Khám bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
A1.02 |
Khám Nội |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.02CC |
Khám Cấp cứu Nội khoa |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.03 |
Khám Nhi |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.03CC |
Khám Cấp cứu Nhi |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.04 |
Khám Lao |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.05 |
Khám Da liễu |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.06 |
Khám tâm thần |
80,000 |
80,000 |
0 |
A1.07 |
Khám Nội tiết |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.08 |
Khám YHCT |
80,000 |
80,000 |
0 |
A1.10 |
Khám Ngoại |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.10CC |
Khám Cấp cứu Ngoại khoa |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.11 |
Khám Bỏng |
80,000 |
80,000 |
0 |
A1.12 |
Khám Ung bướu |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.12CC |
Khám Cấp cứu Ung bướu |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.13 |
Khám Phụ sản |
33,200 |
180,000 |
146,800 |
A1.13CC |
Khám Cấp cứu Phụ sản |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.14 |
Khám Mắt |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.14CC |
Khám Cấp cứu Mắt |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.15 |
Khám Tai mũi họng |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.15CC |
Khám Cấp cứu Tai mũi họng |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.16 |
Khám Răng hàm mặt |
100,000 |
100,000 |
0 |
A1.16CC |
Khám Cấp cứu Răng hàm mặt |
80,000 |
150,000 |
70,000 |
A1.17 |
Khám sức khỏe |
|
80,000 |
|
A1.18 |
Khám VIP |
|
250,000 |
|
A1.19 |
Khám sức khỏe tổng quát |
|
150,000 |
|
A1.20 |
Khám sức khỏe nghề nghiệp |
|
150,000 |
|
A1.21 |
Sao hồ sơ khám sức khỏe |
|
35,000 |
|
A1.22 |
Khám Cấp cứu |
|
150,000 |
|
A1.23 |
Khám sức khỏe lái xe 02 bánh |
|
100,000 |
|
A1.24 |
Khám sức khỏe lái xe 04 bánh |
|
150,000 |
|
A1.25 |
Khám sức khỏe đi học |
|
220,000 |
|
A1.26 |
Khám thai (song ngữ) |
|
500,000 |
|
A1.27 |
Khám bệnh tại nhà (Q. Ninh Kiều, Q. Cái Răng) |
|
350,000 |
|
A1.28 |
Khám Thai |
33,200 |
150,000 |
116,800 |
A1.29 |
Khám dinh dưỡng |
|
80,000 |
|
A1.30 |
Khám Hậu Môn |
|
80,000 |
|
A1.31 |
Khám Hô Hấp |
|
80,000 |
|
A1.32 |
Khám Nam Học |
|
150,000 |
0 |
A1.33 |
Khám Phục hồi chức năng |
|
80,000 |
|
A1.34 |
Khám Bệnh Hội Chẩn |
|
200,000 |
|
A1.35 |
Khám sức khỏe (Du học, lao động nước ngoài) |
|
300,000 |
|
A1.37 |
Khám tiền mê |
|
150,000 |
100,000 |
A1.38 |
Khám thẩm mỹ |
|
100,000 |
|
A1.39 |
Khám thần kinh |
|
80,000 |
|
A1.40 |
Khám Cấp cứu BHYT |
|
70,000 |
|
A1.41 |
Khám cùng chuyên gia |
|
300,000 |
|
A1.42 |
Khám cùng chuyên gia |
|
200,000 |
120,000 |
A1.43 |
Khám sắc giác (phát hiện các rối loạn màu sắc) |
|
100,000 |
|
A1.44 |
Thang đánh giá rối loạn giấc ngủ |
|
60,000 |
|
A1.45 |
Thang đánh giá rối loạn lo âu trầm cảm Hamilton |
|
60,000 |
|
A1.46 |
Khám sức khỏe sinh viên |
|
|
|
A1.47 |
Khám bệnh hội chẩn, tư vấn chuyên gia |
|
350,000 |
|
A1.48 |
Khám sức khỏe sinh viên cơ bản |
|
50,000 |
0 |
A1.49 |
Khám cùng chuyên gia |
|
350,000 |
0 |
Ngày giường (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
CS001 |
Công chăm sóc nội trú |
|
200,000 |
|
CS002 |
CCS_Phòng 2 giường |
|
200,000 |
|
CS003 |
CCS_Phòng nhiều giường |
|
200,000 |
|
CS004 |
Công chăm sóc Hậu phẫu |
|
300,000 |
|
CS005 |
Công chăm sóc Hồi sức cấp cứu |
|
450,000 |
|
CS006 |
CCS_Hồi sức Nhi |
|
300,000 |
|
CS007 |
CCS_Hồi sức Tim |
|
550,000 |
|
CS008 |
CCS_Phòng nhiều giường (Phát sinh) |
|
330,000 |
|
GDNC.01 |
Giường Hậu phẫu |
|
600,000 |
|
K02.1907HS |
Giường ICU Khoa Cấp cứu |
312,200 |
780,000 |
467,800 |
K02.1912L1 |
Giường Cấp cứu Loại 1 |
198,000 |
460,000 |
262,000 |
K02.1918L2 |
Giường Cấp cứu Loại 2 |
171,600 |
460,000 |
288,400 |
K02.1924L3 |
Giường Cấp cứu Loại 3 |
138,600 |
460,000 |
321,400 |
K03.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội |
198,000 |
1,350,000 |
1,152,000 |
K03.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội |
198,000 |
780,000 |
582,000 |
K03.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nội |
198,000 |
300,000 |
102,000 |
K03.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K03.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K03.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nội |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K03.1924BN |
ĐTBN - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội |
138,600 |
300,000 |
161,400 |
K03.1924V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội |
138,600 |
1,350,000 |
1,211,400 |
K03.1924V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội |
138,600 |
780,000 |
641,400 |
K03.1924V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nội |
138,600 |
300,000 |
161,400 |
K04.1907HS |
Giường ICU Khoa Tim mạch |
312,200 |
780,000 |
467,800 |
K04.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
198,000 |
1,350,000 |
1,152,000 |
K04.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
198,000 |
780,000 |
582,000 |
K04.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Tim mạch |
198,000 |
300,000 |
102,000 |
K04.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K04.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K04.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tim mạch |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K04.1924V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch |
138,600 |
1,350,000 |
1,211,400 |
K04.1924V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch |
138,600 |
780,000 |
641,400 |
K04.1924V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Tim mạch |
138,600 |
300,000 |
161,400 |
K18.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
198,000 |
1,350,000 |
1,152,000 |
K18.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
198,000 |
780,000 |
582,000 |
K18.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
198,000 |
300,000 |
102,000 |
K18.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K18.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K18.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Nhi |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K18.1924V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi |
138,600 |
1,350,000 |
1,211,400 |
K18.1924V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi |
138,600 |
780,000 |
641,400 |
K18.1924V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Nhi |
138,600 |
300,000 |
161,400 |
K18.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K18.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K18.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Nhi |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K18.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K18.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K18.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Nhi |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K18.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K18.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K18.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Nhi |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K19.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K19.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K19.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K19.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K19.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K19.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K19.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K19.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K19.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K19.1945BN |
ĐTBN - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K19.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K19.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K19.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K27.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K27.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K27.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K27.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K27.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K27.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K27.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K27.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K27.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K27.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K27.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K27.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Phụ - Sản |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K28.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K28.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K28.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K28.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K28.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K28.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K28.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K28.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K28.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K28.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K28.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K28.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K29.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K29.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K29.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K29.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K29.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K29.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K29.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K29.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K29.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K29.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K29.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K29.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K30.1918V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
171,600 |
1,350,000 |
1,178,400 |
K30.1918V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
171,600 |
780,000 |
608,400 |
K30.1918V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
171,600 |
300,000 |
128,400 |
K30.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K30.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K30.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Mắt |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K30.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K30.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K30.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Mắt |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K30.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K30.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K30.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Mắt |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
K33.1912V1 |
VIP1 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu |
198,000 |
1,350,000 |
1,152,000 |
K33.1912V2 |
VIP2 - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu |
198,000 |
780,000 |
582,000 |
K33.1912V5 |
P5GI - Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Ung bướu |
198,000 |
300,000 |
102,000 |
K33.1933V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu |
225,200 |
1,350,000 |
1,124,800 |
K33.1933V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu |
225,200 |
780,000 |
554,800 |
K33.1933V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ung bướu |
225,200 |
300,000 |
74,800 |
K33.1939V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu |
199,600 |
1,350,000 |
1,150,400 |
K33.1939V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu |
199,600 |
780,000 |
580,400 |
K33.1939V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ung bướu |
199,600 |
300,000 |
100,400 |
K33.1945V1 |
VIP1 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu |
168,100 |
1,350,000 |
1,181,900 |
K33.1945V2 |
VIP2 - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu |
168,100 |
780,000 |
611,900 |
K33.1945V5 |
P5GI - Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ung bướu |
168,100 |
300,000 |
131,900 |
Xét nghiệm huyết học (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.284 |
Định nhóm máu tại giường |
40,200 |
100,000 |
59,800 |
1.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
|
50,000 |
|
2.348 |
Đo độ nhớt dịch khớp |
53,400 |
110,000 |
56,600 |
2.431 |
Xét nghiệm Mucin test |
53,400 |
150,000 |
96,600 |
22.0144.1364 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
100,000 |
|
22.0325.1438 |
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
630,000 |
|
22.1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
65,300 |
95,000 |
29,700 |
22.102 |
Sức bền thẩm thấu hồng cầu |
39,100 |
80,000 |
40,900 |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
58,000 |
160,000 |
102,000 |
22.11 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
58,000 |
170,000 |
112,000 |
22.1111 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
|
|
|
22.116.2 |
Định lượng Ferritin |
|
|
|
22.118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
|
100,000 |
|
22.121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47,500 |
70,000 |
22,500 |
22.123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
67,600 |
120,000 |
52,400 |
22.124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
|
120,000 |
|
22.125 |
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) |
71,200 |
120,000 |
48,800 |
22.134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
27,200 |
80,000 |
52,800 |
22.135 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) |
41,500 |
80,000 |
38,500 |
22.136 |
Tìm mảnh vỡ hồng cầu |
17,800 |
50,000 |
32,200 |
22.137 |
Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ |
17,800 |
50,000 |
32,200 |
22.138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
80,000 |
42,100 |
22.139 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) |
37,900 |
60,000 |
22,100 |
22.140 |
Tìm giun chỉ trong máu |
35,600 |
120,000 |
84,400 |
22.142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23,700 |
50,000 |
26,300 |
22.143 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
|
50,000 |
|
22.144 |
Tìm tế bào Hargraves |
|
100,000 |
|
22.149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
100,000 |
56,300 |
22.150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
|
60,000 |
|
22.151 |
Cặn Addis |
43,700 |
100,000 |
56,300 |
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13,000 |
35,000 |
22,000 |
22.20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
49,800 |
80,000 |
30,200 |
22.21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
15,300 |
50,000 |
34,700 |
22.22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
|
50,000 |
|
22.23 |
Định lượng D-Dimer |
|
560,000 |
|
22.268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
29,600 |
100,000 |
70,400 |
22.271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 370C (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
200,000 |
|
22.274 |
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) |
76,900 |
150,000 |
73,100 |
22.279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
40,200 |
80,000 |
39,800 |
22.280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40,200 |
80,000 |
39,800 |
22.283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
40,200 |
80,000 |
39,800 |
22.284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
59,300 |
100,000 |
40,700 |
22.285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
70,000 |
46,300 |
22.286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
70,000 |
48,800 |
22.289 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) <ĐNM Bệnh nhân truyền máu> |
|
300,000 |
|
22.290 |
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) <ĐNM Bệnh nhân truyền máu> |
|
250,000 |
|
22.291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
|
80,000 |
48,000 |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
|
80,000 |
48,000 |
22.304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
83,100 |
150,000 |
66,900 |
22.308 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
83,100 |
150,000 |
66,900 |
22.348 |
Xét nghiệm Đường-Ham |
71,200 |
140,000 |
68,800 |
22.352 |
Điện di huyết sắc tố |
|
720,000 |
|
22.377 |
DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) |
|
120,000 |
|
22.499 |
Rút máu để điều trị |
|
350,000 |
|
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
80,000 |
38,500 |
22.501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
|
200,000 |
|
22.502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,700 |
50,000 |
26,300 |
22.5555 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
130,000 |
88,500 |
CPM001 |
Khối hồng cầu 350 |
|
1,400,000 |
|
CPM001 |
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
|
1,400,000 |
|
CPM002 |
Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
|
1,250,000 |
|
CPM003 |
Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) |
|
1,450,000 |
|
CPM004 |
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml |
|
520,000 |
|
CPM005 |
Huyết tương tươi đông lạnh 150ml |
|
710,000 |
|
CPM006 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (Túi đôi) |
|
4,860,000 |
|
CPM007 |
Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000ml máu toàn phần) |
|
1,260,000 |
|
CPM008 |
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml (Túi đơn) |
|
5,560,000 |
|
HH001 |
Double Test |
|
600,000 |
|
HH002 |
Triple Test |
|
600,000 |
|
HH003 |
Trisure |
|
8,000,000 |
|
HH004 |
Trisure3 |
|
3,800,000 |
|
HH005 |
Trisure9.5 |
|
4,900,000 |
|
HH006 |
Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 03 bệnh (G6PD, TSH, 17O-HP) |
|
520,000 |
|
HH007 |
triSureFirst |
|
2,000,000 |
|
HH008 |
ANA miễn dịch tự động |
|
400,000 |
|
HH009 |
triSure Carrier [Điag] |
|
2,600,000 |
0 |
Xét nghiệm hóa sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
50,000 |
34,500 |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
50,000 |
34,500 |
1.286 |
Đo các chất khí trong máu |
|
50,000 |
|
1.287 |
Đo lactat trong máu |
|
50,000 |
|
2.335 |
Test thở C14O2 tìm H.Pylori |
|
750,000 |
|
21.120 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
|
150,000 |
|
22.0080 |
Định lượng Beta 2 Microglobulin |
|
300,000 |
|
22.117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
|
65,000 |
|
22.152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,800 |
400,000 |
343,200 |
22.23 |
Định lượng D-Dimer |
|
510,000 |
|
22.79 |
Định lượng Acid Folic |
|
170,000 |
|
22.88 |
Định lượng vitamin B12 |
|
260,000 |
|
23.0075B |
Định lượng Glucose sau ăn 1 giờ [Máu] |
|
30,000 |
|
23.0075C |
Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ [Máu] |
|
30,000 |
|
23.0104.1532 |
Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] |
|
260,000 |
|
23.0109 |
Đo hoạt độ Lipase [Máu] |
|
150,000 |
0 |
23.0234.1510 |
Đường máu mao mạch |
|
50,000 |
|
23.10 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.103 |
Xét nghiệm Khí máu [Máu] |
218,000 |
350,000 |
132,000 |
23.11 |
Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] |
|
180,000 |
|
23.110 |
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] |
|
180,000 |
|
23.111 |
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] |
|
40,000 |
|
23.112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.133 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,800 |
60,000 |
38,200 |
23.143 |
Định lượng Sắt [Máu] |
|
60,000 |
|
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.207 |
Định lượng Clo (dịch não tuỷ) |
|
70,000 |
|
23.208 |
Định lượng Glucose (dịch não tủy) |
|
40,000 |
|
23.209 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,600 |
30,000 |
21,400 |
23.210 |
Định lượng Protein (dịch não tủy) |
|
60,000 |
|
23.213 |
Định lượng Amylase (dịch) |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.214 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] |
|
50,000 |
|
23.215 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.216 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
|
35,000 |
|
23.217 |
Định lượng Glucose (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.218 |
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.219 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
|
60,000 |
|
23.220 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,600 |
30,000 |
21,400 |
23.221 |
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) |
|
40,000 |
|
23.222 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
|
60,000 |
|
23.223 |
Định lượng Urê (dịch) |
|
40,000 |
|
23.25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
|
50,000 |
|
23.27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.29 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,000 |
40,000 |
27,000 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
45,000 |
23,200 |
23.30 |
Định lượng Calci ion hóa [Máu] |
|
40,000 |
|
23.31 |
Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] |
13,000 |
40,000 |
27,000 |
23.36 |
Định lượng Calcitonin [Máu] |
|
400,000 |
|
23.40 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
|
60,000 |
|
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.42 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
|
80,000 |
|
23.43 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
38,200 |
100,000 |
61,800 |
23.45 |
Định lượng C-Peptid [Máu] |
|
270,000 |
|
23.50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] |
21,500 |
130,000 |
108,500 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
45,000 |
23,200 |
23.58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
80,000 |
50,500 |
23.60 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
32,800 |
60,000 |
27,200 |
23.7 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,800 |
50,000 |
28,200 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
40,000 |
18,200 |
23.76 |
Định lượng Globulin [Máu] |
|
70,000 |
|
23.77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,500 |
35,000 |
15,500 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102,000 |
150,000 |
48,000 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
40,000 |
12,700 |
23.9 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
|
70,000 |
|
24.0217.1641 |
EBV IgM miễn dịch tự động |
|
420,000 |
0 |
24.0219.1640 |
EBV IgG miễn dịch tự động |
|
300,000 |
0 |
3.191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,500 |
50,000 |
34,500 |
SH.001 |
Magnesium máu |
|
60,000 |
|
SH.002 |
Phospho máu |
|
60,000 |
|
SH.003 |
Định lượng Kẽm (Zn) |
|
300,000 |
|
SH.004 |
Vitamin D Total (25 - Hydroxyvitamin D) |
|
520,000 |
|
SH.005 |
Định lượng chì máu (Pb) |
|
420,000 |
|
SH.006 |
Định lượng C3 |
|
200,000 |
|
SH.007 |
Định lượng C4 |
|
200,000 |
|
SH.008 |
Test nhanh Morphin, Amphetamine, Marijuana, Methamphetamine |
|
150,000 |
|
SH.009 |
Đo lọc cầu thận eGFR [Máu] |
|
50,000 |
0 |
Xét nghiệm vi sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
|
|
|
2.336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
|
130,000 |
|
23.0196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
|
70,000 |
|
24.0052.1719 |
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR |
|
430,000 |
|
24.0064.1713 |
Chlamydia PCR |
|
390,000 |
|
24.0225 |
EV71 IgM test nhanh |
|
100,000 |
|
24.1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
100,000 |
29,700 |
24.100 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
|
560,000 |
|
24.103 |
Ureaplasma urealyticum test nhanh |
|
350,000 |
|
24.108 |
Virus test nhanh |
238,000 |
350,000 |
112,000 |
24.17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70,300 |
100,000 |
29,700 |
24.170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
101,000 |
150,000 |
49,000 |
24.18 |
AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
|
100,000 |
|
24.2 |
Vi khuẩn test nhanh |
246,000 |
330,000 |
84,000 |
24.21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
|
50,000 |
|
24.254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
154,000 |
220,000 |
66,000 |
24.263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39,500 |
75,000 |
35,500 |
24.264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
|
100,000 |
|
24.265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.268 |
Trứng giun soi tập trung |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.269 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.270 |
Cryptosporidium test nhanh |
|
350,000 |
|
24.272 |
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.274 |
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.276 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.278 |
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
350,000 |
44,000 |
24.28 |
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert |
|
520,000 |
|
24.280 |
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.282 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
270,000 |
|
24.284 |
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi |
43,100 |
80,000 |
36,900 |
24.285 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.287 |
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
33,200 |
60,000 |
26,800 |
24.291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
|
350,000 |
|
24.292 |
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
24.294 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
350,000 |
44,000 |
24.296 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
306,000 |
350,000 |
44,000 |
24.3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
|
330,000 |
|
24.305 |
Demodex soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.306 |
Demodex nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.308 |
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.310 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.311 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.312 |
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.315 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.316 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.319 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
65,000 |
21,900 |
24.32 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR |
|
600,000 |
|
24.320 |
Vi nấm test nhanh |
|
350,000 |
|
24.321 |
Vi nấm nhuộm soi |
43,100 |
85,000 |
41,900 |
24.39 |
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.3A |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch niệu đạo] |
|
390,000 |
|
24.3B |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch] |
|
390,000 |
|
24.3C |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch âm đạo] |
|
390,000 |
|
24.3D |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Máu] |
|
450,000 |
|
24.3E |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Nước tiểu] |
|
390,000 |
|
24.3F |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân – cấy 3 tác nhân] |
|
390,000 |
|
24.3G |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân – cấy 4 tác nhân] |
|
550,000 |
|
24.3H |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Phân – tìm nấm] |
|
260,000 |
|
24.3I |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch họng] |
|
400,000 |
|
24.3J |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch não tủy] |
|
390,000 |
|
24.3K |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Dịch mủ] |
|
390,000 |
|
24.3L |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Đờm] |
|
390,000 |
|
24.42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.60 |
Chlamydia test nhanh |
|
150,000 |
|
24.73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
|
230,000 |
|
24.74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
|
230,000 |
|
24.80 |
Leptospira test nhanh |
|
220,000 |
|
24.85 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
|
350,000 |
|
24.93 |
Salmonella Widal |
184,000 |
270,000 |
86,000 |
24.94 |
Streptococcus pyogenes ASO |
|
80,000 |
|
24.95 |
Treponema pallidum soi tươi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
70,300 |
105,000 |
34,700 |
24.98 |
Treponema pallidum test nhanh |
|
350,000 |
|
24.99 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
|
180,000 |
|
DV0006 |
Test nhanh Covid-19 |
|
90,000 |
|
VS002 |
XN HPV-Genotyping |
|
950,000 |
|
VS003 |
Anti sarcovid 2 |
|
650,000 |
|
VS004 |
Xét nghiệm tinh trùng đồ |
|
150,000 |
|
VS005 |
Panel 21 dị nguyên |
|
1,560,000 |
|
VS006 |
Panel 60 dị nguyên |
|
2,080,000 |
|
VS007 |
Filaria ( Giun chỉ) miễn dịch ban tự động |
|
235,000 |
|
VS008 |
Cấy phân |
|
390,000 |
|
VS009 |
Kháng sinh đồ |
|
100,000 |
|
Xét nghiệm nước tiểu (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
22.149 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
65,000 |
21,300 |
22.150 |
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) |
43,700 |
90,000 |
46,300 |
22.151 |
Cặn Addis |
43,700 |
85,000 |
41,300 |
22.92 |
Đo huyết sắc tố niệu |
|
200,000 |
|
23.172 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
|
80,000 |
|
23.173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
95,000 |
51,300 |
23.175 |
Định lượng Amylase (niệu) |
38,200 |
50,000 |
11,800 |
23.176 |
Định lượng Axit Uric (niệu) |
|
45,000 |
|
23.180 |
Định lượng Canxi (niệu) |
|
40,000 |
|
23.183 |
Định lượng Cortisol (niệu) |
|
140,000 |
|
23.184 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
|
35,000 |
|
23.185 |
Định lượng Dưỡng chấp [niệu] |
|
120,000 |
|
23.186 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
|
120,000 |
|
23.187 |
Định lượng Glucose (niệu) |
|
40,000 |
|
23.188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
70,000 |
26,300 |
23.189 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
|
70,000 |
|
23.193 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
70,000 |
26,300 |
23.194 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
70,000 |
26,300 |
23.195 |
Định tính Codein (test nhanh) [niệu] |
|
70,000 |
|
23.197 |
Định lượng Phospho (niệu) |
|
60,000 |
|
23.198 |
Định tính Phospho hữu cơ [niệu] |
|
30,000 |
|
23.199 |
Định tính Porphyrin [niệu] |
|
100,000 |
|
23.201 |
Định lượng Protein (niệu) |
|
60,000 |
|
23.201A |
Định lượng Protein (niệu 24h) |
|
95,000 |
|
23.202 |
Định tính Protein Bence -jones [niệu] |
|
60,000 |
|
23.205 |
Định lượng Urê (niệu) |
|
40,000 |
|
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
50,000 |
22,200 |
6.73 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
|
500,000 |
|
VS001 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu |
|
70,000 |
|
Xét nghiệm miễn dịch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.298 |
Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
|
|
22.112 |
Định lượng IgG |
|
110,000 |
|
22.113 |
Định lượng IgA |
|
110,000 |
|
22.114 |
Định lượng IgM |
|
110,000 |
|
22.115 |
Định lượng IgE |
|
170,000 |
|
22.116 |
Định lượng Ferritin |
82,000 |
120,000 |
38,000 |
23.0012 |
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) |
|
850,000 |
|
23.0013 |
Đinh lượng Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptide) |
|
320,000 |
|
23.0014 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) |
|
300,000 |
|
23.0120 |
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) |
|
250,000 |
|
23.0140 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) |
|
420,000 |
|
23.0154 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) |
|
300,000 |
|
23.0156 |
Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) |
|
650,000 |
|
23.121 |
Định lượng proBNP (NT-proBNP) |
|
525,000 |
|
23.130 |
Định lượng Pro-calcitonin (PCT) |
|
520,000 |
|
23.131 |
Định lượng Prolactin [Máu] |
|
150,000 |
|
23.134 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
|
120,000 |
|
23.139 |
Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] |
92,900 |
180,000 |
87,100 |
23.142 |
Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] |
|
120,000 |
|
23.144 |
Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) |
|
250,000 |
|
23.147 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
|
120,000 |
|
23.148 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
|
120,000 |
|
23.151 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
|
230,000 |
|
23.160 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
|
180,000 |
|
23.161 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
76,500 |
220,000 |
143,500 |
23.162 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
60,100 |
120,000 |
59,900 |
23.18 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] |
92,900 |
140,000 |
47,100 |
23.24 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
87,500 |
300,000 |
212,500 |
23.32 |
Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] |
140,000 |
200,000 |
60,000 |
23.33 |
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] |
140,000 |
200,000 |
60,000 |
23.34 |
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] |
152,000 |
225,000 |
73,000 |
23.39 |
Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] |
87,500 |
180,000 |
92,500 |
23.46 |
Định lượng Cortisol (máu) |
92,900 |
140,000 |
47,100 |
23.52 |
Định lượng Cyfra 21- 1 |
|
200,000 |
|
23.61 |
Định lượng Estradiol [Máu] |
|
150,000 |
|
23.65 |
Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] |
|
150,000 |
|
23.68 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
65,600 |
120,000 |
54,400 |
23.69 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
65,600 |
120,000 |
54,400 |
24.110 |
Virus Ag miễn dịch tự động |
306,000 |
400,000 |
94,000 |
24.111 |
Virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
400,000 |
|
24.112 |
Virus Ab miễn dịch tự động |
306,000 |
400,000 |
94,000 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
55,400 |
100,000 |
44,600 |
24.119 |
HBsAg miễn dịch tự động |
77,300 |
120,000 |
42,700 |
24.122 |
HBsAb test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.124 |
HBsAb định lượng |
119,000 |
180,000 |
61,000 |
24.125 |
HBc IgM miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.126 |
HBc IgM miễn dịch tự động |
|
180,000 |
|
24.127 |
HBcAb test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.128 |
HBc total miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.129 |
HBc total miễn dịch tự động |
|
150,000 |
|
24.130 |
HBeAg test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.131 |
HBeAg miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.132 |
HBeAg miễn dịch tự động |
98,700 |
150,000 |
51,300 |
24.133 |
HBeAb test nhanh |
61,700 |
100,000 |
38,300 |
24.134 |
HBeAb miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.135 |
HBeAb miễn dịch tự động |
|
150,000 |
|
24.144 |
HCV Ab test nhanh |
55,400 |
100,000 |
44,600 |
24.145 |
HCV Ab miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.146 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
123,000 |
180,000 |
57,000 |
24.147 |
HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.155 |
HAV Ab test nhanh |
123,000 |
180,000 |
57,000 |
24.163 |
HEV Ab test nhanh |
|
180,000 |
|
24.164 |
HEV IgM test nhanh |
123,000 |
350,000 |
227,000 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
55,400 |
100,000 |
44,600 |
24.171 |
HIV Ab miễn dịch bán tự động |
|
150,000 |
|
24.172 |
HIV Ab miễn dịch tự động |
|
150,000 |
|
24.173 |
HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động |
|
195,000 |
|
24.174 |
HIV Ag/Ab miễn dịch tự động |
135,000 |
195,000 |
60,000 |
24.183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
135,000 |
200,000 |
65,000 |
24.187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
135,000 |
250,000 |
115,000 |
24.188 |
Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.189 |
Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.193 |
CMV IgM miễn dịch bán tự động |
|
195,000 |
|
24.194 |
CMV IgM miễn dịch tự động |
|
195,000 |
|
24.195 |
CMV IgG miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.196 |
CMV IgG miễn dịch tự động |
|
180,000 |
|
24.209 |
HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.211 |
HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
24.216 |
EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động |
|
420,000 |
|
24.218 |
EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động |
|
300,000 |
|
24.225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
69,000 |
100,000 |
31,000 |
24.243 |
Influenza virus A, B test nhanh |
|
270,000 |
|
24.246 |
JEV IgM miễn dịch bán tự động |
|
650,000 |
|
24.247 |
Measles virus Ab miễn dịch bán tự động |
|
300,000 |
|
24.249 |
Rotavirus test nhanh |
|
270,000 |
|
24.252 |
RSV Ab miễn dịch bán tự động |
|
220,000 |
|
24.255 |
Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động |
|
220,000 |
|
24.256 |
Rubella virus IgM miễn dịch tự động |
|
220,000 |
|
24.257 |
Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.258 |
Rubella virus IgG miễn dịch tự động |
|
180,000 |
|
24.298 |
Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.300 |
Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động |
|
180,000 |
|
24.303 |
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động |
|
350,000 |
|
MD001 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [máu] |
|
200,000 |
|
MD002 |
HEV Ab miễn dịch tự động |
|
350,000 |
|
MD003 |
Aldosteron |
|
600,000 |
|
MD004 |
Catecholamine máu (3 chất) |
|
1,080,000 |
|
MD005 |
Catecholamine nước tiểu (3 chất) |
|
1,080,000 |
|
MD007 |
Mumps IgG miễn dịch |
|
420,000 |
|
MD008 |
Mumps IgM miễn dịch |
|
420,000 |
|
MD009 |
XN HCC RISK |
|
2,300,000 |
|
Xét nghiệm giải phẫu bệnh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
24.0153 |
HCV genotype Real-time PCR |
|
2,300,000 |
|
24.115 |
Virus Real-time PCR |
|
1,100,000 |
|
24.136 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
|
900,000 |
|
24.151 |
HCV đo tải lượng Real-time PCR |
|
1,200,000 |
|
24.184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh |
|
200,000 |
|
24.185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
|
350,000 |
|
24.186 |
Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động |
|
230,000 |
|
25.0061.1746 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn |
|
1,100,000 |
0 |
25.0079 |
Cell bloc (khối tế bào) |
|
450,000 |
|
25.13 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
|
550,000 |
|
25.14 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
|
550,000 |
|
25.20 |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
|
|
|
25.21 |
Tế bào học dịch màng khớp |
|
|
|
25.22 |
Tế bào học nước tiểu |
|
|
|
25.23 |
Tế bào học đờm |
|
|
|
25.26 |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
|
|
|
25.30 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
|
400,000 |
|
25.74 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
|
|
|
25.75 |
Nhuộm Diff – Quick |
|
|
|
25.77 |
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
|
|
|
25.89 |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
|
|
|
GPB.004 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
|
300,000 |
|
GPB.005 |
Max prep Pap's test |
|
600,000 |
|
GPB.006 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA - MED) |
|
300,000 |
0 |
GPB.007 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (MED) |
|
600,000 |
0 |
GPB.008 |
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR (MED) |
|
600,000 |
0 |
GPB.009 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy dấu ấn PD-L1 [Med] |
|
3,750,000 |
0 |
GPB.010 |
Định lượng đồng [Máu] |
|
230,000 |
0 |
GPB0001 |
Pap's mear |
|
150,000 |
|
GPB0002 |
ThinPrep Pap |
|
600,000 |
|
GPB003 |
GBS PCR (Group B Streptococcus PCR) |
|
600,000 |
|
GPN.009 |
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy dấu ấn PD-L1 [Med] |
|
|
|
Siêu âm (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
233,000 |
330,000 |
97,000 |
1.20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
1.21 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
1.239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
1.303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
|
|
|
1.92 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
18.0005.0069 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
|
330,000 |
0 |
18.0028 |
Siêu âm 4D thai nhi |
|
300,000 |
|
18.0047.0009 |
Siêu âm nội mạch |
|
3,040,000 |
0 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
|
330,000 |
0 |
18.0056.0069 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.1 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.10 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.11 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.12 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.15 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.19 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.21 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.22 |
Siêu âm Doppler gan lách |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.23 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.25 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.26 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.29 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.3 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.31 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
250,000 |
64,000 |
18.34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.34.1 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu và đo độ mờ da gáy |
49,300 |
250,000 |
200,700 |
18.35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.35.1 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng giữa |
49,300 |
250,000 |
200,700 |
18.36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.36.1 |
Siêu âm song thai trong 3 tháng cuối |
49,300 |
250,000 |
200,700 |
18.36A |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối - màu |
|
200,000 |
|
18.4 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.43 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.44 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.45 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.46 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
|
350,000 |
|
18.52 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
18.54 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.55 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.57 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.58 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
18.6 |
Siêu âm hốc mắt |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.603 |
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm |
1,025,000 |
1,500,000 |
475,000 |
18.605 |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
847,000 |
1,500,000 |
653,000 |
18.606 |
Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm |
1,025,000 |
1,500,000 |
475,000 |
18.607 |
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm |
1,025,000 |
1,500,000 |
475,000 |
18.622 |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
228,000 |
500,000 |
272,000 |
18.8 |
Siêu âm nhãn cầu |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
18.9 |
Siêu âm Doppler hốc mắt |
84,800 |
300,000 |
215,200 |
2.112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
233,000 |
330,000 |
97,000 |
2.113 |
Siêu âm Doppler tim |
233,000 |
350,000 |
117,000 |
2.116 |
Siêu âm tim 4D |
468,000 |
700,000 |
232,000 |
2.119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
500,000 |
267,000 |
2.314 |
Siêu âm ổ bụng |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
2.373 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
2.374 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49,300 |
150,000 |
100,700 |
2.63 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
300,000 |
250,700 |
3.41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
500,000 |
267,000 |
3.43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
233,000 |
330,000 |
97,000 |
9.151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
500,000 |
267,000 |
PS023 |
Siêu âm hình thái thai nhi 4D |
|
350,000 |
|
PS024 |
Siêu âm tầm soát tim thai nhi |
|
500,000 |
|
PS027 |
Siêu âm đo độ dài cổ tử cung |
|
150,000 |
|
PS028 |
Siêu âm hình thái thai nhi 4D (song thai) |
|
500,000 |
0 |
SA0001 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú) [Fibroscan] |
|
350,000 |
|
Nội soi tai mũi họng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
20.10 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
224,000 |
500,000 |
276,000 |
20.13 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
350,000 |
242,000 |
20.31 |
Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật |
|
4,900,000 |
|
20.8 |
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết |
524,000 |
1,500,000 |
976,000 |
NS001 |
Nội soi tai |
108,000 |
180,000 |
72,000 |
NS002 |
Nội soi mũi |
108,000 |
180,000 |
72,000 |
NS003 |
Nội soi họng |
108,000 |
180,000 |
72,000 |
X - Quang (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
14.239 |
Chụp lỗ thị giác |
53,200 |
100,000 |
46,800 |
18.100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
68,300 |
100,000 |
31,700 |
18.106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
100,000 |
150,000 |
50,000 |
18.107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100,000 |
150,000 |
50,000 |
18.108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.116 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
59,200 |
130,000 |
70,800 |
18.119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
59,200 |
130,000 |
70,800 |
18.124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
104,000 |
300,000 |
196,000 |
18.125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
59,200 |
130,000 |
70,800 |
18.125B |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (KUB - phim lớn) |
59,200 |
170,000 |
110,800 |
18.127 |
Chụp Xquang tại giường |
68,300 |
300,000 |
231,700 |
18.128 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
68,300 |
200,000 |
131,700 |
18.131 |
Chụp Xquang ruột non |
239,000 |
350,000 |
111,000 |
18.132 |
Chụp Xquang đại tràng |
159,000 |
350,000 |
191,000 |
18.132B |
Chụp Xquang đại tràng có tiêm thuốc |
|
950,000 |
0 |
18.133 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
255,000 |
400,000 |
145,000 |
18.133B |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr |
|
1,000,000 |
0 |
18.135 |
Chụp Xquang đường dò |
421,000 |
600,000 |
179,000 |
18.135B |
Chụp Xquang đường dò |
|
1,200,000 |
0 |
18.138 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
|
|
|
18.140 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
554,000 |
800,000 |
246,000 |
18.140B |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
|
1,850,000 |
0 |
18.140C |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
|
1,400,000 |
0 |
18.141 |
Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng |
554,000 |
700,000 |
146,000 |
18.142 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
544,000 |
700,000 |
156,000 |
18.143 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
579,000 |
700,000 |
121,000 |
18.144 |
Chụp Xquang bàng quang trên xương mu |
221,000 |
350,000 |
129,000 |
18.67 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
68,300 |
130,000 |
61,700 |
18.69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.71 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.72 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
68,300 |
140,000 |
71,700 |
18.73 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
140,000 |
71,700 |
18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.77 |
Chụp Xquang Chausse III |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.78 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
140,000 |
71,700 |
18.79 |
Chụp Xquang Stenvers |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
14,200 |
50,000 |
35,800 |
18.82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.83 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
|
|
|
18.85 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
53,200 |
130,000 |
76,800 |
18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
18.89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
53,200 |
130,000 |
76,800 |
18.90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
72,200 |
120,000 |
47,800 |
18.95 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
72,200 |
130,000 |
57,800 |
18.97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
125,000 |
200,000 |
75,000 |
18.98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
18.99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68,300 |
120,000 |
51,700 |
DV0001 |
Đo loãng xương 2 bộ phận |
|
200,000 |
|
DV0002 |
Đo loãng xương toàn thân |
|
350,000 |
|
NK075 |
X-quang Cone Beam CT 3D |
|
800,000 |
|
CT-Scanner (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
14.258 |
Đo khúc xạ máy |
10,900 |
50,000 |
39,100 |
18.0165.0043B |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0166.0042B |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0170.0042B |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0171.0043B |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0172.0042B |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0173.0043B |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0174.0043B |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0175.0042B |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0176.0042B |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0176.0043 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.0176.0043B |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0177.0043B |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0200.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0201.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0202.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0204.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0231.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.0231.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) có tiêm thuốc cản quang |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0231.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.0231.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0232.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.0232.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0232.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc (Visipaque) |
|
3,150,000 |
0 |
18.0232.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0233.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0233.0043 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.0233.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0234.0042 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.0234.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0234.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0235.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0236.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0237.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0239.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0240.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0241.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0268.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0269.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0270.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0271.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0272.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0273.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0274.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0275.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0276.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0277.0043B |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
532,000 |
1,600,000 |
1,068,000 |
18.0278.0042B |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) |
643,000 |
2,500,000 |
1,857,000 |
18.0279.0044 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) có tiêm thuốc |
3,467,000 |
5,100,000 |
1,633,000 |
18.0279.0044B |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) có tiêm thuốc (Visipaque) |
|
5,750,000 |
0 |
18.165 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.166 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.166B |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) (Visipaque) |
|
3,150,000 |
|
18.167 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.168 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.169 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.170 |
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.171 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.172 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.173 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.174 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.175 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.176 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.177 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.200 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.201 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.201B |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) |
|
3,150,000 |
|
18.202 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.204 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.205 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.206 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.207 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.207B |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) |
3,650,000 |
3,650,000 |
0 |
18.208 |
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.232 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.233 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.234 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.235 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.236 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.237 |
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.239 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) không tiêm thuốc cản quang [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.240 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.241 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.242 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.268 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.269 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.269B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) |
|
3,150,000 |
0 |
18.270 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.271 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.271B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) |
|
3,150,000 |
0 |
18.272 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.273 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.273B |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) |
|
3,150,000 |
0 |
18.274 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.275 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.276 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.277 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,461,000 |
1,600,000 |
139,000 |
18.278 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [ung thư] |
1,712,000 |
2,500,000 |
788,000 |
18.279 |
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) |
3,154,000 |
4,500,000 |
1,346,000 |
18.280 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.280B |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) |
|
3,650,000 |
0 |
18.281 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) |
1,712,000 |
3,000,000 |
1,288,000 |
18.281B |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) (Visipaque) |
|
3,650,000 |
0 |
18.638 |
Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.639 |
Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính |
1,726,000 |
2,500,000 |
774,000 |
18.640 |
Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.641 |
Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.649 |
Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính |
1,206,000 |
2,100,000 |
894,000 |
18.650 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
743,000 |
1,800,000 |
1,057,000 |
18.651 |
Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
743,000 |
1,800,000 |
1,057,000 |
18.652 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính |
1,206,000 |
2,100,000 |
894,000 |
18.653 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính |
1,206,000 |
2,100,000 |
894,000 |
18.VSP001 |
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu (từ 64-128 dãy) có tiêm thuốc (Visipaque) |
|
3,650,000 |
|
DV0047 |
Chụp hình màu đáy mắt < 1 mắt> |
|
250,000 |
|
DV0048 |
Chụp hình màu đáy mắt < 2 mắt> |
|
400,000 |
|
OCT.01 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <1 mắt> |
|
400,000 |
|
OCT.02 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu <2 mắt> |
|
700,000 |
|
OCT.03 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <1 mắt> |
|
400,000 |
|
OCT.04 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu <2 mắt> |
|
700,000 |
|
MRI (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
18.296 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.297 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.298 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.299 |
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.300 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.301 |
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.302 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.303 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.304 |
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.305 |
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.306 |
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography) (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
3,700,000 |
509,000 |
18.307 |
Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay Chụp Cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) |
|
|
|
18.308 |
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.309 |
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.310 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.311 |
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.312 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) |
3,191,000 |
3,700,000 |
509,000 |
18.313 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.314 |
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.316 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.317 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.319 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.320 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.321 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.322 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.323 |
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.324 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.325 |
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.329 |
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.334 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.335 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.336 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.337 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.338 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.339 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.340 |
Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.341 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.342 |
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.343 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.344 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.345 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.346 |
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.347 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.348 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.351 |
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.352 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.353 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.354 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.355 |
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
18.358 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch |
1,322,000 |
2,500,000 |
1,178,000 |
18.359 |
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) |
2,227,000 |
3,200,000 |
973,000 |
DV0022 |
Gói dịch vụ chụp MRI/CT có thuốc |
|
1,000,000 |
|
Phẫu thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
01.0073.0120 |
Mở khí quản thường quy |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
03.2640.GT |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm (Nhi) [gây tê] |
2,247,000 |
4,000,000 |
1,753,000 |
03.2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
|
2,500,000 |
|
03.3327.GT |
Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi) [gây tê] |
2,116,000 |
4,000,000 |
1,884,000 |
03.3328.GT |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi) [gây tê] |
2,992,000 |
5,500,000 |
2,508,000 |
03.3330.GT |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng (Nhi) [gây tê] |
2,236,000 |
4,000,000 |
1,764,000 |
03.3332.GT |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Nhi) [gây tê] |
2,236,000 |
4,000,000 |
1,764,000 |
03.3365.GT |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên (Nhi) [gây tê] |
2,115,000 |
4,000,000 |
1,885,000 |
07.0016.0357 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow [gây mê] |
4,310,000 |
8,900,000 |
4,590,000 |
07.0043.0356 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây mê] |
6,704,000 |
12,500,000 |
5,796,000 |
07.0050.0359 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây mê] |
4,569,000 |
9,400,000 |
4,831,000 |
07.0064.0356 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm [gây mê] |
6,704,000 |
12,750,000 |
6,046,000 |
07.0067.0356 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm [gây mê] |
6,704,000 |
12,750,000 |
6,046,000 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] |
3,011,000 |
6,000,000 |
2,989,000 |
07.0219.1144 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] |
2,621,000 |
5,600,000 |
2,979,000 |
07.0220.1144 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây mê] |
2,621,000 |
5,600,000 |
2,979,000 |
10.0002.0386 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,596,000 |
11,200,000 |
5,604,000 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,596,000 |
11,200,000 |
5,604,000 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.0006.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.0007.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.0008.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.0013.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán [gây mê] |
5,596,000 |
11,200,000 |
5,604,000 |
10.0014.0386 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ [gây mê] |
5,596,000 |
11,200,000 |
5,604,000 |
10.0015.0370 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) [gây mê] |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.0016.0373 |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) |
4,250,000 |
8,500,000 |
4,250,000 |
10.0017.0384 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4,746,000 |
9,500,000 |
4,754,000 |
10.0018.0373 |
Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ |
4,250,000 |
8,500,000 |
4,250,000 |
10.0021.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN [gây mê] |
5,970,000 |
11,940,000 |
5,970,000 |
10.0022.0376 |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN [gây mê] |
5,970,000 |
11,940,000 |
5,970,000 |
10.0025.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não [gây mê] |
7,144,000 |
14,290,000 |
7,146,000 |
10.0026.0372 |
Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não [gây mê] |
7,144,000 |
14,290,000 |
7,146,000 |
10.0029.0383 |
Phẫu thuật viêm xương sọ [gây mê] |
5,646,000 |
11,300,000 |
5,654,000 |
10.0035.0373 |
Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy |
4,250,000 |
8,500,000 |
4,250,000 |
10.0036.0369 |
Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.0041.0378 |
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau [gây mê] |
7,604,000 |
15,210,000 |
7,606,000 |
10.0042.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau [gây mê] |
5,671,000 |
11,350,000 |
5,679,000 |
10.0043.0377 |
Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau [gây mê] |
5,671,000 |
11,350,000 |
5,679,000 |
10.0046.0374 |
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau |
5,040,000 |
10,080,000 |
5,040,000 |
10.0047.0377 |
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống [gây mê] |
5,671,000 |
11,350,000 |
5,679,000 |
10.0049.0374 |
Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài |
5,040,000 |
10,080,000 |
5,040,000 |
10.0054.0369 |
Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.0077.0377 |
Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ [gây mê] |
5,671,000 |
11,350,000 |
5,679,000 |
10.0119.0381 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
6,996,000 |
14,000,000 |
7,004,000 |
10.0144.0385 |
Phẫu thuật u xơ cơ ổ mắt [gây mê] |
5,232,000 |
10,470,000 |
5,238,000 |
10.0146.0385 |
Phẫu thuật u xương hốc mắt [gây mê] |
5,232,000 |
10,200,000 |
4,968,000 |
10.0152.0410_GT |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] |
1,589,000 |
4,000,000 |
2,411,000 |
10.0155.0404 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
14,180,000 |
28,360,000 |
14,180,000 |
10.0156.0404 |
Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương [gây mê] |
14,180,000 |
28,360,000 |
14,180,000 |
10.0168.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh [gây mê] |
15,196,000 |
30,400,000 |
15,204,000 |
10.0169.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu [gây mê] |
12,996,000 |
26,000,000 |
13,004,000 |
10.0170.0401 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn [gây mê] |
12,996,000 |
26,000,000 |
13,004,000 |
10.0174.0393 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận [gây mê] |
15,196,000 |
30,400,000 |
15,204,000 |
10.0236.0394 |
Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt [gây mê] |
14,737,000 |
29,480,000 |
14,743,000 |
10.0237.0394 |
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim [gây mê] |
14,737,000 |
29,480,000 |
14,743,000 |
10.0239.0581 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0246.0401 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu [gây mê] |
12,996,000 |
26,000,000 |
13,004,000 |
10.0247.0402 |
Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận [gây mê] |
19,055,000 |
38,110,000 |
19,055,000 |
10.0248.0393 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ [gây mê] |
15,196,000 |
30,400,000 |
15,204,000 |
10.0249.0582 |
Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi |
3,063,000 |
7,000,000 |
3,937,000 |
10.0251.0582 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính |
3,063,000 |
7,000,000 |
3,937,000 |
10.0252.0399 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng [gây mê] |
3,828,000 |
9,000,000 |
5,172,000 |
10.0253.0581 |
Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0254.0393 |
Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa [gây mê] |
15,196,000 |
25,000,000 |
9,804,000 |
10.0255.0393 |
Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh [gây mê] |
15,196,000 |
25,000,000 |
9,804,000 |
10.0256.0393 |
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh [gây mê] |
15,196,000 |
25,000,000 |
9,804,000 |
10.0257.0393 |
Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) [gây mê] |
15,196,000 |
25,000,000 |
9,804,000 |
10.0258.0582 |
Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi |
3,063,000 |
8,000,000 |
4,937,000 |
10.0259.0582 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
3,063,000 |
8,000,000 |
4,937,000 |
10.0260.0399 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây mê] |
3,828,000 |
5,000,000 |
1,172,000 |
10.0261.0582 |
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
3,063,000 |
8,000,000 |
4,937,000 |
10.0262.0582 |
Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi |
3,063,000 |
8,000,000 |
4,937,000 |
10.0263.0582 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
3,063,000 |
8,000,000 |
4,937,000 |
10.0264.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) [gây mê] |
3,123,000 |
8,000,000 |
4,877,000 |
10.0265.0407 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây mê] |
3,123,000 |
8,000,000 |
4,877,000 |
10.0266.0582 |
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi |
3,063,000 |
8,000,000 |
4,937,000 |
10.0267.0581 |
Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0270.0581 |
Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0271.0411 |
Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
10.0272.0408 |
Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
10.0273.0408 |
Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
10.0274.0408 |
Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
10.0275.0409 |
Phẫu thuật cắt u trung thất [gây mê] |
10,670,000 |
21,340,000 |
10,670,000 |
10.0277.0408 |
Phẫu thuật cắt u nang phế quản [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
10.0279.0582 |
Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0280.0582 |
Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) |
3,063,000 |
8,000,000 |
4,937,000 |
10.0281.0411 |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
10.0282.0580 |
Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao |
12,317,000 |
24,640,000 |
12,323,000 |
10.0283.0411 |
Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
10.0284.0410 |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây mê] |
1,818,000 |
6,000,000 |
4,182,000 |
10.0284.0410_GT |
Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi [gây tê] |
1,589,000 |
6,000,000 |
4,411,000 |
10.0285.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
10.0286.0411 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
10.0287.0411 |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
10.0289.0400 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây mê] |
3,398,000 |
7,000,000 |
3,602,000 |
10.0290.0411 |
Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [gây mê] |
6,943,000 |
13,200,000 |
6,257,000 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi [gây mê] |
6,943,000 |
11,400,000 |
4,457,000 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [gây mê] |
6,943,000 |
13,200,000 |
6,257,000 |
10.0297.0581 |
Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm |
5,087,000 |
18,000,000 |
12,913,000 |
10.0298.0581 |
Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser |
5,087,000 |
18,000,000 |
12,913,000 |
10.0299.0421 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây mê] |
4,270,000 |
15,000,000 |
10,730,000 |
10.0300.0455 |
Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp [gây mê] |
2,574,000 |
12,000,000 |
9,426,000 |
10.0301.0416 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây mê] |
4,404,000 |
12,000,000 |
7,596,000 |
10.0301.0416_GT |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ [gây tê] |
3,279,000 |
12,000,000 |
8,721,000 |
10.0302.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] |
4,404,000 |
15,000,000 |
10,596,000 |
10.0302.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] |
3,279,000 |
15,000,000 |
11,721,000 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần [gây mê] |
4,404,000 |
12,000,000 |
7,596,000 |
10.0303.0416_GT |
Cắt thận đơn thuần [gây tê] |
3,279,000 |
12,000,000 |
8,721,000 |
10.0304.0416 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây mê] |
4,404,000 |
12,000,000 |
7,596,000 |
10.0304.0416_GT |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê] |
3,279,000 |
12,000,000 |
8,721,000 |
10.0305.0710 |
Phẫu thuật treo thận [gây mê] |
2,958,000 |
8,000,000 |
5,042,000 |
10.0309.0421 |
Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây mê] |
4,270,000 |
15,000,000 |
10,730,000 |
10.0314.0416 |
Cắt eo thận móng ngựa [gây mê] |
4,404,000 |
12,000,000 |
7,596,000 |
10.0314.0416_GT |
Cắt eo thận móng ngựa [gây tê] |
3,279,000 |
12,000,000 |
8,721,000 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
3,063,000 |
12,000,000 |
8,937,000 |
10.0317.0436_GT |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] |
1,368,000 |
4,800,000 |
3,432,000 |
10.0320.0423 |
Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes |
3,129,000 |
10,000,000 |
6,871,000 |
10.0321.0417 |
Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) [gây mê] |
6,374,000 |
12,750,000 |
6,376,000 |
10.0322.0416 |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây mê] |
4,404,000 |
12,000,000 |
7,596,000 |
10.0322.0416_GT |
Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch [gây tê] |
3,279,000 |
12,000,000 |
8,721,000 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
3,129,000 |
6,260,000 |
3,131,000 |
10.0324.0423 |
Cắt nối niệu quản |
3,129,000 |
8,000,000 |
4,871,000 |
10.0330.0429 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4,587,000 |
9,180,000 |
4,593,000 |
10.0331.0423 |
Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản |
3,129,000 |
9,000,000 |
5,871,000 |
10.0332.0422 |
Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột [gây mê] |
5,749,000 |
11,500,000 |
5,751,000 |
10.0334.0464 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây mê] |
2,756,000 |
5,520,000 |
2,764,000 |
10.0334.0464_GT |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] |
2,206,000 |
5,520,000 |
3,314,000 |
10.0336.0423 |
Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng |
3,129,000 |
12,000,000 |
8,871,000 |
10.0337.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey [gây mê] |
5,517,000 |
15,000,000 |
9,483,000 |
10.0338.0582 |
Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang |
3,063,000 |
12,000,000 |
8,937,000 |
10.0339.0581 |
Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel |
5,087,000 |
15,000,000 |
9,913,000 |
10.0340.0583 |
Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ |
2,122,000 |
8,000,000 |
5,878,000 |
10.0341.0583 |
Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) |
2,122,000 |
10,000,000 |
7,878,000 |
10.0345.0424 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây mê] |
5,517,000 |
11,040,000 |
5,523,000 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,587,000 |
9,180,000 |
4,593,000 |
10.0349.0424 |
Cắt cổ bàng quang [gây mê] |
5,517,000 |
11,040,000 |
5,523,000 |
10.0351.0583 |
Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức |
2,122,000 |
12,000,000 |
9,878,000 |
10.0358.0424 |
Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột [gây mê] |
5,517,000 |
11,040,000 |
5,523,000 |
10.0360.0425 |
Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang [gây mê] |
5,691,000 |
11,390,000 |
5,699,000 |
10.0361.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh |
3,129,000 |
8,000,000 |
4,871,000 |
10.0362.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh |
3,129,000 |
8,000,000 |
4,871,000 |
10.0363.0423 |
Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh |
3,129,000 |
8,000,000 |
4,871,000 |
10.0364.0434 |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây mê] |
4,322,000 |
8,650,000 |
4,328,000 |
10.0364.0434_GT |
Phẫu thuật sa niệu đạo nữ [gây tê] |
3,378,000 |
8,650,000 |
5,272,000 |
10.0365.0423 |
Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo |
3,129,000 |
15,000,000 |
11,871,000 |
10.0366.0581 |
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước [gây mê] |
4,322,000 |
8,650,000 |
4,328,000 |
10.0367.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] |
3,378,000 |
8,650,000 |
5,272,000 |
10.0368.0434 |
Cắt nối niệu đạo sau [gây mê] |
4,322,000 |
8,650,000 |
4,328,000 |
10.0368.0434_GT |
Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] |
3,378,000 |
8,650,000 |
5,272,000 |
10.0369.0434 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây mê] |
4,322,000 |
8,650,000 |
4,328,000 |
10.0369.0434_GT |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] |
3,378,000 |
8,650,000 |
5,272,000 |
10.0370.0436 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây mê] |
1,813,000 |
5,000,000 |
3,187,000 |
10.0379.0435 |
Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới [gây mê] |
2,383,000 |
6,000,000 |
3,617,000 |
10.0383.0436 |
Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây mê] |
1,813,000 |
3,630,000 |
1,817,000 |
10.0384.0437 |
Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien [gây mê] |
4,405,000 |
8,810,000 |
4,405,000 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây mê] |
2,383,000 |
4,770,000 |
2,387,000 |
10.0386.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
1,928,000 |
4,770,000 |
2,842,000 |
10.0387.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0388.0581 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0391.0435 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật [gây mê] |
2,383,000 |
6,000,000 |
3,617,000 |
10.0392.0583 |
Phẫu thuật điều trị són tiểu |
2,122,000 |
8,000,000 |
5,878,000 |
10.0393.0583 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
2,122,000 |
8,000,000 |
5,878,000 |
10.0401.0583 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2,122,000 |
6,000,000 |
3,878,000 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,340,000 |
4,000,000 |
2,660,000 |
10.0403.0436 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây mê] |
1,813,000 |
4,000,000 |
2,187,000 |
10.0406.0435_GT |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
4,850,000 |
2,922,000 |
10.0417.0491 |
Đưa thực quản ra ngoài [gây mê] |
2,576,000 |
5,160,000 |
2,584,000 |
10.0418.0493 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây mê] |
2,945,000 |
5,890,000 |
2,945,000 |
10.0419.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0420.0465 |
Lấy dị vật thực quản đường cổ [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0421.0465 |
Lấy dị vật thực quản đường ngực [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0422.0465 |
Lấy dị vật thực quản đường bụng [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0423.0465 |
Đóng rò thực quản [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0424.0465 |
Đóng lỗ rò thực quản – khí quản [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0425.0442 |
Cắt túi thừa thực quản cổ [gây mê] |
7,627,000 |
15,260,000 |
7,633,000 |
10.0427.0441 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực [gây mê] |
5,654,000 |
11,310,000 |
5,656,000 |
10.0428.0441 |
Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng [gây mê] |
5,654,000 |
11,310,000 |
5,656,000 |
10.0430.0442 |
Cắt nối thực quản [gây mê] |
7,627,000 |
15,260,000 |
7,633,000 |
10.0440.0446 |
Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản [gây mê] |
7,892,000 |
15,790,000 |
7,898,000 |
10.0441.0446 |
Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản [gây mê] |
7,892,000 |
15,790,000 |
7,898,000 |
10.0443.0442 |
Phẫu thuật điều trị teo thực quản [gây mê] |
7,627,000 |
15,260,000 |
7,633,000 |
10.0445.0488 |
Nạo vét hạch cổ [gây mê] |
3,988,000 |
7,980,000 |
3,992,000 |
10.0447.0582 |
Phẫu thuật Heller |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0449.0446 |
Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ [gây mê] |
7,892,000 |
15,790,000 |
7,898,000 |
10.0458.0449 |
Cắt lại dạ dày [gây mê] |
7,610,000 |
15,220,000 |
7,610,000 |
10.0459.0488 |
Nạo vét hạch D1 [gây mê] |
3,988,000 |
7,980,000 |
3,992,000 |
10.0460.0488 |
Nạo vét hạch D2 [gây mê] |
3,988,000 |
7,980,000 |
3,992,000 |
10.0466.0455 |
Cắt thần kinh X toàn bộ [gây mê] |
2,574,000 |
5,150,000 |
2,576,000 |
10.0467.0455 |
Cắt thần kinh X chọn lọc [gây mê] |
2,574,000 |
5,150,000 |
2,576,000 |
10.0468.0455 |
Cắt thần kinh X siêu chọn lọc [gây mê] |
2,574,000 |
5,150,000 |
2,576,000 |
10.0474.0458 |
Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy [gây mê] |
4,801,000 |
9,610,000 |
4,809,000 |
10.0478.0455 |
Cắt màng ngăn tá tràng [gây mê] |
2,574,000 |
5,150,000 |
2,576,000 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây mê] |
3,730,000 |
8,550,000 |
4,820,000 |
10.0488.0458 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây mê] |
4,801,000 |
9,000,000 |
4,199,000 |
10.0489.0458 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [gây mê] |
4,801,000 |
7,500,000 |
2,699,000 |
10.0490.0458 |
Cắt nhiều đoạn ruột non [gây mê] |
4,801,000 |
9,800,000 |
4,999,000 |
10.0492.0493 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây mê] |
2,945,000 |
6,200,000 |
3,255,000 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây mê] |
4,465,000 |
9,200,000 |
4,735,000 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non [gây mê] |
4,465,000 |
9,200,000 |
4,735,000 |
10.0496.0489 |
Cắt mạc nối lớn [gây mê] |
4,842,000 |
9,500,000 |
4,658,000 |
10.0497.0489 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây mê] |
4,842,000 |
9,500,000 |
4,658,000 |
10.0498.0489 |
Cắt u mạc treo ruột [gây mê] |
4,842,000 |
8,750,000 |
3,908,000 |
10.0499.0465 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0500.0465 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0501.0465 |
Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0502.0465 |
Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0503.0458 |
Cắt toàn bộ ruột non [gây mê] |
4,801,000 |
9,610,000 |
4,809,000 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây mê] |
2,654,000 |
6,000,000 |
3,346,000 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây mê] |
2,654,000 |
6,750,000 |
4,096,000 |
10.0508.0459 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây mê] |
2,654,000 |
6,750,000 |
4,096,000 |
10.0509.0493 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây mê] |
2,945,000 |
6,750,000 |
3,805,000 |
10.0510.0459 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây mê] |
2,654,000 |
6,000,000 |
3,346,000 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0513.0465 |
Cắt túi thừa đại tràng [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0516.0454 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây mê] |
4,642,000 |
9,500,000 |
4,858,000 |
10.0518.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây mê] |
4,642,000 |
9,500,000 |
4,858,000 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây mê] |
4,642,000 |
9,500,000 |
4,858,000 |
10.0521.0454 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0522.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0523.0454 |
Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây mê] |
2,576,000 |
6,600,000 |
4,024,000 |
10.0527.0454 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0528.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0529.0454 |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp [gây mê] |
4,642,000 |
9,290,000 |
4,648,000 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [gây mê] |
7,190,000 |
13,500,000 |
6,310,000 |
10.0534.0465 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây mê] |
3,730,000 |
7,500,000 |
3,770,000 |
10.0538.0489 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [gây mê] |
4,842,000 |
9,500,000 |
4,658,000 |
10.0542.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản [gây mê] |
3,730,000 |
7,250,000 |
3,520,000 |
10.0544.0465 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn [gây mê] |
3,730,000 |
8,250,000 |
4,520,000 |
10.0551.0494_GT |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
2,115,000 |
7,750,000 |
5,635,000 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2,346,000 |
5,600,000 |
3,254,000 |
10.0553.0495 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,346,000 |
7,750,000 |
5,404,000 |
10.0554.0494_GT |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
2,115,000 |
6,750,000 |
4,635,000 |
10.0556.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
5,100,000 |
2,985,000 |
10.0558.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
5,600,000 |
3,485,000 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây mê] |
2,655,000 |
5,700,000 |
3,045,000 |
10.0560.0583 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil |
2,122,000 |
4,250,000 |
2,128,000 |
10.0561.0494 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây mê] |
2,655,000 |
5,500,000 |
2,845,000 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây mê] |
2,655,000 |
5,310,000 |
2,655,000 |
10.0564.0491 |
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle [gây mê] |
2,576,000 |
5,160,000 |
2,584,000 |
10.0570.0624 |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây mê] |
1,979,000 |
3,960,000 |
1,981,000 |
10.0570.0624_GT |
Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ [gây tê] |
1,429,000 |
3,960,000 |
2,531,000 |
10.0576.0466 |
Cắt gan phải [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0577 |
Cắt gan trái |
|
17,500,000 |
0 |
10.0577.0466 |
Cắt gan trái [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0578.0466 |
Cắt gan phân thuỳ sau [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0579.0466 |
Cắt gan phân thuỳ trước [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0580.0466 |
Cắt thuỳ gan trái [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0581.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0582.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0583.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0585.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0586.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0587.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0588.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0589.0466 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0591.0466 |
Cắt gan trái mở rộng [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0593.0466 |
Cắt gan nhỏ [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0595.0466 |
Cắt nhiều hạ phân thuỳ [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0596.0466 |
Cắt gan hình chêm, nối gan ruột [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0603.0465 |
Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa [gây mê] |
3,730,000 |
7,460,000 |
3,730,000 |
10.0606.0466 |
Lấy bỏ u gan [gây mê] |
8,477,000 |
17,500,000 |
9,023,000 |
10.0615.0488 |
Lấy hạch cuống gan [gây mê] |
3,988,000 |
7,980,000 |
3,992,000 |
10.0618.0491 |
Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh [gây mê] |
2,576,000 |
5,160,000 |
2,584,000 |
10.0622.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
9,350,000 |
4,679,000 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
9,350,000 |
4,679,000 |
10.0625.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,671,000 |
9,350,000 |
4,679,000 |
10.0626.0479 |
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da |
4,363,000 |
8,730,000 |
4,367,000 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0635.0481 |
Cắt đường mật ngoài gan [gây mê] |
4,571,000 |
7,950,000 |
3,379,000 |
10.0636.0481 |
Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái [gây mê] |
4,571,000 |
9,150,000 |
4,579,000 |
10.0640.0486 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây mê] |
4,656,000 |
9,200,000 |
4,544,000 |
10.0641.0464 |
Dẫn lưu nang tụy [gây mê] |
2,756,000 |
6,600,000 |
3,844,000 |
10.0642.0464 |
Nối nang tụy với tá tràng [gây mê] |
2,756,000 |
5,520,000 |
2,764,000 |
10.0642.0464_GT |
Nối nang tụy với tá tràng [gây tê] |
2,206,000 |
5,520,000 |
3,314,000 |
10.0643.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày [gây mê] |
2,756,000 |
7,350,000 |
4,594,000 |
10.0644.0464 |
Nối nang tụy với hỗng tràng [gây mê] |
2,756,000 |
7,350,000 |
4,594,000 |
10.0645.0486 |
Cắt bỏ nang tụy [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0646.0486 |
Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0647.0486 |
Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0648.0482 |
Cắt khối tá tụy [gây mê] |
11,176,000 |
22,360,000 |
11,184,000 |
10.0649.0482 |
Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị [gây mê] |
11,176,000 |
22,360,000 |
11,184,000 |
10.0650.0482 |
Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân [gây mê] |
11,176,000 |
22,360,000 |
11,184,000 |
10.0653.0486 |
Cắt tụy trung tâm [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0654.0486 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [gây mê] |
4,656,000 |
9,400,000 |
4,744,000 |
10.0655.0486 |
Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0657.0486 |
Cắt một phần tuỵ [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0658.0486 |
Các phẫu thuật cắt tuỵ khác [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0659.0481 |
Nối tụy ruột [gây mê] |
4,571,000 |
9,150,000 |
4,579,000 |
10.0660.0486 |
Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0661.0481 |
Nối diện cắt thân tụy với dạ dày [gây mê] |
4,571,000 |
9,150,000 |
4,579,000 |
10.0662.0445 |
Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập |
6,180,000 |
12,360,000 |
6,180,000 |
10.0664.0464 |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây mê] |
2,756,000 |
5,520,000 |
2,764,000 |
10.0664.0464_GT |
Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây tê] |
2,206,000 |
5,520,000 |
3,314,000 |
10.0665.0481 |
Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây mê] |
4,571,000 |
9,150,000 |
4,579,000 |
10.0666.0481 |
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây mê] |
4,571,000 |
9,150,000 |
4,579,000 |
10.0667.0486 |
Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn [gây mê] |
4,656,000 |
9,320,000 |
4,664,000 |
10.0669.0464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây mê] |
2,756,000 |
5,520,000 |
2,764,000 |
10.0669.0464_GT |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] |
2,206,000 |
5,520,000 |
3,314,000 |
10.0674.0484 |
Cắt lách bệnh lý [gây mê] |
4,644,000 |
9,290,000 |
4,646,000 |
10.0675.0484 |
Cắt lách bán phần [gây mê] |
4,644,000 |
9,290,000 |
4,646,000 |
10.0677.0582 |
Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0679.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây mê] |
3,351,000 |
7,500,000 |
4,149,000 |
10.0680.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây mê] |
3,351,000 |
7,750,000 |
4,399,000 |
10.0682.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
2,655,000 |
6,800,000 |
4,145,000 |
10.0691.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0692.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0693.0582 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0694.0582 |
Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0695.0492 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây mê] |
3,351,000 |
6,130,000 |
2,779,000 |
10.0695.0492_GT |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] |
2,655,000 |
6,130,000 |
3,475,000 |
10.0695.0582 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
10.0701.0491 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây mê] |
2,576,000 |
5,160,000 |
2,584,000 |
10.0703.0489 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ [gây mê] |
4,842,000 |
9,690,000 |
4,848,000 |
10.0707.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác [gây mê] |
4,842,000 |
9,690,000 |
4,848,000 |
10.0708.0489 |
Bóc phúc mạc kèm điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ [gây mê] |
4,842,000 |
9,690,000 |
4,848,000 |
10.0710.0489 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác và điều trị hóa chất trong phúc mạc trong mổ [gây mê] |
4,842,000 |
9,690,000 |
4,848,000 |
10.0712.0489 |
Lấy u phúc mạc [gây mê] |
4,842,000 |
9,690,000 |
4,848,000 |
10.0715.0543 |
Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
10.0716.0551 |
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây mê] |
2,850,000 |
5,700,000 |
2,850,000 |
10.0716.0551_GT |
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] |
2,229,000 |
5,700,000 |
3,471,000 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0718.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0727.0553 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây mê] |
4,806,000 |
8,850,000 |
4,044,000 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây mê] |
3,087,000 |
5,000,000 |
1,913,000 |
10.0753.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0754.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0755.0548 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) [gây mê] |
4,109,000 |
8,220,000 |
4,111,000 |
10.0756.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0758.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0773.0548_GT |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,362,000 |
8,000,000 |
4,638,000 |
10.0774.0559 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây mê] |
3,087,000 |
6,700,000 |
3,613,000 |
10.0813.0573 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,469,000 |
6,940,000 |
3,471,000 |
10.0814.0578 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời |
5,214,000 |
10,430,000 |
5,216,000 |
10.0818.0559 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây mê] |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.0824.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây mê] |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.0825.0559 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây mê] |
3,087,000 |
5,700,000 |
2,613,000 |
10.0826.0559 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây mê] |
3,087,000 |
5,700,000 |
2,613,000 |
10.0828.0556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0830.0556 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0843.0550_GT |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] |
2,960,000 |
6,500,000 |
3,540,000 |
10.0847.0551 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây mê] |
2,850,000 |
6,300,000 |
3,450,000 |
10.0848.0581 |
Tạo hình thay thế khớp cổ tay |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây mê] |
2,883,000 |
6,800,000 |
3,917,000 |
10.0852.0556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0854.0535 |
Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) |
3,069,000 |
6,140,000 |
3,071,000 |
10.0855.0543 |
Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
10.0857.0550 |
Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây mê] |
3,699,000 |
7,400,000 |
3,701,000 |
10.0858.0535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3,069,000 |
6,140,000 |
3,071,000 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2,278,000 |
5,300,000 |
3,022,000 |
10.0866.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0869.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa [gây mê] |
4,109,000 |
8,220,000 |
4,111,000 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
6,000,000 |
3,611,000 |
10.0882.0559 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây mê] |
3,087,000 |
7,100,000 |
4,013,000 |
10.0883.0559 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây mê] |
3,087,000 |
6,180,000 |
3,093,000 |
10.0884.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây mê] |
3,087,000 |
7,100,000 |
4,013,000 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây mê] |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.0886.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây mê] |
3,087,000 |
6,180,000 |
3,093,000 |
10.0887.0572 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây mê] |
3,131,000 |
6,270,000 |
3,139,000 |
10.0887.0572_GT |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] |
2,433,000 |
6,270,000 |
3,837,000 |
10.0888.0559 |
Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây mê] |
3,087,000 |
6,180,000 |
3,093,000 |
10.0893.0573 |
Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền |
3,469,000 |
6,940,000 |
3,471,000 |
10.0895.0573 |
Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước |
3,469,000 |
6,940,000 |
3,471,000 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0898.0537 |
Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh |
3,041,000 |
6,090,000 |
3,049,000 |
10.0899.0537 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
3,041,000 |
6,090,000 |
3,049,000 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây mê] |
3,699,000 |
7,400,000 |
3,701,000 |
10.0902.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm [gây mê] |
3,699,000 |
7,400,000 |
3,701,000 |
10.0903.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây mê] |
3,699,000 |
7,400,000 |
3,701,000 |
10.0904.0548 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây mê] |
4,109,000 |
7,700,000 |
3,591,000 |
10.0907.0551 |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây mê] |
2,850,000 |
5,700,000 |
2,850,000 |
10.0907.0551_GT |
Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET [gây tê] |
2,229,000 |
5,700,000 |
3,471,000 |
10.0908.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0935.0555 |
Phẫu thuật kéo dài chi |
4,888,000 |
9,780,000 |
4,892,000 |
10.0936.0573 |
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền |
3,469,000 |
6,940,000 |
3,471,000 |
10.0941.0556 |
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) |
3,878,000 |
7,760,000 |
3,882,000 |
10.0951.0551_GT |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] |
2,229,000 |
6,300,000 |
4,071,000 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2,042,000 |
4,700,000 |
2,658,000 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
8,500,000 |
4,570,000 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [Gây tê] |
|
7,500,000 |
4,377,000 |
10.0968.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây mê] |
4,806,000 |
9,620,000 |
4,814,000 |
10.0969.0553 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo [gây mê] |
4,806,000 |
9,620,000 |
4,814,000 |
10.1 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
|
9,300,000 |
|
10.10 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
|
|
|
10.102 |
Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.1033.0566 |
Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1034.0566 |
Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1035.0566 |
Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1036.0566 |
Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1037.0556 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
3,878,000 |
8,500,000 |
4,622,000 |
10.1037.0557 |
Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng |
5,250,000 |
10,500,000 |
5,250,000 |
10.1038.0566 |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1039.0553 |
Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ [gây mê] |
4,806,000 |
9,620,000 |
4,814,000 |
10.104 |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.1040.0581 |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.1041.0369 |
Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.1042.0581 |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.1044.0581 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.1045.0569 |
Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) |
5,843,000 |
11,690,000 |
5,847,000 |
10.1046.0566 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1046.0566 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1047.0369 |
Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.1048 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước [gây tê] |
|
8,200,000 |
4,357,935 |
10.1048.0369 |
Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước [gây mê] |
4,670,000 |
9,200,000 |
4,530,000 |
10.1049 |
Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm |
5,341,000 |
10,450,000 |
5,109,000 |
10.1051.0369 |
Phẫu thuật nang Tarlov [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.1052.0567 |
Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc |
5,499,000 |
11,000,000 |
5,501,000 |
10.1053 |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,670,000 |
18,000,000 |
13,330,000 |
10.1053B |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
4,670,000 |
32,000,000 |
27,330,000 |
10.1054.0369 |
Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.1055.0565 |
Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) [gây mê] |
9,230,000 |
18,460,000 |
9,230,000 |
10.1056.0565 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau [gây mê] |
9,230,000 |
18,460,000 |
9,230,000 |
10.1057.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau [gây mê] |
9,230,000 |
18,460,000 |
9,230,000 |
10.1059.0565 |
Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp [gây mê] |
9,230,000 |
18,460,000 |
9,230,000 |
10.1060.0369 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.1063 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1064 |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1065.0567 |
Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) |
5,499,000 |
11,000,000 |
5,501,000 |
10.1066 |
Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) |
3,063,000 |
5,900,000 |
2,837,000 |
10.1067.0567 |
Cố định cột sống và cánh chậu |
5,499,000 |
11,000,000 |
5,501,000 |
10.1068 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1069.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
5,499,000 |
11,000,000 |
5,501,000 |
10.1074 |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1075 |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
5,499,000 |
10,650,000 |
5,151,000 |
10.1076 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây tê] |
4,059,000 |
8,500,000 |
4,441,000 |
10.1076.0553 |
Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng [gây mê] |
4,806,000 |
9,500,000 |
4,694,000 |
10.1077 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1078 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1080 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng |
5,197,000 |
10,050,000 |
4,853,000 |
10.1082 |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng |
5,499,000 |
10,600,000 |
5,101,000 |
10.1083.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống [gây mê] |
5,626,000 |
8,500,000 |
2,874,000 |
10.1084.0568 |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng [gây mê] |
5,626,000 |
8,440,000 |
2,814,000 |
10.1086.0568 |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống [gây mê] |
5,626,000 |
8,440,000 |
2,814,000 |
10.1087.0581 |
Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong |
5,087,000 |
10,180,000 |
5,093,000 |
10.1089.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần |
1,786,000 |
3,580,000 |
1,794,000 |
10.1090.0062 |
Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần |
1,786,000 |
3,580,000 |
1,794,000 |
10.1091 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da [gây tê] |
|
9,100,000 |
5,069,441 |
10.1091.0570 |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da [gây mê] |
5,197,000 |
10,100,000 |
4,903,000 |
10.1092 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da |
5,499,000 |
10,600,000 |
5,101,000 |
10.1093.0566 |
Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong |
5,341,000 |
10,690,000 |
5,349,000 |
10.1094.0374 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
5,040,000 |
10,080,000 |
5,040,000 |
10.1095 |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
5,499,000 |
10,600,000 |
5,101,000 |
10.1096.0370 |
Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống [gây mê] |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.1097.0370 |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống [gây mê] |
5,295,000 |
10,590,000 |
5,295,000 |
10.1099.0376 |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng [gây mê] |
5,970,000 |
11,940,000 |
5,970,000 |
10.1100.0369 |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.1102 |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1103 |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
3,063,000 |
5,900,000 |
2,837,000 |
10.1107 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1109 |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
4,670,000 |
9,000,000 |
4,330,000 |
10.1110.0369 |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy [gây mê] |
4,670,000 |
9,340,000 |
4,670,000 |
10.1113.0398 |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ [gây mê] |
7,476,000 |
14,960,000 |
7,484,000 |
10.1118.0546 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5,250,000 |
17,500,000 |
12,250,000 |
10.119 |
Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.120 |
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.122 |
Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ |
5,232,000 |
10,050,000 |
4,818,000 |
10.124 |
Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ |
5,232,000 |
10,050,000 |
4,818,000 |
10.127 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.128 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng đường mở nắp sọ |
|
|
|
10.130 |
Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư |
3,063,000 |
5,750,000 |
2,687,000 |
10.146 |
Phẫu thuật u xương hốc mắt [gây tê] |
|
9,200,000 |
5,039,841 |
10.148 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
|
6,350,000 |
|
10.149 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.151 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
729,000 |
2,000,000 |
1,271,000 |
10.152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây mê] |
1,818,000 |
4,000,000 |
2,182,000 |
10.153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7,011,000 |
13,600,000 |
6,589,000 |
10.154 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
7,011,000 |
13,600,000 |
6,589,000 |
10.157 |
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
|
18,300,000 |
|
10.158 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
12,317,000 |
18,300,000 |
5,983,000 |
10.159 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,943,000 |
13,400,000 |
6,457,000 |
10.160 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
6,943,000 |
13,400,000 |
6,457,000 |
10.163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,943,000 |
13,400,000 |
6,457,000 |
10.165 |
Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ |
15,196,000 |
22,000,000 |
6,804,000 |
10.167 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3,063,000 |
6,000,000 |
2,937,000 |
10.171 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
5,087,000 |
9,500,000 |
4,413,000 |
10.172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3,063,000 |
5,750,000 |
2,687,000 |
10.184 |
Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ |
17,693,000 |
25,700,000 |
8,007,000 |
10.185 |
Phẫu thuật vá thông liên thất |
17,693,000 |
25,700,000 |
8,007,000 |
10.23 |
Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN |
5,295,000 |
10,200,000 |
4,905,000 |
10.238 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3,398,000 |
6,800,000 |
3,402,000 |
10.250 |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
3,063,000 |
7,000,000 |
3,937,000 |
10.259 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
|
8,000,000 |
|
10.260 |
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] |
1,926,000 |
3,500,000 |
1,574,000 |
10.278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
10.288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.289 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,522,000 |
6,000,000 |
3,478,000 |
10.291 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [gây tê] |
|
12,200,000 |
6,775,098 |
10.292 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi [gây tê] |
|
10,400,000 |
4,975,098 |
10.293 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [gây tê] |
|
12,200,000 |
6,775,098 |
10.306 |
Lấy sỏi san hô thận |
4,270,000 |
8,200,000 |
3,930,000 |
10.307 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,270,000 |
9,100,000 |
4,830,000 |
10.308 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,270,000 |
9,100,000 |
4,830,000 |
10.310 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,270,000 |
9,100,000 |
4,830,000 |
10.316 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5,087,000 |
9,750,000 |
4,663,000 |
10.317 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây mê] |
1,813,000 |
4,800,000 |
2,987,000 |
10.319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
|
5,100,000 |
|
10.325 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,270,000 |
8,100,000 |
3,830,000 |
10.326 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,270,000 |
8,100,000 |
3,830,000 |
10.327 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,270,000 |
8,100,000 |
3,830,000 |
10.33 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
7,144,000 |
13,700,000 |
6,556,000 |
10.34 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
7,144,000 |
13,700,000 |
6,556,000 |
10.342 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
3,063,000 |
6,400,000 |
3,337,000 |
10.347 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,517,000 |
10,300,000 |
4,783,000 |
10.348 |
Cắm niệu quản bàng quang |
3,063,000 |
6,000,000 |
2,937,000 |
10.350 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,322,000 |
8,100,000 |
3,778,000 |
10.350B |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,322,000 |
10,100,000 |
5,778,000 |
10.352 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,691,000 |
8,000,000 |
2,309,000 |
10.355 |
Lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
8,000,000 |
3,730,000 |
10.356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,813,000 |
3,000,000 |
1,187,000 |
10.357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,813,000 |
4,300,000 |
2,487,000 |
10.359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
|
2,500,000 |
|
10.37 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
3,011,000 |
7,150,000 |
4,139,000 |
10.371 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,813,000 |
4,300,000 |
2,487,000 |
10.372 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,813,000 |
4,300,000 |
2,487,000 |
10.373 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,322,000 |
7,500,000 |
3,178,000 |
10.374 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2,383,000 |
5,500,000 |
3,117,000 |
10.375 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
5,160,000 |
9,900,000 |
4,740,000 |
10.376 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
5,160,000 |
9,900,000 |
4,740,000 |
10.378 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,813,000 |
3,500,000 |
1,687,000 |
10.394 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,383,000 |
5,000,000 |
2,617,000 |
10.398 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
10.4 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,596,000 |
10,650,000 |
5,054,000 |
10.400 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,340,000 |
5,500,000 |
4,160,000 |
10.406 |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây mê] |
2,383,000 |
4,850,000 |
2,467,000 |
10.407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,383,000 |
4,850,000 |
2,467,000 |
10.408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,340,000 |
3,000,000 |
1,660,000 |
10.409 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,129,000 |
6,100,000 |
2,971,000 |
10.410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
10.411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,340,000 |
3,500,000 |
2,160,000 |
10.412 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,340,000 |
2,500,000 |
1,160,000 |
10.414 |
Mở ngực thăm dò |
3,398,000 |
7,050,000 |
3,652,000 |
10.415 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,398,000 |
6,550,000 |
3,152,000 |
10.416 |
Mở thông dạ dày |
2,576,000 |
5,100,000 |
2,524,000 |
10.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ |
|
7,450,000 |
|
10.451 |
Mở bụng thăm dò |
2,576,000 |
5,100,000 |
2,524,000 |
10.452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,576,000 |
5,050,000 |
2,474,000 |
10.453 |
Nối vị tràng |
2,756,000 |
6,700,000 |
3,944,000 |
10.454 |
Cắt dạ dày hình chêm |
|
7,600,000 |
|
10.455 |
Cắt đoạn dạ dày |
4,913,000 |
9,850,000 |
4,937,000 |
10.456 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
|
7,450,000 |
|
10.457 |
Cắt toàn bộ dạ dày |
7,610,000 |
14,300,000 |
