3.1067 |
Nội soi cắt polyp ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) (nhi) |
1,108,300 |
1,600,000 |
491,700 |
3.107 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị (nhi) |
798,300 |
1,100,000 |
301,700 |
3.1071 |
Soi trực tràng (nhi) |
215,200 |
360,000 |
144,800 |
3.1073 |
Nội soi siêu âm trực tràng (nhi) |
1,196,400 |
2,000,000 |
803,600 |
3.1074 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) (nhi) |
950,500 |
1,420,000 |
469,500 |
3.1076 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (nhi) |
1,345,000 |
4,200,000 |
2,855,000 |
3.1077 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản (nhi) |
1,010,000 |
1,940,000 |
930,000 |
3.1078 |
Nội soi bàng quang (nhi) |
975,300 |
1,900,000 |
924,700 |
3.1079 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi (nhi) |
953,800 |
1,930,000 |
976,200 |
3.108 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật (nhi) |
743,200 |
1,400,000 |
656,800 |
3.1081 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản (nhi) |
500,500 |
1,010,000 |
509,500 |
3.1082 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật (nhi) |
953,800 |
3,150,000 |
2,196,200 |
3.1085 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán (nhi) |
975,300 |
1,530,000 |
554,700 |
3.1087 |
Nội soi bàng quang sinh thiết (nhi) |
720,300 |
900,000 |
179,700 |
3.4107 |
Nội soi tháo sonde JJ (nhi) |
953,800 |
1,430,000 |
476,200 |
3.4138 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán (nhi) |
975,300 |
1,430,000 |
454,700 |
3.73 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] (nhi) |
3,308,100 |
4,930,000 |
1,621,900 |
3.992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) (nhi) |
216,500 |
620,000 |
403,500 |
3.993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên) (nhi) |
286,500 |
850,000 |
563,500 |
3.995 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ (nhi) |
321,400 |
850,000 |
528,600 |
3.997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] (nhi) |
1,601,900 |
2,020,000 |
418,100 |
3.998 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết (nhi) |
245,500 |
340,000 |
94,500 |
Can thiệp tim mạch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
02.0078.0054 |
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
7,118,100 |
10,400,000 |
3,281,900 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
7,118,100 |
13,200,000 |
6,081,900 |
02.0102.0054 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
7,118,100 |
13,200,000 |
6,081,900 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
616,300 |
880,000 |
263,700 |
02.0118.0009 |
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS) |
2,068,300 |
2,600,000 |
531,700 |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0502.0052 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0508.0052 |
Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0512.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0513.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) |
5,840,300 |
8,600,000 |
2,759,700 |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9,368,100 |
13,800,000 |
4,431,900 |
18.0527.0055 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
9,368,100 |
13,800,000 |
4,431,900 |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
9,418,100 |
13,800,000 |
4,381,900 |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
9,418,100 |
13,800,000 |
4,381,900 |
18.0530.0058 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
9,418,100 |
13,800,000 |
4,381,900 |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
9,418,100 |
13,800,000 |
4,381,900 |
18.0553.0057 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0554.0057 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0556.0057 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0557.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0558.0057 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0562.0057 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0565.0057 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0566.0057 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0567.0057 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
9,968,100 |
14,700,000 |
4,731,900 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
6,218,100 |
10,200,000 |
3,981,900 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
7,118,100 |
10,710,000 |
3,591,900 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
7,118,100 |
13,200,000 |
6,081,900 |
18.0659.0054B |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <2 stent> |
7,118,100 |
15,200,000 |
8,081,900 |
18.0659.0054C |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <3 stent> |
7,118,100 |
17,200,000 |
10,081,900 |