6,690,000 |
10.463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
|
7,200,000 |
|
10.465 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
|
7,600,000 |
|
10.471 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,730,000 |
7,600,000 |
3,870,000 |
10.473 |
Cắt u tá tràng |
2,654,000 |
6,950,000 |
4,296,000 |
10.475 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,654,000 |
6,950,000 |
4,296,000 |
10.476 |
Cắt túi thừa tá tràng |
2,654,000 |
7,000,000 |
4,346,000 |
10.477 |
Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng |
11,176,000 |
21,600,000 |
10,424,000 |
10.479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,576,000 |
6,050,000 |
3,474,000 |
10.480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,730,000 |
6,700,000 |
2,970,000 |
10.481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,574,000 |
6,500,000 |
3,926,000 |
10.481B |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,574,000 |
8,500,000 |
5,926,000 |
10.482 |
Tháo xoắn ruột non |
2,574,000 |
6,500,000 |
3,926,000 |
10.483 |
Tháo lồng ruột non |
2,574,000 |
5,500,000 |
2,926,000 |
10.484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
|
6,250,000 |
|
10.485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [gây tê] |
|
7,550,000 |
4,689,721 |
10.486 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,730,000 |
7,000,000 |
3,270,000 |
10.487 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,801,000 |
8,700,000 |
3,899,000 |
10.488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài [gây tê] |
|
8,000,000 |
4,439,077 |
10.489 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) [gây tê] |
|
6,500,000 |
2,939,077 |
10.490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non [gây tê] |
|
8,800,000 |
5,239,077 |
10.491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,574,000 |
6,500,000 |
3,926,000 |
10.491B |
Gỡ dính sau mổ lại |
|
8,500,000 |
|
10.492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
2,236,000 |
5,200,000 |
2,964,000 |
10.493 |
Đóng mở thông ruột non |
3,730,000 |
7,200,000 |
3,470,000 |
10.494 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [gây tê] |
|
8,200,000 |
4,784,857 |
10.495 |
Nối tắt ruột non - ruột non [gây tê] |
|
8,200,000 |
4,784,857 |
10.496 |
Cắt mạc nối lớn [gây tê] |
|
8,500,000 |
4,604,131 |
10.497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn [gây tê] |
|
8,500,000 |
4,604,131 |
10.498 |
Cắt u mạc treo ruột [gây tê] |
|
7,750,000 |
3,854,131 |
10.506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
2,116,000 |
5,000,000 |
2,884,000 |
10.507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
2,116,000 |
5,750,000 |
3,634,000 |
10.508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] |
2,116,000 |
5,750,000 |
3,634,000 |
10.509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2,236,000 |
5,500,000 |
3,264,000 |
10.511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,576,000 |
5,550,000 |
2,974,000 |
10.511B |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
|
7,550,000 |
|
10.515 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
3,370,943 |
8,300,000 |
4,929,057 |
10.515B |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài [gây mê] |
4,642,000 |
11,300,000 |
6,658,000 |
10.517 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [gây tê] |
|
8,500,000 |
4,957,057 |
10.518 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay [gây tê] |
|
8,500,000 |
4,957,057 |
10.519A |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,642,000 |
8,500,000 |
3,858,000 |
10.519B |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
|
10,500,000 |
|
10.520 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [gây tê] |
|
8,500,000 |
4,957,057 |
10.524 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,169,000 |
5,600,000 |
3,431,000 |
10.525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2,576,000 |
6,050,000 |
3,474,000 |
10.526 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,730,000 |
7,100,000 |
3,370,000 |
10.530A |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
4,642,000 |
9,500,000 |
4,858,000 |
10.530B |
Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn |
|
11,500,000 |
|
10.531A |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
4,642,000 |
9,500,000 |
4,858,000 |
10.531B |
Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn |
|
11,500,000 |
|
10.532 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [gây tê] |
|
12,500,000 |
6,855,357 |
10.533 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.534 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng [gây tê] |
|
6,500,000 |
3,639,721 |
10.535A |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
2,574,000 |
7,500,000 |
4,926,000 |
10.535B |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng |
|
9,500,000 |
|
10.536 |
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn |
3,730,000 |
8,100,000 |
4,370,000 |
10.537 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,574,000 |
7,400,000 |
4,826,000 |
10.538 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng [gây tê] |
|
8,500,000 |
4,604,131 |
10.539 |
Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn |
2,655,000 |
7,400,000 |
4,745,000 |
10.540A |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
3,730,000 |
7,250,000 |
3,520,000 |
10.540B |
Đóng rò trực tràng - âm đạo |
|
9,250,000 |
|
10.541A |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
3,730,000 |
7,250,000 |
3,520,000 |
10.541B |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
|
9,250,000 |
|
10.542 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản [gây tê] |
|
6,250,000 |
3,389,721 |
10.543A |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo |
3,730,000 |
6,250,000 |
2,520,000 |
10.543B |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo (Phức tạp, nội soi) |
3,730,000 |
8,000,000 |
4,270,000 |
10.544 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn [gây tê] |
|
7,250,000 |
4,389,721 |
10.545 |
Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung |
|
7,250,000 |
|
10.546 |
Các phẫu thuật trực tràng khác |
|
5,200,000 |
|
10.547 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.548 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2,655,000 |
5,600,000 |
2,945,000 |
10.550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,655,000 |
5,600,000 |
2,945,000 |
10.551 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây mê] |
2,655,000 |
7,750,000 |
5,095,000 |
10.552 |
Phẫu thuật Longo |
|
|
|
10.553 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
|
|
|
10.554 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây mê] |
2,655,000 |
6,750,000 |
4,095,000 |
10.555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
5,000,000 |
2,345,000 |
10.556 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây mê] |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.557 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.558 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây mê] |
2,655,000 |
5,600,000 |
2,945,000 |
10.559 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
2,115,000 |
4,700,000 |
2,585,000 |
10.561 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] |
2,115,000 |
4,500,000 |
2,385,000 |
10.562 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn |
2,655,000 |
5,100,000 |
2,445,000 |
10.565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
|
3,000,000 |
|
10.566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,340,000 |
3,000,000 |
1,660,000 |
10.567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,340,000 |
3,250,000 |
1,910,000 |
10.569 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,979,000 |
5,000,000 |
3,021,000 |
10.571 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,340,000 |
4,750,000 |
2,410,000 |
10.572 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,830,000 |
8,650,000 |
3,820,000 |
10.574 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,576,000 |
5,200,000 |
2,624,000 |
10.605 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.607 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8,477,000 |
14,800,000 |
6,323,000 |
10.608 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,487,000 |
9,600,000 |
4,113,000 |
10.609 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,487,000 |
9,600,000 |
4,113,000 |
10.610 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,487,000 |
9,600,000 |
4,113,000 |
10.611 |
Cắt chỏm nang gan |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.616 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,945,000 |
5,700,000 |
2,755,000 |
10.617 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,945,000 |
6,200,000 |
3,255,000 |
10.620 |
Mở thông túi mật |
2,122,000 |
5,000,000 |
2,878,000 |
10.621 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
9,050,000 |
4,356,000 |
10.628 |
Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ |
|
9,000,000 |
|
10.630 |
Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột |
7,128,000 |
13,650,000 |
6,522,000 |
10.631 |
Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác |
|
7,000,000 |
|
10.632 |
Nối mật ruột bên - bên |
4,571,000 |
8,800,000 |
4,229,000 |
10.633 |
Nối mật ruột tận - bên |
4,571,000 |
8,800,000 |
4,229,000 |
10.634 |
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng |
4,571,000 |
9,400,000 |
4,829,000 |
10.635 |
Cắt đường mật ngoài gan [gây tê] |
|
6,950,000 |
3,368,081 |
10.637 |
Cắt nang ống mật chủ |
|
7,750,000 |
|
10.638 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,756,000 |
6,700,000 |
3,944,000 |
10.639 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,871,000 |
9,450,000 |
4,579,000 |
10.640 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu [gây tê] |
|
8,200,000 |
4,670,785 |
10.641 |
Dẫn lưu nang tụy [gây tê] |
2,206,000 |
5,600,000 |
3,394,000 |
10.643 |
Nối nang tụy với dạ dày [gây tê] |
2,206,000 |
6,350,000 |
4,144,000 |
10.644 |
Nối nang tụy với hỗng tràng [gây tê] |
2,206,000 |
6,350,000 |
4,144,000 |
10.654 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [gây tê] |
|
8,400,000 |
4,870,785 |
10.673 |
Cắt lách do chấn thương |
4,644,000 |
9,500,000 |
4,856,000 |
10.676 |
Khâu vết thương lách |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] |
2,655,000 |
6,500,000 |
3,845,000 |
10.680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
2,655,000 |
6,750,000 |
4,095,000 |
10.681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,351,000 |
7,300,000 |
3,949,000 |
10.682 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây mê] |
3,351,000 |
6,800,000 |
3,449,000 |
10.682B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
|
8,800,000 |
|
10.683 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,351,000 |
7,300,000 |
3,949,000 |
10.683B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
|
9,300,000 |
|
10.684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,351,000 |
8,500,000 |
5,149,000 |
10.684B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
|
10,500,000 |
|
10.685A |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,351,000 |
7,300,000 |
3,949,000 |
10.685B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
|
9,300,000 |
|
10.686A |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,351,000 |
6,800,000 |
3,449,000 |
10.686B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
|
8,800,000 |
|
10.687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,351,000 |
6,800,000 |
3,449,000 |
10.687B |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
|
8,800,000 |
|
10.688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.689A |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.689B |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
|
8,900,000 |
|
10.690A |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3,063,000 |
6,900,000 |
3,837,000 |
10.690B |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
|
8,900,000 |
|
10.697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.697B |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,122,000 |
10,000,000 |
7,878,000 |
10.698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,693,000 |
5,150,000 |
2,457,000 |
10.699 |
Khâu vết thương thành bụng |
2,122,000 |
4,500,000 |
2,378,000 |
10.713 |
Lấy u sau phúc mạc |
|
8,500,000 |
|
10.719 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.72 |
Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ |
|
9,000,000 |
|
10.720 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.721 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.723 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.724 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.725 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.726 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.727 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] |
4,059,000 |
7,850,000 |
3,791,000 |
10.729 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,878,000 |
7,800,000 |
3,922,000 |
10.730 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.731 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.732 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.733 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.734 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.735 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,985,000 |
8,000,000 |
4,015,000 |
10.736 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.737 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.738 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.739 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.740 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.741 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.742 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,168,000 |
6,150,000 |
3,982,000 |
10.743 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.744 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.745 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.746 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.747 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.748 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] |
2,389,000 |
4,000,000 |
1,611,000 |
10.749 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.750 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.751 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
|
4,450,000 |
|
10.752 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.757 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.759 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.760 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
|
8,750,000 |
|
10.761 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.762 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.763 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.764 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.765 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.766 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.767 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.768 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.769 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.770 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.771 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.772 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
|
6,700,000 |
|
10.773 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [gây mê] |
3,985,000 |
8,000,000 |
4,015,000 |
10.774 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
2,389,000 |
5,700,000 |
3,311,000 |
10.775 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.776 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.777 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.778 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,878,000 |
8,750,000 |
4,872,000 |
10.779 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.780 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,878,000 |
7,000,000 |
3,122,000 |
10.781 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.782 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.783 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.784 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,878,000 |
6,000,000 |
2,122,000 |
10.785 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.786 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.787 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.788 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.789 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.790 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.791 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.792 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.793 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.794 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.795 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.796 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
4,109,000 |
8,500,000 |
4,391,000 |
10.797 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
4,109,000 |
8,500,000 |
4,391,000 |
10.798 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
8,000,000 |
4,122,000 |
10.799 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.800 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
|
8,250,000 |
|
10.801 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.802 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,878,000 |
7,250,000 |
3,372,000 |
10.803 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,878,000 |
8,000,000 |
4,122,000 |
10.804 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.805 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3,041,000 |
6,850,000 |
3,809,000 |
10.806 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3,041,000 |
6,850,000 |
3,809,000 |
10.807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
9,250,000 |
4,420,000 |
10.808 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,830,000 |
9,250,000 |
4,420,000 |
10.809 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
10.810 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.811 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.812 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4,830,000 |
9,400,000 |
4,570,000 |
10.815 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.816 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.817 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
6,800,000 |
2,922,000 |
10.818 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] |
2,389,000 |
5,500,000 |
3,111,000 |
10.819 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.82 |
Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não |
6,998,000 |
13,500,000 |
6,502,000 |
10.820 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.821 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.822 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.823 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3,063,000 |
6,400,000 |
3,337,000 |
10.824 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2,389,000 |
5,500,000 |
3,111,000 |
10.825 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2,389,000 |
4,700,000 |
2,311,000 |
10.826 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] |
2,389,000 |
4,700,000 |
2,311,000 |
10.827 |
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
5,250,000 |
9,200,000 |
3,950,000 |
10.83 |
Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não |
6,996,000 |
13,450,000 |
6,454,000 |
10.832 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.833 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.834 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,457,000 |
4,850,000 |
2,393,000 |
10.835 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3,069,000 |
7,950,000 |
4,881,000 |
10.836 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3,069,000 |
7,950,000 |
4,881,000 |
10.837 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3,069,000 |
7,950,000 |
4,881,000 |
10.838 |
Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ |
3,069,000 |
6,450,000 |
3,381,000 |
10.839 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.84 |
Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não |
6,996,000 |
13,450,000 |
6,454,000 |
10.840 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3,087,000 |
7,000,000 |
3,913,000 |
10.841 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
3,087,000 |
7,000,000 |
3,913,000 |
10.842 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.843 |
Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây mê] |
3,699,000 |
6,500,000 |
2,801,000 |
10.844 |
Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo |
5,087,000 |
9,500,000 |
4,413,000 |
10.845 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.846 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.847 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
2,229,000 |
5,300,000 |
3,071,000 |
10.849 |
Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.850 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
2,422,000 |
5,800,000 |
3,378,000 |
10.851 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.859 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3,011,000 |
5,500,000 |
2,489,000 |
10.861 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,830,000 |
9,250,000 |
4,420,000 |
10.862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây mê] |
3,011,000 |
5,300,000 |
2,289,000 |
10.863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,833,000 |
8,250,000 |
4,417,000 |
10.864 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2,122,000 |
5,750,000 |
3,628,000 |
10.865 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.867 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.868 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.870 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.871 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.872 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.873 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.874 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3,011,000 |
6,900,000 |
3,889,000 |
10.875 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.876 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3,087,000 |
5,700,000 |
2,613,000 |
10.877 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây mê] |
3,087,000 |
6,000,000 |
2,913,000 |
10.878 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3,087,000 |
5,700,000 |
2,613,000 |
10.879 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
10.88 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
|
|
|
10.880 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
|
5,500,000 |
|
10.881 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
10.882 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
2,389,000 |
6,100,000 |
3,711,000 |
10.884 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] |
2,389,000 |
5,500,000 |
3,111,000 |
10.885_GT |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
5,500,000 |
3,111,000 |
10.889 |
Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung |
3,087,000 |
8,000,000 |
4,913,000 |
10.89 |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
|
|
|
10.897 |
Trật khớp háng bẩm sinh |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
10.900 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
|
7,600,000 |
|
10.904 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [gây tê] |
3,362,000 |
6,700,000 |
3,338,000 |
10.905 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.906 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.909 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.910 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.911 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.912 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.913 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.914 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,878,000 |
7,500,000 |
3,622,000 |
10.915 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.916 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,378,000 |
7,750,000 |
4,372,000 |
10.917 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
|
8,250,000 |
|
10.918 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.919 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.92 |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
|
|
|
10.920 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
|
7,750,000 |
|
10.921 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.922 |
Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.925 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý |
3,878,000 |
8,250,000 |
4,372,000 |
10.926 |
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương |
3,878,000 |
7,750,000 |
3,872,000 |
10.927 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4,750,000 |
10,650,000 |
5,900,000 |
10.928 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3,699,000 |
7,600,000 |
3,901,000 |
10.929 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,250,000 |
17,500,000 |
12,250,000 |
10.930 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,378,000 |
14,000,000 |
10,622,000 |
10.931 |
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao |
4,750,000 |
9,400,000 |
4,650,000 |
10.932 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5,250,000 |
10,150,000 |
4,900,000 |
10.934 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
3,750,000 |
1,973,000 |
10.937 |
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo |
3,041,000 |
7,350,000 |
4,309,000 |
10.938 |
Phẫu thuật làm vận động khớp gối |
3,259,000 |
7,200,000 |
3,941,000 |
10.939 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,168,000 |
6,150,000 |
3,982,000 |
10.940 |
Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi |
6,964,000 |
13,200,000 |
6,236,000 |
10.942 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,833,000 |
7,750,000 |
3,917,000 |
10.943 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
10.944 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,699,000 |
7,350,000 |
3,651,000 |
10.945 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3,699,000 |
7,100,000 |
3,401,000 |
10.946 |
Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) |
3,069,000 |
6,950,000 |
3,881,000 |
10.947 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.948 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.949 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4,109,000 |
8,000,000 |
3,891,000 |
10.950 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3,778,000 |
7,650,000 |
3,872,000 |
10.951 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây mê] |
2,850,000 |
6,300,000 |
3,450,000 |
10.952 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.953 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3,011,000 |
5,200,000 |
2,189,000 |
10.954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây mê] |
2,660,000 |
4,700,000 |
2,040,000 |
10.955 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây mê] |
4,830,000 |
9,500,000 |
4,670,000 |
10.956 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,850,000 |
5,800,000 |
2,950,000 |
10.958 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,778,000 |
7,400,000 |
3,622,000 |
10.959 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,469,000 |
7,350,000 |
3,881,000 |
10.961 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,883,000 |
5,800,000 |
2,917,000 |
10.962 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 |
|
7,450,000 |
|
10.963 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.964 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
3,087,000 |
6,500,000 |
3,413,000 |
10.965 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,457,000 |
5,000,000 |
2,543,000 |
10.966 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3,131,000 |
6,000,000 |
2,869,000 |
10.967 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [Gây mê] |
3,870,000 |
8,500,000 |
4,630,000 |
10.971 |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
10.972 |
Phẫu thuật U máu |
3,123,000 |
6,050,000 |
2,927,000 |
10.973 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,850,000 |
5,800,000 |
2,950,000 |
10.974 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,850,000 |
5,800,000 |
2,950,000 |
10.975 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,850,000 |
5,550,000 |
2,700,000 |
10.976 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,457,000 |
5,000,000 |
2,543,000 |
10.979 |
Phẫu thuật viêm xương |
3,011,000 |
6,000,000 |
2,989,000 |
10.980 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3,011,000 |
6,400,000 |
3,389,000 |
10.982 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,850,000 |
6,300,000 |
3,450,000 |
10.983 |
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,850,000 |
6,800,000 |
3,950,000 |
10.984 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,777,000 |
5,000,000 |
3,223,000 |
11.0023.1107 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
3,913,000 |
7,830,000 |
3,917,000 |
11.0024.1109 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
3,443,000 |
6,890,000 |
3,447,000 |
11.0027.1108 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây mê] |
3,039,000 |
6,080,000 |
3,041,000 |
11.0029.1121 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
4,464,000 |
8,930,000 |
4,466,000 |
11.0030.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
4,140,000 |
8,280,000 |
4,140,000 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,908,000 |
5,820,000 |
2,912,000 |
11.0033.1122 |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây mê] |
3,624,000 |
7,250,000 |
3,626,000 |
11.0034.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,908,000 |
5,820,000 |
2,912,000 |
11.0035.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
5,105,000 |
10,210,000 |
5,105,000 |
11.0036.1126 |
Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
5,105,000 |
10,210,000 |
5,105,000 |
11.0039.1128 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
4,496,000 |
9,000,000 |
4,504,000 |
11.0040.1129 |
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
4,105,000 |
8,210,000 |
4,105,000 |
11.0043.1124 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
6,686,000 |
13,380,000 |
6,694,000 |
11.0044.1125 |
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
3,858,000 |
7,720,000 |
3,862,000 |
11.0060.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu [gây mê] |
4,525,000 |
9,050,000 |
4,525,000 |
11.0061.1142 |
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu [gây mê] |
4,525,000 |
9,050,000 |
4,525,000 |
11.0064.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn [gây mê] |
4,168,000 |
8,340,000 |
4,172,000 |
11.0066.1110 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây mê] |
4,168,000 |
8,340,000 |
4,172,000 |
11.0067.1111 |
Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [gây mê] |
3,382,000 |
6,770,000 |
3,388,000 |
11.0068.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu [gây mê] |
3,759,000 |
7,520,000 |
3,761,000 |
11.0069.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu [gây mê] |
3,759,000 |
7,520,000 |
3,761,000 |
11.0070.1141 |
Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu [gây mê] |
18,638,000 |
27,960,000 |
9,322,000 |
11.0071.1140 |
Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai [gây mê] |
2,817,000 |
5,640,000 |
2,823,000 |
11.0072.0534 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây mê] |
3,833,000 |
7,670,000 |
3,837,000 |
11.0074.0534 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây mê] |
3,833,000 |
7,670,000 |
3,837,000 |
11.0075.1143 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây mê] |
3,819,000 |
7,640,000 |
3,821,000 |
11.0075.1143_GT |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2,575,000 |
7,640,000 |
5,065,000 |
11.0076.1143 |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây mê] |
3,819,000 |
7,640,000 |
3,821,000 |
11.0076.1143_GT |
Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ [gây tê] |
2,575,000 |
7,640,000 |
5,065,000 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín [Gây tê] |
|
6,000,000 |
3,861,000 |
11.0104.1113 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] |
2,655,000 |
6,500,000 |
3,845,000 |
11.0105.1142 |
Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause [gây mê] |
4,525,000 |
9,050,000 |
4,525,000 |
11.0106.1135 |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây mê] |
4,092,000 |
8,190,000 |
4,098,000 |
11.0106.1135_GT |
Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] |
2,760,000 |
8,190,000 |
5,430,000 |
11.0108.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng [gây mê] |
18,638,000 |
27,960,000 |
9,322,000 |
11.0109.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng [gây mê] |
4,986,000 |
9,980,000 |
4,994,000 |
11.0111.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng [gây mê] |
3,759,000 |
7,520,000 |
3,761,000 |
11.0112.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng [gây mê] |
3,759,000 |
7,520,000 |
3,761,000 |
11.0115.1137 |
Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng [gây mê] |
3,759,000 |
7,520,000 |
3,761,000 |
11.0142.1154 |
Phẫu thuật cắt cuống da Ý |
2,452,000 |
4,910,000 |
2,458,000 |
11.0153.1141 |
Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo [gây mê] |
18,638,000 |
37,280,000 |
18,642,000 |
11.0154.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết [gây mê] |
4,986,000 |
9,980,000 |
4,994,000 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây mê] |
2,621,000 |
5,250,000 |
2,629,000 |
11.0159.1144_GT |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
1,842,000 |
5,250,000 |
3,408,000 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [gây mê] |
3,759,000 |
7,520,000 |
3,761,000 |
11.0161.1144 |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây mê] |
2,621,000 |
5,250,000 |
2,629,000 |
11.0161.1144_GT |
Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín [gây tê] |
1,842,000 |
5,250,000 |
3,408,000 |
11.0162.1120 |
Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính [gây mê] |
2,908,000 |
5,820,000 |
2,912,000 |
11.0165.1136 |
Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt [gây mê] |
4,986,000 |
9,980,000 |
4,994,000 |
11.0166.1136 |
Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính [gây mê] |
4,986,000 |
9,980,000 |
4,994,000 |
11.0168.1134 |
Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính [gây mê] |
4,217,000 |
8,440,000 |
4,223,000 |
11.0169.1138 |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [gây mê] |
3,987,000 |
7,980,000 |
3,993,000 |
11.0169.1138_GT |
Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính [gây tê] |
2,989,000 |
7,980,000 |
4,991,000 |
11.103 |
Cắt sẹo khâu kín [Gây mê] |
3,432,000 |
7,000,000 |
3,568,000 |
11.104 |
Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây mê] |
3,753,000 |
7,500,000 |
3,747,000 |
11.107 |
Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết |
4,092,000 |
7,200,000 |
3,108,000 |
11.19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,378,000 |
4,200,000 |
1,822,000 |
11.22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
3,500,000 |
1,122,000 |
11.25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,407,000 |
3,500,000 |
1,093,000 |
11.28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
3,500,000 |
1,093,000 |
11.56 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
|
|
|
12.0056.1059 |
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên |
3,237,000 |
6,480,000 |
3,243,000 |
12.0057.1061 |
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ |
3,116,000 |
6,240,000 |
3,124,000 |
12.0074.1037 |
Cắt u nang men răng, ghép xương |
1,094,000 |
2,190,000 |
1,096,000 |
12.0075.1063 |
Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da |
3,387,000 |
6,780,000 |
3,393,000 |
12.0076.1063 |
Cắt bỏ u xương thái dương |
3,387,000 |
6,780,000 |
3,393,000 |
12.0086.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [gây mê] |
4,740,000 |
9,500,000 |
4,760,000 |
12.0087.0944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [gây mê] |
4,740,000 |
9,500,000 |
4,760,000 |
12.0094.0959 |
Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh |
5,776,000 |
11,560,000 |
5,784,000 |
12.0096.0371 |
Cắt u nội nhãn [gây mê] |
5,741,000 |
11,490,000 |
5,749,000 |
12.0099.0837 |
Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt |
1,266,000 |
2,540,000 |
1,274,000 |
12.0100.0371 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ [gây mê] |
5,741,000 |
11,490,000 |
5,749,000 |
12.0102.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,266,000 |
2,540,000 |
1,274,000 |
12.0103.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,266,000 |
2,540,000 |
1,274,000 |
12.0104.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
4,019,000 |
8,040,000 |
4,021,000 |
12.0105.0562 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình |
4,019,000 |
8,040,000 |
4,021,000 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
760,000 |
1,520,000 |
760,000 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
872,000 |
2,380,000 |
1,508,000 |
12.0109.0837 |
Cắt u tiền phòng |
1,266,000 |
2,600,000 |
1,334,000 |
12.0111.0371 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … [gây mê] |
5,741,000 |
11,000,000 |
5,259,000 |
12.0116.0938 |
Cắt hạ họng bán phần [gây mê] |
5,147,000 |
10,300,000 |
5,153,000 |
12.0138.0941 |
Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ |
6,956,000 |
13,920,000 |
6,964,000 |
12.0151.0877 |
Cắt u cuộn cảnh |
7,755,000 |
15,510,000 |
7,755,000 |
12.0154.0488 |
Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn [gây mê] |
3,988,000 |
7,980,000 |
3,992,000 |
12.0166.0400 |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây mê] |
3,398,000 |
6,800,000 |
3,402,000 |
12.0166.0400_GT |
Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,522,000 |
6,800,000 |
4,278,000 |
12.0167.0558 |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây mê] |
3,870,000 |
7,800,000 |
3,930,000 |
12.0169.0400 |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây mê] |
3,398,000 |
6,800,000 |
3,402,000 |
12.0169.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén màng phổi [gây tê] |
2,522,000 |
6,800,000 |
4,278,000 |
12.0170.0400 |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây mê] |
3,398,000 |
6,800,000 |
3,402,000 |
12.0170.0400_GT |
Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi [gây tê] |
2,522,000 |
6,800,000 |
4,278,000 |
12.0171.0400 |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây mê] |
3,398,000 |
6,800,000 |
3,402,000 |
12.0171.0400_GT |
Phẫu thuật cắt kén khí phổi [gây tê] |
2,522,000 |
6,800,000 |
4,278,000 |
12.0178.0411 |
Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản [gây mê] |
6,943,000 |
13,890,000 |
6,947,000 |
12.0179.0408 |
Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0180.0408 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0181.0408 |
Cắt một bên phổi do ung thư [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0182.0408 |
Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0183.0408 |
Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0184.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0185.0408 |
Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0186.0408 |
Cắt phổi và màng phổi [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0187.0408 |
Cắt phổi không điển hình do ung thư [gây mê] |
8,985,000 |
17,970,000 |
8,985,000 |
12.0188.0409 |
Cắt u trung thất [gây mê] |
10,670,000 |
21,340,000 |
10,670,000 |
12.0191.0407 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây mê] |
3,123,000 |
6,250,000 |
3,127,000 |
12.0193.1183 |
Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm [gây mê] |
8,672,000 |
17,350,000 |
8,678,000 |
12.0256.0582 |
Cắt u thận lành |
3,063,000 |
6,130,000 |
3,067,000 |
12.0257.0416 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây mê] |
4,404,000 |
8,810,000 |
4,406,000 |
12.0257.0416_GT |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu [gây tê] |
3,279,000 |
8,810,000 |
5,531,000 |
12.0258.0487 |
Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc [gây mê] |
5,970,000 |
11,940,000 |
5,970,000 |
12.0260.0416 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây mê] |
4,404,000 |
15,000,000 |
10,596,000 |
12.0260.0416_GT |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] |
3,279,000 |
15,000,000 |
11,721,000 |
12.0266.0434 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây mê] |
4,322,000 |
8,500,000 |
4,178,000 |
12.0267.0653 |
Cắt u vú lành tính [gây mê] |
2,962,000 |
5,500,000 |
2,538,000 |
12.0269.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] |
2,962,000 |
6,200,000 |
3,238,000 |
12.0270.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây mê] |
5,060,000 |
9,900,000 |
4,840,000 |
12.0271.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây mê] |
5,060,000 |
11,000,000 |
5,940,000 |
12.0272.0599 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây mê] |
5,060,000 |
9,900,000 |
4,840,000 |
12.0273.0599 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [gây mê] |
5,060,000 |
8,700,000 |
3,640,000 |
12.0274.0599 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây mê] |
5,060,000 |
15,000,000 |
9,940,000 |
12.0276.GT |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] |
2,365,043 |
6,500,000 |
4,134,957 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây mê] |
3,044,000 |
8,000,000 |
4,956,000 |
12.0289.0654 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây mê] |
3,829,000 |
6,500,000 |
2,671,000 |
12.0295.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Gây tê] |
|
11,650,000 |
6,164,000 |
12.0298.1184 |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên [gây mê] |
9,372,000 |
18,750,000 |
9,378,000 |
12.0325.0558_GT |
Cắt u xương, sụn [gây tê] |
3,123,000 |
7,500,000 |
4,377,000 |
12.0327.0534 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây mê] |
3,833,000 |
7,670,000 |
3,837,000 |
12.0339.0558 |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây mê] |
3,870,000 |
7,740,000 |
3,870,000 |
12.0339.0558_GT |
Cắt u nang tiêu xương, ghép xương [gây tê] |
3,123,000 |
7,740,000 |
4,617,000 |
12.0340.0558 |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây mê] |
3,870,000 |
7,740,000 |
3,870,000 |
12.0340.0558_GT |
Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương [gây tê] |
3,123,000 |
7,740,000 |
4,617,000 |
12.10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,737,000 |
5,250,000 |
2,513,000 |
12.11 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,914,000 |
3,550,000 |
1,636,000 |
12.110 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.111 |
Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng … [gây tê] |
|
10,000,000 |
5,571,481 |
12.112 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
|
2,500,000 |
|
12.119 |
Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột |
7,892,000 |
15,050,000 |
7,158,000 |
12.12 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,190,000 |
4,650,000 |
2,460,000 |
12.13 |
Cắt các u nang mang |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.130 |
Cắt thanh quản bán phần |
5,147,000 |
10,050,000 |
4,903,000 |
12.135 |
Cắt u lưỡi lành tính |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.136 |
Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ |
6,956,000 |
13,550,000 |
6,594,000 |
12.137 |
Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ |
4,740,000 |
9,400,000 |
4,660,000 |
12.139 |
Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
8,872,000 |
17,050,000 |
8,178,000 |
12.14 |
Cắt các u ác tuyến mang tai |
4,740,000 |
9,250,000 |
4,510,000 |
12.140 |
Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa |
8,872,000 |
17,050,000 |
8,178,000 |
12.141 |
Cắt khối u khẩu cái |
2,953,000 |
5,600,000 |
2,647,000 |
12.142 |
Cắt bỏ khối u màn hầu |
2,953,000 |
5,600,000 |
2,647,000 |
12.144 |
Cắt ung thư sàng hàm |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.147 |
Cắt u amidan |
3,856,000 |
7,550,000 |
3,694,000 |
12.148 |
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ |
5,776,000 |
11,450,000 |
5,674,000 |
12.15 |
Cắt các u ác tuyến giáp |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
12.153 |
Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,740,000 |
9,400,000 |
4,660,000 |
12.155 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên |
4,732,000 |
9,400,000 |
4,668,000 |
12.156 |
Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên |
4,732,000 |
9,400,000 |
4,668,000 |
12.159 |
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.16 |
Cắt các u ác tuyến dưới hàm |
4,740,000 |
9,250,000 |
4,510,000 |
12.161 |
Cắt polyp ống tai |
2,038,000 |
4,000,000 |
1,962,000 |
12.162 |
Cắt polyp mũi |
679,000 |
1,450,000 |
771,000 |
12.167 |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
3,123,000 |
6,800,000 |
3,677,000 |
12.168 |
Phẫu thuật cắt u sụn phế quản |
6,943,000 |
13,450,000 |
6,507,000 |
12.172 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
12.173 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
12.190 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
12.194 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
1,500,000 |
771,000 |
12.252 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
|
6,250,000 |
|
12.253 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên |
4,322,000 |
8,350,000 |
4,028,000 |
12.254 |
Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư |
3,884,000 |
7,500,000 |
3,616,000 |
12.261 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,298,000 |
2,750,000 |
1,452,000 |
12.263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,914,000 |
3,550,000 |
1,636,000 |
12.264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.265 |
Cắt u lành dương vật |
2,122,000 |
4,000,000 |
1,878,000 |
12.266 |
Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch [gây tê] |
3,378,000 |
7,500,000 |
4,122,000 |
12.267 |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
2,422,000 |
4,500,000 |
2,078,000 |
12.268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
2,000,000 |
981,000 |
12.269 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2,422,000 |
5,200,000 |
2,778,000 |
12.270 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây tê] |
|
8,900,000 |
4,797,535 |
12.271 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên [gây tê] |
|
10,000,000 |
5,897,535 |
12.272 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú [gây tê] |
|
8,900,000 |
4,797,535 |
12.273 |
Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú [gây tê] |
|
7,700,000 |
3,597,535 |
12.274 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] |
|
15,000,000 |
10,897,535 |
12.275 |
Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú |
3,469,000 |
6,700,000 |
3,231,000 |
12.276 |
Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây mê] |
3,044,000 |
6,500,000 |
3,456,000 |
12.277 |
Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú |
2,265,000 |
4,500,000 |
2,235,000 |
12.278 |
Cắt polyp cổ tử cung |
1,997,000 |
4,000,000 |
2,003,000 |
12.280 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3,044,000 |
5,950,000 |
2,906,000 |
12.281 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
5,950,000 |
2,906,000 |
12.283 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3,044,000 |
5,950,000 |
2,906,000 |
12.284 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [Gây tê] |
|
5,950,000 |
3,584,957 |
12.289 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung [gây tê] |
3,048,000 |
5,500,000 |
2,452,000 |
12.290 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
5,708,000 |
11,050,000 |
5,342,000 |
12.291 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4,034,000 |
7,650,000 |
3,616,000 |
12.292 |
Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên |
6,402,000 |
11,900,000 |
5,498,000 |
12.295 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [Gây mê] |
6,368,000 |
12,650,000 |
6,282,000 |
12.297 |
Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng |
6,387,000 |
11,650,000 |
5,263,000 |
12.299 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
12.3 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
2,400,000 |
1,244,000 |
12.300 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
|
12,300,000 |
|
12.301 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây mê] |
4,217,000 |
8,200,000 |
3,983,000 |
12.301_GT |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] |
3,277,065 |
8,200,000 |
4,922,935 |
12.302 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
2,844,000 |
5,500,000 |
2,656,000 |
12.303 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung |
3,519,000 |
6,950,000 |
3,431,000 |
12.304 |
Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên |
3,884,000 |
7,500,000 |
3,616,000 |
12.305 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
2,838,000 |
5,800,000 |
2,962,000 |
12.306 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
4,550,000 |
2,422,000 |
12.307 |
Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân |
3,469,000 |
6,850,000 |
3,381,000 |
12.309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
2,800,000 |
1,491,000 |
12.313 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,914,000 |
3,600,000 |
1,686,000 |
12.314 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,953,000 |
5,800,000 |
2,847,000 |
12.315 |
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
12.316 |
Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
12.317 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
1,914,000 |
3,800,000 |
1,886,000 |
12.318 |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.319 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,914,000 |
3,550,000 |
1,636,000 |
12.320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,914,000 |
3,150,000 |
1,236,000 |
12.321 |
Cắt u bao gân |
1,914,000 |
3,300,000 |
1,386,000 |
12.322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,298,000 |
2,750,000 |
1,452,000 |
12.323 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2,962,000 |
5,800,000 |
2,838,000 |
12.324 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
12.325 |
Cắt u xương, sụn [gây mê] |
3,870,000 |
7,500,000 |
3,630,000 |
12.326 |
Cắt chi và vét hạch do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.328 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.329 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.330 |
Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay |
7,172,000 |
13,700,000 |
6,528,000 |
12.331 |
Tháo nửa bàn chân trước do ung thư |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.332 |
Tháo khớp cổ chân do ung thư |
2,953,000 |
5,550,000 |
2,597,000 |
12.333 |
Tháo khớp gối do ung thư |
2,850,000 |
5,550,000 |
2,700,000 |
12.334 |
Tháo khớp háng do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.335 |
Cắt cụt cẳng chân do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.336 |
Cắt cụt đùi do ung thư |
3,833,000 |
7,500,000 |
3,667,000 |
12.4 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
2,600,000 |
1,334,000 |
12.45 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,737,000 |
5,250,000 |
2,513,000 |
12.47 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
3,116,000 |
6,000,000 |
2,884,000 |
12.48 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ |
7,972,000 |
15,300,000 |
7,328,000 |
12.49 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,972,000 |
15,300,000 |
7,328,000 |
12.50 |
Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa |
7,972,000 |
15,300,000 |
7,328,000 |
12.51 |
Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.52 |
Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ |
3,387,000 |
6,500,000 |
3,113,000 |
12.53 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
2,953,000 |
5,800,000 |
2,847,000 |
12.54 |
Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc |
2,953,000 |
5,800,000 |
2,847,000 |
12.55 |
Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt |
|
6,200,000 |
|
12.6 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
1,500,000 |
771,000 |
12.62 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.63 |
Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ |
7,972,000 |
14,150,000 |
6,178,000 |
12.64 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,887,000 |
5,600,000 |
2,713,000 |
12.65 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
|
9,250,000 |
|
12.66 |
Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ |
|
17,050,000 |
|
12.67 |
Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình |
|
15,150,000 |
|
12.68 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,266,000 |
2,750,000 |
1,484,000 |
12.69 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,266,000 |
3,250,000 |
1,984,000 |
12.7 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
2,400,000 |
1,244,000 |
12.70 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
479,000 |
880,000 |
401,000 |
12.71 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
868,000 |
1,700,000 |
832,000 |
12.72 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,037,000 |
5,700,000 |
2,663,000 |
12.73 |
Cắt nang xương hàm khó |
3,037,000 |
5,950,000 |
2,913,000 |
12.77 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,266,000 |
2,500,000 |
1,234,000 |
12.78 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm |
1,266,000 |
3,000,000 |
1,734,000 |
12.79 |
Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm |
1,266,000 |
7,000,000 |
5,734,000 |
12.8 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
3,000,000 |
1,734,000 |
12.80 |
Cắt u thần kinh vùng hàm mặt |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
12.81 |
Cắt u dây thần kinh số VIII |
6,250,000 |
12,200,000 |
5,950,000 |
12.82 |
Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII |
4,740,000 |
9,300,000 |
4,560,000 |
12.83 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
439,000 |
2,000,000 |
1,561,000 |
12.84 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
479,000 |
3,000,000 |
2,521,000 |
12.85 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
479,000 |
3,000,000 |
2,521,000 |
12.86 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [gây tê] |
|
4,000,000 |
1,636,617 |
12.87 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [gây tê] |
|
4,000,000 |
1,636,617 |
12.88 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,740,000 |
9,150,000 |
4,410,000 |
12.89 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,740,000 |
9,150,000 |
4,410,000 |
12.90 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,236,000 |
6,150,000 |
2,914,000 |
12.91 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,353,000 |
3,350,000 |
1,997,000 |
12.92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849,000 |
1,700,000 |
851,000 |
12.93 |
Vét hạch cổ bảo tồn |
4,732,000 |
9,150,000 |
4,418,000 |
12.97 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
756,000 |
1,500,000 |
744,000 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2,357,000 |
6,500,000 |
4,143,000 |
13.0002.0672_GT |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai [gây tê] |
2,357,000 |
6,500,000 |
4,143,000 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây mê] |
4,465,000 |
8,930,000 |
4,465,000 |
13.0004.0675_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
3,305,000 |
8,930,000 |
5,625,000 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây mê] |
4,465,000 |
8,800,000 |
4,335,000 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây mê] |
6,143,000 |
12,290,000 |
6,147,000 |
13.0006.0673_GT |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
4,895,000 |
12,290,000 |
7,395,000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây mê] |
2,431,000 |
5,800,000 |
3,369,000 |
13.0007.0671ST |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai [gây mê] |
2,431,000 |
7,500,000 |
5,069,000 |
13.0008.0670 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây mê] |
4,336,000 |
8,500,000 |
4,164,000 |
13.0009.0659 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [gây mê] |
9,908,000 |
19,820,000 |
9,912,000 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây mê] |
7,655,000 |
14,400,000 |
6,745,000 |
13.0011.0707 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
4,967,000 |
9,700,000 |
4,733,000 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây mê] |
3,435,000 |
7,000,000 |
3,565,000 |
13.0013.0649 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây mê] |
4,972,000 |
9,700,000 |
4,728,000 |
13.0017.0652 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây mê] |
4,681,000 |
9,200,000 |
4,519,000 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây mê] |
2,881,000 |
6,000,000 |
3,119,000 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây mê] |
2,340,000 |
5,000,000 |
2,660,000 |
13.0044.0621 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây mê] |
2,818,000 |
5,640,000 |
2,822,000 |
13.0044.0621_GT |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
1,857,000 |
5,640,000 |
3,783,000 |
13.0055.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] |
8,181,000 |
16,370,000 |
8,189,000 |
13.0056.0682 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây mê] |
6,402,000 |
12,810,000 |
6,408,000 |
13.0056.0682_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] |
4,067,000 |
12,810,000 |
8,743,000 |
13.0057.0701 |
Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung [gây mê] |
6,690,000 |
13,380,000 |
6,690,000 |
13.0058.0692 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê] |
8,320,000 |
16,640,000 |
8,320,000 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây mê] |
6,387,000 |
12,780,000 |
6,393,000 |
13.0059.0661_GT |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [gây tê] |
5,505,000 |
12,780,000 |
7,275,000 |
13.0060.0703 |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây mê] |
4,217,000 |
8,200,000 |
3,983,000 |
13.0060.0703_GT |
Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] |
3,277,065 |
8,200,000 |
4,922,935 |
13.0062.0711 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [gây mê] |
6,448,000 |
12,900,000 |
6,452,000 |
13.0066.0658 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi [gây mê] |
6,080,000 |
12,160,000 |
6,080,000 |
13.0069.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây mê] |
4,034,000 |
8,070,000 |
4,036,000 |
13.0069.0681_GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] |
3,262,000 |
8,070,000 |
4,808,000 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây mê] |
4,034,000 |
8,000,000 |
3,966,000 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây mê] |
6,832,000 |
13,670,000 |
6,838,000 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây tê] |
|
7,700,000 |
4,708,000 |
13.0075.0668 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây mê] |
3,421,000 |
6,850,000 |
3,429,000 |
13.0075.0668_GT |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] |
2,609,000 |
6,850,000 |
4,241,000 |
13.0079.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [gây mê] |
5,229,000 |
10,460,000 |
5,231,000 |
13.0083.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây mê] |
5,229,000 |
8,300,000 |
3,071,000 |
13.0085.0687 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung [gây mê] |
6,274,000 |
12,550,000 |
6,276,000 |
13.0087.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê] |
5,229,000 |
10,200,000 |
4,971,000 |
13.0088.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây mê] |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.0089.0696 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây mê] |
5,163,000 |
10,000,000 |
4,837,000 |
13.0090.0689 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây mê] |
5,229,000 |
10,200,000 |
4,971,000 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây mê] |
3,883,000 |
7,800,000 |
3,917,000 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây mê] |
3,044,000 |
6,000,000 |
2,956,000 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây mê] |
3,923,000 |
7,900,000 |
3,977,000 |
13.0095.0684 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây mê] |
4,908,000 |
9,820,000 |
4,912,000 |
13.0095.0684_GT |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] |
3,533,000 |
9,820,000 |
6,287,000 |
13.0096.0720 |
Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây mê] |
7,253,000 |
14,510,000 |
7,257,000 |
13.0098.0709 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây mê] |
4,279,000 |
8,560,000 |
4,281,000 |
13.0098.0709_GT |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] |
2,844,000 |
8,560,000 |
5,716,000 |
13.0099.0698 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ [gây mê] |
9,311,000 |
18,630,000 |
9,319,000 |
13.0100.0610 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây mê] |
6,203,000 |
12,410,000 |
6,207,000 |
13.0100.0610_GT |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] |
5,076,000 |
12,410,000 |
7,334,000 |
13.0104.0677 |
Phẫu thuật Labhart [gây mê] |
2,882,000 |
5,770,000 |
2,888,000 |
13.0108.0705 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây mê] |
3,836,000 |
7,680,000 |
3,844,000 |
13.0108.0705_GT |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] |
3,486,000 |
7,680,000 |
4,194,000 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây mê] |
2,828,000 |
5,660,000 |
2,832,000 |
13.0111.0656_GT |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2,088,000 |
5,660,000 |
3,572,000 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây mê] |
2,943,000 |
5,890,000 |
2,947,000 |
13.0113.0633 |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây mê] |
3,519,000 |
7,040,000 |
3,521,000 |
13.0113.0633_GT |
Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] |
2,748,000 |
7,040,000 |
4,292,000 |
13.0114.0590 |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây mê] |
2,844,000 |
5,690,000 |
2,846,000 |
13.0114.0590_GT |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
2,154,000 |
5,690,000 |
3,536,000 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây mê] |
2,776,000 |
5,900,000 |
3,124,000 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây mê] |
3,868,000 |
7,800,000 |
3,932,000 |
13.0117.0595 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây mê] |
4,267,000 |
8,540,000 |
4,273,000 |
13.0117.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] |
3,493,000 |
8,540,000 |
5,047,000 |
13.0118.0595 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây mê] |
4,267,000 |
8,540,000 |
4,273,000 |
13.0118.0595_GT |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] |
3,493,000 |
8,540,000 |
5,047,000 |
13.0119.0596 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi [gây mê] |
5,708,000 |
11,420,000 |
5,712,000 |
13.0120.0616 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Gây tê] |
|
7,500,000 |
4,138,000 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây mê] |
5,543,000 |
11,090,000 |
5,547,000 |
13.0135.0667 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây mê] |
5,543,000 |
11,090,000 |
5,547,000 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây tê] |
|
4,700,000 |
2,736,000 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây tê] |
|
3,500,000 |
2,072,000 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo [gây mê] |
2,128,000 |
4,800,000 |
2,672,000 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây mê] |
1,979,000 |
4,500,000 |
2,521,000 |
13.0169.0599 |
Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [gây mê] |
5,060,000 |
10,120,000 |
5,060,000 |
13.0170.0653 |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây mê] |
2,962,000 |
5,930,000 |
2,968,000 |
13.0170.0653_GT |
Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [gây tê] |
2,422,000 |
5,930,000 |
3,508,000 |
13.0172.0653 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây mê] |
2,962,000 |
5,930,000 |
2,968,000 |
13.0172.0653_GT |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2,422,000 |
5,930,000 |
3,508,000 |
13.0176.0592 |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây mê] |
3,884,000 |
7,770,000 |
3,886,000 |
13.0176.0592_GT |
Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê] |
3,113,000 |
7,770,000 |
4,657,000 |
13.0177.0593 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Gây tê] |
|
5,000,000 |
2,884,000 |
13.0221.0695 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây mê] |
5,690,000 |
10,900,000 |
5,210,000 |
13.1 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8,176,000 |
14,300,000 |
6,124,000 |
13.10 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa [gây tê] |
|
13,400,000 |
7,229,725 |
13.101 |
Phẫu thuật Crossen |
4,170,000 |
8,300,000 |
4,130,000 |
13.102 |
Phẫu thuật Manchester |
3,839,000 |
6,700,000 |
2,861,000 |
13.103 |
Phẫu thuật Lefort |
2,882,000 |
5,000,000 |
2,118,000 |
13.105 |
Phẫu thuật treo tử cung |
2,958,000 |
5,200,000 |
2,242,000 |
13.107 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6,218,000 |
10,800,000 |
4,582,000 |
13.109 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,759,000 |
4,900,000 |
2,141,000 |
13.11 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
4,430,000 |
8,700,000 |
4,270,000 |
13.110 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,719,000 |
4,800,000 |
2,081,000 |
13.115 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] |
2,235,000 |
4,900,000 |
2,665,000 |
13.116 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3,183,000 |
6,800,000 |
3,617,000 |
13.12 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2,635,000 |
6,000,000 |
3,365,000 |
13.120 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [Gây mê] |
4,271,000 |
8,500,000 |
4,229,000 |
13.121 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.122 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.123 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,829,000 |
6,700,000 |
2,871,000 |
13.124 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.125 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.126 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5,716,000 |
10,000,000 |
4,284,000 |
13.127 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,904,000 |
5,000,000 |
2,096,000 |
13.128 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,494,000 |
7,900,000 |
3,406,000 |
13.129 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,494,000 |
7,900,000 |
3,406,000 |
13.13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
3,480,000 |
8,700,000 |
5,220,000 |
13.130 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,494,000 |
7,900,000 |
3,406,000 |
13.131 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5,121,000 |
8,900,000 |
3,779,000 |
13.132 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây mê] |
2,881,000 |
5,000,000 |
2,119,000 |
13.132_GT |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] |
1,935,323 |
5,000,000 |
3,064,677 |
13.133 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,247,000 |
9,200,000 |
3,953,000 |
13.136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [Gây mê] |
2,693,000 |
5,700,000 |
3,007,000 |
13.140 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,846,000 |
4,900,000 |
2,054,000 |
13.141 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,846,000 |
4,900,000 |
2,054,000 |
13.143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [Gây mê] |
1,997,000 |
4,500,000 |
2,503,000 |
13.147 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1,577,000 |
3,800,000 |
2,223,000 |
13.149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1,429,000 |
3,500,000 |
2,071,000 |
13.150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,581,000 |
3,500,000 |
1,919,000 |
13.150B |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,581,000 |
5,000,000 |
3,419,000 |
13.168 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5,060,000 |
8,800,000 |
3,740,000 |
13.17 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3,409,000 |
8,200,000 |
4,791,000 |
13.174 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
13.177 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [Gây mê] |
2,838,000 |
6,000,000 |
3,162,000 |
13.18 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
2,303,000 |
5,000,000 |
2,697,000 |
13.2 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây mê] |
3,102,000 |
6,500,000 |
3,398,000 |
13.221 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng [gây tê] |
|
9,900,000 |
5,146,975 |
13.222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
5,200,000 |
2,219,000 |
13.223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,906,000 |
8,500,000 |
3,594,000 |
13.224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
5,300,000 |
2,319,000 |
13.240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
2,981,000 |
5,200,000 |
2,219,000 |
13.2A |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên - song thai [gây mê] |
3,102,000 |
8,000,000 |
4,898,000 |
13.3 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4,161,000 |
7,300,000 |
3,139,000 |
13.32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1,798,000 |
4,000,000 |
2,202,000 |
13.5 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3,305,000 |
7,800,000 |
4,495,000 |
13.61 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,368,000 |
9,200,000 |
2,832,000 |
13.63 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6,072,000 |
10,700,000 |
4,628,000 |
13.64 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6,072,000 |
10,700,000 |
4,628,000 |
13.65 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,274,000 |
10,900,000 |
4,626,000 |
13.67 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,894,000 |
6,800,000 |
2,906,000 |
13.68GM |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây mê] |
4,034,000 |
8,000,000 |
3,966,000 |
13.68GT |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
3,262,000 |
7,000,000 |
3,738,000 |
13.7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1,600,000 |
4,800,000 |
3,200,000 |
13.70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3,262,000 |
7,000,000 |
3,738,000 |
13.71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,455,000 |
6,000,000 |
2,545,000 |
13.72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
8,000,000 |
4,956,000 |
13.74 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [Gây mê] |
4,447,000 |
8,700,000 |
4,253,000 |
13.76 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.77 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.78 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,708,000 |
9,900,000 |
4,192,000 |
13.7A |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu - song thai [gây tê] |
1,600,000 |
6,500,000 |
4,900,000 |
13.8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] |
2,978,000 |
7,500,000 |
4,522,000 |
13.80 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.82 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,229,000 |
9,200,000 |
3,971,000 |
13.83 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [gây tê] |
|
7,300,000 |
3,014,501 |
13.86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,665,000 |
6,500,000 |
2,835,000 |
13.87 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] |
|
9,200,000 |
4,914,501 |
13.88 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ [gây tê] |
|
8,200,000 |
3,914,501 |
13.89 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung [gây tê] |
|
9,000,000 |
4,562,849 |
13.90 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ [gây tê] |
|
9,200,000 |
4,914,501 |
13.91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [gây tê] |
|
6,800,000 |
3,734,809 |
13.92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] |
2,365,043 |
6,000,000 |
3,634,957 |
13.93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [gây tê] |
|
6,900,000 |
3,860,389 |
13.97 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6,181,000 |
10,800,000 |
4,619,000 |
14.0005.0815 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,690,000 |
5,380,000 |
2,690,000 |
14.0050.0807 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
970,000 |
1,940,000 |
970,000 |
14.0059.0760 |
Ghép giác mạc nhân tạo |
3,416,000 |
6,840,000 |
3,424,000 |
14.0061.0802 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,072,000 |
2,150,000 |
1,078,000 |
14.0062.0802 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
1,072,000 |
2,150,000 |
1,078,000 |
14.0063.0862 |
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ |
606,000 |
1,220,000 |
614,000 |
14.0064.0802 |
Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản – ống lệ mũi |
1,072,000 |
2,150,000 |
1,078,000 |
14.0065.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
1,534,000 |
3,000,000 |
1,466,000 |
14.0065.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
1,007,000 |
3,000,000 |
1,993,000 |
14.0065.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
872,000 |
3,000,000 |
2,128,000 |
14.0066.0808 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1,534,000 |
3,000,000 |
1,466,000 |
14.0066.0809 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1,007,000 |
3,000,000 |
1,993,000 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
872,000 |
3,000,000 |
2,128,000 |
14.0067.0762 |
Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu |
1,072,000 |
2,150,000 |
1,078,000 |
14.0068.0763 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
802,000 |
1,610,000 |
808,000 |
14.0069.0761 |
Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc |
1,315,000 |
2,630,000 |
1,315,000 |
14.0070.0850 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2,346,000 |
4,700,000 |
2,354,000 |
14.0075.0807 |
Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp |
970,000 |
1,940,000 |
970,000 |
14.0076.0828 |
Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu |
1,160,000 |
2,320,000 |
1,160,000 |
14.0077.0828 |
Cố định màng xương tạo cùng đồ |
1,160,000 |
2,320,000 |
1,160,000 |
14.0078.0828 |
Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới |
1,160,000 |
2,320,000 |
1,160,000 |
14.0079.0827 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,560,000 |
3,120,000 |
1,560,000 |
14.0080.0847 |
Sinh thiết tổ chức mi |
150,000 |
300,000 |
150,000 |
14.0081.0847 |
Sinh thiết tổ chức hốc mắt |
150,000 |
300,000 |
150,000 |
14.0084.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
756,000 |
1,520,000 |
764,000 |
14.0085.0834 |
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
1,266,000 |
2,540,000 |
1,274,000 |
14.0086.0834 |
Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da |
1,266,000 |
2,540,000 |
1,274,000 |
14.0087.0859 |
Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da |
2,138,000 |
4,280,000 |
2,142,000 |
14.0089.0736 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
1,190,000 |
2,380,000 |
1,190,000 |
14.0090.0860 |
Cắt u tiền phòng |
1,230,000 |
2,600,000 |
1,370,000 |
14.0096.0837 |
Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt |
1,266,000 |
2,540,000 |
1,274,000 |
14.0097.0837 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,266,000 |
2,540,000 |
1,274,000 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
473,000 |
950,000 |
477,000 |
14.0099.0861 |
Ghép mỡ điều trị lõm mắt |
870,000 |
1,740,000 |
870,000 |
14.0100.0800 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
2,818,000 |
5,640,000 |
2,822,000 |
14.0101.0800 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
2,818,000 |
5,640,000 |
2,822,000 |
14.0102.0800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2,818,000 |
5,640,000 |
2,822,000 |
14.0105.0835 |
Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính |
737,000 |
1,480,000 |
743,000 |
14.0107.0827 |
Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ |
1,560,000 |
3,120,000 |
1,560,000 |
14.0108.0820 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
837,000 |
1,680,000 |
843,000 |
14.0114.0820 |
Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt |
837,000 |
1,680,000 |
843,000 |
14.0115.0862 |
Sửa sẹo sau mổ lác |
606,000 |
1,220,000 |
614,000 |
14.0118.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
2,680,000 |
1,340,000 |
14.0119.0826 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
2,680,000 |
1,340,000 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1,340,000 |
2,680,000 |
1,340,000 |
14.0121.0860 |
Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) |
1,230,000 |
2,460,000 |
1,230,000 |
14.0122.0826 |
Cắt cơ Muller |
1,340,000 |
2,680,000 |
1,340,000 |
14.0123.0861 |
Lùi cơ nâng mi |
870,000 |
1,740,000 |
870,000 |
14.0124.0838 |
Vá da tạo hình mi |
1,110,000 |
2,220,000 |
1,110,000 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
872,000 |
1,750,000 |
878,000 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
1,137,000 |
2,300,000 |
1,163,000 |
14.0126.0829 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
872,000 |
1,750,000 |
878,000 |
14.0126.0830 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
1,137,000 |
3,000,000 |
1,863,000 |
14.0128.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,340,000 |
2,680,000 |
1,340,000 |
14.0129.0575 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây mê] |
2,883,000 |
5,770,000 |
2,887,000 |
14.0129.0575_GT |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] |
2,422,000 |
5,770,000 |
3,348,000 |
14.0130.0817 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
687,000 |
4,670,000 |
3,983,000 |
14.0131.0826 |
Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi |
1,340,000 |
2,680,000 |
1,340,000 |
14.0132.0838 |
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép |
1,110,000 |
2,220,000 |
1,110,000 |
14.0134.0861 |
Di thực hàng lông mi |
870,000 |
1,740,000 |
870,000 |
14.0135.0816 |
Phẫu thuật Epicanthus |
872,000 |
1,750,000 |
878,000 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
687,000 |
1,380,000 |
693,000 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687,000 |
1,380,000 |
693,000 |
14.0141.0816 |
Điều trị di lệch góc mắt |
872,000 |
1,750,000 |
878,000 |
14.0143.0740 |
Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
2,320,000 |
1,160,000 |
14.0145.0810 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
538,000 |
1,080,000 |
542,000 |
14.0146.0860 |
Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) |
1,230,000 |
2,460,000 |
1,230,000 |
14.0147.0731 |
Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF |
1,260,000 |
2,520,000 |
1,260,000 |
14.0148.0805 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,140,000 |
2,280,000 |
1,140,000 |
14.0149.0841 |
Mở góc tiền phòng |
1,160,000 |
2,320,000 |
1,160,000 |
14.0150.0805 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1,140,000 |
2,280,000 |
1,140,000 |
14.0151.0813 |
Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm |
1,560,000 |
3,120,000 |
1,560,000 |
14.0152.0813 |
Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) |
1,560,000 |
3,120,000 |
1,560,000 |
14.0153.0813 |
Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm |
1,560,000 |
3,120,000 |
1,560,000 |
14.0154.0853 |
Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng |
837,000 |
1,680,000 |
843,000 |
14.0155.0762 |
Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc |
1,072,000 |
2,150,000 |
1,078,000 |
14.0162.0796 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772,000 |
1,550,000 |
778,000 |
14.0163.0796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
772,000 |
1,550,000 |
778,000 |
14.0173.0575 |
Ghép da dị loại [gây mê] |
2,883,000 |
5,770,000 |
2,887,000 |
14.0173.0575_GT |
Ghép da dị loại [gây tê] |
2,422,000 |
5,770,000 |
3,348,000 |
14.0179.0770 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
777,000 |
1,560,000 |
783,000 |
14.0189.0789 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
660,000 |
1,320,000 |
660,000 |
14.0226.0371 |
Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ [gây mê] |
5,741,000 |
11,490,000 |
5,749,000 |
14.0227.0834 |
Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình |
1,266,000 |
8,040,000 |
6,774,000 |
14.0230.0838 |
Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới |
1,110,000 |
2,220,000 |
1,110,000 |
14.0231.0337 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) |
2,331,000 |
4,670,000 |
2,339,000 |
14.0235.0828 |
Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả |
1,160,000 |
2,320,000 |
1,160,000 |
14.106 |
Đóng lỗ rò đường lệ |
1,497,000 |
2,700,000 |
1,203,000 |
14.109 |
Phẫu thuật lác thông thường |
|
1,300,000 |
|
14.110 |
Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ |
|
2,500,000 |
|
14.113 |
Chỉnh chỉ sau mổ lác |
|
1,000,000 |
|
14.12 |
Tháo dầu Silicon nội nhãn |
837,000 |
1,500,000 |
663,000 |
14.164 |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
1,600,000 |
728,000 |
14.165 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
1,600,000 |
698,000 |
14.168 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
850,000 |
431,000 |
14.169 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
14.17 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.170 |
Phẫu thuật lác người lớn |
|
3,000,000 |
|
14.171 |
Khâu da mi đơn giản |
841,000 |
1,500,000 |
659,000 |
14.172 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
1,300,000 |
563,000 |
14.174 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
1,700,000 |
732,000 |
14.175 |
Khâu phủ kết mạc |
660,000 |
1,200,000 |
540,000 |
14.176 |
Khâu giác mạc |
777,000 |
2,500,000 |
1,723,000 |
14.177 |
Khâu củng mạc |
1,160,000 |
2,000,000 |
840,000 |
14.178 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,160,000 |
2,000,000 |
840,000 |
14.18 |
Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.180 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,140,000 |
2,000,000 |
860,000 |
14.181 |
Lạnh đông thể mi |
1,755,000 |
3,000,000 |
1,245,000 |
14.182 |
Điện đông thể mi |
506,000 |
885,000 |
379,000 |
14.183 |
Bơm hơi / khí tiền phòng |
772,000 |
1,500,000 |
728,000 |
14.184 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
772,000 |
1,500,000 |
728,000 |
14.185 |
Múc nội nhãn |
561,000 |
1,200,000 |
639,000 |
14.186 |
Cắt thị thần kinh |
772,000 |
1,500,000 |
728,000 |
14.187 |
Phẫu thuật quặm |
1,277,000 |
2,300,000 |
1,023,000 |
14.187B |
Phẫu thuật quặm ‹2 mi - gây tê› |
1,277,000 |
3,000,000 |
1,723,000 |
14.187C |
Phẫu thuật quặm ‹3 mi - gây tê› |
1,277,000 |
4,000,000 |
2,723,000 |
14.187D |
Phẫu thuật quặm ‹4 mi - gây tê› |
1,277,000 |
4,000,000 |
2,723,000 |
14.188 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,277,000 |
2,300,000 |
1,023,000 |
14.19 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.191 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660,000 |
1,300,000 |
640,000 |
14.2 |
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) |
|
1,850,000 |
|
14.20 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.201 |
Khâu kết mạc |
841,000 |
1,500,000 |
659,000 |
14.22 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn |
3,039,000 |
5,400,000 |
2,361,000 |
14.23 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,302,000 |
4,000,000 |
1,698,000 |
14.24 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,693,000 |
3,000,000 |
1,307,000 |
14.27 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
14.28 |
Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi |
306,000 |
600,000 |
294,000 |
14.37 |
Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik |
|
1,200,000 |
|
14.42 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,260,000 |
2,200,000 |
940,000 |
14.43 |
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL |
1,260,000 |
2,200,000 |
940,000 |
14.44 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,666,000 |
3,000,000 |
1,334,000 |
14.45 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL [TT35] |
4,928,000 |
8,600,000 |
3,672,000 |
14.47 |
Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK |
|
1,900,000 |
|
14.49 |
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính |
1,266,000 |
2,200,000 |
934,000 |
14.51 |
Mở bao sau bằng phẫu thuật |
622,000 |
1,000,000 |
378,000 |
14.71 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
1,700,000 |
763,000 |
14.72 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937,000 |
1,700,000 |
763,000 |
14.73 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
2,000,000 |
840,000 |
14.74 |
Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm |
|
1,900,000 |
|
14.82 |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
150,000 |
300,000 |
150,000 |
14.83 |
Cắt u da mi không ghép |
756,000 |
1,300,000 |
544,000 |
14.88 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1,190,000 |
2,000,000 |
810,000 |
15.0001.0986 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) [gây mê] |
5,326,000 |
10,000,000 |
4,674,000 |
15.0002.1000 |
Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) |
2,129,000 |
4,260,000 |
2,131,000 |
15.0011.0950 |
Phẫu thuật giảm áp dây VII [gây mê] |
7,208,000 |
14,420,000 |
7,212,000 |
15.0019.0986 |
Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp [gây mê] |
5,326,000 |
10,660,000 |
5,334,000 |
15.0020.0911 |
Phẫu thuật xương chũm đơn thuần [gây mê] |
3,843,000 |
7,690,000 |
3,847,000 |
15.0022.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm |
5,040,000 |
10,080,000 |
5,040,000 |
15.0024.0374 |
Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên |
5,040,000 |
10,080,000 |
5,040,000 |
15.0026.0911 |
Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm [gây mê] |
3,843,000 |
7,690,000 |
3,847,000 |
15.0028.0911 |
Mở sào bào - thượng nhĩ [gây mê] |
3,843,000 |
7,690,000 |
3,847,000 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa [gây mê] |
5,326,000 |
10,660,000 |
5,334,000 |
15.0031.0881 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [gây mê] |
6,180,000 |
12,360,000 |
6,180,000 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây mê] |
3,102,000 |
4,700,000 |
1,598,000 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] |
2,038,000 |
4,080,000 |
2,042,000 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
613,000 |
4,080,000 |
3,467,000 |
15.0048.0971 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây mê] |
3,102,000 |
6,210,000 |
3,108,000 |
15.0064.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái [gây mê] |
2,834,000 |
5,670,000 |
2,836,000 |
15.0064.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê] |
1,887,000 |
5,670,000 |
3,783,000 |
15.0068.0960 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây mê] |
2,834,000 |
5,670,000 |
2,836,000 |
15.0068.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng [gây tê] |
1,887,000 |
5,670,000 |
3,783,000 |
15.0069.1001 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
15.0070.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt [gây mê] |
5,892,000 |
11,790,000 |
5,898,000 |
15.0073.0973 |
Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi |
7,355,000 |
14,710,000 |
7,355,000 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán [gây mê] |
3,996,000 |
8,000,000 |
4,004,000 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây mê] |
2,834,000 |
5,670,000 |
2,836,000 |
15.0097.0960_GT |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [gây tê] |
1,887,000 |
5,670,000 |
3,783,000 |
15.0098.0929 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang [gây mê] |
1,605,000 |
4,000,000 |
2,395,000 |
15.0100.1001 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
15.0103.0942 |
Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi [gây mê] |
3,996,000 |
8,000,000 |
4,004,000 |
15.0107.0969 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) [gây mê] |
3,996,000 |
8,000,000 |
4,004,000 |
15.0108.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser [gây mê] |
3,996,000 |
8,000,000 |
4,004,000 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [gây mê] |
3,996,000 |
6,500,000 |
2,504,000 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [gây mê] |
3,311,000 |
6,800,000 |
3,489,000 |
15.0111.0970 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi [gây mê] |
3,311,000 |
6,800,000 |
3,489,000 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [gây mê] |
3,311,000 |
7,000,000 |
3,689,000 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán [gây mê] |
5,453,000 |
10,910,000 |
5,457,000 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm [gây mê] |
5,453,000 |
10,910,000 |
5,457,000 |
15.0118.0947 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm [gây mê] |
5,453,000 |
10,910,000 |
5,457,000 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [gây mê] |
2,720,000 |
5,800,000 |
3,080,000 |
15.0148.0966 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) [gây mê] |
4,296,000 |
8,500,000 |
4,204,000 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây mê] |
2,898,000 |
6,000,000 |
3,102,000 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây mê] |
813,000 |
5,000,000 |
4,187,000 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) |
998,000 |
4,000,000 |
3,002,000 |
15.0159.0965 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt [gây mê] |
3,125,000 |
6,250,000 |
3,125,000 |
15.0161.0978 |
Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh [gây mê] |
3,037,000 |
6,080,000 |
3,043,000 |
15.0163.1000 |
Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh |
2,129,000 |
4,260,000 |
2,131,000 |
15.0165.1000 |
Phẫu thuật treo sụn phễu |
2,129,000 |
4,260,000 |
2,131,000 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3,037,000 |
5,700,000 |
2,663,000 |
15.0168.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) [gây mê] |
4,296,000 |
8,600,000 |
4,304,000 |
15.0169.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây mê] |
4,296,000 |
8,500,000 |
4,204,000 |
15.0170.0966 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser [gây mê] |
4,296,000 |
8,500,000 |
4,204,000 |
15.0172.0964 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh [gây mê] |
5,585,000 |
11,170,000 |
5,585,000 |
15.0196.1048 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,190,000 |
4,380,000 |
2,190,000 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [gây mê] |
2,898,000 |
5,800,000 |
2,902,000 |
15.0265.0940 |
Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng |
5,776,000 |
11,560,000 |
5,784,000 |
15.0274.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần |
5,147,000 |
10,300,000 |
5,153,000 |
15.0275.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng [gây mê] |
5,147,000 |
10,300,000 |
5,153,000 |
15.0276.0938 |
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn [gây mê] |
5,147,000 |
10,300,000 |
5,153,000 |
15.0277.0938 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP [gây mê] |
5,147,000 |
10,300,000 |
5,153,000 |
15.0278.0980 |
Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh [gây mê] |
4,732,000 |
9,470,000 |
4,738,000 |
15.0279.0488 |
Nạo vét hạch cổ tiệt căn [gây mê] |
3,988,000 |
7,980,000 |
3,992,000 |
15.0280.0488 |
Nạo vét hạch cổ chọn lọc [gây mê] |
3,988,000 |
7,980,000 |
3,992,000 |
15.0282.0945 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII [gây mê] |
4,740,000 |
9,480,000 |
4,740,000 |
15.0283.0945 |
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII [gây mê] |
4,740,000 |
9,480,000 |
4,740,000 |
15.0284.0944 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm [gây mê] |
4,740,000 |
9,480,000 |
4,740,000 |
15.0288.2036 |
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng [gây mê] |
3,856,000 |
7,720,000 |
3,864,000 |
15.0290.0955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe [gây mê] |
3,125,000 |
6,250,000 |
3,125,000 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây mê] |
4,732,000 |
9,470,000 |
4,738,000 |
15.0292.0957_GT |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [gây tê] |
2,706,000 |
9,470,000 |
6,764,000 |
15.0293.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I [gây mê] |
4,740,000 |
9,480,000 |
4,740,000 |
15.0294.0945 |
Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII [gây mê] |
4,740,000 |
9,480,000 |
4,740,000 |
15.0295.0944 |
Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II [gây mê] |
4,740,000 |
9,480,000 |
4,740,000 |
15.0296.0980 |
Phẫu thuật rò xoang lê [gây mê] |
4,732,000 |
9,470,000 |
4,738,000 |
15.0299.0988 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây mê] |
2,898,000 |
6,000,000 |
3,102,000 |
15.0300.0955 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây mê] |
3,125,000 |
6,000,000 |
2,875,000 |
15.0320.0985 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân [gây mê] |
7,372,000 |
14,750,000 |
7,378,000 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương [gây mê] |
2,720,000 |
5,440,000 |
2,720,000 |
15.0322.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước [gây mê] |
7,372,000 |
14,750,000 |
7,378,000 |
15.0323.0985 |
Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau [gây mê] |
7,372,000 |
14,750,000 |
7,378,000 |
15.0328.0982 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương |
6,054,000 |
12,110,000 |
6,056,000 |
15.0345.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân [gây mê] |
3,311,000 |
6,630,000 |
3,319,000 |
15.0346.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân [gây mê] |
3,311,000 |
6,630,000 |
3,319,000 |
15.0347.0970 |
Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân [gây mê] |
3,311,000 |
6,630,000 |
3,319,000 |
15.1 |
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) [gây tê] |
|
5,000,000 |
1,841,863 |
15.104 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,996,000 |
5,500,000 |
1,504,000 |
15.105 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
5,500,000 |
1,504,000 |
15.106 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
7,000,000 |
3,004,000 |
15.107 |
Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) [gây tê] |
|
7,000,000 |
4,125,833 |
15.108 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser [gây tê] |
|
7,000,000 |
4,125,833 |
15.109 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [gây tê] |
|
5,500,000 |
2,625,833 |
15.110 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [gây tê] |
|
5,800,000 |
3,610,833 |
15.111 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi [gây tê] |
|
5,800,000 |
3,610,833 |
15.112 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [gây tê] |
|
6,000,000 |
3,810,833 |
15.113 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,311,000 |
5,700,000 |
2,389,000 |
15.123 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [gây tê] |
|
4,800,000 |
3,096,406 |
15.125 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
15.127 |
Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.128 |
Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.134 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
4,800,000 |
2,080,000 |
15.148 |
Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) [gây tê] |
|
7,500,000 |
5,602,667 |
15.149 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
3,856,000 |
6,700,000 |
2,844,000 |
15.150 |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
2,403,000 |
6,000,000 |
3,597,000 |
15.152 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [gây tê] |
|
5,000,000 |
3,505,073 |
15.154 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản [gây tê] |
|
4,000,000 |
3,482,137 |
15.157 |
Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) |
1,605,000 |
4,000,000 |
2,395,000 |
15.166 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3,037,000 |
6,000,000 |
2,963,000 |
15.169 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) [gây tê] |
|
7,500,000 |
5,602,667 |
15.170 |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser [gây tê] |
|
7,500,000 |
5,602,667 |
15.174 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
734,000 |
1,300,000 |
566,000 |
15.194 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,499,000 |
2,700,000 |
1,201,000 |
15.195 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
998,000 |
1,800,000 |
802,000 |
15.204 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,028,000 |
3,000,000 |
1,972,000 |
15.205 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,028,000 |
3,000,000 |
1,972,000 |
15.214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.224 |
Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản |
998,000 |
1,700,000 |
702,000 |
15.29 |
Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ |
3,843,000 |
6,700,000 |
2,857,000 |
15.299 |
Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ [gây tê] |
|
5,000,000 |
3,505,073 |
15.300 |
Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ [gây tê] |
1,463,000 |
3,200,000 |
1,737,000 |
15.33 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1,499,000 |
2,600,000 |
1,101,000 |
15.34 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
6,700,000 |
2,857,000 |
15.35 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [gây tê] |
2,076,340 |
3,700,000 |
1,623,660 |
15.355 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
|
8,000,000 |
|
15.356 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
|
8,000,000 |
|
15.357 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1,499,000 |
2,800,000 |
1,301,000 |
15.45 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [Gây mê] |
1,353,000 |
2,500,000 |
1,147,000 |
15.46A |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
|
4,000,000 |
3,480,000 |
15.46B |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên [gây tê] |
|
5,500,000 |
4,980,000 |
15.49 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,102,000 |
5,500,000 |
2,398,000 |
15.53 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
998,000 |
2,000,000 |
1,002,000 |
15.74 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
2,887,000 |
5,000,000 |
2,113,000 |
15.77 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3,037,000 |
5,300,000 |
2,263,000 |
15.78 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3,037,000 |
5,300,000 |
2,263,000 |
15.79 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
3,996,000 |
7,000,000 |
3,004,000 |
15.81 |
Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi |
679,000 |
1,500,000 |
821,000 |
15.83 |
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa |
|
4,500,000 |
|
15.84 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,419,000 |
14,700,000 |
6,281,000 |
15.85 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5,039,000 |
8,800,000 |
3,761,000 |
15.86 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,499,000 |
4,000,000 |
2,501,000 |
15.9 |
Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII |
6,250,000 |
10,900,000 |
4,650,000 |
15.91 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,235,000 |
16,200,000 |
6,965,000 |
15.98 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang [gây tê] |
|
3,000,000 |
1,682,010 |
15.99 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,499,000 |
3,000,000 |
1,501,000 |
16.0002 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0003 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0004 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0005 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
|
7,000,000 |
|
16.0006 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
|
|
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây mê] |
2,605,000 |
5,550,000 |
2,945,000 |
16.0296 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
|
|
|
16.0321 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
|
|
|
16.0322 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
|
|
|
16.0325 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
|
|
16.0328 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
3,000,000 |
|
16.0329 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
3,000,000 |
|
16.0331 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
3,000,000 |
|
16.0332 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
3,000,000 |
|
16.0334 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
|
3,000,000 |
|
16.197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
550,000 |
202,000 |
16.197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
1,000,000 |
652,000 |
16.198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
218,000 |
420,000 |
202,000 |
16.198A |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (Độ 1) |
218,000 |
3,000,000 |
2,782,000 |
16.198B |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm (Độ 2) |
218,000 |
4,000,000 |
3,782,000 |
16.199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
362,000 |
550,000 |
188,000 |
16.199A |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Độ 1) |
362,000 |
1,000,000 |
638,000 |
16.199B |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên (Độ 2) |
362,000 |
1,500,000 |
1,138,000 |
16.200 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
362,000 |
900,000 |
538,000 |
16.200A |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (Độ 1) |
362,000 |
1,500,000 |
1,138,000 |
16.200B |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (Độ 2) |
362,000 |
2,500,000 |
2,138,000 |
16.201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
362,000 |
1,500,000 |
1,138,000 |
16.202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
362,000 |
2,000,000 |
1,638,000 |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218,000 |
400,000 |
182,000 |
16.207 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
|
2,000,000 |
|
16.208 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
|
2,000,000 |
|
16.210 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
|
1,500,000 |
|
16.211 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
|
1,500,000 |
|
16.212 |
Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng |
|
2,000,000 |
|
16.216 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
313,000 |
1,500,000 |
1,187,000 |
16.217 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
313,000 |
1,500,000 |
1,187,000 |
16.218 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
313,000 |
1,500,000 |
1,187,000 |
16.232 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
400,000 |
120,000 |
16.242 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,836,000 |
5,000,000 |
2,164,000 |
16.243 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,836,000 |
5,000,000 |
2,164,000 |
16.271 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,385,000 |
4,200,000 |
1,815,000 |
16.272 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
4,200,000 |
1,815,000 |
16.274 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
|
3,500,000 |
|
16.275 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
4,200,000 |
1,815,000 |
16.277 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3,036,000 |
5,400,000 |
2,364,000 |
16.278 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,036,000 |
5,400,000 |
2,364,000 |
16.286 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,800,000 |
2,064,000 |
16.287 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,800,000 |
2,064,000 |
16.288 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,800,000 |
2,064,000 |
16.294 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [gây tê] |
2,042,000 |
4,550,000 |
2,508,000 |
16.306 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,028,000 |
1,800,000 |
772,000 |
16.31 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
|
2,500,000 |
|
16.33 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
|
1,000,000 |
|
16.34 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
868,000 |
2,500,000 |
1,632,000 |
16.35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
79,700 |
400,000 |
320,300 |
16.36 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
|
1,000,000 |
|
16.44 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
589,000 |
2,500,000 |
1,911,000 |
16.61 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
1,700,000 |
734,000 |
16.62 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
|
2,000,000 |
|
18.0516.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền |
9,176,000 |
14,500,000 |
5,324,000 |
18.0517.0055 |
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền |
9,176,000 |
14,500,000 |
5,324,000 |
18.0555.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
15,500,000 |
5,724,000 |
18.0559.0057 |
Chụp và nút dị dạng mạch tủy số hóa xóa nền |
9,776,000 |
15,500,000 |
5,724,000 |
18.0563.0057 |
Chụp và nong hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
9,776,000 |
15,500,000 |
5,724,000 |
18.0564.0057 |
Chụp, nong và đặt Stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền |
9,776,000 |
15,500,000 |
5,724,000 |
20.102 |
Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
1,581,000 |
3,000,000 |
1,419,000 |
20.103 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,494,000 |
7,800,000 |
3,306,000 |
20.104 |
Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU |
5,163,000 |
9,000,000 |
3,837,000 |
20.98 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,904,000 |
5,000,000 |
2,096,000 |
25.0455 |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (không tạo hình) |
|
15,000,000 |
|
25.0455B |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân (có tạo hình) |
|
25,000,000 |
|
27. 205b |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27. 208b |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây mê] |
2,654,000 |
6,600,000 |
3,946,000 |
27. 208bGT |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng [gây tê] |
2,116,000 |
5,600,000 |
3,484,000 |
27.0018.0972 |
Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt [gây mê] |
5,892,000 |
11,790,000 |
5,898,000 |
27.0042.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây mê] |
5,916,000 |
11,500,000 |
5,584,000 |
27.0053.0358 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [gây mê] |
5,916,000 |
11,840,000 |
5,924,000 |
27.0054.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [gây mê] |
4,310,000 |
7,500,000 |
3,190,000 |
27.0059.0357 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [gây mê] |
4,310,000 |
15,700,000 |
11,390,000 |
27.0059.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [gây mê] |
7,849,000 |
15,700,000 |
7,851,000 |
27.0060.0365 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [gây mê] |
7,849,000 |
15,700,000 |
7,851,000 |
27.0064.0374 |
Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống [gây mê] |
5,040,000 |
10,080,000 |
5,040,000 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [gây mê] |
5,814,000 |
11,200,000 |
5,386,000 |
27.0076.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực |
3,821,000 |
7,650,000 |
3,829,000 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi [gây mê] |
5,814,000 |
11,630,000 |
5,816,000 |
27.0078.0124 |
Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi [gây mê] |
5,036,000 |
10,080,000 |
5,044,000 |
27.0079.0125 |
Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực [gây mê] |
5,814,000 |
11,630,000 |
5,816,000 |
27.0081.0414 |
Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) [gây mê] |
7,011,000 |
14,030,000 |
7,019,000 |
27.0082.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi [gây mê] |
5,814,000 |
11,630,000 |
5,816,000 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0084.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0085.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0086.0415 |
Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi |
6,760,000 |
13,520,000 |
6,760,000 |
27.0087.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi [gây mê] |
5,036,000 |
9,900,000 |
4,864,000 |
27.0088.0124 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi [gây mê] |
5,036,000 |
10,080,000 |
5,044,000 |
27.0089.0124 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi [gây mê] |
5,036,000 |
9,900,000 |
4,864,000 |
27.0090.0125 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) [gây mê] |
5,814,000 |
11,400,000 |
5,586,000 |
27.0091.0412 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) [gây mê] |
10,341,000 |
20,690,000 |
10,349,000 |
27.0092.1196 |
Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0093.1196 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0094.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi [gây mê] |
8,647,000 |
17,300,000 |
8,653,000 |
27.0095.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi [gây mê] |
8,647,000 |
17,300,000 |
8,653,000 |
27.0096.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch [gây mê] |
8,647,000 |
17,300,000 |
8,653,000 |
27.0097.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi [gây mê] |
8,647,000 |
17,300,000 |
8,653,000 |
27.0098.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm nạo vét hạch [gây mê] |
8,647,000 |
17,300,000 |
8,653,000 |
27.0099.0413 |
Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản [gây mê] |
8,647,000 |
17,300,000 |
8,653,000 |
27.0100.1210 |
Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc |
2,618,000 |
7,860,000 |
5,242,000 |
27.0105.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim |
2,618,000 |
7,860,000 |
5,242,000 |
27.0115.1209 |
Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực |
3,946,000 |
7,900,000 |
3,954,000 |
27.0120.0443 |
Cắt thực quản nội soi qua khe hoành |
5,999,000 |
12,000,000 |
6,001,000 |
27.0125.0457 |
Cắt thực quản đôi dạng nang qua nội soi ngực phải |
4,395,000 |
8,790,000 |
4,395,000 |
27.0128.0452 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0129.0452 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0130.0452 |
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi bụng |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0136.0445 |
Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày – thực quản qua nội soi |
6,180,000 |
12,360,000 |
6,180,000 |
27.0137.0452 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0138.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày |
6,180,000 |
12,360,000 |
6,180,000 |
27.0139.0447 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng đại tràng |
6,180,000 |
12,360,000 |
6,180,000 |
27.0140.1196 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây mê] |
2,984,000 |
7,000,000 |
4,016,000 |
27.0144.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây mê] |
2,984,000 |
6,300,000 |
3,316,000 |
27.0148.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0149.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0157.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0158.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0159.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Di |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0160.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diα |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0161.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch Diβ |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0162.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0163.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0164.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0165.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0170.0464 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây mê] |
2,756,000 |
5,520,000 |
2,764,000 |
27.0170.0464_GT |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
2,206,000 |
5,520,000 |
3,314,000 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây mê] |
2,574,000 |
5,500,000 |
2,926,000 |
27.0184.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,395,000 |
8,790,000 |
4,395,000 |
27.0225.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây mê] |
4,448,000 |
9,250,000 |
4,802,000 |
27.0226.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây mê] |
4,448,000 |
10,250,000 |
5,802,000 |
27.0228.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0229.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng [gây mê] |
2,654,000 |
5,310,000 |
2,656,000 |
27.0232.0457 |
Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì |
4,395,000 |
8,790,000 |
4,395,000 |
27.0234.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây mê] |
4,448,000 |
9,250,000 |
4,802,000 |
27.0235.0462 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng [gây mê] |
4,448,000 |
8,900,000 |
4,452,000 |
27.0236.1210 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn |
2,618,000 |
5,240,000 |
2,622,000 |
27.0239.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0240.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0241.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0242.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0245.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0246.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0251.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0258.0467 |
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình |
6,007,000 |
19,500,000 |
13,493,000 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3,486,000 |
10,460,000 |
6,974,000 |
27.0264.1196 |
Phẫu thuật nội soi thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan |
2,265,000 |
6,800,000 |
4,535,000 |
27.0279.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật |
3,486,000 |
6,980,000 |
3,494,000 |
27.0280.0470 |
PTNS cắt nang đường mật |
3,486,000 |
6,980,000 |
3,494,000 |
27.0284.0477 |
PTNS cắt u đường mật ngoài gan thay thế OMC bằng quai ruột rời |
4,680,000 |
9,360,000 |
4,680,000 |
27.0285.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy [gây mê] |
10,357,000 |
20,720,000 |
10,363,000 |
27.0286.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy [gây mê] |
10,357,000 |
20,720,000 |
10,363,000 |
27.0287.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách [gây mê] |
10,357,000 |
20,720,000 |
10,363,000 |
27.0288.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy [gây mê] |
10,357,000 |
20,720,000 |
10,363,000 |
27.0290.0483 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tụy [gây mê] |
10,357,000 |
20,720,000 |
10,363,000 |
27.0292.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-hỗng tràng |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0293.1196 |
Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ dày |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0294.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0296.1209 |
Phẫu thuật nội soi Frey điều trị viêm tụy mạn |
3,946,000 |
7,900,000 |
3,954,000 |
27.0298.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách |
4,575,000 |
9,150,000 |
4,575,000 |
27.0299.0485 |
Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần |
4,575,000 |
9,150,000 |
4,575,000 |
27.0309.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống |
5,275,000 |
10,550,000 |
5,275,000 |
27.0310.0457 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt dạ dày – hỗng tràng |
4,395,000 |
8,790,000 |
4,395,000 |
27.0316.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0317.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0318.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0319.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0320.0452 |
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen |
3,395,000 |
6,790,000 |
3,395,000 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4,325,000 |
8,650,000 |
4,325,000 |
27.0326.0420 |
Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận |
4,325,000 |
8,650,000 |
4,325,000 |
27.0327.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,486,000 |
8,980,000 |
4,494,000 |
27.0328.1196 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0337.1210 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm |
2,618,000 |
5,240,000 |
2,622,000 |
27.0340.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa |
4,486,000 |
8,980,000 |
4,494,000 |
27.0342.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần |
4,486,000 |
8,980,000 |
4,494,000 |
27.0343.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc |
4,486,000 |
8,980,000 |
4,494,000 |
27.0345.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính |
4,486,000 |
8,980,000 |
4,494,000 |
27.0346.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính |
4,486,000 |
8,980,000 |
4,494,000 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4,325,000 |
8,650,000 |
4,325,000 |
27.0348.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc |
4,325,000 |
8,650,000 |
4,325,000 |
27.0349.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4,325,000 |
8,650,000 |
4,325,000 |
27.0350.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc |
4,325,000 |
8,650,000 |
4,325,000 |
27.0360.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất |
4,486,000 |
8,980,000 |
4,494,000 |
27.0362.0423 |
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi |
3,129,000 |
6,260,000 |
3,131,000 |
27.0363.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận |
3,129,000 |
6,260,000 |
3,131,000 |
27.0366.0423 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản |
3,129,000 |
6,260,000 |
3,131,000 |
27.0369.0423 |
Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ |
3,129,000 |
6,260,000 |
3,131,000 |
27.0370.1210 |
Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang |
2,618,000 |
5,240,000 |
2,622,000 |
27.0377.1197 |
Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản |
1,507,000 |
4,000,000 |
2,493,000 |
27.0381.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần |
6,046,000 |
12,100,000 |
6,054,000 |
27.0382.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc |
6,046,000 |
12,100,000 |
6,054,000 |
27.0383.0426 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang [gây mê] |
4,735,000 |
9,470,000 |
4,735,000 |
27.0385.0426_GT |
Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] |
3,426,000 |
9,200,000 |
5,774,000 |
27.0386.0426 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây mê] |
4,735,000 |
9,470,000 |
4,735,000 |
27.0387.0427 |
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng |
6,046,000 |
12,100,000 |
6,054,000 |
27.0388.1210 |
Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát |
2,618,000 |
5,240,000 |
2,622,000 |
27.0389.1196 |
Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0393.1196 |
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4,078,000 |
8,160,000 |
4,082,000 |
27.0397.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
4,078,000 |
8,160,000 |
4,082,000 |
27.0400.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón |
2,618,000 |
5,240,000 |
2,622,000 |
27.0401.1210 |
Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần |
2,618,000 |
5,240,000 |
2,622,000 |
27.0404.1196 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0405.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,507,000 |
3,020,000 |
1,513,000 |
27.0406.1197 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,507,000 |
3,020,000 |
1,513,000 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,507,000 |
3,020,000 |
1,513,000 |
27.0409.1197 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1,507,000 |
3,020,000 |
1,513,000 |
27.0410.1210 |
Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp |
2,618,000 |
5,240,000 |
2,622,000 |
27.0411.1209 |
Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) |
3,946,000 |
7,900,000 |
3,954,000 |
27.0412.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung [gây mê] |
6,832,000 |
13,670,000 |
6,838,000 |
27.0413.0695 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai [gây mê] |
5,690,000 |
11,380,000 |
5,690,000 |
27.0419.0702 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây mê] |
6,832,000 |
12,900,000 |
6,068,000 |
27.0420.0701 |
Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi [gây mê] |
6,690,000 |
13,380,000 |
6,690,000 |
27.0421.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây mê] |
6,274,000 |
11,150,000 |
4,876,000 |
27.0422.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây mê] |
5,716,000 |
11,000,000 |
5,284,000 |
27.0423.0688 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây mê] |
5,716,000 |
10,200,000 |
4,484,000 |
27.0426.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung [gây mê] |
6,072,000 |
12,150,000 |
6,078,000 |
27.0427.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [gây mê] |
5,229,000 |
9,400,000 |
4,171,000 |
27.0428.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [gây mê] |
6,072,000 |
10,500,000 |
4,428,000 |
27.0429.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU [gây mê] |
6,072,000 |
12,150,000 |
6,078,000 |
27.0430.0698 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [gây mê] |
9,311,000 |
13,000,000 |
3,689,000 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [gây mê] |
6,072,000 |
10,700,000 |
4,628,000 |
27.0442.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0444.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0446.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0452.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0454.1196 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài |
2,265,000 |
4,530,000 |
2,265,000 |
27.0457.1209 |
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác |
3,946,000 |
7,900,000 |
3,954,000 |
27.0464.0541 |
Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0465.0541 |
Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0466.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0468.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0471.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0472.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0474.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0476.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0477.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0478.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại |
4,370,000 |
12,750,000 |
8,380,000 |
27.0479.0542 |
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
4,370,000 |
8,740,000 |
4,370,000 |
27.0480.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0482.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0483.0541 |
Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0503.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.0504.0541 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân |
3,378,000 |
6,760,000 |
3,382,000 |
27.10 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
6,400,000 |
3,089,000 |
27.104 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
|
5,000,000 |
|
27.104 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim |
|
5,000,000 |
|
27.109 |
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
|
12,000,000 |
|
27.109 |
Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch |
|
7,000,000 |
|
27.118 |
Cắt thực quản nội soi ngực và bụng |
5,999,000 |
13,350,000 |
7,351,000 |
27.12 |
Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở ) |
|
12,000,000 |
|
27.122 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực phải |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.123 |
Cắt u lành thực quản nội soi ngực trái |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.124 |
Cắt u lành thực quản nội soi bụng |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.132 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái |
6,180,000 |
9,000,000 |
2,820,000 |
27.133 |
Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng |
6,180,000 |
9,000,000 |
2,820,000 |
27.134 |
Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng |
6,180,000 |
9,000,000 |
2,820,000 |
27.142 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [gây tê] |
|
6,000,000 |
4,239,474 |
27.143 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,750,000 |
5,355,000 |
27.144 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày [gây tê] |
|
5,300,000 |
3,539,474 |
27.145 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,750,000 |
5,355,000 |
27.146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,618,000 |
5,000,000 |
2,382,000 |
27.146 |
Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) |
2,618,000 |
4,500,000 |
1,882,000 |
27.147 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
5,450,000 |
2,735,000 |
27.151 |
Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.152 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.153 |
Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.154 |
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.155 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.156 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5,275,000 |
10,200,000 |
4,925,000 |
27.166 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,265,000 |
6,250,000 |
3,985,000 |
27.167 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,265,000 |
6,250,000 |
3,985,000 |
27.168 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.169 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.17 |
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi |
8,775,000 |
12,800,000 |
4,025,000 |
27.171 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.172 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,756,000 |
7,700,000 |
4,944,000 |
27.173 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.174 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.175 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,654,000 |
7,600,000 |
4,946,000 |
27.176 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,395,000 |
8,750,000 |
4,355,000 |
27.177 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [gây tê] |
|
4,500,000 |
2,358,945 |
27.178 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,574,000 |
5,000,000 |
2,426,000 |
27.179 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,715,000 |
6,700,000 |
3,985,000 |
27.180 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,715,000 |
6,700,000 |
3,985,000 |
27.181 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,715,000 |
6,700,000 |
3,985,000 |
27.183 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,448,000 |
9,300,000 |
4,852,000 |
27.185 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.186 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non |
4,395,000 |
8,250,000 |
3,855,000 |
27.187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,657,000 |
6,100,000 |
3,443,000 |
27.188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,657,000 |
6,100,000 |
3,443,000 |
27.189 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
|
6,500,000 |
|
27.190 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,657,000 |
6,100,000 |
3,443,000 |
27.191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,984,000 |
6,000,000 |
3,016,000 |
27.192 |
Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng |
4,395,000 |
8,750,000 |
4,355,000 |
27.193 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.194 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.195 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.196 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.197 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.198 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.199 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.200 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.201 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.202 |
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.203 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.204 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch |
3,486,000 |
10,850,000 |
7,364,000 |
27.205 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.206 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,654,000 |
7,100,000 |
4,446,000 |
27.207 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,654,000 |
6,600,000 |
3,946,000 |
27.208 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.209 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.210 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.211 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.212 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2,265,000 |
5,750,000 |
3,485,000 |
27.214 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
27.215 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.216 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.217 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.218 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,850,000 |
6,364,000 |
27.219 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn |
4,395,000 |
8,750,000 |
4,355,000 |
27.220 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.221 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.222 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.223 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
10,250,000 |
5,855,000 |
27.224 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch |
3,486,000 |
9,350,000 |
5,864,000 |
27.225 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng [gây tê] |
3,393,000 |
8,250,000 |
4,857,000 |
27.226 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng [gây tê] |
3,393,000 |
9,250,000 |
5,857,000 |
27.227 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,654,000 |
6,600,000 |
3,946,000 |
27.230 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
7,750,000 |
4,355,000 |
27.233 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.234 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng [gây tê] |
3,393,000 |
8,250,000 |
4,857,000 |
27.260 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.261 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.262 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
|
7,250,000 |
|
27.262 |
Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) |
|
7,250,000 |
|
27.263 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.265 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.266 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,986,000 |
8,850,000 |
4,864,000 |
27.266A |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật tái phát |
3,986,000 |
10,500,000 |
6,514,000 |
27.267 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,486,000 |
8,350,000 |
4,864,000 |
27.268 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái |
6,007,000 |
12,150,000 |
6,143,000 |
27.269 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,986,000 |
10,350,000 |
6,364,000 |
27.270 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,986,000 |
9,850,000 |
5,864,000 |
27.271 |
PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr |
4,363,000 |
9,200,000 |
4,837,000 |
27.272 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.273 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,216,000 |
7,500,000 |
4,284,000 |
27.274 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.275 |
Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.276 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng |
4,680,000 |
9,500,000 |
4,820,000 |
27.277 |
Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.278 |
Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.281 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
4,680,000 |
9,500,000 |
4,820,000 |
27.282 |
Phẫu thuật nội soi cắt u OMC |
4,680,000 |
9,500,000 |
4,820,000 |
27.283 |
Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng |
3,216,000 |
8,250,000 |
5,034,000 |
27.295 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.297 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.3 |
Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm |
8,419,000 |
12,000,000 |
3,581,000 |
27.300 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.303 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương |
4,575,000 |
8,650,000 |
4,075,000 |
27.304 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,821,000 |
8,000,000 |
4,179,000 |
27.305 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
9,250,000 |
4,855,000 |
27.306 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,821,000 |
8,000,000 |
4,179,000 |
27.307 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.308 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
|
8,750,000 |
|
27.308 |
Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày |
|
8,750,000 |
|
27.313 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,265,000 |
7,000,000 |
4,735,000 |
27.314 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,265,000 |
7,000,000 |
4,735,000 |
27.315 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,265,000 |
7,250,000 |
4,985,000 |
27.321 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên |
4,325,000 |
9,200,000 |
4,875,000 |
27.322 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên |
4,325,000 |
10,200,000 |
5,875,000 |
27.323 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên |
4,325,000 |
8,700,000 |
4,375,000 |
27.324 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên |
4,325,000 |
10,200,000 |
5,875,000 |
27.329 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng |
1,507,000 |
4,750,000 |
3,243,000 |
27.330 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.331 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.332 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,265,000 |
6,500,000 |
4,235,000 |
27.333 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,507,000 |
5,750,000 |
4,243,000 |
27.335 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,507,000 |
4,750,000 |
3,243,000 |
27.336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
|
4,950,000 |
|
27.336 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
|
4,950,000 |
|
27.339 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,486,000 |
8,850,000 |
4,364,000 |
27.341 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4,486,000 |
12,000,000 |
7,514,000 |
27.344 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,486,000 |
8,850,000 |
4,364,000 |
27.353 |
Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.354 |
Tán sỏi thận qua da |
2,265,000 |
15,000,000 |
12,735,000 |
27.355 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.356 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4,198,000 |
8,550,000 |
4,352,000 |
27.357 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4,198,000 |
8,550,000 |
4,352,000 |
27.358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
|
8,750,000 |
|
27.358 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
|
8,750,000 |
|
27.359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
|
9,000,000 |
|
27.359 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
|
9,000,000 |
|
27.365 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
8,050,000 |
3,852,000 |
27.367 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,813,000 |
3,500,000 |
1,687,000 |
27.371 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
8,000,000 |
3,802,000 |
27.372 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.378 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
929,000 |
2,000,000 |
1,071,000 |
27.379 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1,303,000 |
3,500,000 |
2,197,000 |
27.380 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4,198,000 |
8,000,000 |
3,802,000 |
27.384 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,507,000 |
3,500,000 |
1,993,000 |
27.385 |
Nội soi bàng quang cắt u [gây mê] |
4,735,000 |
9,200,000 |
4,465,000 |
27.391 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
27.392 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,507,000 |
3,500,000 |
1,993,000 |
27.396 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
2,811,000 |
8,450,000 |
5,639,000 |
27.398 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,129,000 |
6,500,000 |
3,371,000 |
27.399 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2,811,000 |
6,000,000 |
3,189,000 |
27.408 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,507,000 |
4,000,000 |
2,493,000 |
27.414 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.415 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3,821,000 |
7,500,000 |
3,679,000 |
27.417 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5,121,000 |
7,500,000 |
2,379,000 |
27.418 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.419 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ [gây tê] |
|
11,900,000 |
6,068,082 |
27.42 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [gây tê] |
|
10,500,000 |
5,475,581 |
27.421 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [gây tê] |
|
10,150,000 |
4,856,047 |
27.422 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [gây tê] |
4,881,000 |
10,000,000 |
5,119,000 |
27.423 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] |
4,881,000 |
9,200,000 |
4,319,000 |
27.424 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung |
5,716,000 |
10,850,000 |
5,134,000 |
27.425 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn |
5,716,000 |
10,850,000 |
5,134,000 |
27.427 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ [gây tê] |
|
8,400,000 |
4,114,501 |
27.428 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [gây tê] |
|
9,500,000 |
4,503,167 |
27.43 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.430 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục [gây tê] |
|
12,000,000 |
4,070,283 |
27.431 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.432 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.433 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.434 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,229,000 |
9,600,000 |
4,371,000 |
27.436 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [gây tê] |
|
9,700,000 |
4,703,167 |
27.437 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,507,000 |
3,500,000 |
1,993,000 |
27.438 |
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.44 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp |
4,310,000 |
9,050,000 |
4,740,000 |
27.440 |
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.447 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.448 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.449 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.45 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.451 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu |
2,265,000 |
7,000,000 |
4,735,000 |
27.455 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.456 |
Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay |
2,265,000 |
6,000,000 |
3,735,000 |
27.458 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.459 |
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối |
3,378,000 |
7,750,000 |
4,372,000 |
27.46 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.460 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.461 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.462 |
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
3,378,000 |
7,750,000 |
4,372,000 |
27.463 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3,378,000 |
6,750,000 |
3,372,000 |
27.469 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4,370,000 |
8,500,000 |
4,130,000 |
27.47 |
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
27.470 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4,370,000 |
8,500,000 |
4,130,000 |
27.473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3,946,000 |
7,750,000 |
3,804,000 |
27.473 |
Phẫu thuật nội soi hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối |
3,946,000 |
7,750,000 |
3,804,000 |
27.481 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.484 |
Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.486 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3,378,000 |
7,250,000 |
3,872,000 |
27.494 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
3,946,000 |
7,500,000 |
3,554,000 |
27.494 |
Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) |
3,946,000 |
7,500,000 |
3,554,000 |
27.5 |
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau |
8,419,000 |
12,000,000 |
3,581,000 |
27.51 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
|
9,750,000 |
|
27.52 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.53 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.54 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [gây tê] |
|
6,500,000 |
3,126,758 |
27.55 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.56 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.57 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
27.58 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. |
4,310,000 |
8,500,000 |
4,190,000 |
27.63 |
Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.66 |
Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.68 |
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.7 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
7,400,000 |
3,404,000 |
27.70 |
Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau |
3,378,000 |
6,500,000 |
3,122,000 |
27.75 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [gây tê] |
|
10,200,000 |
5,285,841 |
27.87 |
Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi [gây tê] |
|
8,900,000 |
4,763,841 |
27.89 |
Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi [gây tê] |
|
8,900,000 |
4,763,841 |
27.90 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) [gây tê] |
|
10,400,000 |
5,485,841 |
28.0001 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
|
3,500,000 |
|
28.0002 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
|
3,500,000 |
|
28.0003 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,469,000 |
6,000,000 |
2,531,000 |
28.0004 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,469,000 |
6,000,000 |
2,531,000 |
28.0005.0578 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
|
10,430,000 |
0 |
28.0008 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây tê] |
3,665,000 |
7,700,000 |
4,035,000 |
28.0008.0574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [gây mê] |
4,400,000 |
8,700,000 |
4,300,000 |
28.0009 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
729,000 |
2,000,000 |
1,271,000 |
28.0010 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
705,000 |
3,000,000 |
2,295,000 |
28.0011 |
Khâu vết thương vùng môi |
|
|
|
28.0011.0583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm |
|
4,250,000 |
0 |
28.0012.0582 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên |
|
6,130,000 |
0 |
28.0013 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây tê] |
3,665,000 |
8,500,000 |
4,835,000 |
28.0013.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [gây mê] |
4,400,000 |
9,500,000 |
5,100,000 |
28.0014 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] |
3,665,000 |
8,500,000 |
4,835,000 |
28.0014.0574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây mê] |
4,400,000 |
9,500,000 |
5,100,000 |
28.0016 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
4,986,000 |
8,700,000 |
3,714,000 |
28.0017.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
|
9,980,000 |
0 |
28.0019.0573 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
|
6,940,000 |
0 |
28.0021.1135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
|
8,190,000 |
0 |
28.0023.1135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
|
8,190,000 |
0 |
28.0024.1135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
|
8,190,000 |
0 |
28.0025.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
|
8,440,000 |
0 |
28.0026.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
|
9,500,000 |
0 |
28.0027.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
|
9,500,000 |
0 |
28.0028 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
|
|
|
28.0028.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
|
9,500,000 |
0 |
28.0029.0384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
|
9,500,000 |
0 |
28.0031.0384 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
|
9,500,000 |
0 |
28.0032.0583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
|
4,250,000 |
0 |
28.0033 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
968,000 |
1,900,000 |
932,000 |
28.0034 |
Nối gân duỗi |
|
1,500,000 |
|
28.0035.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
|
1,480,000 |
0 |
28.0038.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
|
9,980,000 |
0 |
28.0039.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
|
9,980,000 |
0 |
28.0040.0583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
|
4,250,000 |
0 |
28.0041.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
|
6,940,000 |
0 |
28.0042.1136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
|
9,980,000 |
0 |
28.0043.0826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
|
2,680,000 |
0 |
28.0044.0826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
|
2,680,000 |
0 |
28.0045.0826 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
|
2,680,000 |
0 |
28.0046.0826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
|
2,680,000 |
0 |
28.0053.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
|
1,380,000 |
0 |
28.0062 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi mắt |
|
8,000,000 |
|
28.0063 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt |
|
6,000,000 |
|
28.0064 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4,019,000 |
8,000,000 |
3,981,000 |
28.0065.0583 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
|
4,250,000 |
0 |
28.0066 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
2,883,000 |
6,000,000 |
3,117,000 |
28.0069.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
|
8,440,000 |
0 |
28.0070.0800 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
|
5,640,000 |
0 |
28.0071.0583 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
|
5,640,000 |
0 |
28.0073.0582 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
|
6,130,000 |
0 |
28.0074.0337 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
|
4,670,000 |
0 |
28.0076.1136 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
|
9,980,000 |
0 |
28.0077.0578 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
|
10,430,000 |
0 |
28.0081.0573 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
|
6,940,000 |
0 |
28.0084 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
2,122,000 |
6,000,000 |
3,878,000 |
28.0085.1203 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
|
12,080,000 |
0 |
28.0090.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
|
6,940,000 |
0 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0092.0578 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
|
10,430,000 |
0 |
28.0094.0573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
|
6,940,000 |
0 |
28.0095.0836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
|
1,520,000 |
0 |
28.0096.0834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
|
2,540,000 |
0 |
28.0098.0583 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
|
4,250,000 |
0 |
28.0099.0582 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
|
6,130,000 |
0 |
28.0104.1135 |
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi |
|
8,190,000 |
0 |
28.0107 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,469,000 |
9,000,000 |
5,531,000 |
28.0108 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây tê] |
2,422,000 |
9,000,000 |
6,578,000 |
28.0108.0575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [gây mê] |
2,883,000 |
10,000,000 |
7,117,000 |
28.0111 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] |
2,422,000 |
6,000,000 |
3,578,000 |
28.0111.0575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây mê] |
2,883,000 |
7,000,000 |
4,117,000 |
28.0112 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết thương môi |
|
6,000,000 |
|
28.0113 |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,040,000 |
12,000,000 |
5,960,000 |
28.0114.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
12,080,000 |
0 |
28.0115.1203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
12,080,000 |
0 |
28.0116 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3,469,000 |
7,000,000 |
3,531,000 |
28.0117.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
|
10,430,000 |
0 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0120.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
|
10,430,000 |
0 |
28.0121.0578 |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
10,430,000 |
0 |
28.0125.1087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên |
|
5,280,000 |
0 |
28.0126.1086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên |
|
5,480,000 |
0 |
28.0127.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải |
|
5,280,000 |
0 |
28.0128.1084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh |
|
5,280,000 |
0 |
28.0129.1084 |
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng |
|
5,280,000 |
0 |
28.0130.1085 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau |
|
5,280,000 |
0 |
28.0132 |
Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi |
|
10,000,000 |
|
28.0133 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
396,000 |
6,000,000 |
5,604,000 |
28.0134 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
2,122,000 |
6,000,000 |
3,878,000 |
28.0135 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo môi trên ở nam giới |
|
7,000,000 |
|
28.0136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
|
3,000,000 |
|
28.0138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
2,122,000 |
3,000,000 |
878,000 |
28.0139.1203 |
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu |
|
12,080,000 |
0 |
28.0140 |
Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt rời |
|
6,000,000 |
|
28.0141.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
|
9,980,000 |
0 |
28.0142.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
|
9,980,000 |
0 |
28.0143 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ [gây tê] |
|
8,700,000 |
5,192,471 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ [gây mê] |
4,986,000 |
9,700,000 |
4,714,000 |
28.0144.0578 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do |
|
10,430,000 |
0 |
28.0145.0581 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
|
10,180,000 |
0 |
28.0148 |
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai |
|
6,000,000 |
|
28.0151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
|
6,000,000 |
|
28.0153 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân |
|
8,800,000 |
|
28.0154 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình |
|
8,800,000 |
|
28.0155 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
4,986,000 |
10,000,000 |
5,014,000 |
28.0156 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai |
|
8,800,000 |
|
28.0157 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai |
|
6,000,000 |
|
28.0158A |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] |
|
3,000,000 |
2,151,000 |
28.0158B |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] |
1,353,000 |
4,000,000 |
2,647,000 |
28.0159.1044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
|
1,460,000 |
0 |
28.0160.0562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
|
8,040,000 |
0 |
28.0161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,660,000 |
4,700,000 |
2,040,000 |
28.0162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,660,000 |
5,200,000 |
2,540,000 |
28.0164 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
|
|
|
28.0167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
|
|
|
28.0168.1076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
|
6,360,000 |
0 |
28.0171 |
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
|
9,500,000 |
|
28.0176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3,179,000 |
5,500,000 |
2,321,000 |
28.0178.0561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 |
|
11,640,000 |
0 |
28.0186.0561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
|
11,640,000 |
0 |
28.0187.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
|
7,280,000 |
0 |
28.0188.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
|
7,280,000 |
0 |
28.0189.1064 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
|
7,280,000 |
0 |
28.0190.1064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
|
7,280,000 |
0 |
28.0193 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy |
|
10,000,000 |
|
28.0195 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy |
|
12,000,000 |
|
28.0196 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
3,980,000 |
8,000,000 |
4,020,000 |
28.0197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
|
3,000,000 |
|
28.0198 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
|
3,000,000 |
|
28.0199 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) |
|
4,000,000 |
|
28.0200 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,325,000 |
6,000,000 |
2,675,000 |
28.0201 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3,469,000 |
6,000,000 |
2,531,000 |
28.0202 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
|
6,000,000 |
|
28.0203 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa |
|
9,500,000 |
|
28.0204 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da vi phẫu |
|
9,500,000 |
|
28.0205.0553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
|
9,620,000 |
0 |
28.0209.1136 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi |
|
9,980,000 |
0 |
28.0215 |
Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da |
|
5,000,000 |
|
28.0217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,237,000 |
6,000,000 |
2,763,000 |
28.0218 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3,237,000 |
6,200,000 |
2,963,000 |
28.0232.0552 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác |
|
13,000,000 |
0 |
28.0241.1136 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch |
|
9,980,000 |
0 |
28.0246.1136 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch |
|
9,980,000 |
0 |
28.0248.1136 |
Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận |
|
9,980,000 |
0 |
28.0253.0573 |
Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại |
|
10,000,000 |
0 |
28.0254 |
Phẫu thuật treo vú sa trễ |
|
15,000,000 |
0 |
28.0258.1136 |
Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch |
|
9,980,000 |
0 |
28.0259.1135 |
Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da |
|
8,190,000 |
0 |
28.0261.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ |
|
9,980,000 |
0 |
28.0262.1136 |
Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi |
|
9,980,000 |
0 |
28.0264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
2,962,000 |
6,000,000 |
3,038,000 |
28.0265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
28.0266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
28.0267 |
Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid |
2,962,000 |
5,200,000 |
2,238,000 |
28.0269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
|
6,000,000 |
|
28.0271.1136 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận |
|
9,980,000 |
0 |
28.0273.1135 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da |
|
8,190,000 |
0 |
28.0278.0573 |
Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0280 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây tê] |
2,072,359 |
4,000,000 |
1,927,641 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [gây mê] |
3,011,000 |
5,000,000 |
1,989,000 |
28.0281.1126 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân |
|
10,210,000 |
0 |
28.0282.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch |
|
9,980,000 |
0 |
28.0284.1136 |
Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch |
|
9,980,000 |
0 |
28.0286.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
|
9,980,000 |
0 |
28.0287 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây tê] |
3,665,000 |
7,700,000 |
4,035,000 |
28.0287.0574 |
Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng [gây mê] |
4,400,000 |
8,700,000 |
4,300,000 |
28.0288 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây tê] |
2,042,000 |
4,700,000 |
2,658,000 |
28.0288.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật [gây mê] |
2,660,000 |
5,700,000 |
3,040,000 |
28.0291 |
Phẫu thuật giải phóng xơ cong dương vật |
|
|
|
28.0292 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận [gây tê] |
3,408,000 |
10,000,000 |
6,592,000 |
28.0292.0437 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận [gây mê] |
4,405,000 |
11,000,000 |
6,595,000 |
28.0293 |
Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt tự do |
|
|
|
28.0294 |
Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch |
4,986,000 |
8,700,000 |
3,714,000 |
28.0295 |
Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ |
4,986,000 |
10,000,000 |
5,014,000 |
28.0296 |
Phẫu thuật cắt bỏ âm vật |
2,719,000 |
6,000,000 |
3,281,000 |
28.0297 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống |
3,759,000 |
7,500,000 |
3,741,000 |
28.0298 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân |
5,105,000 |
10,200,000 |
5,095,000 |
28.0299 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
2,759,000 |
5,000,000 |
2,241,000 |
28.0300 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng ghép da tự thân |
|
|
|
28.0301 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi |
|
|
|
28.0302 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng vạt da tự do |
|
|
|
28.0303 |
Phẫu thuật tạo hình không âm đạo bằng nong giãn |
|
|
|
28.0304 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [gây tê] |
3,665,000 |
8,000,000 |
4,335,000 |
28.0304.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [gây mê] |
4,400,000 |
9,000,000 |
4,600,000 |
28.0305.0574 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi |
|
8,800,000 |
0 |
28.0306 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt da tự do |
|
8,000,000 |
|
28.0307 |
Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng nong giãn |
|
6,000,000 |
|
28.0308 |
Phẫu thuật đặt bộ phận giả (prosthesis) chữa liệt dương |
|
10,000,000 |
|
28.0309 |
Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh mạch chữa liệt dương |
|
8,000,000 |
|
28.0310 |
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới giả nữ |
|
10,000,000 |
|
28.0311 |
Phẫu thuật cắt dương vật trong lưỡng giới |
|
10,000,000 |
|
28.0312 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới |
3,836,000 |
15,000,000 |
11,164,000 |
28.0315.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
|
10,210,000 |
0 |
28.0316.1126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
|
10,210,000 |
0 |
28.0317.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0319.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0320.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0323.1126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
10,210,000 |
0 |
28.0324.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0325.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0329.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0331.0573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
|
6,940,000 |
0 |
28.0334 |
Phẫu thuật vết thương khớp bàn ngón |
|
|
|
28.0335.0556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
|
7,760,000 |
0 |
28.0337 |
Nối gân gấp |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
28.0338 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
3,087,000 |
5,500,000 |
2,413,000 |
28.0342 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuạt |
3,087,000 |
5,000,000 |
1,913,000 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
|
6,180,000 |
0 |
28.0350.0552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
|
13,000,000 |
0 |
28.0352 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
2,830,000 |
5,500,000 |
2,670,000 |
28.0355 |
Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay |
|
9,000,000 |
|
28.0356 |
Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay |
|
10,000,000 |
|
28.0357 |
Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay |
|
11,000,000 |
|
28.0358 |
Phẫu thuật cắt ngón tay thừa |
|
8,000,000 |
|
28.0359 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa |
|
8,000,000 |
|
28.0363.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0364.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0365.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
|
6,940,000 |
0 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
|
8,800,000 |
0 |
28.0380.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
|
6,940,000 |
0 |
28.0385.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân |
|
8,800,000 |
0 |
28.0386.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân |
|
8,800,000 |
0 |
28.0387.0574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân |
|
8,800,000 |
0 |
28.0390.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0391.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0393.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ |
|
6,940,000 |
0 |
28.0394.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0395.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0396.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0397.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận |
|
6,940,000 |
0 |
28.0407 |
Phẫu thuật cắt ngón chân thừa |
|
8,000,000 |
|
28.0410 |
Phẫu thuật cấy, ghép lông mày |
|
8,000,000 |
|
28.0411 |
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói |
|
|
|
28.0414 |
Phẫu thuật thu gọn môi dày |
|
8,000,000 |
|
28.0415 |
Phẫu thuật độn môi |
|
6,000,000 |
|
28.0417 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
|
5,000,000 |
|
28.0418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
|
10,000,000 |
|
28.0419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
|
10,000,000 |
|
28.0420 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
|
10,000,000 |
|
28.0421 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
|
5,000,000 |
|
28.0422 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |
|
10,000,000 |
|
28.0423 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới |
|
5,000,000 |
|
28.0424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
|
10,000,000 |
|
28.0425 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
|
9,000,000 |
|
28.0426 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
|
5,000,000 |
|
28.0427 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
|
5,000,000 |
|
28.0428 |
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp |
|
10,000,000 |
|
28.0429 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân |
|
23,000,000 |
|
28.0430 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo |
|
11,000,000 |
|
28.0431 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân |
|
17,000,000 |
|
28.0432 |
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi |
|
7,300,000 |
|
28.0433 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ |
|
7,300,000 |
|
28.0434 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch |
|
7,300,000 |
|
28.0435 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
2,122,000 |
7,000,000 |
4,878,000 |
28.0436 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi |
|
9,500,000 |
|
28.0437 |
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ |
|
10,000,000 |
|
28.0438 |
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má |
|
12,000,000 |
|
28.0439 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
3,637,000 |
12,000,000 |
8,363,000 |
28.0440 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân |
|
9,500,000 |
|
28.0441 |
Phẫu thuật căng da mặt bán phần |
|
25,000,000 |
|
28.0442 |
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần |
|
40,000,000 |
|
28.0443 |
Phẫu thuật căng da mặt cổ |
|
25,000,000 |
|
28.0444 |
Phẫu thuật căng da cổ |
|
18,000,000 |
|
28.0445 |
Phẫu thuật căng da trán |
|
18,000,000 |
|
28.0446 |
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt |
|
16,000,000 |
|
28.0447 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương |
|
18,000,000 |
|
28.0448 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi |
|
19,500,000 |
|
28.0449 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt |
|
15,000,000 |
|
28.0463 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. |
|
8,500,000 |
|
28.0464 |
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể |
|
15,000,000 |
|
28.0465 |
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi |
|
9,000,000 |
|
28.0466 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4,217,000 |
9,500,000 |
5,283,000 |
28.0467 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
4,217,000 |
7,200,000 |
2,983,000 |
28.0468 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4,217,000 |
10,000,000 |
5,783,000 |
28.0469 |
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông |
|
|
|
28.0470 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực |
|
20,000,000 |
|
28.0471 |
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy |
|
|
|
28.0472 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú |
|
7,500,000 |
|
28.0473 |
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần |
|
|
|
28.0474 |
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần |
|
|
|
28.0475 |
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn |
|
|
|
28.0476 |
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn |
|
|
|
28.0477 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
|
20,000,000 |
|
28.0478a |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp dưới 100cm |
|
25,000,000 |
|
28.0478B |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức tạp trên 100cm |
|
35,000,000 |
|
28.0479 |
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng |
|
50,000,000 |
|
28.0480 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng |
|
8,500,000 |
|
28.0481 |
Phẫu thuật độn cằm |
|
10,000,000 |
|
28.0482 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ |
|
10,000,000 |
|
28.0483 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy |
|
10,000,000 |
|
28.0484 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm |
|
10,000,000 |
|
28.0485 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
|
10,000,000 |
|
28.0486 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
|
10,000,000 |
|
3.1525 |
Phẫu thuật mổ bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù |
|
4,500,000 |
|
3.1526 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù |
2,690,000 |
4,000,000 |
1,310,000 |
3.1527 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± IOL |
|
4,000,000 |
|
3.1529 |
Phẫu thuật bong võng mạc tái phát |
|
4,500,000 |
|
3.1531 |
Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù |
|
4,500,000 |
|
3.1532 |
Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non |
|
2,800,000 |
|
3.1535 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn |
|
1,800,000 |
|
3.1536 |
Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc |
|
4,500,000 |
|
3.1537 |
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm |
|
4,500,000 |
|
3.1538 |
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn |
1,266,000 |
1,850,000 |
584,000 |
3.1539 |
Lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính |
|
1,800,000 |
|
3.1540 |
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn |
1,850,000 |
1,850,000 |
0 |
3.1541 |
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính |
1,850,000 |
1,850,000 |
0 |
3.1542 |
Cắt dịch kính điều trị tồn lưu dịch kính nguyên thủy |
|
|
|
3.1543 |
Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính ± laser nội nhãn ± dầu/khí nội nhãn |
|
|
|
3.1544 |
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển |
2,302,000 |
3,500,000 |
1,198,000 |
3.1545 |
Tháo đai độn củng mạc |
1,693,000 |
2,500,000 |
807,000 |
3.1553 |
Laser hồng ngoại điều trị tật khúc xạ |
|
65,000 |
|
3.1559 |
Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL |
|
4,000,000 |
|
3.1560 |
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL |
|
3,000,000 |
|
3.1563 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,988,000 |
3,000,000 |
1,012,000 |
3.1567 |
Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử |
|
1,500,000 |
|
3.1574 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
|
1,600,000 |
|
3.1575 |
Nối thông lệ mũi nội soi |
|
1,600,000 |
|
3.1581 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
1,400,000 |
463,000 |
3.1582 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937,000 |
1,400,000 |
463,000 |
3.1583 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1589 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
|
2,300,000 |
|
3.1591 |
Chích mủ mắt |
473,000 |
680,000 |
207,000 |
3.1601 |
Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) |
|
1,600,000 |
|
3.1602 |
Phẫu thuật lác thông thường |
772,000 |
1,200,000 |
428,000 |
3.1608 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
|
2,600,000 |
|
3.1609 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
|
2,600,000 |
|
3.1627 |
Điều trị di lệch góc mắt |
|
1,700,000 |
|
3.1655 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
|
1,200,000 |
|
3.1656 |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
1,200,000 |
328,000 |
3.1657 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
1,300,000 |
398,000 |
3.1660 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
600,000 |
181,000 |
3.1662 |
Phẫu thuật lác thông thường |
|
|
|
3.1663 |
Khâu da mi |
841,000 |
1,200,000 |
359,000 |
3.1664 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
1,000,000 |
263,000 |
3.1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
1,400,000 |
432,000 |
3.1666 |
Khâu phủ kết mạc |
660,000 |
950,000 |
290,000 |
3.1667 |
Khâu giác mạc |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1668 |
Khâu củng mạc |
1,266,000 |
1,700,000 |
434,000 |
3.1669 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1670 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
777,000 |
1,200,000 |
423,000 |
3.1671 |
Lạnh đông thể mi |
1,755,000 |
2,500,000 |
745,000 |
3.1672 |
Điện đông thể mi |
506,000 |
750,000 |
244,000 |
3.1673 |
Bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
1,700,000 |
540,000 |
3.1674 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
772,000 |
1,200,000 |
428,000 |
3.1675 |
Múc nội nhãn |
561,000 |
800,000 |
239,000 |
3.1676 |
Cắt thị thần kinh |
772,000 |
1,200,000 |
428,000 |
3.1677 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,277,000 |
1,900,000 |
623,000 |
3.1678 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1,921,000 |
2,800,000 |
879,000 |
3.1680 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1,277,000 |
1,900,000 |
623,000 |
3.1688 |
Khâu kết mạc |
1,497,000 |
2,160,000 |
663,000 |
3.1809 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
559,000 |
800,000 |
241,000 |
3.1846 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
|
850,000 |
|
3.1850 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
|
850,000 |
|
3.1853 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
1,500,000 |
534,000 |
3.1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
150,000 |
48,000 |
3.1976 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
4,200,000 |
|
3.1977 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
4,200,000 |
|
3.1997 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
|
5,300,000 |
|
3.2021 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
4,000,000 |
|
3.2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
|
3,300,000 |
|
3.2044 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,887,000 |
4,200,000 |
1,313,000 |
3.2058 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,736,000 |
4,000,000 |
1,264,000 |
3.2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
200,000 |
95,000 |
3.2104 |
Vá nhĩ đơn thuần |
3,843,000 |
5,600,000 |
1,757,000 |
3.2112 |
Chỉnh hình tai giữa |
|
7,800,000 |
|
3.2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
56,800 |
100,000 |
43,200 |
3.2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197,000 |
300,000 |
103,000 |
3.2148 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
4,000,000 |
1,280,000 |
3.2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
745,000 |
1,000,000 |
255,000 |
3.2177 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,125,000 |
4,500,000 |
1,375,000 |
3.2179 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,133,000 |
5,700,000 |
4,567,000 |
3.2180 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,102,000 |
4,000,000 |
898,000 |
3.2240 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
813,000 |
4,000,000 |
3,187,000 |
3.2241 |
Cắt Amidan bằng coblator |
2,403,000 |
2,800,000 |
397,000 |
3.2247 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,846,000 |
3,600,000 |
754,000 |
3.2249 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4,034,000 |
7,000,000 |
2,966,000 |
3.2251 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,836,000 |
4,200,000 |
364,000 |
3.2252 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,759,000 |
4,000,000 |
1,241,000 |
3.2253 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,719,000 |
4,000,000 |
1,281,000 |
3.2254 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
|
6,000,000 |
|
3.2255 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
|
6,200,000 |
|
3.2257 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
|
4,300,000 |
|
3.2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,979,000 |
3,000,000 |
1,021,000 |
3.2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
2,943,000 |
3,500,000 |
557,000 |
3.2442 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
2,250,000 |
1,094,000 |
3.2443 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
|
2,250,000 |
|
3.2444 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
2,250,000 |
1,094,000 |
3.2455 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,156,000 |
2,250,000 |
1,094,000 |
3.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
1,400,000 |
671,000 |
3.2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
2,507,000 |
3,800,000 |
1,293,000 |
3.2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
2,507,000 |
3,800,000 |
1,293,000 |
3.2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
3,037,000 |
4,400,000 |
1,363,000 |
3.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,737,000 |
3,900,000 |
1,163,000 |
3.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2,737,000 |
3,900,000 |
1,163,000 |
3.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
3,037,000 |
4,400,000 |
1,363,000 |
3.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,236,000 |
4,700,000 |
1,464,000 |
3.2543 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
|
1,500,000 |
|
3.2548 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
|
1,200,000 |
|
3.2549 |
Cắt u kết mạc không vá |
|
1,200,000 |
|
3.2587 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
|
2,500,000 |
|
3.2613 |
Cắt polyp ống tai |
2,038,000 |
3,000,000 |
962,000 |
3.2629 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
|
4,500,000 |
|
3.2639 |
Cắt u xương sườn nhiều xương |
|
5,700,000 |
|
3.2640 |
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm (Nhi) [gây mê] |
3,123,000 |
5,000,000 |
1,877,000 |
3.2715 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
|
6,400,000 |
|
3.2723 |
Cắt ung thư buồng trứng lan rộng |
|
9,200,000 |
|
3.2725 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4,034,000 |
5,800,000 |
1,766,000 |
3.2726 |
Cắt cụt cổ tử cung |
|
|
|
3.2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3,044,000 |
5,900,000 |
2,856,000 |
3.2733 |
Cắt u thành âm đạo |
2,128,000 |
3,500,000 |
1,372,000 |
3.2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
2,500,000 |
1,191,000 |
3.2735 |
Cắt u vú lành tính |
2,962,000 |
4,300,000 |
1,338,000 |
3.2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
2,000,000 |
981,000 |
3.2764 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
4,019,000 |
5,700,000 |
1,681,000 |
3.2903 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
4,746,000 |
5,200,000 |
454,000 |
3.2904 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 1 bên |
|
8,400,000 |
|
3.2905 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2 bên |
|
8,400,000 |
|
3.2909 |
Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp |
|
5,300,000 |
|
3.2919 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4,986,000 |
5,000,000 |
14,000 |
3.2923 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
|
1,400,000 |
|
3.2924 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
|
5,200,000 |
|
3.2925 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
|
5,000,000 |
|
3.2932 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4,986,000 |
6,500,000 |
1,514,000 |
3.2948 |
Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật |
4,405,000 |
6,500,000 |
2,095,000 |
3.3033 |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
584,000 |
1,700,000 |
1,116,000 |
3.3034 |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
652,000 |
1,800,000 |
1,148,000 |
3.3077 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
|
6,000,000 |
|
3.3079 |
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm |
|
7,500,000 |
|
3.3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,660,000 |
3,900,000 |
1,240,000 |
3.3088 |
Phẫu thuật lại sửa toàn bộ các dị tật tim bẩm sinh |
|
|
|
3.3091 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên nhĩ |
|
|
|
3.3092 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh thông liên thất |
|
|
|
3.3093 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh tứ chứng Fallot |
|
|
|
3.3094 |
Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh vỡ xoang Valsava |
|
|
|
3.3136 |
Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín |
|
|
|
3.3141 |
Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot |
|
|
|
3.3164 |
Phẫu thuật tạo lỗ rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu |
|
|
|
3.3216 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
2,500,000 |
2,500,000 |
0 |
3.3219 |
Phẫu thuật đặt Port động/tĩnh mạch để tiêm truyền hoá chất điều trị ung thư |
|
300,000 |
|
3.3259 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
|
3,000,000 |
|
3.3264 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,943,000 |
7,800,000 |
857,000 |
3.3267 |
Cắt túi thừa thực quản ngực |
7,627,000 |
8,700,000 |
1,073,000 |
3.3275 |
Phẫu thuật điều trị rò thực quản |
|
|
|
3.3292 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,576,000 |
4,200,000 |
1,624,000 |
3.3295 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh |
3,730,000 |
5,400,000 |
1,670,000 |
3.3297 |
Mở thông dạ dày |
2,576,000 |
4,200,000 |
1,624,000 |
3.3298 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,730,000 |
5,400,000 |
1,670,000 |
3.3318 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4,801,000 |
6,800,000 |
1,999,000 |
3.3321 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4,465,000 |
6,500,000 |
2,035,000 |
3.3327 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi) [gây mê] |
2,654,000 |
5,000,000 |
2,346,000 |
3.3328 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi) [gây mê] |
4,447,000 |
6,500,000 |
2,053,000 |
3.3330 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng (Nhi) [gây mê] |
2,945,000 |
5,000,000 |
2,055,000 |
3.3331 |
Cắt đoạn ruột non |
4,801,000 |
7,000,000 |
2,199,000 |
3.3332 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Nhi) [gây mê] |
2,945,000 |
5,000,000 |
2,055,000 |
3.3365 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên (Nhi) [gây mê] |
2,655,000 |
5,000,000 |
2,345,000 |
3.3366 |
Phẫu thuật trĩ độ III |
|
3,900,000 |
|
3.3367 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
|
|
|
3.3368 |
Phẫu thuật trĩ độ IV |
|
3,900,000 |
|
3.3369 |
Cắt bỏ trĩ vòng |
|
3,900,000 |
|
3.3370 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2,655,000 |
3,900,000 |
1,245,000 |
3.3371 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2,655,000 |
3,900,000 |
1,245,000 |
3.3377 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,655,000 |
5,400,000 |
2,745,000 |
3.3378 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,655,000 |
4,000,000 |
1,345,000 |
3.3379 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,655,000 |
3,900,000 |
1,245,000 |
3.3380 |
Cắt polype trực tràng |
1,063,000 |
2,000,000 |
937,000 |
3.3386 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4,447,000 |
6,500,000 |
2,053,000 |
3.3390 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
|
8,500,000 |
|
3.3391 |
Cắt u nang buồng trứng |
3,044,000 |
4,500,000 |
1,456,000 |
3.3395 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
|
4,800,000 |
|
3.3396 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
|
4,800,000 |
|
3.3397 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
|
4,800,000 |
|
3.3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
831,000 |
1,200,000 |
369,000 |
3.3400 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,340,000 |
3,400,000 |
1,060,000 |
3.3401 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,351,000 |
4,900,000 |
1,549,000 |
3.3402 |
Mở bụng thăm dò |
2,576,000 |
3,800,000 |
1,224,000 |
3.3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
1,300,000 |
469,000 |
3.3416 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,945,000 |
4,300,000 |
1,355,000 |
3.3423 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
|
7,000,000 |
|
3.3424 |
Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan |
|
7,000,000 |
|
3.3426 |
Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh |
|
7,000,000 |
|
3.3427 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
6,800,000 |
2,106,000 |
3.3428 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,671,000 |
6,800,000 |
2,129,000 |
3.3434 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
|
10,200,000 |
|
3.3438 |
Dẫn lưu đường mật ra da |
2,756,000 |
3,000,000 |
244,000 |
3.3443 |
Dẫn lưu túi mật |
2,756,000 |
4,000,000 |
1,244,000 |
3.3444 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,756,000 |
4,000,000 |
1,244,000 |
3.3458 |
Dẫn lưu áp xe tụy |
|
4,300,000 |
|
3.3475 |
Lấy sỏi san hô thận |
|
7,200,000 |
|
3.3476 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
|
7,200,000 |
|
3.3477 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
|
7,200,000 |
|
3.3479 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
|
7,000,000 |
|
3.3480 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,412,000 |
4,700,000 |
2,288,000 |
3.3482 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
|
4,000,000 |
|
3.3489 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
2,756,000 |
4,000,000 |
1,244,000 |
3.3492 |
Lấy sỏi niệu quản |
4,270,000 |
6,200,000 |
1,930,000 |
3.3493 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
|
6,200,000 |
|
3.3494 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,270,000 |
6,200,000 |
1,930,000 |
3.3498 |
Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên |
|
4,000,000 |
|
3.3517 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
|
6,200,000 |
|
3.3531 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,270,000 |
6,200,000 |
1,930,000 |
3.3599 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,351,000 |
4,900,000 |
1,549,000 |
3.3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,383,000 |
4,642,000 |
2,259,000 |
3.3607 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,383,000 |
3,500,000 |
1,117,000 |
3.3608 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
197,000 |
380,000 |
183,000 |
3.3625 |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống |
|
|
|
3.3627 |
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống |
|
|
|
3.3634 |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
|
6,700,000 |
|
3.3641 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực |
|
8,000,000 |
|
3.3642 |
Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng |
5,499,000 |
8,000,000 |
2,501,000 |
3.3646 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
|
5,700,000 |
|
3.3647 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
|
5,700,000 |
|
3.3649 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3662 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
|
5,700,000 |
|
3.3663 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
|
5,700,000 |
|
3.3664 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
|
6,000,000 |
|
3.3665 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
|
5,700,000 |
|
3.3668 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
|
5,700,000 |
|
3.3669 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
|
6,000,000 |
|
3.3671 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
|
4,200,000 |
|
3.3672 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
|
4,200,000 |
|
3.3673 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
|
5,700,000 |
|
3.3675 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
|
5,700,000 |
|
3.3679 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
|
5,700,000 |
|
3.3680 |
Cắt cụt cánh tay |
3,833,000 |
5,700,000 |
1,867,000 |
3.3681 |
Tháo khớp khuỷu |
|
5,700,000 |
|
3.3682 |
Cắt cụt cẳng tay |
|
5,700,000 |
|
3.3683 |
Tháo khớp cổ tay |
|
5,700,000 |
|
3.3684 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3685 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3,011,000 |
4,400,000 |
1,389,000 |
3.3686 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3,011,000 |
4,400,000 |
1,389,000 |
3.3687 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3,011,000 |
4,400,000 |
1,389,000 |
3.3688 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
|
5,700,000 |
|
3.3689 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3690 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
|
5,700,000 |
|
3.3691 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
|
7,000,000 |
|
3.3703 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
|
5,700,000 |
|
3.3732 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
|
5,700,000 |
|
3.3738 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3743 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
|
5,700,000 |
|
3.3744 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,878,000 |
5,700,000 |
1,822,000 |
3.3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
|
5,700,000 |
|
3.3755 |
Tháo khớp gối |
3,833,000 |
5,700,000 |
1,867,000 |
3.3758 |
Đóng đinh xương chày mở |
|
5,700,000 |
|
3.3759 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
|
5,700,000 |
|
3.3760 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
|
5,700,000 |
|
3.3761 |
Phẫu thuật chân chữ O |
|
5,700,000 |
|
3.3762 |
Phẫu thuật chân chữ X |
|
5,700,000 |
|
3.3763 |
Phẫu thuật co gân Achille |
3,087,000 |
3,300,000 |
213,000 |
3.3773 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
|
5,700,000 |
|
3.3774 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
|
|
|
3.3779 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
|
5,700,000 |
|
3.3785 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
|
5,700,000 |
|
3.3786 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
|
5,700,000 |
|
3.3787 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
|
5,700,000 |
|
3.3788 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
|
5,700,000 |
|
3.3789 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
|
5,700,000 |
|
3.3793 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
|
|
|
3.3794 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
|
5,700,000 |
|
3.3798 |
Tháo đốt bàn |
|
4,400,000 |
|
3.3811 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
|
4,400,000 |
|
3.3813 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
|
4,200,000 |
|
3.3816 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
|
4,400,000 |
|
3.3819 |
Nối gân duỗi |
3,087,000 |
5,000,000 |
1,913,000 |
3.3820 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,469,000 |
5,000,000 |
1,531,000 |
3.3824 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
2,883,000 |
4,200,000 |
1,317,000 |
3.3900 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,777,000 |
3,500,000 |
1,723,000 |
3.3901 |
Rút đinh các loại |
1,777,000 |
3,500,000 |
1,723,000 |
3.3905 |
Rút chỉ thép xương ức |
1,777,000 |
3,500,000 |
1,723,000 |
3.3930 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
|
|
|
3.3931 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
|
|
|
3.3937 |
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp |
|
|
|
3.3938 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
|
|
|
3.3939 |
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
|
|
3.3941 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
|
|
|
3.3942 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
|
|
|
3.3943 |
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow |
|
|
|
3.3955 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,311,000 |
4,800,000 |
1,489,000 |
3.3957 |
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy |
|
7,400,000 |
|
3.3958 |
Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới |
3,996,000 |
5,900,000 |
1,904,000 |
3.3959 |
Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi |
|
1,300,000 |
|
3.3960 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
4,800,000 |
1,489,000 |
3.3961 |
Phẫu thuật nội soi nạo V.A |
2,898,000 |
4,200,000 |
1,302,000 |
3.4003 |
Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hoá đôi (dạ dày, ruột) |
|
10,000,000 |
|
3.4009 |
Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột |
4,395,000 |
8,500,000 |
4,105,000 |
3.4011 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn |
|
7,300,000 |
|
3.4022 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr |
3,986,000 |
7,600,000 |
3,614,000 |
3.4023 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan |
|
6,700,000 |
|
3.4026 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
4,500,000 |
1,785,000 |
3.4031 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày |
5,275,000 |
8,000,000 |
2,725,000 |
3.4032 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,275,000 |
8,000,000 |
2,725,000 |
3.4033 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5,275,000 |
8,000,000 |
2,725,000 |
3.4045 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột |
|
7,500,000 |
|
3.4046 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột |
|
7,500,000 |
|
3.4068 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,984,000 |
3,345,000 |
361,000 |
3.4071 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,657,000 |
4,011,000 |
1,354,000 |
3.4074 |
Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín |
|
8,500,000 |
|
3.4078 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
2,984,000 |
3,400,000 |
416,000 |
3.4079 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,395,000 |
7,500,000 |
3,105,000 |
3.4080 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột non |
4,395,000 |
7,500,000 |
3,105,000 |
3.4095 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
|
7,500,000 |
|
3.4106 |
Nội soi đặt sonde JJ |
1,813,000 |
2,700,000 |
887,000 |
3.4108 |
Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.4109 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.4116 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4,198,000 |
6,000,000 |
1,802,000 |
3.4119 |
Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) |
1,303,000 |
2,600,000 |
1,297,000 |
3.4132 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
|
12,000,000 |
|
3.4134 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6,072,000 |
8,800,000 |
2,728,000 |
3.4135 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần |
6,072,000 |
8,800,000 |
2,728,000 |
3.4136 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc buồng trứng |
|
7,700,000 |
|
3.4137 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,229,000 |
7,700,000 |
2,471,000 |
3.4139 |
Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn |
|
7,700,000 |
|
3.4140 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
|
7,700,000 |
|
3.4141 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
|
7,700,000 |
|
3.4142 |
Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay |
2,457,000 |
3,500,000 |
1,043,000 |
3.4150 |
Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân |
3,378,000 |
6,000,000 |
2,622,000 |
3.4151 |
Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân |
|
6,000,000 |
|
3.4153 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân |
|
6,000,000 |
|
3.4154 |
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân |
3,378,000 |
6,000,000 |
2,622,000 |
3.4155 |
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button |
|
7,500,000 |
|
3.4156 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai |
|
6,500,000 |
|
3.4163 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp do ung thư tuyến giáp |
|
7,500,000 |
|
3.4165 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng |
679,000 |
2,000,000 |
1,321,000 |
3.989 |
Nội soi mở thông não thất bể đáy |
|
7,500,000 |
|
3.990 |
Nội soi mở thông vào não thất |
|
7,500,000 |
|
4.38 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
4.39 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
4.40 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
4.41 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3,011,000 |
5,400,000 |
2,389,000 |
5.70 |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
584,000 |
1,100,000 |
516,000 |
7.10 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.11 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.12 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.13 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
7.14 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.15 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.16 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow [gây tê] |
|
7,900,000 |
4,526,758 |
7.17 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
9,200,000 |
4,890,000 |
7.18 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
7.20 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.21 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.218 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
2,278,000 |
4,600,000 |
2,322,000 |
7.219 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
1,842,000 |
4,600,000 |
2,758,000 |
7.22 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.220 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
1,842,000 |
4,600,000 |
2,758,000 |
7.23 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật |
3,988,000 |
7,600,000 |
3,612,000 |
7.24 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.25 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.26 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.27 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.28 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.29 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5,682,000 |
10,750,000 |
5,068,000 |
7.3 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
243,000 |
500,000 |
257,000 |
7.30 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,446,000 |
6,900,000 |
3,454,000 |
7.31 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.33 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.34 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.36 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.38 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
12,400,000 |
5,696,000 |
7.39 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,348,000 |
8,550,000 |
4,202,000 |
7.40 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
9,000,000 |
4,431,000 |
7.41 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
9,000,000 |
4,431,000 |
7.42 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.43 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm [gây tê] |
|
11,500,000 |
5,655,993 |
7.44 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.45 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm |
4,569,000 |
9,000,000 |
4,431,000 |
7.46 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.47 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.49 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.50 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm [gây tê] |
|
8,400,000 |
4,336,094 |
7.51 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.52 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.53 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.54 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.55 |
Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm |
3,988,000 |
7,850,000 |
3,862,000 |
7.56 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.57 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.58 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.59 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm |
|
13,200,000 |
|
7.6 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,310,000 |
8,450,000 |
4,140,000 |
7.60 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.61 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm |
7,958,000 |
15,550,000 |
7,592,000 |
7.62 |
Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm |
6,704,000 |
13,200,000 |
6,496,000 |
7.64 |
Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm [gây tê] |
|
11,750,000 |
5,905,993 |
7.65 |
Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm |
|
13,200,000 |
|
7.67 |
Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm [gây tê] |
|
11,750,000 |
5,905,993 |
7.7 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,839,000 |
6,300,000 |
3,461,000 |
7.8 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
7.9 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
6,850,000 |
3,404,000 |
DV0004 |
Đặt buồng tiêm dưới da |
|
3,000,000 |
|
DV0049 |
Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản |
|
8,500,000 |
|
KHX01 |
Phẫu thuật kết hợp xương đòn bằng xuyên đinh Kirschner |
|
5,000,000 |
|
KHX02 |
Phẫu thuật lấy phương tiện xương đòn |
|
4,000,000 |
|
NK065 |
Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 1 ) |
|
150,000,000 |
|
NK066 |
Phẫu thuật chỉnh nha (Độ 2) |
|
180,000,000 |
|
PS029 |
Phẫu thuật cắt thu gọn môi bé <1 bên> |
|
3,000,000 |
|
PS030 |
Phẫu thuật cắt thu gọn môi bé <2 bên> |
|
5,000,000 |
|
PT001 |
Nội soi đặt sonde JJ 1 bên |
|
3,000,000 |
|
PT002 |
Nội soi đặt sonde JJ 2 bên |
|
4,000,000 |
|
PT003 |
Bướu mỡ (2-5cm) |
|
1,650,000 |
|
PT004 |
Bướu mỡ (5-8cm) |
|
2,000,000 |
|
PT005 |
Bướu mỡ (trên 8cm) |
|
2,500,000 |
|
PT006 |
Bướu thượng bì, bướu sụn (Chân) |
|
2,950,000 |
|
Thủ thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
01.0018.0004 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
|
500,000 |
0 |
01.0025.0004 |
Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM |
|
350,000 |
0 |
01.0040.0081 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
|
750,000 |
0 |
01.0041.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
|
750,000 |
0 |
01.0042.0099 |
Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da |
|
1,330,000 |
0 |
01.0072.0120 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
|
1,500,000 |
0 |
01.0074.0120 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
|
1,500,000 |
0 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
|
500,000 |
0 |
01.0094.0111 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
|
380,000 |
0 |
01.0095.0094 |
Mở màng phổi cấp cứu |
|
1,720,000 |
0 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
|
1,720,000 |
0 |
01.0139.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
|
80,000 |
0 |
01.0142.0209 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
|
80,000 |
0 |
01.0153.0297 |
Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ |
|
1,965,000 |
0 |
01.0162.0121 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
|
1,500,000 |
0 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
1,500,000 |
0 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,565,000 |
2,350,000 |
785,000 |
01.0173.0195 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
|
2,350,000 |
0 |
01.0174.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,565,000 |
2,350,000 |
785,000 |
01.0175.0196 |
Thận nhân tạo thường qui |
567,000 |
567,000 |
0 |
01.0201.0849 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
|
100,000 |
0 |
01.0203.1775 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
400,000 |
0 |
01.0207.1777 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
|
350,000 |
0 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
|
400,000 |
0 |
01.0209.0099 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
|
1,500,000 |
0 |
01.0217.0502 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
|
5,430,000 |
0 |
01.0220.0162 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
|
1,280,000 |
0 |
01.0231.0298 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
|
1,220,000 |
0 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
|
2,500,000 |
0 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
|
730,000 |
0 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
|
890,000 |
0 |
01.0243.0095 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
|
2,000,000 |
0 |
01.0243.0096 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
|
2,000,000 |
0 |
01.0244.0165 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
|
1,240,000 |
0 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
|
330,000 |
0 |
01.0351.0140 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
|
2,500,000 |
0 |
01.0352.0140 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
|
2,500,000 |
0 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
|
500,000 |
0 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
02.0013.0096 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
|
2,950,000 |
0 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
02.0065.0169 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,500,000 |
0 |
02.0066.0171 |
Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
|
3,100,000 |
0 |
02.0069.0054 |
Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch |
|
10,390,000 |
0 |
02.0070.0054 |
Bít tiểu nhĩ trái bằng dụng cụ nhằm ngăn ngừa biến cố tắc mạch ở bệnh nhân rung nhĩ |
|
10,390,000 |
0 |
02.0079.0054 |
Đặt dù lọc máu động mạch trong can thiệp nội mạch máu |
|
10,390,000 |
0 |
02.0080.0054 |
Đặt stent ống động mạch |
|
10,390,000 |
0 |
02.0081.0054 |
Đặt bóng đối xung động mạch chủ |
|
10,390,000 |
0 |
02.0084.0054 |
Đặt coil bít ống động mạch |
|
10,390,000 |
0 |
02.0088.0107 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch |
|
15,000,000 |
0 |
02.0089.0108 |
Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio |
|
5,000,000 |
0 |
02.0090.0054 |
Điều trị bằng tế bào gốc ở bệnh nhân sau nhồi máu cơ tim cấp |
|
10,390,000 |
0 |
02.0092.0054 |
Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch |
|
10,390,000 |
0 |
02.0099.0054 |
Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch |
|
10,390,000 |
0 |
02.0100.0069 |
Lập trình máy tạo nhịp tim |
|
170,000 |
0 |
02.0181.0165 |
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm |
|
1,800,000 |
0 |
02.0182.0165 |
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,800,000 |
0 |
02.0201.0155 |
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) |
|
2,300,000 |
0 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
|
2,350,000 |
0 |
02.0209.0194 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1,528,000 |
2,300,000 |
772,000 |
02.0223.0155 |
Nối thông động- tĩnh mạch |
|
3,700,000 |
0 |
02.0225.0154 |
Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo |
|
4,200,000 |
0 |
02.0240.0208 |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú |
|
1,010,000 |
0 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
|
200,000 |
0 |
02.0247.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
|
170,000 |
0 |
02.0256.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
|
400,000 |
0 |
02.0257.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
|
500,000 |
0 |
02.0264.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
|
1,510,000 |
0 |
02.0271.0140 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
|
1,510,000 |
0 |
02.0277.0502 |
Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày |
|
5,430,000 |
0 |
02.0285.0140 |
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
|
1,510,000 |
0 |
02.0286.0497 |
Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm |
|
7,930,000 |
0 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
|
3,430,000 |
0 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
|
700,000 |
0 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
|
510,000 |
0 |
02.0331.0063 |
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen |
|
6,000,000 |
0 |
02.0332.0063 |
Siêu âm can thiệp - điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực |
|
6,000,000 |
0 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
|
550,000 |
0 |
02.0341.0086 |
Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ |
|
550,000 |
0 |
02.0342.0086 |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
|
550,000 |
0 |
02.0343.0087 |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
02.0344.0087 |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
02.0345.0087 |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
02.0346.0087 |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
02.0347.0087 |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
02.0375.0168 |
Sinh thiết tuyến nứớc bọt |
|
500,000 |
0 |
02.0376.0168 |
Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
02.0377.0170 |
Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,280,000 |
0 |
02.0378.0174 |
Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,700,000 |
0 |
02.0379.0170 |
Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,280,000 |
0 |
02.0380.0168 |
Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) |
|
500,000 |
0 |
02.0432.0078 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
800,000 |
0 |
02.0433.0088 |
Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
|
2,200,000 |
0 |
02.0434.0171 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
|
3,300,000 |
0 |
02.0435.0169 |
Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
2,200,000 |
0 |
02.0439.0009 |
Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) |
|
4,050,000 |
0 |
02.0442.0055 |
Nong và đặt stent động mạch thận |
|
13,770,000 |
0 |
02.0478.1775 |
Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên |
|
200,000 |
0 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
567,000 |
567,000 |
0 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
1,565,000 |
2,300,000 |
735,000 |
02.0519.0173 |
Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở |
|
550,000 |
0 |
03.0011.0196 |
Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) [Nhi] |
|
620,000 |
0 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
09.0072 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng đường giữa |
|
1,700,000 |
|
09.0073 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên |
|
1,500,000 |
|
1.128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.129 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.131 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.133 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.134 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.137 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.138 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
80,000 |
80,000 |
0 |
1.157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
100,000 |
47,000 |
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
950,000 |
452,000 |
1.160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
1.162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
|
|
|
1.163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
|
|
|
1.164 |
Thông bàng quang |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
1.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
370,000 |
161,000 |
1.172 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
1.202 |
Chọc dịch tủy sống |
114,000 |
350,000 |
236,000 |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
1.217 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
|
|
|
1.218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
1.219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601,000 |
880,000 |
279,000 |
1.220 |
Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) |
|
|
|
1.221 |
Thụt tháo |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
1.222 |
Thụt giữ |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
1.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
1.240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
500,000 |
357,000 |
1.247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
2,248,000 |
2,900,000 |
652,000 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
139,000 |
400,000 |
261,000 |
1.32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
485,000 |
1,100,000 |
615,000 |
1.34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
485,000 |
1,100,000 |
615,000 |
1.5001 |
Thay băng (dài <30cm nhiềm trùng) |
|
200,000 |
|
1.5002 |
Thay băng (dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) |
|
300,000 |
|
1.5003 |
Thay băng (dài >50cm nhiễm trùng) |
|
350,000 |
|
1.5004 |
Thay băng (dài dưới 15cm) |
|
100,000 |
|
1.5005 |
Thay băng (dài trên 15cm đến 30cm) |
|
150,000 |
|
1.5006 |
Thay băng (dài trên 30cm đến 50cm) |
|
200,000 |
|
1.53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
35,600 |
70,000 |
34,400 |
1.54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
1.55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
1.56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
337,000 |
590,000 |
253,000 |
1.6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
22,800 |
50,000 |
27,200 |
1.65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
227,000 |
330,000 |
103,000 |
1.66 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
1.7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
664,000 |
1,300,000 |
636,000 |
1.70 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
1.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
60,000 |
100,000 |
40,000 |
1.77 |
Thay ống nội khí quản |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
1.8 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
1.80 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
440,000 |
187,000 |
1.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31,100 |
60,000 |
28,900 |
1.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
1.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
1.89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
253,000 |
370,000 |
117,000 |
1.9 |
Đặt catheter động mạch |
1,379,000 |
2,000,000 |
621,000 |
1.93 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
1.94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
|
|
|
1.95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
|
|
|
1.97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
|
|
|
1.98 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
10.0311.0439 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
|
4,700,000 |
0 |
10.0312.0087 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
|
1,500,000 |
0 |
10.0312.0088 |
Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận |
|
1,500,000 |
0 |
10.0344.0585 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
|
3,000,000 |
0 |
10.0987.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
|
700,000 |
0 |
10.0987.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
|
700,000 |
0 |
10.0988.0525 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
|
700,000 |
0 |
10.0988.0526 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
|
700,000 |
0 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
|
1,500,000 |
0 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
|
1,500,000 |
0 |
10.0993.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
|
900,000 |
0 |
10.0993.0516 |
Nắn, bó bột gãy xương hàm |
|
500,000 |
0 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
|
1,280,000 |
0 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
|
1,280,000 |
0 |
10.1000 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412,000 |
750,000 |
338,000 |
10.1001 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
800,000 |
388,000 |
10.1002 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348,000 |
750,000 |
402,000 |
10.1003 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
348,000 |
750,000 |
402,000 |
10.1004 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay |
|
700,000 |
|
10.1005 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348,000 |
600,000 |
252,000 |
10.1006 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay |
|
500,000 |
|
10.1007 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
650,000 |
302,000 |
10.1008 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
10.1009 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
500,000 |
258,000 |
10.1010 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
727,000 |
1,500,000 |
773,000 |
10.1011 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
1,060,000 |
793,000 |
10.1012 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348,000 |
750,000 |
402,000 |
10.1013 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637,000 |
1,200,000 |
563,000 |
10.1014 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637,000 |
1,200,000 |
563,000 |
10.1015 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
652,000 |
1,200,000 |
548,000 |
10.1016 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
1,200,000 |
563,000 |
10.1017 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
450,000 |
298,000 |
10.1018 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
700,000 |
433,000 |
10.1019 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
|
650,000 |
|
10.1020 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
10.1021 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
10.1022 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
|
600,000 |
|
10.1023 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152,000 |
400,000 |
248,000 |
10.1024 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242,000 |
470,000 |
228,000 |
10.1025 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
327,000 |
650,000 |
323,000 |
10.1026.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
|
700,000 |
0 |
10.1026.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
|
700,000 |
0 |
10.1027.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
|
700,000 |
0 |
10.1027.0522 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
|
700,000 |
0 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
|
490,000 |
0 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
|
490,000 |
0 |
10.1029 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412,000 |
720,000 |
308,000 |
10.1030 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
412,000 |
720,000 |
308,000 |
10.1031 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
600,000 |
333,000 |
10.1032.0000 |
Nẹp bột các loại, không nắn |
|
400,000 |
|
10.311 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
|
|
|
10.313 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
929,000 |
3,000,000 |
2,071,000 |
10.318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
929,000 |
2,000,000 |
1,071,000 |
10.335 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
929,000 |
3,000,000 |
2,071,000 |
10.353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
209,000 |
400,000 |
191,000 |
10.405 |
Nong niệu đạo |
252,000 |
500,000 |
248,000 |
10.57 |
Chọc dịch não tuỷ thắt lưng (thủ thuật) |
|
350,000 |
|
10.985 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
242,000 |
600,000 |
358,000 |
10.986 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
637,000 |
1,150,000 |
513,000 |
10.989 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637,000 |
1,150,000 |
513,000 |
10.990 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637,000 |
1,150,000 |
513,000 |
10.995 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
700,000 |
373,000 |
10.996 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412,000 |
690,000 |
278,000 |
10.997 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
|
650,000 |
|
10.998 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
650,000 |
302,000 |
10.999 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
650,000 |
302,000 |
11.0003.1150 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
|
1,150,000 |
0 |
11.0088.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng |
|
1,300,000 |
0 |
11.0100.0111 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng |
|
300,000 |
0 |
11.0101.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng |
|
710,000 |
0 |
11.0118.1159 |
Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính |
|
710,000 |
0 |
11.0149.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) |
|
200,000 |
0 |
11.0157.0272 |
Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính |
|
200,000 |
0 |
11.0170.1158 |
Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính |
|
1,190,000 |
0 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
|
300,000 |
0 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
|
300,000 |
0 |
11.10 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
250,000 |
450,000 |
200,000 |
11.116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
258,000 |
500,000 |
242,000 |
11.117 |
Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính |
|
300,000 |
|
11.120 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
|
100,000 |
|
11.15 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
591,000 |
1,000,000 |
409,000 |
11.16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
193,000 |
300,000 |
107,000 |
11.4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428,000 |
750,000 |
322,000 |
11.5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250,000 |
450,000 |
200,000 |
11.57 |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
|
|
|
11.87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
11.89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
22,800 |
35,000 |
12,200 |
11.9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
428,000 |
750,000 |
322,000 |
11.90 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
184,000 |
300,000 |
116,000 |
11.97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
220,000 |
330,000 |
110,000 |
11.99 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
12.0058.1093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
|
1,710,000 |
0 |
12.0059.1093 |
Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt |
|
1,710,000 |
0 |
12.0060.1093 |
Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm |
|
1,710,000 |
0 |
12.0165.0989 |
Súc rửa vòm họng trong xạ trị |
|
200,000 |
0 |
12.0229 |
Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư gan |
|
4,000,000 |
|
12.0232.0087 |
Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm |
|
500,000 |
0 |
12.0366.1165 |
Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy |
|
840,000 |
0 |
12.0367.1170 |
Truyền hoá chất động mạch |
|
730,000 |
0 |
12.0368.1169 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
|
330,000 |
0 |
12.0368.2040 |
Truyền hoá chất tĩnh mạch |
|
330,000 |
0 |
12.0369.1171 |
Truyền hoá chất khoang màng bụng |
|
440,000 |
0 |
12.0370.1171 |
Truyền hoá chất khoang màng phổi |
|
440,000 |
0 |
12.0371.1172 |
Truyền hóa chất nội tủy |
|
820,000 |
0 |
12.0372.0109 |
Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi |
|
420,000 |
0 |
12.0373.1171 |
Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư |
|
440,000 |
0 |
12.0374.0718 |
Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi |
|
530,000 |
0 |
12.0377.1192 |
Điều trị đích trong ung thư |
|
1,830,000 |
0 |
12.0443.1161 |
Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang |
|
800,000 |
0 |
12.1 |
Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt |
|
1,050,000 |
|
12.164 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
12.61 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... |
853,000 |
1,700,000 |
847,000 |
13.0034 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
|
1,400,000 |
|
13.0034B |
Cắt và khâu tầng sinh môn (tiền mê) |
|
2,400,000 |
|
13.0043.0713 |
Sinh thiết gai rau |
|
2,330,000 |
0 |
13.0045.0622 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
|
4,900,000 |
0 |
13.0084.0607 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
|
4,460,000 |
0 |
13.0183.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh |
|
1,330,000 |
0 |
13.0184.0605 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
|
840,000 |
0 |
13.0230.0646 |
Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước |
|
5,000,000 |
0 |
13.0234A |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) dưới 7 tuần |
|
2,000,000 |
|
13.0234B |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 8 tuần đến hết 12 tuần |
|
3,000,000 |
|
13.0234C |
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) từ 13 tuần đến hết 22 tuần |
|
5,000,000 |
|
13.137 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
|
500,000 |
|
13.142 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,171,000 |
2,000,000 |
829,000 |
13.144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406,000 |
1,000,000 |
594,000 |
13.144B |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406,000 |
2,000,000 |
1,594,000 |
13.145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
170,000 |
350,000 |
180,000 |
13.148 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
1,000,000 |
398,000 |
13.151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
1,700,000 |
825,000 |
13.152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
2,500,000 |
1,191,000 |
13.152B |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
4,300,000 |
2,991,000 |
13.153 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825,000 |
1,500,000 |
675,000 |
13.154 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
393,000 |
750,000 |
357,000 |
13.155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
758,000 |
1,500,000 |
742,000 |
13.155B |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
758,000 |
2,500,000 |
1,742,000 |
13.156 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
597,000 |
1,200,000 |
603,000 |
13.157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215,000 |
500,000 |
285,000 |
13.158 |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
1,500,000 |
676,000 |
13.159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
1,500,000 |
631,000 |
13.162 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
949,000 |
1,700,000 |
751,000 |
13.163 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
400,000 |
170,000 |
13.175 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
3,000,000 |
1,981,000 |
13.185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
664,000 |
1,200,000 |
536,000 |
13.187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
583,000 |
800,000 |
217,000 |
13.188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
114,000 |
350,000 |
236,000 |
13.19 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
661,000 |
2,500,000 |
1,839,000 |
13.191 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
13.192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
13.193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
13.195 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
607,000 |
1,800,000 |
1,193,000 |
13.199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
85,900 |
200,000 |
114,100 |
13.200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
498,000 |
800,000 |
302,000 |
13.225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
|
2,500,000 |
|
13.225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
|
2,500,000 |
|
13.226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
|
3,500,000 |
|
13.233 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,193,000 |
2,300,000 |
1,107,000 |
13.235 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
628,000 |
1,500,000 |
872,000 |
13.236 |
Hút thai có kiểm soát bằng nội soi |
|
|
|
13.237 |
Hút thai dưới siêu âm |
480,000 |
1,000,000 |
520,000 |
13.238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
1,200,000 |
792,000 |
13.24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
5,000,000 |
3,929,000 |
13.241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
1,200,000 |
792,000 |
13.25 |
Nội xoay thai |
1,430,000 |
3,500,000 |
2,070,000 |
13.26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,330,000 |
6,000,000 |
4,670,000 |
13.27 |
Forceps |
1,021,000 |
2,000,000 |
979,000 |
13.28 |
Giác hút |
1,021,000 |
2,000,000 |
979,000 |
13.30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
2,800,000 |
1,200,000 |
13.31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
628,000 |
1,000,000 |
372,000 |
13.33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
4,500,000 |
3,764,000 |
13.46 |
Chọc ối điều trị đa ối |
760,000 |
1,300,000 |
540,000 |
13.47 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
760,000 |
1,300,000 |
540,000 |
13.48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
292,000 |
520,000 |
228,000 |
13.49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
620,000 |
265,000 |
13.52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
1,500,000 |
939,000 |
13.54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
1,450,000 |
619,000 |
14.0092.0865 |
Tiêm coctison điều trị u máu |
|
390,000 |
0 |
14.0093.0865 |
Điều trị u máu bằng hoá chất |
|
390,000 |
0 |
14.0095.0776 |
Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt |
|
2,950,000 |
0 |
14.0116.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
|
100,000 |
0 |
14.0156.0778 |
Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) |
|
180,000 |
0 |
14.0157.0863 |
Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm |
|
1,060,000 |
0 |
14.0158.0851 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
|
460,000 |
0 |
14.0159.0857 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
|
110,000 |
0 |
14.0160.0786 |
áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc |
|
130,000 |
0 |
14.0224.0751 |
Đo thị giác tương phản |
|
140,000 |
0 |
14.0238.0010 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
|
200,000 |
0 |
14.0238.0011 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
|
200,000 |
0 |
14.0238.0028 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
|
200,000 |
0 |
14.0238.0029 |
Chụp khu trú dị vật nội nhãn |
|
200,000 |
0 |
14.0241.0864 |
Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople |
|
680,000 |
0 |
14.0242.0015 |
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu |
|
440,000 |
0 |
14.0243.0015 |
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu |
|
440,000 |
0 |
14.0244.0015 |
Chụp đáy mắt không huỳnh quang |
|
440,000 |
0 |
14.0245.0864 |
Chụp đáy mắt RETCAM |
|
680,000 |
0 |
14.0249.0844 |
Siêu âm bán phần trước |
|
440,000 |
0 |
14.0268.0752 |
Đo đường kính giác mạc |
|
250,000 |
0 |
14.0269.0750 |
Đếm tế bào nội mô giác mạc |
|
280,000 |
0 |
14.0270.0750 |
Chụp bản đồ giác mạc |
|
280,000 |
0 |
14.0277.0865 |
Test thử nhược cơ |
|
390,000 |
0 |
14.0278.0865 |
Test kéo cơ cưỡng bức |
|
390,000 |
0 |
14.111 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.112 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.166 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
688,000 |
1,200,000 |
512,000 |
14.166.1 |
Lấy dị vật giác mạc ‹sâu, một mắt (gây mê)› |
|
1,100,000 |
|
14.166.2 |
Lấy dị vật giác mạc ‹nông, một mắt (gây mê)› |
|
950,000 |
|
14.166.3 |
Lấy dị vật giác mạc nông |
|
150,000 |
|
14.167 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
14.192 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.193 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
14.194 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
14.195 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
14.197 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
200,000 |
101,400 |
14.200 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
150,000 |
83,000 |
14.202 |
Lấy calci kết mạc |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
14.203 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.204 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
14.205 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
50,000 |
100,000 |
50,000 |
14.206 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
100,000 |
61,700 |
14.207 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
14.210 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
14.211 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
120,000 |
76,000 |
14.212 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
340,000 |
600,000 |
260,000 |
14.213 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
88,400 |
150,000 |
61,600 |
14.214 |
Bóc giả mạc |
88,400 |
150,000 |
61,600 |
14.215 |
Rạch áp xe mi |
197,000 |
350,000 |
153,000 |
14.216 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
350,000 |
153,000 |
14.218 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.219 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.220 |
Soi đáy mắt bằng Schepens |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.221 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
14.25 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
14.252 |
Nghiệm pháp phát hiện glôcôm |
115,000 |
200,000 |
85,000 |
14.253 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
29,600 |
60,000 |
30,400 |
14.254 |
Đo thị trường chu biên |
29,600 |
70,000 |
40,400 |
14.256 |
Đo sắc giác |
71,300 |
130,000 |
58,700 |
14.257 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31,200 |
70,000 |
38,800 |
14.259 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38,300 |
100,000 |
61,700 |
14.26 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
14.263 |
Xác định sơ đồ song thị |
68,600 |
150,000 |
81,400 |
14.264 |
Đo biên độ điều tiết |
68,600 |
150,000 |
81,400 |
14.265 |
Đo thị giác 2 mắt |
68,600 |
150,000 |
81,400 |
14.266 |
Đo độ sâu tiền phòng |
194,000 |
350,000 |
156,000 |
14.267 |
Đo độ dày giác mạc |
138,000 |
250,000 |
112,000 |
14.275 |
Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm |
62,900 |
120,000 |
57,100 |
14.276 |
Đo độ lồi |
59,600 |
100,000 |
40,400 |
14.29 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…) |
417,000 |
800,000 |
383,000 |
14.32 |
Mở bao sau đục bằng laser |
268,000 |
520,000 |
252,000 |
14.32.1 |
Mở bao sau đục bằng laser <1 mắt> |
|
2,000,000 |
|
14.52 |
Cắt chỉ bằng laser |
|
500,000 |
|
15.0222 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
15.0244.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
|
1,790,000 |
0 |
15.0246.1003 |
Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
1,790,000 |
0 |
15.0252.0129 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
6,560,000 |
0 |
15.0252.0930 |
Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
2,500,000 |
0 |
15.130 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
463,000 |
1,300,000 |
837,000 |
15.132 |
Bẻ cuốn mũi |
144,000 |
250,000 |
106,000 |
15.135 |
Sinh thiết hốc mũi |
130,000 |
500,000 |
370,000 |
15.138 |
Chọc rửa xoang hàm |
289,000 |
550,000 |
261,000 |
15.139 |
Phương pháp Proetz |
61,800 |
150,000 |
88,200 |
15.140 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
15.141 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
15.142 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
209,000 |
500,000 |
291,000 |
15.143 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
684,000 |
2,000,000 |
1,316,000 |
15.145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
|
1,350,000 |
|
15.147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
145,000 |
300,000 |
155,000 |
15.206 |
Chích áp xe sàn miệng |
274,000 |
800,000 |
526,000 |
15.207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
1,200,000 |
926,000 |
15.208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
124,000 |
350,000 |
226,000 |
15.209 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
745,000 |
1,500,000 |
755,000 |
15.211 |
Sinh thiết u họng miệng |
130,000 |
500,000 |
370,000 |
15.212 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
150,000 |
108,400 |
15.213 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
150,000 |
108,400 |
15.215 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
82,900 |
250,000 |
167,100 |
15.216 |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
134,000 |
250,000 |
116,000 |
15.217 |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
204,000 |
350,000 |
146,000 |
15.218 |
Bơm thuốc thanh quản |
21,100 |
70,000 |
48,900 |
15.219 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
850,000 |
271,000 |
15.220 |
Thay canuyn |
253,000 |
500,000 |
247,000 |
15.223 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
745,000 |
1,300,000 |
555,000 |
15.301 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
323,000 |
600,000 |
277,000 |
15.302 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
35,600 |
100,000 |
64,400 |
15.303 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
60,000 |
160,000 |
100,000 |
15.304 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
197,000 |
500,000 |
303,000 |
15.50 |
Chích rạch màng nhĩ |
64,200 |
200,000 |
135,800 |
15.51 |
Khâu vết rách vành tai |
184,000 |
500,000 |
316,000 |
15.52 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
119,000 |
300,000 |
181,000 |
15.54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
520,000 |
1,500,000 |
980,000 |
15.56 |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
150,000 |
93,200 |
15.58 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
100,000 |
78,900 |
15.59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65,600 |
150,000 |
84,400 |
16.104 |
Chụp nhựa |
|
500,000 |
|
16.105 |
Chụp kim loại |
|
800,000 |
|
16.106 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
|
1,000,000 |
|
16.107 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
|
1,000,000 |
|
16.108 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
2,500,000 |
|
16.109 |
Chụp sứ toàn phần |
|
5,000,000 |
|
16.111 |
Chụp sứ Cercon |
|
6,000,000 |
|
16.111A |
Chụp sứ Cercon (Răng sứ lava) |
|
10,000,000 |
|
16.111B |
Chụp sứ Cercon (Veneer sứ Lisi) |
|
8,000,000 |
|
16.127 |
Veneer Composite gián tiếp |
|
2,000,000 |
|
16.128 |
Veneer sứ toàn phần |
|
6,000,000 |
|
16.129 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
|
500,000 |
|
16.130 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
|
620,000 |
|
16.131 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
|
1,500,000 |
|
16.132 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
|
1,500,000 |
|
16.133 |
Hàm khung kim loại |
|
2,000,000 |
|
16.134 |
Hàm khung Titanium |
|
4,000,000 |
|
16.136 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
|
400,000 |
|
16.137 |
Tháo cầu răng giả |
|
620,000 |
|
16.138 |
Tháo chụp răng giả |
|
200,000 |
|
16.139 |
Sửa hàm giả gãy |
|
1,000,000 |
|
16.140 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
|
1,000,000 |
|
16.141 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
|
350,000 |
|
16.142 |
Đệm hàm nhựa thường |
|
4,000,000 |
|
16.196 |
Mài chỉnh khớp cắn |
|
600,000 |
|
16.203A |
Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 1, 2, 3) |
218,000 |
600,000 |
382,000 |
16.203B |
Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 4, 5) |
218,000 |
800,000 |
582,000 |
16.203C |
Nhổ răng vĩnh viễn (Răng số 6, 7) |
218,000 |
1,000,000 |
782,000 |
16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105,000 |
300,000 |
195,000 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn - Độ 1 |
200,000 |
300,000 |
100,000 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn - Độ 2 |
200,000 |
500,000 |
300,000 |
16.206 |
Nhổ răng thừa |
218,000 |
500,000 |
282,000 |
16.213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
|
700,000 |
|
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
1,000,000 |
834,000 |
16.215 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
|
700,000 |
|
16.221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
|
1,000,000 |
|
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
212,000 |
350,000 |
138,000 |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.225 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
16.227 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
|
350,000 |
|
16.228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
|
100,000 |
|
16.229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
|
200,000 |
|
16.230 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
351,000 |
500,000 |
149,000 |
16.230A |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cửa) |
334,000 |
500,000 |
166,000 |
16.230B |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục (Răng cối) |
334,000 |
800,000 |
466,000 |
16.231 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
|
400,000 |
|
16.232 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
271,000 |
400,000 |
129,000 |
16.233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
472,000 |
1,000,000 |
528,000 |
16.234 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
472,000 |
1,500,000 |
1,028,000 |
16.235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
150,000 |
48,000 |
16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102,000 |
250,000 |
148,000 |
16.236A |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA (Độ 1) |
200,000 |
200,000 |
0 |
16.236B |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA (Độ 2) |
300,000 |
300,000 |
0 |
16.237 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
|
800,000 |
|
16.238 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.238A |
Nhổ răng sữa (Độ 1) |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.238B |
Nhổ răng sữa (Độ 2) |
40,700 |
200,000 |
159,300 |
16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.239A |
Nhổ chân răng sữa - Độ 1 |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
16.239B |
Nhổ chân răng sữa - Độ 2 |
40,700 |
200,000 |
159,300 |
16.240 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
|
150,000 |
|
16.241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
|
300,000 |
|
16.298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
650,000 |
268,000 |
16.335 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
200,000 |
95,000 |
16.336 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,724,000 |
3,000,000 |
1,276,000 |
16.337 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,724,000 |
3,000,000 |
1,276,000 |
16.37 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
|
2,000,000 |
|
16.38 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
|
1,800,000 |
|
16.39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
|
500,000 |
|
16.40 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
|
500,000 |
|
16.41 |
Điều trị viêm quanh răng (cái) |
|
500,000 |
|
16.42 |
Chích áp xe lợi |
|
200,000 |
|
16.43 |
Lấy cao răng |
143,000 |
300,000 |
157,000 |
16.43A |
Lấy cao răng 1 hàm |
143,000 |
200,000 |
57,000 |
16.43B |
Lấy cao răng 2 hàm |
143,000 |
350,000 |
207,000 |
16.44A |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) |
|
1,000,000 |
|
16.44B |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) |
|
1,200,000 |
|
16.44C |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6, 7) |
|
2,000,000 |
|
16.57 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
280,000 |
400,000 |
120,000 |
16.60 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
|
1,500,000 |
|
16.61A |
Điều trị tủy lại (răng số 1, 2, 3) |
966,000 |
1,450,000 |
484,000 |
16.61B |
Điều trị tủy lại (răng số 4, 5) |
966,000 |
1,700,000 |
734,000 |
16.61C |
Điều trị tủy lại (răng số 6, 7) |
966,000 |
2,000,000 |
1,034,000 |
16.67 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.67A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (Độ 1) |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.67B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (Độ 2) |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
400,000 |
141,000 |
16.68A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Độ 1) |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.68B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (Độ 2) |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
16.69 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.6A |
Cấy ghép Implant - Pháp |
|
11,250,000 |
|
16.6B |
Cấy ghép Implant - Ý |
|
11,250,000 |
|
16.6C1 |
Cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 1) |
|
11,250,000 |
|
16.6C2 |
Cấy cấy ghép Implant - Thụy Sĩ (Loại 2) |
|
15,000,000 |
|
16.6D |
Cấy ghép Implant - Mỹ |
|
12,500,000 |
|
16.6E |
Cấy ghép Implant - Đức |
|
12,500,000 |
|
16.6F |
Cấy ghép Implant - Hàn Quốc |
|
7,500,000 |
|
16.70 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.70A |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (Độ 1) |
259,000 |
350,000 |
91,000 |
16.70B |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (Độ 2) |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.71A |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (Độ 1) |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.71B |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (Độ 2) |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.72A |
Phục hồi cổ răng bằng Composite (Độ 1) |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
16.72B |
Phục hồi cổ răng bằng Composite (Độ 2) |
348,000 |
700,000 |
352,000 |
16.73 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
|
500,000 |
|
16.77 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
|
1,000,000 |
|
16.78 |
Veneer Composite trực tiếp |
|
600,000 |
|
16.81 |
Tẩy trắng răng nội tuỷ |
|
2,000,000 |
|
16.82 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
|
1,500,000 |
|
16.83 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
|
500,000 |
|
16.84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
|
200,000 |
|
18.0134.0019 |
Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi |
|
390,000 |
0 |
18.0136.0039 |
Chụp Xquang tuyến nước bọt |
|
610,000 |
0 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
|
600,000 |
0 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
|
600,000 |
0 |
18.0139.0039 |
Chụp Xquang ống tuyến sữa |
|
610,000 |
0 |
18.0318.0068 |
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) |
|
3,700,000 |
0 |
18.0333.0067 |
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) |
|
9,700,000 |
0 |
18.0518.0055 |
Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
|
14,500,000 |
0 |
18.0520.0055 |
Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
|
14,500,000 |
0 |
18.0521.0052 |
Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
|
11,380,000 |
0 |
18.0522.0055 |
Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
|
14,500,000 |
0 |
18.0524.0052 |
Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền |
|
11,380,000 |
0 |
18.0525.0055 |
Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền |
|
14,500,000 |
0 |
18.0532.0058 |
Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0533.0058 |
Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0534.0058 |
Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0535.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0536.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0537.0058 |
Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0538.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch tinh số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0539.0058 |
Chụp và nút giãn tĩnh mạch buồng trứng số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0540.0058 |
Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0541.0058 |
Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0542.0058 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0543.0058 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0544.0058 |
Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0547.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch dạ dày số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0548.0058 |
Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0550.0058 |
Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0551.0058 |
Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0560.0057 |
Chụp và nút động mạch đốt sống số hóa xóa nền |
|
15,500,000 |
0 |
18.0561.0058 |
Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền |
|
15,000,000 |
0 |
18.0568.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền |
|
15,500,000 |
0 |
18.0569.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền |
|
15,500,000 |
0 |
18.0570.0057 |
Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền |
|
15,500,000 |
0 |
18.0572.0064 |
Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền |
|
6,460,000 |
0 |
18.0573.0064 |
Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) |
|
6,460,000 |
0 |
18.0579.0064 |
Điều trị các khối u tạng (thận, lách, tụy...) số hóa xóa nền |
|
6,460,000 |
0 |
18.0581.0059 |
Đặt cổng truyền hóa chất dưới da số hóa xóa nền |
|
4,430,000 |
0 |
18.0588.0061 |
Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền |
|
7,460,000 |
0 |
18.0589.0059 |
Mở thông dạ dày qua da số hóa xóa nền |
|
4,430,000 |
0 |
18.0598.0059 |
Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số hóa xóa nền |
|
4,430,000 |
0 |
18.0602 |
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm |
|
4,000,000 |
|
18.0613.0177 |
Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm |
|
1,260,000 |
0 |
18.0614 |
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm |
|
4,000,000 |
|
18.0618.0170 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm |
|
1,700,000 |
0 |
18.0623.0082 |
Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm |
|
500,000 |
0 |
18.0624.0175 |
Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm |
|
890,000 |
0 |
18.0625.0087 |
Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm |
|
500,000 |
0 |
18.0626.0608 |
Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,520,000 |
0 |
18.0627.0146 |
Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản |
|
5,850,000 |
0 |
18.0628.0081 |
Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm |
|
520,000 |
0 |
18.0629.0166 |
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,140,000 |
0 |
18.0630.0087 |
Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
500,000 |
0 |
18.0632.0165 |
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm |
|
1,240,000 |
0 |
18.0633.0165 |
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,240,000 |
0 |
18.0644.0171 |
Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính |
|
3,860,000 |
0 |
18.0645.0171 |
Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính |
|
3,860,000 |
0 |
18.0646.0171 |
Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính |
|
3,860,000 |
0 |
18.0648.0172 |
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính |
|
3,460,000 |
0 |
18.609 |
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
847,000 |
1,500,000 |
653,000 |
18.610 |
Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
158,000 |
500,000 |
342,000 |
18.611 |
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm |
847,000 |
1,500,000 |
653,000 |
18.619 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
158,000 |
500,000 |
342,000 |
18.620 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
159,000 |
500,000 |
341,000 |
18.621 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
158,000 |
500,000 |
342,000 |
18.636 |
Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.637 |
Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính |
1,926,000 |
2,900,000 |
974,000 |
18.670 |
Đặt máy tạo nhịp phá rung |
1,718,000 |
3,000,000 |
1,282,000 |
2.101 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
|
17,000,000 |
|
2.103 |
Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue |
|
17,000,000 |
|
2.11 |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
2.12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
1,350,000 |
653,000 |
2.120 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
|
1,100,000 |
|
2.121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
336,000 |
1,100,000 |
764,000 |
2.129 |
Chọc dò dịch não tủy |
114,000 |
350,000 |
236,000 |
2.150 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
2.156 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
2.163 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139,000 |
400,000 |
261,000 |
2.175 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
750,000 |
366,000 |
2.176 |
Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
750,000 |
366,000 |
2.177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
116,000 |
250,000 |
134,000 |
2.183 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
2.184 |
Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu |
6,846,000 |
10,200,000 |
3,354,000 |
2.185 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
2.186 |
Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
2.188 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
140,000 |
45,700 |
2.220 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
2.229 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
|
1,200,000 |
|
2.232 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
300,000 |
91,000 |
2.233 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
300,000 |
91,000 |
2.238A |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
2,412,000 |
4,700,000 |
2,288,000 |
2.238B |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
2,412,000 |
4,700,000 |
2,288,000 |
2.238C |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
|
2,350,000 |
|
2.238D |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
|
2,350,000 |
|
2.238E |
Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm |
|
2,350,000 |
|
2.242 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
|
350,000 |
|
2.243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
|
500,000 |
|
2.25 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
207,000 |
450,000 |
243,000 |
2.26 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188,000 |
400,000 |
212,000 |
2.313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
2.317 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
620,000 |
1,800,000 |
1,180,000 |
2.322 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
183,000 |
550,000 |
367,000 |
2.325 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
568,000 |
1,100,000 |
532,000 |
2.333 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
183,000 |
550,000 |
367,000 |
2.334 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
568,000 |
1,100,000 |
532,000 |
2.338 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
|
170,000 |
|
2.339 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
2.349 |
Hút dịch khớp gối |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.350 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.351 |
Hút dịch khớp háng |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.352 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.353 |
Hút dịch khớp khuỷu |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.354 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.355 |
Hút dịch khớp cổ chân |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.356 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.357 |
Hút dịch khớp cổ tay |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.358 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.359 |
Hút dịch khớp vai |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.360 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
350,000 |
218,000 |
2.361 |
Hút nang bao hoạt dịch |
120,000 |
250,000 |
130,000 |
2.363 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
|
300,000 |
|
2.364 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
450,000 |
291,000 |
2.381 |
Tiêm khớp gối |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.382 |
Tiêm khớp háng |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.383 |
Tiêm khớp cổ chân |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.384 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.385 |
Tiêm khớp cổ tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.386 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.387 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.388 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.389 |
Tiêm khớp vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.390 |
Tiêm khớp ức đòn |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.391 |
Tiêm khớp ức - sườn |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.392 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.393 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.394 |
Tiêm ngoài màng cứng |
|
480,000 |
|
2.395 |
Tiêm khớp cùng chậu |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.396 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.397 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
|
180,000 |
|
2.398 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
|
180,000 |
|
2.399 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.400 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.401 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.402 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.403 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.404 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.405 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.406 |
Tiêm gân gót |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.407 |
Tiêm cân gan chân |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.408 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.409 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.410 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
96,200 |
200,000 |
103,800 |
2.411 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.412 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.413 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.414 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.415 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.416 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.417 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.418 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.419 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.420 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.421 |
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
350,000 |
|
2.422 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.423 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.424 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.425 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.427 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.428 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.429 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
350,000 |
212,000 |
2.58 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
150,000 |
|
2.61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
400,000 |
216,000 |
2.64 |
Sinh thiết màng phổi mù |
442,000 |
1,200,000 |
758,000 |
2.67 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
370,000 |
117,000 |
2.68 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31,100 |
60,000 |
28,900 |
2.74 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
2.75 |
Chọc dò màng ngoài tim |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
2.76 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
500,000 |
241,000 |
2.9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143,000 |
350,000 |
207,000 |
20.0048.0502 |
Mở thông dạ dày qua nội soi |
|
5,430,000 |
0 |
20.0089.0072 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
|
960,000 |
0 |
20.44 |
Nong đường mật, Oddi qua nội soi |
2,263,000 |
4,500,000 |
2,237,000 |
20.57 |
Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi |
2,312,000 |
4,500,000 |
2,188,000 |
20.83 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
929,000 |
1,700,000 |
771,000 |
20.85 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
968,000 |
2,000,000 |
1,032,000 |
20.87 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
2,500,000 |
1,585,000 |
20.90 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
|
3,000,000 |
|
20.95 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
|
850,000 |
|
21.18 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
179,000 |
350,000 |
171,000 |
21.60 |
Đo thính lực đơn âm |
45,000 |
100,000 |
55,000 |
21.79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
115,000 |
200,000 |
85,000 |
22.0126.0092 |
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) |
|
210,000 |
0 |
22.0130.0178 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) |
|
380,000 |
0 |
22.0131.0179 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) |
|
2,080,000 |
0 |
22.0132.0180 |
Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) |
|
4,040,000 |
0 |
22.499 |
Rút máu để điều trị |
256,000 |
350,000 |
94,000 |
25.0016.1730 |
Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,180,000 |
0 |
25.0018.1758 |
Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt |
|
560,000 |
0 |
25.0019.1758 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
|
560,000 |
0 |
25.1 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp vú |
|
550,000 |
|
25.15 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
|
550,000 |
|
25.7 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
|
550,000 |
|
28.0015 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da nhân tạo |
|
6,000,000 |
|
28.0022.0324 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
|
700,000 |
0 |
28.0030.1134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
|
8,440,000 |
0 |
28.0036 |
Khâu cắt lọc vết thương mi |
|
2,000,000 |
|
28.0083 |
Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi |
|
6,000,000 |
|
28.0110 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,242,000 |
2,000,000 |
758,000 |
28.0137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
|
3,000,000 |
|
28.0163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
|
2,000,000 |
|
28.0175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
|
5,000,000 |
|
28.0194 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
4,217,000 |
12,000,000 |
7,783,000 |
28.0213 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 |
|
7,000,000 |
|
28.0214 |
Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 |
|
9,000,000 |
|
28.0219 |
Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ |
|
|
|
28.0220 |
Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ |
|
|
|
28.0225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
|
|
|
28.0226 |
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
|
5,000,000 |
|
28.0227 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
|
4,000,000 |
|
28.0229 |
Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt |
|
6,000,000 |
|
28.0235 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
4,217,000 |
8,400,000 |
4,183,000 |
28.0275 |
Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm |
|
4,000,000 |
|
28.0276 |
Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm |
|
5,000,000 |
|
28.0277 |
Cắt bỏ khối u da ác tính |
|
5,000,000 |
|
28.0289 |
Ghép dương vật đứt rời bằng vi phẫu |
|
|
|
28.0290 |
Ghép tinh hoàn đứt rời bằng vi phẫu |
|
|
|
28.0336 |
Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính |
|
|
|
28.0340 |
Nối gân duỗi |
2,963,000 |
5,500,000 |
2,537,000 |
28.0341 |
Gỡ dính gân |
|
5,000,000 |
|
28.0354 |
Thay khớp liên đốt các ngón tay |
|
10,000,000 |
|
28.0403 |
Cắt các khối u da lành tính dưới 5cm |
|
4,500,000 |
|
28.0404 |
Cắt khối u da lành tính trên 5cm |
|
5,000,000 |
|
28.0405 |
Cắt khối u da lành tính khổng lồ |
|
8,500,000 |
|
28.0406 |
Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân |
|
7,500,000 |
|
28.0450 |
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại |
|
12,000,000 |
|
28.0451 |
Hút mỡ vùng cằm |
|
7,300,000 |
|
28.0452 |
Hút mỡ vùng dưới hàm |
|
10,500,000 |
|
28.0453 |
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má |
|
10,500,000 |
|
28.0454 |
Hút mỡ vùng cánh tay |
|
12,000,000 |
|
28.0455 |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân |
|
15,000,000 |
|
28.0456 |
Hút mỡ vùng vú |
|
10,500,000 |
|
28.0457A |
Hút mỡ bụng một phần |
|
20,000,000 |
|
28.0457B |
Hút mỡ bụng một phần |
|
25,000,000 |
|
28.0458 |
Hút mỡ bụng toàn phần |
|
36,000,000 |
|
28.0459 |
Hút mỡ đùi |
|
16,000,000 |
|
28.0460 |
Hút mỡ hông |
|
16,000,000 |
|
28.0461 |
Hút mỡ vùng lưng |
|
12,000,000 |
|
28.0461B |
Hút mỡ vùng eo |
|
12,000,000 |
|
28.0462 |
Hút mỡ tạo bụng sáu múi |
|
18,150,000 |
|
28.0487 |
Laser điều trị u da |
|
|
|
28.0488 |
Laser điều trị nám da |
|
|
|
28.0489 |
Laser điều trị đồi mồi |
|
|
|
28.0490 |
Laser điều trị nếp nhăn |
|
|
|
28.0491 |
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn |
|
|
|
28.0492 |
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn |
|
|
|
28.0493 |
Tiêm chất làm đầy nâng mũi |
|
|
|
28.0494 |
Tiêm chất làm đầy độn mô |
|
|
|
28.0495.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
|
8,440,000 |
0 |
28.0499.1134 |
Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
|
8,440,000 |
0 |
3.101 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
370,000 |
117,000 |
3.102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
|
100,000 |
|
3.113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
458,000 |
950,000 |
492,000 |
3.117 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
1,900,000 |
763,000 |
3.125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
116,000 |
250,000 |
134,000 |
3.129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
384,000 |
600,000 |
216,000 |
3.131 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
300,000 |
91,000 |
3.133 |
Thông tiểu |
94,300 |
100,000 |
5,700 |
3.152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1546 |
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên |
323,000 |
620,000 |
297,000 |
3.1550 |
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser |
|
800,000 |
|
3.1552 |
Mở bao sau đục bằng laser |
268,000 |
800,000 |
532,000 |
3.1650 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
280,000 |
83,000 |
3.1652 |
Đo thị giác tương phản |
|
90,000 |
|
3.1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
|
980,000 |
|
3.1659 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81,000 |
160,000 |
79,000 |
3.167 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
200,000 |
105,700 |
3.168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
3.1681 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35,600 |
65,000 |
29,400 |
3.1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
3.1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
3.1684 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50,300 |
100,000 |
49,700 |
3.1685 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
150,000 |
51,400 |
3.1689 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
3.169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601,000 |
880,000 |
279,000 |
3.1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
65,000 |
29,400 |
3.1691 |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
100,000 |
50,000 |
3.1692 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
100,000 |
61,700 |
3.1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
|
160,000 |
|
3.1694 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
100,000 |
62,700 |
3.1695 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
120,000 |
76,000 |
3.1699 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1700 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1702 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
100,000 |
44,700 |
3.1703 |
Cắt chỉ khâu da |
35,600 |
65,000 |
29,400 |
3.1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
100,000 |
33,000 |
3.178 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.179 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.1837 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
|
370,000 |
|
3.1838 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
|
370,000 |
|
3.1839 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser |
|
370,000 |
|
3.1841 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
|
500,000 |
|
3.1848 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
|
1,400,000 |
|
3.186 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 1 mặt |
|
300,000 |
|
3.186.1 |
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 2 mặt |
|
500,000 |
|
3.1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
|
300,000 |
|
3.1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
|
300,000 |
|
3.1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
1,000,000 |
834,000 |
3.1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
|
|
3.1930 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.1938 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
351,000 |
500,000 |
149,000 |
3.1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
400,000 |
120,000 |
3.1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
350,000 |
126,000 |
3.1953 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
224,000 |
320,000 |
96,000 |
3.1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
|
150,000 |
|
3.1955 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
100,000 |
59,300 |
3.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
|
50,000 |
|
3.1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
259,000 |
370,000 |
111,000 |
3.1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
370,000 |
111,000 |
3.1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
259,000 |
370,000 |
111,000 |
3.2056 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,724,000 |
2,500,000 |
776,000 |
3.2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
550,000 |
168,000 |
3.2116 |
Thông vòi nhĩ |
90,800 |
180,000 |
89,200 |
3.2117 |
Lấy dị vật tai |
|
770,000 |
|
3.2120 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
100,000 |
78,900 |
3.2126 |
Đo điện thính giác thân não |
|
270,000 |
|
3.2149 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
3.2150 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
250,000 |
126,000 |
3.2152 |
Bẻ cuốn dưới |
|
200,000 |
|
3.2154 |
Làm Proetz |
61,800 |
85,000 |
23,200 |
3.2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
279,000 |
550,000 |
271,000 |
3.2176 |
Áp lạnh Amidan |
204,000 |
350,000 |
146,000 |
3.2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
150,000 |
108,400 |
3.2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274,000 |
1,200,000 |
926,000 |
3.2182 |
Đốt nhiệt họng hạt |
82,900 |
160,000 |
77,100 |
3.2183 |
Đốt lạnh họng hạt |
134,000 |
260,000 |
126,000 |
3.2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
|
50,000 |
|
3.2191 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
3.2238 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
151,000 |
300,000 |
149,000 |
3.2239 |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
134,000 |
260,000 |
126,000 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
184,000 |
270,000 |
86,000 |
3.2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
1,700,000 |
825,000 |
3.2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
1,200,000 |
331,000 |
3.2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
500,000 |
209,000 |
3.2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
850,000 |
248,000 |
3.2265 |
Phong bế ngoài màng cứng |
|
980,000 |
|
3.2267 |
Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn |
|
|
|
3.2290 |
Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim |
|
|
|
3.2299 |
Đặt stent động mạch vành |
|
|
|
3.23 |
Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
|
1,500,000 |
|
3.2300 |
Đặt stent động mạch cảnh |
|
|
|
3.2301 |
Đặt stent động mạch ngoại biên |
|
|
|
3.2306 |
Đặt stent phình động mạch chủ |
|
|
|
3.2307 |
Đặt stent hẹp động mạch chủ |
|
|
|
3.2313 |
Nong mạch/đặt stent mạch các loại |
|
|
|
3.2325 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
|
1,800,000 |
|
3.2326 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
1,000,000 |
|
3.2327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính |
1,218,000 |
1,800,000 |
582,000 |
3.2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
1,000,000 |
303,000 |
3.2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
270,000 |
86,000 |
3.2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
350,000 |
167,000 |
3.2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
270,000 |
87,000 |
3.2334 |
Đặt stent đường mật, đường tuỵ |
|
2,800,000 |
|
3.2337 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
|
900,000 |
|
3.2344 |
Chọc hút và tiêm thuốc nang gan |
|
850,000 |
|
3.2352 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
159,000 |
230,000 |
71,000 |
3.2354 |
Chọc dịch màng bụng |
143,000 |
200,000 |
57,000 |
3.2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
143,000 |
200,000 |
57,000 |
3.2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
|
500,000 |
|
3.2357 |
Thụt tháo phân |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.2358 |
Đặt sonde hậu môn |
85,900 |
170,000 |
84,100 |
3.2363 |
Sinh thiết thận qua da dưới siêu âm |
|
1,500,000 |
|
3.2365 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
|
850,000 |
|
3.2367 |
Chọc dịch khớp |
|
200,000 |
|
3.2371 |
Tiêm chất nhờn vào khớp |
|
180,000 |
|
3.2372 |
Tiêm corticoide vào khớp |
|
180,000 |
|
3.2387 |
Tiêm trong da |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2388 |
Tiêm dưới da |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2389 |
Tiêm bắp thịt |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
12,800 |
30,000 |
17,200 |
3.2391 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
45,000 |
22,200 |
3.2611 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
|
50,000 |
|
3.2890 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
|
500,000 |
|
3.29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
1,008,000 |
1,300,000 |
292,000 |
3.2998 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
208,000 |
300,000 |
92,000 |
3.3002 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
|
500,000 |
|
3.3007 |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
365,000 |
550,000 |
185,000 |
3.3008 |
Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất |
|
|
|
3.3009 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
|
|
|
3.3010 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
309,000 |
430,000 |
121,000 |
3.3025 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
428,000 |
620,000 |
192,000 |
3.3026 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
573,000 |
1,700,000 |
1,127,000 |
3.3035 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3036 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3037 |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3038 |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3039 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3040 |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3041 |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3042 |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3043 |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3044 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
3.3045 |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3046 |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.3047 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
|
|
|
3.33 |
Đặt catheter động mạch |
557,000 |
1,800,000 |
1,243,000 |
3.3405 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
|
|
|
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
664,000 |
1,300,000 |
636,000 |
3.3532 |
Mở thông bàng quang |
384,000 |
550,000 |
166,000 |
3.3594 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
|
380,000 |
|
3.3606 |
Nong niệu đạo |
252,000 |
500,000 |
248,000 |
3.38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
259,000 |
750,000 |
491,000 |
3.3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
|
280,000 |
|
3.3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
268,000 |
400,000 |
132,000 |
3.3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
184,000 |
350,000 |
166,000 |
3.3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248,000 |
350,000 |
102,000 |
3.3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
60,000 |
170,000 |
110,000 |
3.3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
184,000 |
350,000 |
166,000 |
3.3827.01 |
Khâu vết thương phần mềm dài 1cm |
|
280,000 |
|
3.3827.02 |
Khâu vết thương phần mềm dài 2cm |
|
310,000 |
|
3.3827.03 |
Khâu vết thương phần mềm dài 3-4cm |
|
450,000 |
|
3.3827.04 |
Khâu vết thương phần mềm dài 5-8cm |
|
740,000 |
|
3.3827.05 |
Khâu vết thương phần mềm dài 9cm |
|
970,000 |
|
3.3830 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
|
950,000 |
|
3.3831 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
|
500,000 |
|
3.3832 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
|
500,000 |
|
3.3833 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3834 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
|
950,000 |
|
3.3835 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3836 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
|
1,000,000 |
|
3.3838 |
Nắn, bó bột cột sống |
|
800,000 |
|
3.3839 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
500,000 |
173,000 |
3.3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
|
500,000 |
|
3.3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
|
500,000 |
|
3.3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
|
500,000 |
|
3.3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412,000 |
600,000 |
188,000 |
3.3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
412,000 |
800,000 |
388,000 |
3.3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
600,000 |
188,000 |
3.3847 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
|
500,000 |
|
3.3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
|
500,000 |
|
3.3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
|
500,000 |
|
3.3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
500,000 |
258,000 |
3.3855 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
652,000 |
970,000 |
318,000 |
3.3856 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
500,000 |
233,000 |
3.3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3858 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
|
950,000 |
|
3.3859 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3860 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
|
950,000 |
|
3.3861 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
950,000 |
313,000 |
3.3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
300,000 |
148,000 |
3.3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
500,000 |
233,000 |
3.3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
348,000 |
500,000 |
152,000 |
3.3868 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
271,000 |
500,000 |
229,000 |
3.3869 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
223,000 |
500,000 |
277,000 |
3.3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242,000 |
500,000 |
258,000 |
3.3871 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
152,000 |
300,000 |
148,000 |
3.3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242,000 |
470,000 |
228,000 |
3.3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412,000 |
600,000 |
188,000 |
3.3874 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
|
500,000 |
|
3.3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
500,000 |
233,000 |
3.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
|
250,000 |
|
3.3910 |
Chích hạch viêm mủ |
|
280,000 |
|
3.3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
60,000 |
120,000 |
60,000 |
3.58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
80,000 |
80,000 |
0 |
3.76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
12,200 |
35,000 |
22,800 |
3.77 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
740,000 |
161,000 |
3.78 |
Mở khí quản |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
3.79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
143,000 |
500,000 |
357,000 |
3.80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
583,000 |
880,000 |
297,000 |
3.81 |
Bơm rửa màng phổi |
227,000 |
350,000 |
123,000 |
3.82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
80,000 |
80,000 |
0 |
3.83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
80,000 |
80,000 |
0 |
3.84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
143,000 |
300,000 |
157,000 |
3.85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
607,000 |
1,200,000 |
593,000 |
3.90 |
Khí dung thuốc thở máy |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
3.91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
|
480,000 |
|
3.92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
|
600,000 |
|
3.96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
734,000 |
1,500,000 |
766,000 |
3.98 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
150,000 |
500,000 |
350,000 |
3.99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
579,000 |
750,000 |
171,000 |
5.2 |
Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng |
|
|
|
5.3 |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
64,200 |
130,000 |
65,800 |
5.43 |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
309,000 |
600,000 |
291,000 |
5.44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
357,000 |
500,000 |
143,000 |
5.44B |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
357,000 |
1,000,000 |
643,000 |
5.45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.50 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
357,000 |
650,000 |
293,000 |
5.51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
350,000 |
650,000 |
300,000 |
5.71 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
208,000 |
400,000 |
192,000 |
5.72 |
Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né |
237,000 |
430,000 |
193,000 |
5.73 |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
237,000 |
500,000 |
263,000 |
5.88 |
Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm |
1,132,000 |
2,200,000 |
1,068,000 |
5.89 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
211,000 |
450,000 |
239,000 |
7.225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
|
475,000 |
|
7.226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
450,000 |
192,000 |
7.227 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
750,000 |
336,000 |
7.228 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
1,400,000 |
746,000 |
7.229 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
654,000 |
1,400,000 |
746,000 |
7.230 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
258,000 |
500,000 |
242,000 |
7.231 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
197,000 |
400,000 |
203,000 |
7.232 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
775,000 |
361,000 |
7.233 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271,000 |
550,000 |
279,000 |
7.242 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
170,000 |
500,000 |
330,000 |
7.244 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
116,000 |
600,000 |
484,000 |
9.123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
23,000 |
50,000 |
27,000 |
9.28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
664,000 |
1,300,000 |
636,000 |
DV0038 |
Chọc hút tế bào tuyến vú |
|
600,000 |
|
DV0039 |
Chọc hút tế bào hạch |
|
600,000 |
|
DV0040 |
Chọc hút tế bào mô mềm |
|
600,000 |
|
DV0041 |
Chọc hút dịch điều trị nang |
|
600,000 |
|
DV0042 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
|
350,000 |
|
DV0043 |
Sinh thiết u vú dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
3,500,000 |
|
DV0044 |
Sinh thiết bằng kim lõi u vú |
|
2,000,000 |
|
DV0045 |
Sinh thiết bằng kim lõi u phần mềm |
|
2,000,000 |
|
DV0046 |
Sinh thiét khôi u di căn xương qua cắt lớp vi tính |
|
3,500,000 |
|
NK001 |
Cấy ghép Abutment - Pháp |
|
11,250,000 |
|
NK002 |
Cấy ghép Abutment - Ý |
|
11,250,000 |
|
NK003 |
Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 1) |
|
11,250,000 |
|
NK004 |
Cấy ghép Abutment - Thụy Sĩ (Loại 2) |
|
15,000,000 |
|
NK005 |
Cấy ghép Abutment - Mỹ |
|
12,500,000 |
|
NK006 |
Cấy ghép Abutment - Đức |
|
12,500,000 |
|
NK007 |
Cấy ghép Abutment - Hàn Quốc |
|
7,500,000 |
|
NK008 |
Tẩy trắng răng tủy sống tại ghế nha |
|
2,500,000 |
|
NK009 |
Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 1 |
|
5,000,000 |
|
NK010 |
Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 2 |
|
7,500,000 |
|
NK011 |
Ghép xương nhân tạo + Màng xương Độ 3 |
|
10,000,000 |
|
NK012 |
Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 1) |
|
25,000,000 |
|
NK013 |
Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 2) |
|
30,000,000 |
|
NK014 |
Ghép xương tự thân (xương khối) (Độ 3) |
|
37,500,000 |
|
NK015 |
Nâng xoang kín (Độ 1) |
|
10,000,000 |
|
NK016 |
Nâng xoang kín (Độ 2) |
|
12,500,000 |
|
NK017 |
Nâng xoang kín (Độ 3) |
|
17,500,000 |
|
NK018 |
Nâng xoan hở (Độ 1) |
|
17,500,000 |
|
NK019 |
Nâng xoan hở (Độ 2) |
|
20,000,000 |
|
NK020 |
Nâng xoan hở (Độ 3) |
|
25,000,000 |
|
NK021 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 Hàn Quốc) |
|
100,000,000 |
|
NK022 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 Hàn Quốc) |
|
125,000,000 |
|
NK023 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ), JD (Ý), Hiossen (Mỹ)) |
|
150,000,000 |
|
NK024 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: ADin( Đức ), Neodent (Thụy sỹ)) |
|
175,000,000 |
|
NK025 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) |
|
200,000,000 |
|
NK026 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 châu Âu: Miss - Đức, swiss - Thụy sỹ) |
|
225,000,000 |
|
NK027 |
Implant toàn hàm (All - on - 4 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) |
|
225,000,000 |
|
NK028 |
Implant toàn hàm (All - on - 6 Luxury: Nobel Mỹ - strauman Thụy sỹ) |
|
275,000,000 |
|
NK029 |
Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 1) |
|
50,000,000 |
|
NK030 |
Implant toàn hàm (Thiếu xương loại 2) |
|
100,000,000 |
|
NK031 |
Implant toàn hàm (Implant gò má Neodent (Thụy sỹ) ) |
|
300,000,000 |
|
NK032 |
Implant toàn hàm (Implant gò má Nobel) |
|
375,000,000 |
|
NK033 |
Implant toàn hàm (Implant gò má châu Âu) |
|
325,000,000 |
|
NK034 |
Implant toàn hàm (Gói Basic) |
|
6,800,000 |
|
NK035 |
Implant toàn hàm (Gói Standard) |
|
14,900,000 |
|
NK036 |
Implant toàn hàm (Gói Premium) |
|
22,900,000 |
|
NK036B |
Implant toàn hàm (Gói Premium - trụ implant JD Ý) |
|
17,400,000 |
|
NK036C |
Implant toàn hàm (Gói Premium - mão sứ Ziconia) |
|
5,500,000 |
|
NK037 |
Implant toàn hàm (Gói Luxury) |
|
50,000,000 |
|
NK038 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Biotem ( Hàn Quốc )) |
|
100,000,000 |
|
NK039 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Chuyên Khoa Implant - Allon4 Plus Biotem ( Hàn Quốc )) |
|
125,000,000 |
|
NK040 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) |
|
150,000,000 |
|
NK041 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Phó Khoa Implant- Allon4 Plus ADin / Mis C1 ( Đức )/ Hiossen (Mỹ)/ JD (Ý)) |
|
175,000,000 |
|
NK042 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Nobel ( Mỹ )) |
|
250,000,000 |
|
NK043 |
Implant toàn hàm (Gói Bs Trưởng Khoa Implant - Allon4 Plus Nobel ( Mỹ )) |
|
300,000,000 |
|
NK044 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Titanium) |
|
3,000,000 |
|
NK045 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Zirconia) |
|
5,500,000 |
|
NK046 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Cercon) |
|
6,000,000 |
|
NK047 |
Phục hình sứ trên Implant (Răng sứ Lava) |
|
10,000,000 |
|
NK048 |
Phục hình sứ trên Implant (Đính đá của nha khoa) |
|
800,000 |
|
NK049 |
Phục hình sứ trên Implant (nh đá của khách) |
|
500,000 |
|
NK050 |
Chỉnh nha (Mắc cài Inox thường) |
|
32,000,000 |
|
NK051 |
Chỉnh nha (Mắc cài inox tự đóng) |
|
38,000,000 |
|
NK052 |
Chỉnh nha (Mắc cài sứ thường) |
|
40,000,000 |
|
NK053 |
Chỉnh nha (Mắc cài sứ tự đóng) |
|
51,000,000 |
|
NK054 |
Chỉnh nha (Mắc cài pha lê tự đóng) |
|
50,000,000 |
|
NK055 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói dưới 6 tháng) |
|
20,000,000 |
|
NK056 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói 1 năm - 1.5 năm) |
|
60,000,000 |
|
NK057 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Gói trên 1.5 năm) |
|
80,000,000 |
|
NK058 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis nhỏ) |
|
2,000,000 |
|
NK059 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Vis gò má) |
|
3,000,000 |
|
NK060 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng cố định) |
|
6,000,000 |
|
NK061 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Ốc nông rộng tháo lắp) |
|
5,000,000 |
|
NK062 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì máng trong suốt) |
|
2,000,000 |
|
NK063 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Hàm duy trì hawley) |
|
2,500,000 |
|
NK064 |
Niềng răng không mắc cài 3D clear (Mặt phẳng nghiêng) |
|
4,000,000 |
|
NK067 |
Gói chỉnh nha Moderate (Một hàm) |
|
80,000,000 |
|
NK068 |
Gói chỉnh nha Moderate (Hai hàm) |
|
100,000,000 |
|
NK069 |
Gói chỉnh nha Moderate (Theo yêu cầu) |
|
20,000,000 |
|
NK070 |
Gói chỉnh nha Comprehensive |
|
120,000,000 |
|
NK071 |
Gói Invisalign First |
|
160,000,000 |
|
NK072 |
Hàm duy trì Vivera |
|
15,000,000 |
|
NK073 |
Tính năng theo dõi sự tuân thủ |
|
2,000,000 |
|
NK074 |
Khay chỉnh nha thay thế do mất |
|
2,000,000 |
|
PS001 |
Đặt que cấy ngừa thai implanon (trọn gói) |
|
2,500,000 |
|
PS002 |
Tháo que cấy ngừa thai |
|
300,000 |
|
PS005 |
Thủ thuật xỏ lỗ tai |
|
150,000 |
|
PS014 |
Đặt dụng cụ tử cung |
|
300,000 |
|
PS015 |
Tháo dụng cụ tử cung |
|
300,000 |
200,000 |
PS031 |
Tháo dụng cụ tử cung |
|
1,000,000 |
0 |
TN0001 |
Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (Engerix B 0.5ml) - Tiêm bắp |
|
190,000 |
|
TN0002 |
Tiêm ngừa lao (BCG) - Tiêm trong da |
|
110,000 |
|
Thăm dò chức năng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
85,000 |
49,600 |
1.203 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
|
|
|
1.207 |
Ghi điện não đồ cấp cứu |
|
|
|
13.23 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
150,000 |
95,000 |
14.255 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
28,000 |
50,000 |
22,000 |
18.671 |
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim |
|
2,900,000 |
|
2.109 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
214,000 |
400,000 |
186,000 |
2.111 |
Nghiệm pháp atropin |
204,000 |
400,000 |
196,000 |
2.143 |
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
2.144 |
Ghi điện cơ cấp cứu |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
2.148 |
Ghi điện cơ bằng điện cực kim |
131,000 |
600,000 |
469,000 |
2.24 |
Đo chức năng hô hấp |
133,000 |
240,000 |
107,000 |
2.85 |
Điện tim thường |
35,400 |
65,000 |
29,600 |
2.95 |
Holter điện tâm đồ |
204,000 |
660,000 |
456,000 |
2.96 |
Holter huyết áp |
204,000 |
660,000 |
456,000 |
21.0047 |
Đo niệu dòng đồ |
|
250,000 |
|
21.12 |
Holter điện tâm đồ |
204,000 |
660,000 |
456,000 |
21.122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
132,000 |
200,000 |
68,000 |
21.12TN |
Holter điện tâm đồ tại nhà |
|
960,000 |
0 |
21.14 |
Điện tim thường |
35,400 |
65,000 |
29,600 |
21.29 |
Ghi điện cơ |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.32 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.33 |
Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.34 |
Đo điện thế kích thích cảm giác |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.36 |
Đo điện thế kích thích vận động |
131,000 |
400,000 |
269,000 |
21.4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
77,800 |
100,000 |
22,200 |
21.40 |
Ghi điện não đồ thông thường |
68,300 |
250,000 |
181,700 |
21.7 |
Holter huyết áp |
204,000 |
660,000 |
456,000 |
21.7TN |
Holter huyết áp tại nhà |
|
960,000 |
0 |
21.8 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
214,000 |
400,000 |
186,000 |
3.138 |
Điện não đồ thường quy |
68,300 |
250,000 |
181,700 |
3.19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
204,000 |
400,000 |
196,000 |
3.44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
85,000 |
49,600 |
3.88 |
Thăm dò chức năng hô hấp |
133,000 |
400,000 |
267,000 |
6.21 |
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) |
|
|
|
6.38 |
Đo điện não vi tính |
|
|
|
6.40 |
Đo lưu huyết não |
|
300,000 |
|
Thủ thuật nội soi (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
1.232 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
|
|
|
13.0166 |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
200,000 |
136,100 |
15.129 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
289,000 |
600,000 |
311,000 |
15.131 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
463,000 |
1,300,000 |
837,000 |
15.133 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
144,000 |
250,000 |
106,000 |
15.136 |
Nội soi sinh thiết u hốc mũi |
301,000 |
900,000 |
599,000 |
15.137 |
Nội soi sinh thiết u vòm |
1,575,000 |
3,200,000 |
1,625,000 |
15.144 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201,000 |
700,000 |
499,000 |
15.226 |
Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê |
301,000 |
600,000 |
299,000 |
15.227 |
Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê |
301,000 |
700,000 |
399,000 |
15.228 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.229 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.230 |
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.231 |
Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê |
524,000 |
1,000,000 |
476,000 |
15.232 |
Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê |
255,000 |
800,000 |
545,000 |
15.233 |
Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê |
255,000 |
800,000 |
545,000 |
15.234 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
722,000 |
1,500,000 |
778,000 |
15.235 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
742,000 |
1,500,000 |
758,000 |
15.236 |
Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
722,000 |
1,500,000 |
778,000 |
15.237 |
Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê |
742,000 |
1,500,000 |
758,000 |
15.238 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
523,000 |
1,000,000 |
477,000 |
15.239 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê |
523,000 |
1,000,000 |
477,000 |
15.240 |
Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
722,000 |
1,500,000 |
778,000 |
15.241 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
893,000 |
1,700,000 |
807,000 |
15.242 |
Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê |
523,000 |
1,800,000 |
1,277,000 |
15.243 |
Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê |
524,000 |
1,500,000 |
976,000 |
15.55 |
Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] |
|
1,500,000 |
980,000 |
2.0212 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
|
700,000 |
|
2.222 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
1,900,000 |
985,000 |
2.253 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
255,000 |
500,000 |
245,000 |
2.254 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng có dùng thuốc tiền mê |
|
1,500,000 |
|
2.255 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
615,000 |
950,000 |
335,000 |
2.259 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
322,000 |
800,000 |
478,000 |
2.261 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
615,000 |
1,800,000 |
1,185,000 |
2.262 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
430,000 |
800,000 |
370,000 |
2.272 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
302,000 |
550,000 |
248,000 |
2.272.1 |
Clo test |
|
100,000 |
|
2.273 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
258,000 |
500,000 |
242,000 |
2.289 |
Nội soi ổ bụng có sinh thiết |
1,023,000 |
2,500,000 |
1,477,000 |
2.292 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
258,000 |
850,000 |
592,000 |
2.293 |
Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết |
302,000 |
550,000 |
248,000 |
2.294 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu |
322,000 |
950,000 |
628,000 |
2.295 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,063,000 |
2,000,000 |
937,000 |
2.296 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1,713,000 |
3,000,000 |
1,287,000 |
2.297 |
Nội soi hậu môn ống cứng |
148,000 |
300,000 |
152,000 |
2.306 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
322,000 |
600,000 |
278,000 |
2.307 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
430,000 |
850,000 |
420,000 |
2.308 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
198,000 |
400,000 |
202,000 |
2.309 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
302,000 |
600,000 |
298,000 |
2.310 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
148,000 |
350,000 |
202,000 |
2.311 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
198,000 |
400,000 |
202,000 |
20.59 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
20.63 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
854,000 |
2,500,000 |
1,646,000 |
20.66 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
1,023,000 |
2,000,000 |
977,000 |
20.67 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
20.70 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,713,000 |
2,500,000 |
787,000 |
20.71 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
605,000 |
870,000 |
265,000 |
20.72 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
258,000 |
400,000 |
142,000 |
20.73 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
430,000 |
800,000 |
370,000 |
20.78 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1,176,000 |
1,900,000 |
724,000 |
20.79 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
455,000 |
700,000 |
245,000 |
20.80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
255,000 |
400,000 |
145,000 |
20.81 |
Nội soi đại tràng sigma |
322,000 |
600,000 |
278,000 |
20.84 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.1005 |
Nội soi phế quản ống mềm đặt stent khí quản |
|
10,800,000 |
|
3.1007 |
Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản |
|
2,600,000 |
|
3.1012 |
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên vách phế quản |
|
2,600,000 |
|
3.1014 |
Nội soi phế quản ống mềm |
|
2,200,000 |
|
3.1016 |
Nội soi đặt Stent khí – Phế quản |
|
10,800,000 |
|
3.1018 |
Nội soi phế quản chải phế quản chẩn đoán |
|
2,200,000 |
|
3.1019 |
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc |
|
2,200,000 |
|
3.1021 |
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) |
|
4,900,000 |
|
3.1022 |
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản |
|
2,200,000 |
|
3.1032 |
Nội soi nong đường mật, Oddi |
|
3,500,000 |
|
3.1034 |
Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị |
|
3,500,000 |
|
3.1035 |
Nội soi đặt dẫn lưu đường mật qua nội soi tá tràng |
2,462,000 |
3,500,000 |
1,038,000 |
3.1040 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
|
5,900,000 |
|
3.1041 |
Nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
4,500,000 |
1,785,000 |
3.1045 |
Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào |
1,176,000 |
1,800,000 |
624,000 |
3.1046 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tuỵ |
|
4,000,000 |
|
3.1047 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tuỵ |
|
3,700,000 |
|
3.1048 |
Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt Stent đường mật tuỵ |
|
4,000,000 |
|
3.1049 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
3.1052 |
Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán |
854,000 |
2,500,000 |
1,646,000 |
3.1055 |
Nội soi ổ bụng- sinh thiết |
1,023,000 |
2,000,000 |
977,000 |
3.1056 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
753,000 |
2,500,000 |
1,747,000 |
3.1057 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
753,000 |
1,000,000 |
247,000 |
3.1059 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,713,000 |
2,500,000 |
787,000 |
3.1060 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
1,176,000 |
1,500,000 |
324,000 |
3.1061 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
455,000 |
700,000 |
245,000 |
3.1062 |
Nội soi đại tràng sigma |
322,000 |
600,000 |
278,000 |
3.1063 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,713,000 |
2,500,000 |
787,000 |
3.1064 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
605,000 |
870,000 |
265,000 |
3.1065 |
Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ |
258,000 |
400,000 |
142,000 |
3.1066 |
Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết |
430,000 |
800,000 |
370,000 |
3.1067 |
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá ( thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
|
1,600,000 |
|
3.1070 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
|
1,100,000 |
|
3.1071 |
Soi trực tràng |
198,000 |
350,000 |
152,000 |
3.1073 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1,176,000 |
1,900,000 |
724,000 |
3.1074 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
929,000 |
1,400,000 |
471,000 |
3.1076 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1,303,000 |
4,000,000 |
2,697,000 |
3.1077 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
968,000 |
1,900,000 |
932,000 |
3.1078 |
Nội soi bàng quang |
|
1,900,000 |
|
3.1079 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
1,900,000 |
985,000 |
3.1080 |
Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật |
|
1,400,000 |
|
3.1081 |
Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản |
|
950,000 |
|
3.1082 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
915,000 |
3,000,000 |
2,085,000 |
3.1085 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
943,000 |
1,500,000 |
557,000 |
3.1087 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
675,000 |
850,000 |
175,000 |
3.4107 |
Nội soi tháo sonde JJ |
915,000 |
1,400,000 |
485,000 |
3.4138 |
Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán |
943,000 |
1,400,000 |
457,000 |
3.73 |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
3,278,000 |
4,900,000 |
1,622,000 |
3.992 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) |
209,000 |
620,000 |
411,000 |
3.993 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
279,000 |
850,000 |
571,000 |
3.995 |
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ |
|
850,000 |
|
3.997 |
Nội soi mũi, họng có sinh thiết |
1,575,000 |
2,000,000 |
425,000 |
3.998 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
224,000 |
320,000 |
96,000 |
Dinh dưỡng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
DD001 |
Khẩu phần ăn dinh dưởng 1 phần ăn |
|
35,000 |
|
Dịch vụ khác (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
09.0195 |
Truyền dịch thường qui |
|
50,000 |
|
1.262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
|
100,000 |
|
1.263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
|
100,000 |
|
13.20 |
Gây chuyển dạ bằng thuốc |
|
2,000,000 |
|
13.21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
|
1,000,000 |
|
13.22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
|
2,000,000 |
|
13.29 |
Soi ối |
|
100,000 |
|
16.0110 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
|
|
|
16.0112 |
Cầu nhựa |
|
500,000 |
|
16.0113 |
Cầu hợp kim thường |
|
500,000 |
|
16.0114 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
|
1,000,000 |
|
16.0115 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
|
1,500,000 |
|
16.0116 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
|
2,300,000 |
|
16.0117 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
|
|
|
16.0118 |
Cầu sứ toàn phần |
|
3,500,000 |
|
16.0119 |
Cầu sứ Cercon |
|
5,000,000 |
|
16.0122 |
Cùi đúc kim loại quý |
|
|
|
16.0285 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
|
5,400,000 |
|
16.0299 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
|
|
|
16.0300 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
|
|
|
16.0301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
|
|
|
16.0305 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
|
|
16.0309 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
|
|
16.0315 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
|
|
|
16.0338 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
|
|
|
16.0340 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
|
|
|
2.149 |
Gội đầu cho người bệnh trong các bệnh thần kinh tại giường |
|
100,000 |
|
22.501 |
Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
|
200,000 |
|
3.196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
|
100,000 |
|
3.197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
|
100,000 |
|
CTCH001 |
Tháo bột cẳng chân |
|
150,000 |
|
DV0003 |
Dịch vụ tiền phẫu |
|
150,000 |
|
DV0005 |
Tóm tắt hồ sơ bệnh án |
|
100,000 |
|
DV0007 |
In lại phim MRI/ CT |
|
50,000 |
|
DV0008 |
In lại phim Xquang |
|
30,000 |
|
DV0009 |
Phụ thu phí dịch vụ phòng VIP2 |
|
780,000 |
|
DV0010 |
Khí dung và hút đàm |
|
150,000 |
|
DV0011 |
Tắm bé và rửa rốn |
|
200,000 |
|
DV0012 |
Massage bé và hướng dẫn chăm sóc bé |
|
100,000 |
|
DV0013 |
Tiêm vitamin K1 |
|
100,000 |
|
DV0014 |
Rửa và hút mũi |
|
100,000 |
|
DV0015 |
DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ nội soi - LF1937 |
|
2,600,000 |
|
DV0016 |
DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA26 – Mổ nội soi |
|
2,600,000 |
|
DV0017 |
DV sử dụng dao hàn mạch dùng trong mổ mở - LF2019 |
|
2,600,000 |
|
DV0018 |
DV sử dụng Bộ dụng cụ khâu nối nội soi |
|
6,650,000 |
|
DV0019 |
DV sử dụng Tay dao siêu âm không dây đường kính 5mm, lưỡi dao 14.,5mm SCDA39 – Mổ nội soi |
|
2,600,000 |
|
DV0020 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
5,000,000 |
|
DV0021 |
Dịch vụ giảm đau trong PT/TT |
|
1,000,000 |
|
DV0023 |
Dịch vụ theo yêu cầu |
|
105,000 |
|
DV0024 |
DV sử dụng bộ dụng cụ khâu nội soi |
|
5,830,000 |
|
DV0025 |
Phụ thu thuốc cản quang tăng cường |
|
500,000 |
|
DV0026 |
Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 5-20Km |
|
10,000 |
|
DV0027 |
Phí lấy mẫu xét nghiệm ngoại viện 21-30Km |
|
8,000 |
|
DV0028 |
Thủ thuật kẹp Clip cầm máu trong nội soi |
|
700,000 |
|
DV0029 |
Dịch vụ chiếu tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
|
300,000 |
|
DV0030 |
Dịch vụ chiếu tia plasma cho trẻ sơ sinh |
|
300,000 |
|
DV0031 |
Giá thu "Dịch vụ sử dụng bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi" |
|
9,120,000 |
|
DV0032 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
2,000,000 |
|
DV0033 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
3,000,000 |
|
DV0034 |
Sổ khám bệnh |
|
8,000 |
|
DV0035 |
khám chuyên khoa |
|
150,000 |
|
DV0036 |
Giá thu "DV sử dụng bộ dụng cụ trong Phẫu thuật nội soi" |
|
9,880,000 |
|
DV0037 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
14,000,000 |
|
DV0037B |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
13,000,000 |
|
DV0050 |
Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT |
|
50,000 |
|
DV0051 |
Máy thở oxy theo xe - Nội ô TPCT |
|
200,000 |
|
DV0052 |
Máy thở oxy theo xe - Ngoại ô TPCT |
|
900,000 |
|
DV0053 |
Dịch vụ "Lưu giữ khoảnh khắc chào đời bé yêu" |
|
1,200,000 |
|
DV0054 |
Phụ thu Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1 trocar |
|
3,000,000 |
|
DV0055 |
Dịch vụ "Keo dán da sinh học" |
|
1,000,000 |
0 |
DV0056 |
DV sử dụng Dụng cụ nối thẳng mổ mở NTLC75 |
|
1,950,000 |
|
DV0057 |
DV sử dụng Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 60mm và dao siêu âm nội soi |
|
13,320,000 |
0 |
DV0058 |
Phụ thu dịch vụ tiền mê |
|
1,500,000 |
|
DV0059 |
DV sử dụng Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 45/60mm và dụng cụ khâu mũi túi |
|
6,000,000 |
|
DV0060 |
DV Khám chữa bệnh theo yêu cầu |
|
6,000,000 |
|
DV0061 |
DV sử dụng Hệ thống máy phát siêu âm, tay dao, Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 45/60mm và dụng cụ khâu mũi túi |
|
13,320,000 |
0 |
DV0062 |
DV sử dụng Hệ thống máy phát siêu âm, tay dao harmonic nội soi kèm dây dao và Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi Echelon 60mm |
|
11,520,000 |
0 |
DV0063 |
DV sử dụng Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi Echelon 60mm |
|
4,200,000 |
0 |
DV0064 |
DV sử dụng "Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi echelon 45/60mm" |
|
4,200,000 |
0 |
DV0065 |
DV sử dụng "Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở" |
|
1,800,000 |
0 |
DV0066 |
DV sử dụng "Dụng cụ khâu mũi túi" |
|
1,800,000 |
0 |
DV0067 |
DV sử dụng "Bộ máy phát GEN11 gồm dao siêu âm nội soi và dây dao" |
|
7,320,000 |
0 |
DV0068 |
Dịch vụ "Máy hủy khối u sử dụng sóng cao tần RFA" - CoATherm AK-F200 |
|
1,980,000 |
0 |
DV0069 |
Dịch vụ sử dụng Máy chiếu laser điều trị suy tĩnh mạch |
|
10,000,000 |
0 |
DV0070 |
Đo độ vàng da trẻ sơ sinh |
|
120,000 |
0 |
DV0071 |
Dụng cụ, vật tư làm kỹ thuật tán sỏi nội soi đường mật |
|
19,160,000 |
0 |
DV0072 |
Ekip phẫu thuật "Phẩu thuật cấy mỡ vùng mông" |
|
8,000,000 |
0 |
DV0073 |
Ekip phẫu thuật "Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực" |
|
8,000,000 |
0 |
DV0074 |
Ekip Phẫu thuật "Phẩu Thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ" |
|
12,000,000 |
0 |
DV0075 |
Ekip Phẫu thuật "Phẫu thuật căng da mặt toàn phần" |
|
8,000,000 |
0 |
DV0076 |
Phụ thu dịch vụ " Thu da bắp tay" |
|
3,000,000 |
0 |
OX001 |
Oxy 1l/phút - Thở trong 1h |
|
20,000 |
|
OX002 |
Oxy 2l/phút - Thở trong 1h |
|
25,000 |
|
OX003 |
Oxy 3l/phút - Thở trong 1h |
|
30,000 |
|
OX004 |
Oxy 4l/phút - Thở trong 1h |
|
35,000 |
|
OX005 |
Oxy 5l/phút - Thở trong 1h |
|
45,000 |
|
OX006 |
Oxy 6l/phút - Thở trong 1h |
|
45,000 |
|
OX007 |
Oxy 8l/phút - Thở trong 1h |
|
60,000 |
|
PS003 |
Tắm sơ sinh |
|
150,000 |
|
PS004 |
Chăm rốn sơ sinh |
|
100,000 |
|
PS006 |
Xông hơi vùng kín |
|
100,000 |
|
PS007 |
Massages vú, lau mát cho mẹ & hút sữa |
|
100,000 |
|
PS008 |
Triệt sản nữ (Khi mổ lấy thai) |
|
1,000,000 |
|
PS009 |
Phòng Kangaroo |
|
400,000 |
|
PS010 |
Áo Kangaroo |
|
60,000 |
|
PS011 |
Chăm sóc trẻ Kangaroo |
|
500,000 |
|
PS012 |
Gội đầu tại giường |
|
100,000 |
|
PS013 |
Xông hơi vùng kín và ngâm chân thảo dược tại giường |
|
200,000 |
|
PS016 |
Đặt dụng cụ tử cung |
|
500,000 |
|
PS017 |
Ngâm chân thảo dược người bệnh |
|
65,000 |
|
PS018 |
Đo độ mờ da gáy |
|
100,000 |
|
PS019 |
Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh thường |
|
1,000,000 |
|
PS020 |
Dịch vụ phòng sanh gia đình - Sinh mổ |
|
2,000,000 |
|
PS021 |
DV chăm sóc mẹ và bé toàn diện |
|
960,000 |
|
PS022 |
Sổ khám thai |
|
45,000 |
|
PS025 |
Tiêm Methotrexate tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
|
2,500,000 |
|
PS026 |
Công chăm sóc trẻ sơ sinh sau sanh, sau mổ |
|
500,000 |
|
SA001 |
Khẩu phần ăn dinh dưởng |
35,000 |
35,000 |
0 |
SA002 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng VIP |
50,000 |
50,000 |
0 |
SA003 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng 1 phần ăn_VIP (delux) |
|
50,000 |
|
SA004 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde (chai thủy tinh 150ml) |
|
30,000 |
|
SA005 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde (chai thủy tinh 250ml) |
|
30,000 |
|
SA006 |
Khẩu phần ăn dinh dưỡng qua sonde; Súp trong |
|
30,000 |
|
SA007 |
Khẩu phần ăn sáng |
|
25,000 |
|
TMY.0251 |
Ekip phẫu thuật |
|
12,500,000 |
0 |
TMY.0252 |
Phụ thu mổ ngoải giờ |
|
1,000,000 |
0 |
VC001 |
Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) >= 20km |
|
1,000,000 |
|
VC002 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km |
|
1,500,000 |
|
VC003 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km |
|
2,000,000 |
|
VC004 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km |
|
1,000,000 |
|
VC005 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT |
|
700,000 |
|
VC006 |
Bác sĩ (chuyển bệnh nặng) trên 300km |
|
2,500,000 |
|
VC007 |
Bác sĩ (chuyển theo yêu cầu) Nội ô TPCT |
|
500,000 |
|
VC008 |
Điều dưỡng (chuyển theo yêu cầu) >= 20km |
|
350,000 |
|
VC009 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 20km - 100km |
|
500,000 |
|
VC010 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 100km - 200km |
|
700,000 |
|
VC011 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) 200km - 300km |
|
900,000 |
|
VC012 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) trên 300km |
|
1,000,000 |
|
VC013 |
Điều dưỡng (chuyển bệnh nặng) Nội ô TPCT |
|
300,000 |
|
VC014 |
Điều dưỡng (chuyển/đón bệnh theo yêu cầu) Nội ô TPCT |
|
200,000 |
|
VC015 |
Xe cấp cứu chuyển bệnh Ngoại ô TPCT (dưới 20km) |
|
300,000 |
|
VC016 |
Xe cấp cứu chuyển bệnh Nội ô TPCT (dưới 20km) |
|
300,000 |
|
VC017 |
Đón bệnh ngoại viện _Bao gồm máy thở |
|
1,500,000 |
|
VC018 |
Đón bệnh ngoại viện_Bệnh nhân không cần máy thở |
|
1,200,000 |
|
VC019 |
Xe cấp cứu chuyển bệnh/đón bệnh (chưa bao gồm BS & ĐD) |
|
18,000 |
|
VC020 |
Xe cấp cứu chuyển bệnh (dưới 20 Km) |
|
300,000 |
|
VC021 |
Xe cấp cứu đón bệnh (dưới 20 Km) |
|
300,000 |
|
Can thiệp tim mạch (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
02.0078.0054 |
Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
02.0101.0054 |
Nong và đặt stent động mạch vành |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
02.0102.0054 |
Nong và đặt stent các động mạch khác |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
02.0114.0006 |
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) |
598,000 |
880,000 |
282,000 |
02.0118.0009 |
Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) |
2,023,000 |
2,600,000 |
577,000 |
18.0501.0052 |
Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0502.0052 |
Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0503.0052 |
Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0504.0052 |
Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0505.0052 |
Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0506.0052 |
Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0507.0052 |
Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0508.0052 |
Chụp các động mạch tủy |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0509.0052 |
Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0510.0052 |
Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0511.0052 |
Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0512.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0513.0052 |
Chụp tĩnh mạch lách - cửa đo áp lực số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0514.0052 |
Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền |
5,686,000 |
8,400,000 |
2,714,000 |
18.0519.0055 |
Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền |
9,176,000 |
13,600,000 |
4,424,000 |
18.0527.0055 |
Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền |
9,176,000 |
13,600,000 |
4,424,000 |
18.0528.0058 |
Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0529.0058 |
Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0530.0058 |
Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0531.0058 |
Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền |
9,226,000 |
13,600,000 |
4,374,000 |
18.0553.0057 |
Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0554.0057 |
Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0556.0057 |
Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0557.0057 |
Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0558.0057 |
Chụp và test nút động mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0562.0057 |
Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0565.0057 |
Chụp và bơm thuốc tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0566.0057 |
Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0567.0057 |
Chụp và can thiệp các bệnh lý hệ tĩnh mạch não số hóa xóa nền |
9,776,000 |
14,500,000 |
4,724,000 |
18.0657.0053 |
Chụp động mạch vành |
6,026,000 |
10,000,000 |
3,974,000 |
18.0658.0054 |
Chụp, nong động mạch vành bằng bóng |
6,926,000 |
10,200,000 |
3,274,000 |
18.0659.0054 |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành |
6,926,000 |
13,000,000 |
6,074,000 |
18.0659.0054B |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <2 stent> |
6,926,000 |
15,000,000 |
8,074,000 |
18.0659.0054C |
Chụp, nong và đặt stent động mạch vành <3 stent> |
6,926,000 |
17,000,000 |
10,074,000 |
Dịch vụ tiêm ngừa (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
VCC.001 |
Pentaxim (Bạch hầu, uốn ván, ho gàn, bại liệt, Hib) |
750,000 |
750,000 |
0 |
VCC.002 |
Rotarix 1,5ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 6 tuần tuổi) |
800,000 |
800,000 |
0 |
VCC.003 |
Rotateq 2ml (viêm dạ dày – ruột do Rotavirus cho trẻ từ 7,5 tuần tuổi) |
650,000 |
650,000 |
0 |
VCC.004 |
Verorab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) |
320,000 |
320,000 |
0 |
VCC.005 |
Abhayrab 0,5ml (Phòng dại cả người lớn và trẻ em) |
230,000 |
230,000 |
0 |
VCC.006 |
VAT 0.5ml (Phòng uốn ván) |
100,000 |
100,000 |
0 |
VCC.007 |
SAT 1500UI (Phòng uốn ván) |
130,000 |
130,000 |
0 |
VCC.008 |
Jevax 1ml (Viêm não nhật bản cho người lớn và trẻ em từ đủ 12 tháng tuổi) |
130,000 |
170,000 |
40,000 |
VCC.009 |
Imojev (Viêm não Nhật Bản trẻ em từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn.) |
650,000 |
650,000 |
0 |
VCC.010 |
Gene - HBVAX 10mcg/0.5ml (Viêm gan B trẻ em) |
180,000 |
180,000 |
0 |
VCC.011 |
Heberbiovac HB 10mcg/0,5ml (Viêm gan B trẻ em) |
150,000 |
150,000 |
0 |
VCC.012 |
Gene - HBVAX 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) |
200,000 |
200,000 |
0 |
VCC.013 |
Heberbiovac HB 20mcg/1ml (Viêm gan B người lớn) |
170,000 |
170,000 |
0 |
VCC.014 |
Avaxim 80U (Viêm gan A trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi) |
570,000 |
570,000 |
0 |
VCC.015 |
Havax (Viêm gan A) |
160,000 |
160,000 |
0 |
VCC.016 |
Twinrix (Viêm gan A và B) |
600,000 |
600,000 |
0 |
VCC.017 |
Vaxigrip Tetra 0.5ml (Cúm) |
300,000 |
300,000 |
0 |
VCC.018 |
Influvac Tetra (Cúm) |
320,000 |
320,000 |
0 |
VCC.019 |
GC FLU Quadrivalent pre-filled syringe inj (Cúm) |
280,000 |
280,000 |
0 |
VCC.020 |
IVACFLU-S (Cúm (người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi) không chỉ định cho phụ nữ măng thai) |
180,000 |
180,000 |
0 |
VCC.021 |
Varivax (từ 12 tháng tuổi trở lên) |
1,010,000 |
1,050,000 |
40,000 |
VCC.022 |
Varilrix (Trẻ em từ 9 tháng tuổi và người lớn chưa có miễn dịch phòng bệnh thủy đậu.) |
900,000 |
900,000 |
0 |
VCC.023 |
Varicella (Ngừa thủy đậu cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.) |
650,000 |
650,000 |
0 |
VCC.024 |
Menactra (Viêm màng não mô cầu ACYW cho trẻ từ 9 tháng đến 55 tuổi) |
1,200,000 |
1,200,000 |
0 |
VCC.025 |
VA - MENGOC - BC (Viêm màng não mô cầu BC cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn đến 45 tuổi.) |
245,000 |
280,000 |
35,000 |
VCC.026 |
Synflorix (Ngừa bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và trước sinh nhật lần thứ 6.) |
980,000 |
1,000,000 |
20,000 |
VCC.027 |
Prevenar 13 (Các bệnh do phế cầu cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên và người lớn) |
1,250,000 |
1,250,000 |
0 |
VCC.028 |
Typhim Vi (Lọ 1 liều/0.5ml) (Thương hàn cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên) |
240,000 |
320,000 |
80,000 |
VCC.029 |
MMR-II (Vắc xin MMR-II phòng Sởi – Quai bị – Rubella cho trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn.) |
330,000 |
360,000 |
30,000 |
VCC.030 |
Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze-Dried) (Sởi, quai bị, rubella) |
190,000 |
190,000 |
0 |
VCC.031 |
Gardasil 0.5ml ( Ung thư CTC, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng, mụn cóc sinh dục do HPV cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9-26 tuổi) |
1,700,000 |
1,700,000 |
0 |
VCC.032 |
Infanrix Hexa (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) |
990,000 |
990,000 |
0 |
VCC.033 |
Hexaxim (Bạch hầu, Bại liệt, Viêm màng não mủ, Ho gà, Uốn ván, Viêm gan B (6in1)) |
990,000 |
990,000 |
0 |
VCC.034 |
Boostrix (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) |
700,000 |
700,000 |
0 |
VCC.035 |
Adacel (Bạch Hầu, Ho gà, Uốn ván) |
600,000 |
720,000 |
120,000 |
VCC.036 |
Tetraxim (Bạch Hầu, Bại liệt, Ho gà, Uốn ván) |
480,000 |
480,000 |
0 |
VCC.037 |
BCG (ống 1ml) (Ngừa bệnh lao ở trẻ em.) |
150,000 |
150,000 |
0 |
VCC.038 |
MORCVAX (Tã cho trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn) |
110,000 |
160,000 |
50,000 |
VCC.039 |
Priorix 0.5ml Vial 1's |
400,000 |
400,000 |
0 |
VCC.040 |
Gardasil 9 0.5ml 1's |
2,900,000 |
2,900,000 |
0 |
VCC.041 |
Huyết thanh kháng virus viêm gan B Fovepta |
|
2,600,000 |
0 |
VCC.042 |
Fovepta |
|
2,600,000 |
0 |
VCC.043 |
TD (Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ, đơn liều) |
|
175,000 |
0 |
VCC.044 |
PNEUMOVAX 23 0.5ML 1'S |
|
1,305,000 |
0 |
Tạo hình thẩm mỹ (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
TMY.0001 |
Xoá nếp nhăn gian mày |
|
4,000,000 |
|
TMY.0002 |
Xoá nếp nhăn trán |
|
4,000,000 |
|
TMY.0003 |
Tiêm xoá nếp nhăn tĩnh vùng trán (Filler Hàn Quốc) |
|
5,000,000 |
|
TMY.0004 |
Tiêm xoá nếp nhăn tĩnh vùng trán (Filler Pháp) |
|
10,000,000 |
|
TMY.0005 |
Cấy chỉ vùng trán |
|
10,000,000 |
|
TMY.0006 |
Chăm sóc da chuyên sâu vùng mắt |
|
500,000 |
|
TMY.0007 |
Meso trị trâm quầng mắt Jalupro |
|
8,000,000 |
|
TMY.0008 |
Laser Picosure trắng sáng vùng mắt |
|
2,000,000 |
|
TMY.0009 |
Xoá nếp nhăn mí dưới bằng Botox |
|
2,000,000 |
|
TMY.0010 |
Xoá nếp chân chim bằng Botox |
|
4,000,000 |
|
TMY.0011 |
Tiêm Filler nâng mũi (Filler Hàn Quốc) |
|
5,000,000 |
|
TMY.0012 |
Tiêm Filler nâng mũi (Filler Pháp) |
|
10,000,000 |
|
TMY.0013 |
Tiêm giải Filler mũi |
|
2,000,000 |
|
TMY.0014 |
Tiêm tinh chất HA làm đầy rãnh mũi má (Filler Hàn Quốc) |
|
5,000,000 |
|
TMY.0015 |
Tiêm tinh chất HA làm đầy rãnh mũi má (Filler Pháp) |
|
10,000,000 |
|
TMY.0016 |
Cấy chỉ Filler rãnh mũi má |
|
15,000,000 |
|
TMY.0017 |
Botox thon gọn hàm |
|
6,000,000 |
|
TMY.0018 |
Giảm mỡ, thon gọn góc hàm, nọng cằm bằng Dr Slim Enzym |
|
10,000,000 |
|
TMY.0019 |
Tiêm Filler cằm Hàn Quốc |
|
5,000,000 |
|
TMY.0020 |
Tiêm Filler cằm Pháp |
|
10,000,000 |
|
TMY.0021 |
Tiêm giải Filler cằm |
|
2,000,000 |
|
TMY.0022 |
Cấy chỉ Collagen, nâng cơ vùng nọng cằm, vùng má |
|
20,000,000 |
|
TMY.0023 |
Acne Detox |
|
1,000,000 |
|
TMY.0024 |
Điều trị mụn thảo dược |
|
1,500,000 |
|
TMY.0025 |
Peel Acnes |
|
3,000,000 |
|
TMY.0026 |
Điều trị mụn Pcare |
|
2,000,000 |
|
TMY.0027 |
Meso Acnes |
|
8,000,000 |
|
TMY.0028 |
Lăn kim trị sẹo |
|
2,000,000 |
|
TMY.0029 |
Mesotherapy PRP |
|
8,000,000 |
|
TMY.0030 |
Chăm sóc da chuyên sâu |
|
800,000 |
|
TMY.0031 |
Chăm sóc da cao cấp (HA/VitC) |
|
1,000,000 |
|
TMY.0032 |
Thải độc Booster Detox |
|
1,000,000 |
|
TMY.0033 |
PEEL trẻ hoá |
|
3,000,000 |
|
TMY.0034 |
Tiêm trắng sáng Tranacix |
|
10,000,000 |
|
TMY.0035 |
Tiêm căng bóng Lush Skin Pro Teoxane |
|
10,000,000 |
|
TMY.0036 |
Tiêm cấp ẩm, cải thiện da Jalupro 6+1 |
|
15,000,000 |
|
TMY.0037 |
Tiêm siêu cấp ẩm Profhilo |
|
17,000,000 |
|
TMY.0038 |
Trẻ hoá toàn mặt PRP |
|
8,000,000 |
|
TMY.0039 |
Trẻ hoá, trắng sáng Picotoning |
|
3,000,000 |
|
TMY.0040 |
Căng chỉ Douple Cog nâng cơ |
|
1,000,000 |
|
TMY.0041 |
Căng chỉ Collagen |
|
800,000 |
|
TMY.0042 |
Căng chỉ Extra Young |
|
50,000,000 |
|
TMY.0043 |
Giảm mồ hôi nách |
|
5,000,000 |
|
TMY.0044 |
Đốt nốt ruồi/ mụn thịt 1 nốt nhỏ vừa |
|
500,000 |
|
TMY.0045 |
Cắt nốt ruồi/ mụn thịt 1 nốt to |
|
1,000,000 |
|
TMY.0046 |
Đốt/ cắt nốt ruồi/ mụn thịt trọn gói toàn mặt / cổ |
|
10,000,000 |
|
TMY.0047 |
Tiêm sẹo lồi < 10cm |
|
2,000,000 |
|
TMY.0048 |
Xóa xăm chân mày |
|
2,000,000 |
|
TMY.0049 |
Xóa xăm body < 5cm2 |
|
2,000,000 |
|
TMY.0050 |
Xóa xăm body 5 - 10cm2 |
|
3,000,000 |
|
TMY.0051 |
Xóa xăm body 10-15cm2 |
|
4,000,000 |
|
TMY.0052 |
Xóa xăm body 15 - 20cm2 |
|
5,000,000 |
|
TMY.0053 |
Xóa xăm body 20-30cm2 |
|
7,000,000 |
|
TMY.0054 |
Xóa xăm body 30 - 50cm2 |
|
9,000,000 |
|
TMY.0055 |
Xóa xăm theo từng vùng (lưng, đùi - cẳng chân - cánh tay mỗi bên) |
|
12,000,000 |
|
TMY.0056 |
Khắc sợi chân mày L-Strokes |
|
6,000,000 |
|
TMY.0057 |
Điêu khắc, Ombre chân mày nữ |
|
3,500,000 |
|
TMY.0058 |
Điêu khắc, Shading chân mày nữ |
|
3,500,000 |
|
TMY.0059 |
Điêu khắc, Ombre chân mày nam |
|
4,000,000 |
|
TMY.0060 |
Điêu khắc, Shading chân mày nam |
|
4,000,000 |
|
TMY.0061 |
Điêu khắc chân mày Highskill |
|
6,500,000 |
|
TMY.0062 |
Phun chân mày phủ cát |
|
3,000,000 |
|
TMY.0063 |
Phun chân mày vi chạm tán bột |
|
3,000,000 |
|
TMY.0064 |
Phun chân mày Shading |
|
3,000,000 |
|
TMY.0065 |
Phun chân mày Ombre |
|
3,000,000 |
|
TMY.0066 |
Phun chân mày Soft-B |
|
6,000,000 |
|
TMY.0067 |
Xóa chân mày bằng Pico Laser |
|
4,000,000 |
|
TMY.0068 |
Xoá nửa chân mày bằng Pico Laser |
|
3,000,000 |
|
TMY.0069 |
Xóa chân mày bằng dung dịch (phạm vi nhỏ) |
|
1,000,000 |
|
TMY.0070 |
Xử lý mày (trổ màu) + đổi dáng |
|
7,500,000 |
|
TMY.0071 |
Phun môi xí muội |
|
3,000,000 |
|
TMY.0072 |
Phun môi baby |
|
3,000,000 |
|
TMY.0073 |
Phun môi Châu Âu |
|
3,000,000 |
|
TMY.0074 |
Phun môi Collagen |
|
4,500,000 |
|
TMY.0075 |
Phun môi Rosie Lady |
|
6,000,000 |
|
TMY.0076 |
Phun môi phủ sương siêu chạm |
|
3,000,000 |
|
TMY.0077 |
Khử thâm môi |
|
1,500,000 |
|
TMY.0078 |
Hạ màu môi |
|
4,000,000 |
|
TMY.0079 |
Phun môi |
|
2,000,000 |
|
TMY.0080 |
Mũi cấu trúc Mega S |
|
80,000,000 |
|
TMY.0081 |
Mũi cấu trúc Korea |
|
60,000,000 |
|
TMY.0082 |
Mũi cấu trúc |
|
30,000,000 |
|
TMY.0083 |
Mũi Bioform Mỹ |
|
40,000,000 |
|
TMY.0084 |
Mũi Bioform Hàn |
|
30,000,000 |
|
TMY.0085 |
Mũi B-Form |
|
20,000,000 |
|
TMY.0086 |
Thu gọn cánh mũi |
|
10,000,000 |
|
TMY.0087 |
Chỉnh mũi gồ - mài xương |
|
8,000,000 |
|
TMY.0088 |
Chỉnh hình đầu mũi |
|
10,000,000 |
|
TMY.0089 |
Lấy bỏ sóng mũi (không viêm) |
|
7,000,000 |
|
TMY.0090 |
Lấy bỏ sóng mũi (có viêm) |
|
10,000,000 |
|
TMY.0091 |
Lấy bỏ sóng mũi (sau làm mũi cấu trúc) |
|
30,000,000 |
|
TMY.0092 |
Mũi làm lại |
|
10,000,000 |
|
TMY.0093 |
Phí tiền mê mũi |
|
4,000,000 |
|
TMY.0094 |
Phí gây mê mũi |
|
5,000,000 |
|
TMY.0095 |
Cắt mí iLid trên |
|
15,000,000 |
|
TMY.0096 |
Cắt mí iLid dưới |
|
15,000,000 |
|
TMY.0097 |
Cắt mắt 2 mí |
|
12,000,000 |
|
TMY.0098 |
Nhấn mí Young Eyes |
|
10,000,000 |
|
TMY.0099 |
Nhấn mí |
|
8,000,000 |
|
TMY.0100 |
Cắt bỏ da dư mí trên người già (> 60 tuổi) |
|
15,000,000 |
|
TMY.0101 |
Cắt u vàng mắt |
|
4,000,000 |
|
TMY.0102 |
Mắt làm lại |
|
5,000,000 |
|
TMY.0103 |
Lấy mỡ mí mắt |
|
5,000,000 |
|
TMY.0104 |
Mở rộng góc mắt |
|
7,000,000 |
|
TMY.0105 |
Treo cung mày B Plas |
|
15,000,000 |
|
TMY.0106 |
Treo cung mày |
|
10,000,000 |
|
TMY.0107 |
Chỉnh hình môi trên |
|
10,000,000 |
|
TMY.0108 |
Chỉnh hình môi dưới |
|
10,000,000 |
|
TMY.0109 |
Chỉnh cười hở lợi |
|
20,000,000 |
|
TMY.0110 |
Độn cằm |
|
20,000,000 |
|
TMY.0111 |
Độn cằm BioMat |
|
30,000,000 |
|
TMY.0112 |
Rút sụn cằm |
|
5,000,000 |
|
TMY.0113 |
Cằm làm lại |
|
10,000,000 |
|
TMY.0114 |
Độn thái dương sụn Hàn |
|
20,000,000 |
|
TMY.0115 |
Tiêm thái dương Filler Hàn |
|
5,000,000 |
|
TMY.0116 |
Tiêm thái dương Filler Pháp |
|
10,000,000 |
|
TMY.0117 |
Căng Thái Dương |
|
30,000,000 |
|
TMY.0118 |
Căng Da Thái dương, cổ |
|
40,000,000 |
|
TMY.0119 |
Căng Da Mặt Toàn Phần |
|
60,000,000 |
|
TMY.0120 |
Vết mổ căng da mặt cũ (cộng thêm) |
|
10,000,000 |
|
TMY.0121 |
Tạo hình tai vểnh |
|
20,000,000 |
|
TMY.0122 |
Vá dái tai 1 bên |
|
2,000,000 |
|
TMY.0123 |
Vá dái tai 2 bên |
|
3,000,000 |
|
TMY.0124 |
PT sẹo lồi vùng tai (Keloid) |
|
10,000,000 |
|
TMY.0125 |
Đặt túi ngực nano |
|
70,000,000 |
|
TMY.0126 |
Đặt túi ngực nano chip |
|
75,000,000 |
|
TMY.0127 |
Đặt túi ngực nano chip ergonomix |
|
80,000,000 |
|
TMY.0128 |
Đặt túi ngực Nano Soft (công nghệ của BS Trung) |
|
100,000,000 |
|
TMY.0129 |
Đặt túi ngực Mentor trơn |
|
70,000,000 |
|
TMY.0130 |
Đặt túi ngực Mentor Extra |
|
80,000,000 |
|
TMY.0131 |
Thu gọn núm vú |
|
10,000,000 |
|
TMY.0132 |
Thu gọn quầng vú |
|
45,000,000 |
|
TMY.0133 |
Thu nhỏ ngực đường thẳng đứng |
|
80,000,000 |
|
TMY.0134 |
Thu nhỏ ngực mỏ neo |
|
100,000,000 |
|
TMY.0135 |
Phẫu thuật chỉnh sẹo ngực |
|
30,000,000 |
|
TMY.0136 |
Treo sa trễ độ 1 kết hợp đặt túi |
|
110,000,000 |
|
TMY.0137 |
Treo sa trễ độ 2 kết hợp đặt túi |
|
120,000,000 |
|
TMY.0138 |
Treo sa trễ độ 3 kết hợp đặt túi |
|
130,000,000 |
|
TMY.0139 |
Treo sa trễ độ 4 kết hợp đặt túi |
|
140,000,000 |
|
TMY.0140 |
Lấy bỏ túi ngực, thay túi, bóc tách bao xơ |
|
130,000,000 |
|
TMY.0141 |
Lấy bỏ túi ngực không thay túi, bóc tách bao xơ |
|
50,000,000 |
|
TMY.0142 |
Tạo hình thành bụng không dời rốn (mini) tê |
|
50,000,000 |
|
TMY.0143 |
Tạo hình thành bụng không dời rốn (mini) mê |
|
60,000,000 |
|
TMY.0144 |
Tạo hình thành bụng + dời rốn (full) |
|
70,000,000 |
|
TMY.0145 |
Hút mỡ bụng (cộng thêm) |
|
25,000,000 |
|
TMY.0146 |
Hút mỡ bụng |
|
60,000,000 |
|
TMY.0147 |
Hút mỡ bụng Smart Slim |
|
70,000,000 |
|
TMY.0148 |
Hút mỡ đùi |
|
60,000,000 |
|
TMY.0149 |
Hút mỡ cánh tay |
|
40,000,000 |
|
TMY.0150 |
Hút mỡ lưng |
|
40,000,000 |
|
TMY.0151 |
Hút mỡ eo |
|
40,000,000 |
|
TMY.0152 |
Hút mỡ bơm mu bàn tay |
|
50,000,000 |
|
TMY.0153 |
Hút mỡ bơm mông |
|
60,000,000 |
|
TMY.0154 |
Thu nhỏ âm đạo |
|
20,000,000 |
|
TMY.0155 |
Tạo hình âm đạo ngoài |
|
25,000,000 |
|
TMY.0156 |
Tạo hình âm đạo trong ngoài |
|
30,000,000 |
|
TMY.0157A |
Triệt lông Mép (1 Lần) |
|
200,000 |
|
TMY.0157B |
Triệt lông Mép (Gói 1 năm) |
|
1,200,000 |
|
TMY.0157C |
Triệt lông Mép (Gói 5 năm) |
|
3,350,000 |
|
TMY.0157D |
Triệt lông Mép (Gói trọn đời) |
|
4,150,000 |
|
TMY.0158A |
Triệt lông Cằm (1 Lần) |
|
200,000 |
|
TMY.0158B |
Triệt lông Cằm (Gói 1 năm) |
|
1,200,000 |
|
TMY.0158C |
Triệt lông Cằm (Gói 5 năm) |
|
3,350,000 |
|
TMY.0158D |
Triệt lông Cằm (Gói trọn đời) |
|
4,150,000 |
|
TMY.0159A |
Triệt lông Trán (1 Lần) |
|
200,000 |
|
TMY.0159B |
Triệt lông Trán (Gói 1 năm) |
|
1,200,000 |
|
TMY.0159C |
Triệt lông Trán (Gói 5 năm) |
|
3,350,000 |
|
TMY.0159D |
Triệt lông Trán (Gói trọn đời) |
|
4,150,000 |
|
TMY.0160A |
Triệt lông Má (1 Lần) |
|
300,000 |
|
TMY.0160B |
Triệt lông Má (Gói 1 năm) |
|
1,800,000 |
|
TMY.0160C |
Triệt lông Má (Gói 5 năm) |
|
3,600,000 |
|
TMY.0160D |
Triệt lông Má (Gói trọn đời) |
|
5,200,000 |
|
TMY.0161A |
Triệt lông Mặt (1 Lần) |
|
500,000 |
|
TMY.0161B |
Triệt lông Mặt (Gói 1 năm) |
|
2,500,000 |
|
TMY.0161C |
Triệt lông Mặt (Gói 5 năm) |
|
4,000,000 |
|
TMY.0161D |
Triệt lông Mặt (Gói trọn đời) |
|
5,200,000 |
|
TMY.0162A |
Triệt lông Cổ (1 Lần) |
|
200,000 |
|
TMY.0162B |
Triệt lông Cổ (Gói 1 năm) |
|
1,200,000 |
|
TMY.0162C |
Triệt lông Cổ (Gói 5 năm) |
|
3,350,000 |
|
TMY.0162D |
Triệt lông Cổ (Gói trọn đời) |
|
4,150,000 |
|
TMY.0163A |
Triệt lông Nách (1 Lần) |
|
350,000 |
|
TMY.0163B |
Triệt lông Nách (Gói 1 năm) |
|
1,800,000 |
|
TMY.0163C |
Triệt lông Nách (Gói 5 năm) |
|
3,600,000 |
|
TMY.0163D |
Triệt lông Nách (Gói trọn đời) |
|
5,200,000 |
|
TMY.0164A |
Triệt lông 1/2 Tay (1 Lần) |
|
500,000 |
|
TMY.0164B |
Triệt lông 1/2 Tay (Gói 1 năm) |
|
2,500,000 |
|
TMY.0164C |
Triệt lông 1/2 Tay (Gói 5 năm) |
|
4,000,000 |
|
TMY.0164D |
Triệt lông 1/2 Tay (Gói trọn đời) |
|
5,200,000 |
|
TMY.0165A |
Triệt lông Nguyên tay (1 Lần) |
|
700,000 |
|
TMY.0165B |
Triệt lông Nguyên tay (Gói 1 năm) |
|
3,000,000 |
|
TMY.0165C |
Triệt lông Nguyên tay (Gói 5 năm) |
|
4,500,000 |
|
TMY.0165D |
Triệt lông Nguyên tay (Gói trọn đời) |
|
5,800,000 |
|
TMY.0166A |
Triệt lông Bụng (1 Lần) |
|
500,000 |
|
TMY.0166B |
Triệt lông Bụng (Gói 1 năm) |
|
2,500,000 |
|
TMY.0166C |
Triệt lông Bụng (Gói 5 năm) |
|
4,000,000 |
|
TMY.0166D |
Triệt lông Bụng (Gói trọn đời) |
|
5,200,000 |
|
TMY.0167A |
Triệt lông Ngực (1 Lần) |
|
500,000 |
|
TMY.0167B |
Triệt lông Ngực (Gói 1 năm) |
|
2,500,000 |
|
TMY.0167C |
Triệt lông Ngực (Gói 5 năm) |
|
4,000,000 |
|
TMY.0167D |
Triệt lông Ngực (Gói trọn đời) |
|
5,200,000 |
|
TMY.0168A |
Triệt lông 1/2 Lưng (1 Lần) |
|
700,000 |
|
TMY.0168B |
Triệt lông 1/2 Lưng (Gói 1 năm) |
|
5,500,000 |
|
TMY.0168C |
Triệt lông 1/2 Lưng (Gói 5 năm) |
|
6,200,000 |
|
TMY.0168D |
Triệt lông 1/2 Lưng (Gói trọn đời) |
|
7,000,000 |
|
TMY.0169A |
Triệt lông Toàn lưng (1 Lần) |
|
900,000 |
|
TMY.0169B |
Triệt lông Toàn lưng (Gói 1 năm) |
|
6,500,000 |
|
TMY.0169C |
Triệt lông Toàn lưng (Gói 5 năm) |
|
7,800,000 |
|
TMY.0169D |
Triệt lông Toàn lưng (Gói trọn đời) |
|
8,150,000 |
|
TMY.0170A |
Triệt lông Bikini (1 Lần) |
|
900,000 |
|
TMY.0170B |
Triệt lông Bikini (Gói 1 năm) |
|
6,500,000 |
|
TMY.0170C |
Triệt lông Bikini (Gói 5 năm) |
|
7,800,000 |
|
TMY.0170D |
Triệt lông Bikini (Gói trọn đời) |
|
8,150,000 |
|
TMY.0171A |
Triệt lông Mông (1 Lần) |
|
500,000 |
|
TMY.0171B |
Triệt lông Mông (Gói 10 lần - BH 1 năm) |
|
2,500,000 |
|
TMY.0171C |
Triệt lông Mông (Gói 10 lần - BH 5 năm) |
|
4,500,000 |
|
TMY.0172A |
Triệt lông 1/2 Chân (1 Lần) |
|
700,000 |
|
TMY.0172B |
Triệt lông 1/2 Chân (Gói 1 năm) |
|
5,500,000 |
|
TMY.0172C |
Triệt lông 1/2 Chân (Gói 5 năm) |
|
6,200,000 |
|
TMY.0172D |
Triệt lông 1/2 Chân (Gói trọn đời) |
|
7,000,000 |
|
TMY.0173A |
Triệt lông Nguyên chân (1 Lần) |
|
900,000 |
|
TMY.0173B |
Triệt lông Nguyên chân (Gói 1 năm) |
|
6,500,000 |
|
TMY.0173C |
Triệt lông Nguyên chân (Gói 5 năm) |
|
7,800,000 |
|
TMY.0173D |
Triệt lông Nguyên chân (Gói trọn đời) |
|
8,150,000 |
|
TMY.0174A |
Triệt lông Toàn thân (1 Lần) |
|
5,000,000 |
|
TMY.0174B |
Triệt lông Toàn thân (Gói 10 lần - BH 1 năm) |
|
25,000,000 |
|
TMY.0174C |
Triệt lông Toàn thân (Gói 10 lần - BH 5 năm) |
|
45,000,000 |
|
TMY.0175 |
Nâng cơ, trẻ hóa da toàn mặt |
|
10,000,000 |
|
TMY.0176 |
Giảm béo bằng công nghệ Body Slim |
|
2,000,000 |
|
TMY.0177 |
Giảm béo bằng công nghệ Body Slim - Gói 5 lần |
|
8,500,000 |
|
TMY.0178 |
Giảm béo bằng công nghệ Body Slim - Gói 10 lần |
|
15,000,000 |
|
TMY.0179 |
Dịch vụ trải nghiệm triệt lông vùng Mặt/ Cổ |
|
50,000 |
|
TMY.0180 |
Dich vụ trải nghiệm triệt lông Tay/ Chân |
|
100,000 |
|
TMY.0181 |
Liệu trình Chăm sóc da cao cấp |
|
20,000,000 |
|
TMY.0182 |
Trị mụn lưng (lẻ) |
|
5,500,000 |
|
TMY.0183 |
Trị mụn lưng (liệu trình 5 lần)
Tặng tẩy tế bào chết |
|
16,500,000 |
|
TMY.0184 |
Trị mụn mặt (lẻ) |
|
2,500,000 |
|
TMY.0185 |
Trị mụn mặt (liệu trình 5 lần) |
|
7,500,000 |
|
TMY.0186 |
Trị mụn mặt và cổ (lẻ) |
|
8,000,000 |
|
TMY.0187 |
Trị mụn mặt và cổ (liệu trình 6 lần) |
|
32,000,000 |
|
TMY.0188 |
Trẻ hóa mặt và cổ (Lẻ) |
|
3,500,000 |
|
TMY.0189 |
Trẻ hóa mặt và cổ (Liệu trình 5 lần) |
|
10,500,000 |
|
TMY.0190 |
Trẻ hóa mặt và cổ chuyển sâu (Lẻ) |
|
5,000,000 |
|
TMY.0191 |
Trẻ hóa mặt và cổ chuyển sâu (Liệu trình 6 lần) |
|
20,000,000 |
|
TMY.0192 |
Làm sáng da,trẻ hoá da+IPL (lẻ) |
|
2,500,000 |
|
TMY.0193 |
Làm sáng da,trẻ hoá da+IPL (Liệu trình 6 lần) |
|
11,500,000 |
|
TMY.0194 |
Làm sáng da,trẻ hoá da+IPL (Liệu trình 12 lần) |
|
20,500,000 |
|
TMY.0195 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bắp tay |
|
3,000,000 |
|
TMY.0196 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bắp tay (Liệu trình 6 lần) |
|
15,000,000 |
|
TMY.0197 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Cằm |
|
3,000,000 |
|
TMY.0198 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Cằm (Liệu trình 6 lần) |
|
15,000,000 |
|
TMY.0199 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng |
|
6,000,000 |
|
TMY.0200 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng (Liệu trình 6 lần) |
|
30,000,000 |
|
TMY.0201 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Hông eo |
|
4,000,000 |
|
TMY.0202 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Hông eo (Liệu trình 6 lần) |
|
20,000,000 |
|
TMY.0203 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng & Hông eo |
|
8,000,000 |
|
TMY.0204 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Bụng & Hông eo
(Liệu trình 6 lần) |
|
40,000,000 |
|
TMY.0205 |
Giảm béo bằng công nghệ Venus Legacy - Mông |
|
4,000,000 |
|
TMY.0206 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Mông (Liệu trình 6 lần) |
|
20,000,000 |
|
TMY.0207 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Đùi |
|
6,000,000 |
|
TMY.0208 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Đùi (liệu trình 6 lần) |
|
30,000,000 |
|
TMY.0209 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Lườn lưng |
|
4,000,000 |
|
TMY.0210 |
Giảm mỡ công nghệ Venus Legacy - Lườn lưng (Liệu trình 6 lần) |
|
20,000,000 |
|
TMY.0211 |
Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Eo & Bụng |
|
6,000,000 |
|
TMY.0212 |
Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Eo & Bụng (Liệu trình 5 lần) |
|
22,500,000 |
|
TMY.0213 |
Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Eo & Bụng (Liệu trình 10 lần) |
|
36,000,000 |
|
TMY.0214 |
Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Mông & Đùi |
|
7,000,000 |
|
TMY.0215 |
Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Mông & Đùi (liệu trình 5 lần) |
|
26,500,000 |
|
TMY.0216 |
Giảm mỡ tạo hình cơ thể với công nghệ Venus Legacy - Mông & Đùi (liệu trình 10 lần) |
|
42,000,000 |
|
TMY.0217 |
Triệt lông công nghệ Venus - Nách |
|
500,000 |
|
TMY.0218 |
Triệt lông công nghệ Venus - Nách (Liệu trình 6 lần) |
|
3,000,000 |
|
TMY.0219 |
Triệt lông công nghệ Venus - Chân |
|
1,200,000 |
|
TMY.0220 |
Triệt lông công nghệ Venus - Chân (Liệu trình 6 lần) |
|
7,200,000 |
|
TMY.0221 |
Triệt lông công nghệ Venus - Tay |
|
500,000 |
|
TMY.0222 |
Triệt lông công nghệ Venus - Tay (Liệu trình 6 lần) |
|
3,000,000 |
|
TMY.0223 |
Triệt lông công nghệ Venus - Bàn tay |
|
300,000 |
|
TMY.0224 |
Triệt lông công nghệ Venus - Bàn tay (Liệu trình 6 lần) |
|
1,800,000 |
|
TMY.0225 |
Triệt lông công nghệ Venus - Ria mép |
|
100,000 |
|
TMY.0226 |
Triệt lông công nghệ Venus - Ria mép (Liệu trình 6 lần) |
|
600,000 |
|
TMY.0227 |
Triệt lông công nghệ Venus - Mặt |
|
500,000 |
|
TMY.0228 |
Triệt lông công nghệ Venus - Mặt (Liệu trình 6 lần) |
|
3,000,000 |
|
TMY.0229 |
Triệt lông công nghệ Venus - Bikini |
|
1,500,000 |
|
TMY.0230 |
Triệt lông công nghệ Venus - Bikini (Liệu trình 6 lần) |
|
9,000,000 |
|
TMY.0231 |
Triệt lông công nghệ Venus - Ngực nam |
|
1,100,000 |
|
TMY.0232 |
Triệt lông công nghệ Venus - Ngực nam (Liệu trình 6 lần) |
|
6,600,000 |
|
TMY.0233 |
Triệt lông công nghệ Venus - Đường lông bụng |
|
250,000 |
|
TMY.0234 |
Triệt lông công nghệ Venus - Đường lông bụng (Liệu trình 6 lần) |
|
1,500,000 |
|
TMY.0235 |
Triệt lông công nghệ Venus - Lưng |
|
1,100,000 |
|
TMY.0236 |
Triệt lông công nghệ Venus - Lưng (Liệu trình 6 lần) |
|
6,600,000 |
|
TMY.0237 |
Triệt lông công nghệ Venus - Đùi |
|
700,000 |
|
TMY.0238 |
Triệt lông công nghệ Venus - Đùi (Liệu trình 6 lần) |
|
4,200,000 |
|
TMY.0239 |
Triệt lông công nghệ Venus - Bắp chân |
|
800,000 |
|
TMY.0240 |
Triệt lông công nghệ Venus - Bắp chân (Liệu trình 6 lần) |
|
4,800,000 |
|
TMY.0241 |
Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nữ |
|
4,000,000 |
|
TMY.0242 |
Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nữ (Liệu trình 6 lần) |
|
24,000,000 |
|
TMY.0243 |
Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nam |
|
4,500,000 |
|
TMY.0244 |
Triệt lông công nghệ Venus - Toàn thân nam (Liệu trình 6 lần) |
|
27,000,000 |
|
TMY.0245 |
Chăm sóc da mụn chuyên sâu (liệu trình 1 lần) |
|
359,000 |
0 |
TMY.0246 |
Chăm sóc da mụn chuyên sâu (liệu trình 5 lần) |
|
1,600,000 |
0 |
TMY.0247 |
Chăm sóc da mụn phục hồi (liệu trình 1 lần) |
|
359,000 |
0 |
TMY.0248 |
Chăm sóc da mụn phục hồi (liệu trình 5 lần) |
|
1,600,000 |
0 |
TMY.0249 |
Peel 3 lớp (liệu trình 1 lần) |
|
1,200,000 |
0 |
TMY.0250 |
Peel 3 lớp (liệu trình 5 lần) |
|
5,500,000 |
0 